Department of Administration - Science and Technology services
Đơn vị chủ quản:
Center for Science - Technology and Innovation
Số VILAS:
380
Tỉnh/Thành phố:
Bắc Cạn
Lĩnh vực:
Civil-Engineering
Electrical - electronic
Tên phòng thí nghiệm: | Phòng Hành chính – Dịch vụ khoa học và công nghệ | ||
Laboratory: | Department of Administration - Science and Technology services | ||
Cơ quan chủ quản: | Trung tâm Khoa học – Công nghệ và Đổi mới sáng tạo | ||
Organization: | Center for Science - Technology and Innovation | ||
Lĩnh vực thử nghiệm: | Vật liệu xây dựng, Điện - Điện tử | ||
Field of testing: | Civil Engineering, Electrical - Electronic | ||
Người quản lý: | Hà Đức Thiện | ||
Laboratory manager: | Ha Duc Thien | ||
Số hiệu/ Code: VILAS 380 | |||
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 28/12/2024 | |||
Địa chỉ/ Address: Tổ 1A, phường Đức Xuân, thành phố Bắc Kạn, tỉnh Bắc Kạn | |||
1A Group, Duc Xuan Ward, Bac Kan City, Bac Kan Province | |||
Địa điểm/Location: Tổ 2, phường Đức Xuân, thành phố Bắc Kạn, tỉnh Bắc Kạn | |||
2 Group, Duc Xuan Ward, Bac Kan City, Bac Kan Province | |||
Điện thoại/ Tel: 0209 3812 658 | Fax: 0209 3812 658 | ||
E-mail: vilas380bk@gmail.com | |||
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử Test method |
|
Bê tông Concrete | Xác định cường độ nén Determination of compressive strength | Fmax = 2 000 kN | TCVN 3118:1993 |
|
Vữa xây dựng Mortar for masonry | Xác định cường độ uốn và nén của vữa đã đóng rắn Determination of flexural and compressive strength of hardened mortars | Fmax = 270 kN | TCVN 3121-11:2003 |
|
Thép tròn - thép thanh vằn Steel bars - steel ribb bars | Thử kéo: - Giới hạn chảy; - Giới hạn bền kéo; - Độ giãn dài. Tensile test: - Yield strength; - Tensile strength; - Elongation. | Fmax = 1 800 kN | TCVN 7937-1:2013 và/ and TCVN 197-1:2014 |
|
Thử uốn Bend test | --- | TCVN 7937-1:2013 và/ and TCVN 198:2008 | |
|
Đất xây dựng Soils | Xác định thành phần hạt trong phòng thí nghiệm Laboratory methods for particle - size analysis | --- | TCVN 4198:2014 |
|
Xác định độ chặt nền, móng đường bằng phễu rót cát Determination of foundation, road foundation tightness with sand puoring hopper | --- | 22 TCN 346-06 | |
|
Xác định độ ẩm và độ hút ẩm trong phòng thí nghiệm Laboratory methods for determination of moisture and hydroscopic water amount | --- | TCVN 4196:2012 | |
|
Xác định độ chặt tiêu chuẩn trong phòng thí nghiệm Laboratory methods for determination of compaction characteristics | --- | TCVN 4201:2012 | |
|
Cốt liệu cho bê tông và vữa (đá, cát, sỏi) Aggregates forconcrete and mortar (stone, sand, gravel) | Xác định thành phần hạt Determination of partical size distribution | --- | TCVN 7572-2:2006 |
|
Xác định khối lượng riêng, khối lượng thể tích và độ hút nước Determination of apparent specific gravity, bulk specific gravity and water absorption | --- | TCVN 7572-4:2006 | |
|
Xác định khối lượng thể tích xốp và độ hổng Determination of bulk density and voids | --- | TCVN 7572-6:2006 | |
|
Xác định độ ẩm Determination of moiture | --- | TCVN 7572-7:2006 | |
|
Xác định hàm lượng bùn, bụi, sét trong cốt liệu và hàm lượng sét cục trong cốt liệu nhỏ Determination of content of dust, mud and clay in aggregate and content of clay lumps in fine aggregate | --- | TCVN 7572-8:2006 | |
|
Xác định cường độ và hệ số hóa mềm của đá gốc Determination of strength and softening coefficient of the original stone | --- | TCVN 7572-10:2006 | |
|
Xác định hàm lượng hạt thoi dẹt trong cốt liệu lớn Determination of elongation and flakiness index of coarse aggregate | --- | TCVN 7572-13:2006 | |
|
Gạch xây Bricks | Xác định cường độ nén Determination of compressive strength | Fmax = 270 kN | TCVN 6355-2:2009 |
|
Xác định cường độ uốn Determination of bending strength | Fmax = 270 kN | TCVN 6355-3:2009 | |
|
Xác định độ hút nước Determination of water absorption | --- | TCVN 6355-4:2009 | |
|
Xi măng Cement | Xác định độ mịn. Phương pháp sàng 0,09 mm Determination of fineness. Retained on sieve 0,09 mm method | (0,2 ~ 3) % | TCVN 4030:2003 |
|
Xác định thời gian đông kết và độ ổn định thể tích Determination of setting time and soundness | (60 ~ 250) phút/ minutes | TCVN 6017:2015 | |
|
Xác định cường độ Determination of strength | --- | TCVN 6016:2011 |
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử Test method |
1. | Hệ thống nối đất Ground system | Đo điện trở nối đất Measurement of earth resistance | Đến/ Up to 1 999 Ω | IEEE 81:2012 |
Ngày hiệu lực:
28/12/2028
Địa điểm công nhận:
Tổ 2, phường Đức Xuân, thành phố Bắc Kạn, tỉnh Bắc Kạn
Số thứ tự tổ chức:
380