Technical & QC Department

Đơn vị chủ quản: 
Sai Gon – Ha Tinh Beer One Member Company Limited
Số VILAS: 
1112
Tỉnh/Thành phố: 
Hà Tĩnh
Lĩnh vực: 
Biological
Chemical
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS (Kèm theo quyết định số: /QĐ - VPCNCL ngày tháng 07 năm 2024 của giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng) AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/4 Tên phòng thí nghiệm: Phòng kỹ thuật & Kiểm soát Chất lượng Laboratory: Technical & QC Department Tổ chức/Cơ quan chủ quản: Công ty TNHH MTV Bia Sài Gòn – Hà Tĩnh Organization: Sai Gon – Ha Tinh Beer One Member Company Limited Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa, Sinh Field of testing: Chemical, Biological Người quản lý: Phạm Hồng Thái Laboratory manager: Số hiệu/ Code: VILAS 1112 Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: Kể từ ngày /07/2024 đến ngày /07/2029 Địa chỉ/ Address: Km 12 đường tránh thành phố Hà Tĩnh, xã Tân Lâm Hương, huyện Thạch Hà, tỉnh Hà Tĩnh Địa điểm/Location: Km 12 đường tránh thành phố Hà Tĩnh, xã Tân Lâm Hương, huyện Thạch Hà, tỉnh Hà Tĩnh Điện thoại/ Tel: 02393 887 250 Fax: E-mail: knht@sabeco.com.vn Website: DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1112 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/4 Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa Field of testing: Chemical TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 1. Nước nấu bia Brewing water Xác định độ kiềm tổng số và độ kiềm composit Phương pháp chuẩn độ Determination of total and composite alkalinity Titrimetric method. 0,4 mmol/L TCVN 6636-1:2000 (ISO 9963-1:1994) 2. Xác định tổng số Canxi và Magie Phương pháp chuẩn độ EDTA Determination of the sum of calcium and magnesium. EDTA titrimetric method 5 mgCaCO3/L TCVN 6224:1996 (ISO 6059:1984) 3. Xác định hàm lượng Clorua Chuẩn độ bạc Nitrat với chỉ thị Cromat Phương pháp Mo Determination of Chloride content Silver nitrate titration with chromate indicator Mohr’s Method 5 mg/L TCVN 6194:1996 (ISO 9297:1989) 4. Bia Beer Xác định độ cồn Phương pháp quang phổ cận hồng ngoại Determination of alcohol Near infrared spectroscopy method (0 ~ 9) % Analytica-EBC Method 9.2.6;2008 5. Xác định độ đắng Phương pháp quang phổ Determination of bitterness Spectrophotometric method (1.25 ~ 55) BU Analytica-EBC Method 9.8;2020 6. Xác định hàm lượng Cacbon dioxit Phương pháp đo áp Determination of Carbon dioxide content Pressure method (1,25 ~ 7) g/L TCVN 5563:2009 7. Xác định Diacetyl và các chất Dixeton khác Phương pháp quang phổ tử ngoại Determination of diacetyl and other diketones Ultraviolet spectroscopy method 0,02 mg/L Analytica-EBC Method 9.24.1;2000 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1112 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/4 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 8. Bia Beer Xác định độ bền bọt sử dụng máy đo NIBEM-T Determination of foam stability using the NIBEM-T meter (5 ~ 500) s Analytica-EBC Method 9.42.1;2004 9. Xác định độ axit Phương pháp chuẩn độ NaOH Determination of Acidity NaOH titrimetric method AOAC 950.07:2019 10. Xác định chỉ số Iodine Phương pháp quang phổ Determination of Iodine value Spectrophotometric method 0,01 Mebak 2.3;2013 11. Xác định độ hòa tan nguyên thủy Phương pháp quang phổ cận hồng ngoại Determination of orginal extract Near infrared spectroscopy method Đến/ to: 25 0Plato Mebak 2.9.3 & 2.9.6.3.2013 12. Xác định độ hòa tan biểu kiến Phương pháp quang phổ cận hồng ngoại. Determination of apparent extract Near infrared spectroscopy method Đến/ to: 25 0Plato Mebak 2.9.3 & 2.9.6.3.2013 Ghi chú/Note: AOAC: Association of Official Analytical Chemists Analytica-EBC: Analytica – European Brewery Convention Mebak: Mitteleuropäische Brautechnische Analysenkommission DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1112 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 4/4 Lĩnh vực thử nghiệm: Sinh Field of testing: Biological TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 1. Nước sạch Domestic water Định lượng vi khuẩn Coliforms và E. coli Phương pháp màng lọc Enumeration of coliforms and E. coli bacteria Membrane filtration method TCVN 6187-1:2019 2. Bia Beer Định lượng vi sinh vật trên đĩa thạch Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 30oC Emuration of microorganism Colony count technique at 30oC TCVN 4884-1:2015 3. Định lượng nấm men và nấm mốc. Kỹ thuật đếm khuẩn lạc trong các sản phẩm có hoạt độ nước lớn hơn 0.95 Emuration of yeast and moulds Colony count technique in products with water activity greater than 0.95 TCVN 8275-1:2010 Trường hợp Phòng kỹ thuật & Kiểm soát Chất lượng cung cấp dịch vụ thử nghiệm chất lượng sản phẩm, hàng hoá thì Phòng kỹ thuật & Kiểm soát Chất lượng phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này/ It is mandatory for the Technical & QC department that provides product quality testing services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service
Ngày hiệu lực: 
03/07/2029
Địa điểm công nhận: 
Km 12 đường tránh TP. Hà Tĩnh, xã Tân Lâm Hương, huyện Thạch Hà, tỉnh Hà Tĩnh
Số thứ tự tổ chức: 
1112
© 2016 by BoA. All right reserved