National Authority for Agro-Forestry-Fishery Quality, Processing and Market Development Center 6

Số VICAS: 
050
Tỉnh/Thành phố: 
Cần Thơ
Lĩnh vực: 
VietGAP
FSMS

 

 

PHỤ LỤC CÔNG NHẬN

ACCREDITATION SCHEDULE
(Kèm theo quyết định số:180.2022/QĐ-VPCNCL ngày 23 tháng 03 năm 2022
của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)

TÊN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN/ Organisation
 
Tiếng Việt/ in Vietnamese: TRUNG TÂM CHẤT LƯỢNG NÔNG LÂM THỦY SẢN VÙNG 6 –
Tiếng Anh/ in English: National Agro-Forestry-Fisheries Quality Assurance Department – Branch 6
SỐ HIỆU CÔNG NHẬN/ Accreditation Number: VICAS 050 – VietGAP
ĐỊA CHỈ ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Location Covered by Accreditation
 
386C đường Cách mạng tháng Tám, phường Bùi Hữu Nghĩa, quận Bình Thủy, thành phố Cần Thơ
386C Cach Mang thang Tam street, Bui Huu Nghia ward, Binh Thuy district, Can Tho city
Tel.: +84 292 3888 732                                  Fax: +84 292 3881 309/ 3884 697                 
CHUẨN MỰC CÔNG NHẬN/ Accreditation Standards
 
  • ISO/IEC 17065:2012      Đánh giá sự phù hợp – Yêu cầu đối với tổ chức chứng nhận sản phẩm, quá trình dịch vụ/ Conformity assessment – General requirements for bodies certifying products, processes and servies
NGÀY CÔNG NHẬN/ Issue date
Ngày  23  tháng  03  năm 2022
Dated 23 th March, 2022







                                                        

PHẠM VI ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Scope of Accreditation
Chứng nhận Thực hành nông nghiệp tốt VietGAP cho các lĩnh vực sau/ Certification of Vietnam Good Agricultural Practices (VietGAP) for the following scopes:
VietGAP trồng trọt/ VietGAP for Crop Production
 
TT
No
Tên sản phẩm
Product name
Chuẩn mực chứng nhận
Certification criteria
Thủ tục chứng nhận Certification procedure
  1.  
Thực hành nông nghiệp tốt tại Việt Nam – Trồng trọt
Vietnamese Good Agriculture Practices (VietGAP) – Crop Production
TCVN 11892-1:2017 03.14-ST
03.14-ST/QĐR06
Phụ lục này có hiệu lực tới ngày 23 tháng 03 năm 2025
This Accreditation Schedule is effective until 23 th March, 2025


PHỤ LỤC CÔNG NHẬNACCREDITATION SCHEDULE
(Kèm theo quyết định số:116.2019/QĐ-VPCNCL ngày 19  tháng 02 năm 2019
của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)

TÊN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN/ Organisation
Tiếng Việt/ in Vietnamese: TRUNG TÂM CHẤT LƯỢNG NÔNG LÂM THỦY SẢN VÙNG 6 – (NAFIQAD Branch 6)
Tiếng Anh/ in English: National Agro-Forestry-Fisheries Quality Assurance Department – Branch 6 (NAFIQAD Branch 6)
SỐ HIỆU CÔNG NHẬN/ Accreditation Number:VICAS 050 – PRO 
ĐỊA CHỈ ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Location Covered by Accreditation
386C đường Cách mạng tháng Tám, phường Bùi Hữu Nghĩa, quận Bình Thủy, thành phố Cần Thơ
386C Cach Mang thang Tam street, Bui Huu Nghia ward, Binh Thuy district, Can Tho city
Tel.: +84 292 3 888 732/ 3 883 648              Fax: +84 292 3 881 309/ 3 884 697                  
CHUẨN MỰC CÔNG NHẬN/ Accreditation Standards
  • ISO/IEC 17065:2012: Đánh giá sự phù hợp – Yêu cầu đối với tổ chức chứng nhận sản phẩm, quá trình dịch vụ/ Conformity assessment - General requirements for bodies certifying products, processes and servies.
NGÀY CÔNG NHẬN/ Issue date
Ngày   19  tháng  02    năm 2019
Dated 19 thFebuary, 2019







                                                         

PHẠM VI ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Scope of Accreditation
Chứng nhận theo phương thức 3, 4, 5,6, 1b theo ISO/IEC 17067:2013 (tương ứng với phương thức 3, 4, 5, 6, 7 theo Thông tư số 28/2012/TT- BKHCN ngày 12/12/2012 của Bộ Khoa học và Công nghệ) cho các sản phẩm sau/ Certification in accordance with scheme type 3, 4, 5, 6, 1b of ISO/IEC 17067:2013 (equivalents to scheme type 3, 4, 5,6, 7 of Circular 28/2007/TT-BKHCN dated 12 December 2012 of Ministry of Science and Technology) for the following products:
Sản phẩm thực phẩm/Food products
TT
No
Tên sản phẩm
Product name
Tiêu chuẩn chứng nhận
Certification standard
Thủ tục chứng nhận Certification procedure Phương thức chứng nhận theo Thông tư 28/2012/TT- BKHCN
Certification system according to Circular 28/2012/TT- BKHCN
  1.  
Cá tra phi lê đông lạnh
Frozen Tra fish fillets
QCVN 02-27:2017/ BNNPTNT 02.14-ST/QĐR05 4
  1.  
Thủy sản đông lạnh 
Frozen aquatic products
TCVN 5289:2006 02.14-ST/QĐR01 4, 5, 7
  1.  
Thủy sản khô 
Dried aquatic products
TCVN 5649:2006 02.14-ST/QĐR02 4, 5, 7
  1.  
Nước mắm
Fish sauce
TCVN 5107:2003 02.14-ST/QĐR03 4, 5
  1.  
Cá đóng hộp 
Canned finfish 
TCVN 6391:2008 02.14-ST/QĐR04 4, 5
Sản phẩm nông nghiệp theo VietGAP, VietGAHP/ VietGAP, VietGAHP for agriculture production
TT
No
Tên sản phẩm
Product name
Tiêu chuẩn chứng nhận
Certification standard
Thủ tục chứng nhận Certification procedure Phương thức chứng nhận theo Thông tư 28/2012/TT- BKHCN
Certification system according to Circular 28/2012/TT- BKHCN
  1.  
Sản phẩm trồng trọt theo VietGAP
VietGAP for crop production 
TCVN 11892-1:2017 02.15-ST/QĐR07 3;6
  1.  
Sản phẩm rau, quả tươi theo VietGAP
VietGAP for fresh vegetable and fruit
379/QĐ-BNN-KHCN 02.15-ST/QĐR01 3;6
  1.  
Sản phẩm lúa theo VietGAP
VietGAP for rice 
2998/QĐ-BNN-TT 02.15-ST/QĐR02 3;6
  1.  
VietGAHP cho chăn nuôi lợn
VietGAHP for pig production
4653/QĐ-BNN-CN 02.15-ST/QĐR03 3;6
  1.  
VietGAHP cho chăn nuôi gà
VietGAHP for chicken production
02.15-ST/QĐR04 3;6
  1.  
VietGAP cho cá tra 
VietGAP for Pangasianodon hypophthalmus
3824/QĐ-BNN-TCTS
4669/QĐ-BNN-TCTS
02.15-ST/QĐR05 3;6
  1.  
VietGAP cho tôm chân trắng, tôm sú 
VietGAP for Penaeus vannamei and Penaeus monodon
3824/QĐ-BNN-TCTS
4835/QĐ-BNN-TCTS
02.15-ST/QĐR06 3;6

Phụ lục này có hiệu lực tới ngày  01  tháng 03 năm 2022
This Accreditation Schedule is effective until 01 stMarch, 2022

 

PHỤ LỤC CÔNG NHẬN

ACCREDITATION SCHEDULE
(Kèm theo quyết định số:295.2021/QĐ-VPCNCL ngày   31   tháng   05  năm 2021
của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)

TÊN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN/ Organisation
Tiếng Việt/ in Vietnamese: TRUNG TÂM CHẤT LƯỢNG NÔNG LÂM THỦY SẢN VÙNG 6 – (NAFIQAD Branch 6)
Tiếng Anh/ in English: National Agro-Forestry-Fisheries Quality Assurance Department – Branch 6 (NAFIQAD Branch 6)
SỐ HIỆU CÔNG NHẬN/ Accreditation Number: VICAS 050 – FSMS
ĐỊA CHỈ ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Location Covered by Accreditation
386C đường Cách mạng tháng Tám, phường Bùi Hữu Nghĩa, quận Bình Thủy, thành phố Cần Thơ
386C Cach Mang thang Tam street, Bui Huu Nghia ward, Binh Thuy district, Can Tho city
Tel.: +84 292 3 888 732                    Fax: +84 292 3 881 309/                
CHUẨN MỰC CÔNG NHẬN/ Accreditation Standards
  • ISO/IEC 17021-1 :2015
  • ISO/TS 22003 :2013
  • IAF MD 1:2018; IAF MD 2:2017; IAF MD 4:2018;  IAF MD 11:2013
NGÀY CÔNG NHẬN/ Issue date
Ngày  31  tháng  05    năm 2021
Dated 31 th May, 2021







                                                         

PHẠM VI ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Scope of Accreditation
Chứng nhận hê thống quản lý an toàn thực phẩm theo tiêu chuẩn TCVN 5603:2008 (HACCP Codex); CXC 1-1969 Rev. 2020 (HACCP Codex 2020); 21 CFR 123 (HACCP FDA); QCVN 02-02:2009/BNNPTNT cho các lĩnh vực sau/ Certification of food safety management system according to CAC/RCP 1-1969 Rev. 4-2003; CXC 1-1969 Rev. 2020, 21 CFR 123 (HACCP FDA), QCVN 02-02:2009/BNNPTNT for the following scopes:
 
Nhóm ngành
Cluster
Ngành 
Category
Chuyên ngành
Subcategory
Chế biến thực phẩm và thức ăn chăn nuôi
Food and feed processing
C Chế biến thực phẩm
Food manufacturing
CI Chế biến thực phẩm có nguồn gốc động vật mau hỏng ở nhiệt độ thường
Processing of perisable animal products
CII Chế biến thực phẩm có nguồn gốc thực vật mau hỏng ở nhiệt độ thường
Processing of perisable plant products
CIII Chế biến thực phẩm có nguồn gốc động vật và thực vật (sản phẩm hỗn hợp) mau hỏng ở nhiệt độ thường
Processing of perisable animal and plant products (mixed products)
CIV Chế biến sản phẩm giữ được lâu ở nhiệt độ thường
Processing of ambient stable products
D Sản xuất thức ăn chăn nuôi
Animal feed production
DI Sản xuất thức ăn chăn nuôi
Production of feed
DII Sản xuất thức ăn cho sinh vật cảnh
Production of pet food


Phụ lục này có hiệu lực tới ngày 04   tháng  03  năm 2022
This Accreditation Schedule is effective until  04th March, 2022
 

Ngày hiệu lực: 
25/03/2025
Địa điểm công nhận: 
386C Cach Mang thang Tam street, Bui Huu Nghia ward, Binh Thuy district, Can Tho city
Số thứ tự tổ chức: 
50
© 2016 by BoA. All right reserved