National Institute for Food Control

Số VIAS: 
023
Tỉnh/Thành phố: 
Hà Nội
PHỤ LỤC CÔNG NHẬN SCHEDULE OF INSPECTION ACCREDITATION (Kèm theo quyết định số: / QĐ-VPCNCL ngày tháng 11 năm 2023 của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng) AFI 01/07 Lần ban hành: 3.01 Soát xét/ ngày/ Revised/ dated: 15/11/2022 Trang: 1/4 Tên Tổ chức giám định/ Inspection Body: Viện Kiểm nghiệm An toàn Vệ sinh Thực phẩm Quốc gia National Institute for Food Control Mã số công nhận/ Accreditation Code: VIAS 023 Địa chỉ trụ sở chính / The head office address 65 phố Phạm Thận Duật, phường Mai Dịch, quận Cầu Giấy, thành phố Hà Nội 65 Pham Than Duat street, Mai Dich ward, Cau Giay district, Ha Noi city Địa điểm công nhận/ Accredited locations: 65 Phạm Thận Duật, phường Mai Dịch, quận Cầu Giấy, thành phố Hà Nội 65 Pham Than Duat street, Mai Dich ward, Cau Giay district, Ha Noi city Điện thoại/ Tel: 024.39714512 Email: qlclnifc@gmail.com Website: nifc.gov.vn Loại tổ chức giám định/ Type of Inspection: Loại A Type A Người đại diện / Authorized Person: Nguyễn Thị Thanh Huyền Hiệu lực công nhận/ Period of validation từ ngày/from / 11 / 2023 đến ngày/to / 11 / 2026 PHAM VI GIÁM ĐỊNH ĐƯỢC CÔNG NHẬN SCOPE OF ACCREDITED INSPECTIONS VIAS 023 AFI 01/07 Lần ban hành: 3.01 Soát xét/ ngày/ Revised/ dated: 15/11/2022 Trang: 2/4 Lĩnh vực giám định Category of Inspection Nội dung giám định Type and Range of Inspection Phương pháp, qui trình giám định Inspection Methods/ Procedures Địa điểm và bộ phận liên quan Location(s) and relating division(s) Giám sát xếp / dỡ hàng hoá: - Thực phẩm Loading / Discharging supervision: - Food Giám sát xếp hàng vào container (số lượng, khối lượng, tình trạng ngoại quan của bao bì) Loading cargo entering container (quantity, weigh, visual of packaging) NIFC.14.G.17 Phòng kiểm tra nhà nước về thực phẩm nhập khẩu Thực phẩm: - Thực phẩm - Phụ gia thực phẩm, chất hỗ trợ chế biến Food: - Food - Food Additives - Chất lượng (các đặc tính vi sinh, hoá, hoá lý, ngoại quan) Quality (bilogycal, chemical, physical chemistry, visual characteristics) - Kiểm tra an toàn thực phẩm Food safety inspection NIFC.14.G.01 NIFC.14.G.02 NIFC.14.G.03 NIFC.14.G.15 NIFC.14.G.16 Phòng kiểm tra nhà nước về thực phẩm nhập khẩu Thực phẩm: - Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm Food: - Implement, container and packaging in direct contact with food Kiểm tra an toàn thực phẩm Food safety inspection NIFC.14.G.01 NIFC.14.G.02 NIFC.14.G.03 Phòng kiểm tra nhà nước về thực phẩm nhập khẩu PHAM VI GIÁM ĐỊNH ĐƯỢC CÔNG NHẬN SCOPE OF ACCREDITED INSPECTIONS VIAS 023 AFI 01/07 Lần ban hành: 3.01 Soát xét/ ngày/ Revised/ dated: 15/11/2022 Trang: 3/4 Lĩnh vực giám định Category of Inspection Nội dung giám định Type and Range of Inspection Phương pháp, qui trình giám định Inspection Methods/ Procedures Địa điểm và bộ phận liên quan Location(s) and relating division(s) Hàng tiêu dùng: - Khẩu trang y tế, khẩu trang vải kháng khuẩn, kháng giọt bắn - Khăn giấy và giấy vệ sinh - Tã (bỉm) trẻ em - Khăn ướt sử dụng một lần Consumer goods: - Medical mask, antibacterial fabric masks, splash resistant - Tissue and toilet tissue paper - Children diaper - Wet wipe - Chất lượng (các đặc tính vi sinh, hoá, hoá lý) Quality (bilogycal, chemical, physical chemistry characteristics) - Kiểm tra an toàn Checking safety NIFC.14.G.04 NIFC.14.G.05 NIFC.14.G.11 NIFC.14.G.12 Phòng kiểm tra nhà nước về thực phẩm nhập khẩu Thức ăn chăn nuôi: - Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi, thức ăn chăn nuôi Animal feeding stuffs: - Raw materials, Animal feed - Chất lượng (các đặc tính vi sinh, hoá, ngoại quan) Quality (bilogycal, chemical, visual characteristics) - Kiểm tra an toàn Checking safety NIFC.14.G.18 Phòng kiểm tra nhà nước về thực phẩm nhập khẩu Ghi chú/ Note: NIFC.14.G.xx: Qui trình giám định do tổ chức giám định xây dựng / IB's developed methods PHAM VI GIÁM ĐỊNH ĐƯỢC CÔNG NHẬN SCOPE OF ACCREDITED INSPECTIONS VIAS 023 AFI 01/07 Lần ban hành: 3.01 Soát xét/ ngày/ Revised/ dated: 15/11/2022 Trang: 4/4 DANH MỤC PHƯƠNG PHÁP/ QUI TRÌNH GIÁM ĐỊNH LIST OF INSPECTION METHODS/ PROCEDURES Tên phương pháp/ qui trình giá định Name of inspection methods/ procedures Mã số phương pháp/ qui trình giám định và năm ban hành Code of inspection methods/ procedures, Version and Date of issue Quy trình Giám định chất lượng thực phẩm, phụ gia thực phẩm, chất hỗ trợ chế biến thực phẩm, dụng cụ và vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm Process of quality inspection of food, food additives, food processing aids, Implement, container and packaging in direct contact with food NIFC.14.G.01 2023 Quy trình lấy mẫu giám định Inspection sampling procedure NIFC.14.G.02 2023 Quy trình Kiểm tra nhà nước về thực phẩm nhập khẩu Process of State inspection of imported food NIFC.14.G.03 2023 Quy trình giám định chất lượng, an toàn khẩu trang y tế, khẩu trang vải kháng khuẩn, kháng giọt bắnProcess of quality inspection for masks and textile products NIFC.14.G.04 2023 Quy trình giám định chất lượng, an toàn khăn giấy và giấy vệ sinh Process of quality inspection for tisues and toilet paper NIFC.14.G.05 2023 Quy trình giám định chất lượng, an toàn khăn tã (bỉm) trẻ em Process of quality inspection for baby diapers NIFC.14.G.11 2023 Quy trình giám định chất lượng, an toàn khăn ướt sử dùng một lần Process of quality inspection for disposable wet wipes NIFC.14.G.12 2023 Hướng dẫn giám định hàm lượng Ethylene oxide và thông tin lô hàng thực phẩm xuất khẩu Guide of inspection for Ethylene oxide content and information of export food shipments NIFC.14.G.15 2023 Quy định riêng Giám định chất cấm sử dụng trong sản xuất, kinh doanh thực phẩm bảo vệ sức khỏe theo thông tư 10/2021/TT-BYT Separate regulations on assessment of substances banned from use in the production and trading of health foods according to Circular 10/2021/TT-BYT NIFC.14.G.16 2023 Hướng dẫn giám sát quá trình xếp hàng hóa vào container Guide of loading/discharging supervision NIFC.14.G.17 2023 Quy trình giám định chất lượng, an toàn trong thức ăn chăn nuôi, nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi Process of quality inspection and safety inspection of Animal Feed, ingredients of Feed NIFC.14.G.18 2023
Ngày hiệu lực: 
20/11/2026
Địa điểm công nhận: 
65 Phạm Thận Duật, phường Mai Dịch, quận Cầu Giấy, thành phố Hà Nội
Số thứ tự tổ chức: 
23
© 2016 by BoA. All right reserved