Medical Laboratory and Diagnose Center - Medical Diag Center
Đơn vị chủ quản:
Lab Group International Vietnam Company Limited
Số VILAS MED:
041
Lĩnh vực:
Biochemistry
Tên phòng xét nghiệm: | Trung tâm Xét nghiệm và Chẩn đoán Y khoa -Medical Diag Center |
Medical Testing Laboratory | Medical Laboratory and Diagnose Center-Medical Diag Center |
Cơ quan chủ quản: | Công ty TNHH Lab Group International Việt Nam |
Organization: | Lab Group International Vietnam Company Limited |
Lĩnh vực xét nghiệm: | Hoá sinh |
Field of medical testing: | Biochemistry |
TT | Họ và tên/ Name | Phạm vi được ký/ Scope |
|
Vũ Thủy Yên | Các xét nghiệm được công nhận/ Accredited medical tests |
|
Dương Thị Phước Ninh | Các xét nghiệm được công nhận/ Accredited medical tests |
|
Phạm Thị Nhiên | Các xét nghiệm được công nhận/ Accredited medical tests |
|
Nguyễn Thị Hiếu Hòa | Các xét nghiệm được công nhận/ Accredited medical tests |
STT No. | Loại mẫu (chất chống đông-nếu có) Type of sample anticoaggulant (if any) | Tên các chỉ tiêu xét nghiệm (The name of medical tests) | Kỹ thuật xét nghiệm (Technical test) | Phương pháp xét nghiệm (Test method) |
|
Huyết thanh, huyết tương Serum, plasma (EDTA, Heparin) Huyết thanh, huyết tương Serum, plasma (EDTA, Heparin) | Định lượng ALT Quantification of ALT | Động học enzyme Enzyme kinetic | QTSH – 01 Alinity C (2021) |
|
Định lượng AST Quantification of AST | Động học enzyme Enzyme kinetic | QTSH – 02 Alinity C (2021) | |
|
Định lượng GGT Quantification of GGT | Động học enzyme Enzyme kinetic | QTSH – 03 Alinity C (2021) | |
|
Định lượng Creatinin Quantification of Creatinin | Enzym đo màu Enzym colormetric | QTSH – 04 Alinity C (2021) | |
|
Định lượng Uric Acid Quantification of Uric Acid | Enzym đo màu Enzym colormetric | QTSH – 05 Alinity C (2021) | |
|
Định lượng Cholesterol Quantification of Cholesterol | Enzym đo màu Enzym colormetric | QTSH – 06 Alinity C (2021) | |
|
Định lượng Triglyceride Quantification of Triglyceride | Enzym đo màu Enzym colormetric | QTSH – 07 Alinity C (2021) | |
|
Định lượng HDL Quantification of HDL | Enzym đo màu Enzym colormetric | QTSH – 08 Alinity C (2021) | |
|
Định lượng Urea Quantification of Urea | Enzym đo màu Enzym colormetric | QTSH – 09 Alinity C (2021) | |
|
Định lượng TPSA Quantification of TPSA | Miễn dịch Vi hạt hóa phát quang Chemiluminescent Microparticle ImmunoAssay | QTMD – 01 Alinity i (2021) | |
|
Định lượng TSH Quantification of TSH | Miễn dịch Vi hạt hóa phát quang Chemiluminescent Microparticle ImmunoAssay | QTMD – 02 Alinity i (2021) | |
|
Định lượng FT3 Quantification of FT3 | Miễn dịch Vi hạt hóa phát quang Chemiluminescent Microparticle ImmunoAssay | QTMD – 03 Alinity i (2021) | |
|
Định lượng FT4 Quantification of FT4 | Miễn dịch Vi hạt hóa phát quang Chemiluminescent Microparticle ImmunoAssay | QTMD – 04 Alinity i (2021) | |
|
Định lượng AFP Quantification of AFP | Miễn dịch Vi hạt hóa phát quang Chemiluminescent Microparticle ImmunoAssay | QTMD – 05 Alinity i (2021) |
Ngày hiệu lực:
17/12/2024
Địa điểm công nhận:
414-420 Cao Thắng, Phường 12, Quận 10, Tp HCM
Số thứ tự tổ chức:
41