QUALITY ASSURANCE AND TESTING CENTER 3 (QUATEST 3)
Số VICAS:
004
Tỉnh/Thành phố:
TP Hồ Chí Minh
Lĩnh vực:
EMS
QMS
PRO
Văn phòng Công nhận Chất lượng/ Bureau of Accreditation
HỆ THỐNG CÔNG NHẬN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN VIỆT NAM
VIETNAM CERTIFICATION ACCREDITATION SCHEME
--- VICAS ---
70 Tran Hung Dao, Hanoi; Tel: +84 24 37911555; Email: vpcongnhan@boa.gov.vn; Website: http://www.boa.gov.vn
AFC 01/12 PRODUCT Lần BH: 4.24 1/2
PHỤ LỤC CÔNG NHẬN
ACCREDITATION SCHEDULE
(Kèm theo quyết định số: /QĐ-VPCNCL ngày tháng 01 năm 2024
của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
TÊN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN/ Organisation
Tiếng Việt/ in Vietnamese:
Trung tâm Kỹ thuật Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng 3
Tiếng Anh/ in English:
Quality Assurance and Testing Center 3
SỐ HIỆU CÔNG NHẬN/ Accreditation Number: VICAS 004 – PRO
ĐỊA CHỈ ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Location Covered by Accreditation
49 Pasteur, phường Nguyễn Thái Bình, quận 1, thành phố Hồ Chí Minh
49 Pasteur, Nguyen Thai Binh ward, district 1, Ho Chi Minh city
Tel: +84 28 382 942 74 Email: info@quatest3.com.vn Website: www.quatest3.com.vn
CHUẨN MỰC CÔNG NHẬN/ Accreditation Standards
ISO/IEC 17065:2012 Đánh giá sự phù hợp – Yêu cầu đối với tổ chức chứng nhận sản phẩm, quá trình và dịch vụ/ Conformity assessment – Requirements for bodies certifying products, processes and services.
HIỆU LỰC CÔNG NHẬN/ Period of validation
Từ ngày/from / 01 / 2024 đến ngày/to 17 / 05 / 2026
Văn phòng Công nhận Chất lượng/ Bureau of Accreditation
HỆ THỐNG CÔNG NHẬN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN VIỆT NAM
VIETNAM CERTIFICATION ACCREDITATION SCHEME
--- VICAS ---
70 Tran Hung Dao, Hanoi; Tel: +84 24 37911555; Email: vpcongnhan@boa.gov.vn; Website: http://www.boa.gov.vn
AFC 01/12 PRODUCT Lần BH: 4.24 2/2
PHẠM VI ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Scope of Accreditation
Chứng nhận sản phẩm (theo phương thức 5) cho các sản phẩm sau/ Certification (scheme type 5) for the following products:
Stt
No
Phạm vi
Scope
Chuẩn mực chứng nhận
Certification criteria
Thủ tục chứng nhận
Certification procedure
1.
Xi măng thông dụng
Common cement
BS EN 197-1:2011
QUATEST3 4004:2023
HỆ THỐNG CÔNG NHẬN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN VIỆT NAM
VIETNAM CERTIFICATION ACCREDITATION SCHEME
--- VICAS ---
Văn phòng Công nhận Chất lượng/ Bureau of Accreditation
70 Tran Hung Dao, Hanoi; Tel: (+84 24) 7911552; Fax: (+84 24) 7911551; http://www.boa.gov.vn
AFC.01.12 Lần BH: 3.22 1/35
PHỤ LỤC CÔNG NHẬN
ACCREDITATION SCHEDULE
(Kèm theo quyết định số: /QĐ-VPCNCL ngày tháng 05 năm 2023
của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
TÊN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN/ Organisation
Tiếng Việt/ in Vietnamese: TRUNG TÂM KỸ THUẬT TIÊU CHUẨN ĐO LƯỜNG CHẤT LƯỢNG 3
Tiếng Anh/ in English: QUALITY ASSURANCE AND TESTING CENTER 3 (QUATEST 3)
SỐ HIỆU CÔNG NHẬN/ Accreditation Number: VICAS 004 – PRO
ĐỊA CHỈ ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Location Covered by Accreditation
Trụ sở chính/ Head office:
49 Pasteur, phường Nguyễn Thái Bình, quận 1, thành phố Hồ Chí Minh
49 Pasteur, Nguyen Thai Binh ward, District 1, Ho Chi Minh city
Tel: +84 28 3829 4274 Fax: +84 28 3829 3012
CHUẨN MỰC CÔNG NHẬN/ Accreditation Standards
ISO/IEC 17065:2012 Đánh giá sự phù hợp – Yêu cầu đối với tổ chức chứng nhận sản phẩm, quá trình,
dịch vụ/ Conformity assessment – Requirements for bodies certifying products,
processes and services.
HỆ THỐNG CÔNG NHẬN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN VIỆT NAM
VIETNAM CERTIFICATION ACCREDITATION SCHEME
--- VICAS ---
Văn phòng Công nhận Chất lượng/ Bureau of Accreditation
70 Tran Hung Dao, Hanoi; Tel: (+84 24) 7911552; Fax: (+84 24) 7911551; http://www.boa.gov.vn
AFC.01.12 Lần BH: 3.22 2/35
PHẠM VI ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Scope of Accreditation
Chứng nhận sản phẩm theo phương thức 1a, 1b, 5 theo ISO/IEC 17067:2013 (tương ứng phương thức 1, 7,
8, 5 theo thông tư 28/2012/TT-BKHCN ngày 12/12/2012 của Bộ Khoa học và Công nghệ) cho các sản
phẩm sau đây/ Product certification in accordance with scheme type 1a, 1b, 5 of ISO/IEC 17067:2013
(equivalents to scheme type 1, 7, 8, 5 of Circular 28/2012/TT-BKHCN dated 12 December 2012 of Ministry
of Science and Technology) for the following products:
Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi/ Food and animal feed
TT
No
Tên sản phẩm
Name of product
Chuẩn mực
chứng nhận
Certification
criteria
Tài liệu hướng dẫn/
thủ tục chứng nhận
Specification
/Procedure
Phương thức
chứng nhận theo
28/2012/TT-BKHCN
Type of certification
system according to
28/2012/TT-BKHCN
1 Các chất được sử dụng để bổ sung kẽm
vào thực phẩm
Substances may be added for zinc
fortification in food
QCVN 3-1:2010/
BYT
QĐCN 171 7
2 Axit Folic được sử dụng để bổ sung vào
thực phẩm
Folic acid for food fortification
QCVN 3-2:2010/
BYT
QĐCN 171 7
3 Các chất được sử dụng để bổ sung sắt
vào thực phẩm
Substances may be added for iron
fortification in food
QCVN 3-3:2010/
BYT
QĐCN 171 7
4 Các chất được sử dụng để bổ sung canxi
vào thực phẩm
Substances may be added for calcium
fortification in food
QCVN 3-4:2010/
BYT
QĐCN 171 7
5 Các chất sử dụng để bổ sung magiê vào
thực phẩm
Substances may be used for magnesium
fortification in food
QCVN 3-5:2011/
BYT
QĐCN 171 7
6 Các chất sử dụng để bổ sung Iốt vào
thực phẩm
Substances may be used for Iodine
fortification in food
QCVN 3-6:2011/
BYT
QĐCN 171 7
7 Phụ gia thực phẩm – Chất điều vị
Food additive – Flavour enhancers
QCVN 4-1:2010/
BYT
QĐCN 171 7
8 Phụ gia thực phẩm – Chất làm ẩm
Food additive – Humectants
QCVN 4-2:2010/
BYT
QĐCN 171 7
9 Phụ gia thực phẩm – Chất tạo xốp
Food additive – Raising agents
QCVN 4-3:2010/
BYT
QĐCN 171 7
10 Phụ gia thực phẩm – Chất chống đông
vón
Food additive – Anticaking agents
QCVN 4-4:2010/
BYT
QĐCN 171 7
HỆ THỐNG CÔNG NHẬN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN VIỆT NAM
VIETNAM CERTIFICATION ACCREDITATION SCHEME
--- VICAS ---
Văn phòng Công nhận Chất lượng/ Bureau of Accreditation
70 Tran Hung Dao, Hanoi; Tel: (+84 24) 7911552; Fax: (+84 24) 7911551; http://www.boa.gov.vn
AFC.01.12 Lần BH: 3.22 3/35
TT
No
Tên sản phẩm
Name of product
Chuẩn mực
chứng nhận
Certification
criteria
Tài liệu hướng dẫn/
thủ tục chứng nhận
Specification
/Procedure
Phương thức
chứng nhận theo
28/2012/TT-BKHCN
Type of certification
system according to
28/2012/TT-BKHCN
11 Phụ gia thực phẩm – Chất giữ màu
Food additive – Colour retention agents
QCVN 4-5:2010/
BYT
QĐCN 171 7
12 Phụ gia thực phẩm – Chất chống oxy
hóa
Food additive – Antioxidant agents
QCVN 4-6:2010/
BYT
QĐCN 171 7
13 Phụ gia thực phẩm – Chất chống tạo bọt
Food additive – Antifoaming agents
QCVN 4-7:2010/
BYT
QĐCN 171 7
14 Phụ gia thực phẩm – Chất ngọt tổng
hợp
Food additive – Artificial sweeteners
QCVN 4-8:2010/
BYT
QĐCN 171 7
15 Phụ gia thực phẩm – Chất làm rắn chắc
Food additive – Firming agents
QCVN 4-
9:2010/BYT
QĐCN 171 7
16 Phụ gia thực phẩm – Phẩm màu
Food additive – Colours
QCVN 4-10:2010/
BYT
QĐCN 171 7
17 Phụ gia thực phẩm – Chất điều chỉnh độ
axit
Food additive – Acidity regulators
QCVN 4-11:2010/
BYT
QĐCN 171 7
18 Phụ gia thực phẩm – Chất bảo quản
Food additive – Preservatives
QCVN 4-12:2010/
BYT
QĐCN 171 7
19 Phụ gia thực phẩm – Chất ổn định
Food additive – Stabilizers
QCVN 4-13:2010/
BYT
QĐCN 171 7
20 Phụ gia thực phẩm – Chất tạo phức kim
loại
Food additive – Sequestrants
QCVN 4-14:2010/
BYT
QĐCN 171 7
21 Phụ gia thực phẩm – Chất xử lý bột
Food additive – Flour treatment agents
QCVN 4-15:2010/
BYT
QĐCN 171 7
22 Phụ gia thực phẩm – Chất độn
Food additive – Bulking agents
QCVN 4-16:2010/
BYT
QĐCN 171 7
23 Phụ gia thực phẩm – Chất khí đẩy
Food additive – Propellants
QCVN 4-17:2010/
BYT
QĐCN 171 7
24 Phụ gia thực phẩm – Nhóm chế phẩm
tinh bột
Food additive – Modified starches
QCVN 4-18:2011/
BYT
QĐCN 171 7
25 Phụ gia thực phẩm – Enzym
Food additive – Enzyme
QCVN 4-19:2011/
BYT
QĐCN 171 7
26 Phụ gia thực phẩm – Chất làm bóng
Food additive – Glazing agents
QCVN 4-20:2011/
BYT
QĐCN 171 7
HỆ THỐNG CÔNG NHẬN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN VIỆT NAM
VIETNAM CERTIFICATION ACCREDITATION SCHEME
--- VICAS ---
Văn phòng Công nhận Chất lượng/ Bureau of Accreditation
70 Tran Hung Dao, Hanoi; Tel: (+84 24) 7911552; Fax: (+84 24) 7911551; http://www.boa.gov.vn
AFC.01.12 Lần BH: 3.22 4/35
TT
No
Tên sản phẩm
Name of product
Chuẩn mực
chứng nhận
Certification
criteria
Tài liệu hướng dẫn/
thủ tục chứng nhận
Specification
/Procedure
Phương thức
chứng nhận theo
28/2012/TT-BKHCN
Type of certification
system according to
28/2012/TT-BKHCN
27 Phụ gia thực phẩm – Chất làm dày
Food additive – Thickeners
QCVN 4-21:2011/
BYT
QĐCN 171 7
28 Phụ gia thực phẩm – Chất nhũ hóa
Food additive – Emulsifiers
QCVN 4-22:2011/
BYT
QĐCN 171 7
29 Phụ gia thực phẩm – Chất tạo bọt
Food additive – Foaming agents
QCVN 4-23:2011/
BYT
QĐCN 171 7
30 Phụ gia thực phẩm Sucralose
Food additive – Sucralose
QCVN 4-29:2020/
BYT QĐCN 171 7
31 Các sản phẩm sữa dạng lỏng
Fluid milk products
QCVN 5-1:2010/
BYT
QĐCN 106 5
QĐCN 171 7
32 Các sản phẩm sữa dạng bột
Powder milk products
QCVN 5-2:2010/
BYT
QĐCN 106 5
QĐCN 171 7
33 Các sản phẩm phomat
Cheese products
QCVN 5-3:2010/
BYT
QĐCN 171 7
34 Chất béo từ sữa
Dairy fat products
QCVN 5-4:2010/
BYT
QĐCN 171 7
35 Các sản phẩm sữa lên men
Fermented milk products
QCVN 5-5:2010/
BYT
QĐCN 106 5
QĐCN 171 7
36 Nước khoáng thiên nhiên và nước uống
đóng chai
Bottled/packaged natural mineral
waters and drinking waters
QCVN 6-1:2010/
BYT
QĐCN 106 5
QĐCN 171 7
37 Các sản phẩm đồ uống không cồn
Soft drinks
QCVN 6-2:2010/
BYT
QĐCN 106 5
QĐCN 171 7
38 Đồ uống có cồn
Alcoholic beverages
QCVN 6-3:2010/
BYT
QĐCN 106 5
QĐCN 171 7
39 Thực phẩm – Ô nhiễm độc tố vi nấm
Food – Mycotoxins contaminants
QCVN 8-1:2011/
BYT
QĐCN 171 7
40 Thực phẩm – Ô nhiễm kim loại nặng
Food – Heavy metal contaminants
QCVN 8-2:2011/
BYT
QĐCN 171 7
41 Thực phẩm – Ô nhiễm vi sinh vật
Food – Microbiological contaminants
QCVN 8-3:2012/
BYT
QĐCN 171 7
HỆ THỐNG CÔNG NHẬN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN VIỆT NAM
VIETNAM CERTIFICATION ACCREDITATION SCHEME
--- VICAS ---
Văn phòng Công nhận Chất lượng/ Bureau of Accreditation
70 Tran Hung Dao, Hanoi; Tel: (+84 24) 7911552; Fax: (+84 24) 7911551; http://www.boa.gov.vn
AFC.01.12 Lần BH: 3.22 5/35
TT
No
Tên sản phẩm
Name of product
Chuẩn mực
chứng nhận
Certification
criteria
Tài liệu hướng dẫn/
thủ tục chứng nhận
Specification
/Procedure
Phương thức
chứng nhận theo
28/2012/TT-BKHCN
Type of certification
system according to
28/2012/TT-BKHCN
42 Muối I-ốt
Iodated salt
QCVN 9-1:2011/
BYT
QĐCN 171 7
43 Thực phẩm bổ sung vi chất dinh dưỡng
Micronutrient fortified foods
QCVN 9-2:2011/
BYT
QĐCN 171 7
44 Nước đá dùng liền
Edible ice
QCVN 10:2011/
BYT
QĐCN 106 5
45 Sản phẩm dinh dưỡng công thức cho trẻ
đến 12 tháng tuổi
Infant formula (for children up to 12
months of age)
QCVN 11-1:2012/
BYT
QĐCN 171 7
46 Sản phẩm dinh dưỡng công thức với
mục đích y tế đặc biệt cho trẻ đến 12
tháng tuổi
Formulas for special medical purposes
intended for infants up to 12 months of
age
QCVN 11-2:2012/
BYT
QĐCN 171 7
47 Sản phẩm dinh dưỡng công thức với
mục đích ăn bổ sung cho trẻ từ 6 đến 36
tháng tuổi
Follow-up formula for infants from 6th
month on and young children up to 36
months of age
QCVN 11-3:2012/
BYT
QĐCN 171 7
48 Sản phẩm dinh dưỡng chế biến từ ngũ
cốc cho trẻ từ 6 đến 36 tháng tuổi
Processed cereal-based foods for
infants from 6th month on and young
children up to 36 months of age
QCVN 11-4:2012/
BYT
QĐCN 171 7
49 Bao bì, dụng cụ bằng nhựa tổng hợp
tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm
Synthetic resin implements, container
and packaging in direct contact with
foods
QCVN 12-1:2011/
BYT
QĐCN 106 5
QĐCN 171 7
50 Bao bì, dụng cụ bằng cao su tiếp xúc
trực tiếp với thực phẩm
Rubber implements, container and
packaging in direct contact with foods
QCVN 12-2:2011/
BYT
QĐCN 106 5
QĐCN 171 7
HỆ THỐNG CÔNG NHẬN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN VIỆT NAM
VIETNAM CERTIFICATION ACCREDITATION SCHEME
--- VICAS ---
Văn phòng Công nhận Chất lượng/ Bureau of Accreditation
70 Tran Hung Dao, Hanoi; Tel: (+84 24) 7911552; Fax: (+84 24) 7911551; http://www.boa.gov.vn
AFC.01.12 Lần BH: 3.22 6/35
TT
No
Tên sản phẩm
Name of product
Chuẩn mực
chứng nhận
Certification
criteria
Tài liệu hướng dẫn/
thủ tục chứng nhận
Specification
/Procedure
Phương thức
chứng nhận theo
28/2012/TT-BKHCN
Type of certification
system according to
28/2012/TT-BKHCN
51 Bao bì, dụng cụ bằng kim loại tiếp xúc
trực tiếp với thực phẩm
Metallic containers in direct contact
with foods
QCVN 12-3:2011/
BYT
QĐCN 106 5
QĐCN 171 7
52 Bao bì, dụng cụ bằng thủy tinh, gốm, sứ
và tráng men tiếp xúc trực tiếp với thực
phẩm
Glass, ceramic, porcelain and enameled
implements, containers, and packaging
in direct contact with food
QCVN 12-4:2015/
BYT
QĐCN 106 5
QĐCN 171 7
62. Chất hỗ trợ chế biến thực phẩm – Dung
môi
Food processing aids – Sovents
QCVN 18-1:2015/
BYT
QĐCN 171 7
63 Hương liệu thực phẩm – Các chất tạo
hương Vani
Food flavoring – Vanilla flavoring
substaces
QCVN 19-1:2015/
BYT
QĐCN 171 7
64 Thức ăn hỗn hợp cho gia súc, gia cầm
Animal feed
QCVN 01-
183:2016/
BNNPTNT
QĐCN 02 5
QĐCN 116 7
65 Thức ăn chăn nuôi và nguyên liệu sản
xuất thức ăn thủy sản
Animal feed and ingredients in
aquaculture feed
QCVN 01-
190:2020/
BNNPTNT và
sửa đổi 1-2021
QCVN 01-
190:2020/
BNNPTNT
QĐCN 02 5
QĐCN 116 7
Sản phẩm dệt, may, da/ Textile and garment products; leather and leather products
TT
No
Tên sản phẩm
Name of product
Chuẩn mực
chứng nhận
Certification
criteria
Tài liệu hướng dẫn/
thủ tục chứng nhận
Specification
/Procedures
Phương thức
chứng nhận theo
28/2012/TT-BKHCN
Certification system
according to
28/2012/TT-BKHCN
1 Sản phẩm dệt may
Textile and garment products
QCVN
01:2017/BCT
QĐCN 196 5
QĐCN 197 7
HỆ THỐNG CÔNG NHẬN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN VIỆT NAM
VIETNAM CERTIFICATION ACCREDITATION SCHEME
--- VICAS ---
Văn phòng Công nhận Chất lượng/ Bureau of Accreditation
70 Tran Hung Dao, Hanoi; Tel: (+84 24) 7911552; Fax: (+84 24) 7911551; http://www.boa.gov.vn
AFC.01.12 Lần BH: 3.22 7/35
Sản phẩm gỗ, giấy/ Wood and paper products
a) Chứng nhận hợp quy/ Certification of conformity with technical regulations
TT
No
Tên sản phẩm
Name of product
Chuẩn mực
chứng nhận
Certification
criteria
Tài liệu hướng dẫn/
thủ tục chứng nhận
Specification
/Procedures
Phương thức
chứng nhận theo
28/2012/TT-BKHCN
Certification system
according to
28/2012/TT-BKHCN
1
Khăn giấy và giấy vệ sinh
Napkin and toilet tissue paper
QCVN
09:2015/BCT
QĐCN 109 5
QĐCN 186 7
b) Chứng nhận hợp chuẩn/ Certification of conformity with standards
TT
No
Tên sản phẩm
Name of product
Chuẩn mực
chứng nhận
Certification
criteria
Tài liệu hướng dẫn/
thủ tục chứng nhận
Specification
/Procedures
Phương thức
chứng nhận theo
28/2012/TT-BKHCN
Certification
system according
to 28/2012/TTBKHCN
1.
Ván MDF
Fibreboard – Dry process boards MDF
TCVN
7753:2007
HDCNSP-II-52 5
QĐCN 201 7
2.
Ván dăm
Particleboards
TCVN
12362:2018
HDCNSP-II-52 5
QĐCN 201 7
3.
Ván sàn gỗ nhân tạo
Laminate floor coverings
TCVN
7960:2008
HDCNSP-II-52 5
QĐCN 201 7
4.
Cửa đi, cửa sổ – Cửa gỗ
Timber doors and windows
TCVN 9366-
1:2012
HDCNSP-II-52 5
QĐCN 201 7
Chế phẩm dầu mỏ, hoá chất, cao su và nhựa/ Refinend petroleum products; chemical products, rubber
and plastic products
a) Chứng nhận hợp quy/ Certification of conformity with technical regulations
TT
No
Tên sản phẩm
Name of product
Chuẩn mực
chứng nhận
Certification
criteria
Tài liệu hướng dẫn/
thủ tục chứng nhận
Specification
/Procedures
Phương thức
chứng nhận theo
28/2012/TT-BKHCN
Certification system
according to
28/2012/TT-BKHCN
1 Sơn tường dạng nhũ tương
Wall emulsion paints QCVN 16:2019/
BXD
QĐCN 195 1
QĐCN 160 5
QĐCN 161 7
HỆ THỐNG CÔNG NHẬN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN VIỆT NAM
VIETNAM CERTIFICATION ACCREDITATION SCHEME
--- VICAS ---
Văn phòng Công nhận Chất lượng/ Bureau of Accreditation
70 Tran Hung Dao, Hanoi; Tel: (+84 24) 7911552; Fax: (+84 24) 7911551; http://www.boa.gov.vn
AFC.01.12 Lần BH: 3.22 8/35
TT
No
Tên sản phẩm
Name of product
Chuẩn mực
chứng nhận
Certification
criteria
Tài liệu hướng dẫn/
thủ tục chứng nhận
Specification
/Procedures
Phương thức
chứng nhận theo
28/2012/TT-BKHCN
Certification system
according to
28/2012/TT-BKHCN
2 Thanh định hình (profile)
poly(vinylclorua) không hóa dẻo (PVCU)
dùng để chế tạo cửa sổ và cửa đi
Unplasticized polyvinylchloride (PVCU)
profiles for the fabrication of
window and door
QCVN 16:2019/
BXD
QĐCN 195 1
QĐCN 160 5
QĐCN 202 7
3 Ống và phụ tùng Polyetylen (PE) dùng
cho mục đích cấp nước và thoát nước
Polyethylene (PE) pipes and fittings for
water supply and drainage purpose
QCVN 16:2019/
BXD
QĐCN 195 1
QĐCN 160 5
QĐCN 202 7
4 Ống và phụ tùng Polyvinyl clorua không
hóa dẻo (PVC-U) dùng cho mục đích cấp
và thoát nước
Unplasticized polyvinylchloride (PVCU)
pipes and fittings for water supply
and drainage purpose
QCVN
16:2019/ BXD
QĐCN 195 1
QĐCN 160 5
QĐCN 202 7
5 Ống và phụ tùng nhựa Polypropylene
(PP) dùng cho mục đích cấp và thoát
nước
Polypropylene (PP) pipes and fittings
for water supply and drainage purpose
QCVN
16:2019/ BXD
QĐCN 195 1
QĐCN 160 5
QĐCN 202 7
6 Ống và phụ tùng bằng chất dẻo (PVCU,
PP, PE) thành kết cấu dùng cho mục
đích thoát nước chôn ngầm trong điều
kiện không chịu áp
Plastic pipes and fittings (PVC-U, PP,
PE) into structures for drainage
purpose buried underground in nonpressurized
conditions
QCVN
16:2019/ BXD
QĐCN 195 1
QĐCN 160 5
QĐCN 202 7
7 Hệ thống ống nhựa nhiệt rắn gia cường
bằng sợi thủy tinh trên cơ sở nhựa
Polyeste không no (GRP) sử dụng trong
cấp nước chịu áp và không chịu áp
Glass-reinforced thermosetting plastics
(GRP) systems based on unsaturated
polyester (UP) resin for pressure and
non-pressure water supply
QCVN 16:2019/
BXD
QĐCN 195 1
QĐCN 160 5
QĐCN 202 7
8 Sơn
Paints
QCVN 08:2020/
BCT
QĐCN 11 1
HỆ THỐNG CÔNG NHẬN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN VIỆT NAM
VIETNAM CERTIFICATION ACCREDITATION SCHEME
--- VICAS ---
Văn phòng Công nhận Chất lượng/ Bureau of Accreditation
70 Tran Hung Dao, Hanoi; Tel: (+84 24) 7911552; Fax: (+84 24) 7911551; http://www.boa.gov.vn
AFC.01.12 Lần BH: 3.22 9/35
TT
No
Tên sản phẩm
Name of product
Chuẩn mực
chứng nhận
Certification
criteria
Tài liệu hướng dẫn/
thủ tục chứng nhận
Specification
/Procedures
Phương thức
chứng nhận theo
28/2012/TT-BKHCN
Certification system
according to
28/2012/TT-BKHCN
9 Khí dầu mỏ hóa lỏng (LPG)
Liquefied petroleum gases (LPG)
QCVN 08:2019/
BKHCN
QĐCN 172 5
QĐCN 159 7
10 Xăng, nhiên liệu diezen và nhiên liệu
sinh học
Gasolines, diesel fuel oils and biofuels
QCVN 1:2022/
BKHCN
QĐCN 118
QĐCN 158
7
11 Dầu nhờn động cơ đốt trong
Lubricating oils for Internal
Combustion Engines
QCVN
14:2018/BKHCN
Sửa đổi 1:2018
QCVN 14:2018/
BKHCN
QĐCN 199 5
QĐCN 198 7
12 Phân bón
Fertilizer
84/2019/NĐ-CP
130/2022/NĐ-CP
QCVN 01-
189:2019/
BNNPTNT
QĐCN 193 5
QĐCN 192 7
13 Thuốc bảo vệ thực vật
Pesticide
QCVN 01-
188:2018/
BNNPTNT
QĐCN 154 7
b) Chứng nhận hợp chuẩn/ Certification of conformity with standards
TT
No
Tên sản phẩm
Name of product
Chuẩn mực
chứng nhận
Certification
criteria
Tài liệu hướng dẫn/
thủ tục chứng nhận
Specification
/Procedures
Phương thức
chứng nhận theo
28/2012/TT-BKHCN
Certification system
according to
28/2012/TT-BKHCN
1 Sơn nhũ tương nhựa tổng hợp
Synthetic resin emulsion paint
JIS K 5663:2003 HDCNSP-II-28 5
2 Sơn tường nội thất gia dụng
Household paint for interior wall
JIS K 5960:1993 HDCNSP-II-26 5
3 Cao su thiên nhiên SVR
Natural rubber SVR
TCVN
3769:2016
HDCNSP-III-01 5
4 Latex cao su thiên nhiên cô đặc được
bảo quản bằng amoniac và được chế
biến bằng phương pháp ly tâm hoặc
kem hóa
Natural rubber latex concentrate –
Centrifuged or creamed, ammonia
preserved type
TCVN
6314:2013
ISO 2004:2010
HDCNSP-III-03 5
HỆ THỐNG CÔNG NHẬN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN VIỆT NAM
VIETNAM CERTIFICATION ACCREDITATION SCHEME
--- VICAS ---
Văn phòng Công nhận Chất lượng/ Bureau of Accreditation
70 Tran Hung Dao, Hanoi; Tel: (+84 24) 7911552; Fax: (+84 24) 7911551; http://www.boa.gov.vn
AFC.01.12 Lần BH: 3.22 10/35
TT
No
Tên sản phẩm
Name of product
Chuẩn mực
chứng nhận
Certification
criteria
Tài liệu hướng dẫn/
thủ tục chứng nhận
Specification
/Procedures
Phương thức
chứng nhận theo
28/2012/TT-BKHCN
Certification system
according to
28/2012/TT-BKHCN
5 Găng tay cao su khám bệnh Rubber
examination gloves
ASTM D 3578-
19
HDCNSP-III-02 5
6 Găng tay y tế
Medical gloves for single use
EN 455-1:2020
EN 455-2:2015
HDCNSP-III-06 5
7 Găng tay nitrile y tế
Nitrile Examination Gloves for Medical
Application
ASTM D6319-
19
HDCNSP-III-07 5
8 Ống nhựa polyethylene (PE)
Polyethylene (PE) pipe
TCVN 7305-2:
2008
ISO 4427-2:2007
ASTM D2239-03
DIN 8075:1999
HDCNSP-II-17
HDCNSP-II-21
HDCNSP-II-22
5
9 Ống nhựa PVC không hóa dẻo (PVCU)
dùng để cấp nước
Pipes made of unplasticized poly (vinyl
chloride) (PVC-U) for water supply
TCVN 6151-2:
2002
ISO 4422-2:1996
AS/NZS
1477:2006/ Amd
1:2009
ISO 1452-2:2009
HDCNSP-II-16
HDCNSP-II-19
HDCNSP-II-20
5
10 Ống nhựa polypropylene (PP)
Polypropylene pipe
DIN 8077:2008
DIN 8078:2008
HDCNSP-II-18 5
11 Ống nhựa Chlorinated Poly (Vinyl
Chloride) (CPVC)
Chlorinated Poly (Vinyl Chloride)
(CPVC) plastic pipe
ASTM
F441/F441M-09
HDCNSP-II-25 5
12 Phụ tùng nhựa PVC-U ISO 1452-3:2009 HDCNSP-II-50 5
13 Phụ tùng nhựa PE ISO 4427-2:2007 HDCNSP-II-51 5
14 Sơn epoxy
Epoxy paint
TCVN 9014:2011 QĐCN 203 1
15 Sơn alkyd
Alkyd paint
TCVN 5730:2008 QĐCN 203 1
16 Tấm trải chống thấm trên cơ sở bitum
biến tính
Modified bituminous waterproofing
membrances
TCVN 9066:2012 QĐCN 203 1
HỆ THỐNG CÔNG NHẬN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN VIỆT NAM
VIETNAM CERTIFICATION ACCREDITATION SCHEME
--- VICAS ---
Văn phòng Công nhận Chất lượng/ Bureau of Accreditation
70 Tran Hung Dao, Hanoi; Tel: (+84 24) 7911552; Fax: (+84 24) 7911551; http://www.boa.gov.vn
AFC.01.12 Lần BH: 3.22 11/35
TT
No
Tên sản phẩm
Name of product
Chuẩn mực
chứng nhận
Certification
criteria
Tài liệu hướng dẫn/
thủ tục chứng nhận
Specification
/Procedures
Phương thức
chứng nhận theo
28/2012/TT-BKHCN
Certification system
according to
28/2012/TT-BKHCN
17 Băng chặn nước PVC
Polyvinylchloride waterstop
TCVN 9407:2014 QĐCN 203 1
18 Silicon xảm khe cho kết cấu xây dựng
Structural silicone sealants
TCVN 8266:2009 QĐCN 203 1
Sản phẩm khoáng phi kim; sản phẩm bê tông, xi măng, vôi, vữa/ Non-metallic mineral products;
Machinery and equipment ; Transport equipment.
a) Chứng nhận hợp quy/ Certification of conformity with technical regulations
TT
No
Tên sản phẩm
Name of product
Chuẩn mực
chứng nhận
Certification
criteria
Tài liệu hướng dẫn/
thủ tục chứng nhận
Specification
/Procedures
Phương thức
chứng nhận theo
28/2012/TT-BKHCN
Certification system
according to
28/2012/TT-BKHCN
1 Xi măng poóc lăng
Portland cement
QCVN 16:2019/
BXD
QĐCN 195 1
QĐCN 160 5
QĐCN 161 7
2 Xi măng poóc lăng hỗn hợp
Portland blending cement
QCVN 16:2019/
BXD
QĐCN 195 1
QĐCN 160 5
QĐCN 161 7
3 Xi măng poóc lăng bền sun phát
Sulfate resisting portland cement
QCVN 16:2019/
BXD
QĐCN 195 1
QĐCN 160 5
QĐCN 161 7
4 Xi măng poóc lăng hỗn hợp bền sun phát
Sulfate resistance blended portland
cement
QCVN 16:2019/
BXD
QĐCN 195 1
QĐCN 160 5
QĐCN 161 7
5 Xỉ hạt lò cao
Grannulated blast furnace slag
QCVN 16:2019/
BXD
QĐCN 160 5
QĐCN 161 7
6 Tro bay
Fly ash
QCVN 16:2019/
BXD
QĐCN 160 5
QĐCN 161 7
7 Thạch cao phospho dùng để sản xuất xi
măng
Phosphogypsum for cement production
QCVN 16:2019/
BXD
QĐCN 160 5
QĐCN 161 7
HỆ THỐNG CÔNG NHẬN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN VIỆT NAM
VIETNAM CERTIFICATION ACCREDITATION SCHEME
--- VICAS ---
Văn phòng Công nhận Chất lượng/ Bureau of Accreditation
70 Tran Hung Dao, Hanoi; Tel: (+84 24) 7911552; Fax: (+84 24) 7911551; http://www.boa.gov.vn
AFC.01.12 Lần BH: 3.22 12/35
TT
No
Tên sản phẩm
Name of product
Chuẩn mực
chứng nhận
Certification
criteria
Tài liệu hướng dẫn/
thủ tục chứng nhận
Specification
/Procedures
Phương thức
chứng nhận theo
28/2012/TT-BKHCN
Certification system
according to
28/2012/TT-BKHCN
8 Cốt liệu cho bê tông và vữa
Aggregates for concrete and mortar
QCVN 16:2019/
BXD
QĐCN 160 5
QĐCN 161 7
9 Cát nghiền cho bê tông và vữa
Crushed sand for concrete and mortar
QCVN 16:2019/
BXD
QĐCN 160 5
QĐCN 161 7
10 Kính nổi
Ciear float glass
QCVN 16:2019/
BXD
QĐCN 195 1
QĐCN 160 5
QĐCN 161 7
11 Kính phẳng tôi nhiệt
Flat heat – treated glass QCVN 16:2019/
BXD
QĐCN 195 1
QĐCN 160 5
QĐCN 161 7
12 Kính dán nhiều lớp và kính dán an toàn
nhiều lớp
Laminated glass and laminated safety
glass
QCVN 16:2019/
BXD
QĐCN 195 1
QĐCN 160 5
QĐCN 161 7
13 Kính hộp gắn kín cách nhiệt
Sealed insulating glass QCVN 16:2019/
BXD
QĐCN 195 1
QĐCN 160 5
QĐCN 161 7
14 Gạch gốm ốp lát
Ceramic tiles
QCVN 16:2019/
BXD
QĐCN 195 1
QĐCN 160 5
QĐCN 161 7
15 Đá ốp lát tự nhiên
Natural stone facing slabs
QCVN 16:2019/
BXD
QĐCN 195 1
QĐCN 160 5
QĐCN 161 7
16 Đá ốp lát nhân tạo trên cơ sở chất kết
dính hữu cơ
Artificial stone slab based on organic
binders
QCVN 16:2019/
BXD
QĐCN 195 1
QĐCN 160 5
QĐCN 161 7
17 Gạch đất sét nung
Clay bricks
QCVN 16:2019/
BXD
QĐCN 195 1
QĐCN 160 5
QĐCN 161 7
HỆ THỐNG CÔNG NHẬN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN VIỆT NAM
VIETNAM CERTIFICATION ACCREDITATION SCHEME
--- VICAS ---
Văn phòng Công nhận Chất lượng/ Bureau of Accreditation
70 Tran Hung Dao, Hanoi; Tel: (+84 24) 7911552; Fax: (+84 24) 7911551; http://www.boa.gov.vn
AFC.01.12 Lần BH: 3.22 13/35
TT
No
Tên sản phẩm
Name of product
Chuẩn mực
chứng nhận
Certification
criteria
Tài liệu hướng dẫn/
thủ tục chứng nhận
Specification
/Procedures
Phương thức
chứng nhận theo
28/2012/TT-BKHCN
Certification system
according to
28/2012/TT-BKHCN
18 Gạch bê tông
Concrete bricks
QCVN 16:2019/
BXD
QĐCN 160 5
QĐCN 161 7
19 Sản phẩm bê tông khí chưng áp (AAC)
Autoclaved aerated concrete (AAC)
product
QCVN 16:2019/
BXD
QĐCN 160 5
QĐCN 161 7
20 Tấm tường rỗng bê tông đúc sẵn theo
công nghệ đùn ép
Precast extrusion concrete hollow core
wall panels
QCVN 16:2019/
BXD
QĐCN 195 1
QĐCN 160 5
QĐCN 161 7
21 Tấm sóng amiăng xi măng
Asbestos cement corrugated sheet QCVN 16:2019/
BXD
QĐCN 195 1
QĐCN 160 5
QĐCN 161 7
22 Amiăng crizôtin để sản xuất tấm sóng
amiăng xi măng
Chrysotile asbestos for asbestos cement
corrugated sheets
QCVN 16:2019/
BXD
QĐCN 195 1
QĐCN 160 5
QĐCN 161 7
23 Tấm thạch cao và panel thạch cao có sợi
gia cường
Gypsum board and fiber reinforced
gypsum panel
QCVN 16:2019/
BXD
QĐCN 195 1
QĐCN 160 5
QĐCN 161 7
b) Chứng nhận hợp chuẩn/ Certification of conformity with standards
TT
No
Tên sản phẩm
Name of product
Chuẩn mực
chứng nhận
Certification
criteria
Tài liệu hướng dẫn/
thủ tục chứng nhận
Specification
/Procedures
Phương thức
chứng nhận theo
28/2012/TT-BKHCN
Certification system
according to
28/2012/TT-BKHCN
1 Xi măng poóc lăng
Portland cement
ASTM
C150/C150M-17
HDCNSP-II-14 5
TCVN
2682:2020
HDCNSP-II-31 5
2 Xi măng thủy hóa
Hydraulic cement
ASTM
C1157/1157M-
17
HDCNSP-II-01 5
HỆ THỐNG CÔNG NHẬN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN VIỆT NAM
VIETNAM CERTIFICATION ACCREDITATION SCHEME
--- VICAS ---
Văn phòng Công nhận Chất lượng/ Bureau of Accreditation
70 Tran Hung Dao, Hanoi; Tel: (+84 24) 7911552; Fax: (+84 24) 7911551; http://www.boa.gov.vn
AFC.01.12 Lần BH: 3.22 14/35
TT
No
Tên sản phẩm
Name of product
Chuẩn mực
chứng nhận
Certification
criteria
Tài liệu hướng dẫn/
thủ tục chứng nhận
Specification
/Procedures
Phương thức
chứng nhận theo
28/2012/TT-BKHCN
Certification system
according to
28/2012/TT-BKHCN
3 Xi măng poóc lăng hỗn hợp bền sulfat
Sulfate resistance blended portland
cement
TCVN 7711:2013 HDCNSP-II-15 5
4 Xi măng poóc lăng hỗn hợp
Portland blended cement
TCVN 6260:2020 HDCNSP-II-30 5
5 Xi măng poóc lăng bền sulfat
Sulfate resistance portland cement
TCVN 6067:2018 HDCNSP-II-32 5
6 Gạch mosaic ngoài nhà
Exterior mosaic tiles
TCVN 8495-1:
2010
HDCNSP-II-35 5
7 Gạch bê tông tự chèn
Interlocking concrete bricks
TCVN 6476:1999 HDCNSP-II-34 5
8 Vữa cho bê tông nhẹ
Mortar for lightweight concrete
TCVN 9028:2011 HDCNSP-I-03 5
9 Vữa, keo dán gạch
Adhesives
TCVN 7899-1:
2008
ISO 13007-1:2004
QĐCN 203 1
HDCNSP-II-23 5
10 Vữa, keo chít mạch
Grouts
TCVN 7899-3:
2008
ISO 13007-3:2004
QĐCN 203 1
HDCNSP-II-24 5
11 Cống hộp bê tông cốt thép
Reinforced concrete box culvert
TCVN 9116:2012 HDCNSP-II-04 5
12 Ống bê tông cốt thép thoát nước
Reinforced concrete pipe for water
draining
TCVN 9116:2012
JIS A 5373:2016
ASTM C1433M-
16b
HDCNSP-II-05 5
QĐCN 203 1
QĐCN 201 7
13 Cột điện bê tông ly tâm tiền áp
Centrifugal reinforced concrete poles
JIS A 5309-1991 HDCNSP-II-10 5
14 Bột bả tường gốc xi măng pooc lăng
Porland cement-based skim coat
TCVN 7239:2014 HDCNSP-II-29 5
15 Gạch gốm ốp lát
Ceramic tiles
EN 14411:2016
ISO 13006:2018
HDCNSP-II-12
HDCNSP-II-08
5
HỆ THỐNG CÔNG NHẬN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN VIỆT NAM
VIETNAM CERTIFICATION ACCREDITATION SCHEME
--- VICAS ---
Văn phòng Công nhận Chất lượng/ Bureau of Accreditation
70 Tran Hung Dao, Hanoi; Tel: (+84 24) 7911552; Fax: (+84 24) 7911551; http://www.boa.gov.vn
AFC.01.12 Lần BH: 3.22 15/35
TT
No
Tên sản phẩm
Name of product
Chuẩn mực
chứng nhận
Certification
criteria
Tài liệu hướng dẫn/
thủ tục chứng nhận
Specification
/Procedures
Phương thức
chứng nhận theo
28/2012/TT-BKHCN
Certification system
according to
28/2012/TT-BKHCN
16 Cọc bê tông ly tâm ứng lực trước
Precast prestressed concrete products
JIS A 5373:2010
TCVN 7888:2014
JIS A 5335:1987
JIS A 5337:1982
HDCNSP-II-09
HDCNSP-II-11
HDCNSP-II-07
HDCNSP-II-06
5
17 Tấm thạch cao
Gypmsum plasterboard
BS EN 520:2004
ASTM
C1396/C1396M-
13
HDCNSP-IV-06
HDCNSP-IV-05
5
18 Ngói đất sét nung
Clay roofing tiles
TCVN 1452:2004 HDCNSP-II-33 5
19 Ngói xi măng cát
Concrete tiles TCVN 1453:1986
HDCNSP-II-33 5
QĐCN 201 7
20 Bê tông nhẹ - Gạch bê tông khí chưng
áp (AAC)
Lightweight concrete - Autoclaved
aerated concrete bricks (AAC)
TCVN 7959:2017 HDCNSP-II-13 5
21 Kính phẳng an toàn và nhựa an toàn
dùng cho các tòa nhà
Flat safety glass and safety plastic for
use in building
BS 6206:1981 HDCNSP-IV-30 5
22 Cọc ván bê tông ứng lực trước
Pretensioned concrete sheet pile
JIS A 5373:2016 HDCNSP-II-36 5
23 Ngói gốm tráng men
Glazed ceramic roof tiles TCVN 9133:2011
HDCNSP-II-37 5
QDCN 201 7
24 Dầm bê tông ứng lực trước
Pretensioned concrete beam
TCVN 9114:2012 HDCNSP-II-38 5
25 Bê tông thương phẩm
Ready mix concrete
TCVN 9340:2012 HDCNSP-II-39 5
26 Cốt liệu lớn cho bê tông
Coarse aggregates for concrete
TCVN 7570:2006 HDCNSP-II-40 5
HỆ THỐNG CÔNG NHẬN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN VIỆT NAM
VIETNAM CERTIFICATION ACCREDITATION SCHEME
--- VICAS ---
Văn phòng Công nhận Chất lượng/ Bureau of Accreditation
70 Tran Hung Dao, Hanoi; Tel: (+84 24) 7911552; Fax: (+84 24) 7911551; http://www.boa.gov.vn
AFC.01.12 Lần BH: 3.22 16/35
TT
No
Tên sản phẩm
Name of product
Chuẩn mực
chứng nhận
Certification
criteria
Tài liệu hướng dẫn/
thủ tục chứng nhận
Specification
/Procedures
Phương thức
chứng nhận theo
28/2012/TT-BKHCN
Certification system
according to
28/2012/TT-BKHCN
27 Phụ gia hóa học cho bê tông
Chemical admixtures for concrete TCVN 8826:2011
HDCNSP-II-41 5
QDCN 203 1
28 Phụ gia công nghệ cho sản xuất xi măng
Processing additions for use in the
manufacture of hydraulic cement
TCVN 8878:2011
HDCNSP-II-42 5
QDCN 203 1
29 Xi măng đa cấu tử
Composite cements
TCVN 9501:2013 HDCNSP-II-43 5
30 Xi măng xây trát
Masonry cement
TCVN 9202:2012 HDCNSP-II-44 5
31 Phụ gia khoáng cho xi măng
Mineral additive for cement
TCVN 6882:2016
QĐCN 203 1
HDCNSP-II-45 5
32 Gạch terrazzo
Terrazzo tiles
TCVN 7744:2013 HDCNSP-II-46 5
33 Sơn mài nitrocellulose lacquer
Nitrocellulose lacquer
JIS K 5531:2003 HDCNSP-II-47 5
34 Sơn polyurethane cho công trình kiến
trúc
Polyurethane resin paint for architecture
JIS K 5656:1992 HDCNSP-II-48 5
35 Quá trình sản xuất ống bê tông nòng
thép dự ứng lực chịu áp
Production process of prestressed
concrete presure pipe steel cylinder type
AWWA
C301:2007
BS EN 639:1995
BS EN 642:1995
QĐCN 200 6
36 Ống bê tông nòng thép dự ứng lực chịu
áp
Prestressed concrete presure pipe steel
cylinder type
AWWA
C301:2007
BS EN 639:1995
BS EN 642:1995
QĐCN 201 7
37 Ống bê tông cốt thép thoát nước
Reinforced concrete pipes for water
draining
TCVN 9113:2012
JIS A 5373:2016
QĐCN 203 1
QĐCN 201 7
38 Cống bê tông cốt sợi phân tán/ không
tăng cường cốt thép thoát nước
Non reinforced concrete pipes for water
draining
ASTM C 1818-15
ASTM 1765-19
BS EN 1916:2002
ASTM C14M-15a
QĐCN 203 1
QĐCN 201 7
HỆ THỐNG CÔNG NHẬN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN VIỆT NAM
VIETNAM CERTIFICATION ACCREDITATION SCHEME
--- VICAS ---
Văn phòng Công nhận Chất lượng/ Bureau of Accreditation
70 Tran Hung Dao, Hanoi; Tel: (+84 24) 7911552; Fax: (+84 24) 7911551; http://www.boa.gov.vn
AFC.01.12 Lần BH: 3.22 17/35
TT
No
Tên sản phẩm
Name of product
Chuẩn mực
chứng nhận
Certification
criteria
Tài liệu hướng dẫn/
thủ tục chứng nhận
Specification
/Procedures
Phương thức
chứng nhận theo
28/2012/TT-BKHCN
Certification system
according to
28/2012/TT-BKHCN
39 Ống cống bê tông thoát nước – Cống
kích ngầm/ Reinforced concrete jacking
pipe
JSWAS A-2 –
1999
BS 5911 - Part
120:1989
ASTM C76-16
AS/NZS 4058:
2007
QĐCN 203 1
QĐCN 201 7
40 Ống bê tông cốt thép chịu áp lực loại
nòng thép/ Reinforced concrete
pressure pipes, cylinder type, including
joints and fittings
BS EN 639:1995
BS EN 641:1995
AS/NZS 4058:
2007
QĐCN 203 1
QĐCN 201 7
41 Cột điện bê tông cốt thép ly tâm
Centrifugal reinforced concrete poles
TCVN 5847:2016
JIS A 5373:2016
QĐCN 203 1
QĐCN 201 7
42 Cọc bê tông ly tâm ứng lực trước
Precast prestressed concrete product
JIS A 5373:2016
TCVN 7888:2014
QĐCN 203 1
QĐCN 201 7
43 Dầm bê tông ứng lực trước
Pretensioned concrete beam
TCVN 9114:2012
JIS A 5373:2016
QĐCN 203 1
QĐCN 201 7
44 Hào kỹ thuật bê tông thành mỏng đúc
sẵn – cống kích ngầm/ Precast thin wall
reinforced concrete ditches
TCVN 10332:
2014
QĐCN 203 1
QĐCN 201 7
45 Kết cấu bảo vệ bờ biển – Cấu kiện kè bê
tông cốt sợi Polyme đúc sẵn – Phần 1:
Yêu cầu và phương pháp thử / Coastal
protection structures – Precast polymer
fiber - Reinforced embankment
member – Part 1: Specification and test
method
TCVN 12604-1:
2019
QĐCN 203 1
QĐCN 201 7
46 Vữa xây dựng
Motar for masonry
TCVN 4314:2003 QĐCN 203 1
47 Tro xỉ nhiệt điện đốt than dùng làm vật
liệu san lấp
Coal ash of thermal power plant using
as backfill material
TCVN
12249:2018
QĐCN 203 1
48 Phụ gia khoáng cho bê tông đầm lăn
Mineral admixtures for rollercompacted
concrete
TCVN 8825:2011 QĐCN 203 1
HỆ THỐNG CÔNG NHẬN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN VIỆT NAM
VIETNAM CERTIFICATION ACCREDITATION SCHEME
--- VICAS ---
Văn phòng Công nhận Chất lượng/ Bureau of Accreditation
70 Tran Hung Dao, Hanoi; Tel: (+84 24) 7911552; Fax: (+84 24) 7911551; http://www.boa.gov.vn
AFC.01.12 Lần BH: 3.22 18/35
TT
No
Tên sản phẩm
Name of product
Chuẩn mực
chứng nhận
Certification
criteria
Tài liệu hướng dẫn/
thủ tục chứng nhận
Specification
/Procedures
Phương thức
chứng nhận theo
28/2012/TT-BKHCN
Certification system
according to
28/2012/TT-BKHCN
49 Sợi cho bê tông cốt sợi – Sợi Polyme
Fibres for fiber-reinforced concrete –
Polyme fibre
TCVN 12392-2:
2018
QĐCN 203 1
50 Viên xây block thạch cao
Gypsum block
BS EN
12859:2011
QĐCN 203 1
Kim loại, máy móc, thiết bị, phương tiện vận tải / Basic metals and Fabricated metal products;
machinery and equipment; transport equipment
a) Chứng nhận hợp quy/ Certification of conformity with technical regulations
TT
No
Tên sản phẩm
Name of product
Chuẩn mực
chứng nhận
Certification
criteria
Tài liệu hướng
dẫn/ thủ tục
chứng nhận
Specification
/Procedures
Phương thức
chứng nhận theo
28/2012/TT-BKHCN
Certification system
according to
28/2012/TT-BKHCN
1 Thanh định hình (profile) nhôm và hợp
kim nhôm
Aluminium and aluminium alloy profile
products
QCVN 16:2019/
BXD
QĐCN 195 1
QĐCN 160 5
QĐCN 202 7
2
Thép làm cốt bê tông
Steel for reinforcement of conrete
QCVN 07:2019/
BKHCN
QĐCN 124 5
QĐCN 126 7
3 Thép
Steel
58/2015/TTLTBCT-
BKHCN
QCVN 20:2019/
BKHCN và sửa
đổi 1:2021 QCVN
20:2019/BKHCN
QĐCN 156, 7
HDCNSP-IV-39 5
4 Thép không gỉ QCVN
20:2019/BKHCN
và Sửa đổi 1:2021
QCVN
20:2019/BKHCN
QĐCN 04 7
QĐCN 03 5
HỆ THỐNG CÔNG NHẬN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN VIỆT NAM
VIETNAM CERTIFICATION ACCREDITATION SCHEME
--- VICAS ---
Văn phòng Công nhận Chất lượng/ Bureau of Accreditation
70 Tran Hung Dao, Hanoi; Tel: (+84 24) 7911552; Fax: (+84 24) 7911551; http://www.boa.gov.vn
AFC.01.12 Lần BH: 3.22 19/35
b) Chứng nhận hợp chuẩn/ Certification of conformity with standards
TT
No
Tên sản phẩm
Name of product
Chuẩn mực
chứng nhận
Certification
criteria
Tài liệu hướng dẫn/
thủ tục
chứng nhận
Specification
/Procedures
Phương thức
chứng nhận theo
28/2012/TT-BKHCN
Certification system
according to
28/2012/TT-BKHCN
1 Thép thanh
Steel bar
JIS G 3101:2020
JIS G 3503:2006
JIS G 3505:2004
JIS G 3112:2010
TCVN 1766:1975
ASTM A510/
A510M-20
HDCNSP-IV-11 5
2 Thép hình cán nóng JIS G 3192:2008
TCVN 7571-1:
2019
HDCNSP-IV-56 5
3 Khung trần treo kim loại
Metal suspension system
ASTM
C635/C635M-22
HDCNSP-IV-10 5
4 Khung vách ngăn kim loại
Nonstructural steel framing member
ASTM C645 -18 HDCNSP-IV-09 5
5 Đinh thép
Steel nail
JIS A 5508:2009
BS EN 10230-
1:2000
HDCNSP-IV-01 5
6 Bu lông, thanh ren
Bolts, studs
TCVN 1916-1995
DIN 976-1
HDCNSP-IV-55 5
7 Lớp phủ mạ kẽm trên sản phẩm gang,
thép
Zinc (hot-dip galvanized) coatings on
iron and steel products
ASTM A123/
A123M-17
HDCNSP-IV-54 5
8 Thép cán nguội
Cold rolled steel
JIS G 3141:2011
JIS G 3133:2009
JIS G 3135:2006
JFS A 2001:2008
SAE J403
DEC2009
ASTM A1008/
A1008M-13
HDCNSP-IV-03 5
9 Thép cán nóng
Hot rolled steel
JFS A 1001:2008
JIS G 3113:2006
JIS G 3131:2010
JIS G 3134:2006
JIS G 3132:2011
HDCNSP-IV-02 5
HỆ THỐNG CÔNG NHẬN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN VIỆT NAM
VIETNAM CERTIFICATION ACCREDITATION SCHEME
--- VICAS ---
Văn phòng Công nhận Chất lượng/ Bureau of Accreditation
70 Tran Hung Dao, Hanoi; Tel: (+84 24) 7911552; Fax: (+84 24) 7911551; http://www.boa.gov.vn
AFC.01.12 Lần BH: 3.22 20/35
TT
No
Tên sản phẩm
Name of product
Chuẩn mực
chứng nhận
Certification
criteria
Tài liệu hướng dẫn/
thủ tục
chứng nhận
Specification
/Procedures
Phương thức
chứng nhận theo
28/2012/TT-BKHCN
Certification system
according to
28/2012/TT-BKHCN
10 Thép mạ kẽm
Hot-dip zinc-coated steel
TCVN 6525-2018
JIS G3302:2019
JFS A 3011:2008
ASTM A653/
A653M-20
AS 1397:2021
BS EN
10346:2009
HDCNSP-IV-04 5
11 Thép mạ kẽm rồi sơn
Prepainted hot-dip zinc-coated steel
JIS G3312:2019 HDCNSP-IV-08 5
12 Thép tấm và thép băng phủ nhôm/ kẽm
bằng phương pháp nhúng nóng
Steel sheet and strip - Hot dip
aluminium/zinc-coated
JIS G 3321:2019
AS 1397-2019
TCVN 7470:2019
HDCNSP-IV-33
5
ASTM A792/
A792M-21a
HDCNSP-IV-47
13 Thép dạng tấm, dạng băng đã hoàn thiện/
phủ sơn
Prepainted hot-dip zinc-coated steel
ASTM A755/
A755M-16
BS EN
10169:2010
+A1:2012
TCVN 7471:2005
AS/NZS
2728:2013
JIS G 3322:2019
HDCNSP-IV-34
5
ASTM A792/
A792M-21a
HDCNSP-IV-47
14 Ống thép cacbon ASTM
A500/A500M-18
JIS G 3444:2010
JIS G 3466:2010
HDCNSP-IV-58 5
HỆ THỐNG CÔNG NHẬN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN VIỆT NAM
VIETNAM CERTIFICATION ACCREDITATION SCHEME
--- VICAS ---
Văn phòng Công nhận Chất lượng/ Bureau of Accreditation
70 Tran Hung Dao, Hanoi; Tel: (+84 24) 7911552; Fax: (+84 24) 7911551; http://www.boa.gov.vn
AFC.01.12 Lần BH: 3.22 21/35
Nồi hơi, thiết bị áp lực / Boiler, pressure equipment
TT
No
Tên sản phẩm/
Name of product
Chuẩn mực
chứng nhận
Certification
criteria
Tài liệu hướng dẫn/
thủ tục chứng nhận
Specification
/Procedures
Phương thức chứng
nhận theo
28/2012/TT-BKHCN
Certification
system according
to 28/2012/TTBKHCN
1 Các bình chịu áp lực có áp suất làm
việc định mức cao hơn 0,7 bar, không
kể áp suất thủy tĩnh (theo phân loại tại
TCVN 6153:1996)
Pressure vassel with working pressure
of and larger than 0.7 bar, regardless
of hydrostatic pressure (as classified by
ISO 6153:1996)
QCVN 01:2008/
BLĐTBXH
QĐCN 170 7, 8
2 Bể (xi téc) và thùng dùng để chứa,
chuyên chở: khí hóa lỏng, chất lỏng có
áp suất làm việc lớn hơn 0,7 bar, chất
lỏng hoặc chất rắn dạng bột không có
áp suất nhưng khi tháo ra dùng chất khí
có áp suất cao hơn 0,7 bar (theo phân
loại tại TCVN 6153: 1996)
Tanks (cisterns) and barrels used for
storage and transportation of liquefied
gases or liquids (with working pressure
larger than 0.7 bar or liquid or solid
powder no pressure but to be opened
using a higher air pressure 0.7 bar)
QCVN 01:2008/
BLĐTBXH
QĐCN 170 7, 8
3 Nồi hơi các loại (bao gồm cả bộ quá
nhiệt và bộ hâm nước) có áp suất làm
việc định mức của hơi trên 0,7 bar
(theo phân loại tại TCVN 6004:1995)
Steam boiler types (including
overheating and heating) with working
pressure slightly larger than 0.7 bar
QCVN 01:2008/
BLĐTBXH
QĐCN 170 7, 8
HỆ THỐNG CÔNG NHẬN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN VIỆT NAM
VIETNAM CERTIFICATION ACCREDITATION SCHEME
--- VICAS ---
Văn phòng Công nhận Chất lượng/ Bureau of Accreditation
70 Tran Hung Dao, Hanoi; Tel: (+84 24) 7911552; Fax: (+84 24) 7911551; http://www.boa.gov.vn
AFC.01.12 Lần BH: 3.22 22/35
Sản phẩm điện, điện tử / Electrical and electronic products
a) Chứng nhận hợp quy/ Certification of conformity with technical regulations
TT
No
Tên sản phẩm/
Name of product
Chuẩn mực
chứng nhận
Certification criteria
Tài liệu hướng dẫn/
thủ tục chứng nhận
Specification
/Procedures
Phương thức chứng
nhận theo
28/2012/TT-BKHCN
Certification
system according
to 28/2012/TTBKHCN
A Thiết bị điện và điện tử gia
dụng
Electrical and electronic
appliances
QCVN 4:2009/ BKHCN
Sửa đổi 1:2016 QCVN
4:2009/ BKHCN
QĐCN 122 5
QĐCN 123
HDN5 48
7
1 Bình đun nước nóng nhanh
Electrical instantaneous water
heater
TCVN 5699-1:2004
IEC 60335-1:2001
TCVN 5699-1:2010
IEC 60335-1:2010
IEC 60335-1:2020
TCVN 5699-2-35:2013
IEC 60335-2-35:2012
QĐCN 122 5
QĐCN 123
HDN5 48
7
2 Bình đun nước nóng có dự trữ
Electric storage water heater
TCVN 5699-1:2004
IEC 60335-1:2001
TCVN 5699-1:2010
IEC 60335-1:2010
IEC 60335-1:2020
TCVN 5699-2-21:2013
IEC 60335-2-21:2012
QĐCN 122 5
QĐCN 123
HDN5 48
7
3 Máy sấy tóc và các dụng cụ
làm đầu khác (bao gồm: lược
uốn tóc, kẹp uốn tóc, lô uốn
tóc có thiết bị gia nhiệt tách
rời, xông hơi vùng mặt, máy
sấy tóc, máy hơ tay, thiết bị
gia nhiệt dùng cho phương
tiện uốn tóc tháo rời được,
thiết bị tạo nếp tóc lâu dài)
Hairdryer and other hairdressing
apparatus (including:
curling comb, curling iron;
curling roller with separate
heater, facial sauna,
hairdryer, hand dryer, heater
with detachable curler,
permanent-wave appliance)
TCVN 5699-1:2004
IEC 60335-1:2001
TCVN 5699-1:2010
IEC 60335-1:2010
IEC 60335-1:2020
TCVN 5699-2-23:2013
IEC 60335-2-23:2012
QĐCN 122 5
QĐCN 123
HDN5 48
7
HỆ THỐNG CÔNG NHẬN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN VIỆT NAM
VIETNAM CERTIFICATION ACCREDITATION SCHEME
--- VICAS ---
Văn phòng Công nhận Chất lượng/ Bureau of Accreditation
70 Tran Hung Dao, Hanoi; Tel: (+84 24) 7911552; Fax: (+84 24) 7911551; http://www.boa.gov.vn
AFC.01.12 Lần BH: 3.22 23/35
TT
No
Tên sản phẩm/
Name of product
Chuẩn mực
chứng nhận
Certification criteria
Tài liệu hướng dẫn/
thủ tục chứng nhận
Specification
/Procedures
Phương thức chứng
nhận theo
28/2012/TT-BKHCN
Certification
system according
to 28/2012/TTBKHCN
4 Thiết bị đun chất lỏng (bao
gồm: thiết bị pha chè/cà phê,
chảo điện, nồi luộc trứng, thiết
bị đun nóng chai chứa thức ăn,
ấm điện và các thiết bị khác
dùng để đun sôi nước có dung
tích danh định không quá 10
L, thiết bị đun sữa, nồi áp suất
có áp suất nấu danh
định không quá 140 kPa
và dung tích danh định không
vượt quá 10 L, nồi nấu chậm,
nồi hấp, nồi giặt, thiết bị làm
sữa chua)
Liquid heating equipment
(including: coffee-maker,
cooking pan, egg boiler,
feeding-bottle heater, kettle
and other appliance for
boiling water having rated
capacity not exceeding 10 L,
milk heater, pressure cooker
having rated cooking pressure
not exceeding 140 kPa and
rated capacity not exceeding
10 L, slow cooker, steam
cooker, wash boiler, yoghuri
maker)
TCVN 5699-1:2004
IEC 60335-1:2001
TCVN 5699-1:2010
IEC 60335-1:2010
IEC 60335-1:2020
TCVN 5699-2-15:2013
IEC 60335-2-15:2012
QĐCN 122 5
QĐCN 123
HDN5 48
7
5
Quạt điện (bao gồm: quạt trần,
quạt có ống dẫn, quạt thông
gió, quạt đứng, quạt bàn)
Electric fans (including:
Ceiling fan, duct fan, partition
fan, pedestal fan, table fan)
TCVN 5699-1:2004
IEC 60335-1:2001
TCVN 5699-1:2010
IEC 60335-1:2010
IEC 60335-1:2020
TCVN 5699-2-80:2007
IEC 60335-2-80:2005
QĐCN 122 5
QĐCN 123
HDN5 48
7
6 Bàn là điện (bao gồm: bàn là
loại khô và bàn là hơi nước TCVN 5699-1:2004 QĐCN 122 5
HỆ THỐNG CÔNG NHẬN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN VIỆT NAM
VIETNAM CERTIFICATION ACCREDITATION SCHEME
--- VICAS ---
Văn phòng Công nhận Chất lượng/ Bureau of Accreditation
70 Tran Hung Dao, Hanoi; Tel: (+84 24) 7911552; Fax: (+84 24) 7911551; http://www.boa.gov.vn
AFC.01.12 Lần BH: 3.22 24/35
TT
No
Tên sản phẩm/
Name of product
Chuẩn mực
chứng nhận
Certification criteria
Tài liệu hướng dẫn/
thủ tục chứng nhận
Specification
/Procedures
Phương thức chứng
nhận theo
28/2012/TT-BKHCN
Certification
system according
to 28/2012/TTBKHCN
dùng điện, kể cả các bàn là có
bình chứa nước hoặc bình tạo
hơi nước riêng có dung tích
không quá 5 L)
Electric irons (including:
electric dry iron; stream iron
including those with separate
water reservoir or boiler
having capacity not exceeding
5 L)
IEC 60335-1:2001
TCVN 5699-1:2010
IEC 60335-1:2010
IEC 60335-1:2020
TCVN 5699-2-3:2010
IEC 60335-2-3:2008
QĐCN 123
HDN5 48
7
7 Lò vi sóng, lò vi sóng kết hợp
Microwave oven and
combination microwave oven
TCVN 5699-1:2004
IEC 60335-1:2001
TCVN 5699-1:2010
IEC 60335-1:2010
IEC 60335-1:2020
TCVN 5699-2-25:2007
IEC 60335-2-25:2005
QĐCN 122 5
QĐCN 123
HDN5 48
7
8 Lò nướng, lò nướng bánh mỳ
và các thiết bị di động tương
tự dùng cho nấu ăn (bao gồm:
vỉ nướng sử dụng trong nhà; lò
nướng tiếp xúc (vỉ nướng tiếp
xúc); lò liền bếp; máy loại bớt
nước trong thực phẩm; bếp
điện; lò di động; lò nướng
raclette; lò nướng bức xạ; lò
quay thịt; lò nướng có chuyển
động quay; xiên quay thịt; lò
nướng bánh mì; lò nướng bánh
xốp theo khuôn; thiết bị làm
bánh mì
Grill, toaster and similar
portable cooking (include:
barbecue for indoor use;
breadmaker; contact grill
(griddle); cooker; food
dehydrator; hotplate; portable
oven; raclette grill; radiant
grills; roaster; rotary grill;
rotisserie; toaster; waffle
iron)
TCVN 5699-1:2004
IEC 60335-1:2001
TCVN 5699-1:2010
IEC 60335-1:2010
IEC 60335-1:2020
TCVN 5699-2-9:2017
IEC 60335-2-9:2016
QĐCN 122 5
QĐCN 123
HDN5 48
7
HỆ THỐNG CÔNG NHẬN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN VIỆT NAM
VIETNAM CERTIFICATION ACCREDITATION SCHEME
--- VICAS ---
Văn phòng Công nhận Chất lượng/ Bureau of Accreditation
70 Tran Hung Dao, Hanoi; Tel: (+84 24) 7911552; Fax: (+84 24) 7911551; http://www.boa.gov.vn
AFC.01.12 Lần BH: 3.22 25/35
TT
No
Tên sản phẩm/
Name of product
Chuẩn mực
chứng nhận
Certification criteria
Tài liệu hướng dẫn/
thủ tục chứng nhận
Specification
/Procedures
Phương thức chứng
nhận theo
28/2012/TT-BKHCN
Certification
system according
to 28/2012/TTBKHCN
9 Dụng cụ đun nước nóng kiểu
nhúng
Portable immersion heaters
TCVN 5699-1:2004
IEC 60335-1:2001
TCVN 5699-1:2010
IEC 60335-1:2010
IEC 60335-1:2020
TCVN 5699-2-74:2010
IEC 60335-2-74:2009
QĐCN 122 5
QĐCN 123
HDN5 48
7
10 Dây và cáp điện có điện áp
danh định từ 50 V đến và bằng
1000 V
Electrical wire and cable with
rated voltage from 50 V up to
1000 V
TCVN 6610-1:2014
IEC 60227-1:2007
TCVN 6610-3:2000
IEC 60227-3:1997
TCVN 6610-4:2000
IEC 60227-4:1992 + Amd
1:1997
TCVN 6610-5:2014
IEC 60227-5:2011
TCVN 6610-6:2011
IEC 60227-6:2001
TCVN 6610-7:2014
IEC 60227-7:2012
TCVN 5935-1:2013
IEC 60502-1:2009
TCVN 5935-2:2013
IEC 60502-2:2005
TCVN 9615-1:2013
IEC 60245-1:2008
TCVN 9615-3:2013
IEC 60245-3:1994
TCVN 9615-4:2013
IEC 60245-4:2011
TCVN 9615-5:2013
IEC 60245-5:1994 + Amd
1:2003
TCVN 9615-6:2013
IEC 60245-6:1994 + Amd
1:1997 + Amd 2:2003
TCVN 9615-7:2013
IEC 60245-7:1994
TCVN 9615-8:2013
IEC 60245-8:2012
TCVN 6483:1999
IEC 1089:1991
TCVN 6447:1998
QĐCN 122 5
QĐCN 123
HDN5 48
7
HỆ THỐNG CÔNG NHẬN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN VIỆT NAM
VIETNAM CERTIFICATION ACCREDITATION SCHEME
--- VICAS ---
Văn phòng Công nhận Chất lượng/ Bureau of Accreditation
70 Tran Hung Dao, Hanoi; Tel: (+84 24) 7911552; Fax: (+84 24) 7911551; http://www.boa.gov.vn
AFC.01.12 Lần BH: 3.22 26/35
TT
No
Tên sản phẩm/
Name of product
Chuẩn mực
chứng nhận
Certification criteria
Tài liệu hướng dẫn/
thủ tục chứng nhận
Specification
/Procedures
Phương thức chứng
nhận theo
28/2012/TT-BKHCN
Certification
system according
to 28/2012/TTBKHCN
11 Thiết bị điện và điện tử gia
dụng và các mục đích tương tự
- Tương thích điện từ
Electromagnetic compatibility
for household and similar
electrical and electronic
equipment
QCVN 09:2012/
BKHCN
Sửa đổi 1:2018 QCVN
4:2009/ BKHCN
QĐCN 123 1
12 Sản phẩm chiếu sáng bằng
công nghệ LED
LED lighting products
QCVN 19:2019/
BKHCN
QĐCN 123 1
b) Chứng nhận hợp chuẩn/ Certification of conformity with standards
TT
No
Tên sản phẩm
Name of product
Chuẩn mực
chứng nhận
Certification criteria
Tài liệu hướng
dẫn/ thủ tục
chứng nhận
Specification
/Procedures
Phương thức
chứng nhận theo
28/2012/TT-BKHCN
Certification system
according to
28/2012/TT-BKHCN
1 Dây trần dùng cho đường dây
tải điện trên không
Overhead electrical conductor
TCVN 8090:2009
TCVN 6483:1999
IEC 61089:1991/
AM1:1997
ASTM B232M-11
HDCNSP-IV-19
HDCNSP-IV-17
HDCNSP-IV-24
5
QĐCN 123 1
2 Sợi dây đồng tròn tráng men
Polyester enamelled round
copper wire
TCVN 7675-3:2007
IEC 60317-13:2010
IEC 60317-7:1990
IEC 60317-46:2013
HDCNSP-IV-28 5
3 Sợi dây đồng hình chữ nhật có
bọc giấy
Paper type covered
rectangular copper wire
TCVN 7675-27:2008 HDCNSP-IV-27 5
4 Cáp điện có cách điện dạng
đùn và phụ kiện
Power cable with extruded
insulation and their
accessories
IEC 60502-1:2009
IEC 60502-2:2014
TCVN 5935-1:2013
TCVN 5935-2:2013
HDCNSP-IV-12
HDCNSP-IV-23
5
HỆ THỐNG CÔNG NHẬN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN VIỆT NAM
VIETNAM CERTIFICATION ACCREDITATION SCHEME
--- VICAS ---
Văn phòng Công nhận Chất lượng/ Bureau of Accreditation
70 Tran Hung Dao, Hanoi; Tel: (+84 24) 7911552; Fax: (+84 24) 7911551; http://www.boa.gov.vn
AFC.01.12 Lần BH: 3.22 27/35
TT
No
Tên sản phẩm
Name of product
Chuẩn mực
chứng nhận
Certification criteria
Tài liệu hướng
dẫn/ thủ tục
chứng nhận
Specification
/Procedures
Phương thức
chứng nhận theo
28/2012/TT-BKHCN
Certification system
according to
28/2012/TT-BKHCN
5
Cáp điện lực vặn xoắn cách
điện bằng XLPE, điện áp làm
việc tới 0,6kV
Electric cable - XLPE
insulated. Aerial bundled for
working voltage up to 0,6kV
TCVN 6447:1998
AS 3560-1:2010
HDCNSP-IV-20
HDCNSP-IV-22
5
6
Cáp điện chống cháy
Electric cable under fire
conditions
IEC 60331-21:1999
BS 6387:2013
HDCNSP-IV-29 5
7
Cáp điện và cáp sợi quang
chống cháy
Electric and optical fibre cable
under fire conditions
IEC 60332-3-23:2000
IEC 60332-3-24:2000
HDCNSP-IV-16 5
8
Cáp điều khiển và đo lường
Control and instrumentaltion
cable
PAS 5308-1:2009
PAS 5308-2:2009
HDCNSP-IV-40 5
9
Cáp điện cách điện bằng PVC
có điện áp danh định đến và
bằng 450/750 V
PVC insulated electric cable
for voltage up to and including
450/750 V
BS 6004:2000 HDCNSP-IV-18 5
10
Hệ thống ống dùng cho quản lý
cáp
Conduit systems for cable
management
BS EN 61386-21:2004 +
A11:2010
BS EN 61386-22:2004
BS EN 61386-23:2004
HDCNSP-IV-21 5
11
Tủ điện phân phối
Electric box
IEC 60439-1:2004
IEC 62271-200:2003
HDCNSP-IV-13
HDCNSP-IV-14
5
12
Máy điều hòa không khí
Air-conditioner
TCVN 5699-1:2004
IEC 60335-1:2001
TCVN 5699-1:2010
IEC 60335-1:2010
IEC 60335-1:2020
TCVN 5699-2-40:2017
IEC 60335-2-40:2007
IEC 60335-2-40:2013/
AMD1:2016
IEC 60335-2-40:2018
HDCNSP-IV-15 5
HỆ THỐNG CÔNG NHẬN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN VIỆT NAM
VIETNAM CERTIFICATION ACCREDITATION SCHEME
--- VICAS ---
Văn phòng Công nhận Chất lượng/ Bureau of Accreditation
70 Tran Hung Dao, Hanoi; Tel: (+84 24) 7911552; Fax: (+84 24) 7911551; http://www.boa.gov.vn
AFC.01.12 Lần BH: 3.22 28/35
TT
No
Tên sản phẩm
Name of product
Chuẩn mực
chứng nhận
Certification criteria
Tài liệu hướng
dẫn/ thủ tục
chứng nhận
Specification
/Procedures
Phương thức
chứng nhận theo
28/2012/TT-BKHCN
Certification system
according to
28/2012/TT-BKHCN
13
Thiết bị nhà bếp
Kitchen machine
TCVN 5699-1:2004
IEC 60335-1:2001
TCVN 5699-1:2010
IEC 60335-1:2010
IEC 60335-1:2020
TCVN 5699-2-14:2007
IEC 60335-2-14:2006
IEC 60335-2-14:2016
HDCNSP-IV-25 5
14
Tủ lạnh
Refrigerator
TCVN 5699-1:2004
IEC 60335-1:2001
TCVN 5699-1:2010
IEC 60335-1:2010
IEC 60335-1:2020
TCVN 5699-2-24:2007
IEC 60335-2-24:2010
IEC 60335-2-24:2020
HDCNSP-IV-25 5
15
Thiết bị điện gia dụng và thiết
bị điện tương tự
Household and similar
electrical appliances
TCVN 5699-1:2004
IEC 60335-1:2001
TCVN 5699-1:2010
IEC 60335-1:2010
IEC 60335-1:2020
Các tiêu chuẩn từ/
Standards from
TCVN 5699-2-1 đến/ to
TCVN 5699-2-105
Các tiêu chuẩn từ/
Standards from
IEC 60335-2-1 đến/ to
IEC 60335-2-105
QĐCN 123 1
HỆ THỐNG CÔNG NHẬN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN VIỆT NAM
VIETNAM CERTIFICATION ACCREDITATION SCHEME
--- VICAS ---
Văn phòng Công nhận Chất lượng/ Bureau of Accreditation
70 Tran Hung Dao, Hanoi; Tel: (+84 24) 7911552; Fax: (+84 24) 7911551; http://www.boa.gov.vn
AFC.01.12 Lần BH: 3.22 29/35
TT
No
Tên sản phẩm
Name of product
Chuẩn mực
chứng nhận
Certification criteria
Tài liệu hướng
dẫn/ thủ tục
chứng nhận
Specification
/Procedures
Phương thức
chứng nhận theo
28/2012/TT-BKHCN
Certification system
according to
28/2012/TT-BKHCN
16
Thiết bị chiếu sáng
Lighting equipment
TCVN 7722-1:2017
IEC 60598-1:2014/Amd
1:2017
IEC 60598-1:2020
Các tiêu chuẩn từ/
Standards from
TCVN 7722-2-1 đến/ to
TCVN 7722-2-24
Các tiêu chuẩn từ/
Standards from
IEC 60598-2-1 đến/to
IEC 60598-2-25
TCVN 8782:2017
IEC 62560:2015/
AMD1:2015
TCVN 11846:2017
IEC 62776:2014
TCVN 13079-1:2020
IEC 62471:2006
TCVN 7672:2014
IEC 60968:2012
TCVN 7673:2007
IEC 60969:2001
TCVN 10885-1:2015
IEC 62722-1:2014
TCVN 10885-2-1:2015
IEC 62722-2-1:2014
TCVN 7590-1:2010
IEC 61347-1:2007
TCVN 7590-2-3:2015
IEC 61347-2-3:2011
QĐCN 123 1
HDCNSP-IV-49 5
17
Thiết bị nghe nhìn
Audio, video electronic
equipments
TCVN 6385:2009
IEC 60065:2005
QĐCN 123 1
HỆ THỐNG CÔNG NHẬN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN VIỆT NAM
VIETNAM CERTIFICATION ACCREDITATION SCHEME
--- VICAS ---
Văn phòng Công nhận Chất lượng/ Bureau of Accreditation
70 Tran Hung Dao, Hanoi; Tel: (+84 24) 7911552; Fax: (+84 24) 7911551; http://www.boa.gov.vn
AFC.01.12 Lần BH: 3.22 30/35
TT
No
Tên sản phẩm
Name of product
Chuẩn mực
chứng nhận
Certification criteria
Tài liệu hướng
dẫn/ thủ tục
chứng nhận
Specification
/Procedures
Phương thức
chứng nhận theo
28/2012/TT-BKHCN
Certification system
according to
28/2012/TT-BKHCN
18
Thiết bị công nghệ thông tin
Information technology
equipments
TCVN 7326-1:2003
IEC 60950-1:2001
QĐCN 123 1
19
Ổ cắm và phích cắm điện
Plugs and socket – outlet
TCVN 6188-1:2007
IEC 60884-1:2002
TCVN 6188-2-1:2008
IEC 60884-2-1:2006
TCVN 6188-2-2:2016
IEC 60884-2-2:2006
TCVN 6188-2-3:2016
IEC 60884-2-3:2006
TCVN 6188-2-4:2016
IEC 60884-2-4:2007
TCVN 6188-2-5:2016
IEC 60884-2-5:1995
TCVN 6188-2-6:2016
IEC 60884-2-6:1997
TCVN 6188-2-7:2016
IEC 60884-2-7:2013
QĐCN 123 1
20
Công tắc điện
Switch
TCVN 6480-1:2008
IEC 60669-1:2007
QĐCN 123 1
21
Máy cắt điện tự động
Automatic electric circuitbreaker
TCVN 6434-1:2018
IEC 60898-1:2015
TCVN 6950-1:2007
IEC 61008-1:2006
TCVN 6951-1:2007
IEC 61009-1:2003
QĐCN 123 1
22
Ống luồn dây điện
Conduit system for cable
management
IEC 61386-1:2008
IEC 61386-21:2002
IEC 61386-23:2002
QĐCN 123 1
HỆ THỐNG CÔNG NHẬN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN VIỆT NAM
VIETNAM CERTIFICATION ACCREDITATION SCHEME
--- VICAS ---
Văn phòng Công nhận Chất lượng/ Bureau of Accreditation
70 Tran Hung Dao, Hanoi; Tel: (+84 24) 7911552; Fax: (+84 24) 7911551; http://www.boa.gov.vn
AFC.01.12 Lần BH: 3.22 31/35
TT
No
Tên sản phẩm
Name of product
Chuẩn mực
chứng nhận
Certification criteria
Tài liệu hướng
dẫn/ thủ tục
chứng nhận
Specification
/Procedures
Phương thức
chứng nhận theo
28/2012/TT-BKHCN
Certification system
according to
28/2012/TT-BKHCN
23
Bình đun nước nóng nhanh
Electrical instantaneous water
heater
TCVN 5699-1:2004
IEC 60335-1:2001
TCVN 5699-1:2010
IEC 60335-1:2010
IEC 60335-1:2020
TCVN 5699-2-35:2013
IEC 60335-2-35:2012
QĐCN 122 5
QĐCN 123
HDN5 48
7
24
Bình đun nước nóng có dự trữ
Electric storage water heater
TCVN 5699-1:2004
IEC 60335-1:2001
TCVN 5699-1:2010
IEC 60335-1:2010
IEC 60335-1:2020
TCVN 5699-2-21:2013
IEC 60335-2-21:2012
QĐCN 122 5
QĐCN 123
HDN5 48
7
25 Máy sấy tóc và các dụng cụ
làm đầu khác (bao gồm: lược
uốn tóc, kẹp uốn tóc, lô uốn tóc
có thiết bị gia nhiệt tách rời,
xông hơi vùng mặt, máy sấy
tóc, máy hơ tay, thiết bị gia
nhiệt dùng cho phương tiện
uốn tóc tháo rời được, thiết bị
tạo nếp tóc lâu dài)
Hairdryer and other hairdressing
apparatus (including:
curling comb, curling iron;
curling roller with separate
heater, facial sauna, hairdryer,
hand dryer, heater with
detachable curler, permanentwave
appliance)
TCVN 5699-1:2004
IEC 60335-1:2001
TCVN 5699-1:2010
IEC 60335-1:2010
IEC 60335-1:2020
TCVN 5699-2-23:2013
IEC 60335-2-23:2012
QĐCN 122 5
QĐCN 123
HDN5 48
7
HỆ THỐNG CÔNG NHẬN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN VIỆT NAM
VIETNAM CERTIFICATION ACCREDITATION SCHEME
--- VICAS ---
Văn phòng Công nhận Chất lượng/ Bureau of Accreditation
70 Tran Hung Dao, Hanoi; Tel: (+84 24) 7911552; Fax: (+84 24) 7911551; http://www.boa.gov.vn
AFC.01.12 Lần BH: 3.22 32/35
TT
No
Tên sản phẩm
Name of product
Chuẩn mực
chứng nhận
Certification criteria
Tài liệu hướng
dẫn/ thủ tục
chứng nhận
Specification
/Procedures
Phương thức
chứng nhận theo
28/2012/TT-BKHCN
Certification system
according to
28/2012/TT-BKHCN
26 Thiết bị đun chất lỏng (gồm:
thiết bị pha chè/cà phê, chảo
điện, nồi luộc trứng, thiết bị
đun nóng chai chứa thức ăn,
ấm điện và các thiết bị khác
dùng để đun sôi nước có dung
tích danh định không quá 10 L,
thiết bị đun sữa, nồi áp suất
có áp suất nấu danh định không
quá 140 kPa và dung tích danh
định không vượt quá 10 L, nồi
nấu chậm, nồi hấp, nồi giặt,
thiết bị làm sữa chua)
Liquid heating equipment
(including: coffee-maker,
cooking pan, egg boiler,
feeding-bottle heater, kettle and
other appliance for boiling
water having rated capacity not
exceeding 10 L, milk heater,
pressure cooker having rated
cooking pressure not exceeding
140 kPa and rated capacity not
exceeding 10 L, slow cooker,
steam cooker, wash boiler,
yoghuri maker)
TCVN 5699-1:2004
IEC 60335-1:2001
TCVN 5699-1:2010
IEC 60335-1:2010
IEC 60335-1:2020
TCVN 5699-2-15:2013
IEC 60335-2-15:2012
QĐCN 122 5
QĐCN 123
HDN5 48
7
27 Quạt điện (bao gồm: quạt trần,
quạt có ống dẫn, quạt thông
gió, quạt đứng, quạt bàn)
Electric fans (including:
Ceiling fan, duct fan, partition
fan, pedestal fan, table fan)
TCVN 5699-1:2004
IEC 60335-1:2001
TCVN 5699-1:2010
IEC 60335-1:2010
IEC 60335-1:2020
IEC 60335-2-80:2004
TCVN 5699-2-80:2007
IEC 60335-2-80:2005
QĐCN 122 5
QĐCN 123
HDN5 48
7
HỆ THỐNG CÔNG NHẬN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN VIỆT NAM
VIETNAM CERTIFICATION ACCREDITATION SCHEME
--- VICAS ---
Văn phòng Công nhận Chất lượng/ Bureau of Accreditation
70 Tran Hung Dao, Hanoi; Tel: (+84 24) 7911552; Fax: (+84 24) 7911551; http://www.boa.gov.vn
AFC.01.12 Lần BH: 3.22 33/35
TT
No
Tên sản phẩm
Name of product
Chuẩn mực
chứng nhận
Certification criteria
Tài liệu hướng
dẫn/ thủ tục
chứng nhận
Specification
/Procedures
Phương thức
chứng nhận theo
28/2012/TT-BKHCN
Certification
system according
to 28/2012/TTBKHCN
28 Bàn là điện (bao gồm: bàn là
loại khô và bàn là hơi nước
dùng điện, kể cả các bàn là có
bình chứa nước hoặc bình tạo
hơi nước riêng có dung tích
không quá 5L)
Electric irons (including:
electric dry iron, stream iron
including those with separate
water reservoir or boiler
having capacity not exceeding
5L)
TCVN 5699-1:2004
IEC 60335-1:2001
TCVN 5699-1:2010
IEC 60335-1:2010
IEC 60335-1:2020
TCVN 5699-2-3:2010
IEC 60335-2-3:2008
QĐCN 122 5
QĐCN 123
HDN5 48
7
29 Lò vi sóng, lò vi sóng kết hợp
Microwave oven and
combination microwave oven
TCVN 5699-1:2004
IEC 60335-1:2001
TCVN 5699-1:2010
IEC 60335-1:2010
IEC 60335-1:2020
TCVN 5699-2-25:2007
IEC 60335-2-25:2005
QĐCN 122 5
QĐCN 123
HDN5 48
7
30 Lò nướng, lò nướng bánh mỳ
và các thiết bị di động tương tự
dùng cho nấu ăn (bao gồm: vỉ
nướng sử dụng trong nhà; lò
nướng tiếp xúc (vỉ nướng tiếp
xúc); lò liền bếp; máy loại bớt
nước trong thực phẩm; bếp
điện; lò di động; lò nướng
raclette; lò nướng bức xạ; lò
quay thịt; lò nướng có chuyển
động quay; xiên quay thịt; lò
nướng bánh mì; lò nướng bánh
xốp theo khuôn; thiết bị làm
bánh mì.
Grill, toaster and similar
portable cooking (include:
barbecue for indoor use;
breadmaker; contact grill
(griddle); cooker; food
dehydrator; hotplate; portable
oven; raclette grill; radiant
grills; roaster; rotary grill;
rotisserie; toaster; waffle iron)
TCVN 5699-1:2004
IEC 60335-1:2001
TCVN 5699-1:2010
IEC 60335-1:2010
IEC 60335-1:2020
TCVN 5699-2-9:2017
IEC 60335-2-9:2016
QĐCN 122 5
QĐCN 123
HDN5 48
7
HỆ THỐNG CÔNG NHẬN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN VIỆT NAM
VIETNAM CERTIFICATION ACCREDITATION SCHEME
--- VICAS ---
Văn phòng Công nhận Chất lượng/ Bureau of Accreditation
70 Tran Hung Dao, Hanoi; Tel: (+84 24) 7911552; Fax: (+84 24) 7911551; http://www.boa.gov.vn
AFC.01.12 Lần BH: 3.22 34/35
TT
No
Tên sản phẩm
Name of product
Chuẩn mực
chứng nhận
Certification criteria
Tài liệu hướng
dẫn/ thủ tục
chứng nhận
Specification
/Procedures
Phương thức
chứng nhận theo
28/2012/TT-BKHCN
Certification
system according
to 28/2012/TTBKHCN
31 Dụng cụ đun nước nóng kiểu
nhúng
Portable immersion heaters
TCVN 5699-1:2004
IEC 60335-1:2001
TCVN 5699-1:2010
IEC 60335-1:2010
IEC 60335-1:2020
TCVN 5699-2-74:2010
IEC 60335-2-74:2009
QĐCN 122 5
QĐCN 123
HDN5 48
7
32 Dây và cáp điện có điện áp
danh định từ 50 V đến và bằng
1000 V
Electrical wire and cable with
rated voltage from 50 V up to
1000 V
TCVN 6610-1:2014
IEC 60227-1:2007
TCVN 6610-3:2000
IEC 60227-3:1997
TCVN 6610-4:2000
IEC 60227-4:1992 + Amd
1:1997
TCVN 6610-5:2014
IEC 60227-5:2011
TCVN 6610-6:2011
IEC 60227-6:2001
TCVN 6610-7:2014
IEC 60227-7:2012
TCVN 5935-1:2013
IEC 60502-1:2009
TCVN 5935-2:2013
IEC 60502-2:2005
TCVN 9615-1:2013
IEC 60245-1:2008
TCVN 9615-3:2013
IEC 60245-3:1994
TCVN 9615-4:2013
IEC 60245-4:2011
TCVN 9615-5:2013
IEC 60245-5:1994 + Amd
1:2003
TCVN 9615-6:2013
IEC 60245-6:1994 + Amd
1:1997 + Amd 2:2003
TCVN 9615-7:2013
IEC 60245-7:1994
TCVN 9615-8:2013
IEC 60245-8:2012
TCVN 6483:1999
IEC 1089:1991
TCVN 6447:1998
QĐCN 122 5
QĐCN 123
HDN5 48
7
HỆ THỐNG CÔNG NHẬN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN VIỆT NAM
VIETNAM CERTIFICATION ACCREDITATION SCHEME
--- VICAS ---
Văn phòng Công nhận Chất lượng/ Bureau of Accreditation
70 Tran Hung Dao, Hanoi; Tel: (+84 24) 7911552; Fax: (+84 24) 7911551; http://www.boa.gov.vn
AFC.01.12 Lần BH: 3.22 35/35
Sản phẩm khác / Other products (not elsewhere classified)
TT
No
Tên sản phẩm/
Name of product
Chuẩn mực
chứng nhận
Certification
criteria
Tài liệu hướng dẫn/
thủ tục chứng nhận
Specification
/Procedures
Phương thức
chứng nhận theo
28/2012/TT-BKHCN
Certification system
according to
28/2012/TT-BKHCN
1 Mũ bảo hiểm cho người đi mô tô và
xe máy
Protective helmets for motorcycle and
moped users
QCVN 02:2021/
BKHCN
QĐCN 82 5
QĐCN 86 7
2 Đồ chơi trẻ em
Toys
QCVN 03:2019/
BKHCN
QĐCN 191 5
QĐCN 117 7
3 Bộ lọc dùng trong bán mặt nạ và mặt
nạ phòng độc
Gas filter used in mask and respirator
QCVN 10:2012/
BLĐTBXH
QĐCN 194 7
4 Bộ lọc bụi
Espiratory protective devices - Particle
filter
QCVN 08:2012/
BLĐTBXH
QĐCN 194 7
5 Mũ an toàn công nghiệp
Safety helmet for industrial
QCVN 06:2012/
BLĐTBXH
QĐCN 194 7
6 Giày, ủng cách điện
Dielectric foot-wear
QCVN 15:2013/
BLĐTBXH
QĐCN 194 7
7 Găng tay cách điện
Insulating gloves
QCVN 24:2014/
BLĐTBXH
QĐCN 194 7
8 Hệ thống chống rơi ngã cá nhân
Personal fall - arrest systems
QCVN 23:2014/
BLĐTBXH
QĐCN 194 7
Phụ lục này có hiệu lực tới ngày tháng 05 năm 2026
This Accreditation Schedule is effective until th May, 2026
Văn phòng Công nhận Chất lượng/ Bureau of Accreditation
HỆ THỐNG CÔNG NHẬN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN VIỆT NAM
VIETNAM CERTIFICATION ACCREDITATION SCHEME
--- VICAS ---
70 Tran Hung Dao, Ha noi; Tel: (+84 4) 37911552; Fax: (+84 4) 37911551; Website: Http://www.boa.gov.vn
AFC.01.12 Lần BH: 3.22 1/4
PHỤ LỤC CÔNG NHẬN
ACCREDITATION SCHEDULE
(Kèm theo quyết định số: /QĐ-VPCNCL ngày tháng 05 năm 2023
của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
TÊN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN/ Organisation
Tiếng Việt/ in Vietnamese: TRUNG TÂM KỸ THUẬT TIÊU CHUẨN ĐO LƯỜNG CHẤT LƯỢNG 3
Tiếng Anh/ in English: QUALITY ASSURANCE AND TESTING CENTER 3 (QUATEST 3)
SỐ HIỆU CÔNG NHẬN/ Accreditation Number: VICAS 004 - QMS
ĐỊA CHỈ ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Location Covered by Accreditation
Trụ sở chính/ Head office:
49 Pasteur, phường Nguyễn Thái Bình, quận 1, thành phố Hồ Chí Minh
49 Pasteur, Nguyen Thai Binh ward, District 1, Ho Chi Minh city
Tel: +84 28 382 942 74 Website: www.quatest3.com.vn
CHUẨN MỰC CÔNG NHẬN/ Accreditation Standards
ISO/IEC 17021-1: 2015;
ISO/IEC 17021-3: 2017
AFC.01.12 Lần BH: 3.22 2/4
PHẠM VI ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Scope of Accreditation
Chứng nhận hệ thống quản lý chất lượng theo tiêu chuẩn TCVN ISO 9001: 2015 cho các lĩnh vực như sau/
Certification of quality management system according to ISO 9001: 2015 for the scopes as follows:
Nhóm ngành/
Technical cluster
Mã IAF/
IAF code
Ngành kinh tế/
Economic sector
Phạm vi cụ thể theo mã NACE, Rev.2/ Detail
scopes according to NACE code, Rev.2
Cơ khí/
Mechanical
17 Kim loại cơ bản và các sản
phẩm được chế tạo từ kim
loại
Basic metals and
fabricated metal products
24 trừ/ except 24.46: Sản xuất các kim loại cơ
bản/ Manufacture of basic metals
25 trừ/ except 25.4: Chế tạo các sản phẩm từ
kim loại trừ máy móc, thiết bị/ Manufacture of
fabricated metal products, except machinery
and equipment
33.11: Sửa chữa các sản phẩm chế tạo từ kim
loại/ Repair of fabricated metal products
18 Máy móc, thiết bị
Machinery and equipment
25.4: Sản xuất vũ khí, đạn dược/ Manufacture
of weapons and ammunition
28: Sản xuất các máy móc, thiết bị (chưa được
phân loại)/ Manufacture of machinery and
equipment n.e.c.
30.4: Sản xuất các loại xe quân sự/
Manufacture of military fighting vehicles
33.12: Sửa chữa máy móc/ Repair of
machinery
33.2: Lắp đặt máy móc, thiết bị công nghiệp/
Installation of industrial machinery and
equipment
19 Thiết bị điện, quang
Electrical and optical
equipment
26: Sản xuất máy tính, các thiết bị điện tử,
quang học/ Manufacture of computer,
electronic and optical products
27: Sản xuất các thiết bị điện/ Manufacture of
electrical equipment
33.13: Sửa chữa các thiết bị điện tử, quang học/
Repair of electronic and optical equipment
33.14: Sửa chữa thiết bị điện/ Repair of
electrical equipment
95.1: Sửa chữa máy tính, thiết bị thông tin/
Repair of computers and communication
equipment
Các sản phẩm
khoáng/ Minerals
2 Khai thác mỏ, khai thác đá
Mining and quarrying
05: Khai thác than đá, than non/ Mining of coal
and lignite
06: Khai thác dầu thô và khí tự nhiên/
Extraction of crude petroleum and natural gas
07: Khai thác quặng kim loại/ Mining of metal
ores
08: Các hoạt động khai khoáng khác/ Other
mining and quarrying
09: Dịch vụ hỗ trợ trong lĩnh vực khai khoáng/
Mining support service activities
15 Các sản phẩm khoáng phi
kim
Non-metallic mineral
products
23.1: Sản xuất kính và sản phẩm kính/
Manufacture of glass and glass products
23.2: Sản xuất gạch nung/ Manufacture of
refractory products
AFC.01.12 Lần BH: 3.22 3/4
Nhóm ngành/
Technical cluster
Mã IAF/
IAF code
Ngành kinh tế/
Economic sector
Phạm vi cụ thể theo mã NACE, Rev.2/ Detail
scopes according to NACE code, Rev.2
23.3: Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét/
Manufacture of clay building material
23.4: Sản xuất các sản phẩm gốm sứ khác/
Manufacture of other porcelain and ceramic
products
23.7: Cắt, tạo hình, hoàn thiện đá/ Cutting,
shaping and finishing of stone
23.9: Sản xuất các sản phẩm mài mòn và các
sản phẩm khoáng phi kim khác (chưa được
phân loại)/ Manufacture of abrasive products
and non-metallic mineral products n.e.c.
16 Bê tông, xi măng, vôi, vữa
v.v
Concrete, cement, lime,
plaster, etc.
23.5: Sản xuất xi măng, vôi, vữa/ Manufacture
of cement, lime and plaster
23.6: Sản xuất các sản phẩm từ bê tông, xi
măng, vữa/ Manufacture of articles of
concrete, cement and plaster
Sản xuất hàng
tiêu dùng/ Goods
production
4 Dệt và sản phẩm dệt
Textiles and textile
products
13: Dệt/ Manufacture of textiles
14: May/ Manufacture of wearing apparel
6 Gỗ và sản phẩm gỗ
Wood and wood products
16: Sản xuất gỗ, sản phẩm gỗ, li-e, trừ nội thất;
sản xuất các sản phẩm thủ công/ Manufacture
of wood and products of wood and cork, except
furniture; manufacture of articles of straw and
plaiting materials
23 Những ngành sản xuất khác
chưa được phân loại
Manufacturing not
elsewhere classified
31: Sản xuất đồ nội thất/ Manufacture of
furniture
32: Sản xuất khác/ Other manufacturing
33.19: Sửa chữa các thiết bị khác/ Repair of
other equipment
Hóa chất/
Chemicals
7 Giới hạn đối với “Sản xuất
giấy và bột giấy”
Limited to “Pulp and paper
manufacturing”
17.1: Sản xuất bột giấy, giấy và bìa/
Manufacture of pulp, paper and paperboard
10 Sản xuất than cốc và các
sản phẩm từ lọc dầu
Manufacture of coke and
refined petroleum products
19.1: Luyện than cốc/ Manufacture of coke
oven products
19.2: Lọc dầu/ Manufacture of refined
petroleum products
12 Hóa chất, các sản phẩm hóa
và sợi hóa học
Chemicals, chemical
products and fibres
20: Sản xuất hóa chất và các sản phẩm hóa học/
Manufacture of chemicals and chemical
products
Dịch vụ/ Services 29 Bán buôn, bán lẻ; Sửa
chữa ô tô, xe máy, đồ gia
dụng
Wholesale and retail
trade; Repair of motor
vehicles, motorcycles and
personal and household
goods
45: Bán buôn, bán lẻ và sửa chữa ô-tô, xe máy/
Wholesale and retail trade and repair of motor
vehicles and motorcycles
46: Bán buôn, trừ ô-tô, xe máy/ Wholesale
trade, except of motor vehicles and
motorcycles
47: Bán lẻ, trừ ô-tô, xe máy/ Retail trade,
except of motor vehicles and motorcycles
AFC.01.12 Lần BH: 3.22 4/4
Nhóm ngành/
Technical cluster
Mã IAF/
IAF code
Ngành kinh tế/
Economic sector
Phạm vi cụ thể theo mã NACE, Rev.2/ Detail
scopes according to NACE code, Rev.2
95.2: Sửa chữa đồ dùng cá nhân, gia đình/
Repair of personal and household goods
35 Dịch vụ khác
Other services
69: Các hoạt động về pháp lý, tài chính/ Legal
and accounting activities
70: Hoạt động của các văn phòng điều hành;
Các hoạt động tư vấn quản lý/ Activities of
head offices; management consultancy
activities
73: Quảng cáo, nghiên cứu thị trường/
Advertising and market research
74.2: Nhiếp ảnh/ Photographic activities
74.3: Dịch thuật/ Translation and
interpretation activities
78: Dịch vụ việc làm/ Employment activities
80: Dịch vụ an ninh, điều tra/ Security and
investigation activities
81: Dịch vụ cho các tòa nhà và cảnh quan/
Services to buildings and landscape activities
82: Quản trị văn phòng, hỗ trợ văn phòng và
các hoạt động hỗ trợ kinh doanh khác/ Office
administrative, office support and other
business support activities
36 Hành chính công
Public administration
84: Hành chính công, quốc phòng, an ninh/
Public administration and defence;
compulsory social security
Phụ lục này có hiệu lực tới ngày tháng 05 năm 2026
This Accreditation Schedule is effective until th May , 2026
Ngày hiệu lực:
10/04/2023
Địa điểm công nhận:
49 Pasteur, phường Nguyễn Thái Bình, quận 1, thành phố Hồ Chí Minh
Số thứ tự tổ chức:
4