Quality Testing and Evaluation Department - Ho Chi Minh City Center of Supporting and Enterprise Development
Đơn vị chủ quản:
Ho Chi Minh City Department of Industry and Trade
Số VILAS:
1410
Tỉnh/Thành phố:
TP Hồ Chí Minh
Lĩnh vực:
Mechanical
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
(Kèm theo quyết định số: 737.2021 /QĐ -VPCNCL ngày 17 tháng 12 năm 2021
của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 1/2
Tên phòng thí nghiệm: Phòng Kiểm định và đánh giá Chất lượng -
Trung tam Hô trợ và Phát triển Doanh nghiẹp Thành Phô
Laboratory: Quality Testing and Evaluation Department -
Ho Chi Minh City Center of Supporting and Enterprise Development
Cơ quan chủ quản: Sơ Cong thư̛ng Thành phô Hô Chi Minh
Organization: Ho Chi Minh City Department of Industry and Trade
Lĩnh vực thử nghiệm: C̛
Field of testing: Mechanical
Người quản lý/ Laboratory manager: Nguyễn Hô Uyên Anh
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:
TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope
1. Lê Minh Trung
Các phép thử được công nhận
Accredited tests 2. Nguyễn Hà Uyên Thư
3. Nguyễn Hô Uyên Anh
Số hiệu/ Code: VILAS 1410
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 17/12/2024
Địa chỉ/ Address: 156 Nam Kỳ Khơi Nghĩa P. Bến Nghé Q.1, TP. HCM
Địa điểm/Location: Lo A2 Khu Cong nghiẹp Hiẹp Phước, Huyẹn Nhà Bè, TP.HCM
Điện thoại/ Tel: 0903 335 369 Fax:
E-mail: uyenanhnh@gmail.com Website: csed.gov.vn
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1410
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 2/2
Lĩnh vực thử nghiẹm: C̛
Field of testing: Mechanical
TT
Tên sản phẩm,
vật liẹu được thử
Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of
measurement
Phư̛ng pháp thử
Test method
1.
Vật liẹu nhựa
Plastic
material
Xác định độ bền kéo
Determination of tensile strength ASTM D638 - 14
2. Xác định độ bền kéo
Determination of tensile strength
ISO 527 – 2: 2012
method A, B
3. Xác định độ bền uốn
Determination of flexural strength ASTM D790 - 17
4. Xác định độ bền nén
Determination of compression strength ASTM D695 - 15
5.
Vật liẹu cao
su, nhựa dẻo
đàn hôi
Rubber
material,
elastic plastic
Xác định độ bền kéo
Determination of tensile strength ASTM D412 - 16
6.
Vật liẹu cao su
Rubber
material
Xác định độ cứng shore A, shore D
Determination of shore A, shore D hardness
ASTM
D2240 - 15
Ghi chú/note:
ASTM: American Society for Testing and Materials
Ngày hiệu lực:
17/12/2024
Địa điểm công nhận:
Lo A2 Khu Công nghiệp Hiệp Phước, Huyện Nhà Bè, TP.HCM
Số thứ tự tổ chức:
1410