Nam Kim Steel Laboratory
Đơn vị chủ quản:
Nam Kim Steel Joint Stock Company
Số VILAS:
1417
Tỉnh/Thành phố:
Bình Dương
Lĩnh vực:
Chemical
Mechanical
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
(Kèm theo Quyết định số: /QĐ-VPCNCL ngày tháng 01 năm 2025
của Giám đốc Văn phòng Công nhận chất lượng)
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/4
Tên phòng thí nghiệm:
Phòng thí nghiệm thép Nam Kim
Laboratory: Nam Kim Steel Laboratory
Cơ quan chủ quản:
Công ty Cổ phần thép Nam Kim
Organization:
Nam Kim Steel Joint Stock Company
Lĩnh vực thử nghiệm:
Cơ, Hóa
Field of testing:
Mechanical, Chemical
Người quản lý:
Thái Hoàng Phú
Laboratory manager:
Thai Hoang Phu
Số hiệu/ Code: VILAS 1417
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: Kể từ ngày /01/2025 đến ngày /01/2030
Địa chỉ/ Address:
Lô A1, Đường Đ2, Khu công nghiệp Đồng An 2, phường Hòa Phú, Thành phố Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương, Việt Nam
Lot A1, Đ2 Street, Dong An 2 Industrial Park, Hoa Phu Ward, Thu Dau Mot City, Binh Duong Province, Viet Nam
Địa điểm/Location:
Lô A1, Đường Đ2, Khu công nghiệp Đồng An 2, phường Hòa Phú, Thành phố Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương, Việt Nam
Lot A1, Đ2 Street, Dong An 2 Industrial Park, Hoa Phu Ward, Thu Dau Mot City, Binh Duong province, Viet Nam
Điện thoại/ Tel: (+84)274 3748 848
Fax: (+84)274 3748 848
E-mail: phuth@namkimgroup.com.vn
Website: www.tonnamkim.com
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1417
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/4
Lĩnh vực thử nghiệm: Cơ
Field of testing: Mechanical
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
1.
Vật liệu kim loại (1)
Metallic materials
Thử kéo:
- Giới hạn chảy;
- Giới hạn bền;
- Độ giãn dài
Tensile test:
- Yield strength;
- Tensile strength;
- Elongation
Đến/ to 100 kN
JIS Z 2241:2022 + Amendment 1:2023
ASTM E8/E8M-24
ISO 6892-1:2019
BS EN ISO 6892-1:2019
AS 1391:2020
2.
Xác định độ cứng Rockwell:
HRB, HR15T, HR30T, HR45T
Determination of Rockwell hardness:
HRB, HR15T, HR30T, HR45T
Đến/ to:
100 HRB
93 HR15T
82 HR30T
72 HR45T
JIS Z 2245:2021
ASTM E18-24
ISO 6508-1:2023
BS EN ISO 6508-1:2023
AS 1815.1:2024
3.
Tôn mạ kẽm, tôn mạ hợp kim nhôm kẽm
Galvanized steel sheet in coil, Aluminium-Zinc alloy coated steel sheet in coil
Xác định khối lượng lớp mạ
Determination of coating mass
Đến/ to: 600 g/m2
JIS H 0401:2021
ASTM A90/A90M-21
BS EN 10346:2015 Annex A
AS 2331.2.1-2001 (2017)
Method A
4.
Vật liệu kim loại (2)
Metallic materials
Thử phun sương muối trong môi trường trung tính (NSS)
Neutral salt spray test (NSS)
Nhiệt độ buồng phun/ Spray chamber temperature:
(35 ± 2) oC
ASTM B117-19
ISO 9227:2022 + Amd.1:2024
BS EN ISO 9227:2022 + A1:2024
JIS Z 2371:2015
Áp suất khí/ Gas pressure:
(0,098 ± 0,01) MPa
pH: (6,5 ~ 7,2)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1417
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/4
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
5.
Tôn mạ kẽm phủ màu, tôn mạ hợp kim nhôm kẽm phủ màu
Prepainted galvanized steel sheet in coil, prepainted Aluminium-Zinc coated steel sheet in coil
Thử độ cứng bút chì
Film hardness by pencil test
6B-5B-4B-3B-2B-B-HB-F-H-2H-3H-4H-5H-6H
ASTM D3363-22
JIS G 3312:2024
JIS G 3322:2024
Lực/ Force:
Đến/ to 10 N
6.
Xác định độ dày màng sơn khô
Determination of dry film thickness
(2 ~ 50) μm
ASTM D4138-07a (2022)
ISO 2808:2019
BS EN ISO 2808:2019
7.
Thử bền uốn T-bend
T-bend test
Đến/ to 180o
ASTM D4145-10 (2022)
JIS G 3312:2024
JIS G 3322:2024
JIS G 3302:2022
JIS G 3321:2022 AS/NZS 2728:2013
8.
Thử bền dung môi MEK
Solvent resistance (MEK) test
Lực búa/ Hammer force:
(3 000 ± 50) g
ASTM D7835/D7835M-23
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa
Field of testing: Chemical
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/ range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
1.
Thép cacbon và hợp kim thấp
Carbon and low - alloy Steels
Xác định thành phần hóa học các nguyên tố.
Phương pháp quang phổ phát xạ
Determination of chemical compositions elements.
Spark atomic emission spectrometry method
C
(0,02 ~ 1,1) %
ASTM E415-21
Mn
(0,03 ~ 2,0) %
Si
(0,02 ~ 1,54) %
S
(0,001 ~ 0,055) %
P
(0,006 ~ 0,085) %
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1417
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 4/4
Ghi chú/ Notes:
(1) Các sản phẩm thử “Vật liệu kim loại” bao gồm: Thép cán nóng, thép cán nguội, tôn mạ kẽm, tôn mạ hợp kim nhôm kẽm, tôn mạ kẽm phủ màu, tôn mạ hợp kim nhôm kẽm phủ màu/ Metallic materials tested include: hot rolled coil, cold rolled coil, galvanized steel sheet in coil, Aluminium-Zinc alloy coated steel sheet in coil, prepainted galvanized steel sheet in coil, prepainted Aluminium-Zinc coated steel sheet in coil.
(2) Các sản phẩm thử “Vật liệu kim loại” bao gồm: tôn mạ kẽm, tôn mạ hợp kim nhôm kẽm, tôn mạ kẽm phủ màu, tôn mạ hợp kim nhôm kẽm phủ màu/ Tested metallic materials include: galvanized steel sheet in coil, Aluminium-Zinc alloy coated steel sheet in coil, prepainted galvanized steel sheet in coil, prepainted Aluminium-Zinc coated steel sheet in coil.
- ISO: Tổ chức tiêu chuẩn hoá quốc tế/ International Organization for Standardization;
- AS: Tiêu chuẩn Úc/ Australia Standard;
- ASTM: Hội Thử nghiệm và Vật liệu Hoa Kỳ/ American Society for Testing and Materials;
- BS EN: Tiêu chuẩn Anh và châu Âu/ British Standard European Norm;
- JIS: Tiêu chuẩn công nghiệp Nhật Bản/ Japan Industrial Standard.
Trường hợp Phòng thí nghiệm thép Nam Kim cung cấp dịch vụ thử nghiệm chất lượng sản phẩm, hàng hoá thì Phòng thí nghiệm thép Nam Kim phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này/ It is mandatory for the Nam Kim Steel Laboratory that provides the product quality testing services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service./.
Ngày hiệu lực:
23/01/2030
Địa điểm công nhận:
Lô A1, Đường Đ2, Khu công nghiệp Đồng An 2, phường Hòa Phú, Thành phố Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương
Số thứ tự tổ chức:
1417