QAC Vietnam Joint Stock Company
Số VICAS:
029
Tỉnh/Thành phố:
Hà Nội
Lĩnh vực:
EMS
QMS
OHSMS
Văn phòng Công nhận Chất lượng/ Bureau of Accreditation
HỆ THỐNG CÔNG NHẬN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN VIỆT NAM
VIETNAM CERTIFICATION ACCREDITATION SCHEME
--- VICAS ---
70 Tran Hung Dao, Hanoi; Tel: (+84 4) 37911555; Email: vpcongnhan@boa.gov.vn; Website: Http://www.boa.gov.vn
AFC 01/12 OHSMS Lần BH: 4.24 1/2
PHỤ LỤC CÔNG NHẬN
ACCREDITATION SCHEDULE
(Kèm theo quyết định số: /QĐ-VPCNCL ngày tháng 06 năm 2024
của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
TÊN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN/ Organisation
Tiếng Việt/ in Vietnamese:
Công ty Cổ phần QAC Việt Nam
Tiếng Anh/ in English:
QAC Vietnam Joint Stock Company
SỐ HIỆU CÔNG NHẬN/ Accreditation Number: VICAS 029 – OHSMS
ĐỊA CHỈ ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Location Covered by Accreditation
Địa chỉ đăng ký kinh doanh/ Registered address:
Tầng 3, số nhà 39, ngõ 181 Tôn Đức Thắng, Đống Đa, Hà Nội, Việt Nam
3rd Floor, No.39, Lane 181, Ton Duc Thang sreet, Dong Da district, Hanoi, Vietnam
Trụ sở chính/ Head office:
LP3-54 Vinhome Thăng Long, Nam An Khánh, Hoài Đức, Hà Nội, Việt Nam
LP3-54, Vinhome Thang Long, Nam An Khanh, Hoai Duc district Ha Noi, Vietnam
Tel: +84 243 5154203
Email: Info@qacvietnam.com
Website: https://www.qacvietnam.com/
CHUẨN MỰC CÔNG NHẬN/ Accreditation Standards
−
ISO/IEC 17021-1:2015
−
ISO/IEC TS 17021-10:2018
HIỆU LỰC CÔNG NHẬN/ Accreditation period
Từ/ from …./06/2024 đến/ to …./06/2029
Văn phòng Công nhận Chất lượng/ Bureau of Accreditation
HỆ THỐNG CÔNG NHẬN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN VIỆT NAM
VIETNAM CERTIFICATION ACCREDITATION SCHEME
--- VICAS ---
70 Tran Hung Dao, Hanoi; Tel: (+84 24) 37911555; Email: vpcongnhan@boa.gov.vn; Website: http://www.boa.gov.vn
AFC 01/12 OHSMS Lần BH: 4.24 2/2
PHẠM VI ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Scope of Accreditation
Chứng nhận hệ thống quản lý an toàn sức khỏe và nghề nghiệp theo tiêu chuẩn ISO 45001:2018 cho các lĩnh vực như sau/ Certification of occupation health and safety management system according to ISO 45001:2018 for the scopes as follows:
Nhóm ngành/
Technical cluster
Mã IAF/
IAF code
Ngành kinh tế/
Economic sector
Cơ khí/ Mechanical
17
Các sản phẩm được chế tạo từ kim loại
Fabricated metal products
18
Máy móc, thiết bị
Machinery and equipment
19
Thiết bị điện, quang
Electrical and optical equipment
22
Phương tiện vận tải khác
Other transport equipment
Ghi chú/ Note: Trường hợp Công ty Cổ phần QAC Việt Nam cung cấp dịch vụ chứng nhận thì Công ty phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này/ In case QAC Vietnam Joint Stock Company provides certification services, the Company must register its operations and be granted the registration certificate according to the law before providing the service.
Văn phòng Công nhận Chất lượng/ Bureau of Accreditation
HỆ THỐNG CÔNG NHẬN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN VIỆT NAM
VIETNAM CERTIFICATION ACCREDITATION SCHEME
--- VICAS ---
70 Tran Hung Dao, Hanoi; Tel: +84 24 37911552; Fax: +84 24 37911551; http://www.boa.gov.vn
AFC.01.12 Lần BH: 3.22 1/3
PHỤ LỤC CÔNG NHẬN
ACCREDITATION SCHEDULE
(Kèm theo quyết định số: /QĐ-VPCNCL ngày tháng 07 năm 2023
của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
TÊN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN/ Organisation
Tiếng Việt/ in Vietnamese: CÔNG TY CỔ PHẦN QAC VIỆT NAM
Tiếng Anh/ in English: QAC VIETNAM JOINT STOCK COMPANY
SỐ HIỆU CÔNG NHẬN/ Accreditation Number: VICAS 029 – EMS
ĐỊA CHỈ ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Location Covered by Accreditation
Địa chỉ đăng ký kinh doanh/ Business registered address:
Tầng 3, số nhà 39, ngõ 181 Tôn Đức Thắng, Phường Hàng Bột, Quận Đống Đa, Hà Nội
3rd floor, No.39, Lane 181, Ton Duc Thang street, Hang Bot ward, Dong Da district, Hanoi
Trụ sở chính/ Head office:
LP3-54 Vinhomes Thăng Long, Xã An Khánh, Huyện Hoài Đức, Hà Nội
LP3-54, Vinhomes Thang Long, An Khanh commune, Hoai Duc ward, Hanoi
Tel: +84 24 3513 4203 Website: http://qacvietnam.com
CHUẨN MỰC CÔNG NHẬN/ Accreditation Standards
ISO/IEC 17021-1:2015
ISO/IEC 17021-2:2016
AFC.01.12 Lần BH: 3.22 2/3
PHẠM VI ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Scope of Accreditation
Chứng nhận hệ thống quản lý môi trường theo tiêu chuẩn ISO 14001:2015, TCVN ISO 14001:2015 cho
các lĩnh vực như sau/ Certification of environmental management system according to ISO 14001:2015,
TCVN ISO 14001:2015 for the scopes as follows:
Nhóm ngành
Technical cluster
Mã IAF
IAF code
Ngành kinh tế
Economic sector
Phạm vi cụ thể theo mã NACE (rev.2)
Detailed scopes according to NACE code (rev.2)
Thực phẩm
Food
3 Thực phẩm, đồ uống, thuốc
lá
Food products, beverages
and tobacco
10: Sản xuất thực phẩm/ Manufacture of food
products
11: Sản xuất đồ uống/ Manufacture of
beverages
12: Sản xuất thuốc lá/ Manufacture of tobacco
products
Cơ khí
Mechanical
17 Giới hạn đối với "Sản phẩm
được chế tạo từ kim loại"
Limited to "Fabricated
metal products"
25 trừ/ except 25.4: Chế tạo các sản phẩm từ
kim loại trừ máy móc, thiết bị/ Manufacture of
fabricated metal products, except machinery
and equipment
33.11: Sửa chữa các sản phẩm chế tạo từ kim
loại/ Repair of fabricated metal products
19 Thiết bị điện, quang học
Electrical and optical
equipment
26: Sản xuất máy tính, các thiết bị điện tử,
quang học/ Manufacture of computer,
electronic and optical products
27: Sản xuất các thiết bị điện/ Manufacture of
electrical equipment
33.13: Sửa chữa các thiết bị điện tử, quang học/
Repair of electronic and optical equipment
33.14: Sửa chữa thiết bị điện/ Repair of
electrical equipment
95.1: Sửa chữa máy tính, thiết bị thông tin/
Repair of computers and communication
equipment
Giấy
Paper
9 Công ty in
Printing companies
18: In ấn và sản xuất các sản phẩm truyền thông/
Printing and reproduction of recorded media
Sản xuất hàng
tiêu dùng
Goods
production
4 Dệt và sản phẩm dệt
Textiles and textile products
13: Dệt/ Manufacture of textiles
14: May/ Manufacture of wearing apparel
23 Những ngành sản xuất khác
chưa được phân loại
Manufacturing not
elsewhere classified
31: Sản xuất đồ nội thất/ Manufacture of
furniture
32: Sản xuất khác/ Other manufacturing
33.19: Sửa chữa các thiết bị khác/ Repair of
other equipment
Hóa chất
Chemicals
14 Cao su và các sản phẩm nhựa
Rubber and plastic products
22: Sản xuất các sản phẩm cao su và nhựa/
Manufacture of rubber and plastic products
AFC.01.12 Lần BH: 3.22 3/3
Nhóm ngành
Technical cluster
Mã IAF
IAF code
Ngành kinh tế
Economic sector
Phạm vi cụ thể theo mã NACE (rev.2)
Detailed scopes according to NACE code (rev.2)
Dịch vụ
Services
29 Bán buôn, bán lẻ; sửa chữa
ô tô, xe máy, đồ gia dụng
Wholesale and retail trade;
Repair of motor vehicles,
motorcycles and personal
and household goods
45: Bán buôn, bán lẻ và sửa chữa ô-tô, xe máy/
Wholesale and retail trade and repair of motor
vehicles and motorcycles
46: Bán buôn, trừ ô-tô, xe máy/ Wholesale
trade, except of motor vehicles and motorcycles
47: Bán lẻ, trừ ô-tô, xe máy/ Retail trade,
except of motor vehicles and motorcycles
95.2: Sửa chữa đồ dùng cá nhân, gia đình/
Repair of personal and household goods
Phụ lục này có hiệu lực tới ngày 10 tháng 08 năm 2026
This Accreditation Schedule is effective until 10th August, 2026
PHỤ LỤC CÔNG NHẬN
ACCREDITATION SCHEDULE(Kèm theo quyết định số:352.2019/QĐ-VPCNCL ngày 04 tháng 06 năm 2019
của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
TÊN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN/ Organisation
HỆ THỐNG CÔNG NHẬN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN VIỆT NAM
|
Tiếng Việt/ in Vietnamese: | CÔNG TY CỔ PHẦN QAC VIỆT NAM |
Tiếng Anh/ in English: | QAC VIETNAM JOINT STOCK COMPANY |
ĐỊA CHỈ ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Locations Covered by Accreditation
Địa chỉ đăng ký kinh doanh/ Business registered address: Tầng 3, số nhà 39, ngõ 181 Tôn Đức Thắng, Đống Đa, Hà Nội, Việt Nam 3rd floor, No.39, Lane 181, Ton Duc Thang street, Dong Da district, Hanoi, Vietnam Trụ sở chính/ Head office: LP3-54 Vinhomes Thăng Long, Nam An Khánh, huyện Hoài Đức, Hà Nội, Việt Nam LP3-54, Vinhomes Thang Long, Nam An Khanh, Hoai Duc ward, Hanoi, Vietnam |
|
Tel: +84 24 3513 4203 |
- ISO/IEC 17021-1:2015 ; ISO/IEC 17021-2:2016
- IAF MD 1:2018 ; IAF MD 2:2017 ; IAF MD 4:2018; IAF MD 5:2019; IAF MD 11:2013
Ngày 10 tháng 08 năm 2020
Dated 10 th August, 2020
PHẠM VI ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Scopes of Accreditation
Chứng nhận hệ thống quản lý chất lượng theo tiêu chuẩn TCVN ISO 14001:2015 cho các lĩnh vực sau/ Certification of quality management systems according to ISO 14001:2015 for the following scopes:
Nhóm ngành Technical cluster |
Mã IAF IAF code |
Ngành kinh tế Economic sector |
Phạm vi cụ thể theo mã NACE (rev.2) Detailed scopes according to NACE code (rev.2) |
Thực phẩm Food |
3 | Thực phẩm, đồ uống, thuốc lá Food products, beverages and tobacco |
10: Sản xuất thực phẩm/ Manufacture of food products |
11: Sản xuất đồ uống/ Manufacture of beverages | |||
12: Sản xuất thuốc lá/ Manufacture of tobacco products | |||
Cơ khí Mechanical |
17 | Giới hạn đối với "Sản phẩm được chế tạo từ kim loại" Limited to "Fabricated metal products" |
25 trừ/ except 25.4: Chế tạo các sản phẩm từ kim loại trừ máy móc, thiết bị/ Manufacture of fabricated metal products, except machinery and equipment |
33.11: Sửa chữa các sản phẩm chế tạo từ kim loại/ Repair of fabricated metal products | |||
19 | Thiết bị điện, quang học Electrical and optical equipment |
26: Sản xuất máy tính, các thiết bị điện tử, quang học/ Manufacture of computer, electronic and optical products | |
27: Sản xuất các thiết bị điện/ Manufacture of electrical equipment | |||
33.13: Sửa chữa các thiết bị điện tử, quang học/ Repair of electronic and optical equipment | |||
33.14: Sửa chữa thiết bị điện/ Repair of electrical equipment | |||
95.1: Sửa chữa máy tính, thiết bị thông tin/ Repair of computers and communication equipment | |||
Giấy Paper |
9 | Công ty in Printing companies |
18: In ấn và sản xuất các sản phẩm truyền thông/ Printing and reproduction of recorded media |
Sản xuất hàng tiêu dùng Goods production |
4 | Dệt và sản phẩm dệt Textiles and textile products |
13: Dệt/ Manufacture of textiles |
14: May/ Manufacture of wearing apparel | |||
23 | Những ngành sản xuất khác chưa được phân loại Manufacturing not elsewhere classified |
31: Sản xuất đồ nội thất/ Manufacture of furniture | |
32: Sản xuất khác/ Other manufacturing | |||
33.19: Sửa chữa các thiết bị khác/ Repair of other equipment | |||
Hóa chất Chemicals |
14 | Cao su và các sản phẩm nhựa Rubber and plastic products |
22: Sản xuất các sản phẩm cao su và nhựa/ Manufacture of rubber and plastic products |
Dịch vụ Services |
29 | Bán buôn, bán lẻ; sửa chữa ô tô, xe máy, đồ gia dụng Wholesale and retail trade; Repair of motor vehicles, motorcycles and personal and household goods |
45: Bán buôn, bán lẻ và sửa chữa ô-tô, xe máy/ Wholesale and retail trade and repair of motor vehicles and motorcycles |
46: Bán buôn, trừ ô-tô, xe máy/ Wholesale trade, except of motor vehicles and motorcycles | |||
47: Bán lẻ, trừ ô-tô, xe máy/ Retail trade, except of motor vehicles and motorcycles | |||
95.2: Sửa chữa đồ dùng cá nhân, gia đình/ Repair of personal and household goods |
This Accreditation Schedule is effective until 10 th August, 2023
PHỤ LỤC CÔNG NHẬN
ACCREDITATION SCHEDULE(Kèm theo quyết định số 691.2022/QĐ-VPCNCL ngày 30 tháng 08 năm 2022
của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
TÊN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN/ Organisation
Tiếng Việt/ in Vietnamese: | CÔNG TY CỔ PHẦN QAC VIỆT NAM |
Tiếng Anh/ in English: | QAC VIETNAM JOINT STOCK COPANY |
ĐỊA CHỈ ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Location Covered by Accreditation
Địa chỉ đăng kí kinh doanh / Registered Address: Tầng 3, số nhà 39, ngõ 181 Tôn Đức Thắng, Đống Đa, Hà Nội, Việt Nam/ 3rd Floor, No.39, Lane 181, Ton Duc Thang Sreet, Dong Da District, Ha Noi, Viet Nam Trụ sở chính/ Head office: LP3-54 Vinhome Thăng Long, Nam An Khánh, Hoài Đức, Hà Nội LP3-54, Vinhome Thăng Long, Nam An Khánh, Hoài Đức Ha Noi, Viet Nam |
|
Tel: (+84) 24 35154203 | Fax: (+84) 24 35134203 |
- ISO/IEC 17021-1:2015
- ISO/IEC 17021-3:2017
Ngày 30 tháng 08 năm 2022
Date 30 th August, 2022
PHẠM VI ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Scope of Accreditation
Chứng nhận hệ thống quản lý chất lượng phù hợp tiêu chuẩn ISO 9001:2015 cho các lĩnh vực sau/ Certification of Quality management system according to ISO 9001:2015 for the following scopes:
Nhóm ngành Technical cluster |
Mã IAF IAF code |
Ngành kinh tế Economic sector |
Phạm vi cụ thể theo mã NACE (rev.2) Detailed scopes according to NACE code (rev.2) |
Thực phẩm Food |
1 | Nông nghiệp, lâm nghiệp và nuôi trồng thủy sản Agriculture, forestry and fishing |
01: Trồng trọt và chăn nuôi, săn bắn và các dịch vụ liên quan/ Crop and animal production, hunting and related service activities |
02: Lâm nghiệp và khai thác gỗ/ Forestry and logging | |||
03: Đánh cá và nuôi trồng thủy sản/ Fishing and aquaculture | |||
3 | Thực phẩm, đồ uống, thuốc lá Food products, beverages and tobacco |
10: Sản xuất thực phẩm/ Manufacture of food products | |
11: Sản xuất đồ uống/ Manufacture of beverages | |||
12: Sản xuất thuốc lá/ Manufacture of tobacco products | |||
30 | Khách sạn, nhà hàng Hotels and restaurants |
55: Kinh doanh dịch vụ ăn nghỉ/ Accommodation | |
56: Các hoạt động dịch vụ thực phẩm, đồ uống/ Food and beverage service activities | |||
Cơ khí Mechanical Cơ khí Mechanical |
17 | Kim loại cơ bản và sản phẩm được chế tạo từ kim loại Basic metals and fabricated metal products |
24 trừ/ except 24.46: Sản xuất các kim loại cơ bản/ Manufacture of basic metals |
25 trừ/ except 25.4: Chế tạo các sản phẩm từ kim loại trừ máy móc, thiết bị/ Manufacture of fabricated metal products, except machinery and equipment | |||
33.11: Sửa chữa các sản phẩm chế tạo từ kim loại/ Repair of fabricated metal products | |||
18 | Máy móc, thiết bị Machinery and equipment |
25.4: Sản xuất vũ khí và đạn dược/Manufacture of weapons and ammunition | |
28: Sản xuất các máy móc, thiết bị (chưa được phân loại)/ Manufacture of machinery and equipment n.e.c. | |||
30.4: Sản xuất các loại xe quân sự/ Manufacture of military fighting vehicles | |||
33.12: Sửa chữa máy móc/ Repair of machinery | |||
33.2: Lắp đặt máy móc, thiết bị công nghiệp/ Installation of industrial machinery and equipment | |||
19 | Thiết bị điện, quang Electrical and optical equipment |
26: Sản xuất máy tính, các thiết bị điện tử, quang học/ Manufacture of computer, electronic and optical products | |
27: Sản xuất các thiết bị điện/ Manufacture of electrical equipment | |||
33.13: Sửa chữa các thiết bị điện tử, quang học/ Repair of electronic and optical equipment | |||
33.14: Sửa chữa thiết bị điện/ Repair of electrical equipment | |||
95.1: Sửa chữa máy tính, thiết bị thông tin/ Repair of computers and communication equipment | |||
Giấy Paper |
7 | Giới hạn đối với “Các sản phẩm giấy” Limited to “Paper products” |
17.2: Sản xuất các vật phẩm từ giấy và giấy bồi/ Manufacture of articles of paper and paperboard |
8 | Công ty xuất bản Publishing companies |
58.1: Xuất bản sách, ấn phẩm định kỳ và các hoạt động xuất bản khác/ Publishing of books, periodicals and other publishing activities | |
59.2: Thu âm và xuất bản âm nhạc/ Sound recording and music publishing activities | |||
9 | Công ty in Printing companies |
18: In ấn và sản xuất các sản phẩm truyền thông/ Printing and reproduction of recorded media | |
Các sản phẩm khoáng Minerals |
15 | Các sản phẩm khoáng phi kim Non-metallic mineral products |
23.1: Sản xuất kính và sản phẩm kính/ Manufacture of glass and glass products |
23.2: Sản xuất gạch nung/ Manufacture of refractory products | |||
23.3: Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét/ Manufacture of clay building material | |||
23.4: Sản xuất các sản phẩm gốm sứ khác/ Manufacture of other porcelain and ceramic products | |||
23.7: Cắt, tạo hình, hoàn thiện đá/ Cutting, shaping and finishing of stone | |||
23.9: Sản xuất các sản phẩm mài mòn và các sản phẩm khoáng phi kim khác (chưa được phân loại)/ Manufacture of abrasive products and non-metallic mineral products n.e.c. |
Nhóm ngành Technical cluster |
Mã IAF IAF code |
Ngành kinh tế Economic sector |
Phạm vi cụ thể theo mã NACE (rev.2) Detailed scopes according to NACE code (rev.2) |
Các sản phẩm khoáng Minerals |
16 | Bê tông, xi măng, vôi, vữa v.v Concrete, cement, lime, plaster, etc. |
23.5: Sản xuất xi măng, vôi, vữa/ Manufacture of cement, lime and plaster |
23.6: Sản xuất các sản phẩm từ bê tông, xi măng, vữa/ Manufacture of articles of concrete, cement and plaster | |||
Xây dựng Construction |
28 | Xây dựng Construction |
41: Xây dựng nhà/ Construction of buildings |
42: Xây dựng công trình dân dụng/ Civil engineering | |||
43: Các hoạt động xây dựng chuyên biệt khác/ Specialised construction activities | |||
34 | Dịch vụ kỹ thuật Engineering services |
71: Các hoạt động về kiến trúc và kỹ thuật; thử nghiệm và phân tích kỹ thuật/ Architectural and engineering activities; technical testing and analysis | |
72: Nghiên cứu và phát triển/ Scientific research and development | |||
74 (trừ/ except 74.2; 74.3): Các hoạt động khoa học, kỹ thuật, nghiệp vụ khác/ Other professional, scientific and technical activities | |||
Sản xuất hàng tiêu dùng Goods production |
4 | Dệt và sản phẩm dệt Textiles and textile products |
13: Dệt/ Manufacture of textiles |
14: May/ Manufacture of wearing apparel | |||
5 | Da và sản phẩm da Leather and leather products |
15: Sản xuất da và các sản phẩm liên quan/ Manufacture of leather and related products | |
6 | Gỗ và sản phẩm gỗ Wood and wood products |
16: Sản xuất gỗ, sản phẩm gỗ, li-e, trừ nội thất; sản xuất các sản phẩm thủ công/ Manufacture of wood and products of wood and cork, except furniture; manufacture of articles of straw and plaiting materials | |
14 | Cao su và các sản phẩm nhựa Rubber and plastic products |
22: Sản xuất các sản phẩm cao su và nhựa/ Manufacture of rubber and plastic products | |
23 | Những ngành sản xuất khác chưa được phân loại Manufacturing not elsewhere classified |
31: Sản xuất đồ nội thất/ Manufacture of furniture | |
32: Sản xuất khác/ Other manufacturing | |||
33.19: Sửa chữa các thiết bị khác/ Repair of other equipment |
Nhóm ngành Technical cluster |
Mã IAF IAF code |
Ngành kinh tế Economic sector |
Phạm vi cụ thể theo mã NACE (rev.2) Detailed scopes according to NACE code (rev.2) |
Dịch vụ Services |
29 | Bán buôn, bán lẻ; sửa chữa ô tô, xe máy, đồ gia dụng Wholesale and retail trade; Repair of motor vehicles, motorcycles and personal and household goods |
45: Bán buôn, bán lẻ và sửa chữa ô-tô, xe máy/ Wholesale and retail trade and repair of motor vehicles and motorcycles |
46: Bán buôn, trừ ô-tô, xe máy/ Wholesale trade, except of motor vehicles and motorcycles | |||
47: Bán lẻ, trừ ô-tô, xe máy/ Retail trade, except of motor vehicles and motorcycles | |||
95.2: Sửa chữa đồ dùng cá nhân, gia đình/ Repair of personal and household goods |
This Accreditation Schedule is effective until 04 th June, 2025
ĐỊA CHỈ ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Location Covered by Accreditation
Địa chỉ đăng kí kinh doanh / RegisteredAddress: Tầng 3, số nhà 39, ngõ 181 Tôn Đức Thắng, Đống Đa, Hà Nội, Việt Nam/ 3rd Floor, No.39, Lane 181, Ton Duc Thang Sreet, Dong Da District, Ha Noi, Viet Nam. Trụ sở chính/ Head office: LP3-54 Vinhome Thăng Long, Nam An Khánh, Hoài Đức, Hà Nội LP3-54, Vinhome Thăng Long, Nam An Khánh, Hoài Đức Hanoi. |
|
Tel: (+84) 24 35154203 | Fax: (+84) 24 35134203 |
- ISO/IEC 17021-1:2015 ; ISO/IEC TS 17021-3 :2013
- IAF MD 1:2018, IAF MD 2:2007, IAF MD 3:2008, IAF MD 4:2008, IAF MD 5: 2015, MD 11:2013
Ngày 04 tháng 06 năm 2019
PHẠM VI ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Scope of Accreditation
Chứng nhận hệ thống quản lý chất lượng phù hợp tiêu chuẩn ISO 9001:2015 cho các lĩnh vực sau/ Certification of Quality management system according to ISO 9001:2015 for the following scopes:
Nhóm ngành Technical cluster |
Mã IAF IAF code |
Ngành kinh tế Economic sector |
Phạm vi cụ thể theo mã NACE (rev.2) Detailed scopes according to NACE code (rev.2) |
Thực phẩm Food |
1 | Nông nghiệp, lâm nghiệp và nuôi trồng thủy sản Agriculture, forestry and fishing |
01, 02, 03 |
3 | Thực phẩm, đồ uống, thuốc lá Food products, beverages and tobacco |
10, 11, 12 | |
30 | Khách sạn, nhà hàng Hotels and restaurants |
55; 56 | |
Cơ khí Mechanical |
17 | Kim loại cơ bản và sản phẩm được chế tạo từ kim loại Basic metals and fabricated metal products |
24 trừ 24.46, 25 trừ 25.4, 33.11 |
18 | Máy móc, thiết bị Machinery and equipment |
25.4, 28, 30.4, 33.12, 33.2 | |
19 | Thiết bị điện, quang Electrical and optical equipment |
26, 27, 33.13, 33.14, 95.1 | |
Giấy Paper |
7 | Giới hạn đối với “Các sản phẩm giấy” Limited to “Paper products” |
17.2 |
8 | Công ty xuất bản Publishing companies |
58.1; 59.2 | |
9 | Công ty in Printing companies |
18 | |
Các sản phẩm khoáng Minerals |
15 | Các sản phẩm khoáng phi kim Non-metallic mineral products |
23 trừ 23.5 và 23.6 |
16 | Bê tông, xi măng, vôi, vữa v.v Concrete, cement, lime, plaster, etc. |
23.5, 23.6 | |
Xây dựng Construction |
28 | Xây dựng Construction |
41, 42, 43 |
34 | Dịch vụ kỹ thuật Engineering services |
71, 72, 74 trừ 74.2 và 74.3 | |
Sản xuất hàng tiêu dùng Goods production |
4 | Dệt và sản phẩm dệt Textiles and textile products |
13, 14 |
5 | Da và sản phẩm da Leather and leather products |
15 | |
6 | Gỗ và sản phẩm gỗ Wood and wood products |
16 | |
14 | Cao su và các sản phẩm nhựa Rubber and plastic products |
22 | |
23 | Những ngành sản xuất khác chưa được phân loại Manufacturing not elsewhere classified |
31, 32, 33.19 | |
Dịch vụ Services |
29 | Bán buôn, bán lẻ; sửa chữa ô tô, xe máy, đồ gia dụng Wholesale and retail trade; Repair of motor vehicles, motorcycles and personal and household goods |
45, 46, 47, 95.2 |
Phụ lục này có hiệu lực tới ngày 04 tháng 06 năm 2022
This Accreditation Schedule is effective until 04 thJune, 2022
PHỤ LỤC CÔNG NHẬN
ACCREDITATION SCHEDULE(Kèm theo quyết định số 691.2022/QĐ-VPCNCL ngày 30 tháng 08 năm 2022
của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
TÊN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN/ Organisation
Tiếng Việt/ in Vietnamese: | CÔNG TY CỔ PHẦN QAC VIỆT NAM |
Tiếng Anh/ in English: | QAC VIETNAM JOINT STOCK COPANY |
ĐỊA CHỈ ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Location Covered by Accreditation
Địa chỉ đăng kí kinh doanh / Registered Address: Tầng 3, số nhà 39, ngõ 181 Tôn Đức Thắng, Đống Đa, Hà Nội, Việt Nam/ 3rd Floor, No.39, Lane 181, Ton Duc Thang Sreet, Dong Da District, Ha Noi, Viet Nam Trụ sở chính/ Head office: LP3-54 Vinhome Thăng Long, Nam An Khánh, Hoài Đức, Hà Nội LP3-54, Vinhome Thăng Long, Nam An Khánh, Hoài Đức Ha Noi, Viet Nam |
|
Tel: (+84) 24 35154203 | Fax: (+84) 24 35134203 |
- ISO/IEC 17021-1:2015
- ISO/IEC 17021-3:2017
Ngày 30 tháng 08 năm 2022
Date 30 th August, 2022
PHẠM VI ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Scope of Accreditation
Chứng nhận hệ thống quản lý chất lượng phù hợp tiêu chuẩn ISO 9001:2015 cho các lĩnh vực sau/ Certification of Quality management system according to ISO 9001:2015 for the following scopes:
Nhóm ngành Technical cluster |
Mã IAF IAF code |
Ngành kinh tế Economic sector |
Phạm vi cụ thể theo mã NACE (rev.2) Detailed scopes according to NACE code (rev.2) |
Thực phẩm Food |
1 | Nông nghiệp, lâm nghiệp và nuôi trồng thủy sản Agriculture, forestry and fishing |
01: Trồng trọt và chăn nuôi, săn bắn và các dịch vụ liên quan/ Crop and animal production, hunting and related service activities |
02: Lâm nghiệp và khai thác gỗ/ Forestry and logging | |||
03: Đánh cá và nuôi trồng thủy sản/ Fishing and aquaculture | |||
3 | Thực phẩm, đồ uống, thuốc lá Food products, beverages and tobacco |
10: Sản xuất thực phẩm/ Manufacture of food products | |
11: Sản xuất đồ uống/ Manufacture of beverages | |||
12: Sản xuất thuốc lá/ Manufacture of tobacco products | |||
30 | Khách sạn, nhà hàng Hotels and restaurants |
55: Kinh doanh dịch vụ ăn nghỉ/ Accommodation | |
56: Các hoạt động dịch vụ thực phẩm, đồ uống/ Food and beverage service activities | |||
Cơ khí Mechanical Cơ khí Mechanical |
17 | Kim loại cơ bản và sản phẩm được chế tạo từ kim loại Basic metals and fabricated metal products |
24 trừ/ except 24.46: Sản xuất các kim loại cơ bản/ Manufacture of basic metals |
25 trừ/ except 25.4: Chế tạo các sản phẩm từ kim loại trừ máy móc, thiết bị/ Manufacture of fabricated metal products, except machinery and equipment | |||
33.11: Sửa chữa các sản phẩm chế tạo từ kim loại/ Repair of fabricated metal products | |||
18 | Máy móc, thiết bị Machinery and equipment |
25.4: Sản xuất vũ khí và đạn dược/Manufacture of weapons and ammunition | |
28: Sản xuất các máy móc, thiết bị (chưa được phân loại)/ Manufacture of machinery and equipment n.e.c. | |||
30.4: Sản xuất các loại xe quân sự/ Manufacture of military fighting vehicles | |||
33.12: Sửa chữa máy móc/ Repair of machinery | |||
33.2: Lắp đặt máy móc, thiết bị công nghiệp/ Installation of industrial machinery and equipment | |||
19 | Thiết bị điện, quang Electrical and optical equipment |
26: Sản xuất máy tính, các thiết bị điện tử, quang học/ Manufacture of computer, electronic and optical products | |
27: Sản xuất các thiết bị điện/ Manufacture of electrical equipment | |||
33.13: Sửa chữa các thiết bị điện tử, quang học/ Repair of electronic and optical equipment | |||
33.14: Sửa chữa thiết bị điện/ Repair of electrical equipment | |||
95.1: Sửa chữa máy tính, thiết bị thông tin/ Repair of computers and communication equipment | |||
Giấy Paper |
7 | Giới hạn đối với “Các sản phẩm giấy” Limited to “Paper products” |
17.2: Sản xuất các vật phẩm từ giấy và giấy bồi/ Manufacture of articles of paper and paperboard |
8 | Công ty xuất bản Publishing companies |
58.1: Xuất bản sách, ấn phẩm định kỳ và các hoạt động xuất bản khác/ Publishing of books, periodicals and other publishing activities | |
59.2: Thu âm và xuất bản âm nhạc/ Sound recording and music publishing activities | |||
9 | Công ty in Printing companies |
18: In ấn và sản xuất các sản phẩm truyền thông/ Printing and reproduction of recorded media | |
Các sản phẩm khoáng Minerals |
15 | Các sản phẩm khoáng phi kim Non-metallic mineral products |
23.1: Sản xuất kính và sản phẩm kính/ Manufacture of glass and glass products |
23.2: Sản xuất gạch nung/ Manufacture of refractory products | |||
23.3: Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét/ Manufacture of clay building material | |||
23.4: Sản xuất các sản phẩm gốm sứ khác/ Manufacture of other porcelain and ceramic products | |||
23.7: Cắt, tạo hình, hoàn thiện đá/ Cutting, shaping and finishing of stone | |||
23.9: Sản xuất các sản phẩm mài mòn và các sản phẩm khoáng phi kim khác (chưa được phân loại)/ Manufacture of abrasive products and non-metallic mineral products n.e.c. |
Nhóm ngành Technical cluster |
Mã IAF IAF code |
Ngành kinh tế Economic sector |
Phạm vi cụ thể theo mã NACE (rev.2) Detailed scopes according to NACE code (rev.2) |
Các sản phẩm khoáng Minerals |
16 | Bê tông, xi măng, vôi, vữa v.v Concrete, cement, lime, plaster, etc. |
23.5: Sản xuất xi măng, vôi, vữa/ Manufacture of cement, lime and plaster |
23.6: Sản xuất các sản phẩm từ bê tông, xi măng, vữa/ Manufacture of articles of concrete, cement and plaster | |||
Xây dựng Construction |
28 | Xây dựng Construction |
41: Xây dựng nhà/ Construction of buildings |
42: Xây dựng công trình dân dụng/ Civil engineering | |||
43: Các hoạt động xây dựng chuyên biệt khác/ Specialised construction activities | |||
34 | Dịch vụ kỹ thuật Engineering services |
71: Các hoạt động về kiến trúc và kỹ thuật; thử nghiệm và phân tích kỹ thuật/ Architectural and engineering activities; technical testing and analysis | |
72: Nghiên cứu và phát triển/ Scientific research and development | |||
74 (trừ/ except 74.2; 74.3): Các hoạt động khoa học, kỹ thuật, nghiệp vụ khác/ Other professional, scientific and technical activities | |||
Sản xuất hàng tiêu dùng Goods production |
4 | Dệt và sản phẩm dệt Textiles and textile products |
13: Dệt/ Manufacture of textiles |
14: May/ Manufacture of wearing apparel | |||
5 | Da và sản phẩm da Leather and leather products |
15: Sản xuất da và các sản phẩm liên quan/ Manufacture of leather and related products | |
6 | Gỗ và sản phẩm gỗ Wood and wood products |
16: Sản xuất gỗ, sản phẩm gỗ, li-e, trừ nội thất; sản xuất các sản phẩm thủ công/ Manufacture of wood and products of wood and cork, except furniture; manufacture of articles of straw and plaiting materials | |
14 | Cao su và các sản phẩm nhựa Rubber and plastic products |
22: Sản xuất các sản phẩm cao su và nhựa/ Manufacture of rubber and plastic products | |
23 | Những ngành sản xuất khác chưa được phân loại Manufacturing not elsewhere classified |
31: Sản xuất đồ nội thất/ Manufacture of furniture | |
32: Sản xuất khác/ Other manufacturing | |||
33.19: Sửa chữa các thiết bị khác/ Repair of other equipment |
Nhóm ngành Technical cluster |
Mã IAF IAF code |
Ngành kinh tế Economic sector |
Phạm vi cụ thể theo mã NACE (rev.2) Detailed scopes according to NACE code (rev.2) |
Dịch vụ Services |
29 | Bán buôn, bán lẻ; sửa chữa ô tô, xe máy, đồ gia dụng Wholesale and retail trade; Repair of motor vehicles, motorcycles and personal and household goods |
45: Bán buôn, bán lẻ và sửa chữa ô-tô, xe máy/ Wholesale and retail trade and repair of motor vehicles and motorcycles |
46: Bán buôn, trừ ô-tô, xe máy/ Wholesale trade, except of motor vehicles and motorcycles | |||
47: Bán lẻ, trừ ô-tô, xe máy/ Retail trade, except of motor vehicles and motorcycles | |||
95.2: Sửa chữa đồ dùng cá nhân, gia đình/ Repair of personal and household goods |
This Accreditation Schedule is effective until 04 th June, 2025
Ngày hiệu lực:
12/06/2029
Địa điểm công nhận:
3rd floor, No.39, Lane 181, Ton Duc Thang street, Hang Bot ward, Dong Da district, Hanoi
Số thứ tự tổ chức:
29