TUV SUD Viet Nam Company Limited
Đơn vị chủ quản:
TUV SUD Viet Nam Company Limited
Số VILAS:
487
Tỉnh/Thành phố:
TP Hồ Chí Minh
Lĩnh vực:
Biological
Chemical
Mechanical
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
(Kèm theo quyết định số: /QĐ -VPCNCL ngày tháng năm 2024
của Giám đốc Văn phòng Công nhận chất lượng)
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang:1/47
Tên phòng thí nghiệm: Phòng thử nghiệm Hóa học
Laboratory: Chemical Laboratory
Cơ quan chủ quản: Công ty TNHH TUV SUD Việt Nam
Organization: TUV SUD Viet Nam Company Limited
Lĩnh vực thử nghiệm:
Hóa
Field of testing:
Chemical
Người quản lý:
Nguyễn Minh Trúc
Laboratory manager:
Nguyen Minh Truc
Số hiệu/ Code:
VILAS 487
Hiệu lực công nhận/
Period of Validation:
từ ngày / /2024 đến ngày 23/05/2029
Địa chỉ/ Address:
Lô III-26, đường 19/5A, nhóm công nghiệp III, Khu công nghiệp Tân Bình, Phường Tây Thạnh, Quận Tân Phú, Thành phố Hồ Chí Minh
Địa điểm/Location
Lô III-26, đường 19/5A, nhóm công nghiệp III, Khu công nghiệp Tân Bình, Phường Tây Thạnh, Quận Tân Phú, Thành phố Hồ Chí Minh
Điện thoại/ Tel:
(028) 6267 8507
Fax:
(028) 6267 8511
E-mail:
info.vn@tuvsud.com
Website:
www.tuvsud.com
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 487
Phòng Thử nghiệm Hóa học
Chemical Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No:4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 2/47
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa
Field of testing: Chemical
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials orproduct tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
1.
Nguyên vật liệu giày dép
Footwear materials
Xác định hàm lượng Phthalates
Phương pháp GC-MS [2]
Determination of Phthalates content
GC-MS method [2]
Mỗi chất/Each compound: 50 mg/kg
ISO 16181-1:2021
2.
Xác định hợp chất thiếc hữu cơ
Phương pháp GC-MS [5]
Determination of organotin
compounds
GC-MS method [5]
Mỗi chất/Each compound: 0.025 mg/kg
ISO/TS 16179:2012
3.
Xác định Dimethylformamide
Phương pháp GC-MS
Determination of Dimethylformamide
GC-MS method
5 mg/kg
ISO 16189:2021
4.
Xác định Dimethylfumarate (DMFU)
Phương pháp GC-MS
Determination of Dimethylfumarate (DMFU)
GC-MS method
0.05 mg/kg
ISO 16186:2021
5.
Nguyên vật liệu, sản phẩm dệt may
Textile materials, textile products
Xác định hàm lượng các amin thơm chuyển hóa từ phẩm màu azo
Phát hiện việc sử dụng các chất màu azo bằng cách chiết và không cần chiết xơ [1]
Phương pháp GC-MS
Determination of certain aromatic amines derived from azo colorants.
Detection of the use of certain azo colorants accessible with and without extracting the fibres [1]
GC-MS method
Mỗi chất/Each compound: 5 mg/kg
BS EN ISO 14362-1: 2017
6.
Xác định hàm lượng 4- amino-azobenzene sinh ra từ phẩm màu azo
Phương pháp GC-MS
Detection of the use of azo dyes which can release 4-amino-azobenzene.
GC-MS method
5 mg/kg
BS EN ISO 14362-3: 2017
EN 14362-3:2017
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 487
Phòng Thử nghiệm Hóa học
Chemical Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No:4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 3/47
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials orproduct tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
7.
Vật liệu dệt
Textile
Xác định hàm lượng Formaldehyde
Phương pháp UV-VIS
Determination of Formaldehyde
UV-VIS method
16 mg/kg
ISO 14184-1:2011
8.
Xác định hàm lượng Formaldehyde giải phóng
Phương pháp UV-VIS
Determination of Formaldehyde Release from Fabric
UV-VIS method
20 mg/kg
AATCC TM112-2014 e2 (approved 2020)
ISO 14184-2:2011
9.
Xác định pH của dịch chiết
Determination of pH value in aqueous extract
2~12
ISO 3071:2020
10.
Xác định pH của dịch chiết
Determination of pH value in aqueous extract
2~12
AATCC TM81-2022
11.
Xác định Phthalates [2]
Phương pháp GC-MS-Tetrahydrofuran
Determination of the Phthalates content [2]
GC-MS-Tetrahydrofuran method
Mỗi chất/Each compound: 50 mg/kg
ISO 14389:2022
12.
Xác định hàm lượng các chất màu gây dị ứng và ung thư [6]
Phương pháp HPLC/MSD
Determination of Allergeneous and Carcinogenic dyestuff [6]
HPCL/MSD method
Mỗi chất/Each
compound: 1.0 mg/L
DIN 54231:2022
ISO 16373-2:2014
ISO 16373-3:2014
13.
Xác định hàm lượng hợp chất chống cháy [7]
Phương pháp GC-MS
Determination of flame retardants [7]
GC-MS method
Mỗi chất/Each compound 5.0 mg/kg
ISO 17881-1:2016
14.
Xác định hàm lượng Alkylphenol (AP)
Phương pháp GC-MS [21]
Determination the content of
Alkylphenol (AP) [21]
GC-MS method
Mỗi chất/Each
compound: 2 mg/kg
ISO 21084:2019
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 487
Phòng Thử nghiệm Hóa học
Chemical Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No:4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 4/47
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials orproduct tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
15.
Vật liệu dệt
Textile
Xác định hàm lượng các kim loại nặng (As, Pb, Cd, Co, Ni, Cr, Cu, Hg và Sb) được chiết trong dung dịch mồ hôi giả
Phương pháp ICP-OES và ICP-MS
Determination of Extractable Heavy Metals (As, Pb, Cd, Co, Ni, Cr, Cu, Hg, and Sb) in artificial acidic sweat solution
ICP-OES and ICP-MS method
(mg/kg)
Hg: 0.01
Cd: 0.05
As, Pb: 0.1
Cr, Co, Ni: 0.5
Sb: 1.0
Cu: 5.0
DIN 54233-3:2010
DIN EN 16711-2: 2016
ISO 105-E04:2013 (Chuẩn bị mẫu/ Sample preparation) &
ISO 11885:2007 (Phương pháp phân tích/Test method) &
EN ISO 17294-2:2023 (Phương pháp phân tích/Test method)
16.
Xác định hàm lượng Chlorinated
Phenols, esters và muối của nó [4]
Phương pháp chiết kiềm hóa
Phương pháp GC-MS
Determination of Chlorinated Phenols, esters and its salts content [4]
Alkaline extraction method
GC-MS method
Mỗi chất/Each
compound: 0.05 mg/kg
DIN EN 17134-2: 2023
17.
Xác định các Clop arafin mạch ngắn (SCCP) và các Clo parafin mạch trung bình (MCCP) [17]
Phương pháp GC-ECNI-MS
Determination of Short Chain Chlorinated Paraffins (SCCP) and Medium Chain Chlorinated Paraffins (MCCP) [17]
GC-ECNI-MS method
Mỗi chất/Each
compound: 100 mg/kg
ISO 22818:2021
18.
Xác định hàm lượng các chất hấp
thu UV [18]
Phương pháp GC-MS
Determination of UV Absorbers
Stabilizers content [18]
GC-MS method
Mỗi chất/Each
compound: 10 mg/kg
ISO 24040:2022
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 487
Phòng Thử nghiệm Hóa học
Chemical Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No:4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 5/47
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials orproduct tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
19.
Vật liệu dệt
Textile
Xác định hàm lượng Chlorinated Organic Carriers (COCs) [9]
Phương pháp GC-MS
Determination of Chlorinated Organic Carriers (COCs) [9]
GC-MS method
0.1 mg/kg
DIN EN 17137:2019
20.
Xác định hàm lượng Nonylphenol (NP), Nonylphenol Ethoxylates (NPEO) và Octylphenol (OP), Octylphenol Ethoxylates (OPEO) [10]
Phương pháp HPLC/MSD
Determination of Nonylphenol (NP), Nonylphenol Ethoxylates (NPEO) and Octylphenol (OP), Octylphenol Ethoxylates (OPEO) content [10]
HPLC/MSD method
Mỗi chất/Each
Compound: 10 mg/kg
ISO 18254-1:2016
ISO 21084:2019
21.
Xác định hàm lượng các hợp chất
Perfluoroalkyl và polyfluoroalkyl substances (PFAS) [11]
Phương pháp LC-MS/MS Determination of Perfluoroalkyl and polyfluoroalkyl substances (PFAS) content [11]
LC-MS/MS method
Phụ lục/ Appendix [11]
CEN/TS 15968:2010
BS EN 17681-1:2022
22.
Xác định hàm lượng các hợp chất Perfluoroalkyl và polyfluoroalkyl substances (PFAS) [11]
Phương pháp GC-MS
Determination Perfluoroalkyl and polyfluoroalkyl substances (PFAS) content [11]
GC-MS method
Phụ lục/ Appendix [11]
CEN/TS 15968:2010
BS EN 17681-2:2022
23.
Xác định hàm lượng Glycols [21] Phương pháp GC-MS
Determination of Glycols [21]
GC-MS method
10 mg/kg
TPV-LAB-TP- 406. 2024
24.
Định tính Formaldehyde.
Phương pháp vết.
Qualitative of Formaldehyde
Spot Method
POD (30 mg/L): 95%
AATCC 94:2020
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 487
Phòng Thử nghiệm Hóa học
Chemical Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No:4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 6/47
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials orproduct tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
25.
Vật liệu dệt nhuộm
Coated textile
Xác định hàm lượng chất hữu cơ dễ bay hơi (VOCs) [12]
Phương pháp HS-GC-MS
Determination of Volatile Organic
Compounds (VOCs) [12]
HS-GC-MS method
Mỗi chất/Each compound: 0.1 mg/kg
GTP_Chem_ CPS_25171B.2016
26.
Vật liệu dệt, nhựa
Textile, Plastics materials
Xác định hàm lượng hợp chất chống cháy [8]
Phương pháp LC-MS
Determination of flame retardants [8]
LC-MS method
Mỗi chất/Each compound: 5.0 mg/kg
GTP_Chem_ CPS_25166C.2020
(chuẩn bị mẫu/ Sample preparation refer: ISO 17881-2: 2016)
27.
Vật liệu dệt, da
Textile, Leather materials
Xác định hàm lượng Chlorinated Phenols, esters và muối của nó [4]
Phương pháp chiết kiềm hóa
Phương pháp GC-ECD và/hoặc GC-MS
Determination Chlorinated Phenols, esters and its salts content [4]
Alkaline extraction method
GC-ECD and/or GC-MS method
Mỗi chất/Each compound: 0.05 mg/kg
ISO 17070:2015
28.
Vật liệu da, da giày
Leather materials, shoes leather
Xác định hàm lượng các Amin thơm tạo thành từ phẩm màu azo [1]
Phương pháp GC-MS
Determination of certain aromatic amines derived from azo colorants content [1]
GC-MS method
Mỗi chất/Each compound: 5 mg/kg
ISO 17234-1:2020
BS EN ISO 17234-1: 2020 DIN EN ISO 17234-1:2020
29.
Xác định hàm lượng 4-amino-azobenzene sinh ra từ phẩm màu azo
Phương pháp GC-MS
Detection of the use of azo dyes which can release 4-amino- azobenzene content.
GC-MS method
5 mg/kg
ISO 17234-2:2011
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 487
Phòng Thử nghiệm Hóa học
Chemical Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No:4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 7/47
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials orproduct tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
30.
Vật liệu da, Polymers
Leather & Polymeric materials
Xác định các Clo parafin mạch ngắn (SCCP) và các Clo parafin mạch trung bình (MCCP) [17]
Phương pháp GC-ECNI-MS
Determination Short Chain Chlorinated Paraffins (SCCP) and Medium Chain Chlorinated Paraffins (MCCP) [17]
GC-ECNI-MS method
Mỗi chất/Each
compound: 100 mg/kg
ISO 18219-1:2021 và/and ISO 18219-2:2021
DIN EN ISO 18219-1:2021 và/and DIN EN ISO 18219-2:2021
31.
Vật liệu da
Leather materials
Xác định hàm lượng chất bảo quản [16]
Phương pháp HPLC
Determination of the preservatives content [16]
HPLC method
Mỗi chất/Each
compound: 10 mg/kg
ISO 13365-1:2020
32.
Xác định hàm lượng chất bảo quản - Phương pháp chiết với dung dịch giả mồ hôi [16]
Phương pháp HPLC/DAD
Determination of the preservatives content
Artificial perspiration extraction method [16]
HPLC/DAD method
Mỗi chất/Each
compound: 10 mg/kg
ISO 13365-2:2020
33.
Xác định các Phenol không bao gồm các chlorophenol
Phương pháp GC-MS
Determination of Phenols excluding Chlorophenols
GC-MS method
10 mg/kg
ISO 18254-1:2016
34.
Xác định hàm lương Formaldehyde
Phương pháp HPLC
Determination of Formaldehyde content
HPLC method
5 mg/kg
ISO 17226-1:2021
35.
Xác định hàm lượng Formaldehyde
Phương pháp so màu.
Determination of Formaldehyde content
Colorimetric method
10 mg/kg
ISO 17226-2:2018
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 487
Phòng Thử nghiệm Hóa học
Chemical Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No:4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 8/47
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials orproduct tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
36.
Vật liệu nhựa
Plastics materials
Xác định hàm lượng Cadimi bằng phương pháp lắng ướt.
Phương pháp ICP-MS
Determination of Cadmium content by wet decomposition method
ICP-MS method
2 mg/kg
EN 1122:2001
BS EN 1122:2001
DIN EN 1122:2002
37.
Vật liệu Plolymer
Polymeric materials
Xác định hàm lượng các
hydrocarbon đa vòng thơm (PAHs) [3]
Phương pháp GC-MS
Determination of polycyclic
aromatic hydrocarbons (PAHs)
content [3]
GC-MS method
Mỗi chất/Each
compound: 0.2 mg/kg
AfPS GS 2019:01 PAK IEC 62321-10:2020
38.
Xác định hàm lượng polybromobiphenyl (PBBs) và polybromobiphenyl ethers (PBDEs) brominated của hợp chất chống cháy
Phương pháp GC-MS [7]
Determination of polybromobiphenyl (PBBs), polybromobiphenyl ethers (PBDEs) brominated flame retardants
GC-MS method [7]
Mỗi chất/Each compound: 5.0 mg/kg
BS EN 62321-6:2015
EN 62321-6:2015
39.
Vật liệu Polymer trong sản phẩm kỹ thuật điện tử
Polymeric materials in electrotechnical products
Xác định hàm lượng Crom (VI)
Phương pháp UV-VIS
Determination of Chromium (VI) content.
UV-VIS method
2.0 mg/kg
EN 62321-7-2:2012 (2017)
40.
Xác định hàm lượng Phthalates
(DiBP, DBP, BBP, DEHP, DNOP, DINP, DIDP).
Phương pháp GC-MS
Determination of Phthalates
(DiBP, DBP, BBP, DEHP, DNOP, DINP, DIDP) content
GC-MS method
Mỗi chất/Each
compound: 0,005 % m/m 50 mg/kg
IEC 62321-8:2017
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 487
Phòng Thử nghiệm Hóa học
Chemical Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No:4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 9/47
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials orproduct tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
41.
Sản phẩm da giày
Leather
Xác định pH của dịch chiết
Determination of pH value in aqueous extract
2~12
ISO 4045:2018
42.
Xác định hàm lượng Crôm (VI)
Phương pháp so màu
Determination of Chromium (VI) content
Colorimetric Method
3 mg/kg
EN ISO 4044:2017 (Chuẩn bị mẫu/ Sample preparation) &
ISO 10195:2018
(Lão hóa/Aging) &
ISO 17075-1:2017
(Phương pháp phân tích/Test method)
43.
Xác định hàm lượng Crôm (VI)
Phương pháp IC
Determination of Chromium (VI) content
IC method
3 mg/kg
EN ISO 4044:2017 (Chuẩn bị mẫu/ Sample preparation) &
ISO 10195:2018
(Lão hóa/Aging)
&
ISO 17075-2:2017
(Phương pháp phân tích/Test method)
44.
Xác định hàm lượng Nonylphenol (NP), Nonylphenol Ethoxylates (NPEO) và Octylphenol (OP), Octylphenol Ethoxylates (OPEO) [10]
Phương pháp HPLC/MSD
Determination of Nonylphenol (NP), Nonylphenol Ethoxylates (NPEO) and Octylphenol (OP), Octylphenol Ethoxylates (OPEO) content [10]
HPLC/MSD method
Mỗi chất/Each compound: 10 mg/kg
GTP_Chem_CPS_251 01C.2018
(Chuẩn bị mẫu/ Sample preparation BS EN ISO 18218-1:2015 & ISO 21084:2019)
45.
Xác định hàm lượng các hợp chất Perfluoroalkyl và polyfluoroalkyl substances (PFAS) [11]
Phương pháp LC-MS/MS Determination of Perfluoroalkyl and polyfluoroalkyl substances (PFAS) content [11]
LC-MS/MS method
Phụ lục/ Appendix 11
ISO 23702-1:2023
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 487
Phòng Thử nghiệm Hóa học
Chemical Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No:4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 10/47
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials orproduct tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
46.
Da giày
Leather shoes
Xác định hàm lượng các kim loại nặng (Al, Sb, As, Ba, Cd, Ca, Cr, Co, Cu, Fe, Pb, Mg, Mn, Hg, Mo, Ni, K, Se, Sn, Ti, Zn, Zr) được chiết trong dung dịch mồ hôi giả
Phương pháp ICP-OES và ICP-MS
Determination of Extractable Heavy Metals (Al, Sb, As, Ba, Cd, Ca, Cr, Co, Cu, Fe, Pb, Mg, Mn, Hg, Mo, Ni, K, Se, Sn, Ti, Zn, Zr) content in acid synthetic sweat solution
ICP-OES and ICP-MS method
(mg/kg)
Hg: 0.02
Cd: 0.05
(As, Pb): 0.1
(Cr, Se, Sn): 0.2
(Co, Ni): 0.5
Sb: 1.0
(Al, Ti, Zn, Zr): 2.0
(Ba, Ca, Cu, Fe, K, Mg, Mn, Mo): 5.0
ISO 17072-1:2019
(Chuẩn bị mẫu/ Sample preparation) &
ISO 11885:2007 (Phương pháp phân tích/Test method)
&
EN ISO 17294-2: 2023 (Phương pháp phân tích/Test method)
47.
Xác định hàm lượng kim loại nặng (Al, Sb, As, Ba, Cd, Ca, Cr, Co, Cu, Fe, Pb, Mg, Mn, Hg, Mo, Ni, K, Se, Sn, Ti, Zn, Zr)
Phương pháp ICP-OES và ICP-MS
Determination of Heavy metal content (Al, Sb, As, Ba, Cd, Ca, Cr, Co, Cu, Fe, Pb, Mg, Mn, Hg, Mo, Ni, K, Se, Sn, Ti, Zn, Zr)
ICP-OES and ICP-MS method
Mỗi nguyên tố/ Each element: 2.0 mg/kg
ISO 17072-2:2022
(Chuẩn bị mẫu/ Sample preparation) &
EN ISO 17294-2: 2023 (Phương pháp phân tích/Test method)
48.
Thành phần da trong đồ chơi của trẻ em hoặc sản phẩm chăm sóc trẻ em
Leather component part of a children’s toy or childcare article
Xác định hàm lượng hợp chất hóa học hữu cơ (chất bảo quản không gồm chất bảo quản gỗ)
Phương pháp LC-DAD
Determination of Organic chemical compounds (Preservatives, other than wood preservatives)
LC-DAD method
Phụ lục/ Appendix 20 Bảng/Table 2H
EN 71-9:2005 EN 71-10:2005 (Chuẩn bị mẫu/ Sample preparation)
&
EN 71-11:2005 (Phương pháp phân tích/Test method)
49.
Xác định hàm lượng Formaldehyde
Phương pháp UV-VIS
Determination of Formaldehyde
UV-VIS method
10 mg/kg
EN 71-9:2005 EN 71-10:2005 (Chuẩn bị mẫu/ Sample preparation)
&
EN 71-11:2005 (Phương pháp phân tích/Test method)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 487
Phòng Thử nghiệm Hóa học
Chemical Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No:4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 11/47
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials orproduct tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
50.
Thành phần vải trong đồ chơi của trẻ em, sản phẩm chăm sóc trẻ em
Textile component part of a children’s toy or childcare article
Xác định hàm lượng hợp chất hóa học hữu cơ (chất chống cháy)
Phương pháp LC-MS
Determination of Organic chemical compounds (flame retardants) content
LC-MS method
Phụ lục/ Appendix [20] Bảng/ Table 2A
EN 71-9:2005 EN 71-10:2005 (Xử lý mẫu/Sample preparation) &
EN 71-11:2005 (Phương pháp phân tích/Test method)
51.
Xác định hàm lượng hợp chất hóa học hữu cơ (chất màu)
Phương pháp LC-MS
Determination of Organic chemical compounds (colorants) content
LC-MS method
Phụ lục/ Appendix [20] Bảng/Table 2B
EN 71-9:2005 EN 71-10:2005 (Xử lý mẫu/Sample preparation) &
EN 71-11:2005 (Phương pháp phân tích/Test method)
52.
Xác định hàm lượng hợp chất hóa học hữu cơ (Amin thơm sơ cấp)
Phương pháp GC-MS
Determination of Organic chemical compounds (Primary aromatic amines) content
GC-MS method
Phụ lục/ Appendix [20] Bảng/Table 2C
EN 71-9:2005 EN 71-10:2005 (Xử lý mẫu/Sample preparation) &
EN 71-11:2005 (Phương pháp phân tích/Test method)
53.
Sản phẩm đồ chơi, vật liệu trong đồ chơi
Toys, Accessible parts of Toy materials
Xác định hàm lượng thôi nhiễm của các nguyen tố Al, Sb, As, Ba, B, Cd, Cr, Co, Cu, Pb, Mn, Hg, Ni, Se, Sr, Sn và Zn
Phương pháp ICP-OES
Determination of the soluble migrated elements Al, Sb, As, Ba, Cd, Cr, Co, Cu, Pb, Mn, Hg, Ni, Se, Sr, Sn and Zn
ICP-OES method
Mỗi nguyên tố/ Each element: 2 mg/kg
BS EN 71-3:2019
(Al, Sb, As, Ba, B, Cd, Cr, Co, Cu, Pb, Mn, Hg, Ni, Se, Sr, Sn, Zn)
ASTM F963-23
Section 4.3.5.1, Section 4.3.5.2, Section 4.3.5.1(2), Section 8.3
(ISO 8124-3:2020
TCVN 6238-3:2011)
(Sb, As, Ba, Cd, Cr, Pb, Se, Hg)
SOR 2011-17, Section 22, 23
(Sb, As, Ba, Cd, Se)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 487
Phòng Thử nghiệm Hóa học
Chemical Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No:4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 12/47
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials orproduct tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
54.
Sản phẩm kim loại cho trẻ em (bao gồm cả trang sức kim loại của trẻ em)
Metal children’s products (including children’s metal jewelry)
Xác định hàm lượng Pb
Phương pháp ICP-OES
Determination of Pb content
ICP-OES method
10 mg/kg
CPSC-CH-E1001-08.3:2012
55.
Sản phẩm không kim loại cho trẻ em
Non-metal children’s products
Xác định hàm lượng Chì
Phương pháp ICP-OES
Determination of Lead content
ICP-OES method
10 mg/kg
CPSC-CH-E1002-08.3:2012
56.
Sơn và những chất phủ bề mặt tương tự khác
Paint and other similar surface coatings
Xác định hàm lượng Chì
Phương pháp ICP-OES
Determination of Lead content
ICP-OES method
10 mg/kg
CPSC-CH-E1003-09.1:2011
57.
Vật liệu kim loại không có lớp phủ
Non-coated metal materials
Xác định hàm lượng Niken thôi nhiễm từ mẫu kim loại không có lớp phủ tiếp xúc thường xuyên trực tiếp với da
Phương pháp ICP-OES
Determination of release of Nickel from articles (pure metallic species) intended to come into direct and prolonged contact with the skin.
ICP-OES method
0.05 μg/cm2/week
EN 1811:2023
58.
Vật liệu kim loại có lớp phủ
Coated metal materials
Xác định hàm lượng Niken thôi nhiễm từ mẫu kim loại có lớp phủ tiếp xúc thường xuyên trực tiếp với da
Phương pháp ICP-OES
Determination of release of Nickel from articles (pure metallic species) intended to come into direct and prolonged contact with the skin.
ICP-OES method
0.05 μg/cm2/week
EN 12472:2020
Và/And
EN 1811:2023
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 487
Phòng Thử nghiệm Hóa học
Chemical Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No:4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 13/47
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials orproduct tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
59.
Sản phẩm điện-điện tử (nhựa, kim loại, linh kiện - điện, điện tử)
Electrical & Electronic products (plastics, metals, electronic components and other complex matrices)
Xác định hàm lượng Cd, Cr, Pb, Hg
Phương pháp phá mẫu bằng lò vi sóng và phân tích bằng ICP-OES
Determination of Cd, Cr, Pb, Hg content
Digested by microwave and analysed by ICP-OES method
Mỗi nguyên tố/ Each element: 2.0 mg/kg
IEC 62321-4:2013 (Hg)
IEC 62321-5:2013 (Cd, Pb, Cr)
60.
Thành phần nhựa trong đồ chơi của trẻ em hay sản phẩm chăm sóc trẻ em
Plasticized component part of a children’s toy or childcare article
Xác định hàm lượng Phthalates (DBP, BBP, DEHP, DINP, DNOP, DPENP, DHEXP, DCHP và DIDP)
Phương pháp GC-MS
Determination of Phthalates (DBP, BBP, DEHP, DINP, DNOP, DPENP, DHEXP, DCHP and DIDP) content
GC-MS method
Mỗi chất/Each compound: 50 mg/kg
CPSC-CH- C1001-09.4:2018
61.
Sản phẩm nhựa
Plastic
Xác định hàm lượng Phthalates (DIBP, DBP, DEHP, DINP, DNOP và DIDP
Chiết mẫu - Phương pháp Soxhlet và phân tích bằng GC-MS
Determination of Phthalates content (DIBP, DBP, DEHP, DINP, DNOP, and DIDP)
Extraction by Soxhlet and analyse by GC-MS method
Mỗi chất/Each compound: 50 mg/kg
EN 14372:2004
62.
Xác định hàm lượng Pb, Cd
Phương pháp ICP-OES
Determination of Pb, Cd content
ICP-OES method
Mỗi nguyên tố/ Each element: 2.0 mg/kg
TPV-LAB-TP-350:2022
(Refer: QCVN 12-1:2011/BYT
JETRO 2009 Part II,
Section D-2 (1).a
63.
Lớp phủ có màu và không màu chống ăn mòn kim loại
Colourless and coloured corrosion-protection coatings on metals
Xác định hàm lượng Crom (VI)
Phương pháp UV-VIS
Determination of Chromium (VI) content.
UV-VIS method
0.02 μg/cm2
IEC 62321-7-1:2015
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 487
Phòng Thử nghiệm Hóa học
Chemical Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No:4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 14/47
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials orproduct tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
64.
Sản phẩm hàng tiêu dùng (Vải sợi, da, kim loại, polymer)
Consumer product (textile, leather, metal, polymer)
Xác định hàm lượng kim loại nặng nhóm các chất có nguy cơ cao (SVHC) [19]
Phương pháp xử lý mẫu bằng lò vi sóng
Phương pháp ICP-OES
Determination of Total heavy metal in Substances of Very High Concern (SVHC) [19]
Microwave digestion method.
ICP-OES method
Phụ lục/ Appendix [19]
TPV-LAB-TP-340:2022
(Refer to Leather: ISO 17072-2:2019,
Textiles: BS EN16711-1:2015,
Others: US EPA Method 3052, US EPA Method 3051A)
65.
Vật liệu và vật phẩm nhựa tiếp xúc thực phẩm
Plastic materials and articles in contact with foodstuffs
Cảm quan (mùi, vị)
Qualitative of sensory (odour, taste)
0 ~ 4
DIN 10955:2004
66.
Xác định mức thôi nhiễm tổng vào nước ở 70ºC trong 2 giờ và 40ºC trong 10 ngày
Phương pháp khối lượng
Determination of overall migration into distilled water at 70ºC for 2 hours and 40ºC for 10 days.
Weighing method
2 mg/dm2
GTP_Chem_CPS_25121B.2016
(Refer: EN 1186-3:2002)
67.
Xác định mức thôi nhiễm tổng vào vào nước ở 70ºC trong 2 giờ và 40ºC trong 10 ngày
Phương pháp đổ đầy
Determination of overall migration into distilled water at 70ºC for 2 hours and 40ºC for 10 days
Article filling method
2 mg/dm2
GTP_Chem_CPS_25121B.2016
(Refer: EN 1186-9: 2002)
68.
Xác định hàm lượng thôi nhiễm riêng phần của formaldehyde và hexamethylenetetramine trong chất mô phỏng thực phẩm - axit acetic 3% w/v
Phương pháp UV-VIS
Determination of formaldehyde and hexamethylenetetramine in food simulants - acetic acid 3% w/v
UV-VIS method
1 mg/kg
CEN/TS 13130-(Lựa chọn điều kiện chiết mẫu/Select condition to extract sample)
&
CEN/TS 13130-23: 2005 (Phương pháp phân tích/ Test method)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 487
Phòng Thử nghiệm Hóa học
Chemical Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No:4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 15/47
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials orproduct tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
69.
Vật liệu và vật phẩm nhựa tiếp xúc thực phẩm
Plastic materials and articles in contact with foodstuffs
Xác định tổng các Amin thơm thôi nhiễm vào chất mô phỏng thực phẩm - axit acetic 3% w/v
Phương pháp UV-VIS
Determination of Total primary aromatic amines in food simulant - acetic acid 3% w/v
UV-VIS method
0.01 mg/kg
EN 13130-1:2004 (Lựa chọn điều kiện chiết mẫu/Select condition to extract sample)
&
ITM_CHEM_CPS_25145A.2015.01 (Phương pháp phân tích/ Test method)
70.
Xác định hàm lượng Sb, As, Cd, Pb
Phương pháp ICP-MS
Determination of Sb, As, Cd, Pb content
ICP-MS method
Mỗi nguyên tố/ Each element: 0.2 mg/kg
46/2007/QĐ-BYT mục/ Section 4.6
71.
Xác định hàm lượng tổng thôi nhiễm kim loại nặng tính dưới dạng chì (Pb)
Phương pháp đo độ đục
Determination of migration heavy metal as Lead (Pb)
Turbidity method
1 mg/L
QCVN 12-1:2011/BYT
JETRO 2009 Part II,
Section B-4
72.
Vật liệu và vật phẩm nhựa PC, PVC tiếp xúc thực phẩm
PC, PVC plastic materials and articles in contact with foodstuffs
Xác định Bisphenol A thôi nhiễm vào chất mô phỏng thực phẩm - Axit acetic 3% w/v
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Bisphenol A in food simulant - Acetic acid 3% w/v
LC-MS/MS method
0.002 mg/kg
EN 13130-1:2004
(Lựa chọn điều kiện chiết mẫu/Select condition to extract sample)
&
EN 13130-13:2004
(Phương pháp phân tích/ Test method)
73.
Vật liệu và vật phẩm nhựa PA và nhựa Melamine tiếp xúc thực phẩm
PA, Melamine Plastic materials and articles in contact with foodstuffs
Xác định tổng các amin thơm thôi
nhiễm vào chất mô phỏng thực phẩm
- Axit acetic 3% w/v - Phụ lục [1]
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of primary aromatic amines (PAAs) in food simulant - acetic acid 3% w/v- Appendix [1]
LC-MS/MS method
0.002 mg/kg
EN 13130-1:2004
(Lựa chọn điều kiện chiết mẫu/ Select condition to extract sample) & EUR 24815 EN 2011
(Phương pháp thử/ Test method)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 487
Phòng Thử nghiệm Hóa học
Chemical Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No:4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 16/47
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials orproduct tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
74.
Vật liệu và vật phẩm cao su tiếp xúc thực phẩm
Rubber materials and articles in contact with foodstuffs
Xác định hàm lượng kim loại thôi nhiễm vào chất mô phỏng thực phẩm - Axit acetic 3% w/v
Phương pháp ICP-MS
Determination of migration of heavy metal in food simulant – Acetic acid 3% w/v
ICP-MS method
(mg/kg)
Cd: 0.002
As, Pb, Hg, Cr, Ni: 0.01
Sb: 0.04
Co, Eu, Gd, La, Tb: 0.05
Al, Li, Mn: 0.1
Ba, Ca, Mg, K, Na, Zn: 1.0
Cu, Fe: 5.0
EN 13130-1:2004
(Lựa chọn điều kiện chiết mẫu/Select condition to extract sample)
&
GTP_Chem_CPS_25149D.2021 (Phương pháp phân tích/ Test method)
75.
Vật liệu và vật phẩm cao su tiếp xúc thực phẩm
Rubber materials and articles in contact with foodstuffs
Xác định hàm lượng chất chiết hòa tan trong nước cất và n-hexan
Phương pháp trọng lượng
Determination of total extractives in distilled water and n-Hexane at reflux temperature
Gravity method
0.5 mg/dm2
US FDA 21 CFR 177.2600:2023
76.
Vật liệu và vật phẩm Olefin polymers (Polypropylene (PP), Polyethylene (PE)) tiếp xúc thực phẩm
Olefin polymers (Polypropylene (PP), Polyethylene (PE)) materials and articles in contact with foodstuffs
Xác định tỉ phần hòa tan trong tối đa trong n-Hexane
Phương pháp khối lượng
Determination of maximum extractable fraction (expressed as percent by weight of the polymer) in N-hexane.
Weighing method
(0.1~50) %
US FDA 21 CFR 177.1520(3):2023
77.
Xác định tỉ phần hòa tan trong tối đa trong Xylene.
Phương pháp khối lượng
Determination of maximum extractable fraction (expressed as percent by weight of the polymer) in Xylene.
Weighing method
(0.1~50) %
US FDA 21 CFR 177.1520(3):2023
78.
Sản phẩm hàng
tiêu dùng (Nhựa và lớp phủ nhựa)
Consumer Products (Resinous and Polymeric coating)
Xác định hàm lượng chất chiết hòa tan trong Chloroform
Phương pháp trọng lượng
Determination of Chloroform Soluble Extractive
Gravity method
0.1mg/inch2
US FDA 21 CFR 175.300:2023
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 487
Phòng Thử nghiệm Hóa học
Chemical Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No:4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 17/47
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials orproduct tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
79.
Bao bì, dụng cụ tiếp xúc thực phẩm bằng nhựa PET, PVC
và Nylon
Food implements, containers and packaging which made of PET, PVC and Nylon resin
Xác định lượng cặn khô trong
nước, acetic acid 4%, cồn 20% và
heptan
Phương pháp trọng lượng
Determination of dried residue in
water, acetic acid 4%, ethanol 20%, and heptane
Gravimtric method
10 mg/L
QCVN 12-1:2011/BYT
JETRO 2009 Part II,
Section D-2
80.
Bao bì, dụng cụ tiếp xúc thực phẩm bằng nhựa PET
Food implements, containers and packaging which made of PET resin
Xác định hàm lượng Antimon và Germani thôi nhiễm trong dung dịch axít acetic 4%
Phương pháp ICP-OES
Determination of Leachable Antimonium and Germanium in acetic acid 4%
ICP-OES method
Mỗi nguyên tố/ Each element: 0.05 μg/mL
QCVN 12-1:2011/BYT
JETRO 2009 Part II,
Section D-2 (2). g.
81.
Bao bì, dụng cụ tiếp xúc thực phẩm bằng nhựa Polyvinyl Chloride (PVC)
Food implements, containers and packaging which made of Polyvinyl Chloride resin.
Xác định hàm lượng Vinyl Chloride
Phương pháp HS-GCMS
Determination of Vinyl Chloride content
HS-GCMS method
0.5 mg/kg
QCVN 12-1:2011/BYT
JETRO 2009 Part II,
Section D-2 (2) c.
82.
Xác định hàm lượng Tricresyl Phosphate
Phương pháp HPLC/DAD
Determination of Tricresyl Phosphate content
HPLC/DAD method
1 mg/kg
83.
Xác định hàm lượng Dibutyl tin (DBT)
Phương pháp GC-MS
Determination of Dibutyl tin (DBT) content
GC-MS method
25 mg/kg
84.
Bao bì, dụng cụ tiếp xúc thực phẩm bằng nhựa Polyvinylidene Chloride (PVDC)
Food implements, containers and packaging which made of Polyvinylidene Chlordie resin
Xác định hàm lượng Vinylidene Chloride
Phương pháp HS-GCMS
Determination of Vinylidene Chloride
HS-GCMS method
5 mg/kg
QCVN 12-1:2011/BYT
JETRO 2009 Part II,
Section D-2 (2) f.
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 487
Phòng Thử nghiệm Hóa học
Chemical Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No:4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 18/47
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials orproduct tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
85.
Bao bì, dụng cụ tiếp xúc thực phẩm bằng nhựa Polycarbonate (PC)
Food implements, containers and packaging which made of polycarbonate resin
Xác định hàm lượng Diphenyl Carbonate
Phương pháp HPLC/DAD
Determination of Diphenyl Carbonate
HPLC/DAD method
40 mg/kg
QCVN 12-1:2011/BYT
JETRO 2009 Part II,
Section D-2 (2) k.
86.
Xác định hàm lượng Bisphenol A (gồm phenol và p-tert-butyl phenol)
Phương pháp HPLC/DAD
Determination of Bisphenol A (including phenol and p-tert-butyl phenol)
HPLC/DAD method
50 mg/kg
QCVN 12-1:2011/BYT
JETRO 2009 Part II,
Section D-2 (2) k.
87.
Xác định hàm lượng Triethylamine và Tributylamine
Phương pháp GC-MS
Determination of Triethylamine and Tributylamine
GC-MS method
Mỗi chất/Each compound: 1 mg/kg
88.
Xác định hàm lượng Bisphenol A (gồm Phenol và p-tert-butyl phenol) từ sự thôi nhiễm
Phương pháp HPLC/DAD
Determination of migration of Bisphenol A (including Phenol and p-tert-butyl phenol)
HPLC/DAD method
2.5 mg/L
89.
Bao bì, dụng cụ tiếp xúc thực phẩm bằng nhựa polystyrene (PS)
Food implements, containers and packaging which made of Polystyrene resin
Xác định tổng hàm lượng các hợp chất bay hơi (Styrene, Toluene, Ethylbenzene, n-propylbenzene)
Phương pháp GC-MS
Determination of total amount of volatile substances (Styrene, Toluene, Ethylbenzene, n-propylbenzene)
GC-MS method
Mỗi chất/Each compound: 2 mg/kg
QCVN 12-1:2011/BYT
JETRO 2009 Part II,
Section D-2 (2) e.
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 487
Phòng Thử nghiệm Hóa học
Chemical Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No:4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 19/47
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials orproduct tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
90.
Bao bì, dụng cụ tiếp xúc thực phẩm bằng nhựa Poly (methyl methacrylate)
Food implements, containers and packaging which made of Poly (methyl methacrylate) resin
Xác định hàm lượng Methyl Methacrylate thôi nhiễm trong dung dịch 20% Ethanol
Phương pháp GC-MS
Determination of migration of Methyl Methacrylate in 20% Ethanol
GC-MS method
5 mg/L
QCVN 12-1:2011/BYT
JETRO 2009 Part II,
Section D-2 (2) h.
91.
Bao bì, dụng cụ tiếp xúc thực phẩm bằng nhựa Polyamide
Food implements, containers and packaging which made of Polyamide resin
Xác định hàm lượng Caprolactam thôi nhiễm trong dung dịch 20% Ethanol
Phương pháp GC-MS
Determination of migration of Caprolactam in 20% Ethanol
GC-MS method
5 mg/L
QCVN 12-1:2011/BYT
JETRO 2009 Part II,
Section D-2 (2) i.
92.
Bao bì, dụng cụ tiếp xúc thực phẩm bằng nhựa Polyacetic acid
Food implements, containers and packaging which made of Polyacetic acid resin
Xác định hàm lượng tổng axít lactic thôi nhiễm trong nước cất
Phương pháp HPLC/DAD
Determination of migration of Total Lactic acid in distilled water
HPLC/DAD method
30 mg/L
QCVN 12-1:2011/BYT
JETRO 2009 Part II,
Section D-2 (2) m.
93.
Bao bì, dụng cụ tiếp xúc thực phẩm bằng nhựa Phenol, Melamine, Ure, Formaldehyde, cao su và kim loại có lớp phủ nhựa
Food implements, containers and packaging which made of Phenol, Melamine, Ure, Formaldehyde resin, rubber and Metallic with plastic coating
Xác định hàm lượng Phenol
Phương pháp UV-VIS
Determination of Phenol content
UV-VIS method
5 mg/L
QCVN 12-1/2/3:2011/BYT
JETRO 2009 Part II,
Section D-2 (2) a.,
Section D-3 (1) b.,
Section D-3 (2) b.,
Section D-4 (2) b.
94.
Định tính Formaldehyde
Phương pháp UV-VIS
Qualitative of Formaldehyde
UV-VIS method
POD (0.1μg/mL) :95%
QCVN 12-1/2/3:2011/BYT
JETRO 2009 Part II,
Section D-2 (2) a./b, Section D-3 (1) b.,
Section D-3 (2) b.,
Section D-4 (2) c.
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 487
Phòng Thử nghiệm Hóa học
Chemical Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No:4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 20/47
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials orproduct tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
95.
Bao bì, dụng cụ tiếp xúc thực phẩm bằng cao su
Food implements, containers and packaging which made of Rubber
Định tính 2-Mercaptoimidazoline
Phương pháp GC-MS
Qualitative of 2-Mercaptoimidazoline
GC-MS method
POD (20 mg/kg): 95%
QCVN 12-2:2011/BYT
JETRO 2009 Part II,
Section D-3 (1) a.
With modification
96.
Xác định hàm lượng Kẽm thôi nhiễm trong nước và dung dịch axít acetic 4%
Phương pháp ICP-OES
Determination of leachable Zinc in water and acetic acid 4%
ICP-OES method
0.5 μg/mL
QCVN 12-2:2011/BYT
JETRO 2009 Part II,
Section D-3 (2). b.
97.
Bao bì, dụng cụ tiếp xúc thực phẩm bằng kim loại có lớp phủ nhựa
Food implements, containers and packaging which made of metallic with plastic coating
Xác định hàm lượng Epichlorohydrine từ sự thôi nhiễm
Phương pháp GC-MS
Specific migration of Epichlorohydrine
GC-MS method
0.5 mg/L
QCVN 12-3:2011/BYT
JETRO 2009 Part II,
Section D-4 (2) e.
98.
Xác định hàm lượng Vinyl Chloride từ sự thôi nhiễm
Phương pháp HS-GCMS
Specific migration of Vinyl Chloride
HS-GCMS method
0.05 mg/L
QCVN 12-3:2011/BYT
JETRO 2009 Part II,
Section D-4 (2) f.
99.
Bao bì, dụng cụ tiếp xúc thực phẩm bằng kim loại
Food implements, containers and packaging which made of metallic
Xác định hàm lượng Cadimi, Chì và Asen thôi nhiễm trong nước và dung dịch axít citric 0,5%
Phương pháp ICP-OES
Determination of Leachable Cadmium, Lead and Arsenic in water and 0.5% citric acid solution
ICP-OES method
Mỗi nguyên tố/
Each element: 0.1 μg/mL
QCVN 12-3:2011/BYT
JETRO 2009 Part II,
Section D-4
100.
Dụng cụ bằng gốm, gốm thủy tinh và dụng cụ đựng thức ăn bằng thủy tinh tiếp xúc với thực phẩm
Ceramic ware, glass-ceramic ware and glass dinnerware in contact with food
Xác định hàm lượng Cadimi và Chì thôi nhiễm
Phương pháp ICP-MS
Determination of Leachable Cadmium and Lead
ICP-MS method
Mỗi nguyên tố/
Each element: 0.01 mg/dm2
hoặc/or 0.01 mg/L
QCVN 12-4:2015/BYT
TCVN 7146-1: 2002
ISO 6486-1:2019
TCVN 7148-1: 2002
TCVN 7542-1: 2005
ISO 4531-1:2022
ISO 7086-1:2019
ASTM C927-80 (2019)
84/500/EEC Directive
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 487
Phòng Thử nghiệm Hóa học
Chemical Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No:4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 21/47
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials orproduct tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
101.
Thành phần nhựa trong đồ chơi của trẻ em hoặc sản phẩm chăm sóc trẻ em
Plasticized component part of a children’s toy or childcare article
Xác định hàm lượng hợp chất hóa học hữu cơ (dung môi thôi nhiễm)
Phương pháp HS-GC-MS
Determination of Organic chemical compounds (Solvents migration) content
HS-GC-MS method
Phụ lục/ Appendix [20] Bảng/Table 2E(a-1)
TPV-LAB-TP-347:2022 (Refer: EN 71-9:2005, EN 71-10:2005 (Chuẩn bị mẫu/ Sample preparation), Phân tích /Analysis by HS-GC-MS)
102.
Xác định hàm lượng hợp chất hóa học hữu cơ (monome thôi nhiễm)
Phương pháp LC-DAD/MS
Determination of Organic chemical compounds (Monomers migration) content [20]
LC-DAD-MS method
Phụ lục/ Appendix [20] Bảng/Table 2D
EN 71-9:2005 EN 71-10:2005 (Chuẩn bị mẫu/ Sample preparation) & EN 71-11:2005 (Phương pháp phân tích/Test method)
103.
Xác định hàm lượng Formaldehyde
Phương pháp UV-VIS
Determination of Formaldehyde
UV-VIS method
2,5 mg/L
104.
Xác định hàm lượng hợp chất hóa học hữu cơ (dung môi thôi nhiễm)
Phương pháp HS-GC-MS
Determination of Organic chemical compounds (Solvents migration) content
HS-GC-MS method
Phụ lục/
Appendix [20] Bảng/Table 2E(a)
105.
Xác định hàm lượng hợp chất hóa học hữu cơ (dung môi thôi nhiễm)
Phương pháp GC-MS
Determination of Organic chemical compounds (Solvents migration) content
GC-MS method
Phụ lục/
Appendix [20]
Bảng/Table 2E(b)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 487
Phòng Thử nghiệm Hóa học
Chemical Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No:4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 22/47
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials orproduct tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
106.
Thành phần nhựa trong đồ chơi của trẻ em hay sản phẩm chăm sóc trẻ em
Plasticized component part of a children’s toy or childcare article
Xác định hàm lượng hợp chất hóa học hữu cơ (chất hóa dẻo)
Phương pháp GC-MS
Determination of Organic chemical compounds (Plasticisers migration) content
GC-MS method
Phụ lục/
Appendix [20] Bảng/Table 2I
EN 71-9:2005 EN 71-10:2005 (Chuẩn bị mẫu/ Sample preparation) & EN 71-11:2005 (Phương pháp phân tích/Test method)
107.
Xác định hàm lượng hợp chất hóa học hữu cơ (chất màu) [13]
Phương pháp LC-MS
Determination of Organic chemical compounds (colorants) content [13]
LC-MS method
Mỗi chất/Each compound: 1 mg/kg
108.
Xác định hàm lượng hợp chất hóa học hữu cơ (Amin thơm sơ cấp) [14]
Phương pháp GC-MS
Determination of Organic chemical compounds (Primary aromatic amines) content [14]
GC-MS method
Mỗi chất/Each compound: 2 mg/kg
109.
Cao su, cao su bọt
Rubber, foam rubber
Xác định hàm lượng 2-Mercaptobenzothiazole (2-MBT)
Phương pháp HPLC/DAD
Determination of 2-Mercaptobenzothiazole (2-MBT)
HPLC/DAD method
10 mg/kg
ISO 21490:2022
110.
Sản phẩm hàng tiêu dùng (Nhựa cao su, silicon)
Consumer Products (Rubber, Silicone plastic)
Xác định hàm lượng chất hữu cơ bay hơi
Phương pháp trọng lượng
Determination of Volatile Organic Matter
Gravity method
0.1% hoặc/or 0.5 mg/dm2
PPP_5.4_25044_SOP_CPS.2011
(Refer: BfR recommendation
section XV
French Arrete du Novembre 1992 Annex III)
111.
Giấy và Cát tông tiếp xúc thực phẩm
Paper and board intended to come into contact with foodstuffs
Định tính sự thôi màu vào chất mô phỏng thực phẩm
Qualitative of colorfastness to food simulant
Grey Scale (1~5)
EN 646:2018
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 487
Phòng Thử nghiệm Hóa học
Chemical Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No:4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 23/47
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials orproduct tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
112.
Giấy và bao giấy tiếp xúc với thực phẩm chứa nước và chất béo
Components of paper and paperboard in contact with aqueous and fatty foods
Xác định hàm lượng chất chiết hòa tan trong Chloroform
Phương pháp trọng lượng
Determination of Chloroform Soluble Extractive
Gravity method
0.2mg/inch2
US FDA 21 CFR 176.170:2023
113.
Sản phẩm gỗ
Wood Products
Xác định hàm lượng Formaldehyde thoát ra
Phương pháp UV-VIS
Determination of Formaldehyde Release
UV-VIS method
5 mg/kg
DIN EN 717-3:1996
114.
Thành phần gỗ trong đồ chơi của trẻ em hoặc sản phẩm chăm sóc trẻ em
Wooden component part of a children’s toy or childcare article
Xác định hàm lượng các chất hữu cơ (bảo quản gỗ)
Phương pháp GC-MS
Determination of Organic chemical compounds (Wood preservatives)
GC-MS method
Phụ lục/
Appendix [20] Bảng/Table 2G(a) & 2G(b)
TPV-LAB-TP-345:2022
(Refer: EN 71-9:2005, EN 71-10:2005 (Chuẩn bị mẫu/Sample preparation), Phân tích/Analysis by GC-MS)
115.
Sản phẩm vải, da, sơn phủ
Textile, leather, coating
Xác định hàm lượng tổng Flo (F)
Đốt cháy oxi trong điều kiện khép kín
Phương pháp GC-MS
Determination of total Fluorine (F) by oxygen combustion in closed system
GC-MS method
20 mg/kg
TPV-LAB-TP-400 (Refer: EN 14582: 2016)
116.
Nước sạch, nước thải sau xử lý
Domestic water, wastewater after treatment
Xác định nhiệt độ
Determination of temperature
Đến/To: 60oC
SMEWW 2550B: 2023
117.
Xác định độ màu bằng thiết bị quang học
Phương pháp B
Determination of colour by using optical apparatus
Method B
(0,1~99,9) m-1
ISO 7887:2011 (Method B)
118.
Xác định nhu cầu oxy sinh hóa sau 5 ngày (BOD5)
Determination of biochemical oxygen demand (BOD5)
2 mg O2/L
ISO 5815-2:2003
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 487
Phòng Thử nghiệm Hóa học
Chemical Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No:4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 24/47
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials orproduct tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
119.
Nước sạch, nước thải sau xử lý Domestic water, wastewater after treatment
Xác định chỉ số Phenol
Phương pháp phổ hấp thụ phân tử
Determination of Phenols index
Spectrometric method
0.002 mg/L
ISO 6439:1990
120.
Xác định hàm lượng Crôm (VI)
Phương pháp đo quang phổ
Determination of Chromium (VI)
Photometric method
0.01 mg/L
TPV-LAB-TP-300. 2018
121.
Nước sạch,
nước thải
Domestic Water, Wastewater
Xác định hàm lượng Sulfit (SO32-)
Phương pháp I-ốt
Determination of sulfite content
Iodometric method
2 mg/L
US EPA 377.1:1978
122.
Xác định hàm lượng halogen hữu cơ dễ hấp phụ (AOX)
Phương pháp đốt trong bom nhiệt lượng giàu oxy và sắc ký ion
Determination of adsorbable organically bound halogens (AOX)
Oxygen combustion and Ion Chromatography method
0.1 mg/L
TPV-LAB-TP-305. 2019
123.
Xác định pH
Determination of pH value
2~12
SMEWW 4500-H+: 2023
124.
Xác định hàm lượng chất rắn lơ lửng
Determination of Total Suspended Solids (TSS)
5 mg/L
ISO 11923:1997
TCVN 6625:2000
125.
Xác định hàm lượng Alkylphenol (AP) và Alkylphenolethoxylate (APEO) (Nhóm 15A – Phụ lục 15).
Phương pháp GC-MS và LC-MS
Determination of AP and APEO (Group 15A – Appendix 15) – GC-MS and LC-MS method
Mỗi chất/Each compound: 5 μg/L
GTP_Chem_ CPS_25107B.2016
(Refer: ISO 18857-2:2009, ASTM D7065:2011, ISO 18254-1:2016)
126.
Xác định dẫn xuất của Chlorobenzenes và Chlorotoluenes (Nhóm 15B – Phụ lục 15)
Phương pháp GC-MS
Determination of Chlorobenzenes and Chlorotoluenes (Group 15B – Appendix 15)
GC-MS method
Mỗi chất/Each compound: 0.02 μg/L
GTP_Chem_CPS_25110B.2016
(Refer: DIN 54232: 2010, US EPA 8121:1994, US EPA 8260B: 1996, US EPA 8270D:2007)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 487
Phòng Thử nghiệm Hóa học
Chemical Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No:4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 25/47
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials orproduct tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
127.
Nước sạch, nước thải
Domestic Water, Wastewater
Xác định Chlorophenols (Nhóm 15C -Phụ lục 15)
Phương pháp GC-MS
Determination of Chlorophenols (Group 15C-Appendix 15)
GC-MS method
Mỗi chất/Each compound: 0.5 μg/L
GTP_Chem_CPS_25115B.2016
(Refer: US EPA 1653:1997, US EPA 8270D:2007)
128.
Xác định các amin thơm từ thuốc nhuộm Azo (Nhóm 15D-Phụ lục 15)
Phương pháp GC-MS
Determination of Dyes – Azo (Forming Restricted Amines) (Group 15D-Appendix 15)
GC-MS method
Mỗi chất/Each compound: 0.1 μg/L
GTP_Chem_CPS_25108B.2016
(Refer: ISO 14362-1:2017)
129.
Xác định các thuốc nhuộm phân tán và thuốc nhuộm gây ung thư (Nhóm 15E-Phụ lục 15)
Phương pháp LC-MS
Detection of disperse dyes and
carcinogenic dyes (Group 15E – Appendix 15)
LC-MS method
Mỗi chất/Each compound: 50 μg/L
GTP_Chem_CPS_25109B.2016
(Refer: DIN 54231: 2005, ISO 16373-2:2014, US EPA 8321B:2007)
130.
Xác định hàm lượng hợp chất chống cháy (Nhóm 15F-Phụ lục 15)
Phương pháp GC-MS và LC-MS
Determination of Flame Retardants (Group 15F-ppendix 15)
GC-MS and LC-MS method
Mỗi chất/Each compound: 5 μg/L
GTP_Chem_CPS_25112B.2016
(Refer: ISO 12010:2012, ISO 17881-1:2016, ISO 17881-2:2016)
131.
Xác định hàm lượng họ glycol (Nhóm 15G-Phụ lục 15)
Phương pháp GC-MS
Determination of glycol (Group 15G -Appendix 15).
GC-MS method
Mỗi chất/Each compound: 50 μg/L
TPV-LAB-TP-307.2020
(Refer: US EPA 8270E:2018)
132.
Xác định các hợp chất dung môi halogen hóa và các hợp chất dễ bay hơi khác (Nhóm 15H-Phụ lục 15)
Phương pháp GC-MS
Determination of Halogenated solvent and other Volatile Organic Compounds (Group 15H-Appendix 15)
GC-MS method
Mỗi chất/Each compound: 0.1 μg/L
GTP_Chem_CPS_25118B.2016
(Refer: US EPA 5030B:1996, US EPA 8260B:1996)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 487
Phòng Thử nghiệm Hóa học
Chemical Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No:4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 26/47
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials orproduct tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
133.
Nước sạch,
nước thải
Domestic Water, Wastewater
Xác định hàm lương hợp chất Organotin (Nhóm 15I-Phụ lục 15)
Phương pháp GC-MS
Determination of Organotin Compounds (Group 15I-Appendix 15)
GC-MS method
Mỗi chất/Each compound: 0.01 μg/L
GTP_Chem_CPS_25114B.2016
(Refer: ISO17253: 2004, DIN 38407-13:2001)
134.
Xác định hàm lượng hợp chất PFC và FTOH (Nhóm 15J-Phụ lục 15)
Phương pháp GCMS và LCMS
Determination of Perfluorocarbons (PFCs) and & Fluorotelomer (FTOH) (Group 15J-Appendix 15)
GC-MS and LC-MS method
PFC: 0.01 μg/L
FTOH: 1.0 μg/L
GTP_Chem_CPS_25116B.2016
(Refer: ISO 25101: 2009)
135.
Xác định hàm lượng OthoPhthalates – bao gồm các dẫn xuất otho của axit phthalic (Nhóm 15K – Phụ lục 15) - Phương pháp GC-MS
Determination of Otho-Phthalates including all ortho esters of phthalic acid (Group 15K – Appendix 15)
GC-MS method
Mỗi chất/Each compound: 0.01 mg/L
GTP_Chem_CPS_25117B.2016
(Refer: US EPA 8270D:1998)
136.
Xác định hàm lượng các polynuclear aromatic hydrocarbons (PAHs), (Nhóm 15L – Phụ lục 15)
Phương pháp GC-MS
Determination of PAHs (Group 15L – Appendix 15)
GC-MS method
Mỗi chất/Each compound: 1 μg/L
US EPA 8270E:2018
137.
Xác định dầu, mỡ khoáng
Determination of Oil and Grease
5.0 mg/L
US EPA 1664B:2010
138.
Xác định hàm lượng tổng Phosphorus sau phân hủy mẫu bằng hỗn hợp axit sunphuric và axit nitric
Phương pháp UV-VIS.
Determination of total Phosphorus content after nitric acid-sulfuric acid digestion
UV-VIS method
0.1mg/L
ISO 6878:2004
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 487
Phòng Thử nghiệm Hóa học
Chemical Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No:4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 27/47
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials orproduct tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
139.
Nước thải Wastewater
Xác định hàm lượng Sb, Cr, Co, Cu, Ni, Ag, As, Cd, Pb, Hg, Zn
Phương pháp ICP-MS
Determination of Sb, Cr, Co, Cu, Ni, Ag, As, Cd, Pb, Hg, Zn
ICP-MS method
(μg/L)
Hg: 0.05
Cd: 0.1
(As, Ag, Co, Cr, Cu, Ni, Pb, Sb, Zn): 1.0
GTP_Chem_CPS_25113B.2016
(Refer: US EPA 3015A:2007, US EPA 6020A:1998, US EPA 200.8: 1994)
140.
Ván gỗ nhân tạo
Wood-based panel
Xác định hàm lượng Formaldehyde phát tán
Phương pháp UV-VIS
Determination of Formaldehyde emission content
UV-VIS method
0.04 ppm
ASTM D6007-22
141.
Xác định hàm lượng Formaldehyde phát tán
Phương pháp perforator, UV-VIS
Determination of formaldehyde release content
UV-VIS, perforator method
2.0 mg/100g
TCVN 11899-5:2018 ISO 12460-5:2015
BS EN ISO 12460-5: 2015
142.
Xác định hàm lượng Formaldehyde phát tán
Phương pháp desiccator, UV-VIS
Determination of formaldehyde content
UV-VIS, desiccator method
0.2 mg/L
(Thể tích hấp phụ/Absorb volume)
TCVN 11899-4:2017
ISO 12460-4:2016
JIS A 1460:2021
143.
Xác định hàm lượng Formaldehyde phát tán
Phương pháp chamber, UV-VIS
Determination of formaldehyde release content
UV-VIS, chamber method
0,04 mg/m3
BS EN 717-1:2004
DIN EN 717-1:2005
Ghi chú/Note:
−
ASTM: American Society of the International Association for Testing and Materials
−
AfPS GS: Product Safety Commission (Germany)
−
AATCC: American Association of Textile Chemists and Colorists
−
BS EN: British Standard European Norm
−
BSI: British Standards Institution
−
CEN/TS: European standards / Technical Specification
−
CPSC-CH: Consumer Product Safety Commission
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 487
Phòng Thử nghiệm Hóa học
Chemical Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No:4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 28/47
−
DIN: Deutsches Institut für Normung e.V. (DIN; in English, the German Institute for
−
Standardization)
−
IEC: International Electrotechnical Commission
−
ISO: International Organization for Standardization
−
ISO/TS: International Organization for Standardization – Technical Specification
−
TPV, GTM, GTP, PPP: phương pháp do PTN xây dựng/ Laboratory developed method.
−
HPLC: High-Performance Liquid Chromatography
−
GC-MS: Gas Chromatography- Mass Spectrometry
−
HS-GC-MS: Headspace - Gas Chromatography - Mass Spectrometry
−
ICP-OES: Inductively Coupled Plasma - Optical Emission Spectroscopy
−
UV-VIS: Ultraviolet–visible
−
TCVN: Tiêu chuẩn Việt Nam/ Vietnamese National Standard
−
QCVN: Qui chuẩn Việt Nam/ National Technical Regulation
−
SMEWW: Standard Methods for the examination of Water and Wastewater
−
US EPA: United State Environmental Protection Agency
−
JETRO: Japan External Trade Organization
Trường hợp Phòng thử nghiệm Hóa học cung cấp dịch vụ thử nghiệm chất lượng sản phẩm, hàng hoá thì Phòng thử nghiệm Hóa học phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này/ It is mandatory for the Chemical Laboratory that provides product quality testing services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service.
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 487
Phòng Thử nghiệm Hóa học
Chemical Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No:4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 29/47
[Phụ lục 1]. Danh sách các amin thơm tạo thành từ phẩm màu azo
[Appendix 1] List of certain aromatic amines derived from azo colorants.
TT/
No.
Chất phân tích/ Analytes
CAS No.
TT/
No.
Chất phân tích/ Analytes
CAS No.
1.
4-aminobiphenyl
92-67-1
14.
2-methoxy-5- methylaniline
120-71-8
2.
Benzidine
92-87-5
15.
4,4'-methylene bis (o- chloroaniline)
101-14-4
3.
4-chloro-o-toluidine
95-69-2
16.
4,4'-oxydianiline
101-80-4
4.
2-naphthylamine
91-59-8
17.
4,4'-thiodianiline
139-65-1
5.
o- amino azo toluene
97-56-3
18.
o-toluidine
95-53-4
6.
5-nitro-o-toluidine
99-55-8
19.
2,4-diaminotoluene
95-80-7
7.
4-chloroaniline
106-47-8
20.
2,4,5-trimethylaniline
137-17-7
8.
4-methoxy-1,3- phenylenediamine
615-05-4
21.
o-anisidine
90-04-0
9.
4,4'-methylenedianiline
101-77-9
22.
p-amino azo benzene
60-09-3
10.
3,3'-dichlorobenzidine
91-94-1
23.
2,4-dimethylaniline
95-68-1
11.
3,3'-dimethoxybenzidine
119-90-4
24.
2,6-dimethylaniline
87-62-7
12.
3,3'-Dimethylbenzidine
119-93-7
25.
1,4-phenylenediamine
106-50-3
13.
3,3'-dimethyl-4,4'- diaminodipenylmethane
838-88-0
26.
Aniline
62-53-3
[Phụ lục 2]. Danh mục các phthalates
[Appendix 2]. List of phthalates
TT/ No.
Chất phân tích/ Analytes
CAS No.
TT/ No.
Chất phân tích/ Analytes
CAS No.
1.
Di-Butyl Phthalate
84-74-2
9.
Pentyl-isopentyl phthalate
84777-06-0
2.
Butyl benzyl phthalate
85-68-7
10.
Phthalic acid, bis-methyl ester
131-11-3
3.
Bis-(2-ethylhexyl) phthalate
117-81-7
11.
Di-isopentyl phthalate
605-50-5
4.
Di-n-octyl phthalate
117-84-0
12.
Di-n-hexyl phthalate
84-75-3
5.
Di-iso-nonyl phthalate
68515-48-0
28553-12-0
13.
Di-iso-hexyl phthalate
68515-50-4
6.
Di-iso-decyl phthalate
26761-40-0
68515-49-1
14.
Diundecyl phthalate
3648-20-2
7.
Di-iso-butyl phthalate
84-69-5
15.
Dinonyl phthalate
84-76-4
8.
Di-pentyl phthalate
131-18-0
16.
Di-n-propyl phthalate
131-16-8
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 487
Phòng Thử nghiệm Hóa học
Chemical Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No:4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 30/47
[Phụ lục 3]. Danh mục các chất PAHs
[Appendix 3]. List of PAHs
TT/ No.
Chất phân tích/ Analytes
CAS No.
TT/ No.
Chất phân tích/ Analytes
CAS No.
1.
Benzo[a]pyrene
50-32-8
10.
Acenaphthylene
208-96-8
2.
Benzo[e]pyrene
192-97-2
11.
Anthracene
120-12-7
3.
Benzo[a]anthracene
56-55-3
12.
Benz[ghi]perylene
191-24-2
4.
Dibenzo[a,h]anthracene
53-70-3
13.
Fluoranthene
206-44-0
5.
Benzo[b]fluoranthene
205-99-2
14.
Fluroene
86-73-7
6.
Benzo[j]fluoranthene
205-82-3
15.
Indeono[1,2,3-cd]pyrene
193-39-5
7.
Benzo[k]fluoranthene
207-08-9
16.
Naphthalene
91-20-3
8.
Chrysene
218-01-9
17.
Phenantherene
85-01-8
9.
Acenaphathene
83-32-9
18.
Pyrene
129-00-0
[Phụ lục 4]. Danh mục các hợp chất PCP
[Appendix 4]. List of PCPs
TT/ No.
Chất phân tích/ Analytes
CAS No.
TT/ No.
Chất phân tích/ Analytes
CAS No.
1.
2-chlorophenol
95-57-8
11.
2,3,5-trichlorophenol
933-78-8
2.
3-chlorophenol
108-43-0
12.
2,3,6-trichlorophenol
933-75-5
3.
4-chlorophenol
106-48-9
13.
2,4,5-trichlorophenol
95-95-4
4.
2,3-dichlorophenol
576-24-9
14.
2,4,6-trichlorophenol
88-06-2
5.
2,4-dichlorophenol
120-83-2
15.
3,4,5-trichlorophenol
609-19-8
6.
2,5-dichlorophenol
583-78-8
16.
2,3,4,5-tetrachlorophenol
4901-51-3
7.
2,6-dichlorophenol
87-65-0
17.
2,3,4,6-tetrachlorophenol
58-90-2
8.
3,4-dichlorophenol
95-77-2
18.
2,3,5,6-tetrachlorophenol
935-95-5
9.
3,5-dichlorophenol
591-35-5
19.
Pentachlorophenol (PCP)
87-86-5
10.
2,3,4-trichlorophenol
15950-66-0
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 487
Phòng Thử nghiệm Hóa học
Chemical Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No:4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 31/47
[Phụ lục 5]. Danh mục các hợp chất thiếc hữu cơ
[Appendix 5]. List of Organotins
TT/ No.
Chất phân tích/ Analytes
CAS No.
TT/ No.
Chất phân tích/ Analytes
CAS No.
1.
Tricyclohexyltin -TCyT
-
8.
Tetra-n-butyltin - TeBT
-
2.
Methyltin-MMT
-
9.
Monooctyltin-MOT
-
3.
Dimethyltin-DMT
-
10.
Dioctyltin-DOT
-
4.
Trimethyltin-TMT
-
11.
Trioctyltin chloride - TOT
-
5.
Monobutyltin-MBT
-
12.
Phenyltin-MPhT
-
6.
Dibutyltin-DBT
-
13.
Diphenyltin-DPhT
-
7.
Tributyltin-TBT
-
14.
Triphenyltin-TPhT
-
[Phụ lục 6]. Danh sách các chất màu phân tán gây dị ứng và ung thư
[Appendix 6]. List of Allergenic and Carcinogenic dyestuff
A. Danh sách các chất màu gây dị ứng
A. List of Allergenic dyestuff
TT/ No
Chất phân tích/ Analytes
CAS No.
TT/ No
Chất phân tích/ Analytes
CAS No.
1.
Disperse blue 1
2475-45-8
12.
Disperse orange 37/76/59
13301-61-6
2.
Disperse blue 3
2475-46-9
13.
Disperse orange 149
85136-74-9
3.
Disperse blue 7
3179-90-6
14.
Disperse red 1
2872-52-8
4.
Disperse blue 26
3860-63-7
15.
Disperse red 11
2872-48-2
5.
Disperse blue 35
12222-75-2
56524-77-7
16.
Disperse red 17
3179-89-3
6.
Disperse blue 102
69766-79-6
12222-97-8
17.
Disperse yellow 1
119-15-3
7.
Disperse blue 106
12223-01-7
18.
Disperse yellow 3
2832-40-8
8.
Disperse blue 124
61951-51-7
19.
Disperse yellow 9
6373-73-5
9.
Disperse brown 1
23355-64-8
20.
Disperse yellow 23
6250-23-3
10.
Disperse orange 1
2581-69-3
21.
Disperse yellow 39
12236-29-2
11.
Disperse orange 3
730-40-5
22.
Disperse yellow 49
54824-37-2
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 487
Phòng Thử nghiệm Hóa học
Chemical Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No:4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 32/47
B. Danh sách các chất màu gây ung thư
B. List of Carcinogenic dyestuff
TT/ No.
Chất phân tích/ Analytes
CAS No.
TT/ No.
Chất phân tích/ Analytes
CAS No.
1.
Disperse blue 1
2475-45-8
7.
Direct blue 6
2602-46-2
2.
Acid red 26
3761-53-3
8.
Direct red 28 (Congo Red)
573-58-0
3.
Basic red 9
569-61-9
9.
Disperse orange 11
82-28-0
4.
Basic Violet 14 HCl
632-99-5
10.
Quinoline
91-22-5
5.
Disperse yellow 3
2832-40-8
11.
Sudan Yellow
60-11-7
6.
Direct black 38-Chlorazol Black
1937-37-7
12.
C.I. Basic Green 4
569-64-2
2437-29-8
10309-95-2
C. Danh mục các chất màu khác
C. List of other dyestuffs
TT/ No
Chất phân tích/ Analytes
CAS No.
TT/ No
Chất phân tích/ Analytes
CAS No.
1.
Navy Blue 018112
118685-33-9
7.
Victoria Blue B – Basic blue 7
2580-56-5
2.
Baisc violet 3
548-62-9119
8.
Direct Blue 218
28407-37-6
3.
Direct brown 95
16071-86-6
9.
Sudan I (Solvent Yellow 14)
842-07-9
4.
Acid Violet 49
1694-09-3
10.
Disperse Red 151
70210-08-1
5.
Methyl Violet-Basic Violet 1
8004-87-3
11.
Disperse yellow 56-methyl (technical)
73287-67-9
6.
Disperse Yellow 7
6300-37-4
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 487
Phòng Thử nghiệm Hóa học
Chemical Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No:4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 33/47
[Phụ lục 7]. Danh mục hợp chất chống cháy Polybromobiphenyl (PBBs) và Polybromobiphenyl ethers (PBDEs) brominated
[Appendix 7]. List of polybromobiphenyl (PBBs) and polybromobiphenyl ethers (PBDEs) brominated flame retardants
TT/ No
Chất phân tích/ Analytes
CAS No.
TT/ No
Chất phân tích/ Analytes
CAS No.
1.
Monobromobiphenyl
2052-07-5
13.
Monobromodiphenylether
6876-00-2
2.
Dibromobiphenyl
57422-77-2
14.
Dibromodiphenylether
2050-47-7
3.
Tribromobiphenyl
59080-34-1
15.
Tribromodiphenylether
41318-75-6
4.
Tetrabromobiphenyl
60044-24-8
16.
Tetrabromodiphenylether
5436-43-1
5.
Pentabromo-1,1’-biphenyl
59080-39-6
17.
Pentabromodiphenylether
446254-55-3
6.
Hexabromobiphenyl
60044-26-0
18.
Hexabromodiphenylether
207122-15-4
7.
Heptabromo-1,1’-biphenyl
88700-06-5
19.
Heptabromodiphenylether
207122-16-5
8.
Octabromobiphenyl
277858-07-7
20.
Octabromodiphenylether
446255-39-6
9.
Nonabromobiphenyl
69278-62-2
21.
Nonabromodiphenylether
63387-28-0
10.
Decabromobiphenyl
13654-09-6
22.
Decabromodiphenylether
1163-19-5
11.
Decabromodiphenyl ether (DecaBDE)
1163-19-5
23.
Octabromodiphenyl ether (OctaBDE)
32536-52-0
12.
Polybromobiphenyls (PBBs)
59536-65-1
24.
Polybrominated diphenylethers (PBDEs)
Various
[Phụ lục 8]. Danh mục các hợp chất chống cháy
[Appendix 8]. List of Flame Retardants
TT/
No
Chất phân tích/ Analytes
CAS No.
TT/ No
Chất phân tích/ Analytes
CAS No.
1.
Tris (2- chloroethyl)phosphate (TCEP)
115-96-8
5.
Tris (1,3-dichloro- isopropyl)phosphate (TDCP)
13674-87-8
2.
2,2-bis (bromomethyl)-1,3- propanediol (BBMP)
3296-90-0
6.
Tris (1-azirdinyl) phosphine oxide) (TEPA)
545-55-1
3.
Tris (2,3-dibromopropyl)- phosphate (TRIS)
126-72-7
7.
Tetrabromobisphenol A (TBBPA)
79-94-7
4.
Bis (2,3-
dibromopropyl)phosphate (BIS)
5412-25-9
8.
Hexabromocyclodecane (HBCDD)
3194-55-6
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 487
Phòng Thử nghiệm Hóa học
Chemical Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No:4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 34/47
[Phụ lục 9]. Danh mục các hợp chất COC
[Appendix 9]. List of COCs
TT/ No
Chất phân tích/ Analytes
CAS No.
TT/ No
Chất phân tích/ Analytes
CAS No.
1.
2-Chlorotoluene
95-49-8
15.
Pentachlorotoluene
877-11-2
2.
3-Chlorotoluene
108-41-8
16.
Monochlorobenzene
108-90-7
3.
4-Chlorotoluene
106-43-4
17.
1,2-Dichlorobenzene
95-50-1
4.
2,3-Dichlorotoluene
32768-54-0
18.
1,3-Dichlorobenzene
541-73-1
5.
2,4-Dichlorotoluene
95-73-8
19.
1,4-Dichlorobenzene
106-46-7
6.
2,5-Dichlorotoluene
19398-61-9
20.
1,2,3-Trichlorobenzene
87-61-6
7.
2,6-Dichlorotoluene
118-69-4
21.
1,2,4-Trichlorobenzene
120-82-1
8.
3,4-Dichlorotoluene
95-75-0
22.
1,3,5-Trichlorobenzene
108-70-3
9.
3,5-dichlorotoluene
25186-47-4
23.
1,2,3,4-Tetrachlorobenzene
634-66-2
10.
2,3,4-trichlorotoluene
7359-72-0
24.
1,2,3,5-Tetrachlorobenzene
634-90-2
11.
2,3,6-Trichlorotoluene
2077-46-5
25.
1,2,4,5-Tetrachlorobenzene
95-94-3
12.
2,4,5-Trichlorotoluene
6639-30-1
26.
Pentachlorobenzene
608-93-5
13.
2,4,6-trichlorotoluene
23749-65-7
27.
Hexachlorobenzene
118-74-1
14.
3,4,5-trichlorotoluene
21472-86-6
[Phụ lục 10]. Danh mục các APEO, AP
[Appendix 10]. List of APEOs, APs
TT/ No
Chất phân tích/ Analytes
CAS No.
TT/ No
Chất phân tích/ Analytes
CAS No.
1.
Nonylphenol (NP), mixed isomers
104-40-5
11066-49-2
25154-52-3
84852-15-3
3.
Octylphenol ethoxylates (OPEO)
9002-93-1
9036-19-5
68987-90-6
2.
Octylphenol (OP), mixed isomers
140-66-9
1806-26-4
27193-28-8
4.
Nonylphenolethyoxylates (NPEO)
9016-45-9
26027-19-5
37205-87-1
68412-54-4
127087-87-0
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 487
Phòng Thử nghiệm Hóa học
Chemical Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No:4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 35/47
[Phụ lục 11]. Danh mục các hợp chất PFAS
[Appendix 11]. List of PFAS
TT No.
Tên hợp chất/ Compound name
CAS No.
Kỹ thuật/ Technique
LOQ
μg/m2
mg/kg
1.
Perfluorobutanoic acid (PFBA), its salts
375-22-4
LC-MS/MS
1
0,010
2.
Perfluoropentane Acid (PFPeA), its salts
2706-90-3
LC-MS/MS
1
0,010
3.
Perfluorohexanoic acid (PFHxA), its salts
307-24-4
LC-MS/MS
1
0,010
4.
Perfluoroheptanoic acid (PFHpA), its salts
375-85-9
LC-MS/MS
1
0,010
5.
Perfluorooctanoic acid (PFOA), its salts
335-67-1
LC-MS/MS
1
0,010
6.
Perfluorononanonic acid (PFNA), its salts
375-95-1
LC-MS/MS
1
0,010
7.
Perfluorododecanoic acid (PFDA), its salts
335-76-2
LC-MS/MS
1
0,010
8.
Henicosafluoroundecanoic acid (PFUnA), its salts
2058-94-8
LC-MS/MS
1
0,010
9.
Tricosafluorododecanoic acid (PFDoA), its salts
307-55-1
LC-MS/MS
1
0,010
10.
Pentacosafluorotridecanoic acid (PFTrA), its salts
72629-94-8
LC-MS/MS
1
0,010
11.
Heptacosafluorotetradecanoic acid (PFTeA), its salts
376-06-7
LC-MS/MS
1
0,010
12.
Perfluoro(2-methyl-3-oxahexanoic) acid (HFPODA), its salts
13252-13-6
LC-MS/MS
1
0,010
13.
7H-Dodecanefluoroheptane Acid (7HPFHpA), its salts
1546-95-8
LC-MS/MS
1
0,010
14.
Perfluoro-3,7-dimethyloctanoic Acid (PF-3,7-DMOA), its salts
172155-07-6
LC-MS/MS
1
0,010
15.
2H,2H-Perfluorodecane Acid (H2PFDA), its salts
27854-31-5
LC-MS/MS
1
0,010
16.
2H,2H,3H,3H-Perfluoroundecanoic Acid (H4PFUnA), its salts
34598-33-9
LC-MS/MS
1
0,010
17.
Perfluorobutane sulfonate (PFBS), its salts
375-73-5
LC-MS/MS
1
0,010
18.
Perfluorohexane sulfonate (PFHxS), its salts
355-46-4
LC-MS/MS
1
0,010
19.
Perfluoroheptane Sulfonate (PFHpS), its salts
375-92-8
LC-MS/MS
1
0,010
20.
Perfluorooctanesulfonic acid (PFOS), its salts
1763-23-1
LC-MS/MS
1
0,010
21.
Perfluoro-1-octanesulfonyl fluoride (PFOSF)
307-35-7
LC-MS/MS
1
0,010
22.
Perfluorodecane sulfonic acid (PFDS), its salts
335-77-3
LC-MS/MS
1
0,010
23.
Perfluorodecane Sulfonate (PFDS)
126105-34-8
LC-MS/MS
1
0,010
24.
Perfluorohexanesulfonamide (PFHxSA), its salts
41997-13-1
LC-MS/MS
1
0,010
25.
tridecafluoro-N-methylhexanesulphonamide (N-Me-FHxSA)
68259-15-4
LC-MS/MS
1
0,010
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 487
Phòng Thử nghiệm Hóa học
Chemical Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No:4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 36/47
TT No.
Tên hợp chất/ Compound name
CAS No.
Kỹ thuật/ Technique
LOQ
μg/m2
mg/kg
26.
Perfluorooctane sulfonamide (PFOSA), it salts
754-91-6
LC-MS/MS
1
0,010
27.
1H,1H,2H,2H-Perfluoro-1-hexanol (4:2 FTOH)
2043-47-2
LC-MS/MS
1
0,050
28.
1H,1H,2H,2H-Perfluoro-1-octanol (6:2 FTOH)
647-42-7
LC-MS/MS
1
0,050
29.
2-Perfluorooctylethanol (8:2 FTOH)
678-39-7
LC-MS/MS
1
0,050
30.
1H,1H,2H,2H-Perfluoro -1-dodecanol (10:2 FTOH)
865-86-1
LC-MS/MS
1
0,050
31.
1H,1H-Perfluorooctyl acrylate (7-1 FTA)
307-98-2
GC-MS
1
0,050
32.
1H,1H,2H,2H-Perfluorooctylacrylate (6:2 FTA)
17527-29-6
GC-MS
1
0,050
33.
1H,1H,2H,2H-Perfluorodecyl acrylate (8:2 FTA)
27905-45-9
GC-MS
1
0,050
34.
1H,1H,2H,2H-Perfluorododecylacrylate (10:2 FTA)
17741-60-5
GC-MS
1
0,050
35.
2-(Perfluorohexyl)ethyl methacrylate (6:2 FTMA)
2144-53-8
GC-MS
1
0,050
36.
1H,1H,2H,2H-Perfluorodecyl methacrylate (8:2 FTMA)
1996-88-9
GC-MS
1
0,050
37.
2-(Perfluorodecyl)ethyl methacrylate (10:2 FTMA)
2144-54-9
GC-MS
1
0,050
38.
1H,1H,2H,2H-Perfluorohexanesulfonic acid (4:2 FTS), its salts
757124-72-4
LC-MS/MS
1
0,010
39.
1H,1H,2H,2H-Perfluorooctanesulfonic acid (6:2 FTS), its salts
27619-97-2
LC-MS/MS
1
0,010
40.
1H,1H,2H,2H-Perfluorodecanesulfonic acid (8:2 FTS), its salts
39108-34-4
LC-MS/MS
1
0,010
41.
1H,1H,2H,2H-Perfluorododecanesulphonic acid (10:2 FTS), its salts
120226-60-0
LC-MS/MS
1
0,010
42.
Methyl perfluorooctanoate (Me-PFOA)
376-27-2
GC-MS
1
0,050
43.
Ethyl perfluorooctanoate (Et-PFOA)
3108-24-5
GC-MS
1
0,050
44.
N-Ethylperfluoro-1-octanesulfonamide (N-Et-FOSA)
4151-50-2
LC-MS/MS
1
0,010
45.
N-Methylperfluoro-1-octanesulfonamide (N-Me-FOSA)
31506-32-8
LC-MS/MS
1
0,010
46.
2-(N-Ethylperfluoro-1-octanesulfonamido)-ethanol (N-Et-FOSE)
1691-99-2
LC-MS/MS
1
0,010
47.
2-(N-Methylperfluoro-1-octanesulfonamido)-ethanol (N-Me-FOSE)
24448-09-7
LC-MS/MS
1
0,010
48.
1H,1H,2H,2H-Perfluorododecyl iodide (10:2 FTI)
2043-54-1
GC-MS
1
0,100
49.
1-Iodo-1H,1H,2H,2H-perfluorotetradecane (12:2 FTI)
30046-31-2
GC-MS
1
0,100
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 487
Phòng Thử nghiệm Hóa học
Chemical Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No:4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 37/47
[Phụ lục 12]. Danh mục các chất VOCs
[Appendix 12]. List of VOCs
TT/ No.
Chất phân tích/ Analytes
CAS No.
TT/
No.
Chất phân tích/ Analytes
CAS No.
1.
Acetophenone
98-86-2
15.
m-Xylene
108-38-3
2.
2-Phenylpropanol
617-94-7
16.
p-Xylene
106-42-3
3.
1-methyl-2pyrrolidone (NMP)
872-50-4
17.
Styrene
100-42-5
4.
Formamide
75-12-7
18.
N,N'-Dimethyl Acetamide
127-19-5
5.
Acetone
67-64-1
19.
Cyclohexanone
108-94-1
6.
Hexane
110-54-3
20.
1,2,3-Trichloro Propane
96-18-4
7.
Chloroform
67-66-3
21.
Pentachloro Ethane
76-01-7
8.
Tetrahydrofuran
109-99-9
22.
2-methoxy-Ethanol
109-86-4
9.
Cyclohexane
110-82-7
23.
Ethyl benzene
100-41-4
10.
Carbon Tetrachloride
56-23-5
24.
1,1,2,2-tetrachloro-Ethane
79-34-5
11.
Benzene
71-43-2
25.
Phenol
108-95-2
12.
1,1,2-Trichloro Ethane
79-00-5
26.
m-cresol
108-39-4
13.
Toluene
108-88-3
27.
o-cresol
95-48-7
14.
o-Xylene
95-47-6
28.
p-cresol
106-44-5
Nhóm dung môi Halogenat/ Halogenated solvents group
29.
Dichloromethane
75-09-2
31.
Tetrachloro Ethylene
127-18-4
30.
1,2-Dichloro Ethane
107-06-2
32.
Trichloroethylene
79-01-6
Nhóm Glycol/ Glycols Group
33.
Bis-2-ethoxyether
111-96-6
37.
2-Methoxyethyl acetate
110-49-6
34.
2-methoxy-Ethanol
109-86-4
38.
2-Ethoxyethyl acetate
111-15-9
35.
1,2-dimethoxyEthane
110-71-4
39.
2-methoxypropylacetate
70657-70-4
36.
2-ethoxy-Ethanol
110-80-5
40.
Triethylene glycol dimethyl ether
112-49-2
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 487
Phòng Thử nghiệm Hóa học
Chemical Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No:4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 38/47
[Phụ lục 13]. Danh mục các chất màu
[Appendix 13]. List of Colorants
TT/ No.
Chất phân tích/ Analytes
CAS No.
TT/ No.
Chất phân tích/ Analytes
CAS No.
1.
Disperse blue 1
2475-45-8
9.
Solvent Yellow 2
60-11-7
2.
Disperse Blue 3
2475-46-9
10.
Solvent Yellow 3
97-56-3
3.
Disperse Blue 106
12223-01-7
11.
Basic Red 9
569-61-9
4.
Disperse Blue 124
61951-51-7
12.
Basic Violet 1
8004-87-3
5.
Disperse Yellow 3
2832-40-8
13.
Basic Violet 3
548-62-9
6.
Disperse Orange 3
730-40-5
14.
Acid Red 26
3761-53-3
7.
Disperse Orange 37/76
12223-33-5
13301-61-6
15.
Acid Violet 49
1694-09-3
8.
Solvent Yellow 1
60-09-3
[Phụ lục 14]. Danh mục các chất amine hương phương nhất cấp
[Appendix 14]. List of Primary aromatic amines
TT/ No
Chất phân tích/ Analytes
CAS No.
TT/ No
Chất phân tích/Analytes
CAS No.
1.
Benzidine
92-87-5
6.
3.3'-Dimethylbenzidine
119-93-7
2.
2-Naphthylamine
91-59-8
7.
o-Toluidine
95-53-4
3.
4-Chloroaniline
106-47-8
8.
2-Methoxyaniline (o- Anisidine)
90-04-0
4.
3.3'-Dichlorobenzidine
91-94-1
9.
Aniline
62-53-3
5.
3,3'-Dimethoxybenzidine
119-90-4
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 487
Phòng Thử nghiệm Hóa học
Chemical Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No:4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 39/47
[Phụ lục 15]. Danh mục các hợp chất trong các phép thử nước và nước thải
[Appendix 15]. List of substances in water and wastewater
TT/ No.
Chất phân tích/ Analytes
CAS No.
TT/ No.
Chất phân tích/ Analytes
CAS No.
Nhóm 15A/ Group 15A. Alkylphenol (AP) and Alkylphenolet hoxylate (APEO)
1.
Octylphenol OP, mixed isomers
Various (incl. 140-66-9, 1806-26-4, 27193-28-8, 85771-77-3)
4.
Octylphenol ethoxylates (OPEO)
Various (incl. 9002-93-1, 9036-19-5,
68987-90-6)
2.
Nonylphenol NP
Various (incl. 104-40-5, 11066-49-2, 25154-52-3, 84852-15-3, 90481-04-2,
1173019-62-9)
5.
Nonylphenol Ethoxylates NPEO (1-2)
various
3.
Octylphenol Ethoxylates OPEO (1-2)
various
6.
Nonylphenol ethoxylates (NPEO)
Various (incl. 9016-45-9, 26027-38-3,
37205-87-1,
68412-54-4,
127087-87-0)
Nhóm 15B/ Group 15B. Chlorobenzenes and Chlorotoluenes
1.
Chlorobenzene
108-90-7
16.
2,4-Dichlorotoluene
95-73-8
2.
1,2-Dichlorobenzene
95-50-1
17.
2,5-Dichlorotoluene
19398-61-9
3.
1,3-Dichlorobenzene
541-73-1
18.
2,6-Dichlorotoluene
118-69-4
4.
1,4-Dichlorobenzene
106-46-7
19.
3,5-Dichlorotoluene
25186-47-4
5.
1,2,3-Trichlorobenzene
87-61-6
20.
2,3,6-Trichlorotoluene
2077-46-5
6.
1,2,4-Trichlorobenzene
120-82-1
21.
2,4,5-Trichlorotoluene
6639-30-1
7.
1,3,5-Trichlorobenzene
108-70-3
22.
Pentachlorotoluene
877-11-2
8.
1,2,3,4- Tetrachlorobenzene
634-66-2
23.
α, α -Dichlorotoluene
98-87-3
9.
1,2,3,5- Tetraclorobenzene
634-90-2
24.
α,α,α-Trichlorotoluene
98-07-7
10.
1,2,4,5- Tetrachlorobenzene
95-94-3
25.
α,2,6-Trichlorotoluene
2014-83-7
11.
Pentachlorobenzene
608-93-5
26.
α,2,4-Trichlorotoluene
94-99-5
12.
Hexachlorobenzene
1198-74-1
27.
α,3,4-Trichlorotoluene
102-47-6
13.
2-Chlorotoluene
95-49-8
28.
α,α,α-2-Tetrachlorotoluene
2136-89-2
14.
3-Chlorotoluene
108-41-8
29.
α,α,α-4-Tetrachlorotoluene
5216-25-1
15.
4-Chlorotoluene
106-43-4
30.
α,α,2,6-Tetrachlorotoluene
81-19-6
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 487
Phòng Thử nghiệm Hóa học
Chemical Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No:4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 40/47
TT/ No.
Chất phân tích/ Analytes
CAS No.
TT/ No.
Chất phân tích/ Analytes
CAS No.
31.
2,3-Dichlorotoluene
32768-54-0
33.
2-Chloro-1,4- dimethylbenzene
95-72-7
32.
3,4-Dichlorotoluene
95-75-0
34.
4-methylbenzylchloride
104-82-5
Nhóm 15C/ Group 15C. Chlorophenols
1.
2-chlorophenol
95-57-8
11.
2,3,5-trichlorophenol
933-78-8
2.
3-chlorophenol
108-43-0
12.
2,3,6-trichlorophenol
933-75-5
3.
4-chlorophenol
106-48-9
13.
2,4,5-trichlorophenol
95-95-4
4.
2,3-dichlorophenol
576-24-9
14.
2,4,6-trichlorophenol
88-06-2
5.
2,4-dichlorophenol
120-83-2
15.
3,4,5-trichlorophenol
609-19-8
6.
2,5-dichlorophenol
583-78-8
16.
2,3,4,5-tetrachlorophenol
4901-51-3
7.
2,6-dichlorophenol
87-65-0
17.
2,3,4,6-tetrachlorophenol
58-90-2
8.
3,4-dichlorophenol
95-77-2
18.
2,3,5,6-tetrachlorophenol
935-95-5
9.
3,5-dichlorophenol
591-35-5
19.
Pentachlorophenol
87-86-5
10.
2,3,4-trichlorophenol
15950-66-0
Nhóm 15D/ Group 15D. Dyes – Azo (Forming Restricted Amines)
1.
4,4’-methylene-bis- (2- chloro-aniline)
101-14-4
13.
2,6-xylidine
87-62-7
2.
4,4’-methylenedianiline
101-77-9
14.
o-anisidine
90-04-0
3.
4,4’-oxydianiline
101-80-4
15.
2-naphthylamine
91-59-8
4.
4-chloroaniline
106-47-8
16.
3,3'-dichlorobenzidine
91-94-1
5.
3,3’-dimethoxylbenzidine
119-90-4
17.
4-aminodiphenyl
92-67-1
6.
3,3’-dimethylbenzidine
119-93-7
18.
Benzidine
92-87-5
7.
6-methoxy-m-toluidine
120-71-8
19.
o-toluidine
95-53-4
8.
2,4,5-trimethylaniline
137-17-7
20.
2,4-xylidine
95-68-1
9.
4,4’-thiodianiline
139-65-1
21.
4-chloro-o-toluidine
95-69-2
10.
4-aminoazobenzene
58687
22.
4-methyl-m- phenylenediamine
95-80-7
11.
4-methoxy-m-phenylenediamine
615-05-4
23.
o-aminoazotoluene
97-56-3
12.
4,4’-methylenedi-o- toluidine
838-88-0
24.
5-nitro-o-toluidine
99-55-8
Nhóm 15E / Group 15E. Dyes – Carcinogenic or Equivalent Concern and Dyes – Disperse (Sensitizing)
1.
C.I. Direct Black 38
1937-37-7
5.
Disperse Yellow 39
12236-29-2
2.
C.I. Direct Blue 6
2602-46-2
6.
Disperse Brown 1
23355-64-8
3.
C.I. Acid Red 26
3761-53-3
7.
Disperse Orange 1
2581-69-3
4.
C.I. Basic Red 9
569-61-9
8.
Disperse Yellow 3
2832-40-8
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 487
Phòng Thử nghiệm Hóa học
Chemical Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No:4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 41/47
TT/ No.
Chất phân tích/ Analytes
CAS No.
TT/ No.
Chất phân tích/ Analytes
CAS No.
9.
C.I. Direct Red 28
573-58-0
20.
Disperse Red 11
2872-48-2
10.
C.I. Basic Violet 14
632-99-5
21.
Disperse Red 1
2872-52-8
11.
C.I. Disperse Blue 1
2475-45-8
22.
Disperse Red 17
3179-89-3
12.
C.I. Disperse Blue 3
2475-46-9
23.
Disperse Blue 7
3179-90-6
13.
C.I. Basic Blue 26 (with Michler’s Ketone > 0.1%)
2580-56-5
24.
Disperse Blue 26
3860-63-7
14.
C.I. Basic Green 4 (Malachite Green Chloride)
569-64-2
25.
Disperse Yellow 49
54824-37-2
15.
C.I. Basic Green 4 (Malachite Green Oxalate)
2437-29-8
26.
Disperse Blue 35
12222-75-2
16.
C.I. Basic Green 4 (Malachite Green)
10309-95-2
27.
Disperse Blue 124
61951-51-7
17.
Disperse Orange 11
82-28-0
28.
Disperse Yellow 9
6373-73-5
18.
Disperse Yellow 1
119-15-3
29.
Disperse Orange 3
730-40-5
19.
Disperse Orange 37/59/76
13301-61-6
30.
Disperse Blue 35
56524-77-7
Nhóm 15F/ Group 15F. Flame Retardants
1.
Tris (2- chloroethyl) phosphate (TCEP)
115-96-8
8.
Polybromobiphenyls (PBB)
59536-65-1
2.
Decabromodiphenyl ether (DecaBDE)
1163-19-5
9.
Tetrabromobisphenol A (TBBPA)
79-94-7
3.
Tris (2,3,-dibromopropyl) phosphate (TRIS)
126-72-7
10.
Hexabromocyclododecane (HBCDD)
3194-55-6
4.
Pentabromodiphenyl ether (PentaBDE)
32534-81-9
11.
2,2-bis (bromomethyl)-1,3- propanediol (BBMP)
3296-90-0
5.
Octabromodiphenyl ether (OctaBDE)
32536-52-0
12.
Tris (1,3-dichloro-isopropyl) phosphate (TDCP)
13674-87-8
6.
Bis (2,3-dibromopropyl) phosphate (BIS)
5412-25-9
13.
Short-chain chlorinated Paraffins (SCCP)
85535-84-8
7.
Tris (1-aziridinyl) phosphine oxide (TEPA)
545-55-1
Nhóm 15G/ Group 15G. Glycols
1.
Bis(2-methoxyethyl)-ether
111-96-6
5.
2-methoxyethanol
109-86-4
2.
2-ethoxyethanol
110-80-5
6.
2-methoxyethylacetate
110-49-6
3.
2-ethoxyethyl acetate
111-15-9
7.
2-methoxypropylacetate
70657-70-4
4.
Ethylene glycol dimethyl ether
110-71-4
8.
Triethylene glycol dimethyl ether
112-49-2
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 487
Phòng Thử nghiệm Hóa học
Chemical Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No:4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 42/47
TT/ No.
Chất phân tích/ Analytes
CAS No.
TT/ No.
Chất phân tích/ Analytes
CAS No.
Nhóm 15H / Group 15H. Halogenated Solvents & other Volatile Organic Compounds (VOC)
1.
1,2-dichloroethane
107-06-2
6.
Xylene
1330-20-7
2.
Methylene chloride
64164
7.
o-cresol
95-48-7
3.
Trichloroethylene
65386
8.
p-cresol
106-44-5
4.
Tetrachloroethylene
127-18-4
9.
m-cresol
108-39-4
5.
Benzene
71-43-2
Nhóm 15I / Group 15I. Organotin Compounds
1.
Mono-, di- and tri- methyltin derivatives
Various (incl.993-16-8,
753-73-1, 1066-45-1)
3.
Mono-, di- and tri- phenyltin derivatives
Various (1124-19-2, 1011-95-6, 6381-06-2,
1135-99-5,
892-20-6,
639-58-7,
668-34-8)
2.
Mono-, di- and tri- butyltin derivatives
Various (incl.78763-54-9, 1118-46-3, 1002-53-5,
683-18-1, 36643-28-4,
56573-85-4, 1461-22-9)
4.
Mono-, di- and tri- octyltin derivatives
Various (incl.15231-44-4, 3091-25-6,
94410-05-6,
3542-36-7,
869-59-0,
2587-76-0)
Nhóm 15J/ Group 15J. Perfluorinated and Polyfluorinated Chemicals (PFCs)
1.
PFOS
1763-23-1
4.
PFHxA
307-24-4
2.
PFOA
335-67-1
5.
8:2 FTOH
678-39-7
3.
PFBS
375-73-5/29420-
49-3/29420-43-3
6.
6:2 FTOH
647-42-7
Nhóm 15K/ Group 15K. Perfluorinated and Polyfluorinated Chemicals (PFCs)
1.
Di(ethylhexyl) phthalate (DEHP)
117-81-7
5.
Dinonyl phthalate (DNP)
84-76-4
2.
Bis(2-methoxyethyl) phthalate (DMEP)
117-82-8
6.
Diethyl phthalate (DEP)
84-66-2
3.
Di-n-octyl phthalate (DNOP)
117-84-0
7.
Di-n-propyl phthalate (DPRP)
131-16-8
4.
Di-iso-decyl phthalate (DIDP)
26761-40-0
8.
Di-isobutyl phthalate (DIBP)
84-69-5
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 487
Phòng Thử nghiệm Hóa học
Chemical Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No:4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 43/47
TT/ No.
Chất phân tích/ Analytes
CAS No.
TT/ No.
Chất phân tích/ Analytes
CAS No.
9.
Di-isononyl phthalate (DINP)
28553-12-0
13.
Di-cyclohexyl phthalate (DCHP)
84-61-7
10.
Di-n-hexyl phthalate (DnHP)
84-75-3
14.
Di-iso-octyl phthalate (DIOP)
27554-26-3
11.
Dibutyl phthalate (DBP)
84-74-2
15.
1,2-benzenedicarboxylic acid, di-C7-11-branched and linear alkyl esters (DHNUP)
68515-42-4
12.
Butyl benzyl phthalate (BBP)
85-68-7
16.
1,2-benzenedicarboxylic acid, di-C6-8-branched alkyl esters, C7-rich (DIHP)
71888-89-6
Nhóm 15L / Group 15L. Polycyclic Aromatic Hydrocarbons (PAHs)
1.
Benzo[a]pyrene (BaP)
50-32-8
10.
Benzo[k]fluoranthene
207-08-9
2.
Anthracene
120-12-7
11.
Acenaphthylene
208-96-8
3.
Pyrene
129-00-0
12.
Chrysene
218-01-9
4.
Benzo[ghi]perylene
191-24-2
13.
Dibenz[a,h]anthracene
53-70-3
5.
Benzo[e]pyrene
192-97-2
14.
Benzo[a]anthracene
56-55-3
6.
Indeno[1,2,3-cd]pyrene
193-39-5
15.
Acenaphthene
83-32-9
7.
Benzo[ j]fluoranthene
205-82-3
16.
Phenanthrene
67580
8.
Benzo[b]fluoranthene
205-99-2
17.
Fluorene
86-73-7
9.
Fluoranthene
206-44-0
18.
Naphthalene
91-20-3
[Phụ lục 16]. Danh mục các chất chất bảo quản
[Appendix 16]. List of preservatives
TT/ No.
Chất phân tích/ Analytes
CAS No.
TT/ No.
Chất phân tích/ Analytes
CAS No.
1.
TCMTB (Busan)
21564‑17‑0
4.
Octhilinone (OIT)
26530‑20‑1
2.
4-Chloro-3-methylphenol
59‑50‑7
5.
Triclosan
3380-34-5
3.
2-Phenylphenol (OPP)
90‑43‑7
[Phụ lục 17]. Danh mục các chất SCCP, MCCP
[Appendix 17]. List of Chlorinated Paraffin
TT/ No.
Chất phân tích/ Analytes
CAS No.
TT/ No.
Chất phân tích/ Analytes
CAS No.
1.
Short Chain Chlorinated Paraffins (SCCP), C10- C13
85535-84-8
2.
Medium Chain Chlorinated Paraffins (MCCP), C14-C15
85535-85-9
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 487
Phòng Thử nghiệm Hóa học
Chemical Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No:4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 44/47
[Phụ lục 18]. Danh mục các chất hấp thu UV
[Appendix 18]. List of UV Absorbers
TT/ No.
Chất phân tích/ Analytes
CAS No.
TT/ No.
Chất phân tích/Analytes
CAS No.
1.
2-Benzotriazol-2-yl-4,6-di-tert-butylphenol (UV-320)
3846-71-7
4.
2,4-di-tert-butyl-6-(5-chlorobenzotriazol-2-yl) phenol (UV-327)
3864-99-1
2.
2-(2H-Benzotriazol-2-yl)-4,6-ditertpentylphenol (UV-328)
25973-55-1
5.
Drometrizole
2440-22-4
3.
2-(2H-benzotriazol-2-yl)-4-(tert-butyl)-6-(sec-butyl) phenol (UV-350)
36437-37-3
[Phụ lục 19]. Danh mục các chất hàm lượng kim loại nặng nhóm các chất có nguy cơ cao SVHC
[Appendix 19]. List of Total heavy metal in SVHC TT/ No. Chất phân tích/ Analytes Tên viết tắt/ Abb. Name LOQ (mg/kg)
1. Aluminium Al 10
2. Antimony Sb 10
3. Arsenic As 10
4. Barium Ba 10
5. Boron B 10
6. Cadmium Cd 10
7. Calcium Ca 10
8. Chromium Cr 10
9. Cobalt Co 10
10. Lead Pb 10
11. Molybdenum Mo 10
12. Potassium K 10
13. Silicon Si 10
14. Sodium Na 10
15. Strontium Sr 10
16. Tin Sn 10
17. Titanium Ti 10
18. Zinc Zn 10
19. Zirconium Zr 10
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 487
Phòng Thử nghiệm Hóa học
Chemical Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No:4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 45/47
[Phụ lục 20]. Danh mục các chất hữu cơ kiểm soát trong đồ chơi
[Appendix 20]. List of Organic chemical compounds – Safety of toys TT/ No Chất phân tích/ Analytes CAS No. LOQ (mg/L of simulant) LOQ (mg/kg) Bảng 2A/ Table 2A. Chất chống cháy/ Flame retardants
1. Tri-o-cresyl phosphate (TOCP) 78-30-8
-
5
2. Tris(2-chloroethyl) phosphate (TCEP) 115-96-8
-
5
3. Tris(2-chloro-1-methylethyl) phosphate (TCPP) 13674-84-5
-
5
4. Tris[2-chloro-1-(chloromethyl) ethyl] phosphate (TDCP) 13674-87-8
-
5 Bảng 2B/ Table 2B. Chất màu/ Colourants
1. Disperse Blue 1 2475-45-8
-
10
2. Disperse Blue 3 2475-46-9
-
10
3. Disperse Blue 106 12223-01-7
-
10
4. Disperse Blue 124 61951-51-7
-
10
5. Disperse Yellow 3 2832-40-8
-
10
6. Disperse Orange 3 730-40-5
-
10
7. Disperse Orange 37/76 12223-33-5
-
10
8. Disperse Red 1 2872-52-8
-
10
9. Solvent Yellow 1 60-09-3
-
10
10. Solvent Yellow 2 60-11-7
-
10
11. Solvent Yellow 3 97-56-3
-
10
12. Basic Red 9 569-61-9
-
10
13. Basic Violet 1 8004-87-3
-
10
14. Basic Violet 3 548-62-9
-
10
15. Acid Red 26 3761-53-3
-
10
16. Acid Violet 49 1694-09-3
-
10 Bảng 2C/ Table 2C. Chất Amin thơm sơ cấp/ Primary aromatic amines
1. Benzidine 92-87-5
-
5
2. 2-Naphthylamine 91-59-8
-
5
3. 4-Chloroaniline 106-47-8
-
5
4. 3.3'-Dichlorobenzidine 91-94-1
-
5
5. 3,3'-Dimethoxybenzidine 119-90-4
-
5
6. 3.3'-Dimethylbenzidine 119-93-7
-
5
7. o-Toluidine 95-53-4
-
5
8. 2-Methoxyaniline (o-Anisidine) 90-04-0
-
5
9. Aniline 62-53-3
-
5
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 487
Phòng Thử nghiệm Hóa học
Chemical Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No:4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 46/47
TT/ No Chất phân tích/ Analytes CAS No. LOQ (mg/L of simulant) LOQ (mg/kg) Bảng 2D/ Table 2D. Các monome (thôi nhiễm)/ Monomers (migration)
1.
Acrylamide
79-06-1
0,02
-
2.
Bisphenol A
80-05-7
0.1
-
3.
Formaldehyde
50-00-0
2,5
-
4.
Phenol
108-95-2
0.1
-
5.
Styrene
100-42-5
0.5
- Bảng 2E/ Table 2E(a). Các dung môi (thôi nhiễm)/ Solvents (migration)
1.
Trichloroethylene
79-01-6
0.02
-
2.
Dichloromethane
75-09-2
0.05
-
3.
Methanol
67-56-1
5
-
4.
Cyclohexanone
108-94-1
5
-
5.
Toluene
108-88-3
1
-
6.
Ethylbenzene
100-41-4
1
-
7.
Xylene (all isomers)
various
1
- Bảng 2E (b)/ Table 2E(b). Các dung môi (thôi nhiễm)/ Solvents (migration)
8.
2-Methoxyethyl acetate
110-49-6
0.1
-
9.
2-Ethoxyethanol
110-80-5
0.1
-
10.
2-Ethoxyethyl acetate
111-15-9
0.1
-
11.
Bis(2-methoxyethyl) ether
111-96-6
0.1
-
12.
2-Methoxypropyl acetate
70657-70-4
0.1
-
13.
3,5,5-Trimethyl-2-cyclohexene-1-one
78-59-1
1
-
14.
Nitrobenzene
98-95-3
0.02
-
15.
Styrene
100-42-5
0.5
- Bảng 2G (a)/ Table 2G (a). Chất bảo quản gỗ/ Wood preservatives
1.
Pentachlorophenol and its salts
various
-
2
2.
Lindane
58-89-9
-
2 Bảng 2G (b)/ Table 2G (b). Chất bảo quản gỗ/ Wood preservatives
1.
Cyfluthrin
68359-37-5
-
10
2.
Cypermethrin
52315-07-8
-
10
3.
Deltamethrin
52918-63-5
-
10
4.
Permethrin
52645-53-1
-
10
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 487
Phòng Thử nghiệm Hóa học
Chemical Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No:4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 47/47
TT/ No Chất phân tích/ Analytes CAS No. LOQ (mg/L of simulant) LOQ (mg/kg) Bảng 2H/ Table 2H. Các chất bảo quản (không bao gồm chất bảo quản gỗ) Preservatives, other than wood preservatives
1.
Phenol
108-95-2
-
10
2.
1,2-Benzylisothiazolin-3-one
2634-33-5
-
5
3.
2-Methyl-4-isothiazolin-3-one
2682-20-4
-
0.25
4.
5-Chloro-2-methyl-4-isothiazolin-3-one
26172-55-4
-
0.75
5.
Formaldehyde (free)
50-00-0
-
10 Bảng 2I/ Table 2I. Các chất hóa dẻo (thôi nhiễm)/ Plasticisers (migration)
1.
Triphenyl phosphate
115-86-6
0.02
-
2.
Tri-o-cresyl phosphate
78-30-8
0.02
-
3.
Tri-m-cresyl phosphate
563-04-2
0.02
-
4.
Tri-p-cresyl phosphate
78-32-0
0.02
-
[Phụ lục 21]. Danh mục các chất glycols
[Appendix 21]. List of Glycols
TT/ No.
Chất phân tích/ Analytes
CAS No.
TT/ No.
Chất phân tích/ Analytes
CAS No.
1.
Bis(2-methoxyethyl)-ether
111-96-6
5.
2-methoxyethanol
109-86-4
2.
2-ethoxyethanol
110-80-5
6.
2-methoxyethylacetate
110-49-6
3.
2-ethoxyethyl acetate
111-15-9
7.
2-methoxypropylacetate
70657-70-4
4.
Ethylene glycol dimethyl ether
110-71-4
8.
Triethylene glycol dimethyl ether
112-49-2
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
(Kèm theo quyết định số: /QĐ-VPCNCL ngày tháng 04 năm 2024
của Giám đốc Văn phòng Công nhận chất lượng)
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page:1/49
Tên phòng thí nghiệm:
Phòng thử nghiệm Thực phẩm
Laboratory:
Food Laboratory
Cơ quan chủ quản:
Công ty TNHH TUV SUD Việt Nam
Organization:
TUV SUD Viet Nam Company Limited
Lĩnh vực thử nghiệm:
Hóa, Sinh
Field of testing:
Chemical, Biological
Người quản lý/ Laboratory manager:
Nguyễn Thị Chân
Số hiệu/ Code:
VILAS 487
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation:
từ ngày / 04 /2024 đến ngày 23/05/2029
Địa chỉ/ Address:
Lô III-26, đường 19/5A, nhóm công nghiệp III, Khu công nghiệp Tân Bình, Phường Tây Thạnh, Quận Tân Phú, TP. Hồ Chí Minh
Địa điểm/Location:
Lô III-26, đường 19/5A, nhóm công nghiệp III, Khu công nghiệp Tân Bình, Phường Tây Thạnh, Quận Tân Phú, TP. Hồ Chí Minh
Điện thoại/ Tel:
(028) 6267 8507 Fax: (028) 6267 8511
E-mail:
info.vn@tuvsud.com Website: https://www.tuvsud.com
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 487
Phòng thử nghiệm Thực phẩm/ Food Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page:2/49
Lĩnh vực thử nghiệm: Sinh
Field of testing: Biological
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quatitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
1.
Thực phẩm
Food
Định lượng tổng vi sinh vật hiếu khí tại 30oC
Đếm khuẩn lạc bằng kỹ thuật đổ đĩa và cấy bề mặt
Enumeration of microorganisms at 30°C
Colony count by the pour plate and the surface plating technique
ISO 4833-1:2013/ Amd 1:2022
ISO 4833-2:2013/ Cor.1 2014/ Amd 1:2022
TCVN 4884-1: 2015
TCVN 4884-2: 2015
2.
Định lượng tổng vi sinh vật hiếu khí
Enumeration of aerobic plate count
FDA BAM Chapter 3, January 2001
3.
Định lượng tổng vi sinh vật hiếu khí
Sử dụng đĩa đếm PetrifilmTM
Enumeration of Aerobic Plate Count
Using PetrifilmTM Aerobic count plate
AOAC 990.12
TCVN 9977:2013
4.
Định lượng nhanh tổng số vi khuẩn hiếu khí
Sử dụng đĩa đếm 3MTM PetrifilmTM
Enumeration of aerobic bacteria
Using 3MTM PetrifilmTM rapid aerobic count plate
AOAC 2015.13 TCVN 12659:2019
5.
Định lượng Coliforms
Kỹ thuật đếm khuẩn lạc
Enumeration of Coliforms
Colony count technique
ISO 4832:2006
TCVN 6848:2007
6.
Định lượng Coliforms
Kỹ thuật đếm số có xác suất lớn nhất
Enumeration of coliforms
Most probable number technique
ISO 4831:2006
TCVN 4882:2007
7.
Phát hiện Coliforms
Detection of Coliforms
eLOD50 : (0.8~2.0) CFU/g (mL)
eLOD50: (0.8~1.5) CFU/25g (mL)
ISO 4831:2006
TCVN 4882:2007
8.
Định lượng Escherichia coli, Fecal Coliform và Coliforms
Enumeration of Escherichia coli, Fecal coliform and Coliforms
-
FDA BAM Chapter 4, Oct 2020
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 487
Phòng thử nghiệm Thực phẩm/ Food Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page:3/49
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quatitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
9.
Thực phẩm
Food
Định lượng Escherichia coli giả định
Kỹ thuật đếm số có xác suất lớn nhất
Enumeration of presumptive Escherichia coli
Most probable number technique
ISO 7251:2005/ Amd.1:2023
TCVN 6846:2007
10.
Phát hiện Escherichia coli giả định
Detection of presumptive Escherichia coli
eLOD50
(0.8~2.1) CFU/g(mL)
(0.8~1.6) CFU/25g(mL)
ISO 7251:2005/ Amd.1:2023
TCVN 6846:2007
11.
Định lượng Escherichia coli dương tính ß-glucuronidaza
Kỹ thuật đếm khuẩn lạc tại 44oC sử dụng 5-bromo-4 clo-3-indolyl ß-D glucuronid
Enumeration of ß-glucuronidase - positive Escherichia coli
Colony count technique at 44 °C using 5-bromo-4-chloro-3-indolyl ß-D-glucuronide
ISO 16649-2:2001
TCVN 7924-2: 2008
12.
Định lượng Escherichia coli dương tính ß-glucuronidaza
Kỹ thuật tính số có xác suất lớn nhất sử dụng 5-bromo-4 clo-3-indolyl ß-D-glucuronid
Enumeration of beta-glucuronidase-positive Escherichia coli
Most probable number technique using 5-bromo-4-chloro-3-indolyl-β-D-glucuronide
ISO 16649-3:2015
TCVN 7924-3:2017
13.
Định lượng nhanh Escherichia coli và Coliforms
Sử dụng đĩa đếm 3M Petrifilm
Enumeration of Escherichia coli and Coliforms
Using 3M Petrifilm rapid Escherichia coli/ Coliform count plate
AOAC 2018.13
14.
Phát hiện Escherichia coli dương tính ß-glucuronidaza
Detection of beta-glucuronidase-positive Escherichia coli
eLOD50:
(0.6~0.8)
CFU/g (ml)
(0.6~ 0.8) CFU/25g (ml)
ISO 16649-3:2015
TCVN 7924-3:2017
15.
Định lượng Staphylococcus aureus
Kỹ thuật đếm khuẩn lạc
Enumeration of Staphylococcus aureus
Colony count technique
FDA BAM Chapter 12, March 2016
16.
Định lượng Staphylococcus aureus
Kỹ thuật đếm số có xác suất lớn nhất
Enumeration of Staphylococcus aureus -Most probable number technique
FDA BAM Chapter 12, March 2016
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 487
Phòng thử nghiệm Thực phẩm/ Food Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page:4/49
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quatitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
17.
Thực phẩm
Food
Định lượng Staphylococci có phản ứng dương tính coagulase (Staphylococcus aureus và các loài khác)
Kỹ thuật đếm khuẩn lạc
Enumeration of coagulase-positive staphylococci (Staphylococcus aureus and other species)
Colony count technique
ISO 6888-1:2021/ Amd.1:2023
18.
Định lượng nhanh Staphylococcus aureus
Sử dụng đĩa đếm 3MTM PetrifilmTM
Enumeration of Staphylococcus aureus
3MTM PetrifilmTM Staph Express count plate method
AOAC 2003.07
19.
Sữa và sản phẩm từ sữa
Dairy food
Định lượng nhanh Staphylococcus aureus
Sử dụng đĩa đếm 3MTM PetrifilmTM
Enumeration of Staphylococcus aureus
3MTM PetrifilmTM Staph Express count plate method
AOAC 2003.08,
TCVN 12655:2019
20.
Thịt, thủy hải sản và gia cầm
Meat, seafood and poultry
Định lượng nhanh Staphylococcus aureus
Sử dụng đĩa đếm 3MTM PetrifilmTM
Enumeration of Staphylococcus aureus
3MTM PetrifilmTM Staph Express count plate method
AOAC 2003.11
TCVN 12656:2019
21.
Thực phẩm
Food
Định lượng staphylococci có phản ứng dương tính coagulase (Staphylococcus aureus và các loài khác)
Kỹ thuật tính số có xác suất lớn nhất
Enumeration of coagulase-positive staphylococci (Staphylococcus aureus and other species)
Most probable number technique
ISO 6888-3:2003
TCVN 4830-3:2005
22.
Phát hiện staphylococci có phản ứng dương tính coagulase (Staphylococcus aureus và các loài khác)
Detection of coagulase-positive staphylococci (Staphylococcus aureus and other species)
eLOD50: (1.4~3.6) CFU/g(ml)
ISO 6888-3:2003
TCVN 4830-3:2005
23.
Định lượng Bacillus cereus giả định
Kỹ thuật đếm khuẩn lạc tại 300C
Enumeration of presumptive Bacillus cereus
Colony count technique at 30 0C
ISO 7932:2004
TCVN 4992:2005
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 487
Phòng thử nghiệm Thực phẩm/ Food Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page:5/49
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quatitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
24.
Thực phẩm
Food Định lượng Bacillus cereus giả định Enumeration of presumptive Bacillus cereus
ISO 21871:2006
TCVN 7903:2008
25.
Phát hiện Bacillus cereus giả định Detection of presumptive Bacillus cereus
eLOD50:
(0.6~ 1.6) CFU/g(ml)
(0.6~ 1.6) CFU/25g(ml)
ISO 21871:2006
TCVN 7903:2008
26.
Thức ăn chăn nuôi
Animal feed
Định lượng Bacillus spp. giả định
Enumeration of presumptive Bacillus spp.
TCVN 13043:2020
27.
Thực phẩm
Food
Định lượng Bacillus cereus
Enumeration of Bacillus cereus
AOAC 980.31
28.
Phát hiện Salmonella spp.
Detection of Salmonella spp.
eLOD50:
(1.5~4.5) CFU/25g (mL)
(1.0~ 2.2) CFU/250g (mL)
(1.0~2.2) CFU/375g (mL)
ISO 6579-1:2017/
Amd.1:2020
TCVN 10780-1: 2017
29.
Phát hiện Salmonella spp.
Detection of Salmonella spp.
eLOD50:
(1.5~3.3) CFU/25g (mL)
FDA BAM Chapter 5, September 2023
30.
Phát hiện nhanh Salmonella spp.
Sử dụng thạch IRIS Salmonella
Detection of Salmonella spp.
Using IRIS Salmonella agar
eLOD50:
(0.9 ~ 2.7)
CFU/25g (mL)
(1.1 ~3.2) CFU/250g (mL)
(1.4 ~3.2) CFU/375g (mL)
TCVN 13370:2021
31.
Phát hiện Shigella spp.
Detection of Shigella spp.
eLOD50: (1.1 ~ 2.4) CFU/25g (mL)
ISO 21567:2004
TCVN 8131:2009
32.
Phát hiện Vibrio parahaemolyticus
Detection of Vibrio parahaemolyticus
eLOD50: (0.6~2.0) CFU/25g (mL)
ISO 21872-1:2017/ Amd 1:2023
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 487
Phòng thử nghiệm Thực phẩm/ Food Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page:6/49
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quatitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
33.
Thực phẩm
Food
Định lượng Vibrio parahaemolyticus
Enumeration Vibrio parahaemolyticus
FDA BAM chapter 9, May 2004
34.
Phát hiện Vibrio cholerae không bao gồm -O1 và -O139
Detection of Vibrio cholerae (non-O1 and non-O139)
eLOD50: (0.8 ~ 3.7) CFU/25g(mL)
ISO 21872-1:2017/ Amd.1:2023
35.
Phát hiện Listeria monocytogenes
Detection of Listeria monocytogenes
eLOD50:
(0.7-1.4) CFU/25g (mL)
ISO 11290-1:2017
36.
Phát hiện Listeria spp.
Detection of Listeria spp.
eLOD50:
(0.7~1.0) CFU/25g (mL)
ISO 11290-1:2017
37.
Định lượng Listeria monocytogenes và Listeria spp.
Enumeration of Listeria monocytogenes and Listeria spp.
ISO 11290-2:2017
38.
Phát hiện Listeria monocytogenes
Detection of Listeria monocytogenes
eLOD50:
(1.0~ 2.6) CFU/25g (mL)
COMPASS Listeria Agar method (Detection)
(AFNOR Certification No. BKR 23/02-11/02)
39.
Phát hiện Listeria spp.
Detection of Listeria spp.
eLOD50:
(1.0 ~ 1.4) CFU/25g (mL)
40.
Định lượng Listeria monocytogenes và Listeria spp.
Enumeration of Listeria monocytogenes and Listeria spp.
COMPASS Listeria Agar method (Enumeration)
(AFNOR Certification No. BKR 23/05-12/07)
41.
Định lượng Enterobacteriaceae
Kỹ thuật đếm khuẩn lạc
Enumeration of Enterobacteriaceae
Colony count technique
ISO 21528-2:2017
42.
Phát hiện Enterobacteriaceae
Detection of Enterobacteriaceae
eLOD50: (0.7 ~ 1.0) CFU/10g (mL)
ISO 21528-1:2017
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 487
Phòng thử nghiệm Thực phẩm/ Food Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page:7/49
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quatitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
43.
Thực phẩm
Food
Định lượng Enterobacteriaceae
Sử dụng đĩa đếm PetrifilmTM
Enumeration of Enterobacteriaceae
Using PetrifilmTM count plate
AOAC 2003.01 TCVN 9980:2013
44.
Định lượng Clostridium perfringens
Kỹ thuật đếm khuẩn lạc
Enumeration of Clostridium perfringens
Colony count technique
ISO 15213-2:2023
45.
Định lượng nấm men và nấm mốc
Kỹ thuật đếm khuẩn lạc trong sản phẩm có hoạt độ nước > 0.95
Enumeration of yeasts and moulds
Colony count technique in products with water activity greater than 0.95
ISO 21527-1:2008
TCVN 8275-1:2010
46.
Định lượng nấm men và nấm mốc
Kỹ thuật đếm khuẩn lạc trong sản phẩm có hoạt độ nước ≤0.95
Enumeration of yeasts and moulds
Colony count technique in products with water activity less than or equal 0.95
ISO 21527-2:2008
TCVN 8275-2: 2010
47.
Định lượng nấm men và nấm mốc
Enumeration of Yeasts and Molds
FDA BAM Chapter 18, April 2001
48.
Định lượng nhanh nấm men và nấm mốc
Sử dụng đĩa đếm 3MTM PetrifilmTM
Enumeration of Yeast and Mold
Using 3MTM PetrifilmTM Rapid Yeast and Mold count plate
AOAC 2014.05
TCVN 12657:2019
49.
Định lượng nhanh nấm men và nấm mốc sử dụng thạch Symphony
Rapid enumeration of yeasts and molds using Symphony agar
TCVN 13369:2021
50.
Phát hiện Cronobacter spp.
Detection of Cronobacter spp.
eLOD50:
(1.4 ~ 2.4) CFU/10g (mL)
ISO 22964:2017 TCVN 7850:2018
51.
Định lượng vi khuẩn axit lactic ưa nhiệt trung bình
Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 30oC
Enumeration of mesophilic lactic acid bacteria
Colony count technique at 30oC
ISO 15214:1998
TCVN 7906:2008
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 487
Phòng thử nghiệm Thực phẩm/ Food Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page:8/49
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quatitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
52.
Nước sạch
Domestic water
Định lượng Staphylococcus aureus
Enumeration of Staphylococcus aureus
SMEWW 9213B, 2023
53.
Phụ gia thực phẩm
Food additives
Xác định tổng số vi sinh vật hiếu khí
Kỹ thuật đếm đĩa
Determination of total aerobic count
Plate count technique
TCVN 11039-1:2015
54.
Định lượng Coliforms, Coliform phân và Escherichia coli
Kỹ thuật đếm số có xác suất lớn nhất (phương pháp thông dụng)
Enumeration of Coliforms, Fecal coliform and Escherichia coli
Most probable number technique (Routine method)
TCVN 11039 -4:2015
55.
Định lượng Staphylococcus aureus
Kỹ thuật đếm khuẩn lạc
Enumeration of Staphylococcus aureus
Colony count technique
TCVN 11039-6:2015
56.
Định lượng Staphylococcus aureus
Kỹ thuật đếm có xác suất lớn nhất
Enumeration of Staphylococcus aureus
Most probable number technique
TCVN 11039-7:2015
57.
Phát hiện Salmonella spp.
Detection of Salmonella spp.
eLOD50:
(2.9 ~ 3.7) CFU/25g (mL)
TCVN 11039-5:2015
58.
Định lượng nấm men và nấm mốc
Enumeration of yeasts and moulds
TCVN 11039-8:2015
59.
Nước sạch, nước uống đóng chai
Domestic water, bottled drinking water
Định lượng vi sinh vật
Đếm khuẩn lạc nuôi cấy trong môi trường thạch dinh dưỡng
Enumeration of culturable microorganisms
Colony count by inoculation in a nutrient agar culture medium
ISO 6222:1999
60.
Định lượng Escherichia coli và Coliforms
Phương pháp màng lọc
Enumeration of Escherichia coli and Coliform bacteria
Membrane filtration method
ISO 9308-1:2014 (Amd.1:2016)
TCVN 6187-1:2019
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 487
Phòng thử nghiệm Thực phẩm/ Food Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page:9/49
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quatitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
61.
Nước sạch, nước uống đóng chai
Domestic water, bottled drinking water
Định lượng liên cầu khuẩn đường ruột
Phương pháp màng lọc
Enumeration of intestinal enterococci
Membrane filtration method
ISO 7899-2:2000
TCVN 6189-2:2009
62.
Định lượng Pseudomonas aeruginosa
Phương pháp màng lọc
Enumeration of Pseudomonas aeruginosa Membrane filtration method
ISO 16266:2006
TCVN 8881:2011
63.
Định lượng bào tử vi khuẩn kỵ khí khử sulfite (Clostridia)
Phương pháp màng lọc
Enumeration of the spores of sulfite reducing anaerobes (Clostridia)
Membrane filtration method
ISO 6461-2:1986
TCVN 6191-2:1996
64.
Nước thải
Wastewater
Định lượng Coliforms, Coliforms chịu nhiệt và Escherichia coli giả định
Phương pháp MPN
Enumeration of Coliforms, thermotolerant Coliforms and presumptive Escherichia coli
Most probable number method
SMEWW 9221: 2023 (part B, E1, G.2)
65.
Mẫu bề mặt tiếp xúc, môi trường và vệ sinh công nghiệp chế biến thực phẩm (không bao gồm lấy mẫu)
Surface,
environment and food industry hygiene samples (exclude sampling)
Định lượng tổng vi sinh vật hiếu khí tại 30oC
Đếm khuẩn lạc bằng kỹ thuật đổ đĩa và kỹ thuật cấy bề mặt
Enumeration of microorganisms at 30°C
Colony count by the pour plate and the surface plating technique
ISO 4833-1:2013/ Amd 1:2022
ISO 4833-2:2013/ Cor.1 2014/ Amd 1:2022
TCVN 4884-1: 2015
TCVN 4884-2: 2015
66.
Định lượng Coliforms
Kỹ thuật đếm khuẩn lạc
Enumeration of Coliforms
Colony count technique
ISO 4832:2006
TCVN 6848:2007
67.
Định lượng Escherichia coli dương tính ß-glucuronidaza
Kỹ thuật đếm khuẩn lạc tại 44oC sử dụng 5-bromo-4 clo-3-indolyl ß-D glucuronid
Enumeration of ß-glucuronidase - positive Escherichia coli
Colony count technique at 44 °C using 5-bromo-4-chloro-3-indolyl ß-D-glucuronide
ISO 16649-2:2001
TCVN 7924-2:2008
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 487
Phòng thử nghiệm Thực phẩm/ Food Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page:10/49
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quatitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
68.
Mẫu bề mặt tiếp xúc, môi trường và vệ sinh công nghiệp chế biến thực phẩm (không bao gồm lấy mẫu)
Surface,
environment and food industry hygiene samples (exclude sampling)
Định lượng Staphylococci có phản ứng dương tính coagulase (Staphylococcus aureus và các loài khác)
Kỹ thuật đếm khuẩn lạc
Enumeration of coagulase-positive staphylococci (Staphylococcus aureus and other species)
Colony count technique
-
ISO 6888-1:2021/ Amd.1:2023
69.
Phát hiện Salmonella spp.
Detection of Salmonella spp.
eLOD50:
3.0 CFU/swab
3.0 CFU/mẫu (sample)
3.0 CFU/25cm2
3.0 CFU/100cm2
ISO 6579-1:2017
Amd.1:2020
TCVN 10780-1:2017
70.
Phát hiện Vibrio parahaemolyticus
Detection of Vibrio parahaemolyticus
eLOD50:
0.6 CFU/swab
0.6 CFU/mẫu (sample)
0.6 CFU/25cm2
0.6 CFU/100cm2
ISO 21872-1:2017/ Amd.1:2023
71.
Phát hiện Listeria monocytogenes
Detection of Listeria monocytogenes
eLOD50:
(0.7~1.0) CFU/swab
0.7-1.0 CFU /mẫu (sample)
(0.7~1.0) CFU/25cm2
(0.7~1.0) CFU/100cm2
ISO 11290-1:2017
72.
Định lượng Enterobacteriaceae
Kỹ thuật đếm khuẩn lạc
Enumeration of Enterobacteriaceae
Colony count technique
-
ISO 21528-2:2017
73.
Định lượng Clostridium perfringens
Kỹ thuật đếm khuẩn lạc
Enumeration of Clostridium perfringens
Colony count technique
-
ISO 15213-2:2023
74.
Định lượng nấm men và nấm mốc
Enumeration of Yeasts and Molds
-
FDA BAM Chapter 18, April 2001
75.
Định lượng Bacillus cereus giả định
Kỹ thuật đếm khuẩn lạc tại 30oC
Enumeration of presumptive Bacillus cereus
Colony count technique at 30oC
-
ISO 7932: 2004
TCVN 4992:2005
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 487
Phòng thử nghiệm Thực phẩm/ Food Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page:11/49
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quatitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
76.
Sản phẩm dệt may
Textiles
Xác định khả năng kháng khuẩn
Determination of antibacterial activity
ISO 20743:2013
AATCC 100 (2019)
Ghi chú/ Note:
- TCVN: Tiêu chuẩn Việt Nam. - AOAC: The Association of Analytical communities/ Association of Official Analytical Chemist - EN: European Standard - ISO: The International Organization for Standardization. - SMEWW: Standard Methods for The Examination of Water and Wastewater
- EPA: United States Environmental Protection Agency - FDA/BAM: Food and Drug Administration/ Bacteriological Analytical Manual - AATCC: American Association of Textile Chemists and Colorists - Amd: bản bổ sung/Amendment
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 487
Phòng thử nghiệm Thực phẩm/ Food Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page:12/49
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa
Field of testing: Chemical
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quatitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
1.
Bao bì, dụng cụ tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm bằng nhựa tổng hợp
Synthetic resin implements, container and packaging in direct contact with foods
Xác định hàm lượng cặn khô
Determination of overall migration
10 μg/mL
QCVN 12- 1:2011/BYT
2.
Xác định hàm lượng kim loại nặng quy chì
Determination of heavy metal as Pb
1 μg/mL
3.
Định tính Formaldehyde
Phương pháp so màu.
Determination of Formaldehyde Colormetric method
POD (0.15 μg/mL )
4.
Xác định KMnO4 tiêu tốn.
Phương pháp chuẩn độ.
Determination of KMnO4 consumption
Titration methods.
0.3 μg/mL
5.
Xác định hàm lượng Bis phenol A và Phenol thôi nhiễm. (Bis phenol A không bao gồm dung môi chiết heptane)
Phương pháp HPLC-UV
Determination of BPA and Phenol migration content (excluding heptane simulant for Bis phenol A)
HPLC-UV method
1 μg/mL
Mỗi chất/each compound
6.
Bao bì, dụng cụ tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm bằng cao su
Container and packaging in direct contact with foods, rubber implements
Xác định hàm lượng cặn khô
Determination of overall migration
10 μg/mL
QCVN 12- 2:2011/BYT
7.
Xác định hàm lượng quy ra chì
Determination of heavy metal as Pb
1 μg/mL
8.
Định tính Formaldehyde
Phương pháp so màu
Determination of Formaldehyde Colormetric method.
POD (0.15 μg/mL )
9.
Xác định hàm lượng Bisphenol A và Phenol thôi nhiễm
Phương pháp HPLC-UV
Determination of BPA and Phenol migration content
HPLC-UV method
1 μg/mL
Mỗi chất/each compound
TPV-LAB-FTP-237 (2016)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 487
Phòng thử nghiệm Thực phẩm/ Food Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page:13/49
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quatitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
10.
Bao bì, dụng cụ bằng kim loại tiếp xúc với thực phẩm
Metallic containers in direct contact with food
Xác định hàm lượng cặn khô
Determination of overall migration
10 μg/mL
QCVN 12- 3:2011/BYT
11.
Định tính Formaldehyde
Phương pháp so màu.
Determination of Formaldehyde
Colormetric method.
POD: 0.15 μg/mL
12.
Xác định hàm lượng kim loại Pb, Cd và As thôi nhiễm
Phương pháp ICP-MS
Determination of Pb, Cd & As migration
ICP-MS method.
0.05 mg/L mỗi nguyên tố/each element
13.
Bao bì, dụng cụ làm bằng thủy tinh, gốm, sứ tiếp xúc với thực phẩm
Glass, ceramic, porcelain and enameled implements, containers, and packaging in direct contact with food
Xác định hàm lượng kim loại Pb và Cd thôi nhiễm
Phương pháp ICP-MS
Determination of Pb & Cd migration
ICP-MS method
0.05 mg/L mỗi nguyên tố/each element
QCVN 12-4:2015,
ISO 7086-1:2019
ISO 6486-1:2019
Bao bì, dụng cụ tráng men tiếp xúc với thực phẩm
Enameled implements, containers, and packaging in direct contact with food
Xác định hàm lượng kim loại Pb và Cd thôi nhiễm
Phương pháp ICP-MS
Determination of Pb & Cd migration
ICP-MS method
0.05 mg/L mỗi nguyên tố/each element
QCVN 12-4:2015,
ISO 4531:2022
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 487
Phòng thử nghiệm Thực phẩm/ Food Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page:14/49
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quatitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
14
Cà phê bột
Roasted ground coffee
Xác định độ ẩm- phương pháp xác định sự hao hụt khối lượng ở 103oC Determination of moisture content
Method by determination of loss in mass at 103oC
TCVN 7035:2002 (ISO 11294:1994)
Cà phê nhân
Green coffee
Xác định hao hụt khối lượng ở 105 oC
Determination of loss in mass at 105 oC
TCVN 6928:2007 (ISO 6673:2003)
Cà phê hòa tan
Instant coffee
Phương pháp xác định hao khối lượng ở nhiệt độ 70 oC dưới áp suất thấp
Determination of loss in mass at 70 oC under reduced pressure
TCVN 5567:1991
(ISO 3726:1983)
Cà phê rang
Roasted coffee
Xác định độ ẩm bằng tủ sấy chân không
Determination of moisture content by vacuum oven
TCVN 10706:2015
Trà
Tea
Xác định hao hụt khối lượng ở 103oC
Phương pháp sấy thường
Determination of loss in mass at 103 oC
Air oven method
TCVN 5613:2007
Đường (tất cả các loại đường trắng, đường đặc biệt, đường thô, đường trắng đồn điền)
Sugars ((all white sugar, speciality sugars, raw sugar, plantation white sugars)
Xác định hao hụt khối lượng khi sấy
The determination of sugar moisture by loss on drying
TCVN 6332:2010
ICUMSA GS2/1/3/9-15 (2007)
Mật đường, xiro đường, sản phẩm đường lỏng và bán lỏng khác
Molasses, sugar syrups, other liquid and semi-liquid products
Xác định hàm lượng chất khô và độ ẩm
Phương pháp sấy chân không trên cát
Determination of drying substance and moisture content
Vacuum oven drying on sand method
ICUMSA GS4/7-11 (1994)
AOAC 925.45
Kẹo
Candy
Xác định độ ẩm
Phương pháp sấy thường
Determination of moisture content
Air oven method
TCVN 4069:2009
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 487
Phòng thử nghiệm Thực phẩm/ Food Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page:15/49
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quatitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
14.
Muối ăn
Salt
Xác định độ ẩm
Phương pháp sấy thường
Determination of moisture content
Air oven method
TCVN 3973:1984
Thịt và sản phẩm thịt
Meat and meat products
Xác định độ ẩm
Phương pháp sấy thường
Determination of moisture content
Air oven method
TCVN 8135:2009
(ISO 1442:1997)
AOAC 950.46
Sữa, kem, sữa cô đặc
Milk, cream, condensed milk
Xác định hàm lượng chất khô tổng số
Phương pháp sấy thường trên cát
Determination of total solids content
Air oven method on sand
TCVN 8082:2013
(ISO 6731:2010)
Ngũ cốc và sản phẩm từ ngũ cốc
Cereal and cereal products
Xác định độ ẩm
Phương pháp sấy thường
Determination of moisture content
Air oven method
ISO 712:2009
Dầu mỡ động vật và thực vật
Animal and vegetable fats and oils
Xác định độ ẩm và hàm lượng chất bay hơi
Phương pháp sấy thường
Determination of moisure and volatile matter content
Air oven method
TCVN 6120:2018
(ISO 662:2016)
Ngô và sản phẩm ngô (dạng bột và dạng hạt)
Maize and maize products/ milled grains and on whole grains
Xác định độ ẩm
Phương pháp sấy thường
Determination of moisture content
Air oven method
ISO 6540:2021
Đậu đỗ
Pulses
Xác định độ ẩm
Phương pháp sấy thường
Determination of moisture content
Air oven method
ISO 24557:2009
Hạt có dầu
Oil seeds
Xác định độ ẩm và hàm lượng chất bay hơi
Phương pháp sấy thường
Determination of moisure and volatile matter content
Air oven method
TCVN 8949:2011
(ISO 665:2000)
Kem lạnh thực phẩm và kem sữa
Ice- Cream, milk ice
Xác định hàm lượng chất khô tổng số
Phương pháp sấy thường trên cát
Determination of total solids content
Air oven method on sand
TCVN 9046:2012
(ISO 3728:2004)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 487
Phòng thử nghiệm Thực phẩm/ Food Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page:16/49
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quatitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
14
Mì chính
Monosodium glutamate
Xác định hao hụt khối lượng ở 98 oC
Phương pháp sấy thường
Determination of loss in mass at 98 oC
Air oven method
TCVN 1459:2008
QCVN 4-1:2010/BYT
Bánh phồng tôm
Dired Prawn Crackers
Xác định độ ẩm
Phương pháp sấy thường
Determination of moisture content
Air oven method
TCVN 5932:1995
Sản phẩm rau quả
Fruit and vegetable products
Xác định hàm lượng chất khô
Phương pháp làm khô dưới áp suất thấp
Determination of dry matter content
Drying under reduced pressure
TCVN 5366:1991
(ISO 1026:1982)
Nguyên liệu, bán thành phẩm và sản phẩm thủy sản
Aquatic products
Xác định hàm lượng nước
Phương pháp sấy thường
Determination of moisture content
Air oven method
TCVN 3700:1990
Thực phẩm (trừ hương liệu, gia vị)
Food (except for flavoring, spices)
Xác định hàm lượng nước
Phương pháp sấy thường ở 103oC
Determination of moisture content
Air oven method at 103oC
TPV-LAB-FTP-241 (2024)
(Ref. GB 5009.3-2016)
15
Cà phê nguyên liệu, cà phê chế biến
Coffee and coffee products
Xác định hàm lượng tro 550-600oC
Determination of Ash content at 550-600 oC
TCVN 5253:1990
Trà
tea
Xác định hàm lượng tro tổng số 500-550 oC
Determination of total Ash content at 500-550 oC
TCVN 5611:2007
Kẹo
Candy
Xác định hàm lượng tro tổng số 500-550 oC
Determination of total Ash content at 500-550 oC
TCVN 4070:2009
Gia vị
Spices and condiments
Xác định hàm lượng tro tổng số 525-575 oC
Determination of total Ash content at 525-575 oC
TCVN 7038:2002
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 487
Phòng thử nghiệm Thực phẩm/ Food Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page:17/49
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quatitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
15.
Thịt và sản phẩm
Meat and meat products
Xác định hàm lượng tro tổng số 525-575 oC
Determination of total Ash content at 525-575 oC
TCVN 7142:2002
Thủy sản và sản phẩm thủy sản
Fish and fishery products
Xác định hàm lượng tro 500-550 oC
Determination of Ash content at 500-550 oC
TCVN 5105:2009
Ngũ cốc, đậu đỗ và phụ phẩm
Cereals, pulses and by-products
Xác định hàm lượng tro 540-560 oC
Determination of Ash content at 540-560 oC
TCVN 8124:2009
(ISO 2171:2007)
Thực phẩm
Food
Xác định hàm lượng tro tổng số 525-575 oC
Determination of total Ash content at 525-575 oC
TPV-LAB-FTP-242 (2024)
(Ref. GB 5009.4-2016)
16.
Thực phẩm
Food
Xác định hàm lượng Nitơ tổng và protein
Phương pháp Kjeldahl
Determination of total nitrogen and protein content.
Kjeldahl method
0.2 g/100g
TCVN 10034:2013
ISO 1871:2009
17.
Xác định hàm lượng béo tổng
Phương pháp chiết với dung môi hữu cơ và phương pháp khối lượng
Determination of Total fat content
Extract with organic solvent and weighing method
0.05 g/100g
TPV-LAB-FTP-244 (2024)
(Ref. AOAC 996.06, ISO 659:2009, TCVN 8948:2011)
18.
Xác định hàm lượng tro không tan trong HCl
Phương pháp khối lượng
Determination of Acid HCl-Insoluble Ash content.
Weighing method
0.1 g/100g
TPV-LAB-FTP-220 (2019)
(Ref. AOAC 920.46)
19
Bột mì
Wheat flour
Xác định pH
Determination of pH value
2 ~12
AOAC 943.02
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 487
Phòng thử nghiệm Thực phẩm/ Food Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page:18/49
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quatitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
19
Thịt và sản phẩm thịt
Thủy sản và sản phẩm thủy sản
Meat and meat products
Fish and fishery
products
Xác định pH
Determination of pH value
2 ~ 12
TCVN 4835:2002
ISO 2917:1999
Nước giải khát, nước
ép trái cây rau củ
Beverage, fruit and
vegetable juices
TCVN 7806:2017
ISO 1842:1991
Sữa và sản phẩm sữa
Milk and milk products
TCVN 11160:2015
ISO 5546:1010
Nước mắm
Fish sauce
TCVN 5107:2018
Sản phẩm cacao
Cacao products
TCVN 10728:2015
AOAC 970.21
Đường
Sugar
ICUMSA GS1/2/3/4/7/8/9-23 (2009)
Mật rỉ, dung dịch đường
Molasses, Syrup
AOAC 945.27
ICUMSA GS1/2/3/4/7/8/9-23 (2009)
Mật ong
Honey
TCVN 12398:2018
Bia
Beer
AOAC 945.10
Thực phẩm đã xử lý nhiệt đựng trong bao bì kín
Heat-processed foods in hermetically sealed containers
ISO 11289:1993
TCVN 10035:2013
Thực phẩm đã acid hóa
Acidified foods
AOAC 981.12
TCVN 12348:2018
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 487
Phòng thử nghiệm Thực phẩm/ Food Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page:19/49
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quatitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
20.
Thực phẩm
Food
Xác định hàm lượng muối NaCl
Phương pháp chuẩn độ
Determination of Sodium Chloride content
Titration method
0.01 g/100g
TPV-LAB-FTP-217 (2021)
(Ref. AOAC 937.09)
21.
Xác định hàm lượng đường tổng, đường khử và tinh bột
Phương pháp Bertrand
Determination of total, reducing sugar and starch content
Bertrand method
0.2 g/100g
từng thành phần/ Each item
TPV-LAB-FTP-228 (2021)
(Ref. TCVN 4594-
88)
22.
Xác định hàm lượng Sulfite
Phương pháp chưng cất và chuẩn độ
Determination of Sulfite content
Distillation and titration method
10 mg/kg
TPV-LAB-FTP-227 (2017)
AOAC 990.28
23.
Xác định hàm lượng tổng chất xơ
Phương pháp enzyme-khối lượng
Determination of Total Dietary fiber content
Enzyme-Gravimetric method
0.2 g/100g
TPV-LAB-FTP-239 (2016)
(Ref. AOAC 991.43)
24.
Xác định hàm lượng chất khô hòa tan (độ Brix).
Phương pháp khúc xạ kế
Determination of soluble solid matter (Brix degree)
Ractometer method
Đến/to: 85%
TPV-LAB-FTP-278 (2018)
(Ref. TCVN 4414:
1987, BS EN 12143:1997)
25.
Định tính Borate
Detection of Borate
POD: 100mg/kg
TPV-LAB-FTP-285
(2024)
(Ref. AOAC 970.33, TCVN 8895:2012)
26.
Định tính NH3
Detection of NH3
POD: 10 mg/kg
TPV-LAB-FTP-287
(2018)
(Ref. TCVN 3699:
1990)
27.
Định tính H2S
Detection of H2S.
POD: 10 mg/kg
TPV-LAB-FTP-287 (2018)
(Ref. TCVN 3699:
1990)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 487
Phòng thử nghiệm Thực phẩm/ Food Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page:20/49
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quatitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
28.
Thực phẩm dạng lỏng
Liquid food
Xác định tỷ trọng ở 20oC
Determination of density
-
TPV-LAB-FTP-307 (2019)
(Ref. TCVN 8444:
2010)
29.
Thực phẩm
Food
Xác định độ axit
Phương pháp chuẩn độ
Determination of acidity
Titration method
0.2 mL NaOH 1N/100g 0.1g acetic
acid/kg
TPV-LAB-FTP-308 (2019)
(Ref. AOAC 935.57)
30.
Thử phản ứng Kreiss
Kreiss reaction - Qualitative test method
TPV-LAB-FTP-310 (2024)
(Ref. KNLTTP)
31.
Xác định hàm lượng Benzoic acid và Sorbic acid
Phương pháp HPLC-UV
Determination of Benzoic acid and Sorbic acid content
HPLC-UV method
4 mg/kg
TPV-LAB-FTP-232 (2024)
32.
Xác định hàm lượng Ochratoxin A.
Phương pháp LCMSMS & HPLC- FLD
Determination of Ochratoxin A content
LCMSMS & HPLC-FLD method
2 μg/kg
TPV-LAB-FTP-249 (2021)
(Ref. AOAC 2004.10)
33.
Xác định hàm lượng Zearalenone
Phương pháp LCMSMS
Determination of Zearelanone content
LCMSMS method
5 μg/kg
TPV-LAB-FTP-250
(2019) (Ref. AOAC 985.18)
34.
Xác định hàm lượng Deoxynivalenol
Phương pháp LCMSMS.
Determination of Deoxynivalenol content.
LCMSMS method
50 μg/kg
TPV-LAB-FTP-267 (2018)
(Ref. BS EN 16877: 2016)
35.
Xác định hàm lượng Cholesterol
Phương pháp GC-MS
Determination of Cholesterol content
GC-MS method
10 mg/kg
TPV-LAB-FTP-270 (2024)
(Ref. AOAC 994.10)
36.
Xác định thành phần acid béo (béo bão hòa, béo không bão hòa đơn, béo không bão hòa đa, trans-fat, DHA, omega-3, omega-6, omega-9)
Phương pháp sắc ký khí (GC-FID) Phụ lục 1
Determination of fatty acid profile (Saturated fat, Monounsaturated fat, Polyunsaturated fat, trans-fat, DHA, omega-3, omega-6, omega-9)
GC-FID method. Appendix 1
50 mg/kg Từng chất/
Each compound
TPV-LAB-FTP-297 (2024)
(Ref. AOAC 996.06
& AOAC 2012.13)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 487
Phòng thử nghiệm Thực phẩm/ Food Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page:21/49
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quatitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
37.
Thực phẩm
Food
Xác định hàm lượng Vitamin D
Phương pháp LCMSMS
Determination of Vitamin D content.
LCMSMS method
5 μg/kg (20 IU/100g)
TPV-LAB-FTP-299 (2019)
(Ref. AOAC 2011.11, AOAC
2011.13)
38.
Xác định hàm lượng Vitamin C
(Ascorbic acid)
Phương pháp HPLC-UV
Determination of Vitamin C content
HPLC-UV method
10 mg/kg
TPV-LAB-FTP-235 (2021)
39.
Xác định hàm lượng Vitamin A
Phương pháp HPLC-UV
Determination of Vitamin A content.
HPLC-UV method
0.1 mg/kg
TPV-LAB-FTP-233 (2018)
40.
Xác đinh hàm lượng Vitamin E
Phương pháp HPLC-UV
Determination of vitamin E content
HPLC-UV method
1 mg/kg
TPV-LAB-FTP-304 (2022)
41.
Xác định hàm lượng Nitrate, Nitrite.
Phương pháp săc ký ion
Determination of Nitrate and Nitrite content.
IC-CD method
Nitrite: 5 mg/kg Nitrate: 5 mg/kg
TPV-LAB-FTP-303 (2019)
(Ref. EN 12014-4:
2005, TCVN 8160-4 : 2009)
42.
Xác định hàm lượng Fumonisin (B1 và B2)
Phương pháp LCMSMS
Determination of Fumonisin content
LCMSMS method
100 μg/kg
TPV-LAB-FTP-318 (2020)
43.
Xác định dư lượng nhóm Avermectins (Abamectin, Doramectin, Emamectin, Eprinomectin, Ivermectin, Moxidectin, Selamectin)
Phương pháp LCMSMS
Determination of Avermectin residues (Abamectin, Doramectin, Emamectin,
Eprinomectin, Ivermectin, Moxidectin,
Selamectin)
LCMSMS method
5 μg/kg Từng chất/ each
compound
TPV-LAB-FTP-320 (2020)
44.
Xác định hàm lượng Acrylamide
Phương pháp LCMSMS
Determination of Acrylamide content
LCMSMS method
10 μg/kg
TPV-LAB-FTP-324 (2021)
(Ref. EN 16618: 2015)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 487
Phòng thử nghiệm Thực phẩm/ Food Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page:22/49
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quatitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
45.
Thực phẩm
Food
Xác định hàm lượng đường Sucrose (Saccharose), Lactose, Glucose (Dextrose), Xylose, Rhamnose, Sorbitol, Inositol (myo- inositol), Mannitol, Arabitol, Maltose
Phương pháp GC-FID
Determination of sugar profile Sucrose (Saccharose), Lactose, Glucose (Dextrose), Xylose, Rhamnose, Sorbitol, Inositol (myo- inositol), Mannitol, Arabitol, Maltose
GC-FID method
Saccharose. Lactose, Maltose: 500 mg/kg
Khác/ Others: 100 mg/kg
TPV-LAB-FTP-322 (2022)
46.
Xác định hàm lượng PFAS (Per- and Polyfluorinated Alkyl compounds-PFOS, PFOA, PFHxS, PFNA)
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of PFAS (Per- and Polyfluorinated Alkyl compounds-PFOS, PFOA, PFHxS, PFNA)
LC-MS/MS method
mỗi chất/ each compound
0.15 μg/kg
TPV-LAB-FTP-339 (2023)
47.
Xác định dư lượng chất chuyển hóa Nitrofuran (Nifursol-DNSH or 3,5-dinitrosalicylic acid hydrazide)
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Nitrofuran metabolite residue (Nifursol-DNSH or 3,5-dinitrosalicylic acid hydrazide)
LC-MS/MS method
0.1 μg/kg
TPV-LAB-FTP- 428 (2023)
48.
Xác định dư lượng nhóm Benzimidazoles (Albendazole, Flubendazole, Febantel, Fenbendazole, Oxfendazole sulfoxide-Fenbendazole sulfoxide, Oxfendazole sulfone-Fenbendazole sulfone, Triclabendazole)
Phương pháp LCMSMS
Determination of Benzimidazoles residues (Albendazole, Flubendazole, Febantel, Fenbendazole, Oxfendazole-Fenbendazole sulfoxide, Oxfendazole sulfone-Fenbendazole sulfone)
LCMSMS method
1 μg/kg
TPV-LAB-FTP-326 (2023)
49.
Xác định dư lượng Colistin
Phương pháp LCMSMS
Determination of Colistin residues
LCMSMS method
50 μg/kg
TPV-LAB-FTP-342 (2022)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 487
Phòng thử nghiệm Thực phẩm/ Food Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page:23/49
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quatitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
50.
Thực phẩm
Food
Xác định Quaternary Ammonium Compounds (QACs, BKC 8-18, DDAC 8-12).
Phương pháp LCMSMS.
Determination of Quaternary Ammonium Compounds (QACs, BKC 8-18, DDAC 8-12). LCMSMS method
10 μg/kg
TPV-LAB-FTP-315 (2022)
EURL-SRM, version 5
51.
Xác định dư lượng Ethylene oxide (sum of ethylene oxide and 2-chloroethanol expressed as ethylene oxide).
Phương pháp GCMSMS.
Determination of Ethylene oxide (sum of ethylene oxide and 2-chloroethanol expressed as ethylene oxide)
GCMSMS method
0.01mg/kg
mỗi chất/ each compound
TPV-LAB-FTP-344 (2022)
(EURL-SRM, ver.1.1)
52.
Xác định dư lượng nhóm Coccidiostats (Diminazene, Imidocarb, Isometamidium, Monensin, Levamisole, Narasin, Nicarbazin)
Phương pháp LCMSMS
Determination of Coccidiostats group (Diminazene, Imidocarb, Isometamidium, Monensin, Levamisole, Narasin, Nicarbazin)
LCMSMS method
Diminazene:
20 μg/kg
Monensin:
0.2 μg/kg
Others:
1 μg/kg
TPV-LAB-FTP-429 (2023)
53.
Xác định hàm lượng Tinopal
Phương pháp HPLC-FLD.
Determination of Tinopal content
HPLC-FLD method
10 μg/kg
TPV-LAB-FTP-332
(2021)
54.
Xác định dư lượng nhóm Nitrosamines
(N-Nitrosodi-n-butylamine:NDBA
N-Nitrosodiethylamine:NDEA
N-Nitrosodimethylamine:NDMA
N-Nitrosodiphenylamine:NDPHA
N-Nitrosodi-n-propylamine:NDPA
N-Nitrosomethylethylamine:NMEA
N-Nitrosomorpholine:NMOR
N-Nitrosopiperidine:NPIP
N-Nitrosopyrrolidine:NPYR)
Phương pháp GCMSMS
Determination of Nitrosamines group
GCMSMS method
2 μg/kg
mỗi chất/ each compound
TPV-LAB-FTP-436 (2023)
55.
Xác định hàm lượng Iodine
Phương pháp ICP-MS
Determination of Iodine content.
ICP-MS method
5 mg/kg muối/ salts
0.05 mg/kg thực phẩm khác/ others
TPV-LAB-FTP-437 (2023)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 487
Phòng thử nghiệm Thực phẩm/ Food Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page:24/49
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quatitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
56.
Thực phẩm
Food
Xác định dư lượng Cefotaxime
Phương pháp LCMSMS
Determination of Cefotaxime residues
LCMSMS method
5 μg/kg
TPV-LAB-FTP-319 (2023)
57.
Xác định dị ứng trứng (protein lòng trắng trứng)
Phương pháp ELISA
Determination of egg allergen/Egg white
ELISA method
1.5 mg/kg (mg/L)
TPV-LAB-FTP-349 (2023)
58.
Xác định dị ứng sữa (caseine và β-lactoglobulin)
Phương pháp ELISA
Determination of milk allergen (caseine and β-lactoglobulin)
ELISA method
2.5 mg/kg (mg/L)
TPV-LAB-FTP-360 (2023)
59.
Xác định dị ứng cá (parvalbumin)
Phương pháp ELISA
Determination of fish allergen/(parvalbumin)
ELISA method
10 mg/kg (mg/L)
TPV-LAB-FTP-361 (2023)
60.
Xác định dị ứng gluten
Phương pháp ELISA
Determination of gluten allergen
ELISA method
10 mg/kg (mg/L)
TPV-LAB-FTP-351 (2023)
61.
Thực phẩm
Food
Xác định dư lượng thuốc bảo vệ thực vật
Phương pháp LCMSMS và GCMSMS
Phụ lục 5
Multiresidue determination of pesticides.
LCMSMS and GCMSMS methods. Appendix 5
0.01 mg/kg Từng chất/ each compound
TPV-LAB-FTP-296 (2022)
(Ref. BS EN 15662:2018)
Nước sạch
Domestic water
0.01 mg/kg Từng chất/ each compound
Đất
Soil
0.05mg/kg
Từng chất/ each compound
62.
Thực phẩm,
Dầu mỡ
Food,
Oil and Fat
Xác định hàm lượng Acid béo tự do/ chỉ số acid
Phương pháp chuẩn độ
Determination of Free fatty acid content/ acid value
Titration method
0.1 mg KOH/ g fat
g Oleic acid/100g fat
TPV-LAB-FTP-210 (2024)
(Ref. AOAC 940.28,
ISO 659:2009, TCVN 8948:2011)
63.
Xác định chỉ số peroxit
Phương pháp chuẩn độ
Determination of Peroxide value
Titration method
0.2 meq/kg fat
TPV-LAB-FTP-209 (2020)
(Ref. AOAC 965.33,
ISO 659:2009, TCVN 8948:2011)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 487
Phòng thử nghiệm Thực phẩm/ Food Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page:25/49
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quatitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
64.
Dầu mỡ động vật và thực vật
Animal and vegetable fat and oil
Xác định chỉ số Iodine
Phương pháp chuẩn độ
Determination of Iodine value
Titration method
Đến/to: 200
ISO 3961:2018
65.
Xác định giá trị TBA
Phương pháp so màu
Determination of 2-Thiobarbituric Acid value
Spectrometry method
AOCS Cd 19-90
66.
Ngũ cốc và sản phẩm nghiền từ ngũ cốc
Cereal, milled cereal products
Xác định độ acid béo
Phương pháp chuẩn độ
Determination of fat acidity
Tirtration method
15 mg KOH / 100 g
TCVN 8800:2011
ISO 7305:2019
67.
Bột mì, lúa mì
Wheat and wheat flour
Xác định Gluten ướt
Phương pháp trọng lượng
Determination of wet gluten
Weight method
5 g/100g
TCVN 7871-1:2008
ISO 21415-1:2006
68.
Nước giải khát, táo và các sản phẩm chứa táo
Beverage, apple fruit and apple products
Xác định hàm lượng Patulin
Phương pháp LCMSMS Determination of Patulin content.
LCMSMS method
10μg/kg
TPV-LAB-FTP-314 (2020)
69.
Thủy sản
Fishery
Xác định hàm lượng tổng Carbonate & Bicarbonate
Phương pháp HS-GCMS
Determination of sum of Carbonate and Bicarbonate.
HS-GCMS method
0.03%
TPV-LAB-FTP-302 (2019)
(Ref.
Lebensmittelchemie 68, 49-72 (2014),
59-62
70.
Thủy sản & sản phẩm thủy sản
Fishery and Fishery products
Xác định hàm lượng Indole
Phương pháp HPLC-FLD
Determination of Indole.
HPLC-FLD method
50 μg/kg
TPV-LAB-FTP-281 (2018)
(Ref. AOAC 981.07)
71.
Xác định hàm lượng tổng Phosphorus
Phương pháp ICP-MS.
Determination of total Phosphorus content
ICP-MS method
5 mg/kg
TPV-LAB-FTP-269 (2018)
(Ref. Journal of AOAC International Vol.92, No.5, 2009)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 487
Phòng thử nghiệm Thực phẩm/ Food Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page:26/49
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quatitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
72.
Thủy sản & sản phẩm thủy sản
Fishery and Fishery products
Xác định dư lượng Malachite green,
Leucomalachite green, Crystal Violet,
Leucocrystal Violet, và Brilliant Green
Phương pháp LCMSMS
Determination of Malachite green and Leucomalachite green, Crystal Violet, Leucocrystal Violet and Brilliant Green residues. LCMSMS method
MG, LMG: 0.2 μg/kg
CV, LCV: 0.25 μg/kg
BG: 0.25 μg/kg
TPV-LAB-FTP-205 (2023)
(Ref. FDA/ORA/ DFN No. 4363)
73.
Xác định dư lượng Ethoxyquin và Ethoxyquin Dimer
Phương pháp LCMSMS
Determination of Ethoxyquin and Ethoxyquin Dimer residue
LCMSMS method
ETX: 1 μg/kg
ETX-Dimer: 1 μg/kg
TPV-LAB-FTP-201 (2018)
(Ref. AOAC 2007.01)
74.
Xác định dư lượng Trifluralin và Chlorpyrifos.
Phương pháp GC-MS
Determination of Trifluralin and Chlorpyrifos residues
GC-MS method
Trifluralin: 0.1 μg/kg Chlorpyrifos: 1 μg/kg
TPV-LAB-FTP-251 (2018)
(Ref. BS EN 15662: 2008)
75.
Xác định hàm lượng TVB-N
Phương pháp chưng cất và chuẩn độ
Determination of TVBN content
Distillation and titration method
5 mgN/100 g
TPV-LAB-FTP-252
(2017)
76.
Phát hiện Polyphosphate
Phương pháp sắc ký bản mỏng
Detection of Polyphosphates
Thin Layer Chromatography method
POD: 500 mg/kg
ISO 5553:1980
77.
Xác định hàm lượng Monophosphate, Diphosphate and Triphosphate
Phương pháp săc ký ion đầu dò đo độ dẫn (IC-CD)
Determination of monophosphate, Diphosphate and Triphosphate.
IC-CD method
50mg/kg cho mỗi chất/each compound
TPV-LAB-FTP-300 (2019)
(Ref. Dionex Application)
78.
Xác định hàm lượng Citric acid. Phương pháp săc ký ion đầu dò đo độ dẫn (IC-CD)
Determination of Citric acid
IC-CD method
10 mg/kg
TPV-LAB-FTP-301 (2019)
(Ref. Dionex Application)
79.
Xác định dư lượng 4-hexylresorcinol
Phương pháp LCMSMS
Determination of 4-hexylresorcinol residue
LCMSMS method
1 μg/kg
TPV-LAB-FTP-317 (2020)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 487
Phòng thử nghiệm Thực phẩm/ Food Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page:27/49
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quatitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
80.
Thủy sản & sản phẩm thủy sản Fishery and Fishery products
Xác định dư lượng Chlorate và Perchlorate
Phương pháp LCMSMS
Determination of Chlorate and Perchlorate
LCMSMS method
10 μg/kg
TPV-LAB-FTP-313 (2021)
(Ref. QuPPe method)
Nước sạch
Domestic water
10 μg/L
81.
Thủy sản & sản phẩm thủy sản, thịt, sữa
Fishery, Fishery products, meat, milk
Xác định dư lượng Chloramphenicol,
Florfenicol and Thiamphenicol.
Phương pháp LCMSMS
Determination of Chloramphenicol, Florfenicol and Thiamphenicol residue.
LCMSMS method
CAP: 0.06 μg/kg
FL: 0.3 μg/kg
TH: 0.3 μg/kg
TPV-LAB-FTP-202 (2023)
82.
Xác định dư lượng (Fluoro)quinolones
Phương pháp LCMSMS
Determination of (Fluoro)quinolones residues
LCMSMS method
Phụ lục 2
Appendix 2
TPV-LAB-FTP-203 (2021)
83.
Thủy sản & sản phẩm thủy sản, thịt, sữa
Fishery, Fishery products, meat, milk
Xác định dư lượng Tetracyclines.
Phương pháp LCMSMS
Determination of Tetracyclines residue (Tetracycline, Oxytetracycline,
Chlortetracycline, Doxycycline)
LCMSMS method
Sữa/ Milk: 50 μg/kg
Khác/ Others: 5 μg/kg
mỗi chất/each compound
TPV-LAB-FTP-216 (2021)
84.
Thực phẩm
Food
Xác định dư lượng Sulfonamides
Phương pháp LCMSMS
Determination of Sulfonamides residues
LCMSMS method
Phụ lục 3
Appendix 3
TPV-LAB-FTP-236 (2023)
85.
Thủy sản, Thịt và sản phẩm thịt, Sữa và sản phẩm sữa
Fishery and Fishery products,
Meat and meat products,
Milk and milk products
Xác định dư lượng nhóm β-lactams (Amoxicillin, Ampicillin, Cloxacillin, Penicilin V, Procain benzylpenicilin, Penicilin G, Ceftiofur).
Phương pháp LCMSMS
Determination of β-lactam residues (Amoxicillin, Ampicillin, Cloxacillin, Penicilin V, Procain benzylpenicilin, Penicilin G, Ceftiofur)
LCMSMS method
Sữa/ Milk: 4 μg/kg
Thịt và thủy sản/ Meat & Fishery product: 10 μg/kg
Ceftiofur: 50 μg/kg
TPV-LAB-FTP-319 (2023)
86.
Thực phẩm
Food
Xác định dư lượng nhóm Macrolides (Erythromycin, Lincomycin, Tylosin Spiramycin, Tilmicosin, Pirlymicin)
Phương pháp LCMSMS
Determination of Macrolide residues (Erythromycin, Lincomycin, Tylosin Spiramycin, Tilmicosin, Pirlimycin)
LCMSMS method
Spiramycin: 20 μg/kg
Others: 1 μg/kg
TPV-LAB-FTP-321 (2023)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 487
Phòng thử nghiệm Thực phẩm/ Food Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page:28/49
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quatitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
87.
Thủy sản & sản phẩm thủy sản, thịt
Fishery and Fishery products, meat
Xác định dư lượng các chất chuyển hóa Nitrofuran
Phương pháp LCMSMS
Determination of Nitrofuran metabolites (AOZ, AMOZ, AHD, SEM) residues
LCMSMS method
AOZ: 0.1 μg/kg AMOZ: 0.1 μg/kg
AH: 0.2 μg/kg SC: 0.2 μg/kg
TPV-LAB-FTP-204 (2023)
88.
Cá và sản phẩm từ cá
Fish & fish products
Xác định hàm lượng Histamine
Phương pháp LCMSMS
Determination of Histamine content
LCMSMS method
1 mg/kg
TPV-LAB-FTP-230 (2016)
89.
Sữa và sản phẩm sữa
Milk & milk products
Xác định hàm lượng Vitamin nhóm B tan trong nước (Vitamin B1, B2, B3, B5, B6, B12-Cyanocobalamin, B9- Folic acid, Biotin)
Phương pháp LCMSMS
Determination of water-soluble group B vitamin (Vitamin B1, B2, B3, B5, B6, B12-Cyanocobalamin, B9-Folic acid, Biotin)
LCMSMS method
0.1mg/kg
Từng chất/ each
compound
TPV-LAB-FTP-305 (2019)
90.
Sữa và sản phẩm sữa
Milk & milk products
Xác định hàm lượng Vitamin B12 (Cyanocobalamin), Vitamin B9 (Folic acid) và Biotin
Phương pháp LCMSMS
Determinationof Vitamin B12 - (Cyanocobalamin), Vitamin B9 (Folic acid) and Biotin
LCMSMS method
0.01mg/kg từng chất/ each compound
TPV-LAB-FTP-311 (2019)
(Ref. Korean J. Food Sci An., Vol 35, No, 6, 2015)
91.
Thực phẩm
Food
Xác định hàm lượng Aflatoxin M1
Phương pháp LCMSMS
Determination of Aflatoxin M1
LCMSMS method
0.25 μg/kg
0.025 μg/kg (sản phẩm cho trẻ sơ sinh/products for infant)
TPV-LAB-FTP-273 (2023)
92.
Sữa và sản phẩm sữa
Milk & milk products
Xác định hàm lượng Melamine
Phương pháp LCMSMS
Determination of Melamine content
LCMSMS method
0.05 mg/kg (mg/L)
TPV-LAB-FTP-231 (2016)
93.
Xác định dư lượng Clenbuterol
Phương pháp LCMSMS
Determination of Clenbuterol
LCMSMS method
Clenbuterol: 0.05 μg/kg (μg/L)
TPV-LAB-FTP-284 (2018)
94.
Thịt và sản phẩm thịt
Meat and meat products
Xác định dư lượng β-agonist (Clenbuterol, Ractopamine, Salbutamol)
Phương pháp LCMSMS
Determination of β-agonist (Clenbuterol, Ractopamine, Salbutamol)
LCMSMS method
Clenbuterol: 0.1 μg/kg Ractopamine, Salbutamol: 0.5 μg/kg
TPV-LAB-FTP-284 (2018)
95.
Xác định dư lượng Dexamethasone
Phương pháp LCMSMS
Determination of Dexamethasone
LCMSMS method
0.4 μg/kg
TPV-LAB-FTP-272 (2018)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 487
Phòng thử nghiệm Thực phẩm/ Food Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page:29/49
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quatitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
96.
Rau củ quả, gạo
Fruit and vegetable, rice
Xác định dư lượng thuốc bảo vệ thực vật phân cực (Diquat, Paraquat, Chlormequat, Fosetyl-Al, Glyphosate, Phosphonic acid, Ethephon, AMPA, Glufosinate Ammonium)
Phương pháp LCMSMS
Multiresidue determination of polar (Glyphosate, Diquat, Paraquat, Chlormequat, Fosetyl-Al, Phosphonic acid, Ethephon, AMPA, Glufosinate Ammonium) pesticides
LCMSMS method
Diquat, Paraquat, Chromequat, Fostyl-Al: 0.01 mg/kg
Glyphosate, Phosphonic acid, Ethephon, AMPA,
Glufosinate Ammonium: 0.05 mg/kg
TPV-LAB-FTP-298 (2019)
(Ref. QuPPe method)
97.
Thủy sản, thịt
Fishery, meat
Xác định dư lượng nhóm Nitroimidazoles (Metronidazole, Metronidazole–hydroxy, Ipronidazole, Ipronidazole-hydroxy, Ronidazole, Dimetridazole, Tinidazole, 2-hydroxymethyl-1-methyl-5-nitroimidazole (HMMNI)
Phương pháp LCMSMS
Determination of Nitroimidazoles group residues (Metronidazole, Metronidazole–hydroxy, Ipronidazole, Ipronidazole-hydroxy, Ronidazole, Dimetridazole, Tinidazole, 2-hydroxymethyl-1-methyl-5-nitroimidazole (HMMNI)
LCMSMS method
0.3 μg/kg mỗi chất/each compound
TPV-LAB-FTP-329 (2021)
98.
Thủy sản & sản phẩm thủy sản
Fishery and Fishery products
Xác định Phenolic Antioxidant (Butylhydroxyanisole-BHA and Butylhydroxytoluene-BHT)
Phương pháp GCMS
Determination of Phenolic Antioxidant (Butylhydroxyanisole-BHA and Butylhydroxytoluene-BHT)
GCMS method
10 μg/kg
TPV-LAB-FTP-340 (2021)
Thức ăn chăn nuôi
Feed
1 mg/kg
99.
Thủy sản & sản phẩm thủy sản, Thức ăn chăn nuôi
Fishery and Fishery products, Animal feed
Xác định dư lượng Fipronil và các dẫn xuất (Fipronil, Fipronil sulfone, Fipronil sulfide và Fipronil disulfinyl)
Phương pháp LCMSMS
Determination of Fipronil and its metabolites (Fipronil, Fipronil sulfone, Fipronil sulfide and Fipronil disulfinyl)
LCMSMS method
1 μg/kg
mỗi chất/each compound
TPV-LAB-FTP-341 (2022)
(Ref. BS EN 15662:2018)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 487
Phòng thử nghiệm Thực phẩm/ Food Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page:30/49
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quatitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
100.
Thực phẩm
Food
Xác định hàm lượng florua và sulfuryl fluorua (tính từ florua)
Phương pháp điện cực chọn lọc
Determination of fluoride and sulfuryl fluoride (calculated from fluoride)
Ion selective electrode method
0.3mg/kg
TPV-LAB-FTP-343 (2023)
(Ref. AOAC 975.08)
Thức ăn chăn nuôi
Animal feed
10 mg/kg
101.
Thực phẩm
Food
Xác định hàm lượng Aflatoxin (B1, B2, G1, G2)
Phương pháp LCMSMS & HPLC- FLD
Determination of Aflatoxin (B1, B2, G1, G2)
LCMSMS & HPLC-FLD method.
1 μg/kg
Từng chất/
Each compound
TPV-LAB-FTP-248 (2023)
(Ref. AOAC 991.31,
AOAC 2005.08)
Hạt có dầu
Oil seed
Xác định hàm lượng Aflatoxin (B1, B2, G1, G2)
Phương pháp HPLC- FLD
Determination of Aflatoxin (B1, B2, G1, G2)
HPLC-FLD method.
0.3 μg/kg
Từng chất/
Each compound
Phụ gia thực phẩm
Food additive
Xác định hàm lượng Aflatoxin (B1, B2, G1, G2)
Phương pháp LCMSMS & HPLC- FLD
Determination of Aflatoxin (B1, B2, G1, G2)
LCMSMS & HPLC-FLD method
1 μg/kg
Từng chất/
Each compound
102.
Thực phẩm, phụ gia thực phẩm
Food, Food additive
Xác định hàm lượng nguyên tố kim loại (As, Pb, Cd, Sb, Hg, Mn, Cu, Zn,
Fe, Ni, Se, Al, Mg, Sn, Co, Ca, K, Na)
Phương pháp ICP-MS
Determination of metallic elements (As, Pb, Cd, Sb, Hg, Mn, Cu, Zn, Fe, Ni Se, Al, Mg, Sn, Co, Ca, K, Na) content
ICP-MS method
Phụ lục 4
Appendix 4
TPV-LAB-FTP-256 (2023)
(Ref. AOAC 2015.01 & FDA-
EMA 4.7)
103.
Xác định hàm lượng Diethylene glycol, Ethylene glycol
Phương pháp GC-MS
Determination of Diethylene glycol, Ethylene glycol
GC-MS method
mỗi chất/ each compound
20 g/kg
TPV-LAB-FTP-435 (2023)
104.
Trà và cà phê
Tea & Coffee
Xác định hàm lượng Caffeine
Phương pháp HPLC-UV
Determination of Caffeine content
HPLC-UV method
5 mg/kg
TPV-LAB-FTP-234 (2024)
105.
Bánh, mứt
Confectionery
Gia vị
Seasoning
Xác định hàm lượng Aspartam, Acesulfam K và Saccharin
Phương pháp HPLC-UV
Determination of Aspartam, Acesulfam K and Saccharin)
HPLC-UV method
Acesulfam K: 10 mg/kg
Saccharin: 10 mg/kg
Aspartam: 100 mg/kg
TPV-LAB-FTP-290 (2024)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 487
Phòng thử nghiệm Thực phẩm/ Food Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page:31/49
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quatitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
106.
Sản phẩm đường tinh luyện, đường trắng
Refined sugar products, white sugar
Xác định tro dẫn điện
Determination of conductivity ash
TCVN 7965:2023 (ICUMSA Method GS2/3/9-17)
107.
Đường
Sugar
Xác định độ màu
Determination of color
TCVN 6333:2010
(ICUMSA GS 2/3-9:2005)
108.
Muối iot
Iodated salt
Xác định hàm lượng Iod (quy về KIO3)
Phương pháp chuẩn độ
Determination of Iodate (as KIO3)
Titration method
5 mg/kg
TCVN 6341:1998
109.
Bột canh
Seasoning powder
Xác định hàm lượng Iod (quy về KIO3)
Phương pháp chuẩn độ
Determination of Iodate (as KIO3)
Titration method
5 mg/kg
TCVN 6487:1999
110.
Nước chấm
Sauce
Xác định hàm lượng Nitơ axit amin
Phương pháp chuẩn độ
Determination of nitrogen amino acid content
Titration method
2 g/L
TCVN 3708-90
111.
Phụ gia thực phẩm (dạng dầu dễ bay hơi và các chất lỏng)
Food additive (volatile oils and liquids)
Xác định chỉ số khúc xạ
Phương pháp khúc xạ kế
Detemination of Refractive Index
Refractometer method
1.3000 ~ 1.7000
TCVN 6469:2010
112.
Tinh dầu
Essential oil
Xác định chỉ số khúc xạ
Phương pháp khúc xạ kế
Detemination of Refractive Index
Refractometer method
1.3000 ~ 1.7000
TCVN 8445:2010
113.
Nước sạch
Domestic water
Xác định hàm lượng Sulfate
Phương pháp so màu
Determination of Sulfate
UV VIS method
2 mg/L
SMEWW 4500
SO4. E, 2023
114.
Xác định hàm lượng Nitrate (N-NO3 -)
Phương pháp so màu
Determination of Nitrate (N-NO3 -)
UV-VIS method
0.2 mg/L
TCVN 6180:1996
115.
Xác định hàm lượng Nitrite (N-NO2 -)
Phương pháp so màu
Determination of Nitrite (N-NO2 -)
UV-VIS method
0.01 mg/L
SMEWW 4500-NO2 B, 2023
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 487
Phòng thử nghiệm Thực phẩm/ Food Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page:32/49
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quatitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
116.
Nước sạch
Domestic water
Xác định chỉ số KMnO4
Phương pháp chuẩn độ
Determination of KMnO4 index
Titration method
0.5 mg/L
TCVN 6186:1996
117.
Xác định độ màu
Determination of color
5 TCU
SMEWW 2120C, 2023;
TCVN 6185:2015
118.
Xác định tổng chất rắn hòa tan TDS
Determination of total dissolve solid
5 mg/L
TPV-LAB-FTP-406 (2021)
119.
Xác định hàm lượng sulfide.
Phương pháp so màu
Determination of sulfide H2S
UV-VIS method
0.05 mgS2-/L
SMEWW 4500-S D, 2023
120.
Xác định hàm lượng Clo dư
Phương pháp so màu
Determination of Chlorine content
UV-VIS method
0.2 mg ClO-/L
SMEWW 4500-Cl G, 2023
121.
Xác định hàm lượng anion Cl-, SO42-,
F-, NO3-, NO2-, Br-, ClO3-, ClO4-, PO43-.
Phương pháp sắc ký ion
Determination of anion Cl-, SO42-, F-,
NO3-, NO2-, Br-, ClO3-, ClO4-, PO43-.
Ion chromatography method
0.5 mg/L
(Cl-, F-, NO3-,
Br-, ClO3-, ClO4) 2 mg/L (SO42-)
1 mg/L (PO43-)
0.1 mg/L (NO2-)
TPV-LAB-FTP-323 (2021)
(Ref. Dionex
Application, 2013)
122.
Nước sạch và nước uống đóng chai
Domestic water and bottled drinking water
Xác định hàm lượng Bromate (BrO3-)
Phương pháp LCMSMS
Determination of Bromate BrO3-LCMSMS method
10μg/L
TPV-LAB-FTP-325
(2021)
123.
Xác định hàm lượng nguyên tố kim loại (As, Pb, Cd, Sb, Hg, Mn, Cu, Zn, Fe,
Ni, Se, Al, Mg, Sn, Co, Ca, K, Na, Cr, Ba, B, Mo)
Phương pháp ICP-MS
Determination of metallic element content (As, Pb, Cd, Sb, Hg, Mn, Cu, Zn, Fe, Ni, Se, Al, Mg, Sn, Co, Ca, K,
Na, Cr, Ba, B, Mo).
ICP-MS method
Phụ lục 4
Appendix 4
TPV-LAB-FTP-254 (2023)
(Ref. SMEWW 3125B, 2023)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 487
Phòng thử nghiệm Thực phẩm/ Food Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page:33/49
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quatitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
124.
Nước sạch, nước uống đóng chai, nước ngầm
Domestic water, bottled drinking water, ground water
Xác định độ cứng
Phương pháp chuẩn độ
Determination of Hardness
Titration method
5 mg/L
SMEWW 2340C 2023
125.
Nước sạch, nước uống đóng chai, nước mặt, nước thải
Domestic water, bottled drinking water, surface water and wastewater
Xác định độ pH
Determination of pH value
2~12
TCVN 6492-2011
126.
Xác định hàm lượng Chloride
Phương pháp chuẩn độ
Determination of Chloride content
Titration method
1.0 mg/L
SMEWW 4500-Cl- B 2023
127.
Xác định hàm lượng Ammoni tự do
Phương pháp chuẩn độ
Determination of free Ammonium content
Titration method
0.2 mg N/L
SMEWW 4500-NH3 C 2023
128.
Nước sạch, nước thải, nước mặt Domestic, waste water, surface water
Xác định hàm lượng Phosphate
Phương pháp so màu
Determination of Phosphate content
Spectrometry method
0.1 mg P/L
SMEWW 4500-P D 2023
129.
Nước ngầm, nước mặt, nước thải
Ground, surface water and wastewater
Xác định hàm lượng nguyên tố kim loại (As, Pb, Cd, Sb, Hg, Mn, Cu, Zn, Fe, Ni, Se, Sn, Co, Ag, Cr)
Phương pháp ICP-MS.
Determination of metallic element content (As, Pb, Cd, Sb, Hg, Mn, Cu, Zn, Fe, Ni, Se, Sn, Co, Ag, Cr).
ICP-MS method
Phụ lục 4
Appendix 4
TPV-LAB-FTP-254 (2018)
EPA 200.8,
Revision 5.4 (1994)
130.
Nước thải
Wastewater
Xác định hàm lượng TSS
Phương pháp khối lượng
Determination of TSS content
Weight method
5 mg/L
SMEWW 2540D, 2023
131.
Xác định nhu cầu oxi hóa học (COD)
Phương pháp chuẩn độ
Determination of chemical oxygen demand (COD)
Titration method
40 mgO2/L
SMEWW 5220C, 2023
132.
Xác định tổng hàm lượng Nitơ
Phương pháp chuẩn độ
Determination of Total nitrogen content Titration method
5 mg/L
TCVN 6638:2000
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 487
Phòng thử nghiệm Thực phẩm/ Food Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page:34/49
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quatitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
133.
Da và sản phẩm từ da
Leather
Xác định hàm lượng Chromium VI
Phương pháp IC-UV VIS
Determination of Cr6+content
IC-UV VIS method
3 mg/kg
ISO 17075-2:2017
134.
Đồ chơi trẻ em
Children toy
Xác định hàm lượng Chromium VI thôi nhiễm
Phương pháp IC-UV VIS
Determination of migration Chromium VI
IC-UV VIS method
50 μg/kg
EN 71-3:2019 + A1:2021
135.
Thực phẩm
Food
Xác định hoạt độ nước
Determination of water activity
0.1~1
TCVN 12758:2019
ISO 18787:2017
Rau quả đóng hộp
Canned vegetables
Xác định hoạt độ nước
Determination of water activity
0.1~1
AOAC 978.18
Ghi chú/ Note:
- TCVN: Tiêu chuẩn Việt Nam. - AOAC: The Association of Analytical communities/ Association of Official Analytical Chemist - EN: European Standard - ISO: The International Organization for Standardization. - SMEWW: Standard Methods for The Examination of Water and Wastewater
- EPA: United States Environmental Protection Agency - POD: khả năng phát hiện/probability of detection - Ref.: phương pháp tham khảo/Reference method - TPV-LAB-FTP…: Phương pháp do phòng thí nghiệm xây dựng/ Laboratory developed method
Phòng Thử nghiệm Thực phẩm-Công ty TNHH TUV SUD Việt Nam (Công ty TNHH TUV SUD Việt Nam) cung cấp dịch vụ thử nghiệm chất lượng sản phẩm, hàng hóa thì Phòng Thử nghiệm Thực phẩm-Công ty TNHH TUV SUD Việt Nam (Công ty TNHH TUV SUD Việt Nam) phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này/ It is mandatory for the Food Laboratory - TUV SUD Viet Nam Company Limited (TUV SUD Viet Nam Company Limited) that provides product quality testing services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 487
Phòng thử nghiệm Thực phẩm/ Food Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page:35/49
[Phụ lục 1] Danh mục thành phần acid béo/
[Appendix 1] List of Fatty acid profile
Saturated Fatty Acids (SFA)
Polynsaturated Fatty Acids (PUFA)
Caproic acid
Linoleic acid (LA)
Caprylic acid
g-Linolenic acid (GLA)
Capric acid
α-Linolenic acid (ALA)
Undecylic acid
Eicosadienoic acid
Lauric acid
Dihomo-g-linolenic acid (cis-8,11,14)
Tridecylic acid
Dihomo-g-linolenic acid (cis-11,14,17)
Myristic acid
Arachidonic acid (ARA)
Pentadecyclic acid
cis-13,16-docosadienoic acid
Palmitic acid
Eicosapentaenoic acid (EPA)
Margaric acid
Docosahexaenoic acid (DHA)
Stearic acid
Arachidic acid
Trans Fat (TFA, g/100g)
Heneicosylic acid
Vacceinic acid (trans-9)
Behenic acid
Octadecadienoic (trans-9,12)
Tricosanoic acid
Lignoceric acid
DHA (g/100g)
DHA
Monosaturated Fatty Acids (MUFA)
Myristoleic acid (Tetradecenoic acid)
Omega (g/100g)
Pentadecenoic Acid
Omega 3 (ALA + C20:3 n-3 + EPA + DHA)
Palmitoleic acid
Omega 6 (LA + GLA +C20:2 + C20:3 n-6 + ARA + C22:2 n-6)
Heptadecenoic acid
Omega 9 (C18:1 + C20:1 + C22:1 + C24:1)
Oleic acid (OA)
Eicosenoic acid
Erucic acid
Nervonic acid
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 487
Phòng thử nghiệm Thực phẩm/ Food Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page:36/49
[Phụ lục 2] Giới hạn định lượng nhóm Fluoquinolones
[Appendix 2] Limit of Quantitation of Flluoquinlones
STT/ No. Tên hợp chất/ Compound name Thủy sản và sản phẩm thủy sản/ Fishery and fishery products Thịt/ Meat Sữa/ Milk
Fluoroquinolones
1
Enrofloxacin
1 μg/kg
1 μg/kg
10 (μg/kg, μg/L)
2
Ciprofloxacin
1 μg/kg
1 μg/kg
10 (μg/kg, μg/L)
3
Sarafloxacin
1 μg/kg
1 μg/kg
10 (μg/kg, μg/L)
4
Difloxacin
1 μg/kg
1 μg/kg
10 (μg/kg, μg/L)
5
Ofloxacin
1 μg/kg
1 μg/kg
10 (μg/kg, μg/L)
6
Danofloxacin
1 μg/kg
1 μg/kg
10 (μg/kg, μg/L)
7
Flumequin
1 μg/kg
1 μg/kg
10 (μg/kg, μg/L)
8
Norfloxacin
1 μg/kg
-
-
9
Spafloxacin
1 μg/kg
-
-
10
Gatifloxacin
1 μg/kg
-
-
11
Marbrofloxacin
1 μg/kg
-
-
12
Levofloxacin
1 μg/kg
-
-
13
Lomefloxacin
1 μg/kg
-
-
14
Moxifloxacin
1 μg/kg
-
-
15
Oxolinic acid
1 μg/kg
-
-
16
Nalidixic acid
1 μg/kg
-
-
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 487
Phòng thử nghiệm Thực phẩm/ Food Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page:37/49
[Phụ lục 3] Giới hạn định lượng nhóm Sulfonamides
[Appendix 3] Limit of Quatitation of Sulfonamides
STT/ No. Tên hợp chất/ Compound name Thực phẩm/ Food
Sulfonamides
1
Sulfamethazine (Sulfadimidine)
1 μg/kg
2
Sulfamethoxazole
1 μg/kg
3
Sulfachloropyridazine
1 μg/kg
4
Sulfaquinoxaline
1 μg/kg
5
Sulfadiazine
1 μg/kg
6
Sulfadimethoxine
1 μg/kg
7
Sulfadoxine
1 μg/kg
8
Sulfamerazine
1 μg/kg
9
Sulfamethoxypyridazine
1 μg/kg
10
Sulfamonomethoxine
1 μg/kg
11
Sulfaphenazole
1 μg/kg
12
Sulfathiazole
1 μg/kg
13
Sulfapyridine
1 μg/kg
14
Sulfisoxazole
1 μg/kg
15
Sulfaguanidine
1 μg/kg
16
Sulfamethizole
1 μg/kg
17
Sulfamoxol
1 μg/kg
18
Sulfameter
1 μg/kg
19
Sulfanilamide
1 μg/kg
20
Sulfacetamide
1 μg/kg
21
Sulfaclozine
1 μg/kg
22
Trimethoprim
1 μg/kg
23
Ormetoprim
0.1 μg/kg
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 487
Phòng thử nghiệm Thực phẩm/ Food Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page:38/49
[Phụ lục 4] Danh mục giới hạn định lượng của các nguyên tố
[Appendix 4] Limit of Quatitation for elements
STT/ No. Nền mẫu/ Matrix Thực phẩm/ Food Phụ gia thực phẩm/ Food additives Nước sạch, nước uống đóng chai/ Domestic, bottle drinking water Nước mặt, nước ngầm, nước thải/ Surface, ground and wastewater Phương pháp/ Method TPV-LAB-FTP-256 (Ref. AOAC 2015.01 & FDA-EMA 4.7, ICP/MS) TPV-LAB-FTP-254 (Ref. SMEWW 3125B) EPA 200.8 Nguyên tố/ Element LOQ (mg/kg) LOQ (mg/kg) LOQ (mg/L) LOQ (mg/L)
1
Arsenic (As)
0.02/ 0.05
0.05
0.001
0.001
2 Lead (Pb) 0.02/ 0.05 0.05 0.001 0.001
3 Cadmium (Cd) 0.02/ 0.05 0.05 0.001 0.001
4 Antimony (Sb) 0.05 - 0.001 0.001
5 Mercury (Hg) 0.02/ 0.05 0.05 0.001 0.001
6 Manganese (Mn) 5 - 0.01 0.05
7 Copper (Cu) 5 - 0.01 0.05
8 Zinc (Zn) 5 - 0.05 0.05
9 Iron (Fe) 5 - 0.05 0.1
10 Nickel (Ni) 0.05 - 0.001 0.001
11 Selenium (Se) 0.05 - 0.001 0.001
12 Aluminum (Al) 5 - 0.05 -
13 Magnesium (Mg) 10 - 0.2 -
14 Tin (Sn) 0.05 - 0.001 0.001
15 Cobalt (Co) 0.05 - 0.001 0.001
16 Calcium (Ca) 10 - 0.2 -
17 Potassium (K) 10 - 0.2 -
18 Sodium (Na) 10 - 0.2 -
19 Silver (Ag) - - - 0.001
20 Chromium (Cr) - - 0.001 0.01
21 Barium (Ba) - - 0.05 -
22 Boron (B) - - 0.05 -
23 Molybdenum (Mo) - - 0.05 -
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 487
Phòng thử nghiệm Thực phẩm/ Food Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page:39/49
[Phụ lục 5] Danh mục thuốc bảo vệ thực vật (TPV-LAB-FTP-296)
[Appendix 5] List of pesticides (TPV-LAB-FTP-296)
STT/No. Tên thuốc bảo vệ thực vật/ Pesticide name Kỹ thuật Technique Giới hạn định lượng/ Limit of quantitation, mg/kg Thực phẩm/ Food Sữa/ Milk Nước sạch/ Domestic water Đất/ Soil
1.
2,4,5-T
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
2.
2,4 D
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
3.
2,3,5,6-Tetrachloroaniline
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
4.
2,4,6-Tribromoanisole
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
5.
2-Phenylphenol
GCMSMS
0.01
-
0.01
0.05
6.
3,4-Dichloroaniline
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
7.
3-hydroxy carbofuran
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
8.
Abamectin
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
9.
Acephate
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
10.
Acequinocyl
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
11.
Acetamiprid
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
12.
Acetochlor
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
13.
Acibenzolar-S-methyl
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
14.
Acifluorfen
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
15.
Aclonifen
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
16.
Acrinathrin
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
17.
Alachlor
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
18.
Alanycarb
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
19.
Aldicarb
LCMSMS
0.01
-
0.01
0.05
20.
Aldicarb sulfone
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
21.
Aldicarb sulfoxide
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
22.
Aldrin
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
23.
Allethrin
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
24.
Allidochlor
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
25.
Ametoctradin
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
26.
Amidosulfuron
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
27.
Aminocarb
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
28.
Aminocyclopyrachlor
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
29.
Aminopyralid
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
30.
Aminotriazole
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
31.
Amitraz
LCMSMS&GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
32.
Anthraquinone
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
33.
Aspon
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
34.
Aspon (Tetrapropyl thiodiphosphate)
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
35.
Atrazine
LCMSMS&GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
36.
Atrazine-2-hydroxy
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
37.
Atrazine-desethyl
LCMSMS&GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
38.
Atrazine-desisopropyl
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
39.
Azaconazole
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
40.
Azamethiphos
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
41.
Azinphos-ethyl
LCMSMS&GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
42.
Azinphos-methyl
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
43.
Azocyclotin
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
44.
Azoxystrobin
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
45.
Barban
LCMSMS&GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
46.
Benalaxyl
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
47.
Bendiocarb
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
48.
Benfluralin
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
49.
Benflutamide
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 487
Phòng thử nghiệm Thực phẩm/ Food Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page:40/49
STT/No. Tên thuốc bảo vệ thực vật/ Pesticide name Kỹ thuật Technique Giới hạn định lượng/ Limit of quantitation, mg/kg Thực phẩm/ Food Sữa/ Milk Nước sạch/ Domestic water Đất/ Soil
50.
Benfuracarb
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
51.
Bensulide
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
52.
Bentazon
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
53.
Benzovindiflupyr
LCMSMS&GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
54.
Benzoximate
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
55.
BHC-alpha (benzene hexachloride)
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
56.
BHC-beta
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
57.
BHC-delta
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
58.
BHC-gamma (Lindane, gamma HCH)
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
59.
Bifenazate
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
60.
Bifenox
LCMSMS&GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
61.
Bifenthrin
LCMSMS&GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
62.
Binapacryl
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
63.
Bioresmethrin (Resmethrin-trans)
LCMSMS&GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
64.
Biphenyl
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
65.
Bispyribac-sodium
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
66.
Bitertanol
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
67.
Bixafen
LCMSMS&GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
68.
Boscalid
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
69.
Bromfenvinfos
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
70.
Bromfenvinfos-methyl
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
71.
Bromocyclen
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
72.
Bromophos
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
73.
Bromophos-ethyl
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
74.
Bromopropylate
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
75.
Bromoxynil
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
76.
Bromuconazole
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
77.
Bupirimate
LCMSMS&GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
78.
Buprofezin
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
79.
Butafenacil
LCMSMS&GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
80.
Butocarboxim
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
81.
Butoxycarboxim (Butocarboxim sulfone)
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
82.
Butralin
LCMSMS&GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
83.
Cadusafos
LCMSMS&GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
84.
Captafol
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
85.
Captan
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
86.
Carbaryl
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
87.
Carbendazim
LCMSMS
0.01
0.01
-
0.05
88.
Carbofuran
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
89.
Carbophenothion
LCMSMS&GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
90.
Carbosulfan
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
91.
Carboxin
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
92.
Carfentrazone-ethyl
LCMSMS&GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
93.
Chinomethionate (Oxythioquinox)
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
94.
Chlorantraniliprole
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
95.
Chlorbenside
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
96.
Chlorbromuron
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
97.
Chlorbufam
GCMSMS
0.01
-
-
0.05
98.
Chlordane-cis
GCMSMS
0.01
-
-
0.05
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 487
Phòng thử nghiệm Thực phẩm/ Food Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page:41/49
STT/No. Tên thuốc bảo vệ thực vật/ Pesticide name Kỹ thuật Technique Giới hạn định lượng/ Limit of quantitation, mg/kg Thực phẩm/ Food Sữa/ Milk Nước sạch/ Domestic water Đất/ Soil
99.
Chlordane-trans
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
100.
Chlordecone
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
101.
Chlorfenapyr
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
102.
Chlorfenson
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
103.
Chlorfenvinphos
LCMSMS&GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
104.
Chloridazon
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
105.
Chlormephos
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
106.
Chlormequat
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
107.
Chlorobenzilate
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
108.
Chloroneb
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
109.
Chloropropylate
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
110.
Chlorothalonil
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
111.
Chlorotoluron
LCMSMS
0.01
-
0.01
0.05
112.
Chloroxuron
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
113.
Chlorpropham
LCMSMS&GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
114.
Chlorpyrifos
LCMSMS&GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
115.
Chlorpyrifos-methyl
LCMSMS&GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
116.
Chlorsulfuron
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
117.
Chlorthiophos
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
118.
Chlozolinate
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
119.
Clethodim
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
120.
Clofentezine
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
121.
Clomazone
LCMSMS&GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
122.
Clothianidin
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
123.
Coumaphos
LCMSMS&GCMSMS
0.01
0.01
-
0.05
124.
Cyanazine
LCMSMS&GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
125.
Cyanofenphos
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
126.
Cyanophos
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
127.
Cyantraniliprole
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
128.
Cyazofamid
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
129.
Cycloate
LCMSMS&GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
130.
Cycloxydim
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
131.
Cycluron
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
132.
Cyflufenamid
LCMSMS&GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
133.
Cyflumetofen
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
134.
Cyfluthrin I
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
135.
Cyfluthrin II
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
136.
Cyfluthrin III
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
137.
Cyfluthrin IV
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
138.
Cyhalothrin (Lambda)
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
139.
Cyhexatin
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
140.
Cymiazole
LCMSMS
0.01
-
0.01
0.05
141.
Cymoxanil
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
142.
Cypermethrin I
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
143.
Cypermethrin II
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
144.
Cypermethrin III
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
145.
Cypermethrin IV
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
146.
Cyproconazole
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
147.
Cyprodinil
LCMSMS&GCMSMS
0.01
0.01
-
0.05
148.
Cyromazine
LCMSMS&GCMSMS
0.01
0.01
-
0.05
149.
Dazomet
LCMSMS&GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
150.
DCPA (Dacthal, Chlorthal-dimethyl)
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
151.
DDD-o,p'
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 487
Phòng thử nghiệm Thực phẩm/ Food Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page:42/49
STT/No. Tên thuốc bảo vệ thực vật/ Pesticide name Kỹ thuật Technique Giới hạn định lượng/ Limit of quantitation, mg/kg Thực phẩm/ Food Sữa/ Milk Nước sạch/ Domestic water Đất/ Soil
152.
DDD-p,p'
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
153.
DDE-o,p'
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
154.
DDE-p,p'
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
155.
DDT-o,p'
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
156.
DDT-p,p'
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
157.
DEET
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
158.
Deltamethrin
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
159.
Demeton-S
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
160.
Desmedipham
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
161.
Desmetryn
LCMSMS&GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
162.
Diafenthiuron
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
163.
Dialifos
LCMSMS&GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
164.
Diallate cis
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
165.
Diallate trans
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
166.
Diazinon
LCMSMS&GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
167.
Dicamba
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
168.
Dichlofluanid
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
169.
Dichloran
GCMSMS
0.01
-
0.01
0.05
170.
Dichlorobenzonitrile, 2,6-
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
171.
Dichlorobenzophenone, 4,4'-
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
172.
Dichlorvos
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
173.
Diclofop-methyl
LCMSMS&GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
174.
Dicofol
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
175.
Dicrotofos
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
176.
Dicrotophos (Bidrin)
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
177.
Dieldrin
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
178.
Diethofencarb
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
179.
Difenoconazole
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
180.
Diflubenzuron
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
181.
Diflufenican
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
182.
Dimethachlor
LCMSMS&GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
183.
Dimethenamid-p
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
184.
Dimethipin
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
185.
Dimethoate
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
186.
Dimethomorph
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
187.
Dimoxystrobin
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
188.
Diniconazole
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
189.
Dinobuton
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
190.
Dinocap
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
191.
Dinocap-methyl
LCMSMS
0.01
-
0.01
0.05
192.
Dinoseb
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
193.
Dinotefuran
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
194.
Dioxabenzofos
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
195.
Dioxacarb
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
196.
Dioxathion
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
197.
Diphenamid
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
198.
Diphenylamine
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
199.
Disulfoton
LCMSMS&GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
200.
Disulfoton-sulfoxide
LCMSMS&GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
201.
Dithianon
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
202.
Diuron
LCMSMS&GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
203.
Dodemorph
LCMSMS&GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
204.
Dodine
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
205.
Edifenphos
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 487
Phòng thử nghiệm Thực phẩm/ Food Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page:43/49
STT/No. Tên thuốc bảo vệ thực vật/ Pesticide name Kỹ thuật Technique Giới hạn định lượng/ Limit of quantitation, mg/kg Thực phẩm/ Food Sữa/ Milk Nước sạch/ Domestic water Đất/ Soil
206.
Endosulfan ether
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
207.
Endosulfan I (alpha isomer)
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
208.
Endosulfan II (beta isomer)
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
209.
Endosulfan sulfate
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
210.
Endrin
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
211.
Endrin aldehyde
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
212.
Endrin ketone
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
213.
EPN
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
214.
Epoxiconazole
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
215.
Esfenvalerate
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
216.
Ethalfluralin
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
217.
Ethidimuron (Sulfadiazole)
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
218.
Ethiofencarb
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
219.
Ethion
LCMSMS&GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
220.
Ethirimol
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
221.
Ethofumesate
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
222.
Ethoxyquin
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
223.
Ethylan
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
224.
Etofenprox
LCMSMS
0.01
-
0.01
0.05
225.
Etoxazole
LCMSMS&GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
226.
Etridiazole
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
227.
Etrimfos
LCMSMS&GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
228.
Famoxadone
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
229.
Fenamidone
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
230.
Fenamiphos
LCMSMS&GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
231.
Fenamiphos sulfone
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
232.
Fenamiphos sulfoxide
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
233.
Fenarimol
LCMSMS&GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
234.
Fenazaquin
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
235.
Fenbuconazole
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
236.
Fenbutatin oxide
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
237.
Fenchlorphos (Ronnel)
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
238.
Fenhexamid
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
239.
Fenitrothion
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
240.
Fenobucarb
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
241.
Fenoxaprop ethyl
LCMSMS&GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
242.
Fenoxycarb
LCMSMS
0.01
-
0.01
0.05
243.
Fenpiclonil
LCMSMS&GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
244.
Fenpicoxamide
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
NA
245.
Fenpropathrin
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
246.
Fenpropidin
LCMSMS&GCMSMS
0.01
0.01
0.01
NA
247.
Fenpropimorph
LCMSMS&GCMSMS
0.01
0.01
0.01
NA
248.
Fenpyroximate
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
249.
Fenson
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
250.
Fensulfothion
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
251.
Fenthion
GCMSMS
0.05
252.
Fenthion sulfone
LCMSMS&GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
253.
Fenthion sulfoxide
LCMSMS&GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
254.
Fenuron
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
255.
Fenvalerate
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
256.
Fipronil
LCMSMS&GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
257.
Fipronil desulfinil
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
258.
Fipronil sulfide
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
259.
Fipronil sulfone
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 487
Phòng thử nghiệm Thực phẩm/ Food Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page:44/49
STT/No. Tên thuốc bảo vệ thực vật/ Pesticide name Kỹ thuật Technique Giới hạn định lượng/ Limit of quantitation, mg/kg Thực phẩm/ Food Sữa/ Milk Nước sạch/ Domestic water Đất/ Soil
260.
Fipronil-desulfinyl
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
261.
Fipronil-sulfide
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
262.
Fipronil-sulfone
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
263.
Flamprop-methyl
LCMSMS&GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
264.
Flazasulfuron
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
265.
Flonicamid
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
266.
Florasulam
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
267.
Fluazifop-p-butyl
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
268.
Fluazinam
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
269.
Flubendiamide
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
270.
Flucarbazone sodium
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
271.
Fluchloralin
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
272.
Flucythrinate
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
273.
Fludioxonil
LCMSMS&GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
274.
Fluensulfone
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
275.
Flufenacet
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
276.
Flufenoxuron
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
277.
Flumethrin
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
278.
Flumetralin
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
279.
Flumetsulam
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
280.
Flumioxazin
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
281.
Fluometuron
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
282.
Fluopicolide
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
283.
Fluopyram
LCMSMS&GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
284.
Fluoxastrobin
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
285.
Flupyradifurone
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
286.
Fluquinconazole
LCMSMS&GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
287.
Fluridone
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
288.
Fluroxypyr
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
289.
Flusilazole
LCMSMS&GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
290.
Flutolanil
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
291.
Flutriafol
LCMSMS&GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
292.
Fluvalinate-tau
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
293.
Fluxapyroxad
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
294.
Folpet
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
295.
Fonofos
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
296.
Foramsulfuron
LCMSMS
0.01
-
0.01
0.05
297.
Forchlorfenuron
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
298.
Formothion
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
299.
Fosthiazate
LCMSMS&GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
300.
Fuberidazole
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
301.
Furalaxyl
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
302.
Furathiocarb
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
303.
Guthion (Azinphos-methyl)
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
304.
Halofenozide
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
305.
Halosulfuron-methyl
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
306.
Haloxyfop
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
307.
Heptachlor
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
308.
Heptachlor exo-epoxide (Heptachlor epoxide)
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
309.
Heptenophos
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
310.
Hexachlorobenzene
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
311.
Hexaconazole
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
312.
Hexaflumuron
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 487
Phòng thử nghiệm Thực phẩm/ Food Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page:45/49
STT/No. Tên thuốc bảo vệ thực vật/ Pesticide name Kỹ thuật Technique Giới hạn định lượng/ Limit of quantitation, mg/kg Thực phẩm/ Food Sữa/ Milk Nước sạch/ Domestic water Đất/ Soil
313.
Hexazinone
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
314.
Hexythiazox
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
315.
Hydramethylnon
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
316.
Imazalil
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
317.
Imazamox
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
318.
Imazapic
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
319.
Imazapyr
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
320.
Imidacloprid
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
321.
Indoxacarb
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
322.
Iodofenphos
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
323.
Ipconazole
LCMSMS
0.01
0.01
-
0.05
324.
Iprodione
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
325.
Iprovalicarb
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
326.
Isazofos
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
327.
Isocarbofos
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
328.
Isodrin
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
329.
Isofenphos
LCMSMS&GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
330.
Isofenphos-methyl
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
331.
Isoprocarb
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
332.
Isopropalin
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
333.
Isoprothiolane
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
334.
Isoproturon
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
335.
Isopyrazam
LCMSMS&GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
336.
Isoxaben
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
337.
Isoxaflutole
LCMSMS
0.01
0.01
-
0.05
338.
Isoxathion
LCMSMS&GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
339.
Ivermectine
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
340.
Kresoxim-methyl
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
341.
Lenacil
LCMSMS&GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
342.
Leptophos
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
343.
Linuron
LCMSMS&GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
344.
Malaoxon
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
345.
Malathion
LCMSMS&GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
346.
Mandipropamid
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
347.
MCPA
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
348.
Mecarbam
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
349.
Mefenoxam
LCMSMS&GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
350.
Mepanipyrim
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
351.
Mephosfolan
LCMSMS&GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
352.
Mepronil
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
353.
Mesosulfuron-methyl
LCMSMS
0.01
-
0.01
0.05
354.
Mesotrione
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
355.
Metaflumizone
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
356.
Metalaxyl
LCMSMS&GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
357.
Metaldehyde
LCMSMS&GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
358.
Metamitron
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
359.
Metazachlor
LCMSMS&GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
360.
Metconazole
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
361.
Methabenzthiazuron
LCMSMS&GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
362.
Methacrifos
LCMSMS&GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
363.
Methamidophos
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
364.
Methidathion
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
365.
Methiocarb
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
366.
Methomyl
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 487
Phòng thử nghiệm Thực phẩm/ Food Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page:46/49
STT/No. Tên thuốc bảo vệ thực vật/ Pesticide name Kỹ thuật Technique Giới hạn định lượng/ Limit of quantitation, mg/kg Thực phẩm/ Food Sữa/ Milk Nước sạch/ Domestic water Đất/ Soil
367.
Methoprene
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
368.
Methoprotryne
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
369.
Methoxychlor olefin
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
370.
Methoxychlor, o,p'-
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
371.
Methoxychlor, p,p'- (Methoxychlor)
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
372.
Methoxyfenozide
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
373.
Metobromuron
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
374.
Metolachlor
LCMSMS&GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
375.
Metolcarb
LCMSMS&GCMSMS
0.01
0.01
-
0.05
376.
Metosulam
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
377.
Metoxuron
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
378.
Metrafenone
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
379.
Metribuzin
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
380.
Metsulfuron methyl
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
381.
Mevinphos
LCMSMS&GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
382.
Mexacarbate
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
383.
MGK-264
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
384.
Mirex
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
385.
Molinate
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
386.
Monocrotophos
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
387.
Moxidectin
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
388.
Myclobutanil
LCMSMS&GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
389.
N-(2,4-dimethylphenyl)formamide
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
390.
Naled
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
391.
Napropamide
LCMSMS&GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
392.
Nicosulfuron
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
393.
Nitenpyram
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
394.
Nitralin
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
395.
Nitrofen
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
396.
Nonachlor, cis-
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
397.
Nonachlor, trans-
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
398.
Norflurazon
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
399.
Novaluron
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
400.
Omethoate
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
401.
Oryzalin
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
402.
Oxadiazon
LCMSMS&GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
403.
Oxadixyl
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
404.
Oxamyl
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
405.
Oxamyl oxime
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
406.
Oxasulfuron
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
407.
Oxydemeton-methyl
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
408.
Oxyfluorfen
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
409.
Paclobutrazol
LCMSMS&GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
410.
Paraoxon
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
411.
Paraoxon-ethyl
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
412.
Paraoxon-methyl
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
413.
Parathion
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
414.
Parathion-methyl
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
415.
Pebulate
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
416.
Penconazole
LCMSMS&GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
417.
Pencycuron
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
418.
Pendimethalin
LCMSMS&GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 487
Phòng thử nghiệm Thực phẩm/ Food Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page:47/49
STT/No. Tên thuốc bảo vệ thực vật/ Pesticide name Kỹ thuật Technique Giới hạn định lượng/ Limit of quantitation, mg/kg Thực phẩm/ Food Sữa/ Milk Nước sạch/ Domestic water Đất/ Soil
419.
Pentachloroaniline
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
420.
Pentachloroanisole
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
421.
Pentachlorobenzene
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
422.
Pentachlorobenzonitrile
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
423.
Pentachloronitrobenzene
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
424.
Pentachlorothioanisole
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
425.
Penthiopyrad
LCMSMS&GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
426.
Permethrin, trans
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
427.
Permethrin,cis
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
428.
Pethoxamid
LCMSMS&GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
429.
Phenmedipham
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
430.
Phenothrin, cis
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
431.
Phenothrin, trans
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
432.
Phenthoate
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
433.
Phorate
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
434.
Phosalone
LCMSMS&GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
435.
Phosmet
LCMSMS&GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
436.
Phosphamidon
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
437.
Phoxim
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
438.
Phthalimide
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
439.
Picolinafen
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
440.
Picoxystrobin
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
441.
Pindone
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
442.
Pinoxaden
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
443.
Piperonyl butoxide
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
444.
Pirimicarb
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
445.
Pirimiphos-ethyl
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
446.
Pirimiphos-methyl
LCMSMS&GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
447.
Pretilachlor
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
448.
Probenazole
LCMSMS&GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
449.
Prochloraz
LCMSMS&GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
450.
Procymidone
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
451.
Prodiamine
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
452.
Profenofos
LCMSMS&GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
453.
Profluralin
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
454.
Prohexadione
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
455.
Promecarb
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
456.
Prometon
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
457.
Prometryn
LCMSMS&GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
458.
Pronamide (Propyzamide)
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
459.
Propachlor
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
460.
Propamocarb
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
461.
Propanil
LCMSMS&GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
462.
Propaquizafop
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
463.
Propargite
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
464.
Propazine
LCMSMS&GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
465.
Propetamphos
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
466.
Propham
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
467.
Prophos (Ethoprophos)
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
468.
Propiconazole
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
469.
Propisochlor
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
470.
Propoxur
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
471.
Propyzamide
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
472.
Proquinazid
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 487
Phòng thử nghiệm Thực phẩm/ Food Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page:48/49
STT/No. Tên thuốc bảo vệ thực vật/ Pesticide name Kỹ thuật Technique Giới hạn định lượng/ Limit of quantitation, mg/kg Thực phẩm/ Food Sữa/ Milk Nước sạch/ Domestic water Đất/ Soil
473.
Prosulfocarb
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
474.
Prothioconazole
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
475.
Prothioconazole-Desthio
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
476.
Prothiofos
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
477.
Pymetrozine
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
478.
Pyracarbolid
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
479.
Pyraclofos
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
480.
Pyraclostrobin
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
481.
Pyrazophos
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
482.
Pyrethrin
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
483.
Pyridaben
LCMSMS&GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
484.
Pyridaphenthion
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
485.
Pyridate
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
486.
Pyrifenox
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
487.
Pyrimethanil
LCMSMS&GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
488.
Pyriproxyfen
LCMSMS&GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
489.
Quinalphos
LCMSMS&GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
490.
Quinmerac
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
491.
Quinoclamine
LCMSMS
0.01
0.01
-
0.05
492.
Quinoxyphen
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
493.
Quizalofop-ethyl
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
494.
Resmethrin
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
495.
Rimsulfuron
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
496.
Rotenone
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
497.
Saflufenacil
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
498.
Secbumeton
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
499.
Sedaxane
LCMSMS&GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
500.
Silafluofen
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
501.
Silthiofam
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
502.
Silvex (2,4,5-TP, Fenoprop)
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
503.
Simazine
LCMSMS&GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
504.
Spinetoram J
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
505.
Spinetoram L
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
506.
Spinosad A
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
507.
Spinosad D
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
508.
Spirodiclofen
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
509.
Spiromesifen
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
510.
Spirotetramat
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
511.
Spiroxamine
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
512.
Sulfadiazole
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
513.
Sulfentrazone
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
514.
Sulfotep
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
515.
Sulfoxaflor
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
516.
Sulprofos
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
517.
Tebuconazole
LCMSMS&GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
518.
Tebufenozide
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
519.
Tebufenpyrad
LCMSMS&GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
520.
Tebupirimfos
LCMSMS&GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
521.
Tebuthiuron
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
522.
Tecnazene (Tetrachloronitrobenzen)
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
523.
Teflubenzuron
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
524.
Tefluthrin
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
525.
Temephos
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 487
Phòng thử nghiệm Thực phẩm/ Food Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page:49/49
STT/No. Tên thuốc bảo vệ thực vật/ Pesticide name Kỹ thuật Technique Giới hạn định lượng/ Limit of quantitation, mg/kg Thực phẩm/ Food Sữa/ Milk Nước sạch/ Domestic water Đất/ Soil
526.
Tepraloxydim
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
527.
Terbacil
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
528.
Terbufos
LCMSMS&GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
529.
Terbuthylazine
LCMSMS&GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
530.
Terbutryn
LCMSMS&GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
531.
Tetrachlorvinphos
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
532.
Tetraconazole
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
533.
Tetradifon
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
534.
Tetrahydrophthalimide (THPI)
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
535.
Tetramethrin
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
536.
Tetrasul
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
537.
Thiabendazole
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
538.
Thiacloprid
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
539.
Thiamethoxam
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
540.
Thidiazuron
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
541.
Thifensulfuron methyl
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
542.
Thiobencarb
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
543.
Thiodicarb
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
544.
Thiofanox
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
545.
Thiometon
LCMSMS&GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
546.
Thionazin
LCMSMS&GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
547.
Thiophanate-methyl
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
548.
Tolclofos-methyl
LCMSMS&GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
549.
Tolfenpyrad
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
550.
Tolylfluanid
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
551.
Tralkoxydim
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
552.
Tralomethrin
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
553.
Transfluthrin
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
554.
Triadimefon
LCMSMS&GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
555.
Triadimenol
LCMSMS&GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
556.
Triallate
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
557.
Triamiphos
LCMSMS&GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
558.
Triasulfuron
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
559.
Triazamate
LCMSMS&GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
560.
Triazophos
LCMSMS&GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
561.
Tribenuron-methyl
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
562.
Trichlorfon
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
563.
Trichloronat
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
564.
Triclopyr
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
565.
Tricyclazole
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
566.
Trietazine
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
567.
Trifloxystrobin
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
568.
Triflumizole
LCMSMS&GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
569.
Triflumuron
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
570.
Trifluralin
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
571.
Triforine
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
572.
Trimethacarb
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
573.
Trinexapac-ethyl
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
574.
Triticonazole
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
575.
Uniconazole
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
576.
Vamidothion
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
577.
Vinclozolin
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
578.
Zoxamide
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
LIST OF ACCREDITED TESTS
(Kèm theo quyết định số: /QĐ -VPCNCL ngày tháng năm 2024
của Giám đốc Văn phòng Công nhận chất lượng)
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang:1/47
Tên phòng thí nghiệm: Phòng thử nghiệm Hóa học
Laboratory: Chemical Laboratory
Cơ quan chủ quản: Công ty TNHH TUV SUD Việt Nam
Organization: TUV SUD Viet Nam Company Limited
Lĩnh vực thử nghiệm:
Hóa
Field of testing:
Chemical
Người quản lý:
Nguyễn Minh Trúc
Laboratory manager:
Nguyen Minh Truc
Số hiệu/ Code:
VILAS 487
Hiệu lực công nhận/
Period of Validation:
từ ngày / /2024 đến ngày 23/05/2029
Địa chỉ/ Address:
Lô III-26, đường 19/5A, nhóm công nghiệp III, Khu công nghiệp Tân Bình, Phường Tây Thạnh, Quận Tân Phú, Thành phố Hồ Chí Minh
Địa điểm/Location
Lô III-26, đường 19/5A, nhóm công nghiệp III, Khu công nghiệp Tân Bình, Phường Tây Thạnh, Quận Tân Phú, Thành phố Hồ Chí Minh
Điện thoại/ Tel:
(028) 6267 8507
Fax:
(028) 6267 8511
E-mail:
info.vn@tuvsud.com
Website:
www.tuvsud.com
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 487
Phòng Thử nghiệm Hóa học
Chemical Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No:4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 2/47
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa
Field of testing: Chemical
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials orproduct tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
1.
Nguyên vật liệu giày dép
Footwear materials
Xác định hàm lượng Phthalates
Phương pháp GC-MS [2]
Determination of Phthalates content
GC-MS method [2]
Mỗi chất/Each compound: 50 mg/kg
ISO 16181-1:2021
2.
Xác định hợp chất thiếc hữu cơ
Phương pháp GC-MS [5]
Determination of organotin
compounds
GC-MS method [5]
Mỗi chất/Each compound: 0.025 mg/kg
ISO/TS 16179:2012
3.
Xác định Dimethylformamide
Phương pháp GC-MS
Determination of Dimethylformamide
GC-MS method
5 mg/kg
ISO 16189:2021
4.
Xác định Dimethylfumarate (DMFU)
Phương pháp GC-MS
Determination of Dimethylfumarate (DMFU)
GC-MS method
0.05 mg/kg
ISO 16186:2021
5.
Nguyên vật liệu, sản phẩm dệt may
Textile materials, textile products
Xác định hàm lượng các amin thơm chuyển hóa từ phẩm màu azo
Phát hiện việc sử dụng các chất màu azo bằng cách chiết và không cần chiết xơ [1]
Phương pháp GC-MS
Determination of certain aromatic amines derived from azo colorants.
Detection of the use of certain azo colorants accessible with and without extracting the fibres [1]
GC-MS method
Mỗi chất/Each compound: 5 mg/kg
BS EN ISO 14362-1: 2017
6.
Xác định hàm lượng 4- amino-azobenzene sinh ra từ phẩm màu azo
Phương pháp GC-MS
Detection of the use of azo dyes which can release 4-amino-azobenzene.
GC-MS method
5 mg/kg
BS EN ISO 14362-3: 2017
EN 14362-3:2017
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 487
Phòng Thử nghiệm Hóa học
Chemical Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No:4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 3/47
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials orproduct tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
7.
Vật liệu dệt
Textile
Xác định hàm lượng Formaldehyde
Phương pháp UV-VIS
Determination of Formaldehyde
UV-VIS method
16 mg/kg
ISO 14184-1:2011
8.
Xác định hàm lượng Formaldehyde giải phóng
Phương pháp UV-VIS
Determination of Formaldehyde Release from Fabric
UV-VIS method
20 mg/kg
AATCC TM112-2014 e2 (approved 2020)
ISO 14184-2:2011
9.
Xác định pH của dịch chiết
Determination of pH value in aqueous extract
2~12
ISO 3071:2020
10.
Xác định pH của dịch chiết
Determination of pH value in aqueous extract
2~12
AATCC TM81-2022
11.
Xác định Phthalates [2]
Phương pháp GC-MS-Tetrahydrofuran
Determination of the Phthalates content [2]
GC-MS-Tetrahydrofuran method
Mỗi chất/Each compound: 50 mg/kg
ISO 14389:2022
12.
Xác định hàm lượng các chất màu gây dị ứng và ung thư [6]
Phương pháp HPLC/MSD
Determination of Allergeneous and Carcinogenic dyestuff [6]
HPCL/MSD method
Mỗi chất/Each
compound: 1.0 mg/L
DIN 54231:2022
ISO 16373-2:2014
ISO 16373-3:2014
13.
Xác định hàm lượng hợp chất chống cháy [7]
Phương pháp GC-MS
Determination of flame retardants [7]
GC-MS method
Mỗi chất/Each compound 5.0 mg/kg
ISO 17881-1:2016
14.
Xác định hàm lượng Alkylphenol (AP)
Phương pháp GC-MS [21]
Determination the content of
Alkylphenol (AP) [21]
GC-MS method
Mỗi chất/Each
compound: 2 mg/kg
ISO 21084:2019
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 487
Phòng Thử nghiệm Hóa học
Chemical Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No:4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 4/47
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials orproduct tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
15.
Vật liệu dệt
Textile
Xác định hàm lượng các kim loại nặng (As, Pb, Cd, Co, Ni, Cr, Cu, Hg và Sb) được chiết trong dung dịch mồ hôi giả
Phương pháp ICP-OES và ICP-MS
Determination of Extractable Heavy Metals (As, Pb, Cd, Co, Ni, Cr, Cu, Hg, and Sb) in artificial acidic sweat solution
ICP-OES and ICP-MS method
(mg/kg)
Hg: 0.01
Cd: 0.05
As, Pb: 0.1
Cr, Co, Ni: 0.5
Sb: 1.0
Cu: 5.0
DIN 54233-3:2010
DIN EN 16711-2: 2016
ISO 105-E04:2013 (Chuẩn bị mẫu/ Sample preparation) &
ISO 11885:2007 (Phương pháp phân tích/Test method) &
EN ISO 17294-2:2023 (Phương pháp phân tích/Test method)
16.
Xác định hàm lượng Chlorinated
Phenols, esters và muối của nó [4]
Phương pháp chiết kiềm hóa
Phương pháp GC-MS
Determination of Chlorinated Phenols, esters and its salts content [4]
Alkaline extraction method
GC-MS method
Mỗi chất/Each
compound: 0.05 mg/kg
DIN EN 17134-2: 2023
17.
Xác định các Clop arafin mạch ngắn (SCCP) và các Clo parafin mạch trung bình (MCCP) [17]
Phương pháp GC-ECNI-MS
Determination of Short Chain Chlorinated Paraffins (SCCP) and Medium Chain Chlorinated Paraffins (MCCP) [17]
GC-ECNI-MS method
Mỗi chất/Each
compound: 100 mg/kg
ISO 22818:2021
18.
Xác định hàm lượng các chất hấp
thu UV [18]
Phương pháp GC-MS
Determination of UV Absorbers
Stabilizers content [18]
GC-MS method
Mỗi chất/Each
compound: 10 mg/kg
ISO 24040:2022
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 487
Phòng Thử nghiệm Hóa học
Chemical Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No:4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 5/47
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials orproduct tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
19.
Vật liệu dệt
Textile
Xác định hàm lượng Chlorinated Organic Carriers (COCs) [9]
Phương pháp GC-MS
Determination of Chlorinated Organic Carriers (COCs) [9]
GC-MS method
0.1 mg/kg
DIN EN 17137:2019
20.
Xác định hàm lượng Nonylphenol (NP), Nonylphenol Ethoxylates (NPEO) và Octylphenol (OP), Octylphenol Ethoxylates (OPEO) [10]
Phương pháp HPLC/MSD
Determination of Nonylphenol (NP), Nonylphenol Ethoxylates (NPEO) and Octylphenol (OP), Octylphenol Ethoxylates (OPEO) content [10]
HPLC/MSD method
Mỗi chất/Each
Compound: 10 mg/kg
ISO 18254-1:2016
ISO 21084:2019
21.
Xác định hàm lượng các hợp chất
Perfluoroalkyl và polyfluoroalkyl substances (PFAS) [11]
Phương pháp LC-MS/MS Determination of Perfluoroalkyl and polyfluoroalkyl substances (PFAS) content [11]
LC-MS/MS method
Phụ lục/ Appendix [11]
CEN/TS 15968:2010
BS EN 17681-1:2022
22.
Xác định hàm lượng các hợp chất Perfluoroalkyl và polyfluoroalkyl substances (PFAS) [11]
Phương pháp GC-MS
Determination Perfluoroalkyl and polyfluoroalkyl substances (PFAS) content [11]
GC-MS method
Phụ lục/ Appendix [11]
CEN/TS 15968:2010
BS EN 17681-2:2022
23.
Xác định hàm lượng Glycols [21] Phương pháp GC-MS
Determination of Glycols [21]
GC-MS method
10 mg/kg
TPV-LAB-TP- 406. 2024
24.
Định tính Formaldehyde.
Phương pháp vết.
Qualitative of Formaldehyde
Spot Method
POD (30 mg/L): 95%
AATCC 94:2020
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 487
Phòng Thử nghiệm Hóa học
Chemical Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No:4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 6/47
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials orproduct tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
25.
Vật liệu dệt nhuộm
Coated textile
Xác định hàm lượng chất hữu cơ dễ bay hơi (VOCs) [12]
Phương pháp HS-GC-MS
Determination of Volatile Organic
Compounds (VOCs) [12]
HS-GC-MS method
Mỗi chất/Each compound: 0.1 mg/kg
GTP_Chem_ CPS_25171B.2016
26.
Vật liệu dệt, nhựa
Textile, Plastics materials
Xác định hàm lượng hợp chất chống cháy [8]
Phương pháp LC-MS
Determination of flame retardants [8]
LC-MS method
Mỗi chất/Each compound: 5.0 mg/kg
GTP_Chem_ CPS_25166C.2020
(chuẩn bị mẫu/ Sample preparation refer: ISO 17881-2: 2016)
27.
Vật liệu dệt, da
Textile, Leather materials
Xác định hàm lượng Chlorinated Phenols, esters và muối của nó [4]
Phương pháp chiết kiềm hóa
Phương pháp GC-ECD và/hoặc GC-MS
Determination Chlorinated Phenols, esters and its salts content [4]
Alkaline extraction method
GC-ECD and/or GC-MS method
Mỗi chất/Each compound: 0.05 mg/kg
ISO 17070:2015
28.
Vật liệu da, da giày
Leather materials, shoes leather
Xác định hàm lượng các Amin thơm tạo thành từ phẩm màu azo [1]
Phương pháp GC-MS
Determination of certain aromatic amines derived from azo colorants content [1]
GC-MS method
Mỗi chất/Each compound: 5 mg/kg
ISO 17234-1:2020
BS EN ISO 17234-1: 2020 DIN EN ISO 17234-1:2020
29.
Xác định hàm lượng 4-amino-azobenzene sinh ra từ phẩm màu azo
Phương pháp GC-MS
Detection of the use of azo dyes which can release 4-amino- azobenzene content.
GC-MS method
5 mg/kg
ISO 17234-2:2011
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 487
Phòng Thử nghiệm Hóa học
Chemical Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No:4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 7/47
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials orproduct tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
30.
Vật liệu da, Polymers
Leather & Polymeric materials
Xác định các Clo parafin mạch ngắn (SCCP) và các Clo parafin mạch trung bình (MCCP) [17]
Phương pháp GC-ECNI-MS
Determination Short Chain Chlorinated Paraffins (SCCP) and Medium Chain Chlorinated Paraffins (MCCP) [17]
GC-ECNI-MS method
Mỗi chất/Each
compound: 100 mg/kg
ISO 18219-1:2021 và/and ISO 18219-2:2021
DIN EN ISO 18219-1:2021 và/and DIN EN ISO 18219-2:2021
31.
Vật liệu da
Leather materials
Xác định hàm lượng chất bảo quản [16]
Phương pháp HPLC
Determination of the preservatives content [16]
HPLC method
Mỗi chất/Each
compound: 10 mg/kg
ISO 13365-1:2020
32.
Xác định hàm lượng chất bảo quản - Phương pháp chiết với dung dịch giả mồ hôi [16]
Phương pháp HPLC/DAD
Determination of the preservatives content
Artificial perspiration extraction method [16]
HPLC/DAD method
Mỗi chất/Each
compound: 10 mg/kg
ISO 13365-2:2020
33.
Xác định các Phenol không bao gồm các chlorophenol
Phương pháp GC-MS
Determination of Phenols excluding Chlorophenols
GC-MS method
10 mg/kg
ISO 18254-1:2016
34.
Xác định hàm lương Formaldehyde
Phương pháp HPLC
Determination of Formaldehyde content
HPLC method
5 mg/kg
ISO 17226-1:2021
35.
Xác định hàm lượng Formaldehyde
Phương pháp so màu.
Determination of Formaldehyde content
Colorimetric method
10 mg/kg
ISO 17226-2:2018
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 487
Phòng Thử nghiệm Hóa học
Chemical Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No:4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 8/47
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials orproduct tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
36.
Vật liệu nhựa
Plastics materials
Xác định hàm lượng Cadimi bằng phương pháp lắng ướt.
Phương pháp ICP-MS
Determination of Cadmium content by wet decomposition method
ICP-MS method
2 mg/kg
EN 1122:2001
BS EN 1122:2001
DIN EN 1122:2002
37.
Vật liệu Plolymer
Polymeric materials
Xác định hàm lượng các
hydrocarbon đa vòng thơm (PAHs) [3]
Phương pháp GC-MS
Determination of polycyclic
aromatic hydrocarbons (PAHs)
content [3]
GC-MS method
Mỗi chất/Each
compound: 0.2 mg/kg
AfPS GS 2019:01 PAK IEC 62321-10:2020
38.
Xác định hàm lượng polybromobiphenyl (PBBs) và polybromobiphenyl ethers (PBDEs) brominated của hợp chất chống cháy
Phương pháp GC-MS [7]
Determination of polybromobiphenyl (PBBs), polybromobiphenyl ethers (PBDEs) brominated flame retardants
GC-MS method [7]
Mỗi chất/Each compound: 5.0 mg/kg
BS EN 62321-6:2015
EN 62321-6:2015
39.
Vật liệu Polymer trong sản phẩm kỹ thuật điện tử
Polymeric materials in electrotechnical products
Xác định hàm lượng Crom (VI)
Phương pháp UV-VIS
Determination of Chromium (VI) content.
UV-VIS method
2.0 mg/kg
EN 62321-7-2:2012 (2017)
40.
Xác định hàm lượng Phthalates
(DiBP, DBP, BBP, DEHP, DNOP, DINP, DIDP).
Phương pháp GC-MS
Determination of Phthalates
(DiBP, DBP, BBP, DEHP, DNOP, DINP, DIDP) content
GC-MS method
Mỗi chất/Each
compound: 0,005 % m/m 50 mg/kg
IEC 62321-8:2017
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 487
Phòng Thử nghiệm Hóa học
Chemical Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No:4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 9/47
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials orproduct tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
41.
Sản phẩm da giày
Leather
Xác định pH của dịch chiết
Determination of pH value in aqueous extract
2~12
ISO 4045:2018
42.
Xác định hàm lượng Crôm (VI)
Phương pháp so màu
Determination of Chromium (VI) content
Colorimetric Method
3 mg/kg
EN ISO 4044:2017 (Chuẩn bị mẫu/ Sample preparation) &
ISO 10195:2018
(Lão hóa/Aging) &
ISO 17075-1:2017
(Phương pháp phân tích/Test method)
43.
Xác định hàm lượng Crôm (VI)
Phương pháp IC
Determination of Chromium (VI) content
IC method
3 mg/kg
EN ISO 4044:2017 (Chuẩn bị mẫu/ Sample preparation) &
ISO 10195:2018
(Lão hóa/Aging)
&
ISO 17075-2:2017
(Phương pháp phân tích/Test method)
44.
Xác định hàm lượng Nonylphenol (NP), Nonylphenol Ethoxylates (NPEO) và Octylphenol (OP), Octylphenol Ethoxylates (OPEO) [10]
Phương pháp HPLC/MSD
Determination of Nonylphenol (NP), Nonylphenol Ethoxylates (NPEO) and Octylphenol (OP), Octylphenol Ethoxylates (OPEO) content [10]
HPLC/MSD method
Mỗi chất/Each compound: 10 mg/kg
GTP_Chem_CPS_251 01C.2018
(Chuẩn bị mẫu/ Sample preparation BS EN ISO 18218-1:2015 & ISO 21084:2019)
45.
Xác định hàm lượng các hợp chất Perfluoroalkyl và polyfluoroalkyl substances (PFAS) [11]
Phương pháp LC-MS/MS Determination of Perfluoroalkyl and polyfluoroalkyl substances (PFAS) content [11]
LC-MS/MS method
Phụ lục/ Appendix 11
ISO 23702-1:2023
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 487
Phòng Thử nghiệm Hóa học
Chemical Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No:4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 10/47
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials orproduct tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
46.
Da giày
Leather shoes
Xác định hàm lượng các kim loại nặng (Al, Sb, As, Ba, Cd, Ca, Cr, Co, Cu, Fe, Pb, Mg, Mn, Hg, Mo, Ni, K, Se, Sn, Ti, Zn, Zr) được chiết trong dung dịch mồ hôi giả
Phương pháp ICP-OES và ICP-MS
Determination of Extractable Heavy Metals (Al, Sb, As, Ba, Cd, Ca, Cr, Co, Cu, Fe, Pb, Mg, Mn, Hg, Mo, Ni, K, Se, Sn, Ti, Zn, Zr) content in acid synthetic sweat solution
ICP-OES and ICP-MS method
(mg/kg)
Hg: 0.02
Cd: 0.05
(As, Pb): 0.1
(Cr, Se, Sn): 0.2
(Co, Ni): 0.5
Sb: 1.0
(Al, Ti, Zn, Zr): 2.0
(Ba, Ca, Cu, Fe, K, Mg, Mn, Mo): 5.0
ISO 17072-1:2019
(Chuẩn bị mẫu/ Sample preparation) &
ISO 11885:2007 (Phương pháp phân tích/Test method)
&
EN ISO 17294-2: 2023 (Phương pháp phân tích/Test method)
47.
Xác định hàm lượng kim loại nặng (Al, Sb, As, Ba, Cd, Ca, Cr, Co, Cu, Fe, Pb, Mg, Mn, Hg, Mo, Ni, K, Se, Sn, Ti, Zn, Zr)
Phương pháp ICP-OES và ICP-MS
Determination of Heavy metal content (Al, Sb, As, Ba, Cd, Ca, Cr, Co, Cu, Fe, Pb, Mg, Mn, Hg, Mo, Ni, K, Se, Sn, Ti, Zn, Zr)
ICP-OES and ICP-MS method
Mỗi nguyên tố/ Each element: 2.0 mg/kg
ISO 17072-2:2022
(Chuẩn bị mẫu/ Sample preparation) &
EN ISO 17294-2: 2023 (Phương pháp phân tích/Test method)
48.
Thành phần da trong đồ chơi của trẻ em hoặc sản phẩm chăm sóc trẻ em
Leather component part of a children’s toy or childcare article
Xác định hàm lượng hợp chất hóa học hữu cơ (chất bảo quản không gồm chất bảo quản gỗ)
Phương pháp LC-DAD
Determination of Organic chemical compounds (Preservatives, other than wood preservatives)
LC-DAD method
Phụ lục/ Appendix 20 Bảng/Table 2H
EN 71-9:2005 EN 71-10:2005 (Chuẩn bị mẫu/ Sample preparation)
&
EN 71-11:2005 (Phương pháp phân tích/Test method)
49.
Xác định hàm lượng Formaldehyde
Phương pháp UV-VIS
Determination of Formaldehyde
UV-VIS method
10 mg/kg
EN 71-9:2005 EN 71-10:2005 (Chuẩn bị mẫu/ Sample preparation)
&
EN 71-11:2005 (Phương pháp phân tích/Test method)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 487
Phòng Thử nghiệm Hóa học
Chemical Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No:4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 11/47
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials orproduct tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
50.
Thành phần vải trong đồ chơi của trẻ em, sản phẩm chăm sóc trẻ em
Textile component part of a children’s toy or childcare article
Xác định hàm lượng hợp chất hóa học hữu cơ (chất chống cháy)
Phương pháp LC-MS
Determination of Organic chemical compounds (flame retardants) content
LC-MS method
Phụ lục/ Appendix [20] Bảng/ Table 2A
EN 71-9:2005 EN 71-10:2005 (Xử lý mẫu/Sample preparation) &
EN 71-11:2005 (Phương pháp phân tích/Test method)
51.
Xác định hàm lượng hợp chất hóa học hữu cơ (chất màu)
Phương pháp LC-MS
Determination of Organic chemical compounds (colorants) content
LC-MS method
Phụ lục/ Appendix [20] Bảng/Table 2B
EN 71-9:2005 EN 71-10:2005 (Xử lý mẫu/Sample preparation) &
EN 71-11:2005 (Phương pháp phân tích/Test method)
52.
Xác định hàm lượng hợp chất hóa học hữu cơ (Amin thơm sơ cấp)
Phương pháp GC-MS
Determination of Organic chemical compounds (Primary aromatic amines) content
GC-MS method
Phụ lục/ Appendix [20] Bảng/Table 2C
EN 71-9:2005 EN 71-10:2005 (Xử lý mẫu/Sample preparation) &
EN 71-11:2005 (Phương pháp phân tích/Test method)
53.
Sản phẩm đồ chơi, vật liệu trong đồ chơi
Toys, Accessible parts of Toy materials
Xác định hàm lượng thôi nhiễm của các nguyen tố Al, Sb, As, Ba, B, Cd, Cr, Co, Cu, Pb, Mn, Hg, Ni, Se, Sr, Sn và Zn
Phương pháp ICP-OES
Determination of the soluble migrated elements Al, Sb, As, Ba, Cd, Cr, Co, Cu, Pb, Mn, Hg, Ni, Se, Sr, Sn and Zn
ICP-OES method
Mỗi nguyên tố/ Each element: 2 mg/kg
BS EN 71-3:2019
(Al, Sb, As, Ba, B, Cd, Cr, Co, Cu, Pb, Mn, Hg, Ni, Se, Sr, Sn, Zn)
ASTM F963-23
Section 4.3.5.1, Section 4.3.5.2, Section 4.3.5.1(2), Section 8.3
(ISO 8124-3:2020
TCVN 6238-3:2011)
(Sb, As, Ba, Cd, Cr, Pb, Se, Hg)
SOR 2011-17, Section 22, 23
(Sb, As, Ba, Cd, Se)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 487
Phòng Thử nghiệm Hóa học
Chemical Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No:4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 12/47
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials orproduct tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
54.
Sản phẩm kim loại cho trẻ em (bao gồm cả trang sức kim loại của trẻ em)
Metal children’s products (including children’s metal jewelry)
Xác định hàm lượng Pb
Phương pháp ICP-OES
Determination of Pb content
ICP-OES method
10 mg/kg
CPSC-CH-E1001-08.3:2012
55.
Sản phẩm không kim loại cho trẻ em
Non-metal children’s products
Xác định hàm lượng Chì
Phương pháp ICP-OES
Determination of Lead content
ICP-OES method
10 mg/kg
CPSC-CH-E1002-08.3:2012
56.
Sơn và những chất phủ bề mặt tương tự khác
Paint and other similar surface coatings
Xác định hàm lượng Chì
Phương pháp ICP-OES
Determination of Lead content
ICP-OES method
10 mg/kg
CPSC-CH-E1003-09.1:2011
57.
Vật liệu kim loại không có lớp phủ
Non-coated metal materials
Xác định hàm lượng Niken thôi nhiễm từ mẫu kim loại không có lớp phủ tiếp xúc thường xuyên trực tiếp với da
Phương pháp ICP-OES
Determination of release of Nickel from articles (pure metallic species) intended to come into direct and prolonged contact with the skin.
ICP-OES method
0.05 μg/cm2/week
EN 1811:2023
58.
Vật liệu kim loại có lớp phủ
Coated metal materials
Xác định hàm lượng Niken thôi nhiễm từ mẫu kim loại có lớp phủ tiếp xúc thường xuyên trực tiếp với da
Phương pháp ICP-OES
Determination of release of Nickel from articles (pure metallic species) intended to come into direct and prolonged contact with the skin.
ICP-OES method
0.05 μg/cm2/week
EN 12472:2020
Và/And
EN 1811:2023
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 487
Phòng Thử nghiệm Hóa học
Chemical Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No:4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 13/47
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials orproduct tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
59.
Sản phẩm điện-điện tử (nhựa, kim loại, linh kiện - điện, điện tử)
Electrical & Electronic products (plastics, metals, electronic components and other complex matrices)
Xác định hàm lượng Cd, Cr, Pb, Hg
Phương pháp phá mẫu bằng lò vi sóng và phân tích bằng ICP-OES
Determination of Cd, Cr, Pb, Hg content
Digested by microwave and analysed by ICP-OES method
Mỗi nguyên tố/ Each element: 2.0 mg/kg
IEC 62321-4:2013 (Hg)
IEC 62321-5:2013 (Cd, Pb, Cr)
60.
Thành phần nhựa trong đồ chơi của trẻ em hay sản phẩm chăm sóc trẻ em
Plasticized component part of a children’s toy or childcare article
Xác định hàm lượng Phthalates (DBP, BBP, DEHP, DINP, DNOP, DPENP, DHEXP, DCHP và DIDP)
Phương pháp GC-MS
Determination of Phthalates (DBP, BBP, DEHP, DINP, DNOP, DPENP, DHEXP, DCHP and DIDP) content
GC-MS method
Mỗi chất/Each compound: 50 mg/kg
CPSC-CH- C1001-09.4:2018
61.
Sản phẩm nhựa
Plastic
Xác định hàm lượng Phthalates (DIBP, DBP, DEHP, DINP, DNOP và DIDP
Chiết mẫu - Phương pháp Soxhlet và phân tích bằng GC-MS
Determination of Phthalates content (DIBP, DBP, DEHP, DINP, DNOP, and DIDP)
Extraction by Soxhlet and analyse by GC-MS method
Mỗi chất/Each compound: 50 mg/kg
EN 14372:2004
62.
Xác định hàm lượng Pb, Cd
Phương pháp ICP-OES
Determination of Pb, Cd content
ICP-OES method
Mỗi nguyên tố/ Each element: 2.0 mg/kg
TPV-LAB-TP-350:2022
(Refer: QCVN 12-1:2011/BYT
JETRO 2009 Part II,
Section D-2 (1).a
63.
Lớp phủ có màu và không màu chống ăn mòn kim loại
Colourless and coloured corrosion-protection coatings on metals
Xác định hàm lượng Crom (VI)
Phương pháp UV-VIS
Determination of Chromium (VI) content.
UV-VIS method
0.02 μg/cm2
IEC 62321-7-1:2015
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 487
Phòng Thử nghiệm Hóa học
Chemical Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No:4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 14/47
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials orproduct tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
64.
Sản phẩm hàng tiêu dùng (Vải sợi, da, kim loại, polymer)
Consumer product (textile, leather, metal, polymer)
Xác định hàm lượng kim loại nặng nhóm các chất có nguy cơ cao (SVHC) [19]
Phương pháp xử lý mẫu bằng lò vi sóng
Phương pháp ICP-OES
Determination of Total heavy metal in Substances of Very High Concern (SVHC) [19]
Microwave digestion method.
ICP-OES method
Phụ lục/ Appendix [19]
TPV-LAB-TP-340:2022
(Refer to Leather: ISO 17072-2:2019,
Textiles: BS EN16711-1:2015,
Others: US EPA Method 3052, US EPA Method 3051A)
65.
Vật liệu và vật phẩm nhựa tiếp xúc thực phẩm
Plastic materials and articles in contact with foodstuffs
Cảm quan (mùi, vị)
Qualitative of sensory (odour, taste)
0 ~ 4
DIN 10955:2004
66.
Xác định mức thôi nhiễm tổng vào nước ở 70ºC trong 2 giờ và 40ºC trong 10 ngày
Phương pháp khối lượng
Determination of overall migration into distilled water at 70ºC for 2 hours and 40ºC for 10 days.
Weighing method
2 mg/dm2
GTP_Chem_CPS_25121B.2016
(Refer: EN 1186-3:2002)
67.
Xác định mức thôi nhiễm tổng vào vào nước ở 70ºC trong 2 giờ và 40ºC trong 10 ngày
Phương pháp đổ đầy
Determination of overall migration into distilled water at 70ºC for 2 hours and 40ºC for 10 days
Article filling method
2 mg/dm2
GTP_Chem_CPS_25121B.2016
(Refer: EN 1186-9: 2002)
68.
Xác định hàm lượng thôi nhiễm riêng phần của formaldehyde và hexamethylenetetramine trong chất mô phỏng thực phẩm - axit acetic 3% w/v
Phương pháp UV-VIS
Determination of formaldehyde and hexamethylenetetramine in food simulants - acetic acid 3% w/v
UV-VIS method
1 mg/kg
CEN/TS 13130-(Lựa chọn điều kiện chiết mẫu/Select condition to extract sample)
&
CEN/TS 13130-23: 2005 (Phương pháp phân tích/ Test method)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 487
Phòng Thử nghiệm Hóa học
Chemical Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No:4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 15/47
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials orproduct tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
69.
Vật liệu và vật phẩm nhựa tiếp xúc thực phẩm
Plastic materials and articles in contact with foodstuffs
Xác định tổng các Amin thơm thôi nhiễm vào chất mô phỏng thực phẩm - axit acetic 3% w/v
Phương pháp UV-VIS
Determination of Total primary aromatic amines in food simulant - acetic acid 3% w/v
UV-VIS method
0.01 mg/kg
EN 13130-1:2004 (Lựa chọn điều kiện chiết mẫu/Select condition to extract sample)
&
ITM_CHEM_CPS_25145A.2015.01 (Phương pháp phân tích/ Test method)
70.
Xác định hàm lượng Sb, As, Cd, Pb
Phương pháp ICP-MS
Determination of Sb, As, Cd, Pb content
ICP-MS method
Mỗi nguyên tố/ Each element: 0.2 mg/kg
46/2007/QĐ-BYT mục/ Section 4.6
71.
Xác định hàm lượng tổng thôi nhiễm kim loại nặng tính dưới dạng chì (Pb)
Phương pháp đo độ đục
Determination of migration heavy metal as Lead (Pb)
Turbidity method
1 mg/L
QCVN 12-1:2011/BYT
JETRO 2009 Part II,
Section B-4
72.
Vật liệu và vật phẩm nhựa PC, PVC tiếp xúc thực phẩm
PC, PVC plastic materials and articles in contact with foodstuffs
Xác định Bisphenol A thôi nhiễm vào chất mô phỏng thực phẩm - Axit acetic 3% w/v
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Bisphenol A in food simulant - Acetic acid 3% w/v
LC-MS/MS method
0.002 mg/kg
EN 13130-1:2004
(Lựa chọn điều kiện chiết mẫu/Select condition to extract sample)
&
EN 13130-13:2004
(Phương pháp phân tích/ Test method)
73.
Vật liệu và vật phẩm nhựa PA và nhựa Melamine tiếp xúc thực phẩm
PA, Melamine Plastic materials and articles in contact with foodstuffs
Xác định tổng các amin thơm thôi
nhiễm vào chất mô phỏng thực phẩm
- Axit acetic 3% w/v - Phụ lục [1]
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of primary aromatic amines (PAAs) in food simulant - acetic acid 3% w/v- Appendix [1]
LC-MS/MS method
0.002 mg/kg
EN 13130-1:2004
(Lựa chọn điều kiện chiết mẫu/ Select condition to extract sample) & EUR 24815 EN 2011
(Phương pháp thử/ Test method)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 487
Phòng Thử nghiệm Hóa học
Chemical Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No:4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 16/47
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials orproduct tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
74.
Vật liệu và vật phẩm cao su tiếp xúc thực phẩm
Rubber materials and articles in contact with foodstuffs
Xác định hàm lượng kim loại thôi nhiễm vào chất mô phỏng thực phẩm - Axit acetic 3% w/v
Phương pháp ICP-MS
Determination of migration of heavy metal in food simulant – Acetic acid 3% w/v
ICP-MS method
(mg/kg)
Cd: 0.002
As, Pb, Hg, Cr, Ni: 0.01
Sb: 0.04
Co, Eu, Gd, La, Tb: 0.05
Al, Li, Mn: 0.1
Ba, Ca, Mg, K, Na, Zn: 1.0
Cu, Fe: 5.0
EN 13130-1:2004
(Lựa chọn điều kiện chiết mẫu/Select condition to extract sample)
&
GTP_Chem_CPS_25149D.2021 (Phương pháp phân tích/ Test method)
75.
Vật liệu và vật phẩm cao su tiếp xúc thực phẩm
Rubber materials and articles in contact with foodstuffs
Xác định hàm lượng chất chiết hòa tan trong nước cất và n-hexan
Phương pháp trọng lượng
Determination of total extractives in distilled water and n-Hexane at reflux temperature
Gravity method
0.5 mg/dm2
US FDA 21 CFR 177.2600:2023
76.
Vật liệu và vật phẩm Olefin polymers (Polypropylene (PP), Polyethylene (PE)) tiếp xúc thực phẩm
Olefin polymers (Polypropylene (PP), Polyethylene (PE)) materials and articles in contact with foodstuffs
Xác định tỉ phần hòa tan trong tối đa trong n-Hexane
Phương pháp khối lượng
Determination of maximum extractable fraction (expressed as percent by weight of the polymer) in N-hexane.
Weighing method
(0.1~50) %
US FDA 21 CFR 177.1520(3):2023
77.
Xác định tỉ phần hòa tan trong tối đa trong Xylene.
Phương pháp khối lượng
Determination of maximum extractable fraction (expressed as percent by weight of the polymer) in Xylene.
Weighing method
(0.1~50) %
US FDA 21 CFR 177.1520(3):2023
78.
Sản phẩm hàng
tiêu dùng (Nhựa và lớp phủ nhựa)
Consumer Products (Resinous and Polymeric coating)
Xác định hàm lượng chất chiết hòa tan trong Chloroform
Phương pháp trọng lượng
Determination of Chloroform Soluble Extractive
Gravity method
0.1mg/inch2
US FDA 21 CFR 175.300:2023
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 487
Phòng Thử nghiệm Hóa học
Chemical Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No:4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 17/47
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials orproduct tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
79.
Bao bì, dụng cụ tiếp xúc thực phẩm bằng nhựa PET, PVC
và Nylon
Food implements, containers and packaging which made of PET, PVC and Nylon resin
Xác định lượng cặn khô trong
nước, acetic acid 4%, cồn 20% và
heptan
Phương pháp trọng lượng
Determination of dried residue in
water, acetic acid 4%, ethanol 20%, and heptane
Gravimtric method
10 mg/L
QCVN 12-1:2011/BYT
JETRO 2009 Part II,
Section D-2
80.
Bao bì, dụng cụ tiếp xúc thực phẩm bằng nhựa PET
Food implements, containers and packaging which made of PET resin
Xác định hàm lượng Antimon và Germani thôi nhiễm trong dung dịch axít acetic 4%
Phương pháp ICP-OES
Determination of Leachable Antimonium and Germanium in acetic acid 4%
ICP-OES method
Mỗi nguyên tố/ Each element: 0.05 μg/mL
QCVN 12-1:2011/BYT
JETRO 2009 Part II,
Section D-2 (2). g.
81.
Bao bì, dụng cụ tiếp xúc thực phẩm bằng nhựa Polyvinyl Chloride (PVC)
Food implements, containers and packaging which made of Polyvinyl Chloride resin.
Xác định hàm lượng Vinyl Chloride
Phương pháp HS-GCMS
Determination of Vinyl Chloride content
HS-GCMS method
0.5 mg/kg
QCVN 12-1:2011/BYT
JETRO 2009 Part II,
Section D-2 (2) c.
82.
Xác định hàm lượng Tricresyl Phosphate
Phương pháp HPLC/DAD
Determination of Tricresyl Phosphate content
HPLC/DAD method
1 mg/kg
83.
Xác định hàm lượng Dibutyl tin (DBT)
Phương pháp GC-MS
Determination of Dibutyl tin (DBT) content
GC-MS method
25 mg/kg
84.
Bao bì, dụng cụ tiếp xúc thực phẩm bằng nhựa Polyvinylidene Chloride (PVDC)
Food implements, containers and packaging which made of Polyvinylidene Chlordie resin
Xác định hàm lượng Vinylidene Chloride
Phương pháp HS-GCMS
Determination of Vinylidene Chloride
HS-GCMS method
5 mg/kg
QCVN 12-1:2011/BYT
JETRO 2009 Part II,
Section D-2 (2) f.
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 487
Phòng Thử nghiệm Hóa học
Chemical Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No:4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 18/47
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials orproduct tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
85.
Bao bì, dụng cụ tiếp xúc thực phẩm bằng nhựa Polycarbonate (PC)
Food implements, containers and packaging which made of polycarbonate resin
Xác định hàm lượng Diphenyl Carbonate
Phương pháp HPLC/DAD
Determination of Diphenyl Carbonate
HPLC/DAD method
40 mg/kg
QCVN 12-1:2011/BYT
JETRO 2009 Part II,
Section D-2 (2) k.
86.
Xác định hàm lượng Bisphenol A (gồm phenol và p-tert-butyl phenol)
Phương pháp HPLC/DAD
Determination of Bisphenol A (including phenol and p-tert-butyl phenol)
HPLC/DAD method
50 mg/kg
QCVN 12-1:2011/BYT
JETRO 2009 Part II,
Section D-2 (2) k.
87.
Xác định hàm lượng Triethylamine và Tributylamine
Phương pháp GC-MS
Determination of Triethylamine and Tributylamine
GC-MS method
Mỗi chất/Each compound: 1 mg/kg
88.
Xác định hàm lượng Bisphenol A (gồm Phenol và p-tert-butyl phenol) từ sự thôi nhiễm
Phương pháp HPLC/DAD
Determination of migration of Bisphenol A (including Phenol and p-tert-butyl phenol)
HPLC/DAD method
2.5 mg/L
89.
Bao bì, dụng cụ tiếp xúc thực phẩm bằng nhựa polystyrene (PS)
Food implements, containers and packaging which made of Polystyrene resin
Xác định tổng hàm lượng các hợp chất bay hơi (Styrene, Toluene, Ethylbenzene, n-propylbenzene)
Phương pháp GC-MS
Determination of total amount of volatile substances (Styrene, Toluene, Ethylbenzene, n-propylbenzene)
GC-MS method
Mỗi chất/Each compound: 2 mg/kg
QCVN 12-1:2011/BYT
JETRO 2009 Part II,
Section D-2 (2) e.
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 487
Phòng Thử nghiệm Hóa học
Chemical Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No:4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 19/47
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials orproduct tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
90.
Bao bì, dụng cụ tiếp xúc thực phẩm bằng nhựa Poly (methyl methacrylate)
Food implements, containers and packaging which made of Poly (methyl methacrylate) resin
Xác định hàm lượng Methyl Methacrylate thôi nhiễm trong dung dịch 20% Ethanol
Phương pháp GC-MS
Determination of migration of Methyl Methacrylate in 20% Ethanol
GC-MS method
5 mg/L
QCVN 12-1:2011/BYT
JETRO 2009 Part II,
Section D-2 (2) h.
91.
Bao bì, dụng cụ tiếp xúc thực phẩm bằng nhựa Polyamide
Food implements, containers and packaging which made of Polyamide resin
Xác định hàm lượng Caprolactam thôi nhiễm trong dung dịch 20% Ethanol
Phương pháp GC-MS
Determination of migration of Caprolactam in 20% Ethanol
GC-MS method
5 mg/L
QCVN 12-1:2011/BYT
JETRO 2009 Part II,
Section D-2 (2) i.
92.
Bao bì, dụng cụ tiếp xúc thực phẩm bằng nhựa Polyacetic acid
Food implements, containers and packaging which made of Polyacetic acid resin
Xác định hàm lượng tổng axít lactic thôi nhiễm trong nước cất
Phương pháp HPLC/DAD
Determination of migration of Total Lactic acid in distilled water
HPLC/DAD method
30 mg/L
QCVN 12-1:2011/BYT
JETRO 2009 Part II,
Section D-2 (2) m.
93.
Bao bì, dụng cụ tiếp xúc thực phẩm bằng nhựa Phenol, Melamine, Ure, Formaldehyde, cao su và kim loại có lớp phủ nhựa
Food implements, containers and packaging which made of Phenol, Melamine, Ure, Formaldehyde resin, rubber and Metallic with plastic coating
Xác định hàm lượng Phenol
Phương pháp UV-VIS
Determination of Phenol content
UV-VIS method
5 mg/L
QCVN 12-1/2/3:2011/BYT
JETRO 2009 Part II,
Section D-2 (2) a.,
Section D-3 (1) b.,
Section D-3 (2) b.,
Section D-4 (2) b.
94.
Định tính Formaldehyde
Phương pháp UV-VIS
Qualitative of Formaldehyde
UV-VIS method
POD (0.1μg/mL) :95%
QCVN 12-1/2/3:2011/BYT
JETRO 2009 Part II,
Section D-2 (2) a./b, Section D-3 (1) b.,
Section D-3 (2) b.,
Section D-4 (2) c.
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 487
Phòng Thử nghiệm Hóa học
Chemical Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No:4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 20/47
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials orproduct tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
95.
Bao bì, dụng cụ tiếp xúc thực phẩm bằng cao su
Food implements, containers and packaging which made of Rubber
Định tính 2-Mercaptoimidazoline
Phương pháp GC-MS
Qualitative of 2-Mercaptoimidazoline
GC-MS method
POD (20 mg/kg): 95%
QCVN 12-2:2011/BYT
JETRO 2009 Part II,
Section D-3 (1) a.
With modification
96.
Xác định hàm lượng Kẽm thôi nhiễm trong nước và dung dịch axít acetic 4%
Phương pháp ICP-OES
Determination of leachable Zinc in water and acetic acid 4%
ICP-OES method
0.5 μg/mL
QCVN 12-2:2011/BYT
JETRO 2009 Part II,
Section D-3 (2). b.
97.
Bao bì, dụng cụ tiếp xúc thực phẩm bằng kim loại có lớp phủ nhựa
Food implements, containers and packaging which made of metallic with plastic coating
Xác định hàm lượng Epichlorohydrine từ sự thôi nhiễm
Phương pháp GC-MS
Specific migration of Epichlorohydrine
GC-MS method
0.5 mg/L
QCVN 12-3:2011/BYT
JETRO 2009 Part II,
Section D-4 (2) e.
98.
Xác định hàm lượng Vinyl Chloride từ sự thôi nhiễm
Phương pháp HS-GCMS
Specific migration of Vinyl Chloride
HS-GCMS method
0.05 mg/L
QCVN 12-3:2011/BYT
JETRO 2009 Part II,
Section D-4 (2) f.
99.
Bao bì, dụng cụ tiếp xúc thực phẩm bằng kim loại
Food implements, containers and packaging which made of metallic
Xác định hàm lượng Cadimi, Chì và Asen thôi nhiễm trong nước và dung dịch axít citric 0,5%
Phương pháp ICP-OES
Determination of Leachable Cadmium, Lead and Arsenic in water and 0.5% citric acid solution
ICP-OES method
Mỗi nguyên tố/
Each element: 0.1 μg/mL
QCVN 12-3:2011/BYT
JETRO 2009 Part II,
Section D-4
100.
Dụng cụ bằng gốm, gốm thủy tinh và dụng cụ đựng thức ăn bằng thủy tinh tiếp xúc với thực phẩm
Ceramic ware, glass-ceramic ware and glass dinnerware in contact with food
Xác định hàm lượng Cadimi và Chì thôi nhiễm
Phương pháp ICP-MS
Determination of Leachable Cadmium and Lead
ICP-MS method
Mỗi nguyên tố/
Each element: 0.01 mg/dm2
hoặc/or 0.01 mg/L
QCVN 12-4:2015/BYT
TCVN 7146-1: 2002
ISO 6486-1:2019
TCVN 7148-1: 2002
TCVN 7542-1: 2005
ISO 4531-1:2022
ISO 7086-1:2019
ASTM C927-80 (2019)
84/500/EEC Directive
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 487
Phòng Thử nghiệm Hóa học
Chemical Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No:4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 21/47
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials orproduct tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
101.
Thành phần nhựa trong đồ chơi của trẻ em hoặc sản phẩm chăm sóc trẻ em
Plasticized component part of a children’s toy or childcare article
Xác định hàm lượng hợp chất hóa học hữu cơ (dung môi thôi nhiễm)
Phương pháp HS-GC-MS
Determination of Organic chemical compounds (Solvents migration) content
HS-GC-MS method
Phụ lục/ Appendix [20] Bảng/Table 2E(a-1)
TPV-LAB-TP-347:2022 (Refer: EN 71-9:2005, EN 71-10:2005 (Chuẩn bị mẫu/ Sample preparation), Phân tích /Analysis by HS-GC-MS)
102.
Xác định hàm lượng hợp chất hóa học hữu cơ (monome thôi nhiễm)
Phương pháp LC-DAD/MS
Determination of Organic chemical compounds (Monomers migration) content [20]
LC-DAD-MS method
Phụ lục/ Appendix [20] Bảng/Table 2D
EN 71-9:2005 EN 71-10:2005 (Chuẩn bị mẫu/ Sample preparation) & EN 71-11:2005 (Phương pháp phân tích/Test method)
103.
Xác định hàm lượng Formaldehyde
Phương pháp UV-VIS
Determination of Formaldehyde
UV-VIS method
2,5 mg/L
104.
Xác định hàm lượng hợp chất hóa học hữu cơ (dung môi thôi nhiễm)
Phương pháp HS-GC-MS
Determination of Organic chemical compounds (Solvents migration) content
HS-GC-MS method
Phụ lục/
Appendix [20] Bảng/Table 2E(a)
105.
Xác định hàm lượng hợp chất hóa học hữu cơ (dung môi thôi nhiễm)
Phương pháp GC-MS
Determination of Organic chemical compounds (Solvents migration) content
GC-MS method
Phụ lục/
Appendix [20]
Bảng/Table 2E(b)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 487
Phòng Thử nghiệm Hóa học
Chemical Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No:4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 22/47
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials orproduct tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
106.
Thành phần nhựa trong đồ chơi của trẻ em hay sản phẩm chăm sóc trẻ em
Plasticized component part of a children’s toy or childcare article
Xác định hàm lượng hợp chất hóa học hữu cơ (chất hóa dẻo)
Phương pháp GC-MS
Determination of Organic chemical compounds (Plasticisers migration) content
GC-MS method
Phụ lục/
Appendix [20] Bảng/Table 2I
EN 71-9:2005 EN 71-10:2005 (Chuẩn bị mẫu/ Sample preparation) & EN 71-11:2005 (Phương pháp phân tích/Test method)
107.
Xác định hàm lượng hợp chất hóa học hữu cơ (chất màu) [13]
Phương pháp LC-MS
Determination of Organic chemical compounds (colorants) content [13]
LC-MS method
Mỗi chất/Each compound: 1 mg/kg
108.
Xác định hàm lượng hợp chất hóa học hữu cơ (Amin thơm sơ cấp) [14]
Phương pháp GC-MS
Determination of Organic chemical compounds (Primary aromatic amines) content [14]
GC-MS method
Mỗi chất/Each compound: 2 mg/kg
109.
Cao su, cao su bọt
Rubber, foam rubber
Xác định hàm lượng 2-Mercaptobenzothiazole (2-MBT)
Phương pháp HPLC/DAD
Determination of 2-Mercaptobenzothiazole (2-MBT)
HPLC/DAD method
10 mg/kg
ISO 21490:2022
110.
Sản phẩm hàng tiêu dùng (Nhựa cao su, silicon)
Consumer Products (Rubber, Silicone plastic)
Xác định hàm lượng chất hữu cơ bay hơi
Phương pháp trọng lượng
Determination of Volatile Organic Matter
Gravity method
0.1% hoặc/or 0.5 mg/dm2
PPP_5.4_25044_SOP_CPS.2011
(Refer: BfR recommendation
section XV
French Arrete du Novembre 1992 Annex III)
111.
Giấy và Cát tông tiếp xúc thực phẩm
Paper and board intended to come into contact with foodstuffs
Định tính sự thôi màu vào chất mô phỏng thực phẩm
Qualitative of colorfastness to food simulant
Grey Scale (1~5)
EN 646:2018
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 487
Phòng Thử nghiệm Hóa học
Chemical Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No:4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 23/47
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials orproduct tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
112.
Giấy và bao giấy tiếp xúc với thực phẩm chứa nước và chất béo
Components of paper and paperboard in contact with aqueous and fatty foods
Xác định hàm lượng chất chiết hòa tan trong Chloroform
Phương pháp trọng lượng
Determination of Chloroform Soluble Extractive
Gravity method
0.2mg/inch2
US FDA 21 CFR 176.170:2023
113.
Sản phẩm gỗ
Wood Products
Xác định hàm lượng Formaldehyde thoát ra
Phương pháp UV-VIS
Determination of Formaldehyde Release
UV-VIS method
5 mg/kg
DIN EN 717-3:1996
114.
Thành phần gỗ trong đồ chơi của trẻ em hoặc sản phẩm chăm sóc trẻ em
Wooden component part of a children’s toy or childcare article
Xác định hàm lượng các chất hữu cơ (bảo quản gỗ)
Phương pháp GC-MS
Determination of Organic chemical compounds (Wood preservatives)
GC-MS method
Phụ lục/
Appendix [20] Bảng/Table 2G(a) & 2G(b)
TPV-LAB-TP-345:2022
(Refer: EN 71-9:2005, EN 71-10:2005 (Chuẩn bị mẫu/Sample preparation), Phân tích/Analysis by GC-MS)
115.
Sản phẩm vải, da, sơn phủ
Textile, leather, coating
Xác định hàm lượng tổng Flo (F)
Đốt cháy oxi trong điều kiện khép kín
Phương pháp GC-MS
Determination of total Fluorine (F) by oxygen combustion in closed system
GC-MS method
20 mg/kg
TPV-LAB-TP-400 (Refer: EN 14582: 2016)
116.
Nước sạch, nước thải sau xử lý
Domestic water, wastewater after treatment
Xác định nhiệt độ
Determination of temperature
Đến/To: 60oC
SMEWW 2550B: 2023
117.
Xác định độ màu bằng thiết bị quang học
Phương pháp B
Determination of colour by using optical apparatus
Method B
(0,1~99,9) m-1
ISO 7887:2011 (Method B)
118.
Xác định nhu cầu oxy sinh hóa sau 5 ngày (BOD5)
Determination of biochemical oxygen demand (BOD5)
2 mg O2/L
ISO 5815-2:2003
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 487
Phòng Thử nghiệm Hóa học
Chemical Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No:4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 24/47
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials orproduct tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
119.
Nước sạch, nước thải sau xử lý Domestic water, wastewater after treatment
Xác định chỉ số Phenol
Phương pháp phổ hấp thụ phân tử
Determination of Phenols index
Spectrometric method
0.002 mg/L
ISO 6439:1990
120.
Xác định hàm lượng Crôm (VI)
Phương pháp đo quang phổ
Determination of Chromium (VI)
Photometric method
0.01 mg/L
TPV-LAB-TP-300. 2018
121.
Nước sạch,
nước thải
Domestic Water, Wastewater
Xác định hàm lượng Sulfit (SO32-)
Phương pháp I-ốt
Determination of sulfite content
Iodometric method
2 mg/L
US EPA 377.1:1978
122.
Xác định hàm lượng halogen hữu cơ dễ hấp phụ (AOX)
Phương pháp đốt trong bom nhiệt lượng giàu oxy và sắc ký ion
Determination of adsorbable organically bound halogens (AOX)
Oxygen combustion and Ion Chromatography method
0.1 mg/L
TPV-LAB-TP-305. 2019
123.
Xác định pH
Determination of pH value
2~12
SMEWW 4500-H+: 2023
124.
Xác định hàm lượng chất rắn lơ lửng
Determination of Total Suspended Solids (TSS)
5 mg/L
ISO 11923:1997
TCVN 6625:2000
125.
Xác định hàm lượng Alkylphenol (AP) và Alkylphenolethoxylate (APEO) (Nhóm 15A – Phụ lục 15).
Phương pháp GC-MS và LC-MS
Determination of AP and APEO (Group 15A – Appendix 15) – GC-MS and LC-MS method
Mỗi chất/Each compound: 5 μg/L
GTP_Chem_ CPS_25107B.2016
(Refer: ISO 18857-2:2009, ASTM D7065:2011, ISO 18254-1:2016)
126.
Xác định dẫn xuất của Chlorobenzenes và Chlorotoluenes (Nhóm 15B – Phụ lục 15)
Phương pháp GC-MS
Determination of Chlorobenzenes and Chlorotoluenes (Group 15B – Appendix 15)
GC-MS method
Mỗi chất/Each compound: 0.02 μg/L
GTP_Chem_CPS_25110B.2016
(Refer: DIN 54232: 2010, US EPA 8121:1994, US EPA 8260B: 1996, US EPA 8270D:2007)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 487
Phòng Thử nghiệm Hóa học
Chemical Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No:4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 25/47
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials orproduct tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
127.
Nước sạch, nước thải
Domestic Water, Wastewater
Xác định Chlorophenols (Nhóm 15C -Phụ lục 15)
Phương pháp GC-MS
Determination of Chlorophenols (Group 15C-Appendix 15)
GC-MS method
Mỗi chất/Each compound: 0.5 μg/L
GTP_Chem_CPS_25115B.2016
(Refer: US EPA 1653:1997, US EPA 8270D:2007)
128.
Xác định các amin thơm từ thuốc nhuộm Azo (Nhóm 15D-Phụ lục 15)
Phương pháp GC-MS
Determination of Dyes – Azo (Forming Restricted Amines) (Group 15D-Appendix 15)
GC-MS method
Mỗi chất/Each compound: 0.1 μg/L
GTP_Chem_CPS_25108B.2016
(Refer: ISO 14362-1:2017)
129.
Xác định các thuốc nhuộm phân tán và thuốc nhuộm gây ung thư (Nhóm 15E-Phụ lục 15)
Phương pháp LC-MS
Detection of disperse dyes and
carcinogenic dyes (Group 15E – Appendix 15)
LC-MS method
Mỗi chất/Each compound: 50 μg/L
GTP_Chem_CPS_25109B.2016
(Refer: DIN 54231: 2005, ISO 16373-2:2014, US EPA 8321B:2007)
130.
Xác định hàm lượng hợp chất chống cháy (Nhóm 15F-Phụ lục 15)
Phương pháp GC-MS và LC-MS
Determination of Flame Retardants (Group 15F-ppendix 15)
GC-MS and LC-MS method
Mỗi chất/Each compound: 5 μg/L
GTP_Chem_CPS_25112B.2016
(Refer: ISO 12010:2012, ISO 17881-1:2016, ISO 17881-2:2016)
131.
Xác định hàm lượng họ glycol (Nhóm 15G-Phụ lục 15)
Phương pháp GC-MS
Determination of glycol (Group 15G -Appendix 15).
GC-MS method
Mỗi chất/Each compound: 50 μg/L
TPV-LAB-TP-307.2020
(Refer: US EPA 8270E:2018)
132.
Xác định các hợp chất dung môi halogen hóa và các hợp chất dễ bay hơi khác (Nhóm 15H-Phụ lục 15)
Phương pháp GC-MS
Determination of Halogenated solvent and other Volatile Organic Compounds (Group 15H-Appendix 15)
GC-MS method
Mỗi chất/Each compound: 0.1 μg/L
GTP_Chem_CPS_25118B.2016
(Refer: US EPA 5030B:1996, US EPA 8260B:1996)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 487
Phòng Thử nghiệm Hóa học
Chemical Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No:4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 26/47
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials orproduct tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
133.
Nước sạch,
nước thải
Domestic Water, Wastewater
Xác định hàm lương hợp chất Organotin (Nhóm 15I-Phụ lục 15)
Phương pháp GC-MS
Determination of Organotin Compounds (Group 15I-Appendix 15)
GC-MS method
Mỗi chất/Each compound: 0.01 μg/L
GTP_Chem_CPS_25114B.2016
(Refer: ISO17253: 2004, DIN 38407-13:2001)
134.
Xác định hàm lượng hợp chất PFC và FTOH (Nhóm 15J-Phụ lục 15)
Phương pháp GCMS và LCMS
Determination of Perfluorocarbons (PFCs) and & Fluorotelomer (FTOH) (Group 15J-Appendix 15)
GC-MS and LC-MS method
PFC: 0.01 μg/L
FTOH: 1.0 μg/L
GTP_Chem_CPS_25116B.2016
(Refer: ISO 25101: 2009)
135.
Xác định hàm lượng OthoPhthalates – bao gồm các dẫn xuất otho của axit phthalic (Nhóm 15K – Phụ lục 15) - Phương pháp GC-MS
Determination of Otho-Phthalates including all ortho esters of phthalic acid (Group 15K – Appendix 15)
GC-MS method
Mỗi chất/Each compound: 0.01 mg/L
GTP_Chem_CPS_25117B.2016
(Refer: US EPA 8270D:1998)
136.
Xác định hàm lượng các polynuclear aromatic hydrocarbons (PAHs), (Nhóm 15L – Phụ lục 15)
Phương pháp GC-MS
Determination of PAHs (Group 15L – Appendix 15)
GC-MS method
Mỗi chất/Each compound: 1 μg/L
US EPA 8270E:2018
137.
Xác định dầu, mỡ khoáng
Determination of Oil and Grease
5.0 mg/L
US EPA 1664B:2010
138.
Xác định hàm lượng tổng Phosphorus sau phân hủy mẫu bằng hỗn hợp axit sunphuric và axit nitric
Phương pháp UV-VIS.
Determination of total Phosphorus content after nitric acid-sulfuric acid digestion
UV-VIS method
0.1mg/L
ISO 6878:2004
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 487
Phòng Thử nghiệm Hóa học
Chemical Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No:4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 27/47
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials orproduct tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
139.
Nước thải Wastewater
Xác định hàm lượng Sb, Cr, Co, Cu, Ni, Ag, As, Cd, Pb, Hg, Zn
Phương pháp ICP-MS
Determination of Sb, Cr, Co, Cu, Ni, Ag, As, Cd, Pb, Hg, Zn
ICP-MS method
(μg/L)
Hg: 0.05
Cd: 0.1
(As, Ag, Co, Cr, Cu, Ni, Pb, Sb, Zn): 1.0
GTP_Chem_CPS_25113B.2016
(Refer: US EPA 3015A:2007, US EPA 6020A:1998, US EPA 200.8: 1994)
140.
Ván gỗ nhân tạo
Wood-based panel
Xác định hàm lượng Formaldehyde phát tán
Phương pháp UV-VIS
Determination of Formaldehyde emission content
UV-VIS method
0.04 ppm
ASTM D6007-22
141.
Xác định hàm lượng Formaldehyde phát tán
Phương pháp perforator, UV-VIS
Determination of formaldehyde release content
UV-VIS, perforator method
2.0 mg/100g
TCVN 11899-5:2018 ISO 12460-5:2015
BS EN ISO 12460-5: 2015
142.
Xác định hàm lượng Formaldehyde phát tán
Phương pháp desiccator, UV-VIS
Determination of formaldehyde content
UV-VIS, desiccator method
0.2 mg/L
(Thể tích hấp phụ/Absorb volume)
TCVN 11899-4:2017
ISO 12460-4:2016
JIS A 1460:2021
143.
Xác định hàm lượng Formaldehyde phát tán
Phương pháp chamber, UV-VIS
Determination of formaldehyde release content
UV-VIS, chamber method
0,04 mg/m3
BS EN 717-1:2004
DIN EN 717-1:2005
Ghi chú/Note:
−
ASTM: American Society of the International Association for Testing and Materials
−
AfPS GS: Product Safety Commission (Germany)
−
AATCC: American Association of Textile Chemists and Colorists
−
BS EN: British Standard European Norm
−
BSI: British Standards Institution
−
CEN/TS: European standards / Technical Specification
−
CPSC-CH: Consumer Product Safety Commission
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 487
Phòng Thử nghiệm Hóa học
Chemical Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No:4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 28/47
−
DIN: Deutsches Institut für Normung e.V. (DIN; in English, the German Institute for
−
Standardization)
−
IEC: International Electrotechnical Commission
−
ISO: International Organization for Standardization
−
ISO/TS: International Organization for Standardization – Technical Specification
−
TPV, GTM, GTP, PPP: phương pháp do PTN xây dựng/ Laboratory developed method.
−
HPLC: High-Performance Liquid Chromatography
−
GC-MS: Gas Chromatography- Mass Spectrometry
−
HS-GC-MS: Headspace - Gas Chromatography - Mass Spectrometry
−
ICP-OES: Inductively Coupled Plasma - Optical Emission Spectroscopy
−
UV-VIS: Ultraviolet–visible
−
TCVN: Tiêu chuẩn Việt Nam/ Vietnamese National Standard
−
QCVN: Qui chuẩn Việt Nam/ National Technical Regulation
−
SMEWW: Standard Methods for the examination of Water and Wastewater
−
US EPA: United State Environmental Protection Agency
−
JETRO: Japan External Trade Organization
Trường hợp Phòng thử nghiệm Hóa học cung cấp dịch vụ thử nghiệm chất lượng sản phẩm, hàng hoá thì Phòng thử nghiệm Hóa học phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này/ It is mandatory for the Chemical Laboratory that provides product quality testing services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service.
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 487
Phòng Thử nghiệm Hóa học
Chemical Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No:4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 29/47
[Phụ lục 1]. Danh sách các amin thơm tạo thành từ phẩm màu azo
[Appendix 1] List of certain aromatic amines derived from azo colorants.
TT/
No.
Chất phân tích/ Analytes
CAS No.
TT/
No.
Chất phân tích/ Analytes
CAS No.
1.
4-aminobiphenyl
92-67-1
14.
2-methoxy-5- methylaniline
120-71-8
2.
Benzidine
92-87-5
15.
4,4'-methylene bis (o- chloroaniline)
101-14-4
3.
4-chloro-o-toluidine
95-69-2
16.
4,4'-oxydianiline
101-80-4
4.
2-naphthylamine
91-59-8
17.
4,4'-thiodianiline
139-65-1
5.
o- amino azo toluene
97-56-3
18.
o-toluidine
95-53-4
6.
5-nitro-o-toluidine
99-55-8
19.
2,4-diaminotoluene
95-80-7
7.
4-chloroaniline
106-47-8
20.
2,4,5-trimethylaniline
137-17-7
8.
4-methoxy-1,3- phenylenediamine
615-05-4
21.
o-anisidine
90-04-0
9.
4,4'-methylenedianiline
101-77-9
22.
p-amino azo benzene
60-09-3
10.
3,3'-dichlorobenzidine
91-94-1
23.
2,4-dimethylaniline
95-68-1
11.
3,3'-dimethoxybenzidine
119-90-4
24.
2,6-dimethylaniline
87-62-7
12.
3,3'-Dimethylbenzidine
119-93-7
25.
1,4-phenylenediamine
106-50-3
13.
3,3'-dimethyl-4,4'- diaminodipenylmethane
838-88-0
26.
Aniline
62-53-3
[Phụ lục 2]. Danh mục các phthalates
[Appendix 2]. List of phthalates
TT/ No.
Chất phân tích/ Analytes
CAS No.
TT/ No.
Chất phân tích/ Analytes
CAS No.
1.
Di-Butyl Phthalate
84-74-2
9.
Pentyl-isopentyl phthalate
84777-06-0
2.
Butyl benzyl phthalate
85-68-7
10.
Phthalic acid, bis-methyl ester
131-11-3
3.
Bis-(2-ethylhexyl) phthalate
117-81-7
11.
Di-isopentyl phthalate
605-50-5
4.
Di-n-octyl phthalate
117-84-0
12.
Di-n-hexyl phthalate
84-75-3
5.
Di-iso-nonyl phthalate
68515-48-0
28553-12-0
13.
Di-iso-hexyl phthalate
68515-50-4
6.
Di-iso-decyl phthalate
26761-40-0
68515-49-1
14.
Diundecyl phthalate
3648-20-2
7.
Di-iso-butyl phthalate
84-69-5
15.
Dinonyl phthalate
84-76-4
8.
Di-pentyl phthalate
131-18-0
16.
Di-n-propyl phthalate
131-16-8
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 487
Phòng Thử nghiệm Hóa học
Chemical Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No:4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 30/47
[Phụ lục 3]. Danh mục các chất PAHs
[Appendix 3]. List of PAHs
TT/ No.
Chất phân tích/ Analytes
CAS No.
TT/ No.
Chất phân tích/ Analytes
CAS No.
1.
Benzo[a]pyrene
50-32-8
10.
Acenaphthylene
208-96-8
2.
Benzo[e]pyrene
192-97-2
11.
Anthracene
120-12-7
3.
Benzo[a]anthracene
56-55-3
12.
Benz[ghi]perylene
191-24-2
4.
Dibenzo[a,h]anthracene
53-70-3
13.
Fluoranthene
206-44-0
5.
Benzo[b]fluoranthene
205-99-2
14.
Fluroene
86-73-7
6.
Benzo[j]fluoranthene
205-82-3
15.
Indeono[1,2,3-cd]pyrene
193-39-5
7.
Benzo[k]fluoranthene
207-08-9
16.
Naphthalene
91-20-3
8.
Chrysene
218-01-9
17.
Phenantherene
85-01-8
9.
Acenaphathene
83-32-9
18.
Pyrene
129-00-0
[Phụ lục 4]. Danh mục các hợp chất PCP
[Appendix 4]. List of PCPs
TT/ No.
Chất phân tích/ Analytes
CAS No.
TT/ No.
Chất phân tích/ Analytes
CAS No.
1.
2-chlorophenol
95-57-8
11.
2,3,5-trichlorophenol
933-78-8
2.
3-chlorophenol
108-43-0
12.
2,3,6-trichlorophenol
933-75-5
3.
4-chlorophenol
106-48-9
13.
2,4,5-trichlorophenol
95-95-4
4.
2,3-dichlorophenol
576-24-9
14.
2,4,6-trichlorophenol
88-06-2
5.
2,4-dichlorophenol
120-83-2
15.
3,4,5-trichlorophenol
609-19-8
6.
2,5-dichlorophenol
583-78-8
16.
2,3,4,5-tetrachlorophenol
4901-51-3
7.
2,6-dichlorophenol
87-65-0
17.
2,3,4,6-tetrachlorophenol
58-90-2
8.
3,4-dichlorophenol
95-77-2
18.
2,3,5,6-tetrachlorophenol
935-95-5
9.
3,5-dichlorophenol
591-35-5
19.
Pentachlorophenol (PCP)
87-86-5
10.
2,3,4-trichlorophenol
15950-66-0
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 487
Phòng Thử nghiệm Hóa học
Chemical Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No:4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 31/47
[Phụ lục 5]. Danh mục các hợp chất thiếc hữu cơ
[Appendix 5]. List of Organotins
TT/ No.
Chất phân tích/ Analytes
CAS No.
TT/ No.
Chất phân tích/ Analytes
CAS No.
1.
Tricyclohexyltin -TCyT
-
8.
Tetra-n-butyltin - TeBT
-
2.
Methyltin-MMT
-
9.
Monooctyltin-MOT
-
3.
Dimethyltin-DMT
-
10.
Dioctyltin-DOT
-
4.
Trimethyltin-TMT
-
11.
Trioctyltin chloride - TOT
-
5.
Monobutyltin-MBT
-
12.
Phenyltin-MPhT
-
6.
Dibutyltin-DBT
-
13.
Diphenyltin-DPhT
-
7.
Tributyltin-TBT
-
14.
Triphenyltin-TPhT
-
[Phụ lục 6]. Danh sách các chất màu phân tán gây dị ứng và ung thư
[Appendix 6]. List of Allergenic and Carcinogenic dyestuff
A. Danh sách các chất màu gây dị ứng
A. List of Allergenic dyestuff
TT/ No
Chất phân tích/ Analytes
CAS No.
TT/ No
Chất phân tích/ Analytes
CAS No.
1.
Disperse blue 1
2475-45-8
12.
Disperse orange 37/76/59
13301-61-6
2.
Disperse blue 3
2475-46-9
13.
Disperse orange 149
85136-74-9
3.
Disperse blue 7
3179-90-6
14.
Disperse red 1
2872-52-8
4.
Disperse blue 26
3860-63-7
15.
Disperse red 11
2872-48-2
5.
Disperse blue 35
12222-75-2
56524-77-7
16.
Disperse red 17
3179-89-3
6.
Disperse blue 102
69766-79-6
12222-97-8
17.
Disperse yellow 1
119-15-3
7.
Disperse blue 106
12223-01-7
18.
Disperse yellow 3
2832-40-8
8.
Disperse blue 124
61951-51-7
19.
Disperse yellow 9
6373-73-5
9.
Disperse brown 1
23355-64-8
20.
Disperse yellow 23
6250-23-3
10.
Disperse orange 1
2581-69-3
21.
Disperse yellow 39
12236-29-2
11.
Disperse orange 3
730-40-5
22.
Disperse yellow 49
54824-37-2
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 487
Phòng Thử nghiệm Hóa học
Chemical Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No:4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 32/47
B. Danh sách các chất màu gây ung thư
B. List of Carcinogenic dyestuff
TT/ No.
Chất phân tích/ Analytes
CAS No.
TT/ No.
Chất phân tích/ Analytes
CAS No.
1.
Disperse blue 1
2475-45-8
7.
Direct blue 6
2602-46-2
2.
Acid red 26
3761-53-3
8.
Direct red 28 (Congo Red)
573-58-0
3.
Basic red 9
569-61-9
9.
Disperse orange 11
82-28-0
4.
Basic Violet 14 HCl
632-99-5
10.
Quinoline
91-22-5
5.
Disperse yellow 3
2832-40-8
11.
Sudan Yellow
60-11-7
6.
Direct black 38-Chlorazol Black
1937-37-7
12.
C.I. Basic Green 4
569-64-2
2437-29-8
10309-95-2
C. Danh mục các chất màu khác
C. List of other dyestuffs
TT/ No
Chất phân tích/ Analytes
CAS No.
TT/ No
Chất phân tích/ Analytes
CAS No.
1.
Navy Blue 018112
118685-33-9
7.
Victoria Blue B – Basic blue 7
2580-56-5
2.
Baisc violet 3
548-62-9119
8.
Direct Blue 218
28407-37-6
3.
Direct brown 95
16071-86-6
9.
Sudan I (Solvent Yellow 14)
842-07-9
4.
Acid Violet 49
1694-09-3
10.
Disperse Red 151
70210-08-1
5.
Methyl Violet-Basic Violet 1
8004-87-3
11.
Disperse yellow 56-methyl (technical)
73287-67-9
6.
Disperse Yellow 7
6300-37-4
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 487
Phòng Thử nghiệm Hóa học
Chemical Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No:4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 33/47
[Phụ lục 7]. Danh mục hợp chất chống cháy Polybromobiphenyl (PBBs) và Polybromobiphenyl ethers (PBDEs) brominated
[Appendix 7]. List of polybromobiphenyl (PBBs) and polybromobiphenyl ethers (PBDEs) brominated flame retardants
TT/ No
Chất phân tích/ Analytes
CAS No.
TT/ No
Chất phân tích/ Analytes
CAS No.
1.
Monobromobiphenyl
2052-07-5
13.
Monobromodiphenylether
6876-00-2
2.
Dibromobiphenyl
57422-77-2
14.
Dibromodiphenylether
2050-47-7
3.
Tribromobiphenyl
59080-34-1
15.
Tribromodiphenylether
41318-75-6
4.
Tetrabromobiphenyl
60044-24-8
16.
Tetrabromodiphenylether
5436-43-1
5.
Pentabromo-1,1’-biphenyl
59080-39-6
17.
Pentabromodiphenylether
446254-55-3
6.
Hexabromobiphenyl
60044-26-0
18.
Hexabromodiphenylether
207122-15-4
7.
Heptabromo-1,1’-biphenyl
88700-06-5
19.
Heptabromodiphenylether
207122-16-5
8.
Octabromobiphenyl
277858-07-7
20.
Octabromodiphenylether
446255-39-6
9.
Nonabromobiphenyl
69278-62-2
21.
Nonabromodiphenylether
63387-28-0
10.
Decabromobiphenyl
13654-09-6
22.
Decabromodiphenylether
1163-19-5
11.
Decabromodiphenyl ether (DecaBDE)
1163-19-5
23.
Octabromodiphenyl ether (OctaBDE)
32536-52-0
12.
Polybromobiphenyls (PBBs)
59536-65-1
24.
Polybrominated diphenylethers (PBDEs)
Various
[Phụ lục 8]. Danh mục các hợp chất chống cháy
[Appendix 8]. List of Flame Retardants
TT/
No
Chất phân tích/ Analytes
CAS No.
TT/ No
Chất phân tích/ Analytes
CAS No.
1.
Tris (2- chloroethyl)phosphate (TCEP)
115-96-8
5.
Tris (1,3-dichloro- isopropyl)phosphate (TDCP)
13674-87-8
2.
2,2-bis (bromomethyl)-1,3- propanediol (BBMP)
3296-90-0
6.
Tris (1-azirdinyl) phosphine oxide) (TEPA)
545-55-1
3.
Tris (2,3-dibromopropyl)- phosphate (TRIS)
126-72-7
7.
Tetrabromobisphenol A (TBBPA)
79-94-7
4.
Bis (2,3-
dibromopropyl)phosphate (BIS)
5412-25-9
8.
Hexabromocyclodecane (HBCDD)
3194-55-6
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 487
Phòng Thử nghiệm Hóa học
Chemical Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No:4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 34/47
[Phụ lục 9]. Danh mục các hợp chất COC
[Appendix 9]. List of COCs
TT/ No
Chất phân tích/ Analytes
CAS No.
TT/ No
Chất phân tích/ Analytes
CAS No.
1.
2-Chlorotoluene
95-49-8
15.
Pentachlorotoluene
877-11-2
2.
3-Chlorotoluene
108-41-8
16.
Monochlorobenzene
108-90-7
3.
4-Chlorotoluene
106-43-4
17.
1,2-Dichlorobenzene
95-50-1
4.
2,3-Dichlorotoluene
32768-54-0
18.
1,3-Dichlorobenzene
541-73-1
5.
2,4-Dichlorotoluene
95-73-8
19.
1,4-Dichlorobenzene
106-46-7
6.
2,5-Dichlorotoluene
19398-61-9
20.
1,2,3-Trichlorobenzene
87-61-6
7.
2,6-Dichlorotoluene
118-69-4
21.
1,2,4-Trichlorobenzene
120-82-1
8.
3,4-Dichlorotoluene
95-75-0
22.
1,3,5-Trichlorobenzene
108-70-3
9.
3,5-dichlorotoluene
25186-47-4
23.
1,2,3,4-Tetrachlorobenzene
634-66-2
10.
2,3,4-trichlorotoluene
7359-72-0
24.
1,2,3,5-Tetrachlorobenzene
634-90-2
11.
2,3,6-Trichlorotoluene
2077-46-5
25.
1,2,4,5-Tetrachlorobenzene
95-94-3
12.
2,4,5-Trichlorotoluene
6639-30-1
26.
Pentachlorobenzene
608-93-5
13.
2,4,6-trichlorotoluene
23749-65-7
27.
Hexachlorobenzene
118-74-1
14.
3,4,5-trichlorotoluene
21472-86-6
[Phụ lục 10]. Danh mục các APEO, AP
[Appendix 10]. List of APEOs, APs
TT/ No
Chất phân tích/ Analytes
CAS No.
TT/ No
Chất phân tích/ Analytes
CAS No.
1.
Nonylphenol (NP), mixed isomers
104-40-5
11066-49-2
25154-52-3
84852-15-3
3.
Octylphenol ethoxylates (OPEO)
9002-93-1
9036-19-5
68987-90-6
2.
Octylphenol (OP), mixed isomers
140-66-9
1806-26-4
27193-28-8
4.
Nonylphenolethyoxylates (NPEO)
9016-45-9
26027-19-5
37205-87-1
68412-54-4
127087-87-0
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 487
Phòng Thử nghiệm Hóa học
Chemical Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No:4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 35/47
[Phụ lục 11]. Danh mục các hợp chất PFAS
[Appendix 11]. List of PFAS
TT No.
Tên hợp chất/ Compound name
CAS No.
Kỹ thuật/ Technique
LOQ
μg/m2
mg/kg
1.
Perfluorobutanoic acid (PFBA), its salts
375-22-4
LC-MS/MS
1
0,010
2.
Perfluoropentane Acid (PFPeA), its salts
2706-90-3
LC-MS/MS
1
0,010
3.
Perfluorohexanoic acid (PFHxA), its salts
307-24-4
LC-MS/MS
1
0,010
4.
Perfluoroheptanoic acid (PFHpA), its salts
375-85-9
LC-MS/MS
1
0,010
5.
Perfluorooctanoic acid (PFOA), its salts
335-67-1
LC-MS/MS
1
0,010
6.
Perfluorononanonic acid (PFNA), its salts
375-95-1
LC-MS/MS
1
0,010
7.
Perfluorododecanoic acid (PFDA), its salts
335-76-2
LC-MS/MS
1
0,010
8.
Henicosafluoroundecanoic acid (PFUnA), its salts
2058-94-8
LC-MS/MS
1
0,010
9.
Tricosafluorododecanoic acid (PFDoA), its salts
307-55-1
LC-MS/MS
1
0,010
10.
Pentacosafluorotridecanoic acid (PFTrA), its salts
72629-94-8
LC-MS/MS
1
0,010
11.
Heptacosafluorotetradecanoic acid (PFTeA), its salts
376-06-7
LC-MS/MS
1
0,010
12.
Perfluoro(2-methyl-3-oxahexanoic) acid (HFPODA), its salts
13252-13-6
LC-MS/MS
1
0,010
13.
7H-Dodecanefluoroheptane Acid (7HPFHpA), its salts
1546-95-8
LC-MS/MS
1
0,010
14.
Perfluoro-3,7-dimethyloctanoic Acid (PF-3,7-DMOA), its salts
172155-07-6
LC-MS/MS
1
0,010
15.
2H,2H-Perfluorodecane Acid (H2PFDA), its salts
27854-31-5
LC-MS/MS
1
0,010
16.
2H,2H,3H,3H-Perfluoroundecanoic Acid (H4PFUnA), its salts
34598-33-9
LC-MS/MS
1
0,010
17.
Perfluorobutane sulfonate (PFBS), its salts
375-73-5
LC-MS/MS
1
0,010
18.
Perfluorohexane sulfonate (PFHxS), its salts
355-46-4
LC-MS/MS
1
0,010
19.
Perfluoroheptane Sulfonate (PFHpS), its salts
375-92-8
LC-MS/MS
1
0,010
20.
Perfluorooctanesulfonic acid (PFOS), its salts
1763-23-1
LC-MS/MS
1
0,010
21.
Perfluoro-1-octanesulfonyl fluoride (PFOSF)
307-35-7
LC-MS/MS
1
0,010
22.
Perfluorodecane sulfonic acid (PFDS), its salts
335-77-3
LC-MS/MS
1
0,010
23.
Perfluorodecane Sulfonate (PFDS)
126105-34-8
LC-MS/MS
1
0,010
24.
Perfluorohexanesulfonamide (PFHxSA), its salts
41997-13-1
LC-MS/MS
1
0,010
25.
tridecafluoro-N-methylhexanesulphonamide (N-Me-FHxSA)
68259-15-4
LC-MS/MS
1
0,010
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 487
Phòng Thử nghiệm Hóa học
Chemical Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No:4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 36/47
TT No.
Tên hợp chất/ Compound name
CAS No.
Kỹ thuật/ Technique
LOQ
μg/m2
mg/kg
26.
Perfluorooctane sulfonamide (PFOSA), it salts
754-91-6
LC-MS/MS
1
0,010
27.
1H,1H,2H,2H-Perfluoro-1-hexanol (4:2 FTOH)
2043-47-2
LC-MS/MS
1
0,050
28.
1H,1H,2H,2H-Perfluoro-1-octanol (6:2 FTOH)
647-42-7
LC-MS/MS
1
0,050
29.
2-Perfluorooctylethanol (8:2 FTOH)
678-39-7
LC-MS/MS
1
0,050
30.
1H,1H,2H,2H-Perfluoro -1-dodecanol (10:2 FTOH)
865-86-1
LC-MS/MS
1
0,050
31.
1H,1H-Perfluorooctyl acrylate (7-1 FTA)
307-98-2
GC-MS
1
0,050
32.
1H,1H,2H,2H-Perfluorooctylacrylate (6:2 FTA)
17527-29-6
GC-MS
1
0,050
33.
1H,1H,2H,2H-Perfluorodecyl acrylate (8:2 FTA)
27905-45-9
GC-MS
1
0,050
34.
1H,1H,2H,2H-Perfluorododecylacrylate (10:2 FTA)
17741-60-5
GC-MS
1
0,050
35.
2-(Perfluorohexyl)ethyl methacrylate (6:2 FTMA)
2144-53-8
GC-MS
1
0,050
36.
1H,1H,2H,2H-Perfluorodecyl methacrylate (8:2 FTMA)
1996-88-9
GC-MS
1
0,050
37.
2-(Perfluorodecyl)ethyl methacrylate (10:2 FTMA)
2144-54-9
GC-MS
1
0,050
38.
1H,1H,2H,2H-Perfluorohexanesulfonic acid (4:2 FTS), its salts
757124-72-4
LC-MS/MS
1
0,010
39.
1H,1H,2H,2H-Perfluorooctanesulfonic acid (6:2 FTS), its salts
27619-97-2
LC-MS/MS
1
0,010
40.
1H,1H,2H,2H-Perfluorodecanesulfonic acid (8:2 FTS), its salts
39108-34-4
LC-MS/MS
1
0,010
41.
1H,1H,2H,2H-Perfluorododecanesulphonic acid (10:2 FTS), its salts
120226-60-0
LC-MS/MS
1
0,010
42.
Methyl perfluorooctanoate (Me-PFOA)
376-27-2
GC-MS
1
0,050
43.
Ethyl perfluorooctanoate (Et-PFOA)
3108-24-5
GC-MS
1
0,050
44.
N-Ethylperfluoro-1-octanesulfonamide (N-Et-FOSA)
4151-50-2
LC-MS/MS
1
0,010
45.
N-Methylperfluoro-1-octanesulfonamide (N-Me-FOSA)
31506-32-8
LC-MS/MS
1
0,010
46.
2-(N-Ethylperfluoro-1-octanesulfonamido)-ethanol (N-Et-FOSE)
1691-99-2
LC-MS/MS
1
0,010
47.
2-(N-Methylperfluoro-1-octanesulfonamido)-ethanol (N-Me-FOSE)
24448-09-7
LC-MS/MS
1
0,010
48.
1H,1H,2H,2H-Perfluorododecyl iodide (10:2 FTI)
2043-54-1
GC-MS
1
0,100
49.
1-Iodo-1H,1H,2H,2H-perfluorotetradecane (12:2 FTI)
30046-31-2
GC-MS
1
0,100
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 487
Phòng Thử nghiệm Hóa học
Chemical Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No:4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 37/47
[Phụ lục 12]. Danh mục các chất VOCs
[Appendix 12]. List of VOCs
TT/ No.
Chất phân tích/ Analytes
CAS No.
TT/
No.
Chất phân tích/ Analytes
CAS No.
1.
Acetophenone
98-86-2
15.
m-Xylene
108-38-3
2.
2-Phenylpropanol
617-94-7
16.
p-Xylene
106-42-3
3.
1-methyl-2pyrrolidone (NMP)
872-50-4
17.
Styrene
100-42-5
4.
Formamide
75-12-7
18.
N,N'-Dimethyl Acetamide
127-19-5
5.
Acetone
67-64-1
19.
Cyclohexanone
108-94-1
6.
Hexane
110-54-3
20.
1,2,3-Trichloro Propane
96-18-4
7.
Chloroform
67-66-3
21.
Pentachloro Ethane
76-01-7
8.
Tetrahydrofuran
109-99-9
22.
2-methoxy-Ethanol
109-86-4
9.
Cyclohexane
110-82-7
23.
Ethyl benzene
100-41-4
10.
Carbon Tetrachloride
56-23-5
24.
1,1,2,2-tetrachloro-Ethane
79-34-5
11.
Benzene
71-43-2
25.
Phenol
108-95-2
12.
1,1,2-Trichloro Ethane
79-00-5
26.
m-cresol
108-39-4
13.
Toluene
108-88-3
27.
o-cresol
95-48-7
14.
o-Xylene
95-47-6
28.
p-cresol
106-44-5
Nhóm dung môi Halogenat/ Halogenated solvents group
29.
Dichloromethane
75-09-2
31.
Tetrachloro Ethylene
127-18-4
30.
1,2-Dichloro Ethane
107-06-2
32.
Trichloroethylene
79-01-6
Nhóm Glycol/ Glycols Group
33.
Bis-2-ethoxyether
111-96-6
37.
2-Methoxyethyl acetate
110-49-6
34.
2-methoxy-Ethanol
109-86-4
38.
2-Ethoxyethyl acetate
111-15-9
35.
1,2-dimethoxyEthane
110-71-4
39.
2-methoxypropylacetate
70657-70-4
36.
2-ethoxy-Ethanol
110-80-5
40.
Triethylene glycol dimethyl ether
112-49-2
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 487
Phòng Thử nghiệm Hóa học
Chemical Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No:4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 38/47
[Phụ lục 13]. Danh mục các chất màu
[Appendix 13]. List of Colorants
TT/ No.
Chất phân tích/ Analytes
CAS No.
TT/ No.
Chất phân tích/ Analytes
CAS No.
1.
Disperse blue 1
2475-45-8
9.
Solvent Yellow 2
60-11-7
2.
Disperse Blue 3
2475-46-9
10.
Solvent Yellow 3
97-56-3
3.
Disperse Blue 106
12223-01-7
11.
Basic Red 9
569-61-9
4.
Disperse Blue 124
61951-51-7
12.
Basic Violet 1
8004-87-3
5.
Disperse Yellow 3
2832-40-8
13.
Basic Violet 3
548-62-9
6.
Disperse Orange 3
730-40-5
14.
Acid Red 26
3761-53-3
7.
Disperse Orange 37/76
12223-33-5
13301-61-6
15.
Acid Violet 49
1694-09-3
8.
Solvent Yellow 1
60-09-3
[Phụ lục 14]. Danh mục các chất amine hương phương nhất cấp
[Appendix 14]. List of Primary aromatic amines
TT/ No
Chất phân tích/ Analytes
CAS No.
TT/ No
Chất phân tích/Analytes
CAS No.
1.
Benzidine
92-87-5
6.
3.3'-Dimethylbenzidine
119-93-7
2.
2-Naphthylamine
91-59-8
7.
o-Toluidine
95-53-4
3.
4-Chloroaniline
106-47-8
8.
2-Methoxyaniline (o- Anisidine)
90-04-0
4.
3.3'-Dichlorobenzidine
91-94-1
9.
Aniline
62-53-3
5.
3,3'-Dimethoxybenzidine
119-90-4
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 487
Phòng Thử nghiệm Hóa học
Chemical Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No:4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 39/47
[Phụ lục 15]. Danh mục các hợp chất trong các phép thử nước và nước thải
[Appendix 15]. List of substances in water and wastewater
TT/ No.
Chất phân tích/ Analytes
CAS No.
TT/ No.
Chất phân tích/ Analytes
CAS No.
Nhóm 15A/ Group 15A. Alkylphenol (AP) and Alkylphenolet hoxylate (APEO)
1.
Octylphenol OP, mixed isomers
Various (incl. 140-66-9, 1806-26-4, 27193-28-8, 85771-77-3)
4.
Octylphenol ethoxylates (OPEO)
Various (incl. 9002-93-1, 9036-19-5,
68987-90-6)
2.
Nonylphenol NP
Various (incl. 104-40-5, 11066-49-2, 25154-52-3, 84852-15-3, 90481-04-2,
1173019-62-9)
5.
Nonylphenol Ethoxylates NPEO (1-2)
various
3.
Octylphenol Ethoxylates OPEO (1-2)
various
6.
Nonylphenol ethoxylates (NPEO)
Various (incl. 9016-45-9, 26027-38-3,
37205-87-1,
68412-54-4,
127087-87-0)
Nhóm 15B/ Group 15B. Chlorobenzenes and Chlorotoluenes
1.
Chlorobenzene
108-90-7
16.
2,4-Dichlorotoluene
95-73-8
2.
1,2-Dichlorobenzene
95-50-1
17.
2,5-Dichlorotoluene
19398-61-9
3.
1,3-Dichlorobenzene
541-73-1
18.
2,6-Dichlorotoluene
118-69-4
4.
1,4-Dichlorobenzene
106-46-7
19.
3,5-Dichlorotoluene
25186-47-4
5.
1,2,3-Trichlorobenzene
87-61-6
20.
2,3,6-Trichlorotoluene
2077-46-5
6.
1,2,4-Trichlorobenzene
120-82-1
21.
2,4,5-Trichlorotoluene
6639-30-1
7.
1,3,5-Trichlorobenzene
108-70-3
22.
Pentachlorotoluene
877-11-2
8.
1,2,3,4- Tetrachlorobenzene
634-66-2
23.
α, α -Dichlorotoluene
98-87-3
9.
1,2,3,5- Tetraclorobenzene
634-90-2
24.
α,α,α-Trichlorotoluene
98-07-7
10.
1,2,4,5- Tetrachlorobenzene
95-94-3
25.
α,2,6-Trichlorotoluene
2014-83-7
11.
Pentachlorobenzene
608-93-5
26.
α,2,4-Trichlorotoluene
94-99-5
12.
Hexachlorobenzene
1198-74-1
27.
α,3,4-Trichlorotoluene
102-47-6
13.
2-Chlorotoluene
95-49-8
28.
α,α,α-2-Tetrachlorotoluene
2136-89-2
14.
3-Chlorotoluene
108-41-8
29.
α,α,α-4-Tetrachlorotoluene
5216-25-1
15.
4-Chlorotoluene
106-43-4
30.
α,α,2,6-Tetrachlorotoluene
81-19-6
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 487
Phòng Thử nghiệm Hóa học
Chemical Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No:4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 40/47
TT/ No.
Chất phân tích/ Analytes
CAS No.
TT/ No.
Chất phân tích/ Analytes
CAS No.
31.
2,3-Dichlorotoluene
32768-54-0
33.
2-Chloro-1,4- dimethylbenzene
95-72-7
32.
3,4-Dichlorotoluene
95-75-0
34.
4-methylbenzylchloride
104-82-5
Nhóm 15C/ Group 15C. Chlorophenols
1.
2-chlorophenol
95-57-8
11.
2,3,5-trichlorophenol
933-78-8
2.
3-chlorophenol
108-43-0
12.
2,3,6-trichlorophenol
933-75-5
3.
4-chlorophenol
106-48-9
13.
2,4,5-trichlorophenol
95-95-4
4.
2,3-dichlorophenol
576-24-9
14.
2,4,6-trichlorophenol
88-06-2
5.
2,4-dichlorophenol
120-83-2
15.
3,4,5-trichlorophenol
609-19-8
6.
2,5-dichlorophenol
583-78-8
16.
2,3,4,5-tetrachlorophenol
4901-51-3
7.
2,6-dichlorophenol
87-65-0
17.
2,3,4,6-tetrachlorophenol
58-90-2
8.
3,4-dichlorophenol
95-77-2
18.
2,3,5,6-tetrachlorophenol
935-95-5
9.
3,5-dichlorophenol
591-35-5
19.
Pentachlorophenol
87-86-5
10.
2,3,4-trichlorophenol
15950-66-0
Nhóm 15D/ Group 15D. Dyes – Azo (Forming Restricted Amines)
1.
4,4’-methylene-bis- (2- chloro-aniline)
101-14-4
13.
2,6-xylidine
87-62-7
2.
4,4’-methylenedianiline
101-77-9
14.
o-anisidine
90-04-0
3.
4,4’-oxydianiline
101-80-4
15.
2-naphthylamine
91-59-8
4.
4-chloroaniline
106-47-8
16.
3,3'-dichlorobenzidine
91-94-1
5.
3,3’-dimethoxylbenzidine
119-90-4
17.
4-aminodiphenyl
92-67-1
6.
3,3’-dimethylbenzidine
119-93-7
18.
Benzidine
92-87-5
7.
6-methoxy-m-toluidine
120-71-8
19.
o-toluidine
95-53-4
8.
2,4,5-trimethylaniline
137-17-7
20.
2,4-xylidine
95-68-1
9.
4,4’-thiodianiline
139-65-1
21.
4-chloro-o-toluidine
95-69-2
10.
4-aminoazobenzene
58687
22.
4-methyl-m- phenylenediamine
95-80-7
11.
4-methoxy-m-phenylenediamine
615-05-4
23.
o-aminoazotoluene
97-56-3
12.
4,4’-methylenedi-o- toluidine
838-88-0
24.
5-nitro-o-toluidine
99-55-8
Nhóm 15E / Group 15E. Dyes – Carcinogenic or Equivalent Concern and Dyes – Disperse (Sensitizing)
1.
C.I. Direct Black 38
1937-37-7
5.
Disperse Yellow 39
12236-29-2
2.
C.I. Direct Blue 6
2602-46-2
6.
Disperse Brown 1
23355-64-8
3.
C.I. Acid Red 26
3761-53-3
7.
Disperse Orange 1
2581-69-3
4.
C.I. Basic Red 9
569-61-9
8.
Disperse Yellow 3
2832-40-8
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 487
Phòng Thử nghiệm Hóa học
Chemical Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No:4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 41/47
TT/ No.
Chất phân tích/ Analytes
CAS No.
TT/ No.
Chất phân tích/ Analytes
CAS No.
9.
C.I. Direct Red 28
573-58-0
20.
Disperse Red 11
2872-48-2
10.
C.I. Basic Violet 14
632-99-5
21.
Disperse Red 1
2872-52-8
11.
C.I. Disperse Blue 1
2475-45-8
22.
Disperse Red 17
3179-89-3
12.
C.I. Disperse Blue 3
2475-46-9
23.
Disperse Blue 7
3179-90-6
13.
C.I. Basic Blue 26 (with Michler’s Ketone > 0.1%)
2580-56-5
24.
Disperse Blue 26
3860-63-7
14.
C.I. Basic Green 4 (Malachite Green Chloride)
569-64-2
25.
Disperse Yellow 49
54824-37-2
15.
C.I. Basic Green 4 (Malachite Green Oxalate)
2437-29-8
26.
Disperse Blue 35
12222-75-2
16.
C.I. Basic Green 4 (Malachite Green)
10309-95-2
27.
Disperse Blue 124
61951-51-7
17.
Disperse Orange 11
82-28-0
28.
Disperse Yellow 9
6373-73-5
18.
Disperse Yellow 1
119-15-3
29.
Disperse Orange 3
730-40-5
19.
Disperse Orange 37/59/76
13301-61-6
30.
Disperse Blue 35
56524-77-7
Nhóm 15F/ Group 15F. Flame Retardants
1.
Tris (2- chloroethyl) phosphate (TCEP)
115-96-8
8.
Polybromobiphenyls (PBB)
59536-65-1
2.
Decabromodiphenyl ether (DecaBDE)
1163-19-5
9.
Tetrabromobisphenol A (TBBPA)
79-94-7
3.
Tris (2,3,-dibromopropyl) phosphate (TRIS)
126-72-7
10.
Hexabromocyclododecane (HBCDD)
3194-55-6
4.
Pentabromodiphenyl ether (PentaBDE)
32534-81-9
11.
2,2-bis (bromomethyl)-1,3- propanediol (BBMP)
3296-90-0
5.
Octabromodiphenyl ether (OctaBDE)
32536-52-0
12.
Tris (1,3-dichloro-isopropyl) phosphate (TDCP)
13674-87-8
6.
Bis (2,3-dibromopropyl) phosphate (BIS)
5412-25-9
13.
Short-chain chlorinated Paraffins (SCCP)
85535-84-8
7.
Tris (1-aziridinyl) phosphine oxide (TEPA)
545-55-1
Nhóm 15G/ Group 15G. Glycols
1.
Bis(2-methoxyethyl)-ether
111-96-6
5.
2-methoxyethanol
109-86-4
2.
2-ethoxyethanol
110-80-5
6.
2-methoxyethylacetate
110-49-6
3.
2-ethoxyethyl acetate
111-15-9
7.
2-methoxypropylacetate
70657-70-4
4.
Ethylene glycol dimethyl ether
110-71-4
8.
Triethylene glycol dimethyl ether
112-49-2
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 487
Phòng Thử nghiệm Hóa học
Chemical Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No:4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 42/47
TT/ No.
Chất phân tích/ Analytes
CAS No.
TT/ No.
Chất phân tích/ Analytes
CAS No.
Nhóm 15H / Group 15H. Halogenated Solvents & other Volatile Organic Compounds (VOC)
1.
1,2-dichloroethane
107-06-2
6.
Xylene
1330-20-7
2.
Methylene chloride
64164
7.
o-cresol
95-48-7
3.
Trichloroethylene
65386
8.
p-cresol
106-44-5
4.
Tetrachloroethylene
127-18-4
9.
m-cresol
108-39-4
5.
Benzene
71-43-2
Nhóm 15I / Group 15I. Organotin Compounds
1.
Mono-, di- and tri- methyltin derivatives
Various (incl.993-16-8,
753-73-1, 1066-45-1)
3.
Mono-, di- and tri- phenyltin derivatives
Various (1124-19-2, 1011-95-6, 6381-06-2,
1135-99-5,
892-20-6,
639-58-7,
668-34-8)
2.
Mono-, di- and tri- butyltin derivatives
Various (incl.78763-54-9, 1118-46-3, 1002-53-5,
683-18-1, 36643-28-4,
56573-85-4, 1461-22-9)
4.
Mono-, di- and tri- octyltin derivatives
Various (incl.15231-44-4, 3091-25-6,
94410-05-6,
3542-36-7,
869-59-0,
2587-76-0)
Nhóm 15J/ Group 15J. Perfluorinated and Polyfluorinated Chemicals (PFCs)
1.
PFOS
1763-23-1
4.
PFHxA
307-24-4
2.
PFOA
335-67-1
5.
8:2 FTOH
678-39-7
3.
PFBS
375-73-5/29420-
49-3/29420-43-3
6.
6:2 FTOH
647-42-7
Nhóm 15K/ Group 15K. Perfluorinated and Polyfluorinated Chemicals (PFCs)
1.
Di(ethylhexyl) phthalate (DEHP)
117-81-7
5.
Dinonyl phthalate (DNP)
84-76-4
2.
Bis(2-methoxyethyl) phthalate (DMEP)
117-82-8
6.
Diethyl phthalate (DEP)
84-66-2
3.
Di-n-octyl phthalate (DNOP)
117-84-0
7.
Di-n-propyl phthalate (DPRP)
131-16-8
4.
Di-iso-decyl phthalate (DIDP)
26761-40-0
8.
Di-isobutyl phthalate (DIBP)
84-69-5
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 487
Phòng Thử nghiệm Hóa học
Chemical Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No:4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 43/47
TT/ No.
Chất phân tích/ Analytes
CAS No.
TT/ No.
Chất phân tích/ Analytes
CAS No.
9.
Di-isononyl phthalate (DINP)
28553-12-0
13.
Di-cyclohexyl phthalate (DCHP)
84-61-7
10.
Di-n-hexyl phthalate (DnHP)
84-75-3
14.
Di-iso-octyl phthalate (DIOP)
27554-26-3
11.
Dibutyl phthalate (DBP)
84-74-2
15.
1,2-benzenedicarboxylic acid, di-C7-11-branched and linear alkyl esters (DHNUP)
68515-42-4
12.
Butyl benzyl phthalate (BBP)
85-68-7
16.
1,2-benzenedicarboxylic acid, di-C6-8-branched alkyl esters, C7-rich (DIHP)
71888-89-6
Nhóm 15L / Group 15L. Polycyclic Aromatic Hydrocarbons (PAHs)
1.
Benzo[a]pyrene (BaP)
50-32-8
10.
Benzo[k]fluoranthene
207-08-9
2.
Anthracene
120-12-7
11.
Acenaphthylene
208-96-8
3.
Pyrene
129-00-0
12.
Chrysene
218-01-9
4.
Benzo[ghi]perylene
191-24-2
13.
Dibenz[a,h]anthracene
53-70-3
5.
Benzo[e]pyrene
192-97-2
14.
Benzo[a]anthracene
56-55-3
6.
Indeno[1,2,3-cd]pyrene
193-39-5
15.
Acenaphthene
83-32-9
7.
Benzo[ j]fluoranthene
205-82-3
16.
Phenanthrene
67580
8.
Benzo[b]fluoranthene
205-99-2
17.
Fluorene
86-73-7
9.
Fluoranthene
206-44-0
18.
Naphthalene
91-20-3
[Phụ lục 16]. Danh mục các chất chất bảo quản
[Appendix 16]. List of preservatives
TT/ No.
Chất phân tích/ Analytes
CAS No.
TT/ No.
Chất phân tích/ Analytes
CAS No.
1.
TCMTB (Busan)
21564‑17‑0
4.
Octhilinone (OIT)
26530‑20‑1
2.
4-Chloro-3-methylphenol
59‑50‑7
5.
Triclosan
3380-34-5
3.
2-Phenylphenol (OPP)
90‑43‑7
[Phụ lục 17]. Danh mục các chất SCCP, MCCP
[Appendix 17]. List of Chlorinated Paraffin
TT/ No.
Chất phân tích/ Analytes
CAS No.
TT/ No.
Chất phân tích/ Analytes
CAS No.
1.
Short Chain Chlorinated Paraffins (SCCP), C10- C13
85535-84-8
2.
Medium Chain Chlorinated Paraffins (MCCP), C14-C15
85535-85-9
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 487
Phòng Thử nghiệm Hóa học
Chemical Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No:4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 44/47
[Phụ lục 18]. Danh mục các chất hấp thu UV
[Appendix 18]. List of UV Absorbers
TT/ No.
Chất phân tích/ Analytes
CAS No.
TT/ No.
Chất phân tích/Analytes
CAS No.
1.
2-Benzotriazol-2-yl-4,6-di-tert-butylphenol (UV-320)
3846-71-7
4.
2,4-di-tert-butyl-6-(5-chlorobenzotriazol-2-yl) phenol (UV-327)
3864-99-1
2.
2-(2H-Benzotriazol-2-yl)-4,6-ditertpentylphenol (UV-328)
25973-55-1
5.
Drometrizole
2440-22-4
3.
2-(2H-benzotriazol-2-yl)-4-(tert-butyl)-6-(sec-butyl) phenol (UV-350)
36437-37-3
[Phụ lục 19]. Danh mục các chất hàm lượng kim loại nặng nhóm các chất có nguy cơ cao SVHC
[Appendix 19]. List of Total heavy metal in SVHC TT/ No. Chất phân tích/ Analytes Tên viết tắt/ Abb. Name LOQ (mg/kg)
1. Aluminium Al 10
2. Antimony Sb 10
3. Arsenic As 10
4. Barium Ba 10
5. Boron B 10
6. Cadmium Cd 10
7. Calcium Ca 10
8. Chromium Cr 10
9. Cobalt Co 10
10. Lead Pb 10
11. Molybdenum Mo 10
12. Potassium K 10
13. Silicon Si 10
14. Sodium Na 10
15. Strontium Sr 10
16. Tin Sn 10
17. Titanium Ti 10
18. Zinc Zn 10
19. Zirconium Zr 10
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 487
Phòng Thử nghiệm Hóa học
Chemical Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No:4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 45/47
[Phụ lục 20]. Danh mục các chất hữu cơ kiểm soát trong đồ chơi
[Appendix 20]. List of Organic chemical compounds – Safety of toys TT/ No Chất phân tích/ Analytes CAS No. LOQ (mg/L of simulant) LOQ (mg/kg) Bảng 2A/ Table 2A. Chất chống cháy/ Flame retardants
1. Tri-o-cresyl phosphate (TOCP) 78-30-8
-
5
2. Tris(2-chloroethyl) phosphate (TCEP) 115-96-8
-
5
3. Tris(2-chloro-1-methylethyl) phosphate (TCPP) 13674-84-5
-
5
4. Tris[2-chloro-1-(chloromethyl) ethyl] phosphate (TDCP) 13674-87-8
-
5 Bảng 2B/ Table 2B. Chất màu/ Colourants
1. Disperse Blue 1 2475-45-8
-
10
2. Disperse Blue 3 2475-46-9
-
10
3. Disperse Blue 106 12223-01-7
-
10
4. Disperse Blue 124 61951-51-7
-
10
5. Disperse Yellow 3 2832-40-8
-
10
6. Disperse Orange 3 730-40-5
-
10
7. Disperse Orange 37/76 12223-33-5
-
10
8. Disperse Red 1 2872-52-8
-
10
9. Solvent Yellow 1 60-09-3
-
10
10. Solvent Yellow 2 60-11-7
-
10
11. Solvent Yellow 3 97-56-3
-
10
12. Basic Red 9 569-61-9
-
10
13. Basic Violet 1 8004-87-3
-
10
14. Basic Violet 3 548-62-9
-
10
15. Acid Red 26 3761-53-3
-
10
16. Acid Violet 49 1694-09-3
-
10 Bảng 2C/ Table 2C. Chất Amin thơm sơ cấp/ Primary aromatic amines
1. Benzidine 92-87-5
-
5
2. 2-Naphthylamine 91-59-8
-
5
3. 4-Chloroaniline 106-47-8
-
5
4. 3.3'-Dichlorobenzidine 91-94-1
-
5
5. 3,3'-Dimethoxybenzidine 119-90-4
-
5
6. 3.3'-Dimethylbenzidine 119-93-7
-
5
7. o-Toluidine 95-53-4
-
5
8. 2-Methoxyaniline (o-Anisidine) 90-04-0
-
5
9. Aniline 62-53-3
-
5
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 487
Phòng Thử nghiệm Hóa học
Chemical Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No:4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 46/47
TT/ No Chất phân tích/ Analytes CAS No. LOQ (mg/L of simulant) LOQ (mg/kg) Bảng 2D/ Table 2D. Các monome (thôi nhiễm)/ Monomers (migration)
1.
Acrylamide
79-06-1
0,02
-
2.
Bisphenol A
80-05-7
0.1
-
3.
Formaldehyde
50-00-0
2,5
-
4.
Phenol
108-95-2
0.1
-
5.
Styrene
100-42-5
0.5
- Bảng 2E/ Table 2E(a). Các dung môi (thôi nhiễm)/ Solvents (migration)
1.
Trichloroethylene
79-01-6
0.02
-
2.
Dichloromethane
75-09-2
0.05
-
3.
Methanol
67-56-1
5
-
4.
Cyclohexanone
108-94-1
5
-
5.
Toluene
108-88-3
1
-
6.
Ethylbenzene
100-41-4
1
-
7.
Xylene (all isomers)
various
1
- Bảng 2E (b)/ Table 2E(b). Các dung môi (thôi nhiễm)/ Solvents (migration)
8.
2-Methoxyethyl acetate
110-49-6
0.1
-
9.
2-Ethoxyethanol
110-80-5
0.1
-
10.
2-Ethoxyethyl acetate
111-15-9
0.1
-
11.
Bis(2-methoxyethyl) ether
111-96-6
0.1
-
12.
2-Methoxypropyl acetate
70657-70-4
0.1
-
13.
3,5,5-Trimethyl-2-cyclohexene-1-one
78-59-1
1
-
14.
Nitrobenzene
98-95-3
0.02
-
15.
Styrene
100-42-5
0.5
- Bảng 2G (a)/ Table 2G (a). Chất bảo quản gỗ/ Wood preservatives
1.
Pentachlorophenol and its salts
various
-
2
2.
Lindane
58-89-9
-
2 Bảng 2G (b)/ Table 2G (b). Chất bảo quản gỗ/ Wood preservatives
1.
Cyfluthrin
68359-37-5
-
10
2.
Cypermethrin
52315-07-8
-
10
3.
Deltamethrin
52918-63-5
-
10
4.
Permethrin
52645-53-1
-
10
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 487
Phòng Thử nghiệm Hóa học
Chemical Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No:4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 47/47
TT/ No Chất phân tích/ Analytes CAS No. LOQ (mg/L of simulant) LOQ (mg/kg) Bảng 2H/ Table 2H. Các chất bảo quản (không bao gồm chất bảo quản gỗ) Preservatives, other than wood preservatives
1.
Phenol
108-95-2
-
10
2.
1,2-Benzylisothiazolin-3-one
2634-33-5
-
5
3.
2-Methyl-4-isothiazolin-3-one
2682-20-4
-
0.25
4.
5-Chloro-2-methyl-4-isothiazolin-3-one
26172-55-4
-
0.75
5.
Formaldehyde (free)
50-00-0
-
10 Bảng 2I/ Table 2I. Các chất hóa dẻo (thôi nhiễm)/ Plasticisers (migration)
1.
Triphenyl phosphate
115-86-6
0.02
-
2.
Tri-o-cresyl phosphate
78-30-8
0.02
-
3.
Tri-m-cresyl phosphate
563-04-2
0.02
-
4.
Tri-p-cresyl phosphate
78-32-0
0.02
-
[Phụ lục 21]. Danh mục các chất glycols
[Appendix 21]. List of Glycols
TT/ No.
Chất phân tích/ Analytes
CAS No.
TT/ No.
Chất phân tích/ Analytes
CAS No.
1.
Bis(2-methoxyethyl)-ether
111-96-6
5.
2-methoxyethanol
109-86-4
2.
2-ethoxyethanol
110-80-5
6.
2-methoxyethylacetate
110-49-6
3.
2-ethoxyethyl acetate
111-15-9
7.
2-methoxypropylacetate
70657-70-4
4.
Ethylene glycol dimethyl ether
110-71-4
8.
Triethylene glycol dimethyl ether
112-49-2
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
(Kèm theo quyết định số: /QĐ-VPCNCL ngày tháng 04 năm 2024
của Giám đốc Văn phòng Công nhận chất lượng)
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page:1/49
Tên phòng thí nghiệm:
Phòng thử nghiệm Thực phẩm
Laboratory:
Food Laboratory
Cơ quan chủ quản:
Công ty TNHH TUV SUD Việt Nam
Organization:
TUV SUD Viet Nam Company Limited
Lĩnh vực thử nghiệm:
Hóa, Sinh
Field of testing:
Chemical, Biological
Người quản lý/ Laboratory manager:
Nguyễn Thị Chân
Số hiệu/ Code:
VILAS 487
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation:
từ ngày / 04 /2024 đến ngày 23/05/2029
Địa chỉ/ Address:
Lô III-26, đường 19/5A, nhóm công nghiệp III, Khu công nghiệp Tân Bình, Phường Tây Thạnh, Quận Tân Phú, TP. Hồ Chí Minh
Địa điểm/Location:
Lô III-26, đường 19/5A, nhóm công nghiệp III, Khu công nghiệp Tân Bình, Phường Tây Thạnh, Quận Tân Phú, TP. Hồ Chí Minh
Điện thoại/ Tel:
(028) 6267 8507 Fax: (028) 6267 8511
E-mail:
info.vn@tuvsud.com Website: https://www.tuvsud.com
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 487
Phòng thử nghiệm Thực phẩm/ Food Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page:2/49
Lĩnh vực thử nghiệm: Sinh
Field of testing: Biological
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quatitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
1.
Thực phẩm
Food
Định lượng tổng vi sinh vật hiếu khí tại 30oC
Đếm khuẩn lạc bằng kỹ thuật đổ đĩa và cấy bề mặt
Enumeration of microorganisms at 30°C
Colony count by the pour plate and the surface plating technique
ISO 4833-1:2013/ Amd 1:2022
ISO 4833-2:2013/ Cor.1 2014/ Amd 1:2022
TCVN 4884-1: 2015
TCVN 4884-2: 2015
2.
Định lượng tổng vi sinh vật hiếu khí
Enumeration of aerobic plate count
FDA BAM Chapter 3, January 2001
3.
Định lượng tổng vi sinh vật hiếu khí
Sử dụng đĩa đếm PetrifilmTM
Enumeration of Aerobic Plate Count
Using PetrifilmTM Aerobic count plate
AOAC 990.12
TCVN 9977:2013
4.
Định lượng nhanh tổng số vi khuẩn hiếu khí
Sử dụng đĩa đếm 3MTM PetrifilmTM
Enumeration of aerobic bacteria
Using 3MTM PetrifilmTM rapid aerobic count plate
AOAC 2015.13 TCVN 12659:2019
5.
Định lượng Coliforms
Kỹ thuật đếm khuẩn lạc
Enumeration of Coliforms
Colony count technique
ISO 4832:2006
TCVN 6848:2007
6.
Định lượng Coliforms
Kỹ thuật đếm số có xác suất lớn nhất
Enumeration of coliforms
Most probable number technique
ISO 4831:2006
TCVN 4882:2007
7.
Phát hiện Coliforms
Detection of Coliforms
eLOD50 : (0.8~2.0) CFU/g (mL)
eLOD50: (0.8~1.5) CFU/25g (mL)
ISO 4831:2006
TCVN 4882:2007
8.
Định lượng Escherichia coli, Fecal Coliform và Coliforms
Enumeration of Escherichia coli, Fecal coliform and Coliforms
-
FDA BAM Chapter 4, Oct 2020
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 487
Phòng thử nghiệm Thực phẩm/ Food Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page:3/49
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quatitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
9.
Thực phẩm
Food
Định lượng Escherichia coli giả định
Kỹ thuật đếm số có xác suất lớn nhất
Enumeration of presumptive Escherichia coli
Most probable number technique
ISO 7251:2005/ Amd.1:2023
TCVN 6846:2007
10.
Phát hiện Escherichia coli giả định
Detection of presumptive Escherichia coli
eLOD50
(0.8~2.1) CFU/g(mL)
(0.8~1.6) CFU/25g(mL)
ISO 7251:2005/ Amd.1:2023
TCVN 6846:2007
11.
Định lượng Escherichia coli dương tính ß-glucuronidaza
Kỹ thuật đếm khuẩn lạc tại 44oC sử dụng 5-bromo-4 clo-3-indolyl ß-D glucuronid
Enumeration of ß-glucuronidase - positive Escherichia coli
Colony count technique at 44 °C using 5-bromo-4-chloro-3-indolyl ß-D-glucuronide
ISO 16649-2:2001
TCVN 7924-2: 2008
12.
Định lượng Escherichia coli dương tính ß-glucuronidaza
Kỹ thuật tính số có xác suất lớn nhất sử dụng 5-bromo-4 clo-3-indolyl ß-D-glucuronid
Enumeration of beta-glucuronidase-positive Escherichia coli
Most probable number technique using 5-bromo-4-chloro-3-indolyl-β-D-glucuronide
ISO 16649-3:2015
TCVN 7924-3:2017
13.
Định lượng nhanh Escherichia coli và Coliforms
Sử dụng đĩa đếm 3M Petrifilm
Enumeration of Escherichia coli and Coliforms
Using 3M Petrifilm rapid Escherichia coli/ Coliform count plate
AOAC 2018.13
14.
Phát hiện Escherichia coli dương tính ß-glucuronidaza
Detection of beta-glucuronidase-positive Escherichia coli
eLOD50:
(0.6~0.8)
CFU/g (ml)
(0.6~ 0.8) CFU/25g (ml)
ISO 16649-3:2015
TCVN 7924-3:2017
15.
Định lượng Staphylococcus aureus
Kỹ thuật đếm khuẩn lạc
Enumeration of Staphylococcus aureus
Colony count technique
FDA BAM Chapter 12, March 2016
16.
Định lượng Staphylococcus aureus
Kỹ thuật đếm số có xác suất lớn nhất
Enumeration of Staphylococcus aureus -Most probable number technique
FDA BAM Chapter 12, March 2016
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 487
Phòng thử nghiệm Thực phẩm/ Food Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page:4/49
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quatitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
17.
Thực phẩm
Food
Định lượng Staphylococci có phản ứng dương tính coagulase (Staphylococcus aureus và các loài khác)
Kỹ thuật đếm khuẩn lạc
Enumeration of coagulase-positive staphylococci (Staphylococcus aureus and other species)
Colony count technique
ISO 6888-1:2021/ Amd.1:2023
18.
Định lượng nhanh Staphylococcus aureus
Sử dụng đĩa đếm 3MTM PetrifilmTM
Enumeration of Staphylococcus aureus
3MTM PetrifilmTM Staph Express count plate method
AOAC 2003.07
19.
Sữa và sản phẩm từ sữa
Dairy food
Định lượng nhanh Staphylococcus aureus
Sử dụng đĩa đếm 3MTM PetrifilmTM
Enumeration of Staphylococcus aureus
3MTM PetrifilmTM Staph Express count plate method
AOAC 2003.08,
TCVN 12655:2019
20.
Thịt, thủy hải sản và gia cầm
Meat, seafood and poultry
Định lượng nhanh Staphylococcus aureus
Sử dụng đĩa đếm 3MTM PetrifilmTM
Enumeration of Staphylococcus aureus
3MTM PetrifilmTM Staph Express count plate method
AOAC 2003.11
TCVN 12656:2019
21.
Thực phẩm
Food
Định lượng staphylococci có phản ứng dương tính coagulase (Staphylococcus aureus và các loài khác)
Kỹ thuật tính số có xác suất lớn nhất
Enumeration of coagulase-positive staphylococci (Staphylococcus aureus and other species)
Most probable number technique
ISO 6888-3:2003
TCVN 4830-3:2005
22.
Phát hiện staphylococci có phản ứng dương tính coagulase (Staphylococcus aureus và các loài khác)
Detection of coagulase-positive staphylococci (Staphylococcus aureus and other species)
eLOD50: (1.4~3.6) CFU/g(ml)
ISO 6888-3:2003
TCVN 4830-3:2005
23.
Định lượng Bacillus cereus giả định
Kỹ thuật đếm khuẩn lạc tại 300C
Enumeration of presumptive Bacillus cereus
Colony count technique at 30 0C
ISO 7932:2004
TCVN 4992:2005
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 487
Phòng thử nghiệm Thực phẩm/ Food Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page:5/49
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quatitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
24.
Thực phẩm
Food Định lượng Bacillus cereus giả định Enumeration of presumptive Bacillus cereus
ISO 21871:2006
TCVN 7903:2008
25.
Phát hiện Bacillus cereus giả định Detection of presumptive Bacillus cereus
eLOD50:
(0.6~ 1.6) CFU/g(ml)
(0.6~ 1.6) CFU/25g(ml)
ISO 21871:2006
TCVN 7903:2008
26.
Thức ăn chăn nuôi
Animal feed
Định lượng Bacillus spp. giả định
Enumeration of presumptive Bacillus spp.
TCVN 13043:2020
27.
Thực phẩm
Food
Định lượng Bacillus cereus
Enumeration of Bacillus cereus
AOAC 980.31
28.
Phát hiện Salmonella spp.
Detection of Salmonella spp.
eLOD50:
(1.5~4.5) CFU/25g (mL)
(1.0~ 2.2) CFU/250g (mL)
(1.0~2.2) CFU/375g (mL)
ISO 6579-1:2017/
Amd.1:2020
TCVN 10780-1: 2017
29.
Phát hiện Salmonella spp.
Detection of Salmonella spp.
eLOD50:
(1.5~3.3) CFU/25g (mL)
FDA BAM Chapter 5, September 2023
30.
Phát hiện nhanh Salmonella spp.
Sử dụng thạch IRIS Salmonella
Detection of Salmonella spp.
Using IRIS Salmonella agar
eLOD50:
(0.9 ~ 2.7)
CFU/25g (mL)
(1.1 ~3.2) CFU/250g (mL)
(1.4 ~3.2) CFU/375g (mL)
TCVN 13370:2021
31.
Phát hiện Shigella spp.
Detection of Shigella spp.
eLOD50: (1.1 ~ 2.4) CFU/25g (mL)
ISO 21567:2004
TCVN 8131:2009
32.
Phát hiện Vibrio parahaemolyticus
Detection of Vibrio parahaemolyticus
eLOD50: (0.6~2.0) CFU/25g (mL)
ISO 21872-1:2017/ Amd 1:2023
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 487
Phòng thử nghiệm Thực phẩm/ Food Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page:6/49
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quatitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
33.
Thực phẩm
Food
Định lượng Vibrio parahaemolyticus
Enumeration Vibrio parahaemolyticus
FDA BAM chapter 9, May 2004
34.
Phát hiện Vibrio cholerae không bao gồm -O1 và -O139
Detection of Vibrio cholerae (non-O1 and non-O139)
eLOD50: (0.8 ~ 3.7) CFU/25g(mL)
ISO 21872-1:2017/ Amd.1:2023
35.
Phát hiện Listeria monocytogenes
Detection of Listeria monocytogenes
eLOD50:
(0.7-1.4) CFU/25g (mL)
ISO 11290-1:2017
36.
Phát hiện Listeria spp.
Detection of Listeria spp.
eLOD50:
(0.7~1.0) CFU/25g (mL)
ISO 11290-1:2017
37.
Định lượng Listeria monocytogenes và Listeria spp.
Enumeration of Listeria monocytogenes and Listeria spp.
ISO 11290-2:2017
38.
Phát hiện Listeria monocytogenes
Detection of Listeria monocytogenes
eLOD50:
(1.0~ 2.6) CFU/25g (mL)
COMPASS Listeria Agar method (Detection)
(AFNOR Certification No. BKR 23/02-11/02)
39.
Phát hiện Listeria spp.
Detection of Listeria spp.
eLOD50:
(1.0 ~ 1.4) CFU/25g (mL)
40.
Định lượng Listeria monocytogenes và Listeria spp.
Enumeration of Listeria monocytogenes and Listeria spp.
COMPASS Listeria Agar method (Enumeration)
(AFNOR Certification No. BKR 23/05-12/07)
41.
Định lượng Enterobacteriaceae
Kỹ thuật đếm khuẩn lạc
Enumeration of Enterobacteriaceae
Colony count technique
ISO 21528-2:2017
42.
Phát hiện Enterobacteriaceae
Detection of Enterobacteriaceae
eLOD50: (0.7 ~ 1.0) CFU/10g (mL)
ISO 21528-1:2017
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 487
Phòng thử nghiệm Thực phẩm/ Food Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page:7/49
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quatitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
43.
Thực phẩm
Food
Định lượng Enterobacteriaceae
Sử dụng đĩa đếm PetrifilmTM
Enumeration of Enterobacteriaceae
Using PetrifilmTM count plate
AOAC 2003.01 TCVN 9980:2013
44.
Định lượng Clostridium perfringens
Kỹ thuật đếm khuẩn lạc
Enumeration of Clostridium perfringens
Colony count technique
ISO 15213-2:2023
45.
Định lượng nấm men và nấm mốc
Kỹ thuật đếm khuẩn lạc trong sản phẩm có hoạt độ nước > 0.95
Enumeration of yeasts and moulds
Colony count technique in products with water activity greater than 0.95
ISO 21527-1:2008
TCVN 8275-1:2010
46.
Định lượng nấm men và nấm mốc
Kỹ thuật đếm khuẩn lạc trong sản phẩm có hoạt độ nước ≤0.95
Enumeration of yeasts and moulds
Colony count technique in products with water activity less than or equal 0.95
ISO 21527-2:2008
TCVN 8275-2: 2010
47.
Định lượng nấm men và nấm mốc
Enumeration of Yeasts and Molds
FDA BAM Chapter 18, April 2001
48.
Định lượng nhanh nấm men và nấm mốc
Sử dụng đĩa đếm 3MTM PetrifilmTM
Enumeration of Yeast and Mold
Using 3MTM PetrifilmTM Rapid Yeast and Mold count plate
AOAC 2014.05
TCVN 12657:2019
49.
Định lượng nhanh nấm men và nấm mốc sử dụng thạch Symphony
Rapid enumeration of yeasts and molds using Symphony agar
TCVN 13369:2021
50.
Phát hiện Cronobacter spp.
Detection of Cronobacter spp.
eLOD50:
(1.4 ~ 2.4) CFU/10g (mL)
ISO 22964:2017 TCVN 7850:2018
51.
Định lượng vi khuẩn axit lactic ưa nhiệt trung bình
Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 30oC
Enumeration of mesophilic lactic acid bacteria
Colony count technique at 30oC
ISO 15214:1998
TCVN 7906:2008
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 487
Phòng thử nghiệm Thực phẩm/ Food Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page:8/49
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quatitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
52.
Nước sạch
Domestic water
Định lượng Staphylococcus aureus
Enumeration of Staphylococcus aureus
SMEWW 9213B, 2023
53.
Phụ gia thực phẩm
Food additives
Xác định tổng số vi sinh vật hiếu khí
Kỹ thuật đếm đĩa
Determination of total aerobic count
Plate count technique
TCVN 11039-1:2015
54.
Định lượng Coliforms, Coliform phân và Escherichia coli
Kỹ thuật đếm số có xác suất lớn nhất (phương pháp thông dụng)
Enumeration of Coliforms, Fecal coliform and Escherichia coli
Most probable number technique (Routine method)
TCVN 11039 -4:2015
55.
Định lượng Staphylococcus aureus
Kỹ thuật đếm khuẩn lạc
Enumeration of Staphylococcus aureus
Colony count technique
TCVN 11039-6:2015
56.
Định lượng Staphylococcus aureus
Kỹ thuật đếm có xác suất lớn nhất
Enumeration of Staphylococcus aureus
Most probable number technique
TCVN 11039-7:2015
57.
Phát hiện Salmonella spp.
Detection of Salmonella spp.
eLOD50:
(2.9 ~ 3.7) CFU/25g (mL)
TCVN 11039-5:2015
58.
Định lượng nấm men và nấm mốc
Enumeration of yeasts and moulds
TCVN 11039-8:2015
59.
Nước sạch, nước uống đóng chai
Domestic water, bottled drinking water
Định lượng vi sinh vật
Đếm khuẩn lạc nuôi cấy trong môi trường thạch dinh dưỡng
Enumeration of culturable microorganisms
Colony count by inoculation in a nutrient agar culture medium
ISO 6222:1999
60.
Định lượng Escherichia coli và Coliforms
Phương pháp màng lọc
Enumeration of Escherichia coli and Coliform bacteria
Membrane filtration method
ISO 9308-1:2014 (Amd.1:2016)
TCVN 6187-1:2019
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 487
Phòng thử nghiệm Thực phẩm/ Food Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page:9/49
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quatitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
61.
Nước sạch, nước uống đóng chai
Domestic water, bottled drinking water
Định lượng liên cầu khuẩn đường ruột
Phương pháp màng lọc
Enumeration of intestinal enterococci
Membrane filtration method
ISO 7899-2:2000
TCVN 6189-2:2009
62.
Định lượng Pseudomonas aeruginosa
Phương pháp màng lọc
Enumeration of Pseudomonas aeruginosa Membrane filtration method
ISO 16266:2006
TCVN 8881:2011
63.
Định lượng bào tử vi khuẩn kỵ khí khử sulfite (Clostridia)
Phương pháp màng lọc
Enumeration of the spores of sulfite reducing anaerobes (Clostridia)
Membrane filtration method
ISO 6461-2:1986
TCVN 6191-2:1996
64.
Nước thải
Wastewater
Định lượng Coliforms, Coliforms chịu nhiệt và Escherichia coli giả định
Phương pháp MPN
Enumeration of Coliforms, thermotolerant Coliforms and presumptive Escherichia coli
Most probable number method
SMEWW 9221: 2023 (part B, E1, G.2)
65.
Mẫu bề mặt tiếp xúc, môi trường và vệ sinh công nghiệp chế biến thực phẩm (không bao gồm lấy mẫu)
Surface,
environment and food industry hygiene samples (exclude sampling)
Định lượng tổng vi sinh vật hiếu khí tại 30oC
Đếm khuẩn lạc bằng kỹ thuật đổ đĩa và kỹ thuật cấy bề mặt
Enumeration of microorganisms at 30°C
Colony count by the pour plate and the surface plating technique
ISO 4833-1:2013/ Amd 1:2022
ISO 4833-2:2013/ Cor.1 2014/ Amd 1:2022
TCVN 4884-1: 2015
TCVN 4884-2: 2015
66.
Định lượng Coliforms
Kỹ thuật đếm khuẩn lạc
Enumeration of Coliforms
Colony count technique
ISO 4832:2006
TCVN 6848:2007
67.
Định lượng Escherichia coli dương tính ß-glucuronidaza
Kỹ thuật đếm khuẩn lạc tại 44oC sử dụng 5-bromo-4 clo-3-indolyl ß-D glucuronid
Enumeration of ß-glucuronidase - positive Escherichia coli
Colony count technique at 44 °C using 5-bromo-4-chloro-3-indolyl ß-D-glucuronide
ISO 16649-2:2001
TCVN 7924-2:2008
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 487
Phòng thử nghiệm Thực phẩm/ Food Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page:10/49
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quatitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
68.
Mẫu bề mặt tiếp xúc, môi trường và vệ sinh công nghiệp chế biến thực phẩm (không bao gồm lấy mẫu)
Surface,
environment and food industry hygiene samples (exclude sampling)
Định lượng Staphylococci có phản ứng dương tính coagulase (Staphylococcus aureus và các loài khác)
Kỹ thuật đếm khuẩn lạc
Enumeration of coagulase-positive staphylococci (Staphylococcus aureus and other species)
Colony count technique
-
ISO 6888-1:2021/ Amd.1:2023
69.
Phát hiện Salmonella spp.
Detection of Salmonella spp.
eLOD50:
3.0 CFU/swab
3.0 CFU/mẫu (sample)
3.0 CFU/25cm2
3.0 CFU/100cm2
ISO 6579-1:2017
Amd.1:2020
TCVN 10780-1:2017
70.
Phát hiện Vibrio parahaemolyticus
Detection of Vibrio parahaemolyticus
eLOD50:
0.6 CFU/swab
0.6 CFU/mẫu (sample)
0.6 CFU/25cm2
0.6 CFU/100cm2
ISO 21872-1:2017/ Amd.1:2023
71.
Phát hiện Listeria monocytogenes
Detection of Listeria monocytogenes
eLOD50:
(0.7~1.0) CFU/swab
0.7-1.0 CFU /mẫu (sample)
(0.7~1.0) CFU/25cm2
(0.7~1.0) CFU/100cm2
ISO 11290-1:2017
72.
Định lượng Enterobacteriaceae
Kỹ thuật đếm khuẩn lạc
Enumeration of Enterobacteriaceae
Colony count technique
-
ISO 21528-2:2017
73.
Định lượng Clostridium perfringens
Kỹ thuật đếm khuẩn lạc
Enumeration of Clostridium perfringens
Colony count technique
-
ISO 15213-2:2023
74.
Định lượng nấm men và nấm mốc
Enumeration of Yeasts and Molds
-
FDA BAM Chapter 18, April 2001
75.
Định lượng Bacillus cereus giả định
Kỹ thuật đếm khuẩn lạc tại 30oC
Enumeration of presumptive Bacillus cereus
Colony count technique at 30oC
-
ISO 7932: 2004
TCVN 4992:2005
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 487
Phòng thử nghiệm Thực phẩm/ Food Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page:11/49
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quatitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
76.
Sản phẩm dệt may
Textiles
Xác định khả năng kháng khuẩn
Determination of antibacterial activity
ISO 20743:2013
AATCC 100 (2019)
Ghi chú/ Note:
- TCVN: Tiêu chuẩn Việt Nam. - AOAC: The Association of Analytical communities/ Association of Official Analytical Chemist - EN: European Standard - ISO: The International Organization for Standardization. - SMEWW: Standard Methods for The Examination of Water and Wastewater
- EPA: United States Environmental Protection Agency - FDA/BAM: Food and Drug Administration/ Bacteriological Analytical Manual - AATCC: American Association of Textile Chemists and Colorists - Amd: bản bổ sung/Amendment
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 487
Phòng thử nghiệm Thực phẩm/ Food Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page:12/49
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa
Field of testing: Chemical
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quatitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
1.
Bao bì, dụng cụ tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm bằng nhựa tổng hợp
Synthetic resin implements, container and packaging in direct contact with foods
Xác định hàm lượng cặn khô
Determination of overall migration
10 μg/mL
QCVN 12- 1:2011/BYT
2.
Xác định hàm lượng kim loại nặng quy chì
Determination of heavy metal as Pb
1 μg/mL
3.
Định tính Formaldehyde
Phương pháp so màu.
Determination of Formaldehyde Colormetric method
POD (0.15 μg/mL )
4.
Xác định KMnO4 tiêu tốn.
Phương pháp chuẩn độ.
Determination of KMnO4 consumption
Titration methods.
0.3 μg/mL
5.
Xác định hàm lượng Bis phenol A và Phenol thôi nhiễm. (Bis phenol A không bao gồm dung môi chiết heptane)
Phương pháp HPLC-UV
Determination of BPA and Phenol migration content (excluding heptane simulant for Bis phenol A)
HPLC-UV method
1 μg/mL
Mỗi chất/each compound
6.
Bao bì, dụng cụ tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm bằng cao su
Container and packaging in direct contact with foods, rubber implements
Xác định hàm lượng cặn khô
Determination of overall migration
10 μg/mL
QCVN 12- 2:2011/BYT
7.
Xác định hàm lượng quy ra chì
Determination of heavy metal as Pb
1 μg/mL
8.
Định tính Formaldehyde
Phương pháp so màu
Determination of Formaldehyde Colormetric method.
POD (0.15 μg/mL )
9.
Xác định hàm lượng Bisphenol A và Phenol thôi nhiễm
Phương pháp HPLC-UV
Determination of BPA and Phenol migration content
HPLC-UV method
1 μg/mL
Mỗi chất/each compound
TPV-LAB-FTP-237 (2016)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 487
Phòng thử nghiệm Thực phẩm/ Food Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page:13/49
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quatitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
10.
Bao bì, dụng cụ bằng kim loại tiếp xúc với thực phẩm
Metallic containers in direct contact with food
Xác định hàm lượng cặn khô
Determination of overall migration
10 μg/mL
QCVN 12- 3:2011/BYT
11.
Định tính Formaldehyde
Phương pháp so màu.
Determination of Formaldehyde
Colormetric method.
POD: 0.15 μg/mL
12.
Xác định hàm lượng kim loại Pb, Cd và As thôi nhiễm
Phương pháp ICP-MS
Determination of Pb, Cd & As migration
ICP-MS method.
0.05 mg/L mỗi nguyên tố/each element
13.
Bao bì, dụng cụ làm bằng thủy tinh, gốm, sứ tiếp xúc với thực phẩm
Glass, ceramic, porcelain and enameled implements, containers, and packaging in direct contact with food
Xác định hàm lượng kim loại Pb và Cd thôi nhiễm
Phương pháp ICP-MS
Determination of Pb & Cd migration
ICP-MS method
0.05 mg/L mỗi nguyên tố/each element
QCVN 12-4:2015,
ISO 7086-1:2019
ISO 6486-1:2019
Bao bì, dụng cụ tráng men tiếp xúc với thực phẩm
Enameled implements, containers, and packaging in direct contact with food
Xác định hàm lượng kim loại Pb và Cd thôi nhiễm
Phương pháp ICP-MS
Determination of Pb & Cd migration
ICP-MS method
0.05 mg/L mỗi nguyên tố/each element
QCVN 12-4:2015,
ISO 4531:2022
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 487
Phòng thử nghiệm Thực phẩm/ Food Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page:14/49
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quatitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
14
Cà phê bột
Roasted ground coffee
Xác định độ ẩm- phương pháp xác định sự hao hụt khối lượng ở 103oC Determination of moisture content
Method by determination of loss in mass at 103oC
TCVN 7035:2002 (ISO 11294:1994)
Cà phê nhân
Green coffee
Xác định hao hụt khối lượng ở 105 oC
Determination of loss in mass at 105 oC
TCVN 6928:2007 (ISO 6673:2003)
Cà phê hòa tan
Instant coffee
Phương pháp xác định hao khối lượng ở nhiệt độ 70 oC dưới áp suất thấp
Determination of loss in mass at 70 oC under reduced pressure
TCVN 5567:1991
(ISO 3726:1983)
Cà phê rang
Roasted coffee
Xác định độ ẩm bằng tủ sấy chân không
Determination of moisture content by vacuum oven
TCVN 10706:2015
Trà
Tea
Xác định hao hụt khối lượng ở 103oC
Phương pháp sấy thường
Determination of loss in mass at 103 oC
Air oven method
TCVN 5613:2007
Đường (tất cả các loại đường trắng, đường đặc biệt, đường thô, đường trắng đồn điền)
Sugars ((all white sugar, speciality sugars, raw sugar, plantation white sugars)
Xác định hao hụt khối lượng khi sấy
The determination of sugar moisture by loss on drying
TCVN 6332:2010
ICUMSA GS2/1/3/9-15 (2007)
Mật đường, xiro đường, sản phẩm đường lỏng và bán lỏng khác
Molasses, sugar syrups, other liquid and semi-liquid products
Xác định hàm lượng chất khô và độ ẩm
Phương pháp sấy chân không trên cát
Determination of drying substance and moisture content
Vacuum oven drying on sand method
ICUMSA GS4/7-11 (1994)
AOAC 925.45
Kẹo
Candy
Xác định độ ẩm
Phương pháp sấy thường
Determination of moisture content
Air oven method
TCVN 4069:2009
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 487
Phòng thử nghiệm Thực phẩm/ Food Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page:15/49
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quatitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
14.
Muối ăn
Salt
Xác định độ ẩm
Phương pháp sấy thường
Determination of moisture content
Air oven method
TCVN 3973:1984
Thịt và sản phẩm thịt
Meat and meat products
Xác định độ ẩm
Phương pháp sấy thường
Determination of moisture content
Air oven method
TCVN 8135:2009
(ISO 1442:1997)
AOAC 950.46
Sữa, kem, sữa cô đặc
Milk, cream, condensed milk
Xác định hàm lượng chất khô tổng số
Phương pháp sấy thường trên cát
Determination of total solids content
Air oven method on sand
TCVN 8082:2013
(ISO 6731:2010)
Ngũ cốc và sản phẩm từ ngũ cốc
Cereal and cereal products
Xác định độ ẩm
Phương pháp sấy thường
Determination of moisture content
Air oven method
ISO 712:2009
Dầu mỡ động vật và thực vật
Animal and vegetable fats and oils
Xác định độ ẩm và hàm lượng chất bay hơi
Phương pháp sấy thường
Determination of moisure and volatile matter content
Air oven method
TCVN 6120:2018
(ISO 662:2016)
Ngô và sản phẩm ngô (dạng bột và dạng hạt)
Maize and maize products/ milled grains and on whole grains
Xác định độ ẩm
Phương pháp sấy thường
Determination of moisture content
Air oven method
ISO 6540:2021
Đậu đỗ
Pulses
Xác định độ ẩm
Phương pháp sấy thường
Determination of moisture content
Air oven method
ISO 24557:2009
Hạt có dầu
Oil seeds
Xác định độ ẩm và hàm lượng chất bay hơi
Phương pháp sấy thường
Determination of moisure and volatile matter content
Air oven method
TCVN 8949:2011
(ISO 665:2000)
Kem lạnh thực phẩm và kem sữa
Ice- Cream, milk ice
Xác định hàm lượng chất khô tổng số
Phương pháp sấy thường trên cát
Determination of total solids content
Air oven method on sand
TCVN 9046:2012
(ISO 3728:2004)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 487
Phòng thử nghiệm Thực phẩm/ Food Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page:16/49
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quatitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
14
Mì chính
Monosodium glutamate
Xác định hao hụt khối lượng ở 98 oC
Phương pháp sấy thường
Determination of loss in mass at 98 oC
Air oven method
TCVN 1459:2008
QCVN 4-1:2010/BYT
Bánh phồng tôm
Dired Prawn Crackers
Xác định độ ẩm
Phương pháp sấy thường
Determination of moisture content
Air oven method
TCVN 5932:1995
Sản phẩm rau quả
Fruit and vegetable products
Xác định hàm lượng chất khô
Phương pháp làm khô dưới áp suất thấp
Determination of dry matter content
Drying under reduced pressure
TCVN 5366:1991
(ISO 1026:1982)
Nguyên liệu, bán thành phẩm và sản phẩm thủy sản
Aquatic products
Xác định hàm lượng nước
Phương pháp sấy thường
Determination of moisture content
Air oven method
TCVN 3700:1990
Thực phẩm (trừ hương liệu, gia vị)
Food (except for flavoring, spices)
Xác định hàm lượng nước
Phương pháp sấy thường ở 103oC
Determination of moisture content
Air oven method at 103oC
TPV-LAB-FTP-241 (2024)
(Ref. GB 5009.3-2016)
15
Cà phê nguyên liệu, cà phê chế biến
Coffee and coffee products
Xác định hàm lượng tro 550-600oC
Determination of Ash content at 550-600 oC
TCVN 5253:1990
Trà
tea
Xác định hàm lượng tro tổng số 500-550 oC
Determination of total Ash content at 500-550 oC
TCVN 5611:2007
Kẹo
Candy
Xác định hàm lượng tro tổng số 500-550 oC
Determination of total Ash content at 500-550 oC
TCVN 4070:2009
Gia vị
Spices and condiments
Xác định hàm lượng tro tổng số 525-575 oC
Determination of total Ash content at 525-575 oC
TCVN 7038:2002
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 487
Phòng thử nghiệm Thực phẩm/ Food Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page:17/49
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quatitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
15.
Thịt và sản phẩm
Meat and meat products
Xác định hàm lượng tro tổng số 525-575 oC
Determination of total Ash content at 525-575 oC
TCVN 7142:2002
Thủy sản và sản phẩm thủy sản
Fish and fishery products
Xác định hàm lượng tro 500-550 oC
Determination of Ash content at 500-550 oC
TCVN 5105:2009
Ngũ cốc, đậu đỗ và phụ phẩm
Cereals, pulses and by-products
Xác định hàm lượng tro 540-560 oC
Determination of Ash content at 540-560 oC
TCVN 8124:2009
(ISO 2171:2007)
Thực phẩm
Food
Xác định hàm lượng tro tổng số 525-575 oC
Determination of total Ash content at 525-575 oC
TPV-LAB-FTP-242 (2024)
(Ref. GB 5009.4-2016)
16.
Thực phẩm
Food
Xác định hàm lượng Nitơ tổng và protein
Phương pháp Kjeldahl
Determination of total nitrogen and protein content.
Kjeldahl method
0.2 g/100g
TCVN 10034:2013
ISO 1871:2009
17.
Xác định hàm lượng béo tổng
Phương pháp chiết với dung môi hữu cơ và phương pháp khối lượng
Determination of Total fat content
Extract with organic solvent and weighing method
0.05 g/100g
TPV-LAB-FTP-244 (2024)
(Ref. AOAC 996.06, ISO 659:2009, TCVN 8948:2011)
18.
Xác định hàm lượng tro không tan trong HCl
Phương pháp khối lượng
Determination of Acid HCl-Insoluble Ash content.
Weighing method
0.1 g/100g
TPV-LAB-FTP-220 (2019)
(Ref. AOAC 920.46)
19
Bột mì
Wheat flour
Xác định pH
Determination of pH value
2 ~12
AOAC 943.02
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 487
Phòng thử nghiệm Thực phẩm/ Food Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page:18/49
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quatitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
19
Thịt và sản phẩm thịt
Thủy sản và sản phẩm thủy sản
Meat and meat products
Fish and fishery
products
Xác định pH
Determination of pH value
2 ~ 12
TCVN 4835:2002
ISO 2917:1999
Nước giải khát, nước
ép trái cây rau củ
Beverage, fruit and
vegetable juices
TCVN 7806:2017
ISO 1842:1991
Sữa và sản phẩm sữa
Milk and milk products
TCVN 11160:2015
ISO 5546:1010
Nước mắm
Fish sauce
TCVN 5107:2018
Sản phẩm cacao
Cacao products
TCVN 10728:2015
AOAC 970.21
Đường
Sugar
ICUMSA GS1/2/3/4/7/8/9-23 (2009)
Mật rỉ, dung dịch đường
Molasses, Syrup
AOAC 945.27
ICUMSA GS1/2/3/4/7/8/9-23 (2009)
Mật ong
Honey
TCVN 12398:2018
Bia
Beer
AOAC 945.10
Thực phẩm đã xử lý nhiệt đựng trong bao bì kín
Heat-processed foods in hermetically sealed containers
ISO 11289:1993
TCVN 10035:2013
Thực phẩm đã acid hóa
Acidified foods
AOAC 981.12
TCVN 12348:2018
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 487
Phòng thử nghiệm Thực phẩm/ Food Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page:19/49
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quatitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
20.
Thực phẩm
Food
Xác định hàm lượng muối NaCl
Phương pháp chuẩn độ
Determination of Sodium Chloride content
Titration method
0.01 g/100g
TPV-LAB-FTP-217 (2021)
(Ref. AOAC 937.09)
21.
Xác định hàm lượng đường tổng, đường khử và tinh bột
Phương pháp Bertrand
Determination of total, reducing sugar and starch content
Bertrand method
0.2 g/100g
từng thành phần/ Each item
TPV-LAB-FTP-228 (2021)
(Ref. TCVN 4594-
88)
22.
Xác định hàm lượng Sulfite
Phương pháp chưng cất và chuẩn độ
Determination of Sulfite content
Distillation and titration method
10 mg/kg
TPV-LAB-FTP-227 (2017)
AOAC 990.28
23.
Xác định hàm lượng tổng chất xơ
Phương pháp enzyme-khối lượng
Determination of Total Dietary fiber content
Enzyme-Gravimetric method
0.2 g/100g
TPV-LAB-FTP-239 (2016)
(Ref. AOAC 991.43)
24.
Xác định hàm lượng chất khô hòa tan (độ Brix).
Phương pháp khúc xạ kế
Determination of soluble solid matter (Brix degree)
Ractometer method
Đến/to: 85%
TPV-LAB-FTP-278 (2018)
(Ref. TCVN 4414:
1987, BS EN 12143:1997)
25.
Định tính Borate
Detection of Borate
POD: 100mg/kg
TPV-LAB-FTP-285
(2024)
(Ref. AOAC 970.33, TCVN 8895:2012)
26.
Định tính NH3
Detection of NH3
POD: 10 mg/kg
TPV-LAB-FTP-287
(2018)
(Ref. TCVN 3699:
1990)
27.
Định tính H2S
Detection of H2S.
POD: 10 mg/kg
TPV-LAB-FTP-287 (2018)
(Ref. TCVN 3699:
1990)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 487
Phòng thử nghiệm Thực phẩm/ Food Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page:20/49
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quatitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
28.
Thực phẩm dạng lỏng
Liquid food
Xác định tỷ trọng ở 20oC
Determination of density
-
TPV-LAB-FTP-307 (2019)
(Ref. TCVN 8444:
2010)
29.
Thực phẩm
Food
Xác định độ axit
Phương pháp chuẩn độ
Determination of acidity
Titration method
0.2 mL NaOH 1N/100g 0.1g acetic
acid/kg
TPV-LAB-FTP-308 (2019)
(Ref. AOAC 935.57)
30.
Thử phản ứng Kreiss
Kreiss reaction - Qualitative test method
TPV-LAB-FTP-310 (2024)
(Ref. KNLTTP)
31.
Xác định hàm lượng Benzoic acid và Sorbic acid
Phương pháp HPLC-UV
Determination of Benzoic acid and Sorbic acid content
HPLC-UV method
4 mg/kg
TPV-LAB-FTP-232 (2024)
32.
Xác định hàm lượng Ochratoxin A.
Phương pháp LCMSMS & HPLC- FLD
Determination of Ochratoxin A content
LCMSMS & HPLC-FLD method
2 μg/kg
TPV-LAB-FTP-249 (2021)
(Ref. AOAC 2004.10)
33.
Xác định hàm lượng Zearalenone
Phương pháp LCMSMS
Determination of Zearelanone content
LCMSMS method
5 μg/kg
TPV-LAB-FTP-250
(2019) (Ref. AOAC 985.18)
34.
Xác định hàm lượng Deoxynivalenol
Phương pháp LCMSMS.
Determination of Deoxynivalenol content.
LCMSMS method
50 μg/kg
TPV-LAB-FTP-267 (2018)
(Ref. BS EN 16877: 2016)
35.
Xác định hàm lượng Cholesterol
Phương pháp GC-MS
Determination of Cholesterol content
GC-MS method
10 mg/kg
TPV-LAB-FTP-270 (2024)
(Ref. AOAC 994.10)
36.
Xác định thành phần acid béo (béo bão hòa, béo không bão hòa đơn, béo không bão hòa đa, trans-fat, DHA, omega-3, omega-6, omega-9)
Phương pháp sắc ký khí (GC-FID) Phụ lục 1
Determination of fatty acid profile (Saturated fat, Monounsaturated fat, Polyunsaturated fat, trans-fat, DHA, omega-3, omega-6, omega-9)
GC-FID method. Appendix 1
50 mg/kg Từng chất/
Each compound
TPV-LAB-FTP-297 (2024)
(Ref. AOAC 996.06
& AOAC 2012.13)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 487
Phòng thử nghiệm Thực phẩm/ Food Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page:21/49
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quatitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
37.
Thực phẩm
Food
Xác định hàm lượng Vitamin D
Phương pháp LCMSMS
Determination of Vitamin D content.
LCMSMS method
5 μg/kg (20 IU/100g)
TPV-LAB-FTP-299 (2019)
(Ref. AOAC 2011.11, AOAC
2011.13)
38.
Xác định hàm lượng Vitamin C
(Ascorbic acid)
Phương pháp HPLC-UV
Determination of Vitamin C content
HPLC-UV method
10 mg/kg
TPV-LAB-FTP-235 (2021)
39.
Xác định hàm lượng Vitamin A
Phương pháp HPLC-UV
Determination of Vitamin A content.
HPLC-UV method
0.1 mg/kg
TPV-LAB-FTP-233 (2018)
40.
Xác đinh hàm lượng Vitamin E
Phương pháp HPLC-UV
Determination of vitamin E content
HPLC-UV method
1 mg/kg
TPV-LAB-FTP-304 (2022)
41.
Xác định hàm lượng Nitrate, Nitrite.
Phương pháp săc ký ion
Determination of Nitrate and Nitrite content.
IC-CD method
Nitrite: 5 mg/kg Nitrate: 5 mg/kg
TPV-LAB-FTP-303 (2019)
(Ref. EN 12014-4:
2005, TCVN 8160-4 : 2009)
42.
Xác định hàm lượng Fumonisin (B1 và B2)
Phương pháp LCMSMS
Determination of Fumonisin content
LCMSMS method
100 μg/kg
TPV-LAB-FTP-318 (2020)
43.
Xác định dư lượng nhóm Avermectins (Abamectin, Doramectin, Emamectin, Eprinomectin, Ivermectin, Moxidectin, Selamectin)
Phương pháp LCMSMS
Determination of Avermectin residues (Abamectin, Doramectin, Emamectin,
Eprinomectin, Ivermectin, Moxidectin,
Selamectin)
LCMSMS method
5 μg/kg Từng chất/ each
compound
TPV-LAB-FTP-320 (2020)
44.
Xác định hàm lượng Acrylamide
Phương pháp LCMSMS
Determination of Acrylamide content
LCMSMS method
10 μg/kg
TPV-LAB-FTP-324 (2021)
(Ref. EN 16618: 2015)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 487
Phòng thử nghiệm Thực phẩm/ Food Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page:22/49
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quatitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
45.
Thực phẩm
Food
Xác định hàm lượng đường Sucrose (Saccharose), Lactose, Glucose (Dextrose), Xylose, Rhamnose, Sorbitol, Inositol (myo- inositol), Mannitol, Arabitol, Maltose
Phương pháp GC-FID
Determination of sugar profile Sucrose (Saccharose), Lactose, Glucose (Dextrose), Xylose, Rhamnose, Sorbitol, Inositol (myo- inositol), Mannitol, Arabitol, Maltose
GC-FID method
Saccharose. Lactose, Maltose: 500 mg/kg
Khác/ Others: 100 mg/kg
TPV-LAB-FTP-322 (2022)
46.
Xác định hàm lượng PFAS (Per- and Polyfluorinated Alkyl compounds-PFOS, PFOA, PFHxS, PFNA)
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of PFAS (Per- and Polyfluorinated Alkyl compounds-PFOS, PFOA, PFHxS, PFNA)
LC-MS/MS method
mỗi chất/ each compound
0.15 μg/kg
TPV-LAB-FTP-339 (2023)
47.
Xác định dư lượng chất chuyển hóa Nitrofuran (Nifursol-DNSH or 3,5-dinitrosalicylic acid hydrazide)
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Nitrofuran metabolite residue (Nifursol-DNSH or 3,5-dinitrosalicylic acid hydrazide)
LC-MS/MS method
0.1 μg/kg
TPV-LAB-FTP- 428 (2023)
48.
Xác định dư lượng nhóm Benzimidazoles (Albendazole, Flubendazole, Febantel, Fenbendazole, Oxfendazole sulfoxide-Fenbendazole sulfoxide, Oxfendazole sulfone-Fenbendazole sulfone, Triclabendazole)
Phương pháp LCMSMS
Determination of Benzimidazoles residues (Albendazole, Flubendazole, Febantel, Fenbendazole, Oxfendazole-Fenbendazole sulfoxide, Oxfendazole sulfone-Fenbendazole sulfone)
LCMSMS method
1 μg/kg
TPV-LAB-FTP-326 (2023)
49.
Xác định dư lượng Colistin
Phương pháp LCMSMS
Determination of Colistin residues
LCMSMS method
50 μg/kg
TPV-LAB-FTP-342 (2022)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 487
Phòng thử nghiệm Thực phẩm/ Food Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page:23/49
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quatitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
50.
Thực phẩm
Food
Xác định Quaternary Ammonium Compounds (QACs, BKC 8-18, DDAC 8-12).
Phương pháp LCMSMS.
Determination of Quaternary Ammonium Compounds (QACs, BKC 8-18, DDAC 8-12). LCMSMS method
10 μg/kg
TPV-LAB-FTP-315 (2022)
EURL-SRM, version 5
51.
Xác định dư lượng Ethylene oxide (sum of ethylene oxide and 2-chloroethanol expressed as ethylene oxide).
Phương pháp GCMSMS.
Determination of Ethylene oxide (sum of ethylene oxide and 2-chloroethanol expressed as ethylene oxide)
GCMSMS method
0.01mg/kg
mỗi chất/ each compound
TPV-LAB-FTP-344 (2022)
(EURL-SRM, ver.1.1)
52.
Xác định dư lượng nhóm Coccidiostats (Diminazene, Imidocarb, Isometamidium, Monensin, Levamisole, Narasin, Nicarbazin)
Phương pháp LCMSMS
Determination of Coccidiostats group (Diminazene, Imidocarb, Isometamidium, Monensin, Levamisole, Narasin, Nicarbazin)
LCMSMS method
Diminazene:
20 μg/kg
Monensin:
0.2 μg/kg
Others:
1 μg/kg
TPV-LAB-FTP-429 (2023)
53.
Xác định hàm lượng Tinopal
Phương pháp HPLC-FLD.
Determination of Tinopal content
HPLC-FLD method
10 μg/kg
TPV-LAB-FTP-332
(2021)
54.
Xác định dư lượng nhóm Nitrosamines
(N-Nitrosodi-n-butylamine:NDBA
N-Nitrosodiethylamine:NDEA
N-Nitrosodimethylamine:NDMA
N-Nitrosodiphenylamine:NDPHA
N-Nitrosodi-n-propylamine:NDPA
N-Nitrosomethylethylamine:NMEA
N-Nitrosomorpholine:NMOR
N-Nitrosopiperidine:NPIP
N-Nitrosopyrrolidine:NPYR)
Phương pháp GCMSMS
Determination of Nitrosamines group
GCMSMS method
2 μg/kg
mỗi chất/ each compound
TPV-LAB-FTP-436 (2023)
55.
Xác định hàm lượng Iodine
Phương pháp ICP-MS
Determination of Iodine content.
ICP-MS method
5 mg/kg muối/ salts
0.05 mg/kg thực phẩm khác/ others
TPV-LAB-FTP-437 (2023)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 487
Phòng thử nghiệm Thực phẩm/ Food Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page:24/49
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quatitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
56.
Thực phẩm
Food
Xác định dư lượng Cefotaxime
Phương pháp LCMSMS
Determination of Cefotaxime residues
LCMSMS method
5 μg/kg
TPV-LAB-FTP-319 (2023)
57.
Xác định dị ứng trứng (protein lòng trắng trứng)
Phương pháp ELISA
Determination of egg allergen/Egg white
ELISA method
1.5 mg/kg (mg/L)
TPV-LAB-FTP-349 (2023)
58.
Xác định dị ứng sữa (caseine và β-lactoglobulin)
Phương pháp ELISA
Determination of milk allergen (caseine and β-lactoglobulin)
ELISA method
2.5 mg/kg (mg/L)
TPV-LAB-FTP-360 (2023)
59.
Xác định dị ứng cá (parvalbumin)
Phương pháp ELISA
Determination of fish allergen/(parvalbumin)
ELISA method
10 mg/kg (mg/L)
TPV-LAB-FTP-361 (2023)
60.
Xác định dị ứng gluten
Phương pháp ELISA
Determination of gluten allergen
ELISA method
10 mg/kg (mg/L)
TPV-LAB-FTP-351 (2023)
61.
Thực phẩm
Food
Xác định dư lượng thuốc bảo vệ thực vật
Phương pháp LCMSMS và GCMSMS
Phụ lục 5
Multiresidue determination of pesticides.
LCMSMS and GCMSMS methods. Appendix 5
0.01 mg/kg Từng chất/ each compound
TPV-LAB-FTP-296 (2022)
(Ref. BS EN 15662:2018)
Nước sạch
Domestic water
0.01 mg/kg Từng chất/ each compound
Đất
Soil
0.05mg/kg
Từng chất/ each compound
62.
Thực phẩm,
Dầu mỡ
Food,
Oil and Fat
Xác định hàm lượng Acid béo tự do/ chỉ số acid
Phương pháp chuẩn độ
Determination of Free fatty acid content/ acid value
Titration method
0.1 mg KOH/ g fat
g Oleic acid/100g fat
TPV-LAB-FTP-210 (2024)
(Ref. AOAC 940.28,
ISO 659:2009, TCVN 8948:2011)
63.
Xác định chỉ số peroxit
Phương pháp chuẩn độ
Determination of Peroxide value
Titration method
0.2 meq/kg fat
TPV-LAB-FTP-209 (2020)
(Ref. AOAC 965.33,
ISO 659:2009, TCVN 8948:2011)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 487
Phòng thử nghiệm Thực phẩm/ Food Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page:25/49
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quatitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
64.
Dầu mỡ động vật và thực vật
Animal and vegetable fat and oil
Xác định chỉ số Iodine
Phương pháp chuẩn độ
Determination of Iodine value
Titration method
Đến/to: 200
ISO 3961:2018
65.
Xác định giá trị TBA
Phương pháp so màu
Determination of 2-Thiobarbituric Acid value
Spectrometry method
AOCS Cd 19-90
66.
Ngũ cốc và sản phẩm nghiền từ ngũ cốc
Cereal, milled cereal products
Xác định độ acid béo
Phương pháp chuẩn độ
Determination of fat acidity
Tirtration method
15 mg KOH / 100 g
TCVN 8800:2011
ISO 7305:2019
67.
Bột mì, lúa mì
Wheat and wheat flour
Xác định Gluten ướt
Phương pháp trọng lượng
Determination of wet gluten
Weight method
5 g/100g
TCVN 7871-1:2008
ISO 21415-1:2006
68.
Nước giải khát, táo và các sản phẩm chứa táo
Beverage, apple fruit and apple products
Xác định hàm lượng Patulin
Phương pháp LCMSMS Determination of Patulin content.
LCMSMS method
10μg/kg
TPV-LAB-FTP-314 (2020)
69.
Thủy sản
Fishery
Xác định hàm lượng tổng Carbonate & Bicarbonate
Phương pháp HS-GCMS
Determination of sum of Carbonate and Bicarbonate.
HS-GCMS method
0.03%
TPV-LAB-FTP-302 (2019)
(Ref.
Lebensmittelchemie 68, 49-72 (2014),
59-62
70.
Thủy sản & sản phẩm thủy sản
Fishery and Fishery products
Xác định hàm lượng Indole
Phương pháp HPLC-FLD
Determination of Indole.
HPLC-FLD method
50 μg/kg
TPV-LAB-FTP-281 (2018)
(Ref. AOAC 981.07)
71.
Xác định hàm lượng tổng Phosphorus
Phương pháp ICP-MS.
Determination of total Phosphorus content
ICP-MS method
5 mg/kg
TPV-LAB-FTP-269 (2018)
(Ref. Journal of AOAC International Vol.92, No.5, 2009)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 487
Phòng thử nghiệm Thực phẩm/ Food Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page:26/49
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quatitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
72.
Thủy sản & sản phẩm thủy sản
Fishery and Fishery products
Xác định dư lượng Malachite green,
Leucomalachite green, Crystal Violet,
Leucocrystal Violet, và Brilliant Green
Phương pháp LCMSMS
Determination of Malachite green and Leucomalachite green, Crystal Violet, Leucocrystal Violet and Brilliant Green residues. LCMSMS method
MG, LMG: 0.2 μg/kg
CV, LCV: 0.25 μg/kg
BG: 0.25 μg/kg
TPV-LAB-FTP-205 (2023)
(Ref. FDA/ORA/ DFN No. 4363)
73.
Xác định dư lượng Ethoxyquin và Ethoxyquin Dimer
Phương pháp LCMSMS
Determination of Ethoxyquin and Ethoxyquin Dimer residue
LCMSMS method
ETX: 1 μg/kg
ETX-Dimer: 1 μg/kg
TPV-LAB-FTP-201 (2018)
(Ref. AOAC 2007.01)
74.
Xác định dư lượng Trifluralin và Chlorpyrifos.
Phương pháp GC-MS
Determination of Trifluralin and Chlorpyrifos residues
GC-MS method
Trifluralin: 0.1 μg/kg Chlorpyrifos: 1 μg/kg
TPV-LAB-FTP-251 (2018)
(Ref. BS EN 15662: 2008)
75.
Xác định hàm lượng TVB-N
Phương pháp chưng cất và chuẩn độ
Determination of TVBN content
Distillation and titration method
5 mgN/100 g
TPV-LAB-FTP-252
(2017)
76.
Phát hiện Polyphosphate
Phương pháp sắc ký bản mỏng
Detection of Polyphosphates
Thin Layer Chromatography method
POD: 500 mg/kg
ISO 5553:1980
77.
Xác định hàm lượng Monophosphate, Diphosphate and Triphosphate
Phương pháp săc ký ion đầu dò đo độ dẫn (IC-CD)
Determination of monophosphate, Diphosphate and Triphosphate.
IC-CD method
50mg/kg cho mỗi chất/each compound
TPV-LAB-FTP-300 (2019)
(Ref. Dionex Application)
78.
Xác định hàm lượng Citric acid. Phương pháp săc ký ion đầu dò đo độ dẫn (IC-CD)
Determination of Citric acid
IC-CD method
10 mg/kg
TPV-LAB-FTP-301 (2019)
(Ref. Dionex Application)
79.
Xác định dư lượng 4-hexylresorcinol
Phương pháp LCMSMS
Determination of 4-hexylresorcinol residue
LCMSMS method
1 μg/kg
TPV-LAB-FTP-317 (2020)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 487
Phòng thử nghiệm Thực phẩm/ Food Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page:27/49
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quatitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
80.
Thủy sản & sản phẩm thủy sản Fishery and Fishery products
Xác định dư lượng Chlorate và Perchlorate
Phương pháp LCMSMS
Determination of Chlorate and Perchlorate
LCMSMS method
10 μg/kg
TPV-LAB-FTP-313 (2021)
(Ref. QuPPe method)
Nước sạch
Domestic water
10 μg/L
81.
Thủy sản & sản phẩm thủy sản, thịt, sữa
Fishery, Fishery products, meat, milk
Xác định dư lượng Chloramphenicol,
Florfenicol and Thiamphenicol.
Phương pháp LCMSMS
Determination of Chloramphenicol, Florfenicol and Thiamphenicol residue.
LCMSMS method
CAP: 0.06 μg/kg
FL: 0.3 μg/kg
TH: 0.3 μg/kg
TPV-LAB-FTP-202 (2023)
82.
Xác định dư lượng (Fluoro)quinolones
Phương pháp LCMSMS
Determination of (Fluoro)quinolones residues
LCMSMS method
Phụ lục 2
Appendix 2
TPV-LAB-FTP-203 (2021)
83.
Thủy sản & sản phẩm thủy sản, thịt, sữa
Fishery, Fishery products, meat, milk
Xác định dư lượng Tetracyclines.
Phương pháp LCMSMS
Determination of Tetracyclines residue (Tetracycline, Oxytetracycline,
Chlortetracycline, Doxycycline)
LCMSMS method
Sữa/ Milk: 50 μg/kg
Khác/ Others: 5 μg/kg
mỗi chất/each compound
TPV-LAB-FTP-216 (2021)
84.
Thực phẩm
Food
Xác định dư lượng Sulfonamides
Phương pháp LCMSMS
Determination of Sulfonamides residues
LCMSMS method
Phụ lục 3
Appendix 3
TPV-LAB-FTP-236 (2023)
85.
Thủy sản, Thịt và sản phẩm thịt, Sữa và sản phẩm sữa
Fishery and Fishery products,
Meat and meat products,
Milk and milk products
Xác định dư lượng nhóm β-lactams (Amoxicillin, Ampicillin, Cloxacillin, Penicilin V, Procain benzylpenicilin, Penicilin G, Ceftiofur).
Phương pháp LCMSMS
Determination of β-lactam residues (Amoxicillin, Ampicillin, Cloxacillin, Penicilin V, Procain benzylpenicilin, Penicilin G, Ceftiofur)
LCMSMS method
Sữa/ Milk: 4 μg/kg
Thịt và thủy sản/ Meat & Fishery product: 10 μg/kg
Ceftiofur: 50 μg/kg
TPV-LAB-FTP-319 (2023)
86.
Thực phẩm
Food
Xác định dư lượng nhóm Macrolides (Erythromycin, Lincomycin, Tylosin Spiramycin, Tilmicosin, Pirlymicin)
Phương pháp LCMSMS
Determination of Macrolide residues (Erythromycin, Lincomycin, Tylosin Spiramycin, Tilmicosin, Pirlimycin)
LCMSMS method
Spiramycin: 20 μg/kg
Others: 1 μg/kg
TPV-LAB-FTP-321 (2023)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 487
Phòng thử nghiệm Thực phẩm/ Food Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page:28/49
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quatitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
87.
Thủy sản & sản phẩm thủy sản, thịt
Fishery and Fishery products, meat
Xác định dư lượng các chất chuyển hóa Nitrofuran
Phương pháp LCMSMS
Determination of Nitrofuran metabolites (AOZ, AMOZ, AHD, SEM) residues
LCMSMS method
AOZ: 0.1 μg/kg AMOZ: 0.1 μg/kg
AH: 0.2 μg/kg SC: 0.2 μg/kg
TPV-LAB-FTP-204 (2023)
88.
Cá và sản phẩm từ cá
Fish & fish products
Xác định hàm lượng Histamine
Phương pháp LCMSMS
Determination of Histamine content
LCMSMS method
1 mg/kg
TPV-LAB-FTP-230 (2016)
89.
Sữa và sản phẩm sữa
Milk & milk products
Xác định hàm lượng Vitamin nhóm B tan trong nước (Vitamin B1, B2, B3, B5, B6, B12-Cyanocobalamin, B9- Folic acid, Biotin)
Phương pháp LCMSMS
Determination of water-soluble group B vitamin (Vitamin B1, B2, B3, B5, B6, B12-Cyanocobalamin, B9-Folic acid, Biotin)
LCMSMS method
0.1mg/kg
Từng chất/ each
compound
TPV-LAB-FTP-305 (2019)
90.
Sữa và sản phẩm sữa
Milk & milk products
Xác định hàm lượng Vitamin B12 (Cyanocobalamin), Vitamin B9 (Folic acid) và Biotin
Phương pháp LCMSMS
Determinationof Vitamin B12 - (Cyanocobalamin), Vitamin B9 (Folic acid) and Biotin
LCMSMS method
0.01mg/kg từng chất/ each compound
TPV-LAB-FTP-311 (2019)
(Ref. Korean J. Food Sci An., Vol 35, No, 6, 2015)
91.
Thực phẩm
Food
Xác định hàm lượng Aflatoxin M1
Phương pháp LCMSMS
Determination of Aflatoxin M1
LCMSMS method
0.25 μg/kg
0.025 μg/kg (sản phẩm cho trẻ sơ sinh/products for infant)
TPV-LAB-FTP-273 (2023)
92.
Sữa và sản phẩm sữa
Milk & milk products
Xác định hàm lượng Melamine
Phương pháp LCMSMS
Determination of Melamine content
LCMSMS method
0.05 mg/kg (mg/L)
TPV-LAB-FTP-231 (2016)
93.
Xác định dư lượng Clenbuterol
Phương pháp LCMSMS
Determination of Clenbuterol
LCMSMS method
Clenbuterol: 0.05 μg/kg (μg/L)
TPV-LAB-FTP-284 (2018)
94.
Thịt và sản phẩm thịt
Meat and meat products
Xác định dư lượng β-agonist (Clenbuterol, Ractopamine, Salbutamol)
Phương pháp LCMSMS
Determination of β-agonist (Clenbuterol, Ractopamine, Salbutamol)
LCMSMS method
Clenbuterol: 0.1 μg/kg Ractopamine, Salbutamol: 0.5 μg/kg
TPV-LAB-FTP-284 (2018)
95.
Xác định dư lượng Dexamethasone
Phương pháp LCMSMS
Determination of Dexamethasone
LCMSMS method
0.4 μg/kg
TPV-LAB-FTP-272 (2018)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 487
Phòng thử nghiệm Thực phẩm/ Food Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page:29/49
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quatitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
96.
Rau củ quả, gạo
Fruit and vegetable, rice
Xác định dư lượng thuốc bảo vệ thực vật phân cực (Diquat, Paraquat, Chlormequat, Fosetyl-Al, Glyphosate, Phosphonic acid, Ethephon, AMPA, Glufosinate Ammonium)
Phương pháp LCMSMS
Multiresidue determination of polar (Glyphosate, Diquat, Paraquat, Chlormequat, Fosetyl-Al, Phosphonic acid, Ethephon, AMPA, Glufosinate Ammonium) pesticides
LCMSMS method
Diquat, Paraquat, Chromequat, Fostyl-Al: 0.01 mg/kg
Glyphosate, Phosphonic acid, Ethephon, AMPA,
Glufosinate Ammonium: 0.05 mg/kg
TPV-LAB-FTP-298 (2019)
(Ref. QuPPe method)
97.
Thủy sản, thịt
Fishery, meat
Xác định dư lượng nhóm Nitroimidazoles (Metronidazole, Metronidazole–hydroxy, Ipronidazole, Ipronidazole-hydroxy, Ronidazole, Dimetridazole, Tinidazole, 2-hydroxymethyl-1-methyl-5-nitroimidazole (HMMNI)
Phương pháp LCMSMS
Determination of Nitroimidazoles group residues (Metronidazole, Metronidazole–hydroxy, Ipronidazole, Ipronidazole-hydroxy, Ronidazole, Dimetridazole, Tinidazole, 2-hydroxymethyl-1-methyl-5-nitroimidazole (HMMNI)
LCMSMS method
0.3 μg/kg mỗi chất/each compound
TPV-LAB-FTP-329 (2021)
98.
Thủy sản & sản phẩm thủy sản
Fishery and Fishery products
Xác định Phenolic Antioxidant (Butylhydroxyanisole-BHA and Butylhydroxytoluene-BHT)
Phương pháp GCMS
Determination of Phenolic Antioxidant (Butylhydroxyanisole-BHA and Butylhydroxytoluene-BHT)
GCMS method
10 μg/kg
TPV-LAB-FTP-340 (2021)
Thức ăn chăn nuôi
Feed
1 mg/kg
99.
Thủy sản & sản phẩm thủy sản, Thức ăn chăn nuôi
Fishery and Fishery products, Animal feed
Xác định dư lượng Fipronil và các dẫn xuất (Fipronil, Fipronil sulfone, Fipronil sulfide và Fipronil disulfinyl)
Phương pháp LCMSMS
Determination of Fipronil and its metabolites (Fipronil, Fipronil sulfone, Fipronil sulfide and Fipronil disulfinyl)
LCMSMS method
1 μg/kg
mỗi chất/each compound
TPV-LAB-FTP-341 (2022)
(Ref. BS EN 15662:2018)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 487
Phòng thử nghiệm Thực phẩm/ Food Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page:30/49
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quatitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
100.
Thực phẩm
Food
Xác định hàm lượng florua và sulfuryl fluorua (tính từ florua)
Phương pháp điện cực chọn lọc
Determination of fluoride and sulfuryl fluoride (calculated from fluoride)
Ion selective electrode method
0.3mg/kg
TPV-LAB-FTP-343 (2023)
(Ref. AOAC 975.08)
Thức ăn chăn nuôi
Animal feed
10 mg/kg
101.
Thực phẩm
Food
Xác định hàm lượng Aflatoxin (B1, B2, G1, G2)
Phương pháp LCMSMS & HPLC- FLD
Determination of Aflatoxin (B1, B2, G1, G2)
LCMSMS & HPLC-FLD method.
1 μg/kg
Từng chất/
Each compound
TPV-LAB-FTP-248 (2023)
(Ref. AOAC 991.31,
AOAC 2005.08)
Hạt có dầu
Oil seed
Xác định hàm lượng Aflatoxin (B1, B2, G1, G2)
Phương pháp HPLC- FLD
Determination of Aflatoxin (B1, B2, G1, G2)
HPLC-FLD method.
0.3 μg/kg
Từng chất/
Each compound
Phụ gia thực phẩm
Food additive
Xác định hàm lượng Aflatoxin (B1, B2, G1, G2)
Phương pháp LCMSMS & HPLC- FLD
Determination of Aflatoxin (B1, B2, G1, G2)
LCMSMS & HPLC-FLD method
1 μg/kg
Từng chất/
Each compound
102.
Thực phẩm, phụ gia thực phẩm
Food, Food additive
Xác định hàm lượng nguyên tố kim loại (As, Pb, Cd, Sb, Hg, Mn, Cu, Zn,
Fe, Ni, Se, Al, Mg, Sn, Co, Ca, K, Na)
Phương pháp ICP-MS
Determination of metallic elements (As, Pb, Cd, Sb, Hg, Mn, Cu, Zn, Fe, Ni Se, Al, Mg, Sn, Co, Ca, K, Na) content
ICP-MS method
Phụ lục 4
Appendix 4
TPV-LAB-FTP-256 (2023)
(Ref. AOAC 2015.01 & FDA-
EMA 4.7)
103.
Xác định hàm lượng Diethylene glycol, Ethylene glycol
Phương pháp GC-MS
Determination of Diethylene glycol, Ethylene glycol
GC-MS method
mỗi chất/ each compound
20 g/kg
TPV-LAB-FTP-435 (2023)
104.
Trà và cà phê
Tea & Coffee
Xác định hàm lượng Caffeine
Phương pháp HPLC-UV
Determination of Caffeine content
HPLC-UV method
5 mg/kg
TPV-LAB-FTP-234 (2024)
105.
Bánh, mứt
Confectionery
Gia vị
Seasoning
Xác định hàm lượng Aspartam, Acesulfam K và Saccharin
Phương pháp HPLC-UV
Determination of Aspartam, Acesulfam K and Saccharin)
HPLC-UV method
Acesulfam K: 10 mg/kg
Saccharin: 10 mg/kg
Aspartam: 100 mg/kg
TPV-LAB-FTP-290 (2024)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 487
Phòng thử nghiệm Thực phẩm/ Food Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page:31/49
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quatitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
106.
Sản phẩm đường tinh luyện, đường trắng
Refined sugar products, white sugar
Xác định tro dẫn điện
Determination of conductivity ash
TCVN 7965:2023 (ICUMSA Method GS2/3/9-17)
107.
Đường
Sugar
Xác định độ màu
Determination of color
TCVN 6333:2010
(ICUMSA GS 2/3-9:2005)
108.
Muối iot
Iodated salt
Xác định hàm lượng Iod (quy về KIO3)
Phương pháp chuẩn độ
Determination of Iodate (as KIO3)
Titration method
5 mg/kg
TCVN 6341:1998
109.
Bột canh
Seasoning powder
Xác định hàm lượng Iod (quy về KIO3)
Phương pháp chuẩn độ
Determination of Iodate (as KIO3)
Titration method
5 mg/kg
TCVN 6487:1999
110.
Nước chấm
Sauce
Xác định hàm lượng Nitơ axit amin
Phương pháp chuẩn độ
Determination of nitrogen amino acid content
Titration method
2 g/L
TCVN 3708-90
111.
Phụ gia thực phẩm (dạng dầu dễ bay hơi và các chất lỏng)
Food additive (volatile oils and liquids)
Xác định chỉ số khúc xạ
Phương pháp khúc xạ kế
Detemination of Refractive Index
Refractometer method
1.3000 ~ 1.7000
TCVN 6469:2010
112.
Tinh dầu
Essential oil
Xác định chỉ số khúc xạ
Phương pháp khúc xạ kế
Detemination of Refractive Index
Refractometer method
1.3000 ~ 1.7000
TCVN 8445:2010
113.
Nước sạch
Domestic water
Xác định hàm lượng Sulfate
Phương pháp so màu
Determination of Sulfate
UV VIS method
2 mg/L
SMEWW 4500
SO4. E, 2023
114.
Xác định hàm lượng Nitrate (N-NO3 -)
Phương pháp so màu
Determination of Nitrate (N-NO3 -)
UV-VIS method
0.2 mg/L
TCVN 6180:1996
115.
Xác định hàm lượng Nitrite (N-NO2 -)
Phương pháp so màu
Determination of Nitrite (N-NO2 -)
UV-VIS method
0.01 mg/L
SMEWW 4500-NO2 B, 2023
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 487
Phòng thử nghiệm Thực phẩm/ Food Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page:32/49
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quatitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
116.
Nước sạch
Domestic water
Xác định chỉ số KMnO4
Phương pháp chuẩn độ
Determination of KMnO4 index
Titration method
0.5 mg/L
TCVN 6186:1996
117.
Xác định độ màu
Determination of color
5 TCU
SMEWW 2120C, 2023;
TCVN 6185:2015
118.
Xác định tổng chất rắn hòa tan TDS
Determination of total dissolve solid
5 mg/L
TPV-LAB-FTP-406 (2021)
119.
Xác định hàm lượng sulfide.
Phương pháp so màu
Determination of sulfide H2S
UV-VIS method
0.05 mgS2-/L
SMEWW 4500-S D, 2023
120.
Xác định hàm lượng Clo dư
Phương pháp so màu
Determination of Chlorine content
UV-VIS method
0.2 mg ClO-/L
SMEWW 4500-Cl G, 2023
121.
Xác định hàm lượng anion Cl-, SO42-,
F-, NO3-, NO2-, Br-, ClO3-, ClO4-, PO43-.
Phương pháp sắc ký ion
Determination of anion Cl-, SO42-, F-,
NO3-, NO2-, Br-, ClO3-, ClO4-, PO43-.
Ion chromatography method
0.5 mg/L
(Cl-, F-, NO3-,
Br-, ClO3-, ClO4) 2 mg/L (SO42-)
1 mg/L (PO43-)
0.1 mg/L (NO2-)
TPV-LAB-FTP-323 (2021)
(Ref. Dionex
Application, 2013)
122.
Nước sạch và nước uống đóng chai
Domestic water and bottled drinking water
Xác định hàm lượng Bromate (BrO3-)
Phương pháp LCMSMS
Determination of Bromate BrO3-LCMSMS method
10μg/L
TPV-LAB-FTP-325
(2021)
123.
Xác định hàm lượng nguyên tố kim loại (As, Pb, Cd, Sb, Hg, Mn, Cu, Zn, Fe,
Ni, Se, Al, Mg, Sn, Co, Ca, K, Na, Cr, Ba, B, Mo)
Phương pháp ICP-MS
Determination of metallic element content (As, Pb, Cd, Sb, Hg, Mn, Cu, Zn, Fe, Ni, Se, Al, Mg, Sn, Co, Ca, K,
Na, Cr, Ba, B, Mo).
ICP-MS method
Phụ lục 4
Appendix 4
TPV-LAB-FTP-254 (2023)
(Ref. SMEWW 3125B, 2023)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 487
Phòng thử nghiệm Thực phẩm/ Food Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page:33/49
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quatitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
124.
Nước sạch, nước uống đóng chai, nước ngầm
Domestic water, bottled drinking water, ground water
Xác định độ cứng
Phương pháp chuẩn độ
Determination of Hardness
Titration method
5 mg/L
SMEWW 2340C 2023
125.
Nước sạch, nước uống đóng chai, nước mặt, nước thải
Domestic water, bottled drinking water, surface water and wastewater
Xác định độ pH
Determination of pH value
2~12
TCVN 6492-2011
126.
Xác định hàm lượng Chloride
Phương pháp chuẩn độ
Determination of Chloride content
Titration method
1.0 mg/L
SMEWW 4500-Cl- B 2023
127.
Xác định hàm lượng Ammoni tự do
Phương pháp chuẩn độ
Determination of free Ammonium content
Titration method
0.2 mg N/L
SMEWW 4500-NH3 C 2023
128.
Nước sạch, nước thải, nước mặt Domestic, waste water, surface water
Xác định hàm lượng Phosphate
Phương pháp so màu
Determination of Phosphate content
Spectrometry method
0.1 mg P/L
SMEWW 4500-P D 2023
129.
Nước ngầm, nước mặt, nước thải
Ground, surface water and wastewater
Xác định hàm lượng nguyên tố kim loại (As, Pb, Cd, Sb, Hg, Mn, Cu, Zn, Fe, Ni, Se, Sn, Co, Ag, Cr)
Phương pháp ICP-MS.
Determination of metallic element content (As, Pb, Cd, Sb, Hg, Mn, Cu, Zn, Fe, Ni, Se, Sn, Co, Ag, Cr).
ICP-MS method
Phụ lục 4
Appendix 4
TPV-LAB-FTP-254 (2018)
EPA 200.8,
Revision 5.4 (1994)
130.
Nước thải
Wastewater
Xác định hàm lượng TSS
Phương pháp khối lượng
Determination of TSS content
Weight method
5 mg/L
SMEWW 2540D, 2023
131.
Xác định nhu cầu oxi hóa học (COD)
Phương pháp chuẩn độ
Determination of chemical oxygen demand (COD)
Titration method
40 mgO2/L
SMEWW 5220C, 2023
132.
Xác định tổng hàm lượng Nitơ
Phương pháp chuẩn độ
Determination of Total nitrogen content Titration method
5 mg/L
TCVN 6638:2000
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 487
Phòng thử nghiệm Thực phẩm/ Food Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page:34/49
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quatitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
133.
Da và sản phẩm từ da
Leather
Xác định hàm lượng Chromium VI
Phương pháp IC-UV VIS
Determination of Cr6+content
IC-UV VIS method
3 mg/kg
ISO 17075-2:2017
134.
Đồ chơi trẻ em
Children toy
Xác định hàm lượng Chromium VI thôi nhiễm
Phương pháp IC-UV VIS
Determination of migration Chromium VI
IC-UV VIS method
50 μg/kg
EN 71-3:2019 + A1:2021
135.
Thực phẩm
Food
Xác định hoạt độ nước
Determination of water activity
0.1~1
TCVN 12758:2019
ISO 18787:2017
Rau quả đóng hộp
Canned vegetables
Xác định hoạt độ nước
Determination of water activity
0.1~1
AOAC 978.18
Ghi chú/ Note:
- TCVN: Tiêu chuẩn Việt Nam. - AOAC: The Association of Analytical communities/ Association of Official Analytical Chemist - EN: European Standard - ISO: The International Organization for Standardization. - SMEWW: Standard Methods for The Examination of Water and Wastewater
- EPA: United States Environmental Protection Agency - POD: khả năng phát hiện/probability of detection - Ref.: phương pháp tham khảo/Reference method - TPV-LAB-FTP…: Phương pháp do phòng thí nghiệm xây dựng/ Laboratory developed method
Phòng Thử nghiệm Thực phẩm-Công ty TNHH TUV SUD Việt Nam (Công ty TNHH TUV SUD Việt Nam) cung cấp dịch vụ thử nghiệm chất lượng sản phẩm, hàng hóa thì Phòng Thử nghiệm Thực phẩm-Công ty TNHH TUV SUD Việt Nam (Công ty TNHH TUV SUD Việt Nam) phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này/ It is mandatory for the Food Laboratory - TUV SUD Viet Nam Company Limited (TUV SUD Viet Nam Company Limited) that provides product quality testing services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 487
Phòng thử nghiệm Thực phẩm/ Food Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page:35/49
[Phụ lục 1] Danh mục thành phần acid béo/
[Appendix 1] List of Fatty acid profile
Saturated Fatty Acids (SFA)
Polynsaturated Fatty Acids (PUFA)
Caproic acid
Linoleic acid (LA)
Caprylic acid
g-Linolenic acid (GLA)
Capric acid
α-Linolenic acid (ALA)
Undecylic acid
Eicosadienoic acid
Lauric acid
Dihomo-g-linolenic acid (cis-8,11,14)
Tridecylic acid
Dihomo-g-linolenic acid (cis-11,14,17)
Myristic acid
Arachidonic acid (ARA)
Pentadecyclic acid
cis-13,16-docosadienoic acid
Palmitic acid
Eicosapentaenoic acid (EPA)
Margaric acid
Docosahexaenoic acid (DHA)
Stearic acid
Arachidic acid
Trans Fat (TFA, g/100g)
Heneicosylic acid
Vacceinic acid (trans-9)
Behenic acid
Octadecadienoic (trans-9,12)
Tricosanoic acid
Lignoceric acid
DHA (g/100g)
DHA
Monosaturated Fatty Acids (MUFA)
Myristoleic acid (Tetradecenoic acid)
Omega (g/100g)
Pentadecenoic Acid
Omega 3 (ALA + C20:3 n-3 + EPA + DHA)
Palmitoleic acid
Omega 6 (LA + GLA +C20:2 + C20:3 n-6 + ARA + C22:2 n-6)
Heptadecenoic acid
Omega 9 (C18:1 + C20:1 + C22:1 + C24:1)
Oleic acid (OA)
Eicosenoic acid
Erucic acid
Nervonic acid
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 487
Phòng thử nghiệm Thực phẩm/ Food Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page:36/49
[Phụ lục 2] Giới hạn định lượng nhóm Fluoquinolones
[Appendix 2] Limit of Quantitation of Flluoquinlones
STT/ No. Tên hợp chất/ Compound name Thủy sản và sản phẩm thủy sản/ Fishery and fishery products Thịt/ Meat Sữa/ Milk
Fluoroquinolones
1
Enrofloxacin
1 μg/kg
1 μg/kg
10 (μg/kg, μg/L)
2
Ciprofloxacin
1 μg/kg
1 μg/kg
10 (μg/kg, μg/L)
3
Sarafloxacin
1 μg/kg
1 μg/kg
10 (μg/kg, μg/L)
4
Difloxacin
1 μg/kg
1 μg/kg
10 (μg/kg, μg/L)
5
Ofloxacin
1 μg/kg
1 μg/kg
10 (μg/kg, μg/L)
6
Danofloxacin
1 μg/kg
1 μg/kg
10 (μg/kg, μg/L)
7
Flumequin
1 μg/kg
1 μg/kg
10 (μg/kg, μg/L)
8
Norfloxacin
1 μg/kg
-
-
9
Spafloxacin
1 μg/kg
-
-
10
Gatifloxacin
1 μg/kg
-
-
11
Marbrofloxacin
1 μg/kg
-
-
12
Levofloxacin
1 μg/kg
-
-
13
Lomefloxacin
1 μg/kg
-
-
14
Moxifloxacin
1 μg/kg
-
-
15
Oxolinic acid
1 μg/kg
-
-
16
Nalidixic acid
1 μg/kg
-
-
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 487
Phòng thử nghiệm Thực phẩm/ Food Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page:37/49
[Phụ lục 3] Giới hạn định lượng nhóm Sulfonamides
[Appendix 3] Limit of Quatitation of Sulfonamides
STT/ No. Tên hợp chất/ Compound name Thực phẩm/ Food
Sulfonamides
1
Sulfamethazine (Sulfadimidine)
1 μg/kg
2
Sulfamethoxazole
1 μg/kg
3
Sulfachloropyridazine
1 μg/kg
4
Sulfaquinoxaline
1 μg/kg
5
Sulfadiazine
1 μg/kg
6
Sulfadimethoxine
1 μg/kg
7
Sulfadoxine
1 μg/kg
8
Sulfamerazine
1 μg/kg
9
Sulfamethoxypyridazine
1 μg/kg
10
Sulfamonomethoxine
1 μg/kg
11
Sulfaphenazole
1 μg/kg
12
Sulfathiazole
1 μg/kg
13
Sulfapyridine
1 μg/kg
14
Sulfisoxazole
1 μg/kg
15
Sulfaguanidine
1 μg/kg
16
Sulfamethizole
1 μg/kg
17
Sulfamoxol
1 μg/kg
18
Sulfameter
1 μg/kg
19
Sulfanilamide
1 μg/kg
20
Sulfacetamide
1 μg/kg
21
Sulfaclozine
1 μg/kg
22
Trimethoprim
1 μg/kg
23
Ormetoprim
0.1 μg/kg
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 487
Phòng thử nghiệm Thực phẩm/ Food Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page:38/49
[Phụ lục 4] Danh mục giới hạn định lượng của các nguyên tố
[Appendix 4] Limit of Quatitation for elements
STT/ No. Nền mẫu/ Matrix Thực phẩm/ Food Phụ gia thực phẩm/ Food additives Nước sạch, nước uống đóng chai/ Domestic, bottle drinking water Nước mặt, nước ngầm, nước thải/ Surface, ground and wastewater Phương pháp/ Method TPV-LAB-FTP-256 (Ref. AOAC 2015.01 & FDA-EMA 4.7, ICP/MS) TPV-LAB-FTP-254 (Ref. SMEWW 3125B) EPA 200.8 Nguyên tố/ Element LOQ (mg/kg) LOQ (mg/kg) LOQ (mg/L) LOQ (mg/L)
1
Arsenic (As)
0.02/ 0.05
0.05
0.001
0.001
2 Lead (Pb) 0.02/ 0.05 0.05 0.001 0.001
3 Cadmium (Cd) 0.02/ 0.05 0.05 0.001 0.001
4 Antimony (Sb) 0.05 - 0.001 0.001
5 Mercury (Hg) 0.02/ 0.05 0.05 0.001 0.001
6 Manganese (Mn) 5 - 0.01 0.05
7 Copper (Cu) 5 - 0.01 0.05
8 Zinc (Zn) 5 - 0.05 0.05
9 Iron (Fe) 5 - 0.05 0.1
10 Nickel (Ni) 0.05 - 0.001 0.001
11 Selenium (Se) 0.05 - 0.001 0.001
12 Aluminum (Al) 5 - 0.05 -
13 Magnesium (Mg) 10 - 0.2 -
14 Tin (Sn) 0.05 - 0.001 0.001
15 Cobalt (Co) 0.05 - 0.001 0.001
16 Calcium (Ca) 10 - 0.2 -
17 Potassium (K) 10 - 0.2 -
18 Sodium (Na) 10 - 0.2 -
19 Silver (Ag) - - - 0.001
20 Chromium (Cr) - - 0.001 0.01
21 Barium (Ba) - - 0.05 -
22 Boron (B) - - 0.05 -
23 Molybdenum (Mo) - - 0.05 -
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 487
Phòng thử nghiệm Thực phẩm/ Food Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page:39/49
[Phụ lục 5] Danh mục thuốc bảo vệ thực vật (TPV-LAB-FTP-296)
[Appendix 5] List of pesticides (TPV-LAB-FTP-296)
STT/No. Tên thuốc bảo vệ thực vật/ Pesticide name Kỹ thuật Technique Giới hạn định lượng/ Limit of quantitation, mg/kg Thực phẩm/ Food Sữa/ Milk Nước sạch/ Domestic water Đất/ Soil
1.
2,4,5-T
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
2.
2,4 D
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
3.
2,3,5,6-Tetrachloroaniline
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
4.
2,4,6-Tribromoanisole
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
5.
2-Phenylphenol
GCMSMS
0.01
-
0.01
0.05
6.
3,4-Dichloroaniline
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
7.
3-hydroxy carbofuran
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
8.
Abamectin
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
9.
Acephate
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
10.
Acequinocyl
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
11.
Acetamiprid
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
12.
Acetochlor
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
13.
Acibenzolar-S-methyl
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
14.
Acifluorfen
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
15.
Aclonifen
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
16.
Acrinathrin
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
17.
Alachlor
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
18.
Alanycarb
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
19.
Aldicarb
LCMSMS
0.01
-
0.01
0.05
20.
Aldicarb sulfone
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
21.
Aldicarb sulfoxide
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
22.
Aldrin
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
23.
Allethrin
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
24.
Allidochlor
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
25.
Ametoctradin
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
26.
Amidosulfuron
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
27.
Aminocarb
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
28.
Aminocyclopyrachlor
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
29.
Aminopyralid
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
30.
Aminotriazole
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
31.
Amitraz
LCMSMS&GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
32.
Anthraquinone
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
33.
Aspon
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
34.
Aspon (Tetrapropyl thiodiphosphate)
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
35.
Atrazine
LCMSMS&GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
36.
Atrazine-2-hydroxy
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
37.
Atrazine-desethyl
LCMSMS&GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
38.
Atrazine-desisopropyl
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
39.
Azaconazole
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
40.
Azamethiphos
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
41.
Azinphos-ethyl
LCMSMS&GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
42.
Azinphos-methyl
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
43.
Azocyclotin
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
44.
Azoxystrobin
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
45.
Barban
LCMSMS&GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
46.
Benalaxyl
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
47.
Bendiocarb
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
48.
Benfluralin
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
49.
Benflutamide
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 487
Phòng thử nghiệm Thực phẩm/ Food Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page:40/49
STT/No. Tên thuốc bảo vệ thực vật/ Pesticide name Kỹ thuật Technique Giới hạn định lượng/ Limit of quantitation, mg/kg Thực phẩm/ Food Sữa/ Milk Nước sạch/ Domestic water Đất/ Soil
50.
Benfuracarb
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
51.
Bensulide
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
52.
Bentazon
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
53.
Benzovindiflupyr
LCMSMS&GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
54.
Benzoximate
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
55.
BHC-alpha (benzene hexachloride)
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
56.
BHC-beta
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
57.
BHC-delta
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
58.
BHC-gamma (Lindane, gamma HCH)
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
59.
Bifenazate
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
60.
Bifenox
LCMSMS&GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
61.
Bifenthrin
LCMSMS&GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
62.
Binapacryl
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
63.
Bioresmethrin (Resmethrin-trans)
LCMSMS&GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
64.
Biphenyl
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
65.
Bispyribac-sodium
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
66.
Bitertanol
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
67.
Bixafen
LCMSMS&GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
68.
Boscalid
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
69.
Bromfenvinfos
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
70.
Bromfenvinfos-methyl
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
71.
Bromocyclen
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
72.
Bromophos
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
73.
Bromophos-ethyl
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
74.
Bromopropylate
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
75.
Bromoxynil
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
76.
Bromuconazole
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
77.
Bupirimate
LCMSMS&GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
78.
Buprofezin
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
79.
Butafenacil
LCMSMS&GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
80.
Butocarboxim
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
81.
Butoxycarboxim (Butocarboxim sulfone)
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
82.
Butralin
LCMSMS&GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
83.
Cadusafos
LCMSMS&GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
84.
Captafol
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
85.
Captan
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
86.
Carbaryl
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
87.
Carbendazim
LCMSMS
0.01
0.01
-
0.05
88.
Carbofuran
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
89.
Carbophenothion
LCMSMS&GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
90.
Carbosulfan
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
91.
Carboxin
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
92.
Carfentrazone-ethyl
LCMSMS&GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
93.
Chinomethionate (Oxythioquinox)
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
94.
Chlorantraniliprole
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
95.
Chlorbenside
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
96.
Chlorbromuron
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
97.
Chlorbufam
GCMSMS
0.01
-
-
0.05
98.
Chlordane-cis
GCMSMS
0.01
-
-
0.05
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 487
Phòng thử nghiệm Thực phẩm/ Food Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page:41/49
STT/No. Tên thuốc bảo vệ thực vật/ Pesticide name Kỹ thuật Technique Giới hạn định lượng/ Limit of quantitation, mg/kg Thực phẩm/ Food Sữa/ Milk Nước sạch/ Domestic water Đất/ Soil
99.
Chlordane-trans
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
100.
Chlordecone
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
101.
Chlorfenapyr
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
102.
Chlorfenson
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
103.
Chlorfenvinphos
LCMSMS&GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
104.
Chloridazon
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
105.
Chlormephos
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
106.
Chlormequat
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
107.
Chlorobenzilate
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
108.
Chloroneb
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
109.
Chloropropylate
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
110.
Chlorothalonil
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
111.
Chlorotoluron
LCMSMS
0.01
-
0.01
0.05
112.
Chloroxuron
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
113.
Chlorpropham
LCMSMS&GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
114.
Chlorpyrifos
LCMSMS&GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
115.
Chlorpyrifos-methyl
LCMSMS&GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
116.
Chlorsulfuron
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
117.
Chlorthiophos
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
118.
Chlozolinate
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
119.
Clethodim
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
120.
Clofentezine
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
121.
Clomazone
LCMSMS&GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
122.
Clothianidin
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
123.
Coumaphos
LCMSMS&GCMSMS
0.01
0.01
-
0.05
124.
Cyanazine
LCMSMS&GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
125.
Cyanofenphos
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
126.
Cyanophos
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
127.
Cyantraniliprole
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
128.
Cyazofamid
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
129.
Cycloate
LCMSMS&GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
130.
Cycloxydim
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
131.
Cycluron
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
132.
Cyflufenamid
LCMSMS&GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
133.
Cyflumetofen
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
134.
Cyfluthrin I
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
135.
Cyfluthrin II
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
136.
Cyfluthrin III
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
137.
Cyfluthrin IV
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
138.
Cyhalothrin (Lambda)
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
139.
Cyhexatin
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
140.
Cymiazole
LCMSMS
0.01
-
0.01
0.05
141.
Cymoxanil
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
142.
Cypermethrin I
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
143.
Cypermethrin II
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
144.
Cypermethrin III
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
145.
Cypermethrin IV
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
146.
Cyproconazole
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
147.
Cyprodinil
LCMSMS&GCMSMS
0.01
0.01
-
0.05
148.
Cyromazine
LCMSMS&GCMSMS
0.01
0.01
-
0.05
149.
Dazomet
LCMSMS&GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
150.
DCPA (Dacthal, Chlorthal-dimethyl)
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
151.
DDD-o,p'
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 487
Phòng thử nghiệm Thực phẩm/ Food Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page:42/49
STT/No. Tên thuốc bảo vệ thực vật/ Pesticide name Kỹ thuật Technique Giới hạn định lượng/ Limit of quantitation, mg/kg Thực phẩm/ Food Sữa/ Milk Nước sạch/ Domestic water Đất/ Soil
152.
DDD-p,p'
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
153.
DDE-o,p'
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
154.
DDE-p,p'
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
155.
DDT-o,p'
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
156.
DDT-p,p'
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
157.
DEET
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
158.
Deltamethrin
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
159.
Demeton-S
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
160.
Desmedipham
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
161.
Desmetryn
LCMSMS&GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
162.
Diafenthiuron
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
163.
Dialifos
LCMSMS&GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
164.
Diallate cis
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
165.
Diallate trans
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
166.
Diazinon
LCMSMS&GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
167.
Dicamba
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
168.
Dichlofluanid
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
169.
Dichloran
GCMSMS
0.01
-
0.01
0.05
170.
Dichlorobenzonitrile, 2,6-
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
171.
Dichlorobenzophenone, 4,4'-
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
172.
Dichlorvos
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
173.
Diclofop-methyl
LCMSMS&GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
174.
Dicofol
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
175.
Dicrotofos
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
176.
Dicrotophos (Bidrin)
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
177.
Dieldrin
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
178.
Diethofencarb
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
179.
Difenoconazole
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
180.
Diflubenzuron
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
181.
Diflufenican
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
182.
Dimethachlor
LCMSMS&GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
183.
Dimethenamid-p
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
184.
Dimethipin
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
185.
Dimethoate
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
186.
Dimethomorph
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
187.
Dimoxystrobin
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
188.
Diniconazole
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
189.
Dinobuton
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
190.
Dinocap
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
191.
Dinocap-methyl
LCMSMS
0.01
-
0.01
0.05
192.
Dinoseb
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
193.
Dinotefuran
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
194.
Dioxabenzofos
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
195.
Dioxacarb
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
196.
Dioxathion
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
197.
Diphenamid
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
198.
Diphenylamine
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
199.
Disulfoton
LCMSMS&GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
200.
Disulfoton-sulfoxide
LCMSMS&GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
201.
Dithianon
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
202.
Diuron
LCMSMS&GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
203.
Dodemorph
LCMSMS&GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
204.
Dodine
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
205.
Edifenphos
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 487
Phòng thử nghiệm Thực phẩm/ Food Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page:43/49
STT/No. Tên thuốc bảo vệ thực vật/ Pesticide name Kỹ thuật Technique Giới hạn định lượng/ Limit of quantitation, mg/kg Thực phẩm/ Food Sữa/ Milk Nước sạch/ Domestic water Đất/ Soil
206.
Endosulfan ether
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
207.
Endosulfan I (alpha isomer)
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
208.
Endosulfan II (beta isomer)
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
209.
Endosulfan sulfate
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
210.
Endrin
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
211.
Endrin aldehyde
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
212.
Endrin ketone
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
213.
EPN
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
214.
Epoxiconazole
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
215.
Esfenvalerate
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
216.
Ethalfluralin
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
217.
Ethidimuron (Sulfadiazole)
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
218.
Ethiofencarb
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
219.
Ethion
LCMSMS&GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
220.
Ethirimol
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
221.
Ethofumesate
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
222.
Ethoxyquin
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
223.
Ethylan
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
224.
Etofenprox
LCMSMS
0.01
-
0.01
0.05
225.
Etoxazole
LCMSMS&GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
226.
Etridiazole
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
227.
Etrimfos
LCMSMS&GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
228.
Famoxadone
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
229.
Fenamidone
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
230.
Fenamiphos
LCMSMS&GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
231.
Fenamiphos sulfone
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
232.
Fenamiphos sulfoxide
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
233.
Fenarimol
LCMSMS&GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
234.
Fenazaquin
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
235.
Fenbuconazole
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
236.
Fenbutatin oxide
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
237.
Fenchlorphos (Ronnel)
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
238.
Fenhexamid
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
239.
Fenitrothion
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
240.
Fenobucarb
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
241.
Fenoxaprop ethyl
LCMSMS&GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
242.
Fenoxycarb
LCMSMS
0.01
-
0.01
0.05
243.
Fenpiclonil
LCMSMS&GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
244.
Fenpicoxamide
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
NA
245.
Fenpropathrin
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
246.
Fenpropidin
LCMSMS&GCMSMS
0.01
0.01
0.01
NA
247.
Fenpropimorph
LCMSMS&GCMSMS
0.01
0.01
0.01
NA
248.
Fenpyroximate
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
249.
Fenson
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
250.
Fensulfothion
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
251.
Fenthion
GCMSMS
0.05
252.
Fenthion sulfone
LCMSMS&GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
253.
Fenthion sulfoxide
LCMSMS&GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
254.
Fenuron
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
255.
Fenvalerate
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
256.
Fipronil
LCMSMS&GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
257.
Fipronil desulfinil
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
258.
Fipronil sulfide
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
259.
Fipronil sulfone
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 487
Phòng thử nghiệm Thực phẩm/ Food Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page:44/49
STT/No. Tên thuốc bảo vệ thực vật/ Pesticide name Kỹ thuật Technique Giới hạn định lượng/ Limit of quantitation, mg/kg Thực phẩm/ Food Sữa/ Milk Nước sạch/ Domestic water Đất/ Soil
260.
Fipronil-desulfinyl
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
261.
Fipronil-sulfide
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
262.
Fipronil-sulfone
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
263.
Flamprop-methyl
LCMSMS&GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
264.
Flazasulfuron
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
265.
Flonicamid
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
266.
Florasulam
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
267.
Fluazifop-p-butyl
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
268.
Fluazinam
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
269.
Flubendiamide
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
270.
Flucarbazone sodium
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
271.
Fluchloralin
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
272.
Flucythrinate
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
273.
Fludioxonil
LCMSMS&GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
274.
Fluensulfone
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
275.
Flufenacet
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
276.
Flufenoxuron
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
277.
Flumethrin
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
278.
Flumetralin
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
279.
Flumetsulam
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
280.
Flumioxazin
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
281.
Fluometuron
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
282.
Fluopicolide
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
283.
Fluopyram
LCMSMS&GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
284.
Fluoxastrobin
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
285.
Flupyradifurone
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
286.
Fluquinconazole
LCMSMS&GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
287.
Fluridone
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
288.
Fluroxypyr
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
289.
Flusilazole
LCMSMS&GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
290.
Flutolanil
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
291.
Flutriafol
LCMSMS&GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
292.
Fluvalinate-tau
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
293.
Fluxapyroxad
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
294.
Folpet
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
295.
Fonofos
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
296.
Foramsulfuron
LCMSMS
0.01
-
0.01
0.05
297.
Forchlorfenuron
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
298.
Formothion
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
299.
Fosthiazate
LCMSMS&GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
300.
Fuberidazole
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
301.
Furalaxyl
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
302.
Furathiocarb
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
303.
Guthion (Azinphos-methyl)
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
304.
Halofenozide
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
305.
Halosulfuron-methyl
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
306.
Haloxyfop
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
307.
Heptachlor
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
308.
Heptachlor exo-epoxide (Heptachlor epoxide)
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
309.
Heptenophos
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
310.
Hexachlorobenzene
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
311.
Hexaconazole
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
312.
Hexaflumuron
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 487
Phòng thử nghiệm Thực phẩm/ Food Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page:45/49
STT/No. Tên thuốc bảo vệ thực vật/ Pesticide name Kỹ thuật Technique Giới hạn định lượng/ Limit of quantitation, mg/kg Thực phẩm/ Food Sữa/ Milk Nước sạch/ Domestic water Đất/ Soil
313.
Hexazinone
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
314.
Hexythiazox
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
315.
Hydramethylnon
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
316.
Imazalil
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
317.
Imazamox
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
318.
Imazapic
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
319.
Imazapyr
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
320.
Imidacloprid
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
321.
Indoxacarb
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
322.
Iodofenphos
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
323.
Ipconazole
LCMSMS
0.01
0.01
-
0.05
324.
Iprodione
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
325.
Iprovalicarb
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
326.
Isazofos
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
327.
Isocarbofos
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
328.
Isodrin
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
329.
Isofenphos
LCMSMS&GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
330.
Isofenphos-methyl
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
331.
Isoprocarb
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
332.
Isopropalin
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
333.
Isoprothiolane
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
334.
Isoproturon
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
335.
Isopyrazam
LCMSMS&GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
336.
Isoxaben
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
337.
Isoxaflutole
LCMSMS
0.01
0.01
-
0.05
338.
Isoxathion
LCMSMS&GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
339.
Ivermectine
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
340.
Kresoxim-methyl
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
341.
Lenacil
LCMSMS&GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
342.
Leptophos
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
343.
Linuron
LCMSMS&GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
344.
Malaoxon
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
345.
Malathion
LCMSMS&GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
346.
Mandipropamid
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
347.
MCPA
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
348.
Mecarbam
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
349.
Mefenoxam
LCMSMS&GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
350.
Mepanipyrim
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
351.
Mephosfolan
LCMSMS&GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
352.
Mepronil
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
353.
Mesosulfuron-methyl
LCMSMS
0.01
-
0.01
0.05
354.
Mesotrione
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
355.
Metaflumizone
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
356.
Metalaxyl
LCMSMS&GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
357.
Metaldehyde
LCMSMS&GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
358.
Metamitron
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
359.
Metazachlor
LCMSMS&GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
360.
Metconazole
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
361.
Methabenzthiazuron
LCMSMS&GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
362.
Methacrifos
LCMSMS&GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
363.
Methamidophos
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
364.
Methidathion
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
365.
Methiocarb
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
366.
Methomyl
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 487
Phòng thử nghiệm Thực phẩm/ Food Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page:46/49
STT/No. Tên thuốc bảo vệ thực vật/ Pesticide name Kỹ thuật Technique Giới hạn định lượng/ Limit of quantitation, mg/kg Thực phẩm/ Food Sữa/ Milk Nước sạch/ Domestic water Đất/ Soil
367.
Methoprene
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
368.
Methoprotryne
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
369.
Methoxychlor olefin
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
370.
Methoxychlor, o,p'-
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
371.
Methoxychlor, p,p'- (Methoxychlor)
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
372.
Methoxyfenozide
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
373.
Metobromuron
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
374.
Metolachlor
LCMSMS&GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
375.
Metolcarb
LCMSMS&GCMSMS
0.01
0.01
-
0.05
376.
Metosulam
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
377.
Metoxuron
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
378.
Metrafenone
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
379.
Metribuzin
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
380.
Metsulfuron methyl
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
381.
Mevinphos
LCMSMS&GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
382.
Mexacarbate
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
383.
MGK-264
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
384.
Mirex
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
385.
Molinate
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
386.
Monocrotophos
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
387.
Moxidectin
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
388.
Myclobutanil
LCMSMS&GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
389.
N-(2,4-dimethylphenyl)formamide
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
390.
Naled
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
391.
Napropamide
LCMSMS&GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
392.
Nicosulfuron
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
393.
Nitenpyram
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
394.
Nitralin
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
395.
Nitrofen
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
396.
Nonachlor, cis-
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
397.
Nonachlor, trans-
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
398.
Norflurazon
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
399.
Novaluron
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
400.
Omethoate
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
401.
Oryzalin
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
402.
Oxadiazon
LCMSMS&GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
403.
Oxadixyl
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
404.
Oxamyl
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
405.
Oxamyl oxime
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
406.
Oxasulfuron
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
407.
Oxydemeton-methyl
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
408.
Oxyfluorfen
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
409.
Paclobutrazol
LCMSMS&GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
410.
Paraoxon
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
411.
Paraoxon-ethyl
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
412.
Paraoxon-methyl
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
413.
Parathion
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
414.
Parathion-methyl
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
415.
Pebulate
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
416.
Penconazole
LCMSMS&GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
417.
Pencycuron
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
418.
Pendimethalin
LCMSMS&GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 487
Phòng thử nghiệm Thực phẩm/ Food Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page:47/49
STT/No. Tên thuốc bảo vệ thực vật/ Pesticide name Kỹ thuật Technique Giới hạn định lượng/ Limit of quantitation, mg/kg Thực phẩm/ Food Sữa/ Milk Nước sạch/ Domestic water Đất/ Soil
419.
Pentachloroaniline
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
420.
Pentachloroanisole
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
421.
Pentachlorobenzene
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
422.
Pentachlorobenzonitrile
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
423.
Pentachloronitrobenzene
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
424.
Pentachlorothioanisole
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
425.
Penthiopyrad
LCMSMS&GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
426.
Permethrin, trans
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
427.
Permethrin,cis
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
428.
Pethoxamid
LCMSMS&GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
429.
Phenmedipham
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
430.
Phenothrin, cis
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
431.
Phenothrin, trans
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
432.
Phenthoate
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
433.
Phorate
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
434.
Phosalone
LCMSMS&GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
435.
Phosmet
LCMSMS&GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
436.
Phosphamidon
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
437.
Phoxim
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
438.
Phthalimide
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
439.
Picolinafen
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
440.
Picoxystrobin
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
441.
Pindone
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
442.
Pinoxaden
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
443.
Piperonyl butoxide
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
444.
Pirimicarb
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
445.
Pirimiphos-ethyl
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
446.
Pirimiphos-methyl
LCMSMS&GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
447.
Pretilachlor
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
448.
Probenazole
LCMSMS&GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
449.
Prochloraz
LCMSMS&GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
450.
Procymidone
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
451.
Prodiamine
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
452.
Profenofos
LCMSMS&GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
453.
Profluralin
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
454.
Prohexadione
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
455.
Promecarb
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
456.
Prometon
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
457.
Prometryn
LCMSMS&GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
458.
Pronamide (Propyzamide)
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
459.
Propachlor
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
460.
Propamocarb
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
461.
Propanil
LCMSMS&GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
462.
Propaquizafop
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
463.
Propargite
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
464.
Propazine
LCMSMS&GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
465.
Propetamphos
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
466.
Propham
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
467.
Prophos (Ethoprophos)
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
468.
Propiconazole
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
469.
Propisochlor
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
470.
Propoxur
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
471.
Propyzamide
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
472.
Proquinazid
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 487
Phòng thử nghiệm Thực phẩm/ Food Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page:48/49
STT/No. Tên thuốc bảo vệ thực vật/ Pesticide name Kỹ thuật Technique Giới hạn định lượng/ Limit of quantitation, mg/kg Thực phẩm/ Food Sữa/ Milk Nước sạch/ Domestic water Đất/ Soil
473.
Prosulfocarb
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
474.
Prothioconazole
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
475.
Prothioconazole-Desthio
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
476.
Prothiofos
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
477.
Pymetrozine
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
478.
Pyracarbolid
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
479.
Pyraclofos
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
480.
Pyraclostrobin
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
481.
Pyrazophos
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
482.
Pyrethrin
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
483.
Pyridaben
LCMSMS&GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
484.
Pyridaphenthion
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
485.
Pyridate
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
486.
Pyrifenox
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
487.
Pyrimethanil
LCMSMS&GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
488.
Pyriproxyfen
LCMSMS&GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
489.
Quinalphos
LCMSMS&GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
490.
Quinmerac
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
491.
Quinoclamine
LCMSMS
0.01
0.01
-
0.05
492.
Quinoxyphen
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
493.
Quizalofop-ethyl
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
494.
Resmethrin
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
495.
Rimsulfuron
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
496.
Rotenone
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
497.
Saflufenacil
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
498.
Secbumeton
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
499.
Sedaxane
LCMSMS&GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
500.
Silafluofen
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
501.
Silthiofam
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
502.
Silvex (2,4,5-TP, Fenoprop)
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
503.
Simazine
LCMSMS&GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
504.
Spinetoram J
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
505.
Spinetoram L
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
506.
Spinosad A
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
507.
Spinosad D
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
508.
Spirodiclofen
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
509.
Spiromesifen
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
510.
Spirotetramat
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
511.
Spiroxamine
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
512.
Sulfadiazole
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
513.
Sulfentrazone
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
514.
Sulfotep
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
515.
Sulfoxaflor
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
516.
Sulprofos
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
517.
Tebuconazole
LCMSMS&GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
518.
Tebufenozide
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
519.
Tebufenpyrad
LCMSMS&GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
520.
Tebupirimfos
LCMSMS&GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
521.
Tebuthiuron
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
522.
Tecnazene (Tetrachloronitrobenzen)
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
523.
Teflubenzuron
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
524.
Tefluthrin
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
525.
Temephos
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 487
Phòng thử nghiệm Thực phẩm/ Food Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page:49/49
STT/No. Tên thuốc bảo vệ thực vật/ Pesticide name Kỹ thuật Technique Giới hạn định lượng/ Limit of quantitation, mg/kg Thực phẩm/ Food Sữa/ Milk Nước sạch/ Domestic water Đất/ Soil
526.
Tepraloxydim
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
527.
Terbacil
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
528.
Terbufos
LCMSMS&GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
529.
Terbuthylazine
LCMSMS&GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
530.
Terbutryn
LCMSMS&GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
531.
Tetrachlorvinphos
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
532.
Tetraconazole
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
533.
Tetradifon
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
534.
Tetrahydrophthalimide (THPI)
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
535.
Tetramethrin
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
536.
Tetrasul
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
537.
Thiabendazole
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
538.
Thiacloprid
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
539.
Thiamethoxam
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
540.
Thidiazuron
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
541.
Thifensulfuron methyl
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
542.
Thiobencarb
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
543.
Thiodicarb
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
544.
Thiofanox
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
545.
Thiometon
LCMSMS&GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
546.
Thionazin
LCMSMS&GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
547.
Thiophanate-methyl
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
548.
Tolclofos-methyl
LCMSMS&GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
549.
Tolfenpyrad
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
550.
Tolylfluanid
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
551.
Tralkoxydim
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
552.
Tralomethrin
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
553.
Transfluthrin
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
554.
Triadimefon
LCMSMS&GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
555.
Triadimenol
LCMSMS&GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
556.
Triallate
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
557.
Triamiphos
LCMSMS&GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
558.
Triasulfuron
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
559.
Triazamate
LCMSMS&GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
560.
Triazophos
LCMSMS&GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
561.
Tribenuron-methyl
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
562.
Trichlorfon
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
563.
Trichloronat
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
564.
Triclopyr
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
565.
Tricyclazole
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
566.
Trietazine
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
567.
Trifloxystrobin
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
568.
Triflumizole
LCMSMS&GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
569.
Triflumuron
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
570.
Trifluralin
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
571.
Triforine
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
572.
Trimethacarb
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
573.
Trinexapac-ethyl
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
574.
Triticonazole
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
575.
Uniconazole
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
576.
Vamidothion
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
577.
Vinclozolin
GCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
578.
Zoxamide
LCMSMS
0.01
0.01
0.01
0.05
Ngày hiệu lực:
24/05/2024
Địa điểm công nhận:
Lô III-26, đường 19/5A, nhóm công nghiệp III, khu công nghiệp Tân Bình, phường Tây Thạnh, quận Tân Phú, TP HCM
Số thứ tự tổ chức:
487