Agricultural and Food Laboratory of INTERTEK Vietnam Ltd.

Đơn vị chủ quản: 
INTERTEK Vietnam Ltd
Số VILAS: 
278
Tỉnh/Thành phố: 
Cần Thơ
TP Hồ Chí Minh
Lĩnh vực: 
Biological
Chemical
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
(Kèm theo quyết định số: /QĐ - VPCNCL ngày tháng 06 năm 2024
của Giám đốc Văn phòng Công nhận chất lượng)
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/page: 1/70
Tên phòng thí nghiệm: Công ty TNHH Intertek Việt Nam – Chi nhánh Cần Thơ Laboratory: Intertek Vietnam Ltd – Can Tho Branch Cơ quan chủ quản: Công ty TNHH Intertek Việt Nam Organization: Intertek Vietnam Ltd. Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa, Sinh Field of testing: Chemical, Biological Người quản lý: Laboratory manager: Cao Viết Thanh Số hiệu/ Code: VILAS 278 Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: từ ngày / 06 /2024 đến ngày 03/10/2025 Địa chỉ/ Address: Lầu 3-4 Tòa nhà Âu Việt, Số 01 Lê Đức Thọ, Q. Cầu Giấy, TP. Hà Nội 3rd-4th Floors, Au Viet Building, No. 1, Le Duc Tho Street, Mai Dich Ward, Cau Giay District, Ha Noi City. Địa điểm/Location: M10, M11, M12, M13 KĐT Nam Sông Cần Thơ, KV. Thạnh Thuận, Phường Phú Thứ, Quận Cái Răng, TP. Cần Thơ M10, 11, 12, 13 Nam Song Can Tho Residential Zone, Thanh Thuan Area, Phu Thu Ward, Cai Rang District, Can Tho City Điện thoại/ Tel: 0292 3917887 E-mail: ptn-thucphamcantho@intertek.com Website: www.intertek.vn
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 278
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/70
Lĩnh vực thử nghiệm: Sinh Field of testing: Biological TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method
1. Thịt và sản phẩm thịt Meat and meat products Phát hiện Campylobacter spp. (*) Detection of Campylobacter spp. (*) eLOD50: (2,1~3,4) CFU/25 g (25 mL) TCVN 7715-1:2007 ISO 10272-1:2017/Amd1:2023
2. Định lượng Campylobacter spp. Kỹ thuật đếm khuẩn lạc (*) Enumeration of Campylobacter spp. Conoly count technique (*) - TCVN 7715-2:2007 ISO 10272-2:2017/Amd2:2023
3. Thủy sản và sản phẩm thủy sản, thịt và sản phẩm thịt Fishery and fishery products, meat and meat products Định lượng Pseudomonas spp giả định Enumeration of presumptive Pseudomonas spp. TCVN 7138:2013; ISO 13720:2010
4. Thực phẩm Foods Định lượng tổng số vi sinh vật ở 300C Kỹ thuật cấy trang bề mặt Enumeration of microorganisms Colony count at 30°C by the surface plating technique TCVN 4884-2:2015; ISO 4833-2: 2013/Amd1:2022
5. Định lượng tổng số vi sinh vật ở 37oC Kỹ thuật cấy trang bề mặt Enumeration of microorganisms Colony count at 37°C by the surface plating technique FST-WI10 chapter 06 (2022) (Ref. ISO 4833-2: 2013/Amd1:2022)
6. Định lượng vi sinh vật hiếu khí Kỹ thuật đổ đĩa Enumeration of Aerobic microorganisms Pour plate technique FDA/BAM chapter 3: 2001
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 278
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/70
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method
7. Thực phẩm Foods Định lượng Coliforms, Fecal coliforms và E. coli. Kỹ thuật đổ đĩa và kỹ thuật đếm số có xác suất lớn nhất (MPN) Enumeration of Coliforms, Fecal coliforms and E. coli Pour plate technique and Most probable number (MPN) technique FDA/BAM chapter 4: 2002/Rev.2020
8. Phát hiện Salmonella spp. Detection of Salmonella spp. eLOD50: (1,0 ~ 3,0) CFU/25 g (25 mL) FDA/BAM chapter 5: 2000/Rev.2018
9. Phát hiện Salmonella spp. Detection of Salmonella spp. eLOD50: (1,3 ~ 2,6) CFU/25 g (25 mL) IRIS Salmonella-BKR 23/07-10/11 (Biokar Diagnostic)
10. Phát hiện Salmonella spp. Detection of Salmonella spp. eLOD50: (1,0 ~ 2,6) CFU/375 g (375 mL) TCVN 10780-1:2017; ISO 6579-1:2017/Amd1:2020
11. Phát hiện Shigella spp. Detection of Shigella spp. eLOD50: (1,4 ~ 2,6) CFU/25 g (25 mL) TCVN 8131:2009; ISO 21567:2004
12. Phát hiện Vibrio parahaemolyticus Detection of Vibrio parahaemolyticus eLOD50: (1,4 ~ 3,0) CFU/25 g (25 mL) TCVN 7905-1:2008; ISO 21872-1:2017/Amd1:2023
13. Phát hiện Vibrio vulnificus Detection of Vibrio vulnificus eLOD50: (2,0 ~ 3,4) CFU/25 g (25 mL) TCVN 7905-1:2008; ISO 21872-1:2017/Amd1:2023
14. Phát hiện Vibrio spp. Detection of Vibrio spp. eLOD50: (1,0 ~ 8,5) CFU/25 g (25 mL) TCVN 7905-1:2008; ISO 21872-1:2017/Amd1:2023
15. Phát hiện và Định lượng Vibrio cholera (Không bao gồm kháng huyết thanh O1 và O139) Kỹ thuật đếm số có xác suất lớn nhất-MPN Detection and Most probable number technique of Vibrio cholera ((exclusion of serovar O1 and O139) eLOD50: (1,3 ~ 3,4) CFU/25 g (25 mL); FDA/BAM chapter 9: 2004
16. Phát hiện và định lượng Vibrio parahaemolyticus Kỹ thuật đếm số có xác suất lớn nhất-MPN Detection and Most probable number technique of Vibrio parahaemolyticus eLOD50: (1,7 ~ 2,6) CFU/25 g (25 mL); FDA/BAM chapter 9: 2004
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 278
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 4/70
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method
17. Thực phẩm Foods Phát hiện Vibrio vulnificus Detection of Vibrio vulnificus eLOD50: (1,4 ~ 3,8) CFU/25 g (25 mL) FDA/BAM chapter 9: 2004
18. Phát hiện Vibrio alginolyticus Detection of Vibrio alginolyticus eLOD50: (2,0 ~ 3,4) CFU/25 g (25 mL) FDA/BAM chapter 9: 2004
19. Định lượng Listeria monocytogenes và Listeria spp. Kỹ thuật cấy trang bề mặt Enumeration of Listeria monocytogenes and Listeria spp. Surface plating technique TCVN 7700-2:2007; ISO 11290-2:2017
20. Phát hiện Listeria monocytogenes và Listeria spp. Detection of Listeria monocytogenes and Listeria spp. eLOD50: (2,3 ~ 3,4) CFU/25g (25 mL) Compass Listeria agar-BKR 23/02-11/02 (Biokar Diagnostic)
21. Định lượng Listeria monocytogenes và Listeria spp. Kỹ thuật cấy trang bề mặt Enumeration of Listeria monocytogenes and Listeria spp. Surface plating technique Compass Listeria (BKR 23/05-12/07)
22. Phát hiện Listeria monocytogenes Detection of Listeria monocytogenes eLOD50: (1,7 ~ 3,8) CFU/25 g (25 mL) FDA/BAM chapter 10:2001/Rev.2022
23. Phát hiện Listeria monocytogenes và Listeria spp. Detection of Listeria monocytogenes and Listeria spp. eLOD50: (1,0 ~ 2,6) CFU/125 g (125 mL) TCVN 7700-1:2007; ISO 11290-1:2017
24. Định lượng nấm men và nấm mốc Kỹ thuật đổ đĩa trên Petrifilm Enumeration of Yeasts & Moulds Surface Pour plate technique in Petrifilm AOAC 2014.05
25. Phát hiện và định lượng Enterobacteriaceae với kỹ thuật đếm số có xác suất lớn nhất (MPN) Detection and enumeration of Enterobacteriaceae by Most probable number (MPN) technique eLOD50: (2,0 ~ 3,4) CFU/g (mL); TCVN 5518-1:2007; ISO 21528-1:2017
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 278
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 5/70
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method
26. Thực phẩm Foods Định lượng Bacillus cereus giả định Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 300C Enumeration of presumptive Bacillus cereus Conoly count technique at 300C TCVN 4992:2005; ISO 7932:2004/Amd 1:2020
27. Xác định số lượng nhỏ Bacillus cereus giả định Kỹ thuật đếm số có xác suất lớn nhất MPN Determination of low number of presumptive Bacillus cereus Most probable number (MPN) technique TCVN 7903:2008; ISO 21871:2006
28. Định lượng vi khuẩn kỵ khí khử sulfite phát triển trong điều kiện kỵ khí Enumeration of sulfite- reducing anaerobic bacteria growing under anaerobic condition TCVN 7902:2008; ISO 15213:2003
29. Định lượng vi khuẩn axít lactic ưa nhiệt trung bình Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 300C Enumeration of mesophilic lactic acid bacteria Conoly count technique at 300C TCVN 7906:2008; ISO 15214:1998
30. Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi, thức ăn thủy sản và nguyên liệu sản xuất thức ăn thủy sản Food, animal feeding stuffs, aquaculture feed and material for aquaculture feed processing Định lượng tổng số vi sinh vật ở 370C Kỹ thuật đổ đĩa Enumeration of microorganisms Colony count at 370C by the pour plate technique NMKL No. 86 (5th Ed. 2013)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 278
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 6/70
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method
31. Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi, thức ăn thủy sản và nguyên liệu sản xuất thức ăn thủy sản Food, animal feeding stuffs, aquaculture feed and material for aquaculture feed processing Phát hiện và định lượng E. coli giả định Kỹ thuật đếm số có xác xuất lớn nhất (MPN) Detection and enumeration of presumptive E. coli. Most probable number technique (MPN) eLOD50: (1,7 ~ 3,4) CFU/g (mL); TCVN 6846:2007; ISO 7251:2005
32. Định lượng E. coli dương tính ß-glucuronidase. Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 440C sử dụng 5-bromo-4- chloro-3-indolyl ß-D-glucuronide Enumeration of ß-glucuronidase-positive E. coli. Colony count technique at 44oC using 5-bromo-4- chloro-3-indolyl ß-D-glucuronide TCVN 7924-2:2008; ISO 16649-2:2001
33. Định lượng nấm men và nấm mốc Kỹ thuật cấy trang hoặc đổ đĩa Enumeration of Yeasts & Moulds Surface plating and Pour plate technique TCVN 8275-1,2:2010; ISO 21527-1,2:2008
34. Định lượng Aspergillus flavus và Aspergillus parasiticus Kỹ thuật đếm khuẩn lạc Determination Aspergillus flavus and Aspergillus parasiticus Colony count technique NMKL 177 (2004)
35. Định lượng Bacillus cereus Kỹ thuật MPN Enumeration of Bacillus cereus MPN technique AOAC 980.31
36. Định lượng Bacillus cereus Kỹ thuật trải đĩa Determination Bacillus cereus Direct plating technique AOAC 980.31
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 278
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 7/70
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method
37. Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi, thức ăn thủy sản và nguyên liệu sản xuất thức ăn thủy sản Food, animal feeding stuffs, aquaculture feed and material for aquaculture feed processing Định lượng Clostridium perfringens Kỹ thuật đếm khuẩn lạc Enumeration of Clostridium perfringens Conoly count plate technique TCVN 4991:2005; ISO 7937:2004
38. Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi, thức ăn thủy sản, nguyên liệu sản xuất thức ăn thủy sản và mẫu bề mặt trong môi trường công nghệ chế biến thực phẩm (không bao gồm lấy mẫu) Foods, animal feeding stuffs, aquaculture feed, material for aquaculture feed processing and surfaces sample in the food chain environment (excluded sampling) Phát hiện và định lượng Staphylococcus aureus Kỹ thuật đếm số có xác suất lớn nhất (MPN) Detection and enumeration of Staphylococcus aureus Most probable number technique (MPN) eLOD50: (1,5 ~ 3,4) CFU/g (mL); eLOD50: 1,7 CFU/ mẫu (sample) AOAC 987.09
39. Phát hiện Salmonella spp. Detection of Salmonella spp. eLOD50: (1,0 ~ 3,5) CFU/25g (25mL); eLOD50: 2,0 CFU/mẫu (sample) TCVN 10780-1:2017; ISO 6579-1:2017/Amd 1:/2020
40. Định lượng Enterococcus Kỹ thuật đổ đĩa Enumeration of Enterococcus. Pour plate technique NMKL No. 68 (5th Ed., 2011)
41. Định lượng tổng số vi sinh vật ở 300C Kỹ thuật đổ đĩa Enumeration of microorganisms Colony count at 30 °C by the pour plate technique TCVN 4884-1:2015; ISO 4833-1:2013/Amd1:2022
42. Phát hiện và định lượng Coliforms Kỹ thuật đếm số có xác xuất lớn nhất (MPN) Detection and enumeration of Coliforms Most probable number technique (MPN) eLOD50: (1,7 ~ 3,4) CFU/g (mL); eLOD50: 1,3 CFU/ mẫu (sample) TCVN 4882:2007; ISO 4831:2006
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 278
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 8/70
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method
43. Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi, thức ăn thủy sản, nguyên liệu sản xuất thức ăn thủy sản và mẫu bề mặt trong môi trường công nghệ chế biến thực phẩm (không bao gồm lấy mẫu) Foods, animal feeding stuffs, aquaculture feed, material for aquaculture feed processing and surfaces sample in the food chain environment (excluded sampling) Định lượng Coliforms Kỹ thuật đổ đĩa Enumeration of Coliforms Pour plate technique TCVN 6848:2007; ISO 4832:2006
44. Định lượng Staphylococci có phản ứng dương tính với coagulase (Staphylococcus aureus và các loài khác) Kỹ thuật sử dụng môi trường thạch Baird-Parke Enumeration of coagulase-positive Staphylococci (Staphylococcus aureus and other species). Technique using Baird-Parke agar medium ISO 6888-1:2021
45. Định lượng Staphylococci có phản ứng dương tính với coagulase (Staphylococcus aureus và các loài khác) trên đĩa thạch. Phát hiện và dùng kỹ thuật đếm số có xác xuất lớn nhất (MPN) để đếm số lượng nhỏ. Enumerration of coagulase-positive Staphylococci (Staphylococcus aureus and other species). Detection and MPN technique for low numbers eLOD50: (1,5 ~ 3,4) CFU/g (mL); eLOD50: 1,7 CFU/ mẫu (sample) TCVN 4830-3:2005; ISO 6888-3:2003
46. Định lượng Staphylococcus aureus Kỹ thuật cấy trang Enumeration of Staphylococcus aureus Surface plate technique AOAC 975.55
47. Thực phẩm, mẫu bề mặt trong môi trường công nghệ chế biến thực phẩm (không bao gồm lấy mẫu) Foods, surfaces sample in the food chain environment (excluded sampling) Phát hiện và định lượng E. coli dương tính ß-glucuronidase Kỹ thuật MPN sử dụng 5-bromo-4-chloro-3-indolyl-ß-D-glucuronide Detection and Most probable number technique using 5-bromo-4-chloro-3-indolyl-ß-D-glucuronide of ß-glucuronidase-positive E. coli eLOD50: (1,4 ~3,0) CFU/g (mL); eLOD50: 2,3 CFU/mẫu (sample) TCVN 7924-3:2017; ISO 16649-3:2015
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 278
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 9/70
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method
48. Thực phẩm, mẫu bề mặt trong môi trường công nghệ chế biến thực phẩm (không bao gồm lấy mẫu) Foods, surfaces sample in the food chain environment (excluded sampling) Định lượng Enterobacteriaceae Kỹ thuật đổ đĩa Enumeration of Enterobacteriaceae Pour plate technique TCVN 5518-2:2007; ISO 21528-2:2017
49. Phát hiện các loài Vibrio cholera (không bao gồm nhóm huyết thanh O1 và O139) Detection of Vibrio cholera (exclusion of serovar O1 and. O139) eLOD50: (1,0 ~ 8,5) CFU/25g (25mL) eLOD50: 1,4 CFU/ mẫu (sample) TCVN 7905-1:2008; ISO 21872-1:2017/Amd1:2023
50. Phát hiện Listeria monocytogenes và Listeria spp. Detection of Listeria monocytogenes and Listeria spp. eLOD50: (2,0 ~ 3,4) CFU/25g (25mL); eLOD50: 3,0 CFU/ mẫu (sample) TCVN 7700-1:2007; ISO 11290-1:2017
51. Mẫu bề mặt trong môi trường công nghệ chế biến thực phẩm (không bao gồm lấy mẫu) Surfaces sample in the food chain environment (excluded sampling) Định lượng E. coli dương tính ß-glucuronidase Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 440C sử dụng 5-bromo-4- chloro-3-indolyl ß-D-glucuronide Enumeration of ß-glucuronidase-positive E. coli. Colony count technique at 440C using 5-bromo-4- chloro-3-indolyl ß-D-glucuronide FST-WI10 chapter 100 (2019) (Ref. ISO 16649-2:2001)
52. Định lượng nấm men và nấm mốc Kỹ thuật cấy trang hoặc đổ đĩa Enumeration of Yeasts & Moulds Surface plating and Pour plate technique FST-WI10 chapter 110 (2021) (Ref. ISO 21527-1:2008)
53. Định lượng nấm men và nấm mốc Kỹ thuật cấy trang hoặc đổ đĩa Enumeration of Yeasts & Moulds Surface plating and Pour plate technique FST-WI10 chapter 111 (2021) (Ref. ISO 21527-2:2008)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 278
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 10/70
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method
54. Nước sạch, nước khoáng thiên nhiên đóng chai, nước uống đóng chai, nước mặt, nước nuôi trồng thủy sản Domestic water, bottled/packaged natural mineral waters bottled drinking water, surface water, aquaculture water Định lượng Thermotolerant (Fecal) Coliforms Phương pháp màng lọc Enumeration of Thermotolerant (Fecal) Coliforms Membrane filtration method - SMEWW 9222 D:2023
55. Đinh lượng tổng số Coliforms, E. coli Phương pháp màng lọc Enumeration of total Coliforms, E. coli Membrane filtration method TCVN 6187-1:2019; ISO 9308-1:2014/Amd1:2016
56. Định lượng Enterococci Phương pháp màng lọc Enumeration of Enterococci. Membrane filtration method TCVN 6189-2:2009; ISO 7899-2:2000
57. Định lượng bào tử vi khuẩn kỵ khí khử sulfite (Clostridia) Phương pháp màng lọc Enumeration of the spores of sulfite-reducing anaerobes (Clostridia) Membrane filtration method TCVN 6191-2:1996; ISO 6461-2:1986
58. Định lượng Pseudomonas aeruginosa Phương pháp màng lọc Enumeration of Pseudomonas aeruginosa Membrane filtration method TCVN 8881:2011; ISO 16266:2006
59. Định lượng E. coli Phương pháp màng lọc Enumeration of E. coli Membrane filtration method - SMEWW 9222 H:2023
60. Nước sạch, nước mặt, nước nuôi trồng thủy sản và nước thải Domestic water, surface water, aquaculture water and wastewater Định lượng tổng số Coliforms Kỹ thuật đếm số có xác suất lớn nhất-MPN (*) Enumeration of total Coliforms Most probable number (MPN) technique - SMEWW 9221 B:2023
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 278
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 11/70
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method
61. Nước sạch, nước mặt, nước nuôi trồng thủy sản và nước thải Domestic water, surface water, aquaculture water and wastewater Định lượng E. coli Kỹ thuật đếm số có xác suất lớn nhất-MPN Enumeration of E. Coli Most probable number (MPN) technique - SMEWW 9221 F:2023
62. Định lượng Enterococcus/Streptococcus fecal Kỹ thuật đếm số có xác suất lớn nhất-MPN Enumeration of Enterococcus/Streptococcus fecal Most probable number (MPN) technique - SMEWW 9230 B:2023
63. Nước sạch, nước mặt, nước nuôi trồng thủy sản Domestic water, surface water, aquaculture water Định lượng vi sinh vật hiếu khí Kỹ thuật đổ đĩa Enumeration of culturable microorganisms Pour plate technique ISO 6222:1999
64. Định lượng vi khuẩn hiếu khí dị dưỡng ở 350C Kỹ thuật cấy trang Enumeration of heterotrophic bacteria at 350C Spread plate technique - SMEWW 9215 B:2023
65. Định lượng Clostridium perfringens Phương pháp màng lọc Enumeration of Clostridium perfringens Membrane filtration method ISO 14189:2013
66. Phát hiện Salmonella spp. Detection of Salmonella spp. eLOD50: (1,4 ~ 2,6) CFU/100mL TCVN 9717:2013; ISO 19250:2010
67. Nước sạch, nước hồ bơi, nước mặt, nước nuôi trồng thủy sản Domestic water, pool water, surface water and aquaculture water Định lượng Legionella Phương pháp màng lọc Enumeration of Legionella Membrane filtration method ISO 11731:2017
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 278
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 12/70
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method
68. Bùn Sludge Định lượng Fecal Coliforms Phương pháp lên men nhiều ống sử dụng môi trường Lauryl Tryptose Broth (LTB) và EC Enumeration of Fecal Coliforms Multiple Tube Fermentation using Lauryl Tryptose Broth (LTB) and EC Medium ( US EPA 1680:2014
69. Vật liệu dệt Textiles Xác định khả năng kháng khuẩn của vật liệu dệt Phương pháp vệt song song Determination of bacteriostatic activity on textile materials Paralled streak method - AATCC 147:2016
70. Xác định mức độ kháng khuẩn của vật liệu dệt Phương pháp định lượng. Determination of the degree of antibacteria activity on textile materials Quantitative method AATCC 100:2019
71. Đồ chơi (thú bông, giấy, nhựa) Toys (Cotton animals, Paper Items, PVC) Định lượng E. coli Kỹ thuật đếm số có xác suất lớn nhất (MPN) Enumeration of E. coli Most probable number (MPN) technique
FST-WI10 chapter 52 (2022) (Ref. FDA/BAM chapter 4:2002/Rev.2020 and TS 425 ver.3)
72. Nước sạch, nước khoáng thiên nhiên và nước uống đóng chai Domestic, bottled/packaged natural mineral waters and drinking waters Định lượng Staphylococcus aureus Enumeration of Staphylococcus aureus - SMEWW 9213 B:2023
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 278
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 13/70
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method
73. Thực phẩm Foods Định lượng Clostridium spp. khử sulfite Kỹ thuật đếm khuẩn lạc Enumeration of sulfite-reducing Clostridium spp. Colony-count technique - ISO 15213-1:2023
74. Định lượng vi khuẩn kỵ khí.khử sulfite. Enumeration anaerobic sulfite-reducing bacteria. - ISO 15213-1:2023
75. Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi, thức ăn thủy sản Foods, animal feeding stuffs, aquaculture feed Định lượng nhanh nấm men-nấm mốc Kỹ thuật sử dụng thạch Symphony. (***) Rapid enumeration Yeast – Mould Symphony agar technique - TCVN 13369:2021
76. Thực vật và các sản phẩm có nguồn gốc từ thực vật Plants and derived from plants Phát hiện biến đổi gen – Cauliflower Mosaic Virus 35S promoter (CaMV P-35S) promoter Kỹ thuật realtime PCR Detection of Cauliflower Mosaic Virus 35S promoter (CaMV P-35S) promoter Real-time PCR technique 0,01% QT-ELE-00-004
77. Phát hiện biến đổi gen – nopaline synthase terminator (T-nos) Kỹ thuật realtime PCR Detection of nopaline synthase terminator (T-nos) Real-time PCR technique 0,01% QL-ELE-00-011
78. Phát hiện biến đổi gen – Figwort mosaic virus 35S promoter (p-FMV) Kỹ thuật realtime PCR Detection of Figwort mosaic virus 35S promoter (p-FMV) Real-time PCR technique 0,01% QL-ELE-00-015
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 278
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 14/70
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa Field of testing: Chemical TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method
1. Mật ong Honey Xác định dư lượng Chloramphenicol (CAP) Phương pháp LC-MS/MS Determination of Chloramphenicol (CAP) residues LC-MS/MS method 0,10 μg/kg FST - WI01 chapter 01-3 (2019)
2. Xác định dư lượng chất chuyển hóa Nitrofurans (dạng tổng và dạng liên kết) (Furaltadone Metabolite – AMOZ, Furazolidone Metabolite – AOZ, Nitrofurantoin Metabolite - AH/AHD, Nitrofuranzone Metabolite - SC/SEM) Phương pháp LC-MS/MS Determination of Nitrofurans metabolite group (total amd pound) (Furaltadone Metabolite – AMOZ, Furazolidone Metabolite – AOZ, Nitrofurantoin Metabolite - AH/AHD, Nitrofuranzone Metabolite - SC/SEM) residues LC-MS/MS method 0,50 μg/kg (mỗi chất/ each compound) FST-WI01 chapter 02-3 (2019)
3. Xác định dư lượng nhóm Fluoroquinolones (Enrofloxacin, Ciprofloxacin, Danofloxacin, Difloxacin, Flumequine, Nalidixic acid, Norfloxacin và Oxolinic acid, Sarafloxacin) Phương pháp LC-MS/MS Determination of Fluoroquinolones (Enrofloxacin, Ciprofloxacin, Danofloxacin, Difloxacin, Flumequine, Nalidixic acid, Norfloxacin, Oxolinic acid and Sarafloxacin) residues LC-MS/MS method 1,00 μg/kg (mỗi chất/each coumpound) FST - WI01 chapter 04-3 (2019)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 278
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 15/70
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method
4. Mật ong Honey Xác định dư lượng nhóm Tetracyclines (Tetracycline, Oxytetracycline, Chlortetracycline và Doxycycline) Phương pháp LC-MS/MS Determination of Tetracyclines (Tetracycline, Oxytetracycline, Chlortetracycline and Doxycycline) residues LC-MS/MS method 10,0 μg/kg (mỗi chất/each coumpound) FST- WI01 chapter 13-3 (2019)
5. Xác định dư lượng nhóm Sulfonamides (Sulfachinoxaline, Sulfachloropyridazine, Sulfadiazine, Sulfadimethoxine, Sulfadimidine, Sulfadoxine, Sulfamerazine, Sulfamethoxazole, Sulfamethoxypyridazine và Sulfathiazole) Phương pháp LC-MS/MS Determination of Sulfonamides (Sulfachinoxaline, Sulfachloropyridazine, Sulfadiazine, Sulfadimethoxine, Sulfadimidine, Sulfadoxine, Sulfamerazine, Sulfamethoxazole, Sulfamethoxypyridazine and Sulfathiazole) residues LC-MS/MS method 10,0 μg/kg (mỗi chất/each coumpound) FST - WI01 chapter 11-3 (2019)
6. Xác định dư lượng Streptomycin và Dihydrostreptomycin Phương pháp LC-MS/MS Determination of Streptomycin and Dihydrostreptomycin residues LC-MS/MS method 10,0 μg/kg (mỗi chất/ each compound) FST-WI01 chapter 22-3 (2021) (Ref. J. Food additives and contaminants, TFAC-2011-346.R1)
7. Xác định dư lượng Carbendazim Phương pháp LC-MS/MS Determination of Carbendazim residues LC-MS/MS method 2,00 μg/kg FST-WI01 chapter 28-3 (2019)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 278
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 16/70
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method
8. Mật ong Honey Xác định hàm lượng Glucose, Fructose và Sucrose Phương pháp HPLC/RI Determination of Glucose, Fructose and Sucrose contents HPLC/RI method 1,0 g/100g (mỗi chất/ each compound) AOAC 977.20
9. Xác định hàm lượng Hydroxymetylfurfural (HMF) Phương pháp HPLC-DAD Determination of hydroxymetylfurfural (HMF) content HPLC-DAD method 20,0 mg/kg DIN 10751-3:2018
10. Xác định độ ẩm Phương pháp khúc xạ kế Determination of moisture content Refractometer method (13,0 ~ 25,0) g/100g AOAC 969.38
11. Đồ hộp (trái cây) Canned foods (fruits) Xác định hàm lượng chất khô hòa tan/ (độ Brix) Phương pháp khúc xạ kế Determination of Soluble solids content (Brix degree) Ractometer method 0,30 Brix; g/100g (g/100 mL) TCVN 4414:1987
12. Thực phẩm đóng hộp Canned foods Xác định hàm lượng ẩm và các chất bay hơi Determination of moisture and volatile matter content - TCVN 4415:1987
13. Xác định hàm lượng nitơ tổng và protein tổng số Determination of total nitrogen and total protein contents Protein tổng số /Total Protein: 0,20 g/100g Nitơ tổng số/ Total nitrogen: 0,03 g/100g TCVN 4593:1988
14. Xác định hàm lượng chất béo tổng số (thủy phân với axít) và béo thô (chiết trực tiếp với ete) Determination of total fat content (acid hydrolysis method) and crude fat content (Ether extract method) 0,20 g/100g TCVN 4592:1988
15. Xác định hàm lượng tro Determination of Ash content 0,15 g/100g TCVN 5105:2009
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 278
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 17/70
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method
16. Thực phẩm đóng hộp Canned foods Xác định hàm lượng muối (theo natri clorua (NaCl)) Determination of Salt (as Sodium Chloride (NaCl)) content 0,06 g/100g TCVN 3701:2009
17. định hàm lượng axit tổng số và axít bay hơi (theo axít axetic) Determination of total acid and volatile acid contents (as acid acetic) 0,30 g/100g TCVN 4589:1988
18. Xác định hàm lượng xơ Determination of fiber content 0,10 g/100g TCVN 4590:1988
19. Xác định hàm lượng đường tổng số Determination of total sugar content 0,30 g/100g TCVN 4594:1988
20. Xác định hàm lượng tạp chất vô cơ Determination of mineral foreign matters content 0,30 g/100g TCVN 4587:1988
21. Nước mắm Fish sauce Xác định hàm lượng nitơ axít amin và nitơ axít amin tính bằng % so với hàm lượng nitơ tổng số Determination of nitrogen amino acid calculated by % vs total nitrogen contents - TCVN 5107:2018
22. Xác định pH Determination of pH value 2 ~ 12 TCVN 5107:2018
23. Xác định hàm lượng Histamin Determination of Histamine content 20,0 mg/L FST- WI08 chapter 109 (2018) Histamine test 61341 (Kikkoman)
24. Gia vị thực phẩm Spices and condiments Xác định hàm lượng tro không tan trong axit clohydric (cát và/hoặc silica) Determination of ash insoluble in hydrochloric acid (sand and/ or silica) 0,15 g/100g TCVN 5484:2002 (ISO 930:1997)
25. Muối ăn (Natri clorua) Salt (NaCl) Xác định hàm lượng ẩm Determination of moisture content - TCVN 3973:1984
26. Xác định hàm lượng tạp chất không tan trong nước Determination of insoluble solid of water content 0,10 g/100g TCVN 3973:1984
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 278
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 18/70
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method
27. Muối ăn (Natri clorua) Salt (NaCl) Xác định hàm lượng ion clorua và muối natri clorua (NaCl) Determination of ion Chloride (Cl-) and Sodium Chloride (NaCl) contents Cl- (0 ~ 60) g/100g NaCl (0 ~100) g/100g TCVN 3973:1984
28. Xác định hàm lượng Iốt Determination of iodate content 2,00 mg/kg TCVN 6341:1998
29. Dầu mỡ động vật và thực vật Animal and vegetable fats and oils Xác định độ ẩm và hàm lượng các chất bay hơi Determination of moisture and volatile matter conten - TCVN 6120:2018 (ISO 662:2016)
30. Xác định hàm lượng tro Determination of Ash content 0,10 g/100g TCVN 6351:2010 (ISO 6884:2008)
31. Xác định chỉ số Peroxit (PV) Determination of Peroxide value (PV) 0,30 meqO2/kg TCVN 6121:2018 (ISO 3960:2017)
32. Xác định chỉ số Iot (IV) Determination of Iodine value 15,0 gI2/100g TCVN 6122:2015; ISO 3961:2018
33. Xác định trị số axít (AV), độ axít/ hàm lượng axít béo tự do theo axít oleic (FFA) Determination of acid value (AV), Acidity/ free fatty acids as oleic (FFA) content Trị số axit/ AV: 0,30 mgKOH/g Axit béo tự do/FFA: 0,15 g/100g TCVN 6127:2010; ISO 660:2020 AOCS Ca 5a-40
34. Xác định hàm lượng tạp chất không tan Determination of insoluble impurities content. 0,15 g/100g TCVN 6125:2010; ISO 663:2017
35. Xác định chỉ số khúc xạ (RI) Determine of Refractive Index (RI) 1,3306 ~1,5284 AOCS Cc 7-25
36. Xác định hàm lượng chất không xà phòng hóa Determination of unsaponifiable matter content. 0,15 g/100g TCVN 6123:2007 (ISO 3596:2000)
37. Xác định chỉ số xà phòng hóa Determination of Saponification value 1,5 mg KOH/g AOAC 920.160
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 278
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 19/70
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method
38. Sữa Milk Xác định hàm lượng Vitamin D (Cholecalciferol (D3) hoặc ergocalciferol (D2)) Phương pháp HPLC Determination of Vitamin D (Cholecalciferol (D3) or ergocalciferol (D2)) HPLC method 20,0 μg/kg TCVN 8973:2011
39. Bánh và kẹo Cake and candy Xác định độ ẩm và hàm lượng các chất bay hơi Determination of moisture and volatile matter content - TCVN 4069:2009 (Phương pháp 1/ I method)
40. Xác định hàm lượng đạm Determination of protein content 0,20 g/100g FST-WI08 chapter 110 (2021) (Ref. AOAC 950.48)
41. Xác định hàm lượng chất béo thô Determination of fat content 0,20 g/100g AOAC 963.15; TCVN 4072:2009
42. Xác định hàm lượng tro Determination of Ash content 0,15 g/100g TCVN 4070:2009
43. Bánh phồng tôm Dired Prawn Crackers Xác định độ ẩm Determination of Moisture - TCVN 5932:1995
44. Xác định hàm lượng nitơ tổng và protein tổng số Determination of total nitrogen and total protein contents Protein tổng số/ Total protein: 0,20 g/100g Nitơ tổng số/Total nitrogen 0,03 g/100g TCVN 5932:1995
45. Xác định hàm lượng muối (theo natri clorua (NaCl)) Determination of Salt (as Sodium Chloride (NaCl)) content 0,06 g/100g TCVN 5932:1995
46. Xác định hàm lượng tro không tan trong axit clohydric Determination of Ash insoluble in hydrochloric acid content 0,15 g/100g TCVN 5932:1995
47. Bột trứng Egg power Xác định hàm lượng tro tổng Determination of total ash content 0,10 g/100g AOAC 923.03
48. Xác định hàm lượng Protein Determination of Protein content 0,10 g/100g AOAC 920.87
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 278
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 20/70
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method
49. Bột mì và sản phẩm từ bột Powder and powder products Xác định hàm lượng Sulfit (SO2) Determination of Sulfur dioxide (SO2) content 10,0 mg/kg FST-WI08 chapter 02 (2020) (Ref. AOAC 990.28)
50. Xác định dư lượng Chloramphenicol (CAP) Phương pháp LC-MS/MS Determination of Chloramphenicol (CAP) residue LC-MS/MS method 0,05 μg/kg FST-WI01 chapter 01-2 (2020) (Ref. FDA LIB 4306)
51. Bột trứng, thịt và các sản phẩm thịt Egg power, meat and derived products Xác định dư lượng Enrofloxacin và Ciprofloxacin Phương pháp LC-MS/MS Determination of Enrofloxacin và Ciprofloxacin residues LC-MS/MS method 1,00 μg/kg (mỗi chất/ each compound) FST-WI01 chapter 04 (2022) (Ref. Application note 5991-0013EN)
52. Thủy sản và sản phẩm thủy sản, thịt và sản phẩm thịt Fishery and fishery products, meat and meat products Xác định hàm lượng tạp chất vô cơ Determination of mineral foreign matters content 0,30 g/100g TCVN 4587:1988
53. Xác định hàm lượng xơ thô Determination of crude fiber content 0,10 g/100g TCVN 4590:1988
54. Phát hiện Natri tripolyphotphat (STPP) Detection of Sodium tripolyphosphates 0,84 mg/g ISO 5553:1980
55. Xác định hàm lượng Sulfit (SO2) Determination of Sulfite (SO2) content 30,0 mg/kg AOAC 990.28
56. Xác định hàm lượng Trimetylamin (TMA-N) Determination of Trimethylamine (TMA-N) content 0,60 mg/100g AOAC 971.14
57. Xác định hàm lượng tổng nitơ bay hơi bay hơi (TVB-N) Determination of total volatile based nitrogen (TVB-N) content 6,00 mg/100g (EU) 2019/627, Annex VI, chapter II TCVN 9215:2012
58. Xác định hàm lượng phốt pho tổng số (theo P2O5) Determination of total phosphorus (as P2O5) content 0,06 g/100g AOAC 995.11; NMKL No. 57:1994
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 278
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 21/70
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method
59. Thủy sản và sản phẩm thủy sản, thịt và sản phẩm thịt Fishery and fishery products, meat and meat products Xác định hàm lượng Indol Determination of Indole content 9,00 μg/100g AOAC 948.17
60. Xác định hàm lượng amoniac, nitơ-amoniac (NH3 hoặc N-NH3) Determination of Amoniac content, nitrogen ammonia (NH3 or N-NH3) 6,00 mg/100g TCVN 3706:1990
61. Xác định hàm lượng nhóm beta agonist (Clenbuterol, salbutamol và ractopamin) Phương pháp LC-MS/MS Determination of beta agonist group (Clenbuterol, salbutamol and ractopamin) contents LC-MS/MS method Salbutamol: 0,16 μg/kg Clenbuterol: 0,16 μg/kg Ractopamin: 0,20 μg/kg FST-WI01 chapter 25 (2022)
62. Tôm, cá Shrimp, fish Xác định dư lượng nhóm Penicillin: Ampicilline, Amoxycilline, Phenoxymethyl Penicilline (Penicilline V) và Benzyl penicilline (Penicilline G)) Phương pháp LC-MS/MS Determination of Penicillines group content: Ampicilline, Amoxycilline, Phenoxymethyl Penicilline (Penicilline V) and Benzyl penicilline (Penicilline G) residues LC-MS/MS method 20,0 μg/kg (mỗi chất/each coumpound) FST-WI01 chapter 10 (2019)
63. Xác định dư lượng Praziquantel Phương pháp LC-MS/MS Determination of Praziquantel residue LC-MS/MS method 2,00 μg/kg FST-WI01 chapter 49 (2022) (Ref. EN 15662:2018)
64. Xác định dư lượng Levamisol Phương pháp LC-MS/MS Determination of Levamisol residue LC-MS/MS method 2,00 μg/kg FST-WI01 chapter 66 (2022) (Ref. Application Note 5991-6096EN)
65. Xác định dư lượng Oxytetracyclin và Tetracyclin Phương pháp HPLC -UV Determination of Oxytetracycline and Tetracycline residues HPLC -UV method 30,0 μg/kg (mỗi chất/each coumpound) FST-WI01 chapter 13 (2019) (Ref. AOAC 995.09)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 278
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 22/70
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method
66. Tôm, cá Shrimp, fish Xác định hàm lượng Urê Phương pháp HPLC - FLD Determination of Urea content HPLC-FLD method 3,00 mg/kg FST-WI01 chapter 27 (2019) (Ref. TCVN 8025:2009)
67. Xác định dư lượng Chlorpyrifos methyl Phương pháp GC-MS/MS Determination of Chlorpyrifos methyl residue GC-MS/MS method 0,30 μg/kg FST-WI06 chapter 35 (2023)
68. Xác định dư lượng Trifluralin Phương pháp GC-MS/MS Determination of Trifluralin residue GC-MS/MS method 0,30 μg/kg FST-WI06 chapter 06-1 (2023) (Ref. AOAC 2007.01)
69. Xác định hàm lượng Chloroform Phương pháp Headspace GC-MS Determination of chloroform content Headspace GC-MS method 0,10 mg/kg FST-WI06 chapter 44 (2020)
70. Thủy sản và sản phẩm thủy sản Fishery and fishery products Xác định dư lượng Chloramphenicol (CAP) Phương pháp LC-MS/MS Determination of Chloramphenicol (CAP) residue LC-MS/MS method 0,03 μg/kg FST-WI01 chapter 01 (2020) (Ref. FDA LIB 4306)
71. Xác định dư lượng Florfenicol Phương pháp LC-MS/MS Determination of Florfenicol residue LC-MS/MS method 0,10 μg/kg FST-WI01 chapter 09 (2019)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 278
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 23/70
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method
72. Thủy sản và sản phẩm thủy sản Fishery and fishery products Xác định dư lượng chất chuyển hóa Nitrofurans (dạng tổng và dạng liên kết) (Furaltadone Metabolite – AMOZ, Furazolidone Metabolite – AOZ, Nitrofurantoin Metabolite - AH/AHD, Nitrofuranzone Metabolite - SC/SEM) Phương pháp LC-MS/MS Determination of Nitrofurans metabolite group (total amd pound) (Furaltadone Metabolite – AMOZ, Furazolidone Metabolite – AOZ, Nitrofurantoin Metabolite - AH/AHD, Nitrofuranzone Metabolite - SC/SEM) residues LC-MS/MS method 0,10 μg/kg (mỗi chất/each coumpound) FST-WI01 chapter 02 (2019) (Ref. FDA CFSAN)
73. Xác định dư lượng Malachite green, Leuco-Malachite Green, tổng Malachite green và Leuco-Malachite Green, Crystal violet (Gentian violet), Leuco crystal violet Phương pháp LC-MS/MS Determination of Malachite green, Leuco-malachite green, sum of Malachite green and Leuco-Malachite Green, Crystal violet (Gentian violet), Leuco crystal violet residues LC-MS/MS method 0,10 μg/kg (mỗi chất/each coumpound) FST-WI01 chapter 03 (2024) (Ref. EN 15662:2018) *
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 278
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 24/70
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method
74. Thủy sản và sản phẩm thủy sản Fishery and fishery products Xác định dư lượng nhóm Fluoroquinolones (Enofloxacin, Enrofloxacin, Ciprofloxacin, Danofloxacin, Difloxacin, Flumequine, Gatifloxacin, Levofloxacin, Lomefloxacin, Marbofloxacin, Moxifloxacin, Nalidixic acid, Norfloxacin, Ofloxacin, Oxolinic acid, Sarafloxacin, Sparfloxacin, Orbifloxacin, Cinoxacin, Perfloxacin, Clinafloxacin, Fleroxacin, Nadifloxacin và Prulifloxacin) Phương pháp LC-MS/MS (**) Determination of Fluoroquinolones (Enrofloxacin, Ciprofloxacin, Danofloxacin, Difloxacin, Flumequine, Gatifloxacin, Levofloxacin, Marbofloxacin, Moxifloxacin, Nalidixic acid, Norfloxacin, Ofloxacin, Oxolinic acid, Sarafloxacin, Sparfloxacin, Enofloxacin, Lomefloxacin, Orbifloxacin, Cinoxacin, Perfloxacin, Clinafloxacin, Fleroxacin, Nadifloxacin and Prulifloxacin) residues LC-MS/MS method (**) Enrofloxacin, Ciprofloxacin, Sarafloxacin: 0,20 μg/kg (mỗi chất/each coumpound) Danofloxacin, Difloxacin, Flumequine, Gatifloxacin, Levofloxacin, Moxifloxacin, Nalidixic acid, Norfloxacin, Ofloxacin, Oxolinic acid, Sparfloxacin: 0,50 μg/kg (mỗi chất/each coumpound) Enofloxacin, Lomefloxacin, Marbofloxacin, Orbifloxacin, Cinoxacin, Perfloxacin, Clinafloxacin, Fleroxacin, Nadifloxacin and Prulifloxacin: 1,0 μg/kg (mỗi chất/each coumpound) FST-WI01 chapter 04 (2023) (Ref. Application note 5991-0013EN)
75. Xác định hàm lượng Nitrovin Phương pháp LC-MS/MS Determination of Nitrovin content LC-MS/MS method 2,0 μg/kg FST-WI01chapter 05 (2022)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 278
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 25/70
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method
76. Thủy sản và sản phẩm thủy sản Fishery and fishery products Xác định dư lượng nhóm Sulfonamides (Sulfachinoxaline, Sulfachloropyridazine, Sulfadiazine, Sulfadimethoxine, Sulfadimidine, Sulfadoxine, Sulfamerazine, Sulfamethoxazole, Sulfamethoxypyridazine, Sulfathiazole, Sulfanilamide, Sulfacetamide, Sulfaguanidine, Sulfisomidine, Sulfapyridine, Sulfamethizole, Sulfisozole, Sulfamonomethoxine, Sulfaethoxypyridazine, Sulfaclozine, Sulfisoxazole và Sulfatroxazole) Phương pháp LC-MS/MS Determination of Sulfonamides: (Sulfachinoxaline, Sulfachloropyridazine, Sulfadiazine, Sulfadimethoxine, Sulfadimidine, Sulfadoxine, Sulfamerazine, Sulfamethoxazole, Sulfamethoxypyridazine, Sulfathiazole, Sulfanilamide, Sulfacetamide, Sulfaguanidine, Sulfanilamide, Sulfisomidine, Sulfapyridine, Sulfamethizole, Sulfisozole, Sulfamonomethoxine, Sulfaethoxypyridazine, Sulfaclozine, Sulfisoxazole and Sulfatroxazole) residues LC-MS/MS method Sulfachinoxaline, Sulfachloropyridazine, Sulfadiazine, Sulfadimethoxine, Sulfadimidine, Sulfadoxine, Sulfamerazine, Sulfamethoxazole, Sulfamethoxypyridazine, Sulfathiazole: 1,00 μg/kg (mỗi chất/each coumpound) Sulfacetamide, Sulfaguanidine, Sulfanilamide, Sulfisomidine, Sulfapyridine, Sulfamethizole, Sulfisozole, Sulfamonomethoxine, Sulfaethoxypyridazine, Sulfaclozine, Sulfisoxazole, Sulfatroxazole: 2,00 μg/kg (mỗi chất/each coumpound) FST-WI01 chapter 11 (2022) (Ref. Application note 5991-0013EN)
77. Xác định dư lượng Trimethoprim Phương pháp LC-MS/MS Determination of Trimethoprim residue LC-MS/MS method 2,00 μg/kg FST-WI01 chapter 18 (2022) (Ref. Application note 5991-0013EN)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 278
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 26/70
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method
78. Thủy sản và sản phẩm thủy sản Fishery and fishery products Xác định dư lượng nhóm Tetracyclines (Tetracycline, Oxytetracycline, Chlortetracycline và Doxycycline) Phương pháp LC-MS/MS Determination of Tetracyclines (Tetracycline, Oxytetracycline, Chlortetracycline and Doxycycline) residues LC-MS/MS method 1,00 μg/kg (mỗi chất/each coumpound) FST-WI01 chapter 13 (2023) (Ref. AOAC 995.09)
79. Xác định hàm lượng Histamin Phương pháp LC-MS/MS Determination of Histamine content LC-MS/MS method 0,40 mg/kg FST-WI01 chapter 16 (2019) (Ref. AOAC 977.13)
80. Xác định dư lượng Erythromycin Phương pháp LC-MS/MS Determination of Erythromycin residue LC-MS/MS method 2,00 μg/kg FST-WI01 chapter 17 (2022)
81. Xác định dư lượng nhóm Avermectins (Abamectin, Ivermectin, Doramectin, Eprinomectin, Selamectin, Emamectin và Moxidectin) Phương pháp LC-MS/MS Determination of Avermectins (Abamectin, Ivermectin, Doramectin, Eprinomectin, Selamectin, Emamectin and Moxidectin) residues LC-MS/MS method Abamectin; Ivermectin: 1,00 μg/kg (mỗi chất/each coumpound) Doramectin; Eprinomectin; Selamectin: 10,0 μg/kg (mỗi chất/each coumpound) Emamectin: 1,00 μg/kg Moxidectin: 50,0 μg/kg FST-WI01 chapter 23 (2023) (Ref. Journal of Chromatography A, 1217 (2010) 4612–4622)
82. Xác định dư lượng Ethoxyquin và Ethoxyquin dimer Phương pháp LC-MS/MS Determination of Ethoxyquin and Ethoxyquin dimer residues LC-MS/MS method Ethoxyquin: 2,00 μg/kg Ethoxyquin dimer: 0,02 mg/kg FST-WI01 chapter 37 (2022) (Ref. EN 15662:2018)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 278
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 27/70
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method
83. Thủy sản và sản phẩm thủy sản Fishery and fishery products Xác định dư lượng nhóm Nitroimidazole (Dimetridazole, Ipronidazole, Metronidazole, Ipronidazol-OH, Ronidazole, Metronidazole-OH, 2-Hydroxymethyl-1-Methyl-5- Nitroimidazole và Tinidazole) Phương pháp LC-MS/MS Determination of Nitroimidazoles (Dimetridazole, Ipronidazole, Metronidazole, Ipronidazol-OH, Ronidazole, Metronidazole-OH, 2-Hydroxymethyl-1-Methyl-5- Nitroimidazole và Tinidazole) residues LC-MS/MS method Dimetridazole, Ipronidazole: 0,20 μg/kg Metronidazole, Ipronidazol-OH: 0,14 μg/kg Ronidazole, Metronidazole-OH: 0,40 μg/kg 2-Hydroxymethyl-1-Methyl-5- Nitroimidazole: 1,80 μg/kg Tinidazole: 0,8 μg/kg FST-WI01 chapter 38 (2022) (Ref. SOM-DAR-CHE-057-01)
84. Xác định dư lượng Cefalexin và Cefotaxim Phương pháp LC-MS/MS Determination of Cefalexin and Cefotaxim residues LC-MS/MS method 10,0 μg/kg (mỗi chất/each coumpound) FST- WI01 chapter 40 (2022)
85. Xác định hàm lượng Cyclamic acid và muối Natri cyclamate Phương pháp LC-MS/MS Determination of Cyclamic acid and sodium cyclamate contents LC-MS/MS method 20,0 μg/kg (mỗi chất/each coumpound) FST-WI01 chapter 41 (2022)
86. Xác định dư lượng Benzalkonium chloride (BKC) Phương pháp LC-MS/MS Determination of Benzalkonium chloride (BKC) residue LC-MS/MS method 0,01 mg/kg FST-WI01 chapter 44 (2022)
87. Thủy sản và sản phẩm thủy sản Fishery and fishery products Xác định dư lượng Fipronil, Fipronil sulfone, Fipronil sulfide và Fipronil desulfinyl Phương pháp LC-MS/MS Determination of Fipronil, Fipronil sulfone, Fipronil sulfide and Fipronil desulfinyl residues LC-MS/MS method 2,00 μg/kg (mỗi chất/each coumpound) FST- WI01 chapter 56-2 (2021) (Ref. EN 15662:2018)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 278
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 28/70
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method
88. Xác định dư lượng Trichlorfon (Dipterex) Phương pháp LC-MS/MS Determination of Trichlorfon (Dipterex) residue LC-MS/MS method 10,0 μg/kg FST- WI01 chapter 57 (2022) (Ref. AOAC 2007.01)
89. Xác định hàm lượng Vitamin A (Retinol) Phương pháp HPLC-DAD Determination of Vitamine A (Retinol) content HPLC-DAD method 10,0 IU/100g FST-WI01 chapter 31 (2018)
90. Xác định dư lượng Chlorpyrifos Phương pháp GC-MS/MS Determination of Chlorpyrifos residue GC-MS/MS method 0,30 μg/kg FST-WI06 chapter 07 (2023)
91. Xác định hàm lượng Orthophosphates (monophosphates), Diphosphates (pyrophosphates), Triphosphates, Trimetaphosphate, axit citric/citrate Phương pháp IC-CD Determination of Orthophosphates (monophosphates), Diphosphates (pyrophosphates), Triphosphate and citric/citrate acid contents IC-CD method Phosphates: 20,0 mg/kg P2O5 (mỗi chất/ each compound) Acid citric/citrate: 20,0 mg/kg (mỗi chất/ each compound) FST-WI08 chapter 86 (2022) (Ref. J.pharm.Biomed.Anal.36 (2004) 517-524)
92. Xác định hàm lượng axit Determination of acid content - TCVN 3702:2009
93. Thủy sản và sản phẩm thủy sản Fishery and fishery products Xác định hàm lượng nitơ amin- amoniac Determination of nitrogen amin-ammoniac content - TCVN 3707:1990
94. Xác định hàm lượng ẩm và các chất bay hơi Determination of moisture and volatile matter content - AOAC 950.46; ISO 1442:1997; TCVN 3700:1990
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 278
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 29/70
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method
95. Thủy sản và sản phẩm thủy sản Fishery and fishery products Xác định hàm lượng nitơ tổng số và protein tổng số Determination of total nitrogen and total protein contents Protein tổng số /Total Protein: 0,20 g/100g Nitơ tổng số/ Total nitrogen: 0,03 g/100g AOAC 940.25; TCVN 3705:1990; TCVN 4593:1988
96. Xác định hàm lượng chất béo tổng số (thủy phân với axít) và béo thô (chiết trực tiếp với ete) Determination of total fat content (acid hydrolysis method) and crude fat content (Ether extract method) 0,20 g/100g TCVN 3703:2009
97. Xác định hàm lượng tro Determination of Ash content 0,15 g/100g AOAC 938.08; TCVN 5105:2009
98. Xác định hàm lượng muối (theo natri clorua (NaCl)) Determination of Salt (as Sodium Chloride (NaCl)) content 0,06 g/100g AOAC 937.09; TCVN 3701:2009
99. H/P (Ratio humidity/protein) Phương pháp tính toán từ ẩm và đạm H/P (Tỉ lệ Ẩm/Đạm) Calculated by testing Humidity and Protein - FST-WI08 chapter 134 (Ref.AOAC 950.46) and AOAC 940.25
100. Thủy sản và sản phẩm thủy sản, trái cây (xoài) và nước sạch Fishery and Fishery products, fruits (mango) domestic water Xác định hàm lượng Chlorate và Perchlorate Phương pháp LC-MS/MS Determination of Chlorate and Perchlorate contents LC-MS/MS method 0,02 mg/kg (mỗi chất/ each compound) FST-WI01 chapter 70 (2020) (Ref. QuPPe-PO version 11_EURL-SRM)
101. Thủy sản và sản phẩm thủy sản, rau củ quả và sản phẩm rau củ quả Fishery and fishery products, fruits and vegetables and their products Xác định hàm lượng Vitamin C (Axit Ascorbic) Phương pháp HPLC-DAD Determination of Vitamine C (Ascorbic acid) content HPLC-DAD method 30,0 mg/kg FST-WI01 chapter 32 (2022) (Ref. Journal of AOAC international Vol 86. No.2, 2003)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 278
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 30/70
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method
102. Rau củ quả và sản phẩm rau củ quả Fruits and vegetables and their products Xác định hàm lượng axít Benzoic và axít Sorbic Phương pháp HPLC-UV Determination of benzoic acid and sorbic acid contents HPLC-UV method 20,0 mg/kg (mỗi chất/each coumpound) TCVN 8122:2009
103. Khoai mì Tapioca Xác định hàm lượng Axit xyanhydric/xyanua (HCN/CN-) Determination of hydrocyanic acid/cyanide (HCN/ CN-) content 15,0 mg/kg FST-WI08 chapter 41 (2022) (Ref. AOAC 970.11)
104. Chè Tea Xác định hàm lượng chất chiết trong nước Determination of water extract content 0,30 g/100g TCVN 5610:2007 (ISO 9768:1994)
105. Xác định hàm lượng tro tổng số Determination of total ash content 0,15 g/100g TCVN 5611:2007 (ISO 1575:1987)
106. Xác định hàm lượng tro không tan trong axit clohydric Determination of insoluble ash in hydrochloric acid 0,15 g/100g TCVN 5612:2007 (ISO 1577:1987)
107. Xác định độ ẩm Determination of Moisture - TCVN 5613:2007 (ISO 1573:1980)
108. Xác định hàm lượng xơ thô Determination of crude fiber content 0,30 g/100g TCVN 5714:2007 (ISO 15598:1999)
109. Xác định hàm lượng tro tan và tro không tan trong nước Determination of water-soluble ash and water-insoluble ash content 0,30 g/100g TCVN 5084:2007 (ISO 1576:1988)
110. Cà phê và sản phẩm cà phê Coffee and coffee products Xác định hàm lượng tro tổng Determination of total ash content 0,15 g/100g TCVN 5253:1990; AOAC 920.93
111. Xác định hàm lượng tro không tan trong axit clohydric Determination of insoluble ash in hydrochloric acid content 0,10 g/100g TCVN 5253:1990
112. Xác định độ ẩm Determination of moisture content 0,10 g/100g TCVN 7035:2002 (ISO 11294:1994)
113. Xác định hàm lượng chất béo thô (chiết trực tiếp với ete) Determination of fat content (Ether extract method 0,10 g/100g AOAC 920.97
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 278
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 31/70
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method
114. Cà phê và sản phẩm cà phê Coffee and coffee products Xác định hàm lượng chất tan Determination of soluble substances content - AOAC 973.21
115. Xác định hàm lượng Cafein Phương pháp HPLC-UV Determination of Caffeine content HPLC-UV method 0,03 g/100g TCVN 9723:2013 (ISO 20481:2008)
116. Ngũ cốc và sản phẩm ngũ cốc, cà phê và sản phẩm cà phê Cereals and cereal products, coffee and coffee products Xác định hàm lượng Ochratoxin A Phương pháp LC-MS/MS Determination of Ochratoxin A content LC-MS/MS method 1,00 μg/kg FST-WI01 chapter 39 (2019) (Ref. AOAC 2004.10)
117. Ngũ cốc và sản phẩm ngũ cốc Cereals and cereal products Xác định hàm lượng Zearalenone và Deoxynivalenol Phương pháp LC-MS/MS Determination of Zearalenone and Deoxynivalenol contents LC-MS/MS method 20,0 μg/kg (mỗi chất/ each compound) FST-WI01 chapter 39 (2020)
118. Xác định độ ẩm và hàm lượng các chất bay hơi Determination of moisture and volatile matter content - AOAC 925.10
119. Đậu nành và sản phẩm đậu nành Soya bean and its products Xác định hoạt độ urê Determination of Urea acivity 0,05 mgN/g/phút/min TCVN 4847:1989
120. Các loại hạt và sản phẩm từ hạt Nuts and nut products Xác định hàm lượng chất béo thô (chiết trực tiếp với ete) Determination of fat content (Ether extract method 0,20 g/100g AOAC 948.22
121. Xác định hàm lượng protein tổng số Determination of total protein content 0,20 g/100g AOAC 950.48
122. Xác định độ ẩm và hàm lượng các chất bay hơi Determination of moisture and volatile matter content - TCVN 8949:2011; ISO 665:2020
123. Xác định hàm lượng tro Determination of Ash content 0,15 g/100g AOAC 950.49
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 278
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 32/70
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method
124. Nông sản và sản phẩm nông sản Agricultural and agricultural products Xác định hàm lượng axít tổng số Phương pháp chỉ thị màu Determination of total acid content Indicator method 0,02 mL NaOH 1M/100g AOAC 925.53
125. Xác định hàm lượng Aflatoxin (B1, B2, G1, G2) và Aflatoxin tổng số Phương pháp LC-MS/MS Determination of Aflatoxin (B1, B2, G1, G2) and Aflatoxin total contents LC-MS/MS method 0,50 μg/kg (mỗi chất/each coumpound) FST-WI01 chapter 14 (2022)
126. Xác định dư lượng Acetamiprid Phương pháp LC-MS/MS Determination of Acetamiprid residue LC-MS/MS method 2,00 μg/kg FST- WI01 chapter 47 (2022) (Ref. AOAC 2007.01)
127. Xác định dư lượng Difenoconazole, hexaconazole, tebuconazole, isoprothiolane và Tricyclazole Phương pháp LC-MS/MS Determination of Difenoconazole, hexaconazole, tebuconazole, isoprothiolane and Tricyclazole residues LC-MS/MS method 2,00 μg/kg (mỗi chất/each coumpound) FST-WI01 chapter 56 (2019) (Ref. EN 15662:2018)
128. Xác định dư lượng Acephate Phương pháp LC-MS/MS Determination of Acephate residue LC-MS/MS method 2,00 μg/kg FST- WI01 chapter 57 (2022) (Ref. AOAC 2007.01)
129. Xác định dư lượng Glyphosate và Glufosinate ammonium Phương pháp LC-MS/MS Determination of Glyphosate and Glufosinate ammonium residues LC-MS/MS method 50,0 μg/kg (mỗi chất/ each compound) FST-WI01 chapter 70 (2021) (Ref. Journal of AOAC International Vol.100, No 3 (2017))
130. Xác định dư lượng thuốc bảo vệ thực vật Phương pháp LC-MS/MS Determination of Pesticides residues LC-MS/MS method Phụ lục 3 Appendix 3 EN 15662:2018
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 278
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 33/70
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method
131. Thực phẩm, nông sản và sản phẩm nông sản Foods, Agricultural and agricultural products Xác định hàm lượng xơ tiêu hóa tổng Determination of Total dietaty fiber content 0,30 g/100g AOAC 991.43
132. Thực phẩm Foods Xác định hàm lượng Aflatoxin (B1, B2, G1, G2) và Aflatoxin tổng số Phương pháp LC-MS/MS Determination of Aflatoxin (B1, B2, G1, G2) and Aflatoxin total content LC-MS/MS method 2,00 μg/kg (mỗi chất/each coumpound) FST-WI01 chapter 14-2 (2022)
133. Xác định dư lượng thuốc bảo vệ thực vật nhóm Carbamates Phương pháp LC-MS/MS Determination of Carbamates residues LC-MS/MS method Phụ lục 2 Appendix 2 FST-WI01 chapter 28 (2020) (Ref. EN 15662:2018)
134. Xác định hàm lượng Acesulfame K, axit Benzoic và axit Sorbic Phương pháp HPLC-UV Determination of Acesulfame K, Benzoic acid and Sorbic acid contents HPLC-UV method 30,0 mg/kg (mỗi chất/ each compound) TCVN 8471:2010 (EN 12856:1999)
135. Xác định hàm lượng Vitamin D (Cholecalciferol (D3) hoặc ergocalciferol (D2)) Phương pháp HPLC Determination of Vitamin D (Cholecalciferol (D3) or ergocalciferol (D2)) HPLC method 20,0 μg/kg TCVN 8973:2011
136. Xác định dư lượng thuốc bảo vệ thực vật Phương pháp GC-MS/MS Determination of pesticide residues GC-MS/MS method Phụ lục 1 Appendix 1 FST- WI06 chapter 40 (2022) (Ref. AOAC 2007.01 & EN 15662:2018)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 278
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 34/70
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method
137. Thực phẩm Foods Xác định dư lượng PCBs (PCB18, PCB28, PCB44, PCB52, PCB101, PCB118, PCB138, PCB149, PCB153, PCB170 và PCB180) Phương pháp GC-MS/MS Determination of PCBs (PCB18, PCB28, PCB44, PCB52, PCB101, PCB118, PCB138, PCB149, PCB153, PCB170 and PCB180) residue GC-MS/MS method 0,01 mg/kg (mỗi chất/ each compound) FST-WI06 chapter 18 (2021) (Ref. AOAC 2007.01)
138. Xác định hàm lượng thành phần béo (béo bão hòa và transfat) Phương pháp GC-MS Determine saturated fat and transfat contents GC-MS method Phụ lục 6 Appendix 6 FST-WI06 chapter 32 (2022) (Ref. AOAC 996.06)
139. Xác định hàm lượng Cholesterol Phương pháp GC-MS Determination of Cholesterol content GC-MS method 10,0 mg/100g FST-WI06 chapter 30 (2021) (Ref. AOAC 994.10)
140. Xác định hàm lương natri (Na) và kali (K) Phương pháp ngọn lửa – AAS Determination of sodium (Na) and Potassium (K) contents F-AAS method 30,0 mg/kg (mỗi chất/ each compound) TCVN 10916:2015; FST-WI04 chapter 32 (2022) (Ref. AOAC 985.35)
141. Xác định hàm lượng muối quy từ natri (Sodium*2,5) Determination of Salt content (Calculated by testing Sodium) (Sodium*2.5) 0,008 g/100g FST-WI04 chapter 32 (2022) (Ref. AOAC 985.35 & Regulation (EU) No 1169:2011)
142. Xác định chì (Pb) và cadimi (Cd) Phương pháp GF-AAS Determination of Lead (Pb) and Cadmium (Cd) contents GF-AAS method Pb: 60,0 μg/kg Cd: 15,0 μg/kg AOAC 999.11
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 278
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 35/70
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method
143. Thực phẩm Foods Xác định hàm lượng thủy ngân (Hg) Phương pháp hóa hơi lạnh – AAS Determination of Mercury (Hg) content. CV-AAS method 20,0 μg/kg FST- WI04 chapter 02 (2022) (Ref. AOAC 974.14)
144. Xác định hàm lượng asen (As) Phương pháp hydride – AAS Determination of Arsenic (As) content HG-AAS method 60,0 μg/kg FST- WI04 chapter 09 (2022) (Ref. AOAC 986.15)
145. Xác định hàm lượng Asen vô cơ (In-As) Phương pháp hydride - AAS Determination of Inorganic Arsenic (In-As) content HG-AAS method 0,06 mg/kg IMEP-41: 2015
146. Xác định hàm lượng thiếc (Sn) Phương pháp ICP-OES Determination of Tin (Sn) content ICP-OES method 5,00 mg/kg FST-WI04 chapter 41 (2021) (Ref. TCVN 10914:2015)
147. Xác định hàm lượng Natri (Na), Kali (K), Canxi (Ca), Photpho (P), Magie (Mg), Đồng (Cu), Sắt (Fe), Mangan (Mn), Kẽm (Zn), Nhôm (Al), Coban (Co), Crom (Cr), Molypden (Mo) và Niken (Ni) Phương pháp ICP-OES Determination of Sodium (Na), Potassium (K), Calcium (Ca), Phosphorus (P), Magnesium (Mg), Copper (Cu), Iron (Fe), Manganese (Mn), Zinc (Zn), Aluminium (Al), Cobalt (Co), Chromium (Cr), Molybdenum (Mo) and Nickel (Ni) contents ICP-OES method Na, K, Ca, P: 50,0 mg/kg (mỗi chất/each compound) Mg: 25,0 mg/kg Cu, Fe, Mn, Zn, Al, Cr, Co, Mo, Ni : 2,50 mg/kg (mỗi chất/ each compound) FDA EAM 4.4:2010
148. Xác định hàm lượng Nitrit và Nitrat Phương pháp IC-CD Determination of Nitrite and Nitrate contents IC- CD method 15,0 mg/kg (mỗi chất/ each compound) FST-WI08 chapter 88 (2022) (Ref. TCVN 7814:2007)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 278
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 36/70
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method
149. Thực phẩm Foods Xác định hàm lượng chất béo tổng số (thủy phân với axít) và béo thô (chiết trực tiếp với ete) Determination of total fat content (acid hydrolysis method) and crude fat content (Ether extract method) 0,20 g/100g FST-WI08 chapter 27 (2021) (Ref. TCVN 4592:1988)
150. Xác định hàm lượng xơ tiêu hóa Determination of dietary fiber 0,30 g/100g AOAC 985.29
151. Xác định hàm lượng đường tổng số Determination of total sugar content 0,30 g/100g FST-WI08 chapter 58 (2019) (Ref. TCVN 4594:1988)
152. Xác định hàm lượng nitơ tổng và protein tổng số Determination of total nitrogen and total protein contents Protein tổng số/ Total protein: 0,20 g/100g Nitơ tổng số/Total nitrogen 0,03 g/100g FST-WI08 chapter 110 (2019) (Ref. TCVN 4593:1988)
153. Xác định độ ẩm và hàm lượng các chất bay hơi Determination of moisture and volatile matter content - FST-WI08 chapter 16 (2021) (Ref. TCVN 4415:1987)
154. Xác định hàm lượng tro Determination of Ash content 0,15 g/100g FST-WI08 chapter 105 (2021) (Ref. TCVN 5105:2009)
155. Xác định hàm lượng muối (theo natri clorua (NaCl)) Determination of Salt (as Sodium Chloride (NaCl)) content 0,06 g/100g FST-WI08 chapter 35 (2018) (Ref. AOAC 937.09)
156. Xác định chỉ số Peroxit (PV) Determination of Peroxide value (PV) 0,70 meqO2/kg FST-WI08 chapter 49 (2020) (Ref. TCVN 6121:2018)
157. Thủy sản và sản phẩm thủy sản, thực phẩm đóng hộp, thức ăn chăn nuôi Fishery and fishery products, canned food, Animal feeding stuffs Xác định độ pH Determination of pH value 2 ~ 12 MFHPB – 03:2003; TCVN 4835:2002 (ISO 2917:1999)
158. Phát hiện hàn the Detection of Borax LOD: 0,30 g/100g AOAC 970.33
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 278
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 37/70
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method
159. Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi, thức ăn thủy sản và nguyên liệu sản xuất thức ăn thủy sản Foods, animal feeding stuffs, aquaculture feed and ingredients in aquaculture feed Xác định trị số axít (AV) và độ axít/ hàm lượng axít béo tự do theo axít oleic (FFA) Determination of acid value (AV) and Acidity/ free fatty acids as oleic (FFA) contents Trị số axit/acid value: 0,30 mg KOH/g Axit béo tự do/Free fatty acid: 0,15 g/100g FST-WI08 chapter 47 (2021) (Ref. TCVN 6127:2010)
160. Nông sản, thức ăn chăn nuôi, thức ăn thủy sản và nguyên liệu sản xuất thức ăn thủy sản Agricultural, animal feeding stuffs, aquaculture feed and ingredients in aquaculture feed Xác định hàm lượng axit xyanhydric (hay nitrite fomic) Determination of hydrocyanic acid (Formic anammonide) content 15,0 mg/kg TCVN 8763:2012
161. Nguyên liệu thức ăn chăn nuôi (CaCO3, khoáng đơn chứa phosphate, bột cá và dầu-mỡ từ thủy sản) Materials for Animal feeding stuffs (CaCO3, mineral containing phosphate, fish meal and oi-fat form fishery) Xác định dư lượng Flour/Flo (F) Phương pháp chọn lọc ion (ISE) Determination of Fluorine (F) residue Ion selective method (ISE) 12,0 mg/kg AOAC 975.08
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 278
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 38/70
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method
162. Thức ăn chăn nuôi, thức ăn thủy sản và nguyên liệu sản xuất thức ăn thủy sản, ngũ cốc và hạt có dầu Animal feeding stuffs, aquaculture feed and material for aquaculture feed processing, grain and oilseeds Xác định hàm lượng nitơ tổng số và protein thô Phương pháp Kjeldahl Determination of total nitrogen and crude protein contents Kjeldahl method Nitơ tổng số/ Total nitrogen: 0,03 g/100g Protein thô/Protein: 0,20 g/100g AOAC 2001.11
163. Thức ăn chăn nuôi, thức ăn thủy sản và nguyên liệu sản xuất thức ăn thủy sản Animal feeding stuffs, aquaculture feed and ingredients in aquaculture feed Xác định hàm lượng nitơ ammoniac Determination of nitrogen ammonia content 6,00 mg/100g TCVN 10494:2014
164. Xác định hàm lượng tổng nitơ bazơ bay hơi (TVB-N) Determination of Total Volatile Based Nitrogen (TVB-N) content 6,00 mg/100g (EU) 2019/627, Annex VI, chapter II TCVN 10326:2014; TCVN 9215:2012; (EC) No. 152/2009
165. Xác định hàm lượng thủy ngân (Hg) Phương pháp hóa hơi lạnh -AAS Determination of mercury (Hg) content CV-AAS method 0,04 mg/kg EN 16277:2012
166. Thức ăn chăn nuôi, thức ăn thủy sản và nguyên liệu sản xuất thức ăn thủy sản Animal feeding stuffs, aquaculture feed and ingredients in aquaculture feed Xác định hàm lượng asen vô cơ (In-As) Phương pháp hydride - AAS Determination of Inorganic Arsenic (In-As) content HG-AAS method 0,20 mg/kg EN 16278: 2012
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 278
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 39/70
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method
167. Thức ăn chăn nuôi, thức ăn thủy sản và nguyên liệu sản xuất thức ăn thủy sản Animal feeding stuffs, aquaculture feed and ingredients in aquaculture feed Xác định hàm lượng kim loại: canxi (Ca), phospho (P), sắt (Fe), kẽm (Zn), đồng (Cu), mangan (Mn), coban (Co), molypden (Mo), asen tổng (As), chì (Pb) và cadimi (Cd) Phương pháp ICP - OES Determination of metals: Calcium (Ca), Phosphorus (P), Iron (Fe), Zinc (Zn), Copper (Cu), Manganese (Mn), Cobalt (Co), Molybdenum (Mo), Arsenic (As), Lead (Pb) and Cadmium (Cd) contents ICP - OES method Ca, P: 90,0 mg/kg Fe, Zn, Cu, Mn, Co, Mo: 2,50 mg/kg (mỗi chất/each coumpound) Cd: Phụ gia/ Additives: 0,50 mg/kg Thức ăn, nguyên liệu/ feeding stuffs, Ingredients: 0,10 mg/kg Pb & As: Phụ gia/ Additives: 5,00 mg/kg Thức ăn, nguyên liệu/ feeding stuffs, Ingredients: 1,00 mg/kg (mỗi chất/each coumpound) TCVN 9588:2013 (ISO 27085:2009)
168. Xác định hàm lượng Ethoxyquin Phương pháp HPLC - FLD Determination of Ethoxyquin content HPLC - FLD method 0,02 mg/kg AOAC 996.13 (TCVN 11283:2016)
169. Thức ăn chăn nuôi, thức ăn thủy sản và nguyên liệu sản xuất thức ăn thủy sản (bột cá, bột xương thịt) Animal feeding stuffs, aquaculture feed and ingredients in aquaculture feed (fish meal, meat bone meal) Xác định hàm lượng Cyanuric acid Phương pháp LC-MS/MS Determination of Cyanuric acid content LC-MS/MS method 2,0 mg/kg FST-WI01 chapter 88 (2022)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 278
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 40/70
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method
170. Thức ăn chăn nuôi, thức ăn thủy sản và nguyên liệu sản xuất thức ăn thủy sản Animal feeding stuffs, aquaculture feed and ingredients in aquaculture feed Xác định dư lượng thuốc bảo vệ thực vật Phương pháp GC-MS/MS Determination of pesticide residues GC-MS/MS method Phụ lục 4 Appendix 4 FST- WI06 chapter 42 (2020) (Ref. AOAC 2007.01 and EN 15662:2018)
171. Xác định hàm lượng Chloroform Phương pháp Headspace GC-MS Determination of chloroform content Headspace GC-MS method 1,00 mg/kg FST-WI06 chapter 44 (2020)
172. Thức ăn chăn nuôi, dầu mỡ động vật và thực vật Animal feeding stuffs, Animal and vegetable fats and oils Xác định hàm lượng BHA và BHT Phương pháp GC-MS Determination of BHA and BHT contents GC-MS method 5,00 mg/kg (mỗi chất/each coumpound) FST-WI06 chapter 25 (2022) (Ref. AOAC 983.15)
173. Thức ăn chăn nuôi Animal feeding stuffs Xác định độ ẩm và các chất bay hơi Determination of moisture and volatile mattercontent - AOAC 930.15; TCVN 4326:2001 (ISO 6496:1999)
174. Xác định hàm lượng nitơ tổng và protein thô Determination of total nitrogen and crude protein content Nitơ tổng số/ Total nitrogen: 0,03 g/100g Protein thô thô/Crude protein: 0,20 g/100g GAFTA (Method 4:1): 2014 TCVN 4328-1:2007 (ISO 5983-1:2005); AOAC 984.13; AOCS Ba 4d-90: Revised 2022
175. Xác định hàm lượng đạm tiêu hóa Determination of Pepsin digestibility content - AOAC 971.09
176. Xác định hàm lượng béo Determination of fat content 0,20 g/100g AOAC 920.39; TCVN 4331:2001 (ISO 6492:1999)
177. Xác định hàm lượng xơ thô Determination of Curde Fiber content 0,10 g/100g TCVN 4329:2007
178. Xác định hàm lượng tinh bột Determination of Starch content 0,30 g/100g FST-WI08 chapter 59 (2021) (Ref. TCVN 4594:1988)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 278
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 41/70
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method
179. Thức ăn chăn nuôi Animal feeding stuffs Xác định hàm lượng tro Determination of Ash content 0,15 g/100g AOAC 942.05; TCVN 4327:2007; ISO 5984:2022
180. Xác định hàm lượng tro không tan trong axit clohydric (cát và/hoặc silica) Determination of Ash-insoluble in hydrochloric acid (sand and/ or silica) 0,15 g/100g TCVN 9474:2012 (ISO 5985:2002)
181. Xác định hàm lượng muối (theo natri clorua (NaCl)) Determination of Salt (as Sodium Chloride (NaCl)) content 0,06 g/100g AOAC 937.09; TCVN 4806-1:2018 (ISO 6495-1:2015)
182. Xác định trị số axít (AV) và hàm lượng axít béo tự do theo axít oleic (FFA) Determination of acid value (AV) and free fatty acid free fatty acids as oleic (FFA) contents Trị số acid/acid value: 0,60 mg KOH/g Axit béo tự do/free fatty acids: 0,30 g/100g ISO 7305:2019
183. Xác định hàm lượng canxi (Ca) Determination of Calcium (Ca) content 0,10 g/100g AOAC 927.02
184. Xác định hàm lượng phốt pho tổng số (theo P2O5) Determination of total phosphorus (as P2O5) content 0,06 g/100g AOAC 995.11
185. Xác định hàm lượng asen (As) Phương pháp hydride - AAS Determination of Arsenic (As) content HG-AAS method 0,10 mg/kg FST-WI04 chapter 12 (2022) (Ref. AOAC 986.15)
186. Xác định hàm lượng cadimi (Cd) Phương pháp lò graphite - AAS Determination of Cadmium (Cd) content GF-AAS method 0,025 mg/kg FST-WI04 chapter 17 (2022) (Ref. AOAC 999.10)
187. Xác định hàm lượng thủy ngân (Hg) Phương pháp hóa hơi lạnh - AAS Determination of Mercury (Hg) content CV-AAS method 0,04 mg/kg FST-WI04 chapter 18 (2022) (Ref. AOAC 974.14)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 278
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 42/70
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method
188. Thức ăn chăn nuôi Animal feeding stuffs Xác định hàm lượng chì (Pb) Phương pháp lò graphite - AAS Determination of Lead (Pb) content GF-AAS method 0,10 mg/kg FST-WI04 chapter 19 (2022) (Ref. AOAC 999.10)
189. Xác định dư lượng Chloramphenicol (CAP) Phương pháp LC-MS/MS Determination of Chloramphenicol (CAP) residue LC-MS/MS method 1,00 μg/kg FST-WI01 chapter 01-1 (2022)
190. Xác định dư lượng Florfenicol Phương pháp LC-MS/MS Determination of Florfenicol residue LC-MS/MS method 2,00 μg/kg FST-WI01 chapter 09-1 (2022)
191. Xác định dư lượng chất chuyển hóa Nitrofurans (dạng tổng và dạng liên kết) (Furaltadone Metabolite – AMOZ, Furazolidone Metabolite – AOZ, Nitrofurantoin Metabolite - AH/AHD, Nitrofuranzone Metabolite - SC/SEM) Phương pháp LC-MS/MS Determination of Nitrofurans metabolite group (total amd pound) (Furaltadone Metabolite – AMOZ, Furazolidone Metabolite – AOZ, Nitrofurantoin Metabolite - AH/AHD, Nitrofuranzone Metabolite - SC/SEM) residues LC-MS/MS method 3,00 μg/kg (mỗi chất/each Coumpound) FST-WI01 chapter 02-1 (2022) (Ref. FDA CFSAN)
192. Xác định dư lượng Malachite green, Leuco-malachite green, tổng Malachite green và Leuco-Malachite Green Phương pháp LC-MS/MS Determination of Malachite green, Leuco-malachite green, sum of Malachite green and Leuco-Malachite Green residues LC-MS/MS method 2,00 μg/kg (mỗi chất/each coumpound) FST-WI01 chapter 03-1 (2022)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 278
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 43/70
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method
193. Thức ăn chăn nuôi Animal feeding stuffs Xác định dư lượng Crystal violet (Gentian Violet) và Leuco crystal violet Phương pháp LC-MS/MS Determination of Crystal violet (Gentian Violet) and Leuco crystal violet residues LC-MS/MS method 0,02 mg/kg (mỗi chất/each coumpound) FST-WI01 chapter 19-1 (2022)
194. Xác định dư lượng nhóm Fluoroquinolones (Enrofloxacin, Ciprofloxacin, Danofloxacin, Difloxacin, Flumequine, Gatifloxacin, Levofloxacin, Moxifloxacin, Norfloxacin, Ofloxacin, Oxolinic acid, Sarafloxacin và Sparfloxacin) Phương pháp LC-MS/MS Determination of Fluoroquinolones (Enrofloxacin, Ciprofloxacin, Danofloxacin, Difloxacin, Flumequine, Gatifloxacin, Levofloxacin, Moxifloxacin, Norfloxacin, Ofloxacin, Oxolinic acid, Sarafloxacin and Sparfloxacin) residues LC-MS/MS method 10,0 μg/kg (mỗi chất/each coumpound) FST-WI01 chapter 04-1 (2022) (Ref. Application note 5991-0013 EN)
195. Xác định dư lượng nhóm Sulfonamides (Sulfachinoxaline, Sulfachloropyridazine, Sulfadiazine, Sulfadimethoxine, Sulfadimidine, Sulfadoxine, Sulfamerazine Sulfamethoxazole, Sulfamethoxypyridazine và Sulfathiazole) Phương pháp LC-MS/MS Determination of Sulfonamides (Sulfachinoxaline, Sulfachloropyridazine, Sulfadiazine, Sulfadimethoxine, Sulfadimidine, Sulfadoxine, Sulfamerazine Sulfamethoxazole, Sulfamethoxypyridazine and Sulfathiazole) residues LC-MS/MS method 0,01 mg/ kg (mỗi chất/each coumpound) FST-WI01 chapter 11-1 (2022) (Ref. Application note 5991-0013 EN)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 278
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 44/70
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method
196. Thức ăn chăn nuôi Animal feeding stuffs Xác đinh hàm lương Melamin Phương pháp LC-MS/MS Determination of Melamine LC-MS/MS method 0,10 mg/kg FST-WI01 chapter 12-1 (2020)
197. Xác định dư lượng nhóm Tetracyclines (Tetracycline, Oxytetracycline và Chlortetracycline) Phương pháp LC-MS/MS Determination of Tetracycline (Tetracycline, Oxytetracycline and Chlortetracycline) residues LC-MS/MS method 0,20 mg/kg (mỗi chất/each coumpound) FST-WI01 chapter 13-1 (2022) (Ref. AOAC 995.09)
198. Xác định hàm lượng Aflatoxin (B1, B2, G1, G2) và Aflatoxin tổng số Phương pháp LC-MS/MS Determination of Aflatoxin (B1, B2, G1, G2) and Aflatoxin total contents LC-MS/MS method 5,00 μg/kg (mỗi chất/each coumpound) FST-WI01 chapter 14-1 (2022)
199. Xác định hàm lượng Histamin Phương pháp LC-MS/MS Determination of Histamine content LC-MS/MS method 2,00 mg/kg FST-WI01 chapter 16-1 (2022)
200. Xác định hàm lượng nhóm Beta agonist (Salbutamol, Clenbuterol và Ractopamin) Phương pháp LC-MS/MS Determination of Beta agonist (Salbutamol, Clenbuterol and Ractopamin) contents LC-MS/MS method 2,00 μg/kg (mỗi chất/each coumpound) FST-WI01 chapter 25-1 (2020)
201. Xác định hàm lượng axít amin (Methionin và Lysin) Phương pháp LC-MS/MS Determination of Amino acids (Methionine and Lysine) contents LC-MS/MS method 0,01 g/100g (mỗi chất/each coumpound) FST-WI01 chapter 42 (2022) (Ref. EZ-FAAST)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 278
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 45/70
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method
202. Thức ăn chăn nuôi Animal feeding stuffs Xác định hàm lượng nhóm Nitrofurans (Furazolidone, Furaltadone, Nitrofurantoin và Nitrofurazone) Phương pháp HPLC-DAD Determination of Nitrofurans (Furazolidone, Furaltadone, Nitrofurantoin and Nitrofurazone) residues HPLC-DAD method 100 μg/kg (mỗi chất/each coumpound) FST-WI01 chapter 02-1 (2022)
203. Xác định hàm lượng Urê Phương pháp HPLC - FLD Determination of Urea content HPLC-FLD method 100 mg/kg FST-WI01 chapter 27-1 (2019) (Ref. TCVN 8025:2009)
204. Nước thải Wastewater Xác định hàm lượng anion hòa tan: sunfit Phương pháp IC-CD Determination of dissolved anion sulfite IC-CD method 0,10 mg/L TCVN 6494-3:2000 (ISO 10304-3: 1997)
205. Xác định hàm lượng đồng (Cu), kẽm (Zn), niken (Ni), mangan (Mn) và sắt (Fe) Phương pháp ICP-OES Determination of Copper (Cu), Zinc (Zn), Nikel (Ni), Manganese (Mn) and Iron (Fe) contents ICP-OES method Cu, Zn, Fe: 0,05 mg/L (mỗi chất/ each compound) Mn, Ni: 0,01 mg/L (mỗi chất/ each compound) SMEWW 3120 B:2017
206. Xác định hàm lượng Halogen hữu cơ dễ bị hấp thụ (AOX) Determanation of adsorbable organically bound halogens content (AOX) 0,06 mg/L Pharo 300 – AOX 00675 cell test
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 278
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 46/70
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method
207. Nước mặt và nước nuôi trồng thủy sản Surface water and aquaculture water Xác định hàm lượng canxi (Ca), magie (Mg), đồng (Cu), kẽm (Zn), niken (Ni), mangan (Mn) và sắt (Fe) Phương pháp ICP-OES Determination of Calcium (Ca), Magnesium (Mg), Copper (Cu), Zinc (Zn), Nikel (Ni), Manganese (Mn) and Iron (Fe) contents ICP-OES method Ca: 2,5 mg/L Mg: 1,0 mg/L Cu, Zn, Fe: 0,05 mg/L (mỗi chất/ each compound) Mn, Ni: 0,01 mg/L (mỗi chất/ each compound SMEWW 3120 B:2017
208. Nước mặt, nước nuôi trồng thủy sản và nước thải Surface water aquaculture water and wastewater Xác định hàm lượng nitơ tổng số Determination of total nitrogen content 1,00 mg/L TCVN 6638:2000 (ISO 10048:1991)
209. Xác định nhiệt độ Determanation of temperature (4 ~ 50) 0C SMEWW 2550 B:2017
210. Xác định phospho tổng, phospho hòa tan tổng và phosphate hòa tan Determination of total phosphorus, total soluble phosphorus and soluble phosphate 0,01 mg/L SMEWW 4500-P B&E:2017
211. Xác định nhu cầu oxi hóa học (COD) Phương pháp chuẩn độ Determination of chemical oxygen demand (COD) Closed reflux, titrimetric method 40,0 mg O2/L SMEWW 5220 C:2017
212. Xác định nhu cầu oxi hóa học (COD) Phương pháp đo màu Determination of chemical oxygen demand (COD) Closed reflux, Colorimetric method 4,0 mg O2/L SMEWW 5220 D:2017
213. Xác định nhu cầu oxy sinh hóa sau 5 ngày (BOD5) Determination of biochemical oxygen demand after 5 days (BOD5) 2,0 mg O2/L SMEWW 5210 B:2017
214. Nước mặt, nước nuôi trồng thủy sản, nước dưới đất và nước thải Surface water, aquaculture water, ground water and wastewater Xác định hàm lượng dầu mỡ khoáng, dầu mỡ động thực vật Determination of mineral oil, vegetable animal fats and oils content 0,5 mg/L SMEWW 5520 B&F:2017
215. Xác định hàm lượng dầu mỡ tổng Determination of total oil & grease content 0,5 mg/L SMEWW 5520 B:2017
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 278
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 47/70
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method
216. Nước mặt, nước nuôi trồng thủy sản, nước dưới đất, nước thải và nước biển Surface water, aquaculture water, ground water, wastewater and marine water Xác định độ mặn (theo NaCl) Phương pháp độ dẫn điện Determination of Salinity (as NaCl) Electrical Conductivity Method Đến/to: 70 ‰ SMEWW 2520B:2017
217. Nước mặt, nước nuôi trồng thủy sản, nước thải và nước biển Surface water, aquaculture water, wastewater and marine water Xác định độ oxy hòa tan (DO) Phương pháp đầu dò điện hóa Determination of dissolved oxygen (DO) Electrochemical probe method (0,2 ~ 20) mg O2/L SMEWW 4500 O G:2017; TCVN 7325: 2016 (ISO 5814: 2012)
218. Xác định độ màu (436nm; 525nm; 620nm) Phương pháp UV-Vis Determanation of Colour (436nm; 525nm; 620nm) UV-Vis method 0,10 Abs.m-1 TCVN 6185:2015 (ISO 7887: 2011) (Phương pháp B/ B Method)
219. Nước sạch, nước thải Domestic water, wastewater Xác định độ màu Phương pháp UV-Vis Determination of color UV-Vis method 5 Pt/Co (TCU/CU) SMEWW 2120 C:2017
220. Nước sạch, nước mặt, nước nuôi trồng thủy sản Domestic water, surface water and aquaculture water Xác định hàm lượng Geosmin và 2-Methylisoborneol (MIB) Phương pháp Headspace SPME GC-MS Determination of Geosmin and 2-Methylisoborneol (MIB) contents Headspace SPME GC-MS method 0,01 μg/L (mỗi chất/ each compound) FST-WI06 chapter 44 (2020)
221. Nước sạch, nước mặt, nước nuôi trồng thủy sản và nước thải Domestic water, surface water, aquaculture water and wastewate Xác định dư lượng thuốc bảo vệ thực vật Phương pháp GC-MS/MS Determination of pesticide residues GC-MS/MS method Phụ lục 5 Appendix 5 FST-WI06 chapter 41 (2021) (Ref. AOAC 990.06)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 278
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 48/70
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method
222. Nước sạch, nước mặt, nước nuôi trồng thủy sản, nước dưới đất và nước thải Domestic water, surface water, aquaculture water, ground water and waste water Xác định hàm lượng kiềm tổng, kiềm phenolphthalein, kiềm hydroxit, kiềm cacbonat và kiềm bicarbonat trong nước Phương pháp chuẩn độ Determination of total alkalinity, phenolphthalein alkalinity, hydroxide alkalinity, carbonate alkalinity and bicarbonate alkalinity Titrimetric method 5,0 mg CaCO3/L SMEWW 2320 B:2017
223. Nước sạch, nước mặt, nước nuôi trồng thủy sản, nước dưới đất, nước thải và nước biển Domestic water, surface water aquaculture water, ground water, wastewater and marine water Xác định hàm lượng Amoni/ Nitơ amoniac Phương pháp chưng cất và UV-Vis Determination of Ammonium/ Total ammonia nitrogen content Preliminary distillation step and UV-Vis method 0,17 mgN/L SMEWW 4500-NH3 B&F:2017
224. Nước sạch, nước dưới đất, nước thải Domestic water, ground water, wastewater Xác định hàm lượng cacbon dioxit (CO2) Determination of carbon dioxide (CO2) content 1,00 mg/L SMEWW 4500-CO2 C:2017
225. Nước sạch, nước uống đóng chai và nước thải Domestic water, bottled/packaged drinking waters and wastewater Xác định hàm lượng các anion hòa tan: florua (F-), clorua (Cl-), nitrit (NO2-), bromua (Br-), nitrat (NO3-) và sunfat (SO42-) Phương pháp IC-CD Determination of dissolved anions: fluoride (F-), chloride (Cl-), nitrite (NO2-), bromide (Br-), nitrate (NO3-) and sulfate (SO42-) contents IC-CD method F-, Br-: 0,10 mg/L (mỗi chất/ each compound) NO2- :0,10 mg/L NO2-N: 0,03 mg/L NO3- : 1,00 mg/L NO3-N: 0,23 mg/L Cl-, SO42-: 20,0 mg/L TCVN 6494-1:2011 (ISO 10304-1:2007)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 278
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 49/70
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method
226. Nước sạch, nước uống đóng chai Domestic water, bottled/packaged drinking waters Xác định hàm lượng các anion hòa tan clorit (ClO2-) và bromat (BrO3-) Phương pháp IC-CD Determination of dissolved anions chlorite (ClO2-) and bromate (BrO3-) contents IC-CD method ClO2- :10 μg/L BrO3- :5 μg/L US EPA 300.1:1999
227. Xác định độ đục Phương pháp so màu Determination of turbidity Colorimetric method 1 NTU SMEWW 2130 B: 2017
228. Nước sạch, nước uống đóng chai và nước dưới đất Domestic water, bottled/packaged drinking waters and ground water Xác định hàm lượng canxi (Ca), magie (Mg), bạc (Ag), beryli (Be), stroti (Sr), silic (Si), silic dioxit (SiO2), nhôm (Al), bo (B), bari (Ba), crom (Cr), đồng (Cu), sắt (Fe), mangan (Mn), antimon (Sb), molybden (Mo), niken (Ni) và kẽm (Zn) Phương pháp ICP-OES Determination of Calcium (Ca), Magnesium (Mg), Silver (Ag), Beryllium (Be), Strotium (Sr), Silic (Si), Silica (SiO2), Aluminium (Al), Boron (Bo), Barium (Ba), Chromium (Cr), Copper (Cu), Iron (Fe), Manganese (Mn), Antimon (Sb), Molybdenum (Mo), Nikel (Ni) and Zinc (Zn) contents ICP-OES method Ca: 2,5 mg/L Mg: 1,0 mg/L Ag: 0,01 mg/L Be: 0,001 mg/L Sr: 0,001 mg/L Si: 0,05 mg/L SiO2: 0,11 mg/L Al, B, Ba, Cu, Fe, Mo, Zn, Sb: 0,05 mg/L (mỗi chất/ each compound) Mn, Cr, Ni: 0,01 mg/L (mỗi chất/ each compound) SMEWW 3120 B:2017
229. Nước sạch, nước uống đóng chai, nước mặt, nước nuôi trồng thủy sản, nước dưới đất Domestic water, bottle drinking waters, surface water, aquaculture water, ground water Xác định hàm lượng natri (Na) và kali (K) Phương pháp F-AAS Determination of Sodium (Na), and Potassium (K) contents F-AAS method Na: 1,0 mg/L K: 2,0 mg/L SMEWW 3111 B:2017
230. Phương pháp xác định selen (Se) Phương pháp HG-AAS Determination of Selenium (Se) content HG-AAS method 4,00 μg/L SMEWW 3114 B&C:2017
231. Xác định chỉ số Pemanganat Determination of Permanganate index 0,50 mg O2/L TCVN 6186:1996
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 278
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 50/70
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method
232. Nước sạch, nước uống đóng chai, nước mặt, nước nuôi trồng thủy sản, nước dưới đất, nước thải Domestic water, bottled/packaged drinking waters, surface water, aquaculture water, ground water, wastewater Xác định hàm lượng các anion hòa tan: florua (F-), clorua (Cl-), nitrit (NO2-), bromua (Br-), nitrat (NO3-) và sunfat (SO42-) Phương pháp IC-CD Determination of dissolved anions: fluoride (F-), chloride (Cl-), nitrite (NO2-), bromide (Br-), nitrate (NO3-) and sulfate (SO42-) contents IC-CD method F-, Br-: 0,10 mg/L (mỗi chất/ each compound) NO2- :0,10 mg/L NO2-N: 0,03 mg/L NO3- : 1,00 mg/L NO3-N: 0,23 mg/L Cl-, SO42-: 5,0 mg/L SMEWW 4110B: 2017
233. Nước sạch, nước uống đóng chai, nước mặt, nước dưới đất, nước thải và nước biển Domestic water, bottled/packaged drinking waters, surface water, ground water, wastewater and marine water Xác định hàm lượng Sunfua (S2-)/ hydro sunfua (H2S) Determination of Sulfide (S2-)/ Hydrogen sulfide (H2S) content S2-: 0,010 mg/L H2S: 0,011 mg/L SMEWW 4500-S2- B&D : 2017
234. Nước sạch, nước uống đóng chai, nước mặt, nước nuôi trồng thủy sản, nước dưới đất, nước thải và nước biển Domestic water, bottled/packaged drinking waters, surface water, aquaculture water, ground water, wastewater and marine water Xác định độ pH Determination of pH value 2 ~ 12 SMEWW 4500-H+: 2017 TCVN 6492:2011 (ISO 10523:2008)
235. Xác định độ dẫn điện Determination of Conductivity 1 μScm-1 SMEWW 2510 B:2017
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 278
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 51/70
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method
236. Nước sạch, nước uống đóng chai, nước mặt, nước nuôi trồng thủy sản, nước dưới đất, nước thải và nước biển Domestic water, bottled/packaged drinking waters, surface water, aquaculture water, ground water, wastewater and marine water Xác định hàm lượng Cyanua (CN-) Phương pháp UV-Vis Determination of cyanide (CN-) content UV-Vis method 0,005 mg/L SMEWW 4500-CN C&E: 2017
237. Xác định hàm lượng crom (VI) Phương pháp UV-Vis Determination of Chromium (VI) UV-Vis Method Nước thải/ Wastewater: 14,0 μg/L Nước khác/ Other water: 7,0 μg/L SMEWW 3500-Cr B:2017
238. Xác định hàm lượng chì (Pb) và Cadimi (Cd) Phương pháp GF-AAS Determination of Lead (Pb) and Cadmium (Cd) contents GF-AAS method Pb: 3,00 μg/L Cd: 0,75 μg/L SMEWW 3113 B:2017
239. Xác định hàm lượng thủy ngân (Hg) Phương pháp CV-AAS Determination of Mercury (Hg) content CV-AAS method 0,5 μg/L SMEWW 3112 B:2017
240. Phương pháp xác định asen (As) Phương pháp HG-AAS Determination of Arsenic (As) content HG-AAS method 3,00 μg/L SMEWW 3114 B&C:2017
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 278
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 52/70
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method
241. Nước sạch, nước uống đóng chai, nước mặt, nước nuôi trồng thủy sản, nước dưới đất Domestic water, bottled/packaged drinking waters, surface water, aquaculture water, ground water Độ cứng tổng số, độ cứng canxi, độ cứng magie, độ cứng cacbonat và độ cứng không phải cacbonat Phương pháp ICP-OES và tính toán Determination of total hardness, calcium hardness, magnesium hardness, carbonate hardness and noncarbonate hardness ICP-OES method and calculated Độ cứng tổng số/ Total hardness: 10,36 mgCaCO3/L Độ cứng canxi/ Calcium hardness : 6,24 mgCaCO3/L Độ cứng magie/ magnesium hardness: 4,12 mgCaCO3/L Độ cứng cacbonat/ Carbonate hardness: 10,36 mg CaCO3/L Độ cứng không phải cacbonat/ Noncarbonate hardness: 1,00 mg CaCO3/L SMEWW 3120 B: 2017 & SMEWW 2340 B: 2017
242. Xác định hàm lượng phenol Phương pháp UV-Vis Determination of of phenols content UV-Vis method Nước sạch, nước uống đóng chai/ Domestic water, bottle drinking waters: 0,5 μg/L Nước khác/ Other water: 1,0 μg/L SMEWW 5530 B&C:2017
243. Xác định hàm lượng tổng chất rắn hòa tan (TDS) Determination of Total dissolved solids (TDS) content 3,00 mg/L SMEWW 2540 C:2017
244. Xác định hàm lượng tổng chất rắn (TS) Determination of Total solids (TS) content 3,00 mg/L SMEWW 2540 B:2017
245. Xác định hàm lượng tổng chất rắn lơ lửng (TSS) Determination of Total suspended solids (TSS) content 3,0 mg/L SMEWW 2540 D:2017
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 278
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 53/70
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method
246. Nước sạch, nước uống đóng chai, nước đá dùng liền và nước thải Domestic water, bottled/packaged drinking waters, edible ice and wastewater Xác định hàm lượng clo dư tự do, monocloramin và clo dư tổng số Determination of free chlorine, monochloramine and total chlorine content 0,05 mg/L (mỗi chất/each coumpound) SMEWW 4500-Cl G:2017
247. Bùn Sludge Xác định hàm lượng Cyanua (CN-) Determanation of Cyanide (CN-) content 0,125 mg/kg SMEWW 4500-CN- C&E:2017
248. Xác định pH Determanation of pH value 2~12 EPA 9045 D:2004; EPA 9040 C:2004
249. Xác định hàm lượng chất rắn Determanation of Solids content 0,10 g/100g EPA 160.3:1971
250. Xác định Paint Filter Test Determanation of Paint Filter Test - EPA 9095B:2004
251. Nước Javen, Natri hypoclorit và canxi hypoclorit Javen, Sodium hypochlorite and Calcium hypochlorite Xác định hàm lượng clo hữu hiệu Phương pháp chuẩn độ Determination of available chlorine content Titrimetric method 0,03 g/100g ASTM D2022-89:2016
252. Nước Javen, Natri hypoclorit Javen, Sodium hypochlorite Xác định hàm lượng kiềm tự do (quy về NaOH) Phương pháp chuẩn độ Determination of free alkali (as NaOH) content Titrimetric method 0,03 g/100g ASTM D2022-89(2016)
253. Thực phẩm Foods Xác định hàm lượng axit citric, axit malic, axit formic, axit lactic, axit axetic, axit propionic Phương pháp IC-CD Determination of citric acid, malic acid, formic acid, lactic acid, acetic acid, propionic acid content IC-CD method 30 mg/kg (mỗi chất/ each compound) FST-WI08 chapter 135 (2022) (Ref. EN 17294: 2019)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 278
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 54/70
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method
254. Thức ăn chăn nuôi, thức ăn thủy sản và nguyên liệu sản xuất thức ăn thủy sản, thức ăn chăn nuôi Animal feeding stuffs, aquaculture feed and ingredients in aquaculture and animal feed Xác định hàm lượng axit citric, axit malic, axit formic, axit lactic, axit axetic, axit propionic Phương pháp IC-CD Determination of citric acid, malic acid, formic acid, lactic acid, acetic acid, propionic acid content IC-CD method 0,02 g/100g (mỗi chất/ each compound) EN 17294: 2019
255. Nước mặt, nước nuôi trồng thủy sản, nước thải Surface water, aquaculture water and wastewater Xác định hàm lượng Nitơ Phương pháp persulfate Determination of Nitrogen content Persulfate method 0,5 mg/L SMEWW 4500-N.C: 2017 & SMEWW 4500-NO3-.E: 2017
256. Nước sạch, nước uống, nước mặt, nước nuôi trồng thủy sản, nước dưới đất Domestic water, drinking water, surface water aquaculture water, ground water Xác định độ cứng tổng số Phương pháp chuẩn độ EDTA Determination of total hardness content EDTA titrimetric method 10 mg/L CaCO3 SMEWW 2340 C: 2017
257.
Thủy sản và sản phẩm thủy sản Fishery and fishery products Xác định dư lượng Lincomycin Phương pháp LC-MS/MS Determination of Lincomycin residues LC-MS/MS method 2,00 g/kg FST-WI01 chapter 51 (2022) (Ref. AOAC 2020.04)
258. Xác định dư lượng Colchicine Phương pháp LC-MS/MS Determination of Colchicine residues LC-MS/MS method 2,00 g/kg FST-WI01 chapter 48 (2022)
259. Xác định dư lượng Dapson Phương pháp LC-MS/MS Determination of Dapson residues LC-MS/MS method 2,00 g/kg FST-WI01 chapter 64 (2022) (Ref. AOAC 2020.04)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 278
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 55/70
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method
260.
Thủy sản và sản phẩm thủy sản Fishery and fishery products Xác định dư lượng Chlorpromazine Phương pháp LC-MS/MS Determination of Chlorpromazine residues LC-MS/MS method 2,00 g/kg FST-WI01 chapter 65 (2022) (Ref. AOAC 2020.04)
261. Xác định dư lượng 4-Hexylresorcinol Phương pháp LC-MS/MS Determination of 4-Hexylresorcinol residues LC-MS/MS method 2,00 g/kg FST-WI01 chapter 54 (2022) (Ref. EN 15662)
262. Xác định dư lượng Nifursol metabolite (DNSH) Phương pháp LC-MS/MS Determination of Nifursol metabolite (DNSH) residues LC-MS/MS method 0,20 g/kg FST-WI01 chapter 02 (2022) (Ref. Food Chemistry 342 (2021) 128389)
263. Xác định hàm lượng béo thô Determination of crude fat content 0,10 g/100g AOAC 948.15
264. Xác định hàm lượng chất rắn tổng số và hàm lượng ẩm Determination of total solids and moisture content - AOAC 952.08
265.
Ngũ cốc và sản phẩm ngũ cốc
Cereals and cereals products Xác định hàm lượng ẩm Determination of moisture content - ISO 712:2009
266.
Nông sản và sản phẩm nông sản Agricultural and agricultural products Xác định hàm lượng xơ thô Determination of crude fiber content 0,30 g/100g TCVN 5103:1990 (ISO 5498:1981)
267. Xác định dư lượng thuốc bảo vệ thực vật (phụ lục 7) Phương pháp LC-MS/MS Determination of pesticides residues (appendix 1) LC-MS/MS method 0,010 mg/kg (mỗi chất/ each compound) FST-WI01 Chapter 56 (2022) (Ref. EN 15662:2018)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 278
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 56/70
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method
268. Bánh và kẹo
Cake and candy Xác định hàm lượng đường tổng số Determination of total sugar content 0,30 g/100g TCVN 4074:2009
269. Xác định hàm lượng tro không tan trong HCl Determination of ash insoluble in hydrochloric acid content 0,15 g/100g TCVN 4071:2009
270.
Sữa và sản phẩm từ sữa Milk and dairy products Xác định hàm lượng chì (Pb) Phương pháp lò graphite - AAS Determination of lead (Pb) content GF-AAS method 18,0 μg/kg TCVN 7933:2009 (ISO/TS 6733:2006)
271.
Thực phẩm
Foods Xác định hàm lượng thủy ngân (Hg) Phương pháp hóa hơi lạnh - AAS Determination of mercury (Hg) content CV-AAS method 20,0 μg/kg TCVN 7993:2009 (EN 13806:2002)
272. Xác định hàm lượng asen (As) Phương pháp hydride - AAS Determination of arsenic (As) content HG-AAS method 25,0 μg/kg TCVN 8427:2010 (EN 14546:2005)
273. Xác định hàm lượng chì (Pb) và cadimi (Cd) Phương pháp lò graphite - AAS Determination of lead (Pb) and cadmium (Cd) content GF-AAS method Thực phẩm ướt/wet food: Pb: 40,0 μg/kg Cd: 8,00 μg/kg Thực phẩm khô/dry food: Pb: 80,0 μg/kg Cd: 16,0 μg/kg TCVN 7929:2008 (EN 14083:2003)
274. Xác định hàm lượng florua (F) ion Phương pháp chọn lọc ion (ISE) Determination of fluoride (F) ions Ion selective method (ISE) Thực phẩm ướt/wet food: F: 0,10 mg/kg, Thực phẩm khô/ dry food: F: 0,20 mg/kg, EURL SRM-50 (V1) Xác định hàm lượng sulfuryl fluoride (SO2F2) Phương pháp chọn lọc ion (ISE) Determination of sulfuryl fluoride (SO2F2) Ion selective method (ISE) Thực phẩm ướt/wet food: SO2F2: 0,27 mg/kg Thực phẩm khô/ dry food: SO2F2: 0,54 mg/kg FST-WI08 chapter 205 (2023) (Ref. EURL SRM-50 (V1))
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 278
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 57/70
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method
275.
Thực phẩm
Foods Xác định hàm lượng sulfit (SO2) Determination of sulfite (SO2) content 10,0 mg/kg AOAC 990.28
276. Xác định dư lượng thuốc bảo vệ thực vật (phụ lục 8) Phương pháp GC-MS/MS Determination of pesticide residues (appendix 2) GC-MS/MS method 0,01 mg/kg (mỗi chất/ each compound) FST- WI06 chapter 40 (2022) (Ref. AOAC 2007.01 and EN 15662:2018)
277.
Thực phẩm,
bề mặt dụng cụ bao gói chứa đựng bằng nhựa, kim loại tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm
Foods,
surfaces sample of plastic and metal packaging direct contact with foods Xác định dư lượng Ethylene Oxide , 2-Chloroethanol, Tổng Ethylene Oxide và 2-Chloroethanol (qui về Ethylene Oxide) Phương pháp HS-GC/MS/MS Determination Ethylene Oxide, 2-Chloroethanol, sum of Ethylene oxide and 2-Chloroethanol expressed as Ethylene oxide) residues HS-GC/MS/MS method 0,01 mg/kg FST-WI06 chapter 45 (2022) (Ref. EURL-SRM (ver1.1))
278.
Phụ gia thực phẩm
Food additives Xác định hàm lượng chì (Pb) và cadimi (Cd) Phương pháp lò graphite - AAS) Determination of lead (Pb) and cadmium (Cd) content GF-AAS method Pb: 0,40 mg/kg Cd: 0,08 mg/kg JECFA Monograph 1- Vol.4: 2006 - Metallic impurities; TCVN 8900-8:2012
279. Xác định hàm lượng thủy ngân (Hg) Phương pháp hóa hơi lạnh - AAS Determination of mercury (Hg) content CV-AAS method 0,04 mg/kg JECFA Monograph 1- Vol.4: 2006 - Metallic impurities; TCVN 8900-10:2012
280. Xác định hàm lượng asen (As) Phương pháp hydride - AAS Determination of arsenic (As) content HG-AAS method 0,20 mg/kg JECFA Monograph 1- Vol.4: 2006 - Metallic impurities; TCVN 8900-9:2012
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 278
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 58/70
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method
281.
Thức ăn chăn nuôi, thức ăn thủy sản, ngũ cốc và sản phẩm ngũ cốc
Animal feeding stuffs, aquaculture feed, cereals and cereal products Xác định hàm lượng béo thô và béo tổng số Determination of crude fat and total fat content 0,10 g/100g AOAC 2003.05 TCVN 6555:2017 (ISO 11085:2015)
282. Ngũ cốc và sản phẩm ngũ cốc
Cereals and cereal products Xác định hàm lượng tro tổng số Determination of ash content 0,15 g/100g TCVN 8124:2009 (ISO 2171:2007)
283.
Nước sạch, nước uống đóng chai Domestic water, bottled/packaged drinking waters Xác định hàm lượng anion hòa tan clorat (ClO3-) Phương pháp IC-CD Determination of dissolved anions chlorite (ClO3-) IC-CD method 10,0 μg/L US EPA 300.1:1999
284. Nước sạch, nước uống đóng chai và nước mặt
Domestic water, bottled/packaged drinking waters and surface water Xác định hàm lượng tổng các bon hữu cơ (TOC) Determination of total organic carbon (TOC) 2,00 mg/L SMEWW 5310B: 2023
285.
Nước sạch, nước uống đóng chai, nước mặt và nước thải Domestic water, bottled/packaged drinking waters, surface water and wastewater Xác định hàm lượng Antimon (Sb) Phương pháp hydride - AAS Determination of Antimony (Sb) content HG-AAS method 4,00 μg/L FST-WI04 chapter 55 (2023) (Ref.US EPA 7062:1994)
286.
Mỹ phẩm Cosmetíc Xác định hàm lượng chì (Pb) và cadimi (Cd) Phương pháp lò graphite - AAS Determination of Lead (Pb) and Cadmium (Cd) content GF-AAS method Pb: 0,50 mg/kg Cd: 0,10 mg/kg ACM 005: 2013
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 278
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 59/70
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method
287.
Mỹ phẩm
Cosmetíc Xác định hàm lượng thủy ngân (Hg) Phương pháp hóa hơi lạnh - AAS Determination of mercury (Hg) content CV-AAS method 0,13 mg/kg ACM 005: 2013
288. Xác định hàm lượng asen (As) Phương pháp hydride - AAS Determination of arsenic (As) content HG-AAS method 2,50 mg/kg ACM 005: 2013
289.
Phân bón
Fertilizer Xác định hàm lượng thủy ngân (Hg) Phương pháp hóa hơi lạnh - AAS Determination of mercury (Hg) content CV-AAS method 0,10 mg/kg TCVN 10676: 2015
290. Xác định hàm lượng asen (As), chì (Pb), cadimi (Cd), canxi (Ca), magie (Mg), đồng (Cu), sắt (Fe), mangan (Mn), kẽm (Zn), coban (Co), crom (Cr), molypden (Mo) và niken (Ni) Phương pháp ICP-OES Determination of asenic (As), lead (Pb), cadmium (Cd), calcium (Ca), magnesium (Mg), copper (Cu), iron (Fe), manganese (Mn), zinc (Zn), cobalt (Co), chromium (Cr), molybdenum (Mo) and nickel (Ni) contents ICP-OES method Phân vô cơ/inorganic fertilizer: As, Pb: 5,00 mg/kg (mỗi chất/ each compound) Cd: 0,50 mg/kg Ca: 250 mg/kg Mg: 100 mg/kg Cr, Co, Cu, Fe, Mn, Mo, Ni, Zn: 10,0 mg/kg (mỗi chất/ each compound) Phân hữu cơ/organic fertilizer: As, Pb: 10,0 mg/kg (mỗi chất/ each compound) Cd: 1,00 mg/kg Ca: 500 mg/kg Mg: 200 mg/kg Cr, Co, Cu, Fe, Mn, Mo, Ni, Zn: 20,0 mg/kg (mỗi chất/ each compound) AOAC 2017.02 Ghi chú/Note: - AATCC: Hiệp hội các nhà hóa học và nhà tạo màu dệt may Hoa Kỳ/ The American Association of Textile Chemists and Colorists. - AOAC: Hiệp hội các nhà hóa học/ Association of Official Analytical Chemists. - AOCS: Các nhà hóa học dầu Hoa Kỳ/ American Oil Chemists’Society. - EN: Tiêu chuẩn Châu Âu/ European standard.
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 278
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 60/70
- BAM: Hướng dẫn phân tích vi sinh/ Bacteriological Analytical Manual. - GAFTA: Hiệp hội Thương mại Ngũ cốc và Thức ăn chăn nuôi/ Grain And Feed Trade Association. - ICUMSA: Ủy ban quốc tế về phương pháp phân tích đường/ International Commission for Uniform Methods of Sugar Analysis. - IMEP: Indicated Mean Effective Pressure. - ISO: Tổ chức quốc tế về tiêu chuẩn hóa/ International Organization for Standardization. - MFHPB: Chi nhánh bảo vệ sức khỏe thực phẩm vi sinh/ Microbiology Food Health Protection Branch. - MNKL: Hội phân tích thực phẩm Bắc Âu/ Nordic Committee on Food Analysis. - SMEWW (APHA): Phương pháp tiêu chuẩn để kiểm tra nước và nước thải (Hiệp hội Y tế Công cộng Hoa Kỳ)/ Standard Methods for the Examination of Water and Wastewater (American Public Health Association). - TCVN: Tiêu chuẩn Việt Nam/ Viet Nam standards. - ref. Tiêu chuẩn tham khảo/reference method - LOD: giới hạn phát hiện/limit of detection - US EPA: Cơ quan bảo vệ môi trường Hoa Kỳ/ United State Environmental Protection Agency. - QT-ELE-.., QL-ELE-..: JRC Compendium of reference methods for GMO analysis. - * điều chỉnh phương pháp thử/ Adjust test method (06.2024/ June 2024)
- Trường hợp Công ty TNHH Intertek Việt Nam – Chi nhánh Cần Thơ cung cấp dịch vụ thử nghiệm chất lượng sản phẩm, hàng hóa thì Công ty TNHH Intertek Việt Nam – Chi nhánh Cần Thơ phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này/ It is mandatory for the Intertek Vietnam Ltd – Can Tho Branch that provides product quality testing services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service.
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 278
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 61/70
Phụ lục 1: Danh mục dư lượng thuốc bảo vệ thực vật Appendix 1: List of Pesticides residues FST- WI06 chapter 40 (2022) (Ref. AOAC 2007.01 & EN 15662:2018) STT/ No. Tên hoạt chất/ Name’compound LOQ (mg/kg) STT/ No. Tên hoạt chất/ Name’compound LOQ (mg/kg)
1. Aldrin 0,005
88. Azinphos-methyl 0,01
2. Alpha-BHC 0,005
89. Bioresmethrin 0,01
3. Alpha-Endosulfan 0,005
90. Bromopropylate 0,01
4. Atrazine 0,005
91. Chlorfenapyr 0,01
5. Beta-BHC 0,005
92. Chlorpropham 0,01
6. Beta-Endosulfan 0,005
93. Cyproconazole 0,01
7. Bifenox 0,005
94. Dichlobenil 0,01
8. Bifenthrin 0,005
95. Dichlofluanid 0,01
9. Bromobutide 0,005
96. Dichloran 0,01
10. Bromophos-ethyl 0,005
97. Dimethenamid 0,01
11. Carbophenothion 0,005
98. Dimethipin 0,01
12. Chlorfenson 0,005
99. Disulfoton 0,01
13. Chlorfenvinphos 0,005
100. Esfenvalerate 0,01
14. Chlorothalonil 0,005
101. Ethoprophos 0,01
15. Chlorpyrifos 0,005
102. Famoxadone 0,01
16. Chlorpyrifos-methyl 0,005
103. Fenamidone 0,01
17. Cis-Chlordane 0,005
104. Fenamiphos 0,01
18. Coumaphos 0,005
105. Fenbuconazole 0,01
19. Cyanophos 0,005
106. Fluopicolide 0,01
20. Cyfluthrin 0,005
107. Fluopyram 0,01
21. Cyhalothrin 0,005
108. Propetamphos 0,01
22. Cypermethrin 0,005
109. Dichlofenthion 0,01
23. Delta-BHC 0,005
110. Desmetryn 0,01
24. Deltamethrin 0,005
111. Alachlor 0,01
25. Diazinon 0,005
112. Fenchlorphos 0,01
26. Dichlorvos 0,005
113. Bromacil 0,01
27. Dicofol 0,005
114. Bromophos-methyl 0,01
28. Dicrotophos 0,005
115. Pirimiphos-ethyl 0,01
29. Dieldrin 0,005
116. Pendimethalin 0,01
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 278
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 62/70
STT/ No. Tên hoạt chất/ Name’compound LOQ (mg/kg) STT/ No. Tên hoạt chất/ Name’compound LOQ (mg/kg)
30. Diphenylamine 0,005
117. Procymidone 0,01
31. Endosulfan sulfate 0,005
118. Butachlor 0,01
32. Endrin 0,005
119. Chloropropylate 0,01
33. Ethalfluralin 0,005
120. Chlorobenzilate 0,01
34. Ethion 0,005
121. Carfentrazone-ethyl 0,01
35. Fenarimol 0,005
122. Pentachloroanisole 0,01
36. Fenitrothion 0,005
123. Isodrin 0,01
37. Fenpropathrin 0,005
124. Tetramethrin 0,01
38. Fenthion 0,005
125. Anilofos 0,01
39. Fenvalerate 0,005
126. Bitertanol 0,01
40. Flutriafol 0,005
127. Butralin 0,01
41. Folpet 0,005
128. Simazin 0,01
42. Gamma-BHC (Lindane) 0,005
129. Picoxystrobin 0,01
43. Heptachlor 0,005
130. Flutolanil 0,01
44. Heptachlor-exo-epoxide 0,005
131. Fluxapyroxad 0,01
45. Hexachlorobenzene 0,005
132. Isopyrazam 0,01
46. Hexaconazole 0,005
133. Methoprene 0,01
47. Lambda-Cyhalothrin 0,005
134. Metrafenone 0,01
48. Malathion 0,005
135. Myclobutanil 0,01
49. Mefenacet 0,005
136. Penthiopyrad 0,01
50. Metalaxyl 0,005
137. Phorate 0,01
51. Methacrifos 0,005
138. Pentachloroaniline 0,01
52. Methamidophos 0,005
139. Phosmet 0,01
53. Methidathion 0,005
140. Prochloraz 0,01
54. Methoxychlor 0,005
141. Profenofos 0,01
55. Metolachlor 0,005
142. Pyrimethanil 0,01
56. Metribuzin 0,005
143. Terbufos 0,01
57. Mevinphos 0,005
144. Tolfenpyrad 0,01
58. Mirex 0,005
145. Tolylfluanid 0,01
59. Molinate 0,005
146. Vinclozolin 0,01
60. Nitrapyrin 0,005
147. Zoxamide 0,01
61. o, p'-DDD 0,005
148.
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 278
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 63/70
STT/ No. Tên hoạt chất/ Name’compound LOQ (mg/kg) STT/ No. Tên hoạt chất/ Name’compound LOQ (mg/kg)
62. o, p'-DDE 0,005
149.
63. o, p'-DDT 0,005 - -
64. Oxadixyl 0,005 - -
65. Oxy-Chlordane 0,005 - -
66. p, p'-DDD 0,005 - -
67. p, p'-DDE 0,005 - -
68. p, p'-DDT 0,005 - -
69. Paclobutrazol 0,005 - -
70. Parathion 0,005 - -
71. Parathion-methyl 0,005 - -
72. Penconazole 0,005 - -
73. Permethrin 0,005 - -
74. Phenothrin 0,005 - -
75. Phosalone 0,005 - -
76. Pirimiphos-methyl 0,005 - -
77. Propazine 0,005 - -
78. Quinalphos 0,005 - -
79. Resmethrin 0,005 - -
80. Sulfotep 0,005 - -
81. Tebuconazole 0,005 - -
82. Tebufenpyrad 0,005 - -
83. Tetraconazole 0,005 - -
84. Thiometon 0,005 - -
85. Trans-Chlordane 0,005 - -
86. Trifluralin 0,005 - -
87. Triticonazole 0,005 - -
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 278
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 64/70
Phụ lục 2: Danh mục dư lượng thuốc bảo vệ thực vật (nhóm Carbamate) Appendix 2: List of Pesticides residues (Carbamate group) FST-WI01 chapter 28 (2020) (Ref. EN 15662:2018) STT/ No. Tên hoạt chất/ Name’compound LOQ (mg/kg) Ngũ cốc/ Cereals Rau quả, trái cây/ Vegetables, fruit Thủy sản/ Fishery Mật ong/ Honey Sản phẩm dầu/ Oil, fat and its products
1 Aldicarb 0,002 0,002 0,002 0,02 0,02
2 Aldicarb sulfone 0,002 0,002 0,002 0,02 0,02
3 Aldicarb sulfoxide 0,002 0,002 0,002 0,02 0,02
4 Carbaryl 0,002 0,002 0,002 0,02 0,02
5 Carbendazim 0,002 0,002 0,002 0,02 0,02
6 Carbofuran 0,002 0,002 0,002 0,02 0,02
7 Carbofuran-3-OH 0,002 0,002 0,002 0,02 0,02
8 Methiocarb 0,002 0,002 0,002 0,02 0,02
9 Methomyl 0,002 0,002 0,002 0,02 0,02
10 Oxamyl 0,002 0,002 0,002 0,02 0,02
11 Isoprocarb 0,002 0,002 0,002 0,02 0,02
12 Fenobucarb 0,002 0,002 0,002 0,02 0,02
13 Imidacloprid 0,002 0,002 0,002 0,02 0,02
14 Propoxur 0,002 0,002 0,002 0,02 0,02
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 278
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 65/70
Phụ lục 3: Danh mục dư lượng thuốc bảo vệ thực vật Appendix 3: List of Pesticides residues (EN 15662:2018) STT/ No. Tên hoạt chất/ Name’compound LOQ (mg/kg) STT/ No. Tên hoạt chất/ Name’compound LOQ (mg/kg)
1 Acetamiprid 0,01 30 Linuron 0,01
2 Acephate 0,01 31 Lufenuron 0,001
3 Abamectin 0,01 32 Mandipropamid 0,01
4 Azocystrobin 0,01 33 Methoxyfenozide 0,01
5 Buprofezin 0,01 34 Omethoate 0,01
6 Carboxin 0,01 35 Pirimicarb 0,01
7 Chlorfluazuron 0,01 36 Propamocarb 0,01
8 Clofentezine 0,01 37 Propargite 0,01
9 Clothianidin 0,01 38 Pymetrozine 0,01
10 Cyazofamid 0,01 39 Pyraclostrobin 0,01
11 Cymoxanil 0,01 40 Piperonyl butoxide 0,01
12 Cyprodinil 0,01 41 Propiconazole 0,01
13 Diflubenzuron 0,01 42 Pyridaben 0,01
14 Dimethoate 0,01 43 Pyriproxyfen 0,01
15 Dimethomorph 0,01 44 Sethoxydim 0,01
16 Diniconazole 0,01 45 Spirodiclofen 0,01
17 Dinotefuran 0,01 46 Tebufenozide 0,01
18 Diuron 0,01 47 Tebufenpyrad 0,01
19 Emamectin benzoate 0,01 48 Tetraconazole 0,01
20 Etofenprox 0,01 49 Thiacloprid 0,01
21 Fenazaquin 0,01 50 Thiamethoxam 0,01
22 Fenbuconazole 0,01 51 Triazophos 0,01
23 Fenhexamid 0,01 52 Trifloxystrobin 0,01
24 Fipronil 0,001 53 Triflumuron 0,01
25 Fonicamid 0,01 54 Triflumizole 0,01
26 Fluquinconazole 0,01 55 Triticonazole 0,01
27 Flusilazole 0,01 - -
28 Indoxacarb 0,01 - -
29 Kresoxim methyl 0,01 - -
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 278
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 66/70
Phụ lục 4: Danh mục dư lượng thuốc bảo vệ thực vật Appendix 4: List of Pesticides residues ( FST- WI06 chapter 42 (2020) (Ref. AOAC 2007.01 and EN 15662:2018)) STT/ No. Tên hoạt chất/ Name’compound LOQ (mg/kg). STT/ No. Tên hoạt chất/ Name’compound LOQ (mg/kg)
1. Aldrin 0,02
23. gamma-BHC (Lindane) 0,02
2. alpha-BHC 0,02
24. Heptachlor 0,02
3. alpha-Endosulfan 0,02
25. Heptachlor-exo-epoxide 0,02
4. beta-BHC 0,02
26. Hexachlorobenzene 0,02
5. beta-Endosulfan 0,02
27. Malathion 0,02
6. Chlorpyrifos 0,02
28. Metalaxyl 0,02
7. Chlorpyrifos-methyl 0,02
29. Methacrifos 0,02
8. cis-Chlordane 0,02
30. Methidathion 0,02
9. Cyfluthrin 0,02
31. Methoxychlor 0,02
10. Cyhalothrin 0,02
32. o,p'-DDD 0,02
11. Cypermethrin 0,02
33. o,p'-DDE 0,02
12. delta-BHC 0,02
34. o,p'-DDT 0,02
13. Deltamethrin 0,02
35. p,p'-DDD 0,02
14. Diazinon 0,02
36. p,p'-DDE 0,02
15. Dichlorvos 0,02
37. p,p'-DDT 0,02
16. Dieldrin 0,02
38. Parathion 0,02
17. Endosulfan sulfate 0,02
39. Parathion-methyl 0,02
18. Endrin 0,02
40. Permethrin 0,02
19. Ethion 0,02
41. Pirimiphos-methyl 0,02
20. Fenitrothion 0,02
42. trans-Chlordane 0,02
21. Fenthion 0,02
43. Trifluralin 0,02
22. Fenvalerate 0,02 - - -
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 278
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 67/70
Phụ lục 5: Danh mục dư lượng thuốc bảo vệ thực vật Appendix 2: List of Pesticides residues (FST-WI06 chapter 41 (2021) (Ref. AOAC 990.06)) STT/ No. Tên hoạt chất/ Name’compound LOQ (μg/L) STT/ No. Tên hoạt chất/ Name’compound LOQ (μg/L)
1. Aldrin 0,5
27. Fenvalerate 0,5
2. Alpha-BHC 0,5
28. Gama-HCH (Lindane) 0,5
3. Alpha-Endosulfan 0,5
29. Heptachlor 0,5
4. Atrazine 0,5
30. Heptahclor-exo-epoxide 0,5
5. Beta-BHC 0,5
31. Hexachlorobenzene 0,5
6. Beta-Endosulfan 0,5
32. lambda-Cyhalothrin 0,5
7. Bifenthrin 0,5
33. Malathion 0,5
8. Chlorothalonil 0,5
34. Methacrifos 0,5
9. Chlorpyrifos 0,5
35. Methamidophos 0,5
10. Chlorpyrifos-methyl 0,5
36. Methidathion 0,5
11. Cis-Chlordane 0,5
37. Methoxychlor 0,5
12. Cyfluthrin 0,5
38. Mirex 0,5
13. Cyhalothrin 0,5
39. o, p'-DDD 0,5
14. Cypermethrin 0,5
40. o, p'-DDE 0,5
15. Delta-BHC 0,5
41. o, p'-DDT 0,5
16. Deltamethrin 0,5
42. Oxy-Chlordane 0,5
17. Diazinon 0,5
43. p, p'-DDD 0,5
18. Dichlorvos 0,5
44. p, p'-DDE 0,5
19. Dicofol 0,5
45. p, p'-DDT 0,5
20. Dieldrin 0,5
46. Parathion 0,5
21. Endosulfan sulfate 0,5
47. Parathion-methyl 0,5
22. Endrin 0,5
48. Permethrin 0,5
23. Ethion 0,5
49. Phenothrin 0,5
24. Fenitrothion 0,5
50. Pirimiphos-methyl 0,5
25. Fenpropathrin 0,5
51. Trans-Chlordane 0,5
26. Fenthion 0,5
52. Trifluralin 0,5
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 278
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 68/70
Phụ lục 6: Danh mục thành phần axit béo bão hòa và transfat Appendix 6: List of Saturated fat and transfat contents (FST-WI06 chapter 32 (2022) (Ref. AOAC 996.06)) STT/ No. Tên hoạt chất/ Name’compound LOQ (g/100g) STT/ No. Tên hoạt chất/ Name’compound LOQ (g/100g)
1. Butyric acid (C4:0) 0,05
18. Trans-9-Octadecenoic acid (Elaidic acid) (C18:1) 0,05
2. Caproic acid (C6:0) 0,05
19. Trans,trans-9,12-Octadecadienoic acid (Linoeladic acid) (C18:2) 0,05
3. Caprylic acid (C8:0) 0,05
4. Capric acid (C10:0) 0,05
5. Undecylic acid (C11:0) 0,05
6. Lauric acid (C12:0) 0,05
7. Tridecylic acid (C13:0) 0,05
8. Myristic acid (C14:0) 0,05
9. Pentadecylic acid (C15:0) 0,05
10. Palmitic acid (C16:0) 0,05
11. Margaric acid (C17:0) 0,05
12. Stearic acid (C18:0) 0,05
13. Arachidic acid (C20:0) 0,05
14. Heneicosylic acid (C21:0) 0,05
15. Behenic acid (C22:0) 0,05
16. Tricosylic acid (C23:0) 0,05
17. Lignoceric acid (C24:0) 0,05
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 278
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 69/70
Phụ lục 7: Danh mục dư lượng thuốc bảo vê thực vật trong nông sản và sản phẩm nông sản/
Appendix 7: List of pesticide in Agricultural and agricultural products
(FST- WI01 chapter 56 (Ref. EN 15662:2018))
STT/ No.
Tên hoạt chất/ Name’compound
LOQ (mg/kg)
STT/ No.
Tên hoạt chất/ Name’compound
LOQ (mg/kg)
1.
Benalaxyl
0,010
20.
Proquinazid
0,010
2.
Bendiocarb
0,010
21.
Pyrazoxyfen
0,010
3.
Cafenstrole
0,010
22.
Pyribencarb
0,010
4.
Carbetamide
0,010
23.
Penoxsulam
0,010
5.
Chlorfenvinphos
0,010
24.
Picarbutrazox
0,010
6.
Carbophenothion
0,010
25.
Propaquizafop
0,010
7.
Chromafenozide
0,010
26.
Pyrimisulfan
0,010
8.
Daimuron
0,010
27.
Sulfoxaflor
0,010
9.
Ethiofencarb
0,010
28.
Spiroxamine
0,010
10.
Flupoxam
0,010
29.
Thiabendazole
0,010
11.
Flupyradifurone
0,010
30.
Thiodicarb
0,010
12.
Flurione
0,010
31.
Triazamate
0,010
13.
Fluxametamide
0,010
32.
Monolinuron
0,010
14.
Flufenacet
0,010
33.
Valifenalate
0,010
15.
Imazalil
0,010
34.
-
16.
Neburon
0,010
35.
-
17.
Oxathiapiprolin
0,010
36.
-
18.
Oxadiargyl
0,010
37.
-
19.
Paclobutrazol
0,010
38.
-
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 278
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 70/70
Phụ lục 8: Danh mục dư lượng thuốc bảo vệ thực vật trong thực phẩm
Appendix 8: List of pesticide in food
(FST- WI06 chapter 40 (2022) (Ref. AOAC 2007.01 and EN 15662:2018))
STT/ No.
Tên hoạt chất/ Name’compound
LOQ (mg/kg)
STT/ No.
Tên hoạt chất/ Name’compound
LOQ (mg/kg)
1.
Anthraquinone
0,01
11.
Fluensulfone
0,01
2.
Beflubutamid
0,01
12.
Hydroprene
0,01
3.
Benfluralin
0,01
13.
Mexacarbate
0,01
4.
Benodanil
0,01
14.
Nicotine
0,01
5.
Butamifos
0,01
15.
Pentachloronitrobenzene (Quintozene)
0,01
6.
Chlorthiophos
0,01
16.
Silafluofen
0,01
7.
Cyhalofop-butyl
0,01
17.
Transfluthrin
0,01
8.
Cymiazole
0,01
18.
Triamiphos
0,01
9.
Flurochloridone
0,01
19.
-
10.
Fluazifop-butyl
0,01
20.
-
Tên phòng thí nghiệm:
 
Công ty TNHH Intertek Việt Nam
Công ty TNHH Intertek Việt Nam – Chi nhánh Cần Thơ
Laboratory: Intertek Vietnam Ltd
Intertek Vietnam Ltd – Can Tho Branch
Cơ quan chủ quản:  Công ty TNHH Intertek Việt Nam
Organization: Intertek Vietnam Ltd.
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa, Sinh
Field of testing: Chemical, Biological
Người quản lý: Laboratory manager:  Cao Viết Thanh
Người có thẩm quyền ký:
Approved signatory:
  TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope  
 
  1.  
Cao Viết Thanh Các phép thử được công nhận
Accredited tests
 
 
  1.  
Lý Thị Thùy Trang Các phép thử sinh được công nhận
Accredited biological tests
 
 
  1.  
Lê Minh Tiền  
 
  1.  
Huỳnh Ngọc Châu Các phép thử vi sinh cơ bản được công nhận
Accredited Basic microbial tests
 
 
  1.  
Trừ Sơn Đông Các phép thử sinh học phân tử được công nhận
Accredited Molecular biological tests
 
 
  1.  
Nguyễn Chí Tâm  
 
  1.  
Trần Văn Đảm Các phép thử Hóa được công nhận
Accredited chemical tests
 
 
  1.  
Bùi Thị Thu Cúc  
 
  1.  
Đỗ Thanh Mai  
 
  1.  
Võ Duy Anh Các phép thử hóa hữu cơ được công nhận
Accredited organic chemical tests
 
 
  1.  
Nguyễn Thanh Phong  
 
  1.  
Tôn Long Dày  
 
  1.  
Danh Kim Duy  
 
  1.  
Nguyễn Hoàng Lương  
 
  1.  
Trần Thị Ngọc Yến  
 
  1.  
Lê Thị Hồng Như  
 
  1.  
Phan Hoàng Du Các phép thử hóa vô cơ được công nhận
Accredited inorganic chemical tests
 
 
  1.  
Phạm Chí Tâm  
 
  1.  
Nguyễn Thị Nhiển  
Số hiệu/ Code:  VILAS 278  
Hiệu lực công nhận/ Period of  Validation: 03/10/2025  
Địa chỉ/ Address: Lầu 3-4 tòa nhà Âu Việt, số 01 Lê Đức Thọ, Q. Cầu Giấy, Tp. Hà Nội/ 3rd-4th Floors, Au Viet Building, No. 1, Le Duc Tho Street, Mai Dich Ward, Cau Giay District, Ha Noi City.  
Địa điểm/Location: M10, M11, M12, M13 KĐT Nam Sông Cần Thơ, KV. Thạnh Thuận,
Phường Phú Thứ, Quận Cái Răng, Tp. Cần Thơ/ M10, 11, 12, 13 Nam Song Can Tho Residential Zone, Thanh Thuan Area, Phu Thu Ward, Cai Rang District, Can Tho City.
 
Điện thoại/ Tel: 0292 3917887  Fax:         
E-mail: ptn-thucphamcantho@intertek.com                   Website: www.intertek.vn  
             









Lĩnh vực thử nghiệm:             Sinh
Field of testing:                        Biological
 
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit  of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
  1.  
Thịt và sản phẩm thịt
Meat and meat products
Phát hiện Campylobacter spp.
Detection of Campylobacter spp.
eLOD50: (2,1 ~ 3,4)
 CFU/25 g (25 mL)
TCVN 7715-1:2007
ISO 10272-1:2017
  1.  
Định lượng Campylobacter spp.
Kỹ thuật đếm khuẩn lạc
Enumeration of Campylobacter spp.
Colony count technique
10 CFU/g;
1 CFU/mL
TCVN 7715-2:2007
ISO 10272-2:2017
  1.  
Thủy sản và sản phẩm thủy sản, thịt và sản phẩm thịt
Fishery and fishery products, meat and meat products
Định lượng Pseudomonas spp giả định
Enumeration of presumptive Pseudomonas spp.
10 CFU/g;
1 CFU/mL
TCVN 7138:2013;
ISO 13720:2010
  1.  
Thực phẩm
Foods
Định lượng tổng số vi sinh vật ở 300C
Kỹ thuật cấy trang bề mặt
Enumeration of microorganisms
Colony count at 30°C by the surface plating technique
10 CFU/g;
1 CFU/mL
TCVN 4884-2:2015;
ISO 4833-2: 2013/Amd1:2022
  1.  
Định lượng tổng số vi sinh vật ở 37oC
Kỹ thuật cấy trang bề mặt
Enumeration of microorganisms
Colony count at 37°C by the surface plating technique
10 CFU/g;
1 CFU/mL
FST-WI10 chapter 06 (2022)
(Ref. ISO 4833-2: 2013/Amd1:2022)
  1.  
Định lượng vi sinh vật hiếu khí
Kỹ thuật đổ đĩa
Enumeration of Aerobic microorganisms
Pour plate technique
10 CFU/g;
1 CFU/mL
FDA/BAM chapter 3: 2001
  1.  

Thực phẩm
Foods
Định lượng Coliforms, Fecal coliforms và E. coli.
Kỹ thuật đổ đĩa và kỹ thuật đếm số có xác suất lớn nhất (MPN)
Enumeration of Coliforms, Fecal coliforms and E. coli
Pour plate technique and Most probable number (MPN) technique
10 CFU/g;
0 MPN/g
FDA/BAM chapter 4: 2002/Rev.2020
  1.  
Phát hiện Salmonella spp.
Detection of Salmonella spp.
eLOD50: (1,0 ~ 3,0) CFU/25 g (25 mL) FDA/BAM chapter 5: 2000/Rev.2018
  1.  
Phát hiện Salmonella spp.
Detection of Salmonella spp.
eLOD50: (1,3 ~ 2,6)
CFU/25 g (25 mL)
IRIS Salmonella-BKR 23/07-10/11 (Biokar Diagnostic)
  1.  
Phát hiện Salmonella spp.
Detection of Salmonella spp.
eLOD50: (1,0 - 2,6)
CFU/375 g (375 mL)
TCVN 10780-1:2017;
ISO 6579-1:2017/Amd1:2020
  1.  
Phát hiện Shigella spp.
Detection of Shigella spp.
eLOD50: (1,4 ~ 2,6)
CFU/25 g (25 mL)
TCVN 8131:2009;
ISO 21567:2004
  1.  
Phát hiện Vibrio parahaemolyticus
Detection of Vibrio parahaemolyticus
eLOD50: (1,4 ~ 3,0)
CFU/25 g (25 mL)
TCVN 7905-1:2008;
ISO 21872-1:2017
  1.  
Phát hiện Vibrio vulnificus
Detection of Vibrio vulnificus
eLOD50: (2,0 ~ 3,4)
CFU/25 g (25 mL)
TCVN 7905-1:2008;
ISO 21872-1:2017
  1.  
Phát hiện Vibrio spp.
Detection of Vibrio spp.
eLOD50: (1,0 ~ 8,5)
CFU/25 g (25 mL)
TCVN 7905-1:2008;
ISO 21872-1:2017
  1.  
Phát hiện và Định lượng Vibrio cholera (Không bao gồm kháng huyết thanh O1 và O139)
Kỹ thuật đếm số có xác suất lớn nhất-MPN
Detection and Most probable number technique of Vibrio cholera ((exclusion of serovar O1 and O139)
eLOD50: (1,3 ~ 3,4) CFU/25 g (25 mL);
0 MPN/g (mL)
FDA/BAM chapter 9: 2004
  1.  
Phát hiện và Định lượng Vibrio parahaemolyticus
Kỹ thuật đếm số có xác suất lớn nhất-MPN
Detection and Most probable number technique of Vibrio parahaemolyticus
eLOD50: (1,7 ~ 2,6)
CFU/25 g (25 mL);
0 MPN/g (mL)
FDA/BAM chapter 9: 2004
  1.  
Thực phẩm
Foods
Phát hiện Vibrio vulnificus
Detection of Vibrio vulnificus
eLOD50: (1,4 ~ 3,8)
CFU/25 g (25 mL)
FDA/BAM chapter 9: 2004
  1.  
Phát hiện Vibrio alginolyticus
Detection of Vibrio alginolyticus
eLOD50: (2,0 ~ 3,4)
CFU/25 g (25 mL)
FDA/BAM chapter 9: 2004
  1.  
Định lượng Listeria monocytogenesListeria spp.
Kỹ thuật cấy trang bề mặt
Enumeration of Listeria monocytogenes and Listeria spp.
Surface plating technique
10 CFU/g;
1 CFU/mL
TCVN 7700-2:2007;
ISO 11290-2:2017
  1.  
Phát hiện Listeria monocytogenesListeria spp.
Detection of Listeria monocytogenes and Listeria spp.
eLOD50: (2,3 ~ 3,4) CFU/25g (25 mL) Compass Listeria agar-BKR 23/02-11/02 (Biokar Diagnostic)
  1.  
Định lượng Listeria monocytogenesListeria spp.
Kỹ thuật cấy trang bề mặt
Enumeration of Listeria monocytogenes and Listeria spp.
Surface plating technique
10 CFU/g;
1 CFU/mL
Compass Listeria
(BKR 23/05-12/07)
  1.  
Phát hiện Listeria monocytogenes
Detection of Listeria monocytogenes
eLOD50: (1,7 ~ 3,8)
CFU/25 g (25 mL)
FDA/BAM chapter 10:2001/Rev.2022
  1.  
Phát hiện Listeria monocytogenesListeria spp.
Detection of Listeria monocytogenes and Listeria spp.
eLOD50: (1,0 ~ 2,6)
CFU/125 g (125 mL)
TCVN 7700-1:2007;
ISO 11290-1:2017
  1.  
Định lượng nấm men và nấm mốc
Kỹ thuật đổ đĩa trên Petrifilm
Enumeration of Yeasts & Molds
Surface Pour plate technique in Petrifilm
10 CFU/g;
1 CFU/mL
AOAC 2014.05
  1.  
Phát hiện và định lượng Enterobacteriaceae với kỹ thuật đếm số có xác suất lớn nhất (MPN)
Detection and enumeration of Enterobacteriaceae by Most probable number (MPN) technique
eLOD50: (2,0 ~ 3,4)
CFU/g (mL);
0 MPN/g (mL)
TCVN 5518-1:2007;
ISO 21528-1:2017
  1.  
Thực phẩm
Foods
Định lượng Bacillus cereus giả định
Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 300C
Enumeration of presumptive Bacillus cereus
Conoly count technique at 300C
10 CFU/g;
1 CFU/mL
TCVN 4992:2005;
ISO 7932:2004/Amd 1:2020
  1.  
Xác định số lượng nhỏ Bacillus cereus giả định
Kỹ thuật đếm số có xác suất lớn nhất MPN
Determination of low number of presumptive Bacillus cereus
Most probable number (MPN) technique
0 MPN/g (mL) TCVN 7903:2008;
ISO 21871:2006
  1.  
Định lượng vi khuẩn kỵ khí khử sulfite phát triển trong điều kiện kỵ khí
Enumeration of sulfite- reducing anaerobic bacteria growing under anaerobic condition
10 CFU/g;
1 CFU/mL
TCVN 7902:2008;
ISO 15213:2003
  1.  
Định lượng vi khuẩn axít lactic ưa nhiệt trung bình
Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 300C
Enumeration of mesophilic lactic acid bacteria
Conoly count technique at 300C
10 CFU/g;
1 CFU/mL
TCVN 7906:2008;
ISO 15214:1998
  1.  
Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi, thức ăn thủy sản và nguyên liệu sản xuất thức ăn thủy sản
Food, animal feeding stuffs, aquaculture feed and material for aquaculture  feed processing
Định lượng tổng số vi sinh vật ở 370C
Kỹ thuật đổ đĩa
Enumeration of microorganisms
Colony count at 370C by the pour plate technique
10 CFU/g;
1 CFU/mL
NMKL No. 86
(5th Ed. 2013)
  1.  
Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi, thức ăn thủy sản và nguyên liệu sản xuất thức ăn thủy sản
Food, animal feeding stuffs, aquaculture feed and material for aquaculture  feed processing
Phát hiện và định lượng E. coli giả định
Kỹ thuật đếm số có xác xuất lớn nhất (MPN)
Detection and enumeration of presumptive E. coli.
Most probable number technique (MPN)
eLOD50: (1,7 ~ 3,4)
CFU/g (mL);
0 MPN/g (mL)
TCVN 6846:2007;
ISO 7251:2005
  1.  
Định lượng E. coli dương tính ß-glucuronidase.
Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 440C sử dụng 5-bromo-4- chloro-3-indolyl ß-D-glucuronide
Enumeration of ß-glucuronidase-positive E. coli.
Colony count technique at 44oC using 5-bromo-4- chloro-3-indolyl ß-D-glucuronide
10 CFU/g;
1 CFU/mL;
TCVN 7924-2:2008;
ISO 16649-2:2001
  1.  
Định lượng nấm men và nấm mốc
Kỹ thuật cấy trang hoặc đổ đĩa
Enumeration of Yeasts & Molds
Surface plating and Pour plate technique
10 CFU/g;
1 CFU/mL
TCVN 8275-1,2:2010;
ISO 21527-1,2:2008
  1.  
Định lượng Aspergillus flavusAspergillus parasiticus
Kỹ thuật đếm khuẩn lạc
Determination Aspergillus flavus and Aspergillus parasiticus
Colony count technique
10 CFU/g;
1 CFU/mL
NMKL 177 (2004)
  1.  
Định lượng Bacillus cereus
Kỹ thuật MPN
Enumeration of Bacillus cereus
MPN technique
3 MPN/g;
3 MPN/mL
AOAC 980.31
  1.  
Định lượng Bacillus cereus
Kỹ thuật trải đĩa
Determination Bacillus cereus
Direct plating technique
10 CFU/g;
1 CFU/mL
AOAC 980.31
  1.  
Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi, thức ăn thủy sản và nguyên liệu sản xuất thức ăn thủy sản
Food, animal feeding stuffs, aquaculture feed and material for aquaculture  feed processing
Định lượng Clostridium perfringens
Kỹ thuật đếm khuẩn lạc
Enumeration of Clostridium perfringens
Conoly count plate technique
10 CFU/g;
1 CFU/mL
TCVN 4991:2005;
ISO 7937:2004
  1.  
Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi, thức ăn thủy sản, nguyên liệu sản xuất thức ăn thủy sản và mẫu bề mặt trong môi trường công nghệ chế biến thực phẩm (không bao gồm lấy mẫu)
Foods, animal feeding stuffs, aquaculture feed, material for aquaculture  feed processing and surfaces sample in the food chain environment (excluded sampling)
Phát hiện và định lượng Staphylococcus aureus
Kỹ thuật đếm số có xác suất lớn nhất (MPN)
Detection and enumeration of Staphylococcus aureus
Most probable number technique (MPN)
eLOD50: (1,5 ~ 3,4)
CFU/g (mL);
3 MPN/g (mL);
eLOD50: 1,7
CFU/ mẫu (sample)
AOAC 987.09
  1.  
Phát hiện Salmonella spp.
Detection of Salmonella spp.
eLOD50: (1,0 ~ 3,5)
CFU/25g (25mL);
eLOD50: 2,0
CFU/mẫu (sample)
TCVN 10780-1:2017;
ISO 6579-1:2017/Amd 1:/2020
  1.  
Định lượng Enterococcus
Kỹ thuật đổ đĩa
Enumeration of  Enterococcus.
Pour plate technique
10 CFU/g;
1 CFU/mL;
10 CFU/mẫu (sample)
NMKL No. 68
(5th Ed., 2011)
  1.  
Định lượng tổng số vi sinh vật ở 300C
Kỹ thuật đổ đĩa
Enumeration of microorganisms
Colony count at 30 °C by the pour plate technique
10 CFU/g;
1 CFU/mL;
10 CFU/mẫu (sample)
TCVN 4884-1:2015;
ISO 4833-1:2013/Amd1:2022
  1.  
Phát hiện và định lượng Coliforms
Kỹ thuật đếm số có xác xuất lớn nhất (MPN)
Detection and enumeration of Coliforms
Most probable number technique (MPN)
eLOD50: (1,7 ~ 3,4)
CFU/g (mL);
0 MPN/g (mL);
eLOD50: 1,3
CFU/ mẫu (sample)
TCVN 4882:2007;
ISO 4831:2006
  1.  
Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi, thức ăn thủy sản, nguyên liệu sản xuất thức ăn thủy sản và mẫu bề mặt trong môi trường công nghệ chế biến thực phẩm (không bao gồm lấy mẫu)
Foods, animal feeding stuffs, aquaculture feed, material for aquaculture  feed processing and surfaces sample in the food chain environment (excluded sampling)
Định lượng Coliforms
Kỹ thuật đổ đĩa
Enumeration of Coliforms
Pour plate technique
10 CFU/g;
1 CFU/mL;
10 CFU/mẫu (sample)
TCVN 6848:2007;
ISO 4832:2006
  1.  
Định lượng Staphylococci có phản ứng dương tính với coagulase (Staphylococcus aureus và các loài khác)
Kỹ thuật sử dụng môi trường thạch Baird-Parker
Enumeration of coagulase-positive Staphylococci (Staphylococcus aureus and other species).
Technique using Baird-Parker agar medium
10 CFU/g;
1 CFU/mL;
10 CFU/mẫu (sample)
ISO 6888-1:2021
  1.  
Định lượng Staphylococci có phản ứng dương tính với coagulase (Staphylococcus aureus và các loài khác) trên đĩa thạch.
Phát hiện và dùng kỹ thuật đếm số có xác xuất lớn nhất (MPN) để đếm số lượng nhỏ.
Enumeration of coagulase-positive Staphylococci (Staphylococcus aureus and other species).
Detection and MPN technique for low numbers
eLOD50: (1,5 ~ 3,4)
CFU/g (mL);
0 MPN/g (mL;
eLOD50: 1,7
CFU/ mẫu (sample)
TCVN 4830-3:2005;
ISO 6888-3:2003
  1.  
Định lượng Staphylococcus aureus
Kỹ thuật cấy trang
Enumeration  of Staphylococcus aureus
Surface plate technique
10 CFU/g;
1 CFU/mL;
10 CFU/ mẫu (sample)
AOAC 975.55
  1.  
Thực phẩm, mẫu bề mặt trong môi trường công nghệ chế biến thực phẩm (không bao gồm lấy mẫu)
Foods, surfaces sample in the food chain environment (excluded sampling)
Phát hiện và định lượng E. coli dương tính ß-glucuronidase
Kỹ thuật MPN sử dụng 5-bromo-4-chloro-3-indolyl-ß-D-glucuronide
Detection and Most probable number technique using 5-bromo-4-chloro-3-indolyl-ß-D-glucuronide of ß-glucuronidase-positive E. coli
eLOD50: (1,4 ~3,0)
CFU/g (mL);
0 MPN/g (mL);
eLOD50: 2,3
CFU/mẫu (sample)
TCVN 7924-3:2017;
ISO 16649-3:2015
  1.  
Thực phẩm, mẫu bề mặt trong môi trường công nghệ chế biến thực phẩm (không bao gồm lấy mẫu)
Foods, surfaces sample in the food chain environment (excluded sampling)
Định lượng Enterobacteriaceae
Kỹ thuật đổ đĩa
Enumeration of Enterobacteriaceae
Pour plate technique
10 CFU/g;
1 CFU/mL;
10 CFU/mẫu (sample)
TCVN 5518-2:2007;
ISO 21528-2:2017
  1.  
Phát hiện các loài Vibrio cholera (không bao gồm nhóm huyết thanh O1 và O139)
Detection of Vibrio cholera (exclusion of serovar O1 and. O139)
eLOD50: (1,0 ~ 8,5)
CFU/25g (25mL)
eLOD50: 1,4
CFU/ mẫu (sample)
TCVN 7905-1:2008;
ISO 21872-1:2017
  1.  
Phát hiện Listeria monocytogenesListeria spp.
Detection of Listeria monocytogenes and Listeria spp.
eLOD50: (2,0 ~ 3,4)
CFU/25g (25mL);
eLOD50: 3,0
CFU/ mẫu (sample)
TCVN 7700-1:2007;
ISO 11290-1:2017
  1.  
Mẫu bề mặt trong môi trường công nghệ chế biến thực phẩm (không bao gồm lấy mẫu)
Surfaces sample in the food chain environment (excluded sampling)
Định lượng E. coli dương tính ß-glucuronidase
Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 440C sử dụng 5-bromo-4- chloro-3-indolyl ß-D-glucuronide
Enumeration of ß-glucuronidase-positive E. coli.
Colony count technique at 440C using 5-bromo-4- chloro-3-indolyl ß-D-glucuronide
10 CFU/mẫu (sample) FST-WI10 chapter 100 (2019)
(Ref. ISO 16649-2:2001)
  1.  
Định lượng nấm men và nấm mốc
Kỹ thuật cấy trang hoặc đổ đĩa
Enumeration of Yeasts & Molds
Surface plating and Pour plate technique
10 CFU/mẫu (sample) FST-WI10 chapter 110 (2021)
(Ref. ISO 21527-1:2008)
  1.  
Định lượng nấm men và nấm mốc
Kỹ thuật cấy trang hoặc đổ đĩa
Enumeration of Yeasts & Molds
Surface plating and Pour plate technique
10 CFU/mẫu (sample) FST-WI10 chapter 111 (2021)
(Ref. ISO 21527-2:2008)
  1.  
Nước sạch, nước khoáng thiên nhiên đóng chai, nước uống đóng chai, nước mặt,  nước nuôi trồng thủy sản
Domestic water, bottled/packaged natural mineral waters bottled drinking water,  surface water, aquaculture water
Định lượng Thermotolerant (Fecal) Coliforms
Phương pháp màng lọc
Enumeration of  Thermotolerant (Fecal) Coliforms
Membrane filtration method
1 CFU/100 mL (250 mL) SMEWW 9222 D:2017
  1.  
Đinh lượng tổng số Coliforms, E. coli
Phương pháp màng lọc
Enumeration of total Coliforms, E. coli
Membrane filtration method
1 CFU/100 mL (250 mL) TCVN 6187-1:2019;
ISO 9308-1:2014/Amd1:2016
  1.  
Định lượng Enterococci
Phương pháp màng lọc
Enumeration of Enterococci.
Membrane filtration method
1 CFU/100 mL (250 mL) TCVN 6189-2:2009;
ISO 7899-2:2000
  1.  
Định lượng bào tử vi khuẩn kỵ khí khử sulfite (Clostridia)
Phương pháp màng lọc
Enumeration of the spores of sulfite-reducing anaerobes (Clostridia)
Membrane filtration method
1 CFU/50 mL TCVN 6191-2:1996;
ISO 6461-2:1986
  1.  
Định lượng Pseudomonas aeruginosa
Phương pháp màng lọc
Enumeration of Pseudomonas aeruginosa
Membrane filtration method
1 CFU/100 mL (250 mL) TCVN 8881:2011;
ISO 16266:2006
  1.  
Định lượng E. coli
Phương pháp màng lọc
Enumeration of  E. coli
Membrane filtration method
1 CFU/100 mL (250 mL) SMEWW 9222 H:2017
  1.  
Nước sạch, nước mặt,  nước nuôi trồng thủy sản và nước thải
Domestic water,  surface water, aquaculture water and wastewater
Định lượng tổng số Coliforms
Kỹ thuật đếm số có xác suất lớn nhất-MPN
Enumeration of total Coliforms
 Most probable number (MPN) technique
1,8 MPN/
100 mL
SMEWW 9221 B:2017
  1.  
Nước sạch, nước mặt,  nước nuôi trồng thủy sản và nước thải
Domestic water,  surface water, aquaculture water and wastewater
Định lượng E. coli
Kỹ thuật đếm số có xác suất lớn nhất-MPN
Enumeration of E. coli
Most probable number (MPN) technique
1,8 MPN/
100 mL
SMEWW 9221 F:2017
  1.  
Định lượng Enterococcus/Streptococcus fecal
Kỹ thuật đếm số có xác suất lớn nhất-MPN
Enumeration of Enterococcus/Streptococcus fecal
Most probable number (MPN) technique
1,8 MPN/
100 mL
SMEWW 9230 B:2017
  1.  
Nước sạch, nước mặt,  nước nuôi trồng thủy sản
Domestic water,  surface water, aquaculture water
Định lượng vi sinh vật hiếu khí
Kỹ thuật đổ đĩa
Enumeration of culturable microorganisms
Pour plate technique
1 CFU/mL ISO 6222:1999
  1.  
Định lượng vi khuẩn hiếu khí dị dưỡng ở 350C
Kỹ thuật cấy trang
Enumeration of heterotrophic bacteria at 350C
Spread plate technique
1 CFU/mL SMEWW 9215 B:2017
  1.  
Định lượng Clostridium perfringens
Phương pháp màng lọc
Enumeration of Clostridium perfringens
Membrane filtration method
1 CFU/
100 mL
ISO 14189:2013
  1.  
Phát hiện Salmonella spp.
Detection of Salmonella spp.
eLOD50: (1,4 ~ 2,6)
CFU/100 mL
TCVN 9717:2013;
ISO 19250:2010
  1.  
Nước sạch, nước hồ bơi, nước mặt, nước nuôi trồng thủy sản
Domestic water, pool water, surface water and aquaculture water
Định lượng Legionella spp
Phương pháp màng lọc
Enumeration of Legionella spp.
Membrane filtration method
1 CFU/
100 mL
ISO 11731:2017
  1.  
Bùn
Sludge
Định lượng Fecal Coliforms
Phương pháp lên men nhiều ống sử dụng môi trường Lauryl Tryptose Broth (LTB) và EC
Enumeration of  Fecal Coliforms
Multiple Tube Fermentation using Lauryl Tryptose Broth (LTB) and EC Medium (
MPN/g
(khối lượng khô/dry weight)
US EPA 1680:2014
  1.  
Vật liệu dệt
Textiles
Xác định khả năng kháng khuẩn của vật liệu dệt
Phương pháp vệt song song
Determination of bacteriostatic activity on textile materials
Parallel streak method
- AATCC 147:2016
  1.  
Xác định mức độ kháng khuẩn của vật liệu dệt
Phương pháp định lượng.
Determination of the degree of antibacterial activity on textile materials
Quantitative method
Đến/to: 100% AATCC 100:2019
  1.  
Đồ chơi (thú bông, giấy, nhựa)
Toys (Cotton animals, Paper Items, PVC)
Định lượng E. coli
Kỹ thuật đếm số có xác suất lớn nhất (MPN)
Enumeration of E. coli
Most probable number (MPN) technique
0 MPN/sản phẩm/product FST-WI10 chapter 52 (2022)
 (Ref. FDA/BAM chapter 4:2002/Rev.2020 and TS 425 ver.3)
  1.  
Nước sạch, nước khoáng thiên nhiên và nước uống đóng chai Domestic, bottled/packaged natural mineral waters and drinking waters Định lượng Staphylococcus aureus
Enumeration of Staphylococcus aureus
1 CFU/
100 mL
SMEWW 9213 B:2017

Lĩnh vực thử nghiệm:              Hóa
Field of testing:                        Chemical
 
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit  of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
  1.  
Mật ong
Honey 
Xác định dư lượng Chloramphenicol (CAP)
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Chloramphenicol (CAP) residues
LC-MS/MS method
0,10 µg/kg FST - WI01 chapter 01-3 (2019)
  1.  
Xác định dư lượng chất chuyển hóa Nitrofurans (dạng tổng và dạng liên kết) (Furaltadone Metabolite – AMOZ, Furazolidone Metabolite – AOZ, Nitrofurantoin Metabolite - AH/AHD, Nitrofuranzone Metabolite - SC/SEM)
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Nitrofurans metabolite group (total and pound) (Furaltadone Metabolite – AMOZ, Furazolidone Metabolite – AOZ, Nitrofurantoin Metabolite - AH/AHD, Nitrofuranzone Metabolite - SC/SEM) residues
LC-MS/MS method
0,50 µg/kg
(mỗi chất/ each compound)
FST-WI01 chapter 02-3 (2019)
  1.  
Xác định dư lượng nhóm Fluoroquinolones (Enrofloxacin, Ciprofloxacin, Danofloxacin, Difloxacin, Flumequine, Nalidixic acid, Norfloxacin và Oxolinic acid, Sarafloxacin)
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Fluoroquinolones (Enrofloxacin, Ciprofloxacin, Danofloxacin, Difloxacin, Flumequine, Nalidixic acid, Norfloxacin, Oxolinic acid and Sarafloxacin) residues
LC-MS/MS method
1,00 µg/kg
(mỗi chất/each compound)
FST - WI01 chapter 04-3 (2019)
  1.  
Mật ong
Honey
Xác định dư lượng nhóm Tetracyclines (Tetracycline, Oxytetracycline, Chlortetracycline và Doxycycline)
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Tetracyclines (Tetracycline, Oxytetracycline, Chlortetracycline and Doxycycline) residues
LC-MS/MS method
10,0 µg/kg
(mỗi chất/each compound)
FST- WI01 chapter 13-3 (2019)
  1.  
Xác định dư lượng nhóm Sulfonamides (Sulfachinoxaline, Sulfachloropyridazine, Sulfadiazine, Sulfadimethoxine, Sulfadimidine, Sulfadoxine, Sulfamerazine, Sulfamethoxazole, Sulfamethoxypyridazine và Sulfathiazole)
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Sulfonamides (Sulfachinoxaline, Sulfachloropyridazine, Sulfadiazine, Sulfadimethoxine, Sulfadimidine, Sulfadoxine, Sulfamerazine, Sulfamethoxazole, Sulfamethoxypyridazine and Sulfathiazole) residues
LC-MS/MS method
10,0 µg/kg
(mỗi chất/each compound)
FST - WI01 chapter 11-3 (2019)
  1.  
Xác định dư lượng
Streptomycin và Dihydrostreptomycin
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Streptomycin and Dihydrostreptomycin residues
LC-MS/MS method
10,0 µg/kg
(mỗi chất/ each compound)
FST-WI01 chapter 22-3 (2021)
(Ref. J. Food additives and contaminants, TFAC-2011-346.R1)
  1.  
Xác định dư lượng Carbendazim
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Carbendazim residues
LC-MS/MS method
2,00 µg/kg FST-WI01 chapter 28-3 (2019)
  1.  
Mật ong
Honey
Xác định hàm lượng Glucose, Fructose và Sucrose
Phương pháp HPLC/RI
Determination of Glucose, Fructose and Sucrose contents
HPLC/RI method
1,0 g/100g
(mỗi chất/ each compound)
AOAC 977.20
  1.  
Xác định hàm lượng
Hydroxymetylfurfural (HMF)
Phương pháp HPLC-DAD
Determination of
hydroxymetylfurfural (HMF) content
HPLC-DAD method
20,0 mg/kg DIN 10751-3:2018
  1.  
Xác định độ ẩm
Phương pháp khúc xạ kế
Determination of moisture content
Refractometer method
(13,0 ~ 25,0)
g/100g
AOAC 969.38
  1.  
Đồ hộp (trái cây)
Canned foods (fruits)
Xác định hàm lượng chất khô hòa tan/ (độ Brix)
Phương pháp khúc xạ kế
Determination of Soluble solids content (Brix degree)
Ractometer method
0,30 Brix; g/100g (g/100 mL) TCVN 4414:1987
  1.  
Thực phẩm đóng hộp
Canned foods
Xác định hàm lượng ẩm và các chất bay hơi
Determination of moisture and volatile matter content
- TCVN 4415:1987
  1.  
Xác định hàm lượng nitơ tổng và protein tổng số
Determination of total nitrogen and total protein contents
Protein tổng số /Total Protein:
0,20 g/100g
Nitơ tổng số/ Total nitrogen:
0,03 g/100g
TCVN 4593:1988
  1.  
Xác định hàm lượng chất béo tổng số (thủy phân với axít) và béo thô (chiết trực tiếp với ete)
Determination of total fat content (acid hydrolysis method) and crude fat content (Ether extract method)
0,20 g/100g TCVN 4592:1988
  1.  
Xác định hàm lượng tro
Determination of Ash content
0,15 g/100g TCVN 5105:2009
  1.  
Thực phẩm đóng hộp
Canned foods
Xác định hàm lượng muối (theo natri clorua (NaCl))
Determination of Salt (as Sodium Chloride (NaCl)) content
0,06 g/100g TCVN 3701:2009
  1.  
định hàm lượng axit tổng số và axít bay hơi (theo axít axetic)
Determination of total acid and  volatile acid contents (as acid acetic)
0,30 g/100g TCVN 4589:1988
  1.  
Xác định hàm lượng xơ
Determination of fiber content
0,10 g/100g TCVN 4590:1988
  1.  
Xác định hàm lượng đường tổng số
Determination of total sugar content
0,30 g/100g TCVN 4594:1988
  1.  
Xác định hàm lượng tạp chất vô cơ
Determination of mineral foreign matters content
0,30 g/100g TCVN 4587:1988
  1.  
Nước mắm
Fish sauce
Xác định hàm lượng nitơ axít amin và nitơ axít amin tính bằng % so với hàm lượng nitơ tổng số
Determination of nitrogen amino acid calculated by % vs total nitrogen contents
- TCVN 5107:2018
  1.  
Xác định pH
Determination of pH value
2 ~ 12 TCVN 5107:2018
  1.  
Xác định hàm lượng Histamin
Determination of Histamine content
20,0 mg/L FST- WI08 chapter 109 (2018) Histamine test 61341 (Kikkoman)
  1.  
Gia vị thực phẩm
Spices and condiments
Xác định hàm lượng tro không tan trong axit clohydric (cát và/hoặc silica)
Determination of ash insoluble in hydrochloric acid (sand and/ or silica)
0,15 g/100g TCVN 5484:2002
(ISO 930:1997)
  1.  
Muối ăn (Natri clorua)
Salt (NaCl)
Xác định hàm lượng ẩm
Determination of moisture content
- TCVN 3973:1984
  1.  
Xác định hàm lượng tạp chất không tan trong nước
Determination of insoluble solid of water content
0,10 g/100g TCVN 3973:1984
  1.  
Muối ăn (Natri clorua)
Salt (NaCl)
Xác định hàm lượng ion clorua và muối natri clorua (NaCl)
Determination of ion Chloride (Cl-) and Sodium Chloride (NaCl) contents
Cl- (0 ~ 60) g/100g
NaCl (0 ~100) g/100g
TCVN 3973:1984
  1.  
Xác định hàm lượng Iốt
Determination of iodate content
2,00 mg/kg TCVN 6341:1998
  1.  
Dầu mỡ động vật và thực vật
Animal and vegetable fats and oils
Xác định độ ẩm và hàm lượng các chất bay hơi
Determination of moisture and volatile matter content
- TCVN 6120:2018
(ISO 662:2016)
  1.  
Xác định hàm lượng tro
Determination of Ash content
0,10 g/100g TCVN 6351:2010
(ISO 6884:2008)
  1.  
Xác định chỉ số Peroxit (PV)
Determination of Peroxide value (PV)
0,30 meqO2/kg TCVN 6121:2018
(ISO 3960:2017)
  1.  
Xác định chỉ số Iot (IV)
Determination of Iodine value
15,0 gI2/100g TCVN 6122:2015;
ISO 3961:2018
  1.  
Xác định trị số axít (AV), độ axít/ hàm lượng axít béo tự do theo axít oleic (FFA)
Determination of acid value (AV), Acidity/ free fatty acids as oleic (FFA) content
Trị số axit/AV:
0,30 mgKOH/g
Axit béo tự do/FFA:
0,15 g/100g
TCVN 6127:2010;
ISO 660:2020
AOCS Ca 5a-40: Revised 2017
  1.  
Xác định hàm lượng tạp chất không tan
Determination of insoluble impurities content.
0,15 g/100g TCVN 6125:2010;
ISO 663:2017
  1.  
Xác định chỉ số khúc xạ (RI)
Determine of Refractive Index (RI)
1,3306 ~1,5284 AOCS Cc 7-25: 2017
  1.  
Xác định hàm lượng chất không xà phòng hóa
Determination of unsaponifiable matter content.
0,15 g/100g TCVN 6123:2007
(ISO 3596:2000)
  1.  
Xác định chỉ số xà phòng hóa
Determination of Saponification value
1,5 mg KOH/g AOAC 920.160
  1.  
Sữa
Milk
Xác định hàm lượng Vitamin D
(Cholecalciferol (D3) hoặc ergocalciferol (D2))
Phương pháp HPLC
Determination of Vitamin D (Cholecalciferol (D3) or ergocalciferol (D2))
HPLC method
20,0 µg/kg TCVN 8973:2011
  1.  
Bánh và kẹo
Cake and candy
Xác định độ ẩm và hàm lượng các chất bay hơi
Phương pháp 1
Determination of moisture and volatile matter content
1 method
- TCVN 4069:2009
  1.  
Xác định hàm lượng đạm
Determination of protein content
0,20 g/100g FST-WI08 chapter 110 (2021)
(Ref. AOAC 950.48)
  1.  
Xác định hàm lượng chất béo thô
Determination of fat content
0,20 g/100g AOAC 963.15;
TCVN 4072:2009
  1.  
Xác định hàm lượng tro
Determination of Ash content
0,15 g/100g TCVN 4070:2009
  1.  
Bánh phồng tôm
Dried Prawn
Crackers
Xác định độ ẩm
Determination of Moisture
- TCVN 5932:1995
  1.  
Xác định hàm lượng nitơ tổng và protein tổng số
Determination of total nitrogen and total protein contents
Protein tổng số/ Total protein:
0,20 g/100g
Nitơ tổng số/Total nitrogen
0,03 g/100g
TCVN 5932:1995
  1.  
Xác định hàm lượng muối (theo natri clorua (NaCl))
Determination of Salt (as Sodium Chloride (NaCl)) content
0,06 g/100g TCVN 5932:1995
  1.  
Xác định hàm lượng tro không tan trong axit clohydric
Determination of Ash insoluble in hydrochloric acid content
0,15 g/100g TCVN 5932:1995
  1.  
Bột trứng
Egg power
Xác định hàm lượng tro tổng
Determination of total ash content
0,10 g/100g AOAC 923.03
  1.  
Xác định hàm lượng Protein Determination of Protein content 0,10 g/100g AOAC 920.87
  1.  
Bột mì và sản phẩm từ bột
Powder and powder products
Xác định hàm lượng Sulfit (SO2)
Determination of Sulfur dioxide (SO2)
content
10,0 mg/kg FST-WI08 chapter 02 (2020)
(Ref. AOAC 990.28)
  1.  
Xác định dư lượng Chloramphenicol (CAP)
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Chloramphenicol (CAP) residue
LC-MS/MS method
0,05 µg/kg FST-WI01 chapter 01-2 (2020)
(Ref. FDA LIB 4306)
  1.  
Bột trứng, thịt và các sản phẩm thịt
Egg power, meat and derived products
Xác định dư lượng Enrofloxacin và Ciprofloxacin
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Enrofloxacin và Ciprofloxacin residues
LC-MS/MS method
1,00 µg/kg
(mỗi chất/ each compound)
FST-WI01 chapter 04 (2022)
(Ref. Application note 5991-0013EN)
  1.  
Thủy sản và sản phẩm thủy sản, thịt và sản phẩm thịt
Fishery and fishery products, meat and meat products
Xác định hàm lượng tạp chất vô cơ
Determination of mineral foreign matters content
0,30 g/100g TCVN 4587:1988
  1.  
Xác định hàm lượng xơ thô
Determination of crude fiber content
0,10 g/100g TCVN 4590:1988
  1.  
Phát hiện Natri tripolyphotphat (STPP)
Detection of Sodium tripolyphosphates
0,84 mg/g ISO 5553:1980
  1.  
Xác định hàm lượng Sulfit (SO2)
Determination of Sulfite (SO2) content
30,0 mg/kg AOAC 990.28
  1.  
Xác định hàm lượng Trimetylamin (TMA-N)
Determination of Trimethylamine (TMA-N) content
0,60 mg/100g AOAC 971.14
  1.  
Xác định hàm lượng tổng nitơ bay hơi bay hơi (TVB-N)
Determination of total volatile based nitrogen (TVB-N) content
6,00 mg/100g (EU) 2019/627, Annex VI, chapter II
TCVN 9215:2012
  1.  
Xác định hàm lượng phốt pho tổng số (theo P2O5)
Determination of total phosphorus (as P2O5) content
0,06 g/100g AOAC 995.11;
NMKL No. 57:1994
  1.  
Thủy sản và sản phẩm thủy sản, thịt và sản phẩm thịt
Fishery and fishery products, meat and meat products
Xác định hàm lượng Indol
Determination of Indole content
9,00 µg/100g AOAC 948.17
  1.  
Xác định hàm lượng amoniac, nitơ-amoniac (NH3 hoặc N-NH3)
Determination of Amoniac content, nitrogen ammonia (NH3 or N-NH3)
6,00 mg/100g TCVN 3706:1990
  1.  
Xác định hàm lượng nhóm beta agonist (Clenbuterol, salbutamol và ractopamin)
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of beta agonist group (Clenbuterol, salbutamol and ractopamin) contents
LC-MS/MS method
Salbutamol:
0,16 µg/kg
Clenbuterol:
0,16 µg/kg
 Ractopamin:
0,20 µg/kg
FST-WI01 chapter 25 (2022)
  1.  
Tôm, cá
Shrimp, fish
Xác định dư lượng nhóm Penicillin: Ampicilline, Amoxycilline, Phenoxymethyl Penicilline (Penicilline V) và Benzyl penicilline (Penicilline G))
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Penicillines group content: Ampicilline, Amoxycilline, Phenoxymethyl Penicilline (Penicilline V) and Benzyl penicilline (Penicilline G) residues
LC-MS/MS method
20,0 µg/kg
(mỗi chất/each compound)
FST-WI01 chapter 10 (2019)
  1.  
Xác định dư lượng Praziquantel
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Praziquantel residue
LC-MS/MS method
2,00 µg/kg FST-WI01 chapter 49 (2022)
(Ref. EN 15662:2018)
  1.  
Xác định dư lượng Levamisol
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Levamisol residue
LC-MS/MS method
2,00 µg/kg FST-WI01 chapter 66 (2022)
(Ref. Application Note 5991-6096EN)
  1.  
Xác định dư lượng Oxytetracyclin và Tetracyclin
Phương pháp HPLC -UV
Determination of Oxytetracycline and Tetracycline residues
HPLC -UV method
30,0 µg/kg
(mỗi chất/each compound)
FST-WI01 chapter 13 (2019)
(Ref. AOAC 995.09)
  1.  
Tôm, cá
Shrimp, fish
Xác định hàm lượng Urê
Phương pháp HPLC - FLD
Determination of Urea content
HPLC-FLD method
3,00 mg/kg FST-WI01 chapter 27 (2019)
(Ref. TCVN 8025:2009)
  1.  
Xác định dư lượng Chlorpyrifos methyl
Phương pháp GC-µECD
Determination of Chlorpyrifos methyl residue
GC-µECD method
1,00 µg/kg FST-WI06 chapter 35 (2021)
  1.  
Xác định dư lượng Trifluralin
Phương pháp GC-µECD
Determination of Trifluralin residue
GC-µECD method
0,30 µg/kg FST-WI06 chapter 06-1 (2021)
(Ref. AOAC 2007.01)
  1.  
Xác định hàm lượng Chloroform
Phương pháp Headspace GC-MS
Determination of chloroform content  
Headspace GC-MS method
0,10 mg/kg FST-WI06 chapter 44 (2020)
  1.  
Thủy sản và sản phẩm thủy sản
Fishery and fishery products
Xác định dư lượng Chloramphenicol (CAP)
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Chloramphenicol (CAP) residue
LC-MS/MS method
0,03 µg/kg FST-WI01 chapter 01 (2020)
(Ref. FDA LIB 4306)
  1.  
Xác định dư lượng Florfenicol
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Florfenicol residue
LC-MS/MS method
0,10 µg/kg FST-WI01 chapter 09 (2019)
  1.  
Thủy sản và sản phẩm thủy sản
Fishery and fishery products
Xác định dư lượng chất chuyển hóa Nitrofurans (dạng tổng và dạng liên kết) (Furaltadone Metabolite – AMOZ, Furazolidone Metabolite – AOZ, Nitrofurantoin Metabolite - AH/AHD, Nitrofuranzone Metabolite - SC/SEM)
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Nitrofurans metabolite group (total and pound) (Furaltadone Metabolite – AMOZ, Furazolidone Metabolite – AOZ, Nitrofurantoin Metabolite - AH/AHD, Nitrofuranzone Metabolite - SC/SEM) residues
LC-MS/MS method
0,10 µg/kg
(mỗi chất/each compound)
FST-WI01 chapter 02 (2019)
(Ref. FDA CFSAN)
  1.  
Xác định dư lượng Malachite green, Leuco-Malachite Green, tổng Malachite greenLeuco-Malachite Green
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Malachite green, Leuco-malachite green, sum of Malachite green and Leuco-Malachite Green residues
LC-MS/MS method
0,10 µg/kg
(mỗi chất/each compound)
FST-WI01 chapter 03 (2020)
(Ref. EN 15662:2018)
  1.  
Xác định dư lượng Crystal violet (Gentian violet) và Leuco crystal violet
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Crystal violet (Gentian violet) and Leuco crystal violet residues
LC-MS/MS method
Crystal violet:
0,37 µg/kg
Leuco crystal violet:
0,20 µg/kg
FST-WI01 chapter 19 (2022)
(Ref. EN 15662:2018)
  1.  
Thủy sản và sản phẩm thủy sản
Fishery and fishery products
Xác định dư lượng nhóm Fluoroquinolones
(Enofloxacin, Enrofloxacin, Ciprofloxacin, Danofloxacin, Difloxacin, Flumequine, Gatifloxacin, Levofloxacin, Lomefloxacin, Marbofloxacin, Moxifloxacin, Nalidixic acid, Norfloxacin, Ofloxacin, Oxolinic acid, Sarafloxacin, Sparfloxacin, Orbifloxacin, Cinoxacin, Perfloxacin, Clinafloxacin, Fleroxacin, Nadifloxacin và Prulifloxacin)
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Fluoroquinolones (Enrofloxacin, Ciprofloxacin, Danofloxacin, Difloxacin, Flumequine, Gatifloxacin, Levofloxacin, Marbofloxacin, Moxifloxacin, Nalidixic acid, Norfloxacin, Ofloxacin, Oxolinic acid, Sarafloxacin, Sparfloxacin, Enofloxacin, Lomefloxacin, Orbifloxacin, Cinoxacin, Perfloxacin, Clinafloxacin, Fleroxacin, Nadifloxacin and Prulifloxacin) residues
LC-MS/MS method
Enrofloxacin, Ciprofloxacin, Danofloxacin, Difloxacin, Flumequine, Gatifloxacin, Levofloxacin, Moxifloxacin, Nalidixic acid, Norfloxacin, Ofloxacin, Oxolinic acid, Sarafloxacin, Sparfloxacin: 0,50 µg/kg
(mỗi chất/each compound)
Enofloxacin, Lomefloxacin,
Marbofloxacin,
Orbifloxacin, Cinoxacin, Perfloxacin, Clinafloxacin, Fleroxacin, Nadifloxacin and Prulifloxacin: 1,0 µg/kg
(mỗi chất/each compound)
FST-WI01 chapter 04 (2022)
(Ref. Application note 5991-0013EN)
  1.  
Xác định hàm lượng Nitrovin
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Nitrovin content
LC-MS/MS method
2,0 µg/kg FST-WI01chapter 05 (2022)
  1.  
Thủy sản và sản phẩm thủy sản
Fishery and fishery products
Xác định dư lượng nhóm Sulfonamides (Sulfachinoxaline, Sulfachloropyridazine, Sulfadiazine, Sulfadimethoxine, Sulfadimidine, Sulfadoxine, Sulfamerazine, Sulfamethoxazole, Sulfamethoxypyridazine, Sulfathiazole, Sulfanilamide, Sulfacetamide, Sulfaguanidine, Sulfisomidine, Sulfapyridine, Sulfamethizole, Sulfisozole, Sulfamonomethoxine, Sulfaethoxypyridazine, Sulfaclozine, Sulfisoxazole và Sulfatroxazole)
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Sulfonamides: (Sulfachinoxaline, Sulfachloropyridazine, Sulfadiazine, Sulfadimethoxine, Sulfadimidine, Sulfadoxine, Sulfamerazine, Sulfamethoxazole, Sulfamethoxypyridazine, Sulfathiazole, Sulfanilamide, Sulfacetamide, Sulfaguanidine, Sulfanilamide, Sulfisomidine, Sulfapyridine, Sulfamethizole, Sulfisozole, Sulfamonomethoxine, Sulfaethoxypyridazine, Sulfaclozine, Sulfisoxazole and Sulfatroxazole) residues 
LC-MS/MS method
Sulfachinoxaline, Sulfachloropyridazine, Sulfadiazine, Sulfadimethoxine, Sulfadimidine, Sulfadoxine, Sulfamerazine,
Sulfamethoxazole, Sulfamethoxypyridazine, Sulfathiazole:
1,00 µg/kg
(mỗi chất/each compound)
Sulfacetamide, Sulfaguanidine, Sulfanilamide, Sulfisomidine, Sulfapyridine, Sulfamethizole, Sulfisozole, Sulfamonomethoxine, Sulfaethoxypyridazine, Sulfaclozine, Sulfisoxazole, Sulfatroxazole:  2,00 µg/kg
(mỗi chất/each compound)
FST-WI01 chapter 11 (2022)
(Ref. Application note 5991-0013EN)
  1.  
Xác định dư lượng Trimethoprim
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Trimethoprim residue
LC-MS/MS method
2,00 µg/kg FST-WI01 chapter 18 (2022)
(Ref. Application note 5991-0013EN)
  1.  
Thủy sản và sản phẩm thủy sản
Fishery and fishery products
Xác định dư lượng nhóm Tetracyclines (Tetracycline, Oxytetracycline, Chlortetracycline và Doxycycline)
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Tetracyclines (Tetracycline, Oxytetracycline, Chlortetracycline and Doxycycline) residues
LC-MS/MS method
5,00 µg/kg
(mỗi chất/each compound)
FST-WI01 chapter 13 (2019)
(Ref. AOAC 995.09)
  1.  
Xác định hàm lượng Histamin
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Histamine content
LC-MS/MS method
0,40 mg/kg FST-WI01 chapter 16 (2019)
(Ref. AOAC 977.13)
  1.  
Xác định dư lượng Erythromycin
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Erythromycin residue
LC-MS/MS method
2,00 µg/kg FST-WI01 chapter 17 (2022)
  1.  
Xác định dư lượng nhóm Avermectins (Abamectin, Ivermectin, Doramectin, Eprinomectin, Selamectin, Emamectin và Moxidectin)
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Avermectins (Abamectin, Ivermectin, Doramectin, Eprinomectin, Selamectin, Emamectin and Moxidectin) residues
LC-MS/MS method
10,0 µg/kg
(mỗi chất/each compound)
Emamectin:
1,00 µg/kg
Moxidectin:
50,0 µg/kg
FST-WI01 chapter 23 (2022)
(Ref. Journal of Chromatography A, 1217 (2010) 4612–4622)
  1.  
Xác định dư lượng Ethoxyquin và Ethoxyquin dimer
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Ethoxyquin and Ethoxyquin dimer residues
LC-MS/MS method
Ethoxyquin:
2,00 µg/kg
Ethoxyquin dimer: 0,02 mg/kg
FST-WI01 chapter 37 (2022)
(Ref. EN 15662:2018)
  1.  
Thủy sản và sản phẩm thủy sản
Fishery and fishery products
Xác định dư lượng nhóm Nitroimidazole (Dimetridazole, Ipronidazole, Metronidazole, Ipronidazol-OH, Ronidazole, Metronidazole-OH, 2-Hydroxymethyl-1-Methyl-5-
NitroimidazoleTinidazole)
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Nitroimidazoles (Dimetridazole, Ipronidazole, Metronidazole, Ipronidazol-OH, Ronidazole, Metronidazole-OH, 2-Hydroxymethyl-1-Methyl-5-
Nitroimidazole and Tinidazole)
residues
LC-MS/MS method
Dimetridazole, Ipronidazole: 0,20 µg/kg
Metronidazole, Ipronidazol-OH: 0,14 µg/kg
Ronidazole, Metronidazole-OH: 0,40 µg/kg
2-Hydroxymethyl-1-Methyl-5-
Nitroimidazole: 1,80 µg/kg
Tinidazole: 0,8 µg/kg
FST-WI01 chapter 38 (2022)
(Ref. SOM-DAR-CHE-057-01)
  1.  
Xác định dư lượng Cefalexin và Cefotaxim
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Cefalexin and Cefotaxim residues
LC-MS/MS method
10,0 µg/kg
(mỗi chất/each compound)
FST- WI01 chapter 40 (2022)
  1.  
Xác định hàm lượng Cyclamic acid và muối Natri cyclamate
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Cyclamic acid and sodium cyclamate contents
LC-MS/MS method
20,0 µg/kg
(mỗi chất/each compound)
FST-WI01 chapter 41 (2022)
  1.  
Xác định dư lượng Benzalkonium chloride (BKC)
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Benzalkonium chloride (BKC) residue 
LC-MS/MS method
0,01 mg/kg FST-WI01 chapter 44 (2022)
  1.  
Xác định dư lượng Fipronil, Fipronil sulfone, Fipronil sulfide và Fipronil desulfinyl
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of  Fipronil, Fipronil sulfone, Fipronil sulfide and Fipronil desulfinyl residues
LC-MS/MS method
2,00 µg/kg
(mỗi chất/each compound)
FST- WI01 chapter 56-2 (2021)
(Ref. EN 15662:2018)
  1.  
Thủy sản và sản phẩm thủy sản
Fishery and fishery products
Xác định dư lượng Trichlorfon (Dipterex)
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Trichlorfon (Dipterex) residue
LC-MS/MS method
10,0 µg/kg FST- WI01 chapter 57 (2022)
(Ref. AOAC 2007.01)
  1.  
Xác định hàm lượng Vitamin A (Retinol)
Phương pháp HPLC-DAD
Determination of Vitamine A (Retinol) content
HPLC-DAD method
10,0 IU/100g FST-WI01 chapter 31 (2018)
  1.  
Xác định dư lượng Chlorpyrifos
Phương pháp GC-µECD
Determination of Chlorpyrifos residue 
GC-µECD method
0,90 µg/kg FST-WI06 chapter 07 (2021)
  1.  
Xác định hàm lượng
Orthophosphates (monophosphates), Diphosphates (pyrophosphates), Triphosphates, Trimetaphosphate, axit citric/citrate
Phương pháp IC-CD
Determination of Orthophosphates (monophosphates), Diphosphates (pyrophosphates), Triphosphate and citric/citrate acid contents
IC-CD method
Phosphates:
20,0 mg/kg P2O5 (mỗi chất/ each compound)
Acid citric/citrate: 20,0 mg/kg (mỗi chất/ each compound)
FST-WI08 chapter 86 (2022) 
(Ref. J.pharm.Biomed.Anal.36 (2004) 517-524)
  1.  
Xác định hàm lượng axit
Determination of acid content
- TCVN 3702:2009
  1.  
Xác định hàm lượng nitơ amin- amoniac
Determination of nitrogen amin-ammoniac content
- TCVN 3707:1990
  1.  
Xác định hàm lượng ẩm và các chất bay hơi
Determination of moisture and volatile matter content
- AOAC 950.46;
ISO 1442:1997;
TCVN 3700:1990
  1.  
Thủy sản và sản phẩm thủy sản
Fishery and fishery products
Xác định hàm lượng nitơ tổng số và protein tổng số
Determination of total nitrogen and total protein contents
Protein tổng số /Total Protein:
0,20 g/100g
Nitơ tổng số/ Total nitrogen:
0,03 g/100g
AOAC 940.25;
TCVN 3705:1990;
TCVN 4593:1988
  1.  
Xác định hàm lượng chất béo tổng số (thủy phân với axít) và béo thô (chiết trực tiếp với ete)
Determination of total fat content (acid hydrolysis method) and crude fat content (Ether extract method)
0,20 g/100g TCVN 3703:2009
  1.  
Xác định hàm lượng tro
Determination of Ash content
0,15 g/100g AOAC 938.08;
TCVN 5105:2009
  1.  
Xác định hàm lượng muối (theo natri clorua (NaCl))
Determination of Salt (as Sodium Chloride (NaCl)) content
0,06 g/100g AOAC 937.09;
TCVN 3701:2009
  1.  
H/P (Ratio humidity/protein)
Phương pháp tính toán từ ẩm và đạm
H/P (Tỉ lệ Ẩm/Đạm)
Calculated by testing Humidity and Protein
- FST-WI08 chapter 134
(Ref.AOAC 950.46 and AOAC 940.25)
  1.  
Thủy sản và sản phẩm thủy sản, trái cây (xoài) và nước sạch
Fishery and Fishery products, fruits (mango) domestic water
Xác định hàm lượng Chlorate và Perchlorate
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Chlorate and Perchlorate contents
LC-MS/MS method
0,02 mg/kg
(mỗi chất/ each compound)
FST-WI01 chapter 70 (2020)
(Ref. QuPPe-PO version 11_EURL-SRM)
  1.  
Thủy sản và sản phẩm thủy sản,
rau củ quả và sản phẩm rau củ quả
Fishery and fishery products, fruits and vegetables and their products
Xác định hàm lượng Vitamin C (Axit Ascorbic)
Phương pháp HPLC-DAD
Determination of Vitamine C (Ascorbic acid) content
HPLC-DAD method
30,0 mg/kg FST-WI01 chapter 32 (2022)
(Ref. Journal of AOAC international Vol 86. No.2, 2003)
  1.  
Rau củ quả và sản phẩm rau củ quả
Fruits and vegetables and their products
Xác định hàm lượng axít Benzoic và axít Sorbic
Phương pháp HPLC-UV
Determination of benzoic acid and sorbic acid contents
HPLC-UV method
20,0 mg/kg
(mỗi chất/each compound)
TCVN 8122:2009
  1.  
Khoai mì
Tapioca
Xác định hàm lượng Axit xyanhydric/xyanua (HCN/CN-)
Determination of hydrocyanic acid/cyanide (HCN/ CN-) content
15,0 mg/kg FST-WI08 chapter 41 (2022)
(Ref. AOAC 970.11)
  1.  
Chè
Tea
Xác định hàm lượng chất chiết
trong nước

Determination of water extract
content
0,30 g/100g TCVN 5610:2007
(ISO 9768:1994)
  1.  
Xác định hàm lượng tro tổng số
Determination of total ash content
0,15 g/100g TCVN 5611:2007
(ISO 1575:1987)
  1.  
Xác định hàm lượng tro không tan trong axit clohydric
Determination of insoluble ash in
hydrochloric acid
0,15 g/100g TCVN 5612:2007
(ISO 1577:1987)
  1.  
Xác định độ ẩm
Determination of Moisture
- TCVN 5613:2007
 (ISO 1573:1980)
  1.  
Xác định hàm lượng xơ thô
Determination of crude fiber
content
0,30 g/100g TCVN 5714:2007
 (ISO 15598:1999)
  1.  
Xác định hàm lượng tro tan và tro
không tan trong nước

Determination of water-soluble ash and water-insoluble ash content
0,30 g/100g TCVN 5084:2007
(ISO 1576:1988)
  1.  
Cà phê và sản phẩm cà phê
Coffee and
coffee products
Xác định hàm lượng tro tổng
Determination of total ash content
0,15 g/100g TCVN 5253:1990;
AOAC 920.93
  1.  
Xác định hàm lượng tro không tan
trong axit clohydric
Determination of insoluble ash in
hydrochloric acid content
0,10 g/100g TCVN 5253:1990
  1.  
Xác định độ ẩm
Determination of moisture content
0,10 g/100g TCVN 7035:2002
(ISO 11294:1994)
  1.  
Xác định hàm lượng chất béo thô (chiết trực tiếp với ete)
Determination of fat content (Ether extract method
0,10 g/100g AOAC 920.97
  1.  
Cà phê và sản phẩm cà phê
Coffee and
coffee products
Xác định hàm lượng chất tan
Determination of soluble substances content
- AOAC 973.21
  1.  
Xác định hàm lượng Cafein
Phương pháp HPLC-UV
Determination of Caffeine content
HPLC-UV method
0,03 g/100g TCVN 9723:2013
(ISO 20481:2008)
  1.  
Ngũ cốc và sản phẩm ngũ cốc, cà phê và sản phẩm cà phê
Cereals and cereal products, coffee and coffee products
Xác định hàm lượng Ochratoxin A
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Ochratoxin A content
LC-MS/MS method
1,00 µg/kg FST-WI01 chapter 39 (2019)
(Ref. AOAC 2004.10)
  1.  
Ngũ cốc và sản phẩm ngũ cốc
Cereals and cereal products
Xác định hàm lượng Zearalenone và Deoxynivalenol
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Zearalenone and Deoxynivalenol contents
LC-MS/MS method
20,0 µg/kg
(mỗi chất/ each compound)
FST-WI01 chapter 39 (2020)
  1.  
Xác định độ ẩm và hàm lượng các chất bay hơi
Determination of moisture and volatile matter content
- AOAC 925.10
  1.  
Đậu nành và sản phẩm đậu nành
Soya bean and its products
Xác định hoạt độ urê
Determination of Urea activity
0,05 mgN/g/phút/min TCVN 4847:1989
  1.  
Các loại hạt
và sản phẩm từ hạt
Nuts and nut products
Xác định hàm lượng chất béo thô (chiết trực tiếp với ete)
Determination of fat content (Ether extract method
0,20 g/100g AOAC 948.22
  1.  
Xác định hàm lượng protein tổng số
Determination of total protein content
0,20 g/100g AOAC 950.48
  1.  
Xác định độ ẩm và hàm lượng các chất bay hơi
Determination of moisture and volatile matter content
- TCVN 8949:2011;
ISO 665:2020
  1.  
Xác định hàm lượng tro
Determination of Ash content
0,15 g/100g AOAC 950.49
  1.  
Nông sản và sản phẩm nông sản Agricultural and agricultural products Xác định hàm lượng axít tổng số
Phương pháp chỉ thị màu
Determination of total acid content
Indicator method
0,02 mL NaOH 1M/100g AOAC 925.53
  1.  
Xác định hàm lượng Aflatoxin (B1, B2, G1, G2) và Aflatoxin tổng số
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Aflatoxin (B1, B2, G1, G2) and Aflatoxin total contents
LC-MS/MS method
0,50 µg/kg
(mỗi chất/each compound)
FST-WI01 chapter 14 (2022)
  1.  
Xác định dư lượng Acetamiprid
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Acetamiprid residue
LC-MS/MS method
2,00 µg/kg FST- WI01 chapter 47 (2022)
(Ref. AOAC 2007.01)
  1.  
Xác định dư lượng Difenoconazole, hexaconazole, tebuconazole, isoprothiolane và Tricyclazole
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Difenoconazole, hexaconazole, tebuconazole, isoprothiolane and Tricyclazole residues
LC-MS/MS method
2,00 µg/kg
(mỗi chất/each compound)
FST-WI01 chapter 56 (2019)
(Ref. EN 15662:2018)
  1.  
Xác định dư lượng Acephate
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Acephate residue
LC-MS/MS method
2,00 µg/kg FST- WI01 chapter 57 (2022)
(Ref. AOAC 2007.01)
  1.  
Xác định dư lượng Glyphosate và Glufosinate ammonium
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Glyphosate and Glufosinate ammonium residues
LC-MS/MS method  
50,0 µg/kg
(mỗi chất/ each compound)
FST-WI01 chapter 70 (2021)
(Ref. Journal of AOAC International Vol.100, No 3 (2017))
  1.  
Xác định lượng thuốc bảo vệ thực vật
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Pesticides residues
LC-MS/MS method
Phụ lục 3
Appendix 3
EN 15662:2018
  1.  
Thực phẩm, nông sản và sản phẩm nông sản
Foods, Agricultural and agricultural products
Xác định hàm lượng xơ tiêu hóa tổng
Determination of Total dietary fiber content
0,30 g/100g AOAC 991.43
  1.  
Thực phẩm
Foods
Xác định hàm lượng Aflatoxin (B1, B2, G1, G2) và Aflatoxin tổng số
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Aflatoxin (B1, B2, G1, G2) and Aflatoxin total content
LC-MS/MS method
2,00 µg/kg
(mỗi chất/each compound)
FST-WI01 chapter 14-2 (2022)
  1.  
Xác định lượng thuốc bảo vệ thực vật nhóm Carbamates
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Carbamates residues
LC-MS/MS method
Phụ lục 2
Appendix 2
FST-WI01 chapter 28 (2020)
(Ref. EN 15662:2018)
  1.  
Xác định hàm lượng Acesulfame K, axit Benzoic và axit Sorbic
Phương pháp HPLC-UV
Determination of Acesulfame K, Benzoic acid and Sorbic acid contents
HPLC-UV method
30,0 mg/kg
(mỗi chất/ each compound)
TCVN 8471:2010
(EN 12856:1999)
  1.  
Xác định hàm lượng Vitamin D
(Cholecalciferol (D3) hoặc ergocalciferol (D2))
Phương pháp HPLC
Determination of Vitamin D (Cholecalciferol (D3) or ergocalciferol (D2))
HPLC method
20,0 µg/kg TCVN 8973:2011
  1.  
Xác định dư lượng thuốc bảo vệ thực vật
Phương pháp GC-MS/MS
Determination of pesticide residues
GC-MS/MS method
Phụ lục 1
Appendix 1
FST- WI06 chapter 40 (2022)
(Ref. AOAC 2007.01 & EN 15662:2018)
  1.  
Thực phẩm
Foods
Xác định dư lượng PCBs (PCB18, PCB28, PCB44, PCB52, PCB101, PCB118, PCB138, PCB149, PCB153, PCB170 và PCB180)
Phương pháp GC-MS/MS
Determination of PCBs (PCB18, PCB28, PCB44, PCB52, PCB101, PCB118, PCB138, PCB149, PCB153, PCB170 and PCB180) residue
GC-MS/MS method  
0,01 mg/kg
(mỗi chất/ each compound)
FST-WI06 chapter 18 (2021)
(Ref. AOAC 2007.01)
  1.  
Xác định hàm lượng thành phần béo (béo bão hòa và transfat)
Phương pháp GC-MS
Determine saturated fat and transfat contents
GC-MS method
Phụ lục 6
Appendix 6
FST-WI06 chapter 32 (2022)
(Ref. AOAC 996.06)
  1.  
Xác định hàm lượng Cholesterol
Phương pháp GC-MS
Determination of Cholesterol content
GC-MS method
10,0 mg/100g FST-WI06 chapter 30 (2021)
(Ref. AOAC 994.10)
  1.  
Xác định hàm lương natri (Na) và kali (K)
Phương pháp ngọn lửa – AAS
Determination of sodium (Na) and Potassium (K) contents
F-AAS method

30,0 mg/kg
(mỗi chất/ each compound)
TCVN 10916:2015;
FST-WI04 chapter 32 (2022)
(Ref. AOAC 985.35)
  1.  
Xác định hàm lượng muối quy từ natri (Sodium*2,5)
Determination of Salt content (Calculated by testing Sodium) (Sodium*2.5)
0,008 g/100g FST-WI04 chapter 32 (2022)
(Ref.AOAC 985.35  & Regulation (EU) No 1169:2011)
  1.  
Xác định chì (Pb) và cadimi (Cd)
Phương pháp GF-AAS
Determination of Lead (Pb) and Cadmium (Cd) contents
GF-AAS method
Pb : 60,0 µg/kg
Cd : 15,0 µg/kg
AOAC 999.11
  1.  
Thực phẩm
Foods
Xác định hàm lượng thủy ngân (Hg)
Phương pháp hóa hơi lạnh – AAS
Determination of Mercury (Hg) content.
CV-AAS method
20,0 µg/kg FST- WI04 chapter 02 (2022)
(Ref. AOAC 974.14)
  1.  
Xác định hàm lượng asen (As)
Phương pháp hydride – AAS
Determination of Arsenic (As) content
HG-AAS method
60,0 µg/kg FST- WI04 chapter 09 (2022)
(Ref. AOAC 986.15)
  1.  
Xác định hàm lượng Asen vô cơ (In-As)
Phương pháp hydride – AAS
Determination of Inorganic Arsenic (In-As) content
HG-AAS method
0,06 mg/kg IMEP-41: 2015
  1.  
Xác định hàm lượng thiếc (Sn)
Phương pháp ICP-OES
Determination of Tin (Sn) content
ICP-OES method
5,00 mg/kg FST-WI04 chapter 41 (2021)
(Ref. TCVN 10914:2015)
  1.  
Xác định hàm lượng Natri (Na), Kali (K), Canxi (Ca), Photpho (P), Magie (Mg), Đồng (Cu), Sắt (Fe), Mangan (Mn), Kẽm (Zn), Nhôm (Al), Coban (Co), Crom (Cr), Molypden (Mo) và Niken (Ni)
Phương pháp ICP-OES
Determination of Sodium (Na), Potassium (K), Calcium (Ca), Phosphorus (P), Magnesium (Mg), Copper (Cu), Iron (Fe), Manganese (Mn), Zinc (Zn), Aluminum (Al), Cobalt (Co), Chromium (Cr), Molybdenum (Mo) and Nickel (Ni) contents
ICP-OES method
Na, K, Ca, P: 50,0 mg/kg
(mỗi chất/each compound)
Mg: 25,0 mg/kg
Cu, Fe, Mn, Zn, Al, Cr, Co, Mo, Ni : 2,50 mg/kg (mỗi chất/ each compound)
FDA EAM 4.4:2010
  1.  
Xác định hàm lượng Nitrit và Nitrat
Phương pháp IC-CD
Determination of Nitrite and Nitrate contents
IC- CD method
15,0 mg/kg
(mỗi chất/ each compound)
FST-WI08 chapter 88 (2022)
(Ref. TCVN 7814:2007)
  1.  
Thực phẩm
Foods
Xác định hàm lượng chất béo tổng số (thủy phân với axít) và béo thô (chiết trực tiếp với ete)
Determination of total fat content (acid hydrolysis method) and crude fat content (Ether extract method)
0,20 g/100g FST-WI08 chapter 27 (2021)
(Ref. TCVN 4592:1988)
  1.  
Xác định hàm lượng xơ tiêu hóa
Determination of dietary fiber
0,30 g/100g AOAC 985.29
  1.  
Xác định hàm lượng đường tổng số
Determination of total sugar content
0,30 g/100g FST-WI08 chapter 58 (2019)
(Ref. TCVN 4594:1988)
  1.  
Xác định hàm lượng nitơ tổng và protein tổng số
Determination of total nitrogen and total protein contents
Protein tổng số/ Total protein:
0,20 g/100g
Nitơ tổng số/Total nitrogen
0,03 g/100g
FST-WI08 chapter 110 (2019)
(Ref. TCVN 4593:1988)
  1.  
Xác định độ ẩm và hàm lượng các chất bay hơi
Determination of moisture and volatile matter content
- FST-WI08 chapter 16 (2021)
(Ref. TCVN 4415:1987)
  1.  
Xác định hàm lượng tro
Determination of Ash content
0,15 g/100g FST-WI08 chapter 105 (2021)
(Ref. TCVN 5105:2009)
  1.  
Xác định hàm lượng muối (theo natri clorua (NaCl))
Determination of Salt (as Sodium Chloride (NaCl)) content
0,06 g/100g FST-WI08 chapter 35 (2018)
(Ref. AOAC 937.09)
  1.  
Xác định chỉ số Peroxit (PV)
Determination of Peroxide value (PV)
0,70 meqO2/kg FST-WI08 chapter 49 (2020)
(Ref. TCVN 6121:2018)
  1.  
Thủy sản và sản phẩm thủy sản, thực phẩm đóng hộp, thức ăn chăn nuôi
Fishery and fishery products, canned food, Animal feeding stuffs
Xác định độ pH
Determination of pH value
2 ~ 12 MFHPB – 03:2003;
TCVN 4835:2002
(ISO 2917:1999)
  1.  
Phát hiện hàn the
Detection of Borax
0,30 g/100g AOAC 970.33
  1.  
Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi, thức ăn thủy sản và nguyên liệu sản xuất thức ăn thủy sản
Foods, animal feeding stuffs, aquaculture feed and ingredients in aquaculture feed
Xác định trị số axít (AV) và độ axít/ hàm lượng axít béo tự do theo axít oleic (FFA)
Determination of acid value (AV) and Acidity/ free fatty acids as oleic (FFA) contents
Trị số axit/ AV: 0,30 mg KOH/g
Axit béo tự do/FFA: 0,15 g/100g
FST-WI08 chapter 47 (2021)
(Ref. TCVN 6127:2010)
  1.  
Nông sản, thức ăn chăn nuôi, thức ăn thủy sản và nguyên liệu sản xuất thức ăn thủy sản
Agricultural, animal feeding stuffs, aquaculture feed and ingredients in aquaculture feed
Xác định hàm lượng axit xyanhydric (hay nitrite fomic)
Determination of hydrocyanic acid (Formic anammonide) content
15,0 mg/kg TCVN 8763:2012
  1.  
Nguyên liệu thức ăn chăn nuôi (CaCO3, khoáng đơn chứa phosphate, bột cá và dầu-mỡ từ thủy sản)
Materials for Animal feeding stuffs (CaCO3, mineral containing phosphate, fish meal and oil-fat form fishery)
Xác định dư lượng Flour/Flo (F)
Phương pháp chọn lọc ion (ISE)
Determination of Fluorine (F) residue
Ion selective method (ISE)
12,0 mg/kg AOAC 975.08  
  1.  
Thức ăn chăn nuôi, thức ăn thủy sản và nguyên liệu sản xuất thức ăn thủy sản, ngũ cốc và hạt có dầu
 Animal feeding stuffs, aquaculture feed and material for aquaculture  feed processing, grain and oilseeds
Xác định hàm lượng nitơ tổng số và protein thô
Phương pháp Kjeldahl
Determination of total nitrogen and crude protein contents
Kjeldahl method
Nitơ tổng số/ Total nitrogen:
0,03 g/100g
Protein thô/Protein:
0,20 g/100g
AOAC 2001.11
  1.  
Thức ăn chăn nuôi, thức ăn thủy sản và nguyên liệu sản xuất thức ăn thủy sản
Animal feeding stuffs, aquaculture feed and ingredients in aquaculture feed
Xác định hàm lượng nitơ ammoniac
Determination of nitrogen ammonia content
6,00 mg/100g TCVN 10494:2014
  1.  
Xác định hàm lượng tổng nitơ bazơ bay hơi (TVB-N)
Determination of Total Volatile Based Nitrogen (TVB-N) content
6,00 mg/100g (EU) 2019/627, Annex VI, chapter II
TCVN 10326:2014;
TCVN 9215:2012;
(EC) No. 152/2009
  1.  
Xác định hàm lượng thủy ngân (Hg)
Phương pháp hóa hơi lạnh -AAS
Determination of mercury (Hg) content
CV-AAS method
0,04 mg/kg EN 16277:2012
  1.  
Thức ăn chăn nuôi, thức ăn thủy sản và nguyên liệu sản xuất thức ăn thủy sản
Animal feeding stuffs, aquaculture feed and ingredients in aquaculture feed
Xác định hàm lượng asen vô cơ (In-As)
Phương pháp hydride – AAS
Determination of Inorganic Arsenic (In-As) content
HG-AAS method
0,20 mg/kg EN 16278: 2012
  1.  
Thức ăn chăn nuôi, thức ăn thủy sản và nguyên liệu sản xuất thức ăn thủy sản
Animal feeding stuffs, aquaculture feed and ingredients in aquaculture feed
Xác định hàm lượng kim loại: canxi (Ca), phospho (P), sắt (Fe), kẽm (Zn), đồng (Cu), mangan (Mn), coban (Co), molypden (Mo), asen tổng (As), chì (Pb) và cadimi (Cd)
Phương pháp ICP – OES
Determination of metals: Calcium (Ca), Phosphorus (P), Iron (Fe), Zinc (Zn), Copper (Cu), Manganese (Mn), Cobalt (Co), Molybdenum (Mo), Arsenic (As), Lead (Pb) and Cadmium (Cd) contents
ICP – OES method
Ca, P: 90,0 mg/kg
Fe, Zn, Cu, Mn, Co, Mo: 2,50 mg/kg
(mỗi chất/each compound)
Cd:
Phụ gia/ Additives: 0,50 mg/kg
Thức ăn, nguyên liệu/ feeding stuffs, Ingredients: 0,10 mg/kg
Pb & As:
Phụ gia/ Additives: 5,00 mg/kg
Thức ăn, nguyên liệu/ feeding stuffs, Ingredients: 1,00 mg/kg
(mỗi chất/each compound)
TCVN 9588:2013
(ISO 27085:2009)
  1.  
Xác định hàm lượng Ethoxyquin
Phương pháp HPLC – FLD
Determination of Ethoxyquin content
HPLC – FLD method
0,02 mg/kg AOAC 996.13
TCVN 11283:2016
  1.  
Thức ăn chăn nuôi, thức ăn thủy sản và nguyên liệu sản xuất thức ăn thủy sản (bột cá, bột xương thịt)
Animal feeding stuffs, aquaculture feed and ingredients in aquaculture feed (fish meal, meat bone meal)
Xác định hàm lượng Cyanuric acid
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Cyanuric acid content
LC-MS/MS method
2,0 mg/kg FST-WI01 chapter 88 (2022)
  1.  
Thức ăn chăn nuôi, thức ăn thủy sản và nguyên liệu sản xuất thức ăn thủy sản
Animal feeding stuffs, aquaculture feed and ingredients in aquaculture feed
Xác định dư lượng thuốc bảo vệ thực vật
Phương pháp GC-MS/MS
Determination of pesticide residues
GC-MS/MS method
Phụ lục 4
Appendix 4
FST- WI06 chapter 42 (2020)
(Ref. AOAC 2007.01 and EN 15662:2018)
  1.  
Xác định hàm lượng Chloroform
Phương pháp Headspace GC-MS
Determination of  chloroform content     
Headspace GC-MS method
1,00 mg/kg FST-WI06 chapter 44 (2020)
  1.  
Thức ăn chăn nuôi, dầu mỡ động vật và thực vật
Animal feeding stuffs, Animal and vegetable fats and oils
Xác định hàm lượng BHA và BHT
Phương pháp GC-MS
Determination of BHA and BHT contents
GC-MS method
5,00 mg/kg
(mỗi chất/each compound)
FST-WI06 chapter 25 (2022)
(Ref. AOAC 983.15)
  1.  
Thức ăn chăn nuôi
Animal feeding stuffs
Xác định độ ẩm và các chất bay hơi
Determination of moisture and volatile matter content
- AOAC 930.15;
TCVN 4326:2001
(ISO 6496:1999)
  1.  
Xác định hàm lượng nitơ tổng và protein thô
Determination of  total nitrogen and crude protein content
 
Nitơ tổng số/ Total nitrogen:
0,03 g/100g
Protein thô thô/Crude protein:
0,20 g/100g
GAFTA (Method 4:1); 2014
TCVN 4328-1:2007
(ISO 5983-1:2005);
AOAC 984.13;
AOCS Ba 4d-90: Revised 2022
  1.  
Xác định hàm lượng đạm tiêu hóa
Determination of Pepsin digestibility content
- AOAC 971.09
  1.  
Xác định hàm lượng béo
Determination of fat content
0,20 g/100g AOAC 920.39;
TCVN 4331:2001
(ISO 6492:1999)
  1.  
Xác định hàm lượng xơ thô
Determination of Crude Fiber content
0,10 g/100g TCVN 4329:2007
  1.  
Xác định hàm lượng tinh bột
Determination of Starch content
0,30 g/100g FST-WI08 chapter 59 (2021)
(Ref. TCVN 4594:1988)
  1.  
Thức ăn chăn nuôi
Animal feeding stuffs
Xác định hàm lượng tro
Determination of Ash content
0,15 g/100g AOAC 942.05;
TCVN 4327:2007;
ISO 5984:2022
  1.  
Xác định hàm lượng tro không tan trong axit clohydric (cát và/hoặc silica) Determination of Ash-insoluble in hydrochloric acid (sand and/ or silica) 0,15 g/100g TCVN 9474:2012
(ISO 5985:2002)
  1.  
Xác định hàm lượng muối (theo natri clorua (NaCl))
Determination of Salt (as Sodium Chloride (NaCl)) content
0,06 g/100g AOAC 937.09;
TCVN 4806-1:2018
(ISO 6495-1:2015)
  1.  
Xác định trị số axít (AV) và hàm lượng axít béo tự do theo axít oleic (FFA)
Determination of acid value (AV) and free fatty acid free fatty acids as oleic (FFA) contents
Acid value:
0,60 mg KOH/g
Axit béo tự do/free fatty acids:
0,30 g/100g
ISO 7305:2019
  1.  
Xác định hàm lượng canxi (Ca)
Determination of Calcium (Ca) content
0,10 g/100g AOAC 927.02
  1.  
Xác định hàm lượng phốt pho tổng số (theo P2O5)
Determination of total phosphorus (as P2O5) content
0,06 g/100g AOAC 995.11
  1.  
Xác định hàm lượng asen (As)
Phương pháp hydride - AAS
Determination of Arsenic (As) content
HG-AAS method
0,10 mg/kg FST-WI04 chapter 12 (2022)
(Ref. AOAC 986.15)
  1.  
Xác định hàm lượng cadimi (Cd)
Phương pháp lò graphite - AAS
Determination of Cadmium (Cd) content
GF-AAS method
0,025 mg/kg FST-WI04 chapter 17 (2022)
(Ref. AOAC 999.10 Modified (AAS)
  1.  
Xác định hàm lượng thủy ngân (Hg)
Phương pháp hóa hơi lạnh - AAS
Determination of Mercury (Hg) content
CV-AAS method
0,04 mg/kg FST-WI04 chapter 18 (2022)
(Ref. AOAC
974.1)
  1.  
Thức ăn chăn nuôi
Animal feeding stuffs
Xác định hàm lượng chì (Pb)
Phương pháp lò graphite - AAS
Determination of Lead (Pb) content
GF-AAS method
0,10 mg/kg FST-WI04 chapter 19 (2022)
(Ref. AOAC 999.10 Modified (AAS)
  1.  
Xác định dư lượng Chloramphenicol (CAP)
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Chloramphenicol (CAP) residue
LC-MS/MS method
1,00 µg/kg FST-WI01 chapter 01-1 (2022)
  1.  
Xác định dư lượng Florfenicol
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Florfenicol residue 
LC-MS/MS method
2,00 µg/kg FST-WI01 chapter 09-1 (2022)
  1.  
Xác định dư lượng chất chuyển hóa Nitrofurans (dạng tổng và dạng liên kết) (Furaltadone Metabolite – AMOZ, Furazolidone Metabolite – AOZ, Nitrofurantoin Metabolite - AH/AHD, Nitrofuranzone Metabolite - SC/SEM)
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Nitrofurans metabolite group (total and pound) (Furaltadone Metabolite – AMOZ, Furazolidone Metabolite – AOZ, Nitrofurantoin Metabolite - AH/AHD, Nitrofuranzone Metabolite - SC/SEM) residues
LC-MS/MS method
3,00 µg/kg
(mỗi chất/each
Compound)
FST-WI01 chapter 02-1 (2022)
(Ref. FDA CFSAN)
  1.  
Xác định dư lượng Malachite green,  Leuco-malachite green, tổng Malachite greenLeuco-Malachite Green
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Malachite green, Leuco-malachite green, sum of Malachite green and Leuco-Malachite Green residues
LC-MS/MS method
2,00 µg/kg
(mỗi chất/each compound)
FST-WI01 chapter 03-1 (2022)
  1.  
Thức ăn chăn nuôi
Animal feeding stuffs
Xác định dư lượng Crystal violet (Gentian Violet) và Leuco crystal violet
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Crystal violet (Gentian Violet) and Leuco crystal violet residues
LC-MS/MS method
0,02 mg/kg
(mỗi chất/each compound)
FST-WI01 chapter 19-1 (2022)
  1.  
Xác định dư lượng nhóm Fluoroquinolones (Enrofloxacin, Ciprofloxacin, Danofloxacin, Difloxacin, Flumequine, Gatifloxacin, Levofloxacin, Moxifloxacin, Norfloxacin, Ofloxacin, Oxolinic acid, Sarafloxacin và Sparfloxacin)
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Fluoroquinolones (Enrofloxacin, Ciprofloxacin, Danofloxacin, Difloxacin, Flumequine, Gatifloxacin, Levofloxacin, Moxifloxacin, Norfloxacin, Ofloxacin, Oxolinic acid, Sarafloxacin and Sparfloxacin) residues 
LC-MS/MS method
10,0 µg/kg
(mỗi chất/each compound)
FST-WI01 chapter 04-1 (2022)
(Ref. Application note 5991-0013 EN)
  1.  
Xác định dư lượng nhóm Sulfonamides
(Sulfachinoxaline, Sulfachloropyridazine, Sulfadiazine, Sulfadimethoxine, Sulfadimidine, Sulfadoxine, Sulfamerazine Sulfamethoxazole, Sulfamethoxypyridazine và Sulfathiazole)
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Sulfonamides (Sulfachinoxaline, Sulfachloropyridazine, Sulfadiazine, Sulfadimethoxine, Sulfadimidine, Sulfadoxine, Sulfamerazine Sulfamethoxazole, Sulfamethoxypyridazine and Sulfathiazole) residues
LC-MS/MS method
0,01 mg/ kg
(mỗi chất/each compound)
FST-WI01 chapter 11-1 (2022)
(Ref. Application note 5991-0013 EN)
  1.  
Thức ăn chăn nuôi
Animal feeding stuffs
Xác đinh hàm lương Melamin
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Melamine
LC-MS/MS method
0,10 mg/kg FST-WI01 chapter 12-1 (2020)
  1.  
Xác định dư lượng nhóm Tetracyclines (Tetracycline, Oxytetracycline và Chlortetracycline)
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Tetracycline (Tetracycline, Oxytetracycline and Chlortetracycline) residues
LC-MS/MS method
0,20 mg/kg
(mỗi chất/each compound)
FST-WI01 chapter 13-1 (2022)
(Ref. AOAC 995.09)
  1.  
Xác định hàm lượng Aflatoxin (B1, B2, G1, G2) và Aflatoxin tổng số
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Aflatoxin (B1, B2, G1, G2) and Aflatoxin total contents
LC-MS/MS method
5,00 µg/kg
(mỗi chất/each compound)
FST-WI01 chapter 14-1 (2022)
  1.  
Xác định hàm lượng Histamin
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Histamine content
LC-MS/MS method
2,00 mg/kg FST-WI01 chapter 16-1 (2022)
  1.  
Xác định hàm lượng nhóm Beta agonist (Salbutamol, Clenbuterol và Ractopamin)
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Beta agonist (Salbutamol, Clenbuterol and Ractopamin) contents
LC-MS/MS method
2,00 µg/kg
(mỗi chất/each compound)
FST-WI01 chapter 25-1 (2020)
  1.  
Xác định hàm lượng axít amin (Methionin và Lysin)
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Amino acids (Methionine and Lysine) contents
LC-MS/MS method
0,01 g/100g
(mỗi chất/each compound)
FST-WI01 chapter 42 (2022)
(Ref. EZ-FAAST)
  1.  
Thức ăn chăn nuôi
Animal feeding stuffs
Xác định hàm lượng nhóm Nitrofurans (Furazolidone, Furaltadone, Nitrofurantoin và Nitrofurazone)
Phương pháp HPLC-DAD
Determination of Nitrofurans (Furazolidone, Furaltadone, Nitrofurantoin and Nitrofurazone) residues 
HPLC-DAD method
100 µg/kg
(mỗi chất/each compound)
FST-WI01 chapter 02-1 (2022)
  1.  
Xác định hàm lượng Urê
Phương pháp HPLC - FLD
Determination of Urea content 
HPLC-FLD method
 100 mg/kg FST-WI01 chapter 27-1 (2019)
  1.  
Nước thải
Wastewater
Xác định hàm lượng anion hòa tan: sunfit
Phương pháp IC-CD
Determination of dissolved anion sulfite
IC-CD method
0,10 mg/L TCVN 6494-3:2000
(ISO 10304-3: 1997)
  1.  
Xác định hàm lượng đồng (Cu), kẽm (Zn), niken (Ni), mangan (Mn) và sắt (Fe)
Phương pháp ICP-OES
Determination of Copper (Cu), Zinc (Zn), Nikel (Ni), Manganese (Mn) and Iron (Fe) contents
 ICP-OES method
Cu, Zn, Fe: 0,05 mg/L
(mỗi chất/ each compound)
Mn, Ni: 0,01 mg/L
(mỗi chất/ each compound)
SMEWW 3120 B:2017
  1.  
Xác định hàm lượng Halogen hữu cơ dễ bị hấp thụ (AOX)
Determination of adsorbable organically bound halogens content (AOX)
0,06 mg/L Pharo 300 – AOX 00675 cell test
  1.  
Nước mặt và nước nuôi trồng thủy sản
Surface water and aquaculture water
Xác định hàm lượng canxi (Ca), magie (Mg), đồng (Cu), kẽm (Zn), niken (Ni), mangan (Mn) và sắt (Fe)
Phương pháp ICP-OES
Determination of Calcium (Ca), Magnesium (Mg), Copper (Cu), Zinc (Zn), Nikel (Ni), Manganese (Mn) and Iron (Fe) contents
ICP-OES method
Ca: 2,5 mg/L
Mg: 1,0 mg/L
Cu, Zn, Fe: 0,05 mg/L
(mỗi chất/ each compound)
Mn, Ni: 0,01 mg/L
(mỗi chất/ each compound
SMEWW 3120 B:2017
  1.  
Nước mặt, nước nuôi trồng thủy sản và nước thải Surface water aquaculture water and wastewater Xác định hàm lượng nitơ tổng số
Determination of total nitrogen content
1,00 mg/L TCVN 6638:2000;
(ISO 10048:1991)
  1.  
Xác định nhiệt độ
Determination of temperature
(4 ~ 50) 0C SMEWW 2550 B:2017
  1.  
Xác định phospho tổng, phospho hòa tan tổng và phosphate hòa tan
Determination of total phosphorus, total soluble phosphorus and soluble phosphate
0,01 mg/L SMEWW 4500-P B&E:2017
  1.  
Xác định nhu cầu oxi hóa học (COD) 
Phương pháp chuẩn độ
Determination of chemical oxygen demand (COD) 
Closed reflux, titrimetric method
40,0 mg O2/L SMEWW 5220 C:2017
  1.  
Xác định nhu cầu oxi hóa học (COD) 
Phương pháp đo màu
Determination of chemical oxygen demand (COD) 
Closed reflux, Colorimetric method
4,0 mg O2/L SMEWW 5220 D:2017
  1.  
Xác định nhu cầu oxy sinh hóa sau 5 ngày (BOD5)
Determination of biochemical oxygen demand after 5 days (BOD5)
2,0 mg O2/L SMEWW 5210 B:2017
  1.  
Nước mặt, nước nuôi trồng thủy sản, nước dưới đất và nước thải
Surface water, aquaculture water, ground water and wastewater
Xác định hàm lượng dầu mỡ khoáng, dầu mỡ động thực vật
Determination of mineral oil, vegetable animal fats and oils content
0,5 mg/L SMEWW 5520 B&F:2017
  1.  
Xác định hàm lượng dầu mỡ tổng
Determination of total oil & grease content
0,5 mg/L SMEWW 5520 B:2017
  1.  
Nước mặt, nước nuôi trồng thủy sản, nước dưới đất, nước thải và nước biển
Surface water, aquaculture water, ground water, wastewater and marine water
Xác định độ mặn (theo NaCl)
Phương pháp độ dẫn điện
Determination of Salinity (as NaCl)
Electrical Conductivity Method
Đến/to: 70 ‰ SMEWW 2520B:2017
  1.  
Nước mặt, nước nuôi trồng thủy sản, nước thải và nước biển
Surface water, aquaculture water, wastewater and marine water
Xác định độ oxy hòa tan (DO)
Phương pháp đầu dò điện hóa
Determination of dissolved oxygen (DO)
Electrochemical probe method
(0,2 ~ 20) mg O2/L SMEWW 4500 O G:2017;
TCVN 7325: 2016
(ISO 5814: 2012)
  1.  
Xác định độ màu
(436nm; 525nm; 620nm)
Phương pháp UV-Vis
Determination of Colour
(436nm; 525nm; 620nm)
UV-Vis method
0,10 Abs.m-1 TCVN 6185:2015
(ISO 7887: 2011)
(Phương pháp B/ B Method)
  1.  
Nước sạch, nước thải
Domestic water, wastewater
Xác định độ màu
Phương pháp UV-Vis
Determination of color
UV-Vis method
5 TCU/CU Pt/Co SMEWW 2120 C:2017
  1.  
Nước sạch, nước mặt, nước nuôi trồng thủy sản Domestic water,  surface water and aquaculture water Xác định hàm lượng Geosmin và               2-Methylisoborneol (MIB)
Phương pháp Headspace SPME GC-MS
Determination of Geosmin and                  2-Methylisoborneol (MIB) contents
Headspace SPME GC-MS method
0,01 µg/L
(mỗi chất/ each compound)
FST-WI06 chapter 44 (2020)
  1.  
Nước sạch, nước mặt, nước nuôi trồng thủy sản  và nước thải
Domestic water,  surface water, aquaculture water and wastewate
Xác định dư lượng thuốc bảo vệ thực vật
Phương pháp GC-MS/MS
Determination of pesticide residues
GC-MS/MS method

Phụ lục 5
Appendix 5
 
FST-WI06 chapter 41 (2021)
(Ref. AOAC 990.06)
  1.  
Nước sạch, nước mặt, nước nuôi trồng thủy sản, nước dưới đất và nước thải
Domestic water, surface water, aquaculture water, ground water and waste water
Xác định hàm lượng kiềm tổng, kiềm phenolphthalein, kiềm hydroxit, kiềm cacbonat và kiềm bicarbonat trong nước
Phương pháp chuẩn độ
Determination of  total alkalinity, phenolphthalein
alkalinity, hydroxide
alkalinity, carbonate
alkalinity and bicarbonate
alkalinity

Titrimetric method
5,0 mg CaCO3/L SMEWW 2320 B:2017
  1.  
Nước sạch, nước mặt, nước nuôi trồng thủy sản, nước dưới đất, nước thải và nước biển
Domestic water,   surface water aquaculture water, ground water, wastewater and marine water
Xác định hàm lượng Amoni/ Nitơ amoniac
Phương pháp chưng cất và UV-Vis
Determination of Ammonium/ Total ammonia nitrogen content
Preliminary distillation step and UV-Vis method
0,17 mgN/L SMEWW 4500-NH3 B&F:2017
  1.  
Nước sạch, nước dưới đất, nước thải
Domestic water, ground water,  wastewater
Xác định hàm lượng cacbon dioxit (CO2)
Determination of carbon dioxide (CO2) content
1,00 mg/L SMEWW
4500-CO2 C:2017
  1.  
Nước sạch,  nước uống đóng chai và nước thải
Domestic water,  bottled/packaged drinking waters  and wastewater
Xác định hàm lượng các anion hòa tan: florua (F-), clorua (Cl-), nitrit (NO2-), bromua (Br-), nitrat (NO3-) và sunfat (SO42-)
Phương pháp IC-CD
Determination of dissolved anions: fluoride (F-), chloride (Cl-), nitrite (NO2-), bromide (Br-), nitrate (NO3-) and sulfate (SO42-) contents
IC-CD method
F-, Br-: 0,10 mg/L
(mỗi chất/ each compound)
NO2- :0,10 mg/L
NO2-N: 0,03 mg/L
NO3- : 1,00 mg/L
NO3-N: 0,23 mg/L
Cl-, SO42-: 20,0 mg/L
TCVN 6494-1:2011
(ISO 10304-1:2007)
  1.  
Nước sạch, nước uống đóng chai
Domestic water, bottled/packaged drinking waters
Xác định hàm lượng các anion hòa tan clorit (ClO2-) và bromat (BrO3-)
Phương pháp IC-CD
Determination of dissolved anions chlorite (ClO2-) and bromate (BrO3-) contents
IC-CD method
ClO2- :10 µg/L
 BrO3- :5 µg/L
US EPA 300.1:1999
  1.  
Xác định độ đục
Phương pháp so màu
Determination of turbidity
Colorimetric method
1 NTU SMEWW 2130 B: 2017
  1.  
Nước sạch, nước uống đóng chai và nước dưới đất
Domestic water, bottled/packaged drinking waters and ground water
Xác định hàm lượng canxi (Ca), magie (Mg), bạc (Ag), beryli (Be), stroti (Sr), silic (Si), silic dioxit (SiO2), nhôm (Al), bo (B), bari (Ba), crom (Cr), đồng (Cu), sắt (Fe), mangan (Mn), antimon (Sb), molybden (Mo), niken (Ni) kẽm (Zn)
Phương pháp ICP-OES
Determination of Calcium (Ca), Magnesium (Mg), Silver (Ag), Beryllium (Be), Strontium (Sr), Silic (Si), Silica (SiO2), Aluminium (Al), Boron (Bo), Barium (Ba), Chromium (Cr), Copper (Cu), Iron (Fe), Manganese (Mn), Antimony (Sb), Molybdenum (Mo), Nikel (Ni) and Zinc (Zn) contents
ICP-OES method
Ca: 2,5 mg/L
Mg: 1,0 mg/L
Ag: 0,01 mg/L
Be: 0,001 mg/L
Sr: 0,001 mg/L
Si: 0,05 mg/L
SiO2: 0,11 mg/L
Al, B, Ba, Cu, Fe, Mo, Zn, Sb: 0,05 mg/L
(mỗi chất/ each compound)
Mn, Cr, Ni: 0,01 mg/L
(mỗi chất/ each compound)
SMEWW 3120 B:2017
  1.  
Nước sạch,  nước uống đóng chai,  nước mặt, nước nuôi trồng thủy sản, nước dưới đất
Domestic water,  bottle drinking waters, surface water, aquaculture water, ground water
Xác định hàm lượng natri (Na) và kali (K)
Phương pháp F-AAS
Determination of Sodium (Na), and Potassium (K) contents
F-AAS method
Na: 1,0 mg/L
K: 2,0 mg/L
SMEWW 3111 B:2017
  1.  
Phương pháp xác định selen (Se)
Phương pháp HG-AAS
Determination of Selenium (Se) content
HG-AAS method
4,00 µg/L SMEWW 3114 B&C:2017
  1.  
Xác định chỉ số Pemanganat
Determination of Permanganate index
0,50 mg O2/L TCVN 6186:1996
  1.  
Nước sạch, nước uống đóng chai, nước mặt, nước nuôi trồng thủy sản, nước dưới đất, nước thải
Domestic water, bottled/packaged drinking waters, surface water, aquaculture water, ground water, wastewater
Xác định hàm lượng các anion hòa tan: florua (F-), clorua (Cl-), nitrit (NO2-), bromua (Br-), nitrat (NO3-) và sunfat (SO42-)
Phương pháp IC-CD
Determination of dissolved anions: fluoride (F-), chloride (Cl-), nitrite (NO2-), bromide (Br-), nitrate (NO3-) and sulfate (SO42-) contents
IC-CD method
F-, Br-: 0,10 mg/L
(mỗi chất/ each compound)
NO2- :0,10 mg/L
NO2-N: 0,03 mg/L
NO3- : 1,00 mg/L
NO3-N: 0,23 mg/L
Cl-, SO42-: 5,0 mg/L
SMEWW 4110B: 2017
  1.  
Nước sạch, nước uống đóng chai, nước mặt, nước dưới đất, nước thải và nước biển
Domestic water, bottled/packaged drinking waters, surface water, ground water, wastewater and marine water
Xác định hàm lượng Sunfua (S2-)/ hydro sunfua (H2S)
Determination of Sulfide (S2-)/ Hydrogen sulfide (H2S) content
S2-: 0,010 mg/L
H2S: 0.011 mg/L
SMEWW 4500-S2- B&D : 2017
  1.  
Nước sạch, nước uống đóng chai, nước mặt, nước nuôi trồng thủy sản, nước dưới đất, nước thải và nước biển
Domestic water, bottled/packaged drinking waters, surface water, aquaculture water, ground water, wastewater and marine water
Xác định độ pH
Determination of pH value
2 ~ 12 SMEWW 4500-H+:2017
TCVN 6492:2011
(ISO 10523:2008)
  1.  
Xác định độ dẫn điện
Determination of Conductivity
1 µScm-1 SMEWW 2510 B:2017
  1.  
Nước sạch, nước uống đóng chai, nước mặt, nước nuôi trồng thủy sản, nước dưới đất, nước thải và nước biển
Domestic water, bottled/packaged drinking waters, surface water, aquaculture water, ground water, wastewater and marine water
Xác định hàm lượng Cyanua (CN-)
Phương pháp UV-Vis
Determination of cyanide (CN-) content
UV-Vis method
0,005 mg/L SMEWW 4500-CN C&E: 2017
  1.  
Xác định hàm lượng crom (VI)
Phương pháp UV-Vis
Determination of Chromium  (VI)
UV-Vis Method
Nước thải/ Wastewater:
14,0 µg/L
Nước khác/ Other water:
7,0 µg/L
SMEWW 3500-Cr B:2017
  1.  
Xác định hàm lượng chì (Pb) và Cadimi (Cd)
Phương pháp GF-AAS
Determination of Lead (Pb) and Cadmium (Cd) contents
GF-AAS method
Pb: 3,00 µg/L
Cd: 0,75 µg/L
SMEWW 3113 B:2017
  1.  
Xác định hàm lượng thủy ngân (Hg)
Phương pháp CV-AAS
Determination of Mercury (Hg) content
CV-AAS method
0,5 µg/L SMEWW 3112 B:2017
  1.  
Phương pháp xác định asen (As)
Phương pháp HG-AAS
Determination of Arsenic (As) content
HG-AAS method
3,00 µg/L
 
SMEWW 3114 B&C:2017
  1.  
Nước sạch, nước uống đóng chai, nước mặt, nước nuôi trồng thủy sản, nước dưới đất
Domestic water, bottled/packaged drinking waters, surface water, aquaculture water, ground water
Độ cứng tổng số, độ cứng canxi, độ cứng magie, độ cứng cacbonat và độ cứng không phải cacbonat
Phương pháp ICP-OES và tính toán
Determination of total hardness, calcium hardness, magnesium hardness, carbonate hardness and noncarbonated hardness
ICP-OES method and calculated
Độ cứng tổng số/ Total hardness: 10,36 mgCaCO3/L
Độ cứng canxi/ Calcium hardness : 6,24 mgCaCO3/L
Độ cứng magie/ magnesium hardness: 4,12 mgCaCO3/L
Độ cứng cacbonat/ Carbonate hardness: 10,36 mg CaCO3/L
Độ cứng không phải cacbonat/ Noncarbonated hardness: 1,00 mg CaCO3/L
SMEWW 3120 B: 2017 & SMEWW 2340 B: 2017
  1.  
Xác định hàm lượng phenol
Phương pháp UV-Vis
Determination of phenols content
UV-Vis method
Nước sạch, nước uống đóng chai/ Domestic water, bottle drinking waters: 0,5 µg/L

Nước khác/ Other water: 1,0 µg/L
SMEWW 5530
B&C:2017
  1.  
Xác định hàm lượng tổng chất rắn hòa tan (TDS)
Determination of Total dissolved solids (TDS) content
3,00 mg/L SMEWW 2540 C:2017
  1.  
Xác định hàm lượng tổng chất rắn (TS)
Determination of Total solids (TS) content
3,00 mg/L SMEWW 2540 B:2017
  1.  
Xác định hàm lượng tổng chất rắn lơ lửng (TSS)
Determination of Total suspended solids (TSS) content
3,0 mg/L SMEWW 2540 D:2017
  1.  
Nước sạch, nước uống đóng chai, nước đá dùng liền và nước thải
Domestic water, bottled/packaged drinking waters,
edible ice and wastewater
Xác định hàm lượng clo dư tự do, monocloramin và clo dư tổng số
Determination of free chlorine, monochloramine and total chlorine
0,05 mg/L
(mỗi chất/each compound)
SMEWW 4500-Cl G:2017
  1.  
Bùn
Sludge
Xác định hàm lượng Cyanua (CN-)
Determination of  Cyanide (CN-) content
0,125 mg/kg SMEWW 4500-CN- C&E:2017
  1.  
Xác định pH
Determination of  pH
2~12 EPA 9045 D:2004;
EPA 9040 C:2004
  1.  
Xác định hàm lượng chất rắn
Determination of  Solids content
0,10 g/100g EPA 160.3:1971
  1.  
Xác định Paint Filter Test
Determination of Paint Filter Test
- EPA 9095B:2004
  1.  
Nước Javen, Natri hypoclorit và canxi hypoclorit
Javen, Sodium hypochlorite and Calcium hypochlorite
Xác định hàm lượng clo hữu hiệu
Phương pháp chuẩn độ
Determination of available chlorine
Titrimetric method
0,03 g/100g ASTM D2022-89:2016
  1.  
Nước Javen, Natri hypoclorit
Javen, Sodium hypochlorite
Xác định hàm lượng kiềm tự do (quy về NaOH)
Phương pháp chuẩn độ
Determination of free alkali (as NaOH)
Titrimetric method
0,03 g/100g ASTM D2022-89:2016
  1.  
Thực phẩm
Foods
Xác định hàm lượng axit citric, axit malic, axit formic, axit lactic, axit axetic, axit propionic
Phương pháp IC-CD
Determination of citric acid, malic acid, formic acid, lactic acid, acetic acid, propionic acid
IC-CD method
30 mg/kg
(mỗi chất/ each compound)
FST-WI08 chapter 135 (2022)
(Ref. EN 17294: 2019)
  1.  
Thức ăn chăn nuôi, thức ăn thủy sản và nguyên liệu sản xuất thức ăn thủy sản, thức ăn chăn nuôi
Animal feeding stuffs, aquaculture feed and ingredients in aquaculture and animal feed
Xác định hàm lượng axit citric, axit malic, axit formic, axit lactic, axit axetic, axit propionic
Phương pháp IC-CD
Determination of citric acid, malic acid, formic acid, lactic acid, acetic acid, propionic acid
IC-CD method
0,02 g/100g
(mỗi chất/ each compound)
EN 17294: 2019
  1.  
Nước mặt, nước nuôi trồng thủy sản, nước thải
Surface water, aquaculture water and wastewater
Xác định hàm lượng Nitơ
Phương pháp persulfate
Determination of Nitrogen
Persulfate method
0,5 mg/L SMEWW 4500-N.C: 2017 & SMEWW 4500-NO3-.E: 2017
  1.  
Nước sạch, nước uống, nước mặt, nước nuôi trồng thủy sản, nước dưới đất
Domestic water, drinking water,   surface water aquaculture water, ground water
Xác định độ cứng tổng số
Phương pháp chuẩn độ EDTA
Determination of total hardness
EDTA titrimetric method
10 mg/L CaCO3 SMEWW 2340 C: 2017
 Ghi chú/Note:
- AATCC: Hiệp hội các nhà hóa học và nhà tạo màu dệt may Hoa Kỳ/ The American Association of Textile Chemists and Colorists.
- AOAC: Hiệp hội các nhà hóa học/ Association of Official Analytical Chemists.
- AOCS: Các nhà hóa học dầu Hoa Kỳ/ American Oil Chemists’Society.
- EN: Tiêu chuẩn Châu Âu/ European standard.
- BAM: Hướng dẫn phân tích vi sinh/ Bacteriological Analytical Manual.
- GAFTA: Hiệp hội Thương mại Ngũ cốc và Thức ăn chăn nuôi/ Grain And Feed Trade Association.
- ICUMSA: Ủy ban quốc tế về phương pháp phân tích đường/ International Commission for Uniform Methods of Sugar Analysis.
- IMEP: Indicated Mean Effective Pressure.
- ISO: Tổ chức quốc tế về tiêu chuẩn hóa/ International Organization for Standardization.
- MFHPB: Chi nhánh bảo vệ sức khỏe thực phẩm vi sinh/ Microbiology Food Health Protection Branch.
- MNKL: Hội phân tích thực phẩm Bắc Âu/ Nordic Committee on Food Analysis.
- SMEWW (APHA): Phương pháp tiêu chuẩn để kiểm tra nước và nước thải (Hiệp hội Y tế Công cộng Hoa Kỳ)/ Standard Methods for the Examination of Water and Wastewater (American Public Health Association).
- TCVN: Tiêu chuẩn Việt Nam/ Viet Nam standards.
- US EPA: Cơ quan bảo vệ môi trường Hoa Kỳ/ United State Environmental Protection Agency.
- FST-WI: phương pháp phát triển của PTN/Laboratory’s developed method
- Pharo 300 – AOX 00675 cell test: phương pháp phát triển bởi nhà sản xuất thiết bị/Manufacture’s developed method

Phụ lục 1: Danh mục dư lượng thuốc bảo vệ thực vật
Appendix 1: List of Pesticides residues
FST- WI06 chapter 40 (2022) (Ref. AOAC 2007.01 & EN 15662:2018)
STT/ No. Tên hoạt chất/ Compound name LOQ (mg/kg) STT/ No. Tên hoạt chất/ Compound name LOQ (mg/kg)
  1.  
Aldrin 0,005
  1.  
Azinphos-methyl 0,01
  1.  
Alpha-BHC 0,005
  1.  
Bioresmethrin 0,01
  1.  
Alpha-Endosulfan 0,005
  1.  
Bromopropylate 0,01
  1.  
Atrazine 0,005
  1.  
Chlorfenapyr 0,01
  1.  
Beta-BHC 0,005
  1.  
Chlorpropham 0,01
  1.  
Beta-Endosulfan 0,005
  1.  
Cyproconazole 0,01
  1.  
Bifenox 0,005
  1.  
Dichlobenil 0,01
  1.  
Bifenthrin 0,005
  1.  
Dichlofluanid 0,01
  1.  
Bromobutide 0,005
  1.  
Dichloran 0,01
  1.  
Bromophos-ethyl 0,005
  1.  
Dimethenamid 0,01
  1.  
Carbophenothion 0,005
  1.  
Dimethipin 0,01
  1.  
Chlorfenson 0,005
  1.  
Disulfoton 0,01
  1.  
Chlorfenvinphos 0,005
  1.  
Esfenvalerate 0,01
  1.  
Chlorothalonil 0,005
  1.  
Ethoprophos 0,01
  1.  
Chlorpyrifos 0,005
  1.  
Famoxadone 0,01
  1.  
Chlorpyrifos-methyl 0,005
  1.  
Fenamidone 0,01
  1.  
Cis-Chlordane 0,005
  1.  
Fenamiphos 0,01
  1.  
Coumaphos 0,005
  1.  
Fenbuconazole 0,01
  1.  
Cyanophos 0,005
  1.  
Fluopicolide 0,01
  1.  
Cyfluthrin 0,005
  1.  
Fluopyram 0,01
  1.  
Cyhalothrin 0,005
  1.  
Propetamphos 0,01
  1.  
Cypermethrin 0,005
  1.  
Dichlofenthion 0,01
  1.  
Delta-BHC 0,005
  1.  
Desmetryn 0,01
  1.  
Deltamethrin 0,005
  1.  
Alachlor 0,01
  1.  
Diazinon 0,005
  1.  
Fenchlorphos 0,01
  1.  
Dichlorvos 0,005
  1.  
Bromacil 0,01
  1.  
Dicofol 0,005
  1.  
Bromophos-methyl 0,01
  1.  
Dicrotophos 0,005
  1.  
Pirimiphos-ethyl 0,01
  1.  
Dieldrin 0,005
  1.  
Pendimethalin 0,01
  1.  
Diphenylamine 0,005
  1.  
Procymidone 0,01
  1.  
Endosulfan sulfate 0,005
  1.  
Butachlor 0,01
  1.  
Endrin 0,005
  1.  
Chloropropylate 0,01
  1.  
Ethalfluralin 0,005
  1.  
Chlorobenzilate 0,01
  1.  
Ethion 0,005
  1.  
Carfentrazone-ethyl 0,01
  1.  
Fenarimol 0,005
  1.  
Pentachloroanisole 0,01
  1.  
Fenitrothion 0,005
  1.  
Isodrin 0,01
  1.  
Fenpropathrin 0,005
  1.  
Tetramethrin 0,01
  1.  
Fenthion 0,005
  1.  
Anilofos 0,01
  1.  
Fenvalerate 0,005
  1.  
Bitertanol 0,01
  1.  
Flutriafol 0,005
  1.  
Butralin 0,01
  1.  
Folpet 0,005
  1.  
Simazin 0,01
  1.  
Gamma-BHC (Lindane) 0,005
  1.  
Picoxystrobin 0,01
  1.  
Heptachlor 0,005
  1.  
Flutolanil 0,01
  1.  
Heptachlor-exo-epoxide 0,005
  1.  
Fluxapyroxad 0,01
  1.  
Hexachlorobenzene 0,005
  1.  
Isopyrazam 0,01
  1.  
Hexaconazole 0,005
  1.  
Methoprene 0,01
  1.  
Lambda-Cyhalothrin 0,005
  1.  
Metrafenone 0,01
  1.  
Malathion 0,005
  1.  
Myclobutanil 0,01
  1.  
Mefenacet 0,005
  1.  
Penthiopyrad 0,01
  1.  
Metalaxyl 0,005
  1.  
Phorate 0,01
  1.  
Methacrifos 0,005
  1.  
Pentachloroaniline 0,01
  1.  
Methamidophos 0,005
  1.  
Phosmet 0,01
  1.  
Methidathion 0,005
  1.  
Prochloraz 0,01
  1.  
Methoxychlor 0,005
  1.  
Profenofos 0,01
  1.  
Metolachlor 0,005
  1.  
Pyrimethanil 0,01
  1.  
Metribuzin 0,005
  1.  
Terbufos 0,01
  1.  
Mevinphos 0,005
  1.  
Tolfenpyrad 0,01
  1.  
Mirex 0,005
  1.  
Tolylfluanid 0,01
  1.  
Molinate 0,005
  1.  
Vinclozolin 0,01
  1.  
Nitrapyrin 0,005
  1.  
Zoxamide 0,01
  1.  
o, p'-DDD 0,005
  1.  
   
  1.  
o, p'-DDE 0,005
  1.  
   
  1.  
o, p'-DDT 0,005   - -
  1.  
Oxadixyl 0,005   - -
  1.  
Oxy-Chlordane 0,005   - -
  1.  
p, p'-DDD 0,005   - -
  1.  
p, p'-DDE 0,005   - -
  1.  
p, p'-DDT 0,005   - -
  1.  
Paclobutrazol 0,005   - -
  1.  
Parathion 0,005   - -
  1.  
Parathion-methyl 0,005   - -
  1.  
Penconazole 0,005   - -
  1.  
Permethrin 0,005   - -
  1.  
Phenothrin 0,005   - -
  1.  
Phosalone 0,005   - -
  1.  
Pirimiphos-methyl 0,005   - -
  1.  
Propazine 0,005   - -
  1.  
Quinalphos 0,005   - -
  1.  
Resmethrin 0,005   - -
  1.  
Sulfotep 0,005   - -
  1.  
Tebuconazole 0,005   - -
  1.  
Tebufenpyrad 0,005   - -
  1.  
Tetraconazole 0,005   - -
  1.  
Thiometon 0,005   - -
  1.  
Trans-Chlordane 0,005   - -
  1.  
Trifluralin 0,005   - -
  1.  
Triticonazole 0,005   - -














Phụ lục 2: Danh mục dư lượng thuốc bảo vệ thực vật (nhóm Carbamate)
Appendix 2: List of Pesticides residues (Carbamate group)
FST-WI01 chapter 28 (2020) (Ref. EN 15662:2018)

 
STT/ No. Tên hoạt chất/ Compound name LOQ (mg/kg)
Ngũ cốc/ Cereals Rau quả, trái cây/
Vegetables, fruit
Thủy sản/
Fishery
Mật ong/ Honey Sản phẩm dầu/ Oil, fat and its products
  1.  
Aldicarb 0,002 0,002 0,002 0,02 0,02
  1.  
Aldicarb sulfone 0,002 0,002 0,002 0,02 0,02
  1.  
Aldicarb sulfoxide 0,002 0,002 0,002 0,02 0,02
  1.  
Carbaryl 0,002 0,002 0,002 0,02 0,02
  1.  
Carbendazim 0,002 0,002 0,002 0,02 0,02
  1.  
Carbofuran 0,002 0,002 0,002 0,02 0,02
  1.  
Carbofuran-3-OH 0,002 0,002 0,002 0,02 0,02
  1.  
Methiocarb 0,002 0,002 0,002 0,02 0,02
  1.  
Methomyl 0,002 0,002 0,002 0,02 0,02
  1.  
Oxamyl 0,002 0,002 0,002 0,02 0,02
  1.  
Isoprocarb 0,002 0,002 0,002 0,02 0,02
  1.  
Fenobucarb 0,002 0,002 0,002 0,02 0,02
  1.  
Imidacloprid 0,002 0,002 0,002 0,02 0,02
  1.  
Propoxur 0,002 0,002 0,002 0,02 0,02























Phụ lục 3: Danh mục dư lượng thuốc bảo vệ thực vật
Appendix 3: List of Pesticides residues (EN 15662:2018)
 
STT/ No. Tên hoạt chất/ Compound name LOQ (mg/kg) STT/ No. Tên hoạt chất/ Compound name LOQ (mg/kg)
  1.  
Acetamiprid 0,01 30 Linuron 0,01
  1.  
Acephate 0,01 31 Lufenuron 0,001
  1.  
Abamectin 0,01 32 Mandipropamid 0,01
  1.  
Azocystrobin 0,01 33 Methoxyfenozide 0,01
  1.  
Buprofezin 0,01 34 Omethoate 0,01
  1.  
Carboxin 0,01 35 Pirimicarb 0,01
  1.  
Chlorfluazuron 0,01 36 Propamocarb 0,01
  1.  
Clofentezine 0,01 37 Propargite 0,01
  1.  
Clothianidin 0,01 38 Pymetrozine 0,01
  1.  
Cyazofamid 0,01 39 Pyraclostrobin 0,01
  1.  
Cymoxanil 0,01 40 Piperonyl butoxide 0,01
  1.  
Cyprodinil 0,01 41 Propiconazole 0,01
  1.  
Diflubenzuron 0,01 42 Pyridaben 0,01
  1.  
Dimethoate 0,01 43 Pyriproxyfen 0,01
  1.  
Dimethomorph 0,01 44 Sethoxydim 0,01
  1.  
Diniconazole 0,01 45 Spirodiclofen 0,01
  1.  
Dinotefuran 0,01 46 Tebufenozide 0,01
  1.  
Diuron 0,01 47 Tebufenpyrad 0,01
  1.  
Emamectin benzoate 0,01 48 Tetraconazole 0,01
  1.  
Etofenprox 0,01 49 Thiacloprid 0,01
  1.  
Fenazaquin 0,01 50 Thiamethoxam 0,01
  1.  
Fenbuconazole 0,01 51 Triazophos 0,01
  1.  
Fenhexamid 0,01 52 Trifloxystrobin 0,01
  1.  
Fipronil 0,001 53 Triflumuron 0,01
  1.  
Fonicamid 0,01 54 Triflumizole 0,01
  1.  
Fluquinconazole 0,01 55 Triticonazole 0,01
  1.  
Flusilazole 0,01 - -  
  1.  
Indoxacarb 0,01 - -  
  1.  
Kresoxim methyl 0,01 - -  


Phụ lục 4: Danh mục dư lượng thuốc bảo vệ thực vật
Appendix 4: List of Pesticides residues
( FST- WI06 chapter 42 (2020) (Ref. AOAC 2007.01 and EN 15662:2018))
 
STT/ No. Tên hoạt chất/ Compound name LOQ (mg/kg). STT/ No. Tên hoạt chất/ Compound name LOQ (mg/kg)
  1.  
Aldrin  0,02
  1.  
gamma-BHC (Lindane)  0,02
  1.  
alpha-BHC 0,02
  1.  
Heptachlor 0,02
  1.  
alpha-Endosulfan  0,02
  1.  
Heptachlor-exo-epoxide  0,02
  1.  
beta-BHC 0,02
  1.  
Hexachlorobenzene 0,02
  1.  
beta-Endosulfan  0,02
  1.  
Malathion  0,02
  1.  
Chlorpyrifos 0,02
  1.  
Metalaxyl 0,02
  1.  
Chlorpyrifos-methyl  0,02
  1.  
Methacrifos  0,02
  1.  
cis-Chlordane 0,02
  1.  
Methidathion 0,02
  1.  
Cyfluthrin  0,02
  1.  
Methoxychlor  0,02
  1.  
Cyhalothrin 0,02
  1.  
o,p'-DDD 0,02
  1.  
Cypermethrin  0,02
  1.  
o,p'-DDE  0,02
  1.  
delta-BHC 0,02
  1.  
o,p'-DDT 0,02
  1.  
Deltamethrin  0,02
  1.  
p,p'-DDD  0,02
  1.  
Diazinon 0,02
  1.  
p,p'-DDE 0,02
  1.  
Dichlorvos  0,02
  1.  
p,p'-DDT  0,02
  1.  
Dieldrin 0,02
  1.  
Parathion 0,02
  1.  
Endosulfan sulfate  0,02
  1.  
Parathion-methyl  0,02
  1.  
Endrin 0,02
  1.  
Permethrin 0,02
  1.  
Ethion  0,02
  1.  
Pirimiphos-methyl  0,02
  1.  
Fenitrothion 0,02
  1.  
trans-Chlordane 0,02
  1.  
Fenthion  0,02
  1.  
Trifluralin  0,02
  1.  
Fenvalerate 0,02 - - -









Phụ lục 5: Danh mục dư lượng thuốc bảo vệ thực vật
Appendix 2: List of Pesticides residues
(FST-WI06 chapter 41 (2021) (Ref. AOAC 990.06))

 
STT/ No. Tên hoạt chất/ Compound name LOQ (µg/L) STT/ No. Tên hoạt chất/ Compound name LOQ (µg/L)
  1.  
Aldrin 0,5
  1.  
Fenvalerate 0,5
  1.  
Alpha-BHC 0,5
  1.  
Gama-HCH (Lindane) 0,5
  1.  
Alpha-Endosulfan 0,5
  1.  
Heptachlor 0,5
  1.  
Atrazine 0,5
  1.  
Heptahclor-exo-epoxide 0,5
  1.  
Beta-BHC 0,5
  1.  
Hexachlorobenzene 0,5
  1.  
Beta-Endosulfan 0,5
  1.  
lambda-Cyhalothrin 0,5
  1.  
Bifenthrin 0,5
  1.  
Malathion 0,5
  1.  
Chlorothalonil 0,5
  1.  
Methacrifos 0,5
  1.  
Chlorpyrifos 0,5
  1.  
Methamidophos 0,5
  1.  
Chlorpyrifos-methyl 0,5
  1.  
Methidathion 0,5
  1.  
Cis-Chlordane 0,5
  1.  
Methoxychlor 0,5
  1.  
Cyfluthrin 0,5
  1.  
Mirex 0,5
  1.  
Cyhalothrin 0,5
  1.  
o, p'-DDD 0,5
  1.  
Cypermethrin 0,5
  1.  
o, p'-DDE 0,5
  1.  
Delta-BHC 0,5
  1.  
o, p'-DDT 0,5
  1.  
Deltamethrin 0,5
  1.  
Oxy-Chlordane 0,5
  1.  
Diazinon 0,5
  1.  
p, p'-DDD 0,5
  1.  
Dichlorvos 0,5
  1.  
p, p'-DDE 0,5
  1.  
Dicofol 0,5
  1.  
p, p'-DDT 0,5
  1.  
Dieldrin 0,5
  1.  
Parathion 0,5
  1.  
Endosulfan sulfate 0,5
  1.  
Parathion-methyl 0,5
  1.  
Endrin 0,5
  1.  
Permethrin 0,5
  1.  
Ethion 0,5
  1.  
Phenothrin 0,5
  1.  
Fenitrothion 0,5
  1.  
Pirimiphos-methyl 0,5
  1.  
Fenpropathrin 0,5
  1.  
Trans-Chlordane 0,5
  1.  
Fenthion 0,5
  1.  
Trifluralin 0,5





Phụ lục 6: Danh mục thành phần axit béo bão hòa và transfat
Appendix 6: List of Saturated fat and transfat contents
(FST-WI06 chapter 32 (2022) (Ref. AOAC 996.06))
STT/ No. Tên hoạt chất/ Compound name LOQ (g/100g) STT/ No. Tên hoạt chất/ Compound name LOQ (g/100g)
  1.  
Butyric acid (C4:0) 0,05
  1.  
Trans-9-Octadecenoic acid (Elaidic acid) (C18:1) 0,05
  1.  
Caproic acid (C6:0) 0,05
  1.  
Trans,trans-9,12-Octadecadienoic acid (Linoeladic acid) (C18:2) 0,05
  1.  
Caprylic acid (C8:0) 0,05      
  1.  
Capric acid (C10:0) 0,05      
  1.  
Undecylic acid (C11:0) 0,05      
  1.  
Lauric acid (C12:0) 0,05      
  1.  
Tridecylic acid (C13:0) 0,05      
  1.  
Myristic acid (C14:0) 0,05      
  1.  
Pentadecylic acid (C15:0) 0,05      
  1.  
Palmitic acid (C16:0) 0,05      
  1.  
Margaric acid (C17:0) 0,05      
  1.  
Stearic acid (C18:0) 0,05      
  1.  
Arachidic acid (C20:0) 0,05      
  1.  
Heneicosylic acid (C21:0) 0,05      
  1.  
Behenic acid (C22:0) 0,05      
  1.  
Tricosylic acid (C23:0) 0,05      
  1.  
Lignoceric acid (C24:0) 0,05      



 
Ngày hiệu lực: 
03/10/2022
Địa điểm công nhận: 
M10, M11, M12, M13 KĐT Nam Sông Cần Thơ, KV Thạnh Thuận, phường Phú Thứ, quận Cái Răng, Tp. Cần Thơ
Lô II-1, Nhóm CN2, KCN Tân Bình, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú, TP. Hồ Chí Minh
Số thứ tự tổ chức: 
278
© 2016 by BoA. All right reserved