Navitek Food and Environmental Testing Joint Stock Company
Đơn vị chủ quản:
Navitek Food and Environmental Testing Joint Stock Company
Số VILAS:
1399
Tỉnh/Thành phố:
TP Hồ Chí Minh
Lĩnh vực:
Biological
Chemical
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
(Kèm theo quyết định số: /QĐ-VPCNCL ngày tháng 11 năm 2024
của giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/12
Tên phòng thí nghiệm:
Công ty Cổ phần Kiểm nghiệm Thực phẩm và Môi trường Navitek
Laboratory: Navitek Food and Environmental Testing Joint Stock Company
Tổ chức/Cơ quan chủ quản:
Công ty Cổ phần Kiểm nghiệm Thực phẩm và Môi trường Navitek
Organization: Navitek Food and Environmental Testing Joint Stock Company
Lĩnh vực thử nghiệm:
Hóa, Sinh
Field of testing:
Chemical, Biological
Người quản lý:
Nguyễn Tuấn Huy
Laboratory manager:
Nguyen Tuan Huy
Số hiệu/ Code: VILAS 1399
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: Kể từ ngày /11/2024 đến ngày /11/2029
Địa chỉ/ Address: Lô II-1, đường số 1, nhóm CN2, khu công nghiệp Tân Bình, Phường Tây Thạnh, Quận Tân Phú, Thành phố Hồ Chí Minh
Địa điểm/Location: Lô II-1, đường số 1, nhóm CN2, khu công nghiệp Tân Bình, Phường Tây Thạnh, Quận Tân Phú, Thành phố Hồ Chí Minh
Điện thoại/ Tel: (+84) 28 2212 0680
E-mail: navitekcorp@gmail.com
Website: www.navitekjsc.com
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1399
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/12
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa
Field of testing: Chemical
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
1.
Nước sạch, nước uống đóng chai
Domestic water, bottled water
Xác định hàm lượng Amoni
Phương pháp so màu
Determination of Ammonium content
Colormetric method
0,10 mg/L
SMEWW
4500-NH3.F:2023
2.
Xác định mùi
Determination of odor
HL-NS-003 (2024)
(Ref. SMEWW
2150B:2023)
3.
Xác định vị
Determination of taste
HL-NS-004 (2024)
(Ref. SMEWW
2160B:2023)
4.
Xác định hàm lượng Borat
Phương pháp so màu
Determination of Borate content
Colormetric method
0,10 mg/L
TCVN 6635:2000
5.
Xác định chỉ số Pemanganat
Phương pháp chuẩn độ
Determination of Permanganate index
Titration method
0,50 mg/L
TCVN 6186:1996
6.
Xác định Oxy hòa tan
Phương pháp đầu đo điện hóa
Determination of dissolved Oxygen
Electrochemical probe method
Đến/ to: 16 mg/L
TCVN 7325:2016
7.
Xác định độ cứng
Phương pháp chuẩn độ
Determination of hardness
Titration method
10 mg CaCO3/L
SMEWW 2340C: 2023
8.
Xác định hàm lượng Nitrit
Phương pháp so màu
Determination of nitrit content
Colormetric method
NO2- : 0,03 mg/L N-NO2- : 0,01 mg/L
SMEWW
4500-NO2-.B:2023
9.
Xác định hàm lượng Sunfua
Phương pháp so màu
Determination of Sulfide content
Colormetric method
0,05 mg/L
SMEWW
4500-S2-.D:2023
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1399
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/12
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
10.
Nước sạch, nước uống đóng chai
Domestic water, bottled water
Xác định chất hoạt động bề mặt dạng anion
Phương pháp so màu
Determination of anionic surfactant
Colormetric method
0,10 mg/L
SMEWW 5540C: 2023
11.
Xác định hàm lượng các anion: F-, Cl-, NO3-, SO42-
Phương pháp IC
Determination of anions: F -, Cl -, NO3 -, SO4 2- content
IC method
F-: 0,50 mg/L
SMEWW 4110B: 2023
Cl-: 0,50 mg/L
NO3- : 0,50 mg/L N-NO3- : 0,10 mg/L
SO42- : 2,0 mg/L
12.
Xác định hàm lượng các anion: ClO2-, ClO3-
Phương pháp IC
Determination of anions: ClO2 -, ClO3 - content
IC method
0,050 mg/L
Mỗi chất/ each compound
SMEWW 4110D: 2023
13.
Nước sạch, nước uống đóng chai, nước thải Domestic water, bottled water, wastewater
Xác định hàm lượng clo tự do và tổng clo
Phương pháp so màu
Determination of free chlorine and total chlorine content
Colormetric method
0,10 mg/L
SMEWW
4500-Cl.G:2023
14.
Xác định độ đục
Determination of turbidity
0,1 NTU
SMEWW 2130B: 2023
15.
Xác định độ màu
Phương pháp so màu
Determination of color
Colormetric method
10,0 TCU
(Pt-Co)
SMEWW 2120C: 2023
16.
Xác định pH
Determination of pH
2 ~ 12
TCVN 6492:2011
17.
Xác định tổng chất rắn hoà tan
Phương pháp trọng lượng
Determination of total dissolved solids
Gravimetric method
20,0 mg/L
SMEWW 2540C: 2023
18.
Xác định hàm lượng Xyanua
Phương pháp so màu
Determination of Cyanide content
Colormetric method
4,0 μg/L
SMEWW
4500-CN-.C&E:2023
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1399
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 4/12
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
19.
Nước sạch, nước uống đóng chai, nước thải Domestic water, bottled water, wastewater
Xác định hàm lượng Na, Cu, Zn, Mn, Fe
Phương pháp F-AAS
Determination of Na, Cu, Zn, Mn, Fe content
F-AAS method
Na: 0,10 mg/L
SMEWW 3111B: 2023
Cu: 0,10 mg/L
Zn: 0,05 mg/L
Mn: 0,03 mg/L
Fe: 0,10 mg/L
20.
Xác định hàm lượng Sb, Ba, Cd, Pb, Cr, Al, Ni, Se, Mo
Phương pháp GF-AAS
Determination of metals: Sb, Ba, Cd, Pb, Cr, Al. Ni, Se, Mo content
GF-AAS method
Sb: 5,0 μg/L
SMEWW 3113B: 2023
Ba: 0,20 mg/L
Cd: 0,50 μg/L
Pb: 5,0 μg/L
Cr: 5,0 μg/L
Al: 0,01 mg/L
Ni: 0,01 mg/L
Se: 5,0 μg/L
Mo: 0,01 mg/L
21.
Xác định hàm lượng As
Phương pháp HG-AAS
Determination of As content
HG-AAS method
1,0 μg/L
SMEWW 3114C: 2023
22.
Xác định hàm lượng Hg
Phương pháp CV-AAS
Determination of Mercury content
CV-AAS method
0,30 μg/L
SMEWW 3112B: 2023
23.
Thức ăn chăn nuôi,
thức ăn thuỷ sản
Animal feed, aquaculture feed
Xác định độ ẩm và hàm lượng chất bay hơi khác
Phương pháp trọng lượng
Determination of moisture and other volatile matter content
Gravimetric method
0,20 %
TCVN 4326:2001
24.
Xác định hàm lượng nitơ và tính hàm lượng protein thô
Phương pháp phân hủy kín và chưng cất bằng hơi nước
Determination of nitrogen content and calculation of crude protein content
Block digestion and steam distillation method
0,30 %
TCVN 4328-2:2011
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1399
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 5/12
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
25.
Thức ăn chăn nuôi,
thức ăn thuỷ sản
Animal feed, aquaculture feed
Xác định hàm lượng bazơ nitơ bay hơi (TVBN)
Phương pháp chuẩn độ
Determination of total volatile base nitrogen content (TVBN)
Titrimetric method
7,0 mgN/100g
TCVN 10326:2014
(EC No.152/2009)
26.
Xác định hàm lượng nitơ amoniac
Phương pháp chuẩn độ
Determination of ammonia nitrogen content
Titrimetric method
7,0 mgN/100g
TCVN 10494:2014
(EC No.152/2009)
27.
Xác định hàm lượng tro thô
Phương pháp trọng lượng
Determination of crude ash content
Gravimetric method
0,30 %
TCVN 4327:2007
28.
Xác định hàm lượng tro không tan trong HCl
Phương pháp trọng lượng
Determination of ash insoluble in hydrochloric acid content
Gravimetric method
0,07 %
TCVN 9474:2012
29.
Xác định hàm lượng béo thô và chất béo tổng số
Phương pháp trọng lượng
Determination of crude fat and total fat content
Gravimetric method
Béo thô/ crude fat:
0,30 %
Béo tổng số/ total fat:
0,50 %
TCVN 6555:2017
30.
Xác định hàm lượng xơ thô
Phương pháp trọng lượng
Determination of crude fiber content
Gravimetric method
0,30 %
TCVN 4329:2007
31.
Xác định hàm lượng Ca
Phương pháp chuẩn độ
Determination of Ca content
Titrimetric method
0,20 %
TCVN 1526-1:2007
32.
Xác định hàm lượng Cu, Zn, Fe, Mn
Phương pháp F-AAS
Determination of Cu, Zn, Fe, Mn content
F-AAS method
5,0 mg/kg
Mỗi chất/ each compound
AOAC 999.10
TCVN 8126:2009
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1399
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 6/12
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
33.
Thức ăn chăn nuôi,
thức ăn thuỷ sản
Animal feed, aquaculture feed
Xác định hàm lượng Pb, Cd
Phương pháp GF-AAS
Determination of Pb, Cd content
GF-AAS method
Pb: 0,40 mg/kg
Cd: 0,040 mg/kg
AOAC 999.10
TCVN 8126:2009
34.
Xác định hàm lượng As
Phương pháp HG-AAS
Determination of Arsenic content
HG-AAS method
0,10 mg/kg
AOAC 986.15
35.
Xác định hàm lượng Hg
Phương pháp CV-AAS
Determination of Mercury content
CV-AAS method
0,050 mg/kg
AOAC 971.21
TCVN 7604:2007
36.
Nông sản và sản phẩm nông sản
Agricultural and agricultural products
Xác định hàm lượng xơ thô
Phương pháp trọng lượng
Determination of crude fiber content
Gravimetric method
0,30 %
TCVN 5103:1990
37.
Xác định hàm lượng Nitrat và Nitrit
Phương pháp so màu
Determination of Nitrate and Nitrite content
Colormetric method
Nitrat: 25,0 mg/kg
Nitrit: 3,0 mg/kg
TCVN 8742:2011
38.
Xác định hàm lượng Cu, Zn, Fe
Phương pháp F-AAS
Determination of Cu, Zn, Fe content
F-AAS method
1,0 mg/kg
Mỗi chất/ each compound
AOAC 999.10
TCVN 8126:2009
39.
Xác định hàm lượng Sn
Phương pháp F-AAS
Determination of Tin content
F-AAS method
50,0 mg/kg
ISO 17240:2004
40.
Xác định hàm lượng Na, K, Ca
Phương pháp F-AAS
Determination of Na, K, Ca content
F-AAS method
Na: 5,0 mg/kg
K: 5,0 mg/kg
Ca: 15,0 mg/kg
AOAC 985.35
41.
Xác định hàm lượng Pb, Cd
Phương pháp GF-AAS
Determination of Pb, Cd content
GF-AAS method
Pb: 0,07 mg/kg
Cd: 7,0 μg/kg
AOAC 999.10
TCVN 8126:2009
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1399
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 7/12
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
42.
Nông sản và sản phẩm nông sản
Agricultural and agricultural products
Xác định hàm lượng As
Phương pháp HG-AAS
Determination of Arsenic content
HG-AAS method
0,05 mg/kg
AOAC 986.15
43.
Xác định hàm lượng Hg
Phương pháp CV-AAS
Determination of Mercury content
CV-AAS method
0,02 mg/kg
AOAC 971.21
TCVN 7604:2007
Chú thích/ Note:
-
HL-NS…: Phương pháp do Phòng thí nghiệm xây dựng/ Laboratory developed method
- AOAC: Association of Official Analytical Chemists
-
SMEWW: Standard Methods for the Examination of Water and Wastewater
-
EC: European Confomity
-
Ref.: Reference
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1399
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 8/12
Lĩnh vực thử nghiệm: Sinh
Field of testing: Biological
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
1.
Nước mặt, nước dưới đất, nước thải
Surface water, ground water, wastewaster
Định lượng Coliforms
Kỹ thuật MPN
Enumeration of Coliforms
MPN technique
SMEWW 9221B: 2023
2.
Định lượng Fecal Coliforms
Kỹ thuật MPN
Enumeration of Fecal Coliforms
MPN technique
SMEWW 9221E: 2023
3.
Định lượng Escherichia coli
Kỹ thuật MPN
Enumeration of Escherichia coli
MPN technique
SMEWW 9221F: 2023
4.
Nước sạch,
nước uống đóng chai,
nước hồ bơi
Domestic water, bottled water, pool water
Định lượng Coliforms, Escherichia coli
Phương pháp màng lọc
Enumeration of Coliforms, Escherichia coli
Memberane filtration method
ISO 9308-1:2014/
Amd 1:2016
5.
Định lượng vi khuẩn đường ruột (intestinal enterococci)
Phương pháp màng lọc
Enumeration of intestinal enterococci
Membrane filtration method
ISO 7899-2:2000
6.
Định lượng Pseudomonas aeruginosa
Phương pháp màng lọc
Enumeration of Pseudomonas aeruginosa
Membrane filtration method
TCVN 8881:2011
7.
Định lượng bào tử vi khuẩn kỵ khí khử sunphit (Clostridia)
Phương pháp màng lọc
Enumeration of the spores of sulfite-reducing anaerobes (Clostridia)
Membrane filtraion method
TCVN 6191-2:1996
8.
Nước sạch,
nước hồ bơi
Dometstic water, pool water
Định lượng Staphylococcus aureus
Phương pháp màng lọc
Enumeration of Staphylococcus aureus
Membrane filtration method
SMEWW 9213B: 2023
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1399
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 9/12
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
9.
Thực phẩm, sữa bột, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, thức ăn chăn nuôi, thức ăn thủy sản
Food,
milk powder, health supplement, animal feed, aquaculture feed
Phát hiện và định lượng Esscherichia coli dương tính β-glucuronidaza
Kỹ thuật tính số có xác suất lớn nhất sử dụng 5-bromo-4-clo-3-indolyl β-d-glucuronid
Detection and enumeration of β-glucuronidase-positive Escherichia coli
Most probable number technique using 5-bromo-4-chloro-3-indolyl β-d-glucuronide
eLOD50:
2 CFU/g (mL)
ISO 16649-3:2015
10.
Định lượng Clostridium perfringens
Kỹ thuật đếm khuẩn lạc
Enumeration of Clostridium perfringens
Colony count technique
TCVN 4991:2005
11.
Mẫu bề mặt trong môi trường công nghệ chế biến thực phẩm (không bao gồm lấy mẫu)
Surfaces sample in the food chain environment (excluded sampling)
Phát hiện và định lượng Escherichia coli dương tính β-glucuronidaza
Kỹ thuật tính số có xác suất lớn nhất sử dụng 5-bromo-4-clo-3-indolyl β-d-glucuronid
Detection and enumeration of β-glucuronidase-positive Escherichia coli
Most probable number technique using 5-bromo-4-chloro-3-indolyl β-d-glucuronide
eLOD50: 1 CFU/ mẫu/sample
ISO 16649-3:2015
12.
Phát hiện Salmonella spp.
Detection of Salmonella spp.
eLOD50: 1 CFU/ mẫu/sample
ISO 6579-1:2017/ Amd 1:2020
13.
Định lượng vi sinh vật
Đếm khuẩn lạc ở 300C bằng kỹ thuật đỗ đĩa
Enumeration of microorganisms
Colony count at 300C by the pour plate technique
ISO 4833-1:2013/ Amd 1:2022
14.
Nông sản
Agricultural
Phát hiện và định lượng Escherichia coli dương tính β-glucuronidase
Kỹ thuật MPN
Detection and enumeration of Escherichia coli
MPN technique
eLOD50:
2 CFU/g
ISO 16649-3:2015
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1399
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 10/12
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
15.
Nông sản
Agricultural
Phát hiện Salmonella spp.
Detection of Salmonella spp.
eLOD50:
2 CFU/25g
ISO 6579-1:2017/ Amd 1:2020
16.
Phát hiện và định lượng Coliforms
Kỹ thuật MPN
Detection and enumeration of Coliforms
MPN technique
eLOD50:
2 CFU/g
TCVN 4882:2007
17.
Định lượng nấm men, nấm mốc
Kỹ thuật cấy trang
Enumeration of yeasts and moulds
Spread plate technique
TCVN 8275-2:2010
18.
Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, thức ăn chăn nuôi, thức ăn thủy sản, nguyên liệu thức ăn chăn nuôi và thuỷ sản truyền thống
Health supplement, animal feed, aquaculture feed, traditional feed and aquaculture material
Định lượng vi sinh vật
Đếm khuẩn lạc ở 300C bằng kỹ thuật đỗ đĩa
Enumeration of microorganisms
Colony count at 300C by the pour plate technique
ISO 4833-1:2013/ Amd 1:2022
19.
Phát hiện và định lượng Coliforms
Kỹ thuật MPN
Detection and enumeration of Coliforms
MPN technique
eLOD50:
2 CFU/g (mL)
TCVN 4882:2007
20.
Định lượng Escherichia coli dương tính beta-glucuronidaza.
Kĩ thuật đếm khuẩn lạc ở 44 độ C sử dụng 5-bromo-4-clo-3-indolyl beta-D-glucurinid
Enumeration of beta- glucuronidase-positive Escherichia coli
Colony-count technique at 44 degrees C using 5-bromo-4- chloro-3-indolyl beta-D- glucuronide
TCVN 7924-2:2008
21.
Phát hiện Salmonella spp.
Detection of Salmonella spp.
eLOD50:
2 CFU/25g (mL)
ISO 6579-1:2017/ Amd 1:2020
22.
Định lượng nấm men và nấm mốc
Kỹ thuật cấy trang
Enumertation of yeasts and moulds
Spread plate technique
TCVN 8275-2:2010
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1399
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 11/12
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
23.
Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, thức ăn chăn nuôi, thức ăn thủy sản, nguyên liệu thức ăn chăn nuôi và thuỷ sản truyền thống
Health supplement, animal feed, aquaculture feed, traditional feed and aquaculture material
Định lượng Staphylococci dương tính với coagulase (Staphylococus aureus và các loài khác) Kỹ thuật cấy trang
Enumeration of coagulase-positive Staphylococci (Staphylococcus aureus and other species)
Spread plate technique
ISO 6888-1:2021/
Amd 1:2023
24.
Thực phẩm
Food
Định lượng Bacillus cereus giả định
Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 300C
Enumeration of presumptive Bacillus cereus
Colony count technique at 30oC
ISO 7932:2004/
Amd 1:2020
25.
Định lượng Entrerobacteriaceae
Kỹ thuật đếm khuẩn lạc
Enumeration of Entrerobacteriaceae
Colony count technique
ISO 21528-2:2017
26.
Phát hiện Vibrio parahaemolyticus
Detection of Vibrio parahaemolyticus
eLOD50:
2 CFU/25g (mL)
ISO 21872-1:2017/ Amd 1:2023
27.
Phát hiện Shigella spp.
Detection of Shigella spp.
eLOD50:
2 CFU/25g (mL)
TCVN 8131:2009
28.
Định lượng Staphylococcus aureus
Phương pháp cấy bề mặt
Enumeration of Staphylococcus aureus
Surface plating method
AOAC 975.55
29.
Định lượng Clostridium perfringens
Kỹ thuật đếm khuẩn lạc
Enumeration of Clostridium perfringens
Colony count technique
ISO 15213-2:2023
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1399
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 12/12
Chú thích/ Note: AOAC: Association of Official Analytical Chemists
SMEWW: Standard Methods for the Examination of Water and Wastewater
Công ty Cổ phần Kiểm nghiệm Thực phẩm và Môi trường Navitek cung cấp dịch vụ thử nghiệm chất lượng sản phẩm, hàng hoá thì Công ty Cổ phần Kiểm nghiệm Thực phẩm và Môi trường Navitek phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này/ It is mandatory for the Navitek Food and Environmental Testing Joint Stock Company that provides product quality testing services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service
Ngày hiệu lực:
28/11/2029
Địa điểm công nhận:
Lô II-1, đường số 1, nhóm CN2, khu công nghiệp Tân Bình, Phường Tây Thạnh, Quận Tân Phú, Thành phố Hồ Chí Minh
Số thứ tự tổ chức:
1399