Quality and Safety Department

Đơn vị chủ quản: 
Southern Steel Sheet Co.,Ltd
Số VILAS: 
191
Tỉnh/Thành phố: 
Đồng Nai
Lĩnh vực: 
Mechanical
Tên phòng thí nghiệm: Phòng Chất lượng – An toàn
Laboratory: Quality and Safety Department
Cơ quan chủ quản:  Công ty Tôn Phương Nam
Organization: Southern Steel Sheet Co.,Ltd
Lĩnh vực thử nghiệm:
Field of testing: Mechanical
Người quản lý/ Laboratory manager: Dương Phương Bắc Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory :
TT Họ và tên/Name Phạm vi được ký/Scope
  1.  
Dương Phương Bắc Các phép thử được công nhận/Accredited tests
  1.  
Nguyễn Viết Thanh
  1.  
Trịnh Ngọc Tâm
Số hiệu/ Code: VILAS 191       Hiệu lực/Validation: 29/12/2024 Địa chỉ/Address:                                                Đường số 9, KCN Biên Hòa 1, P.An Bình, TP. Biên Hòa, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam Road No. 9, Bien Hoa industrial zone No.1, An Binh ward, Bien Hoa city, Dong Nai Province, Viet Nam Địa điểm PTN/Lab location:                              Đường số 3, KCN Nhơn Trạch 2 - Nhơn Phú, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai, Việt Nam Road No. 3, Nhon Trach 2 – Nhon Phu Industrial Zone, Nhon Trach District, Dong Nai Province, Viet Nam Tel:       0251 3569379                                                   Fax:        0251 3569479 E-mail: info@tonphuongnam.com.vn                           Website: tonphuongnam.com.vn Lĩnh vực thử nghiệm:  Cơ Field of testing:            Mechanical
TT Tên sản phẩm,          vật liệu được thử Materials or          product tested Tên phép thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method
  1.  
Thép các bon dạng cuộn mạ kẽm, mạ nhôm- kẽm nhúng nóng Hot-dip zinc-coated, aluminum-zinc coated carbon steel sheet in coil Xác định độ bám dính bằng phương pháp uốn Determination of adhesion by bending method - JIS G 3302:2019 JIS G 3321:2019
  1.  
Xác định lượng kẽm bám bằng phương pháp khối lượng Determination of coating by mass test - JIS H 0401:2013 TCVN 7665: 2007 (ISO 1460:1992)
  1.  
Xác định độ dày Determination of thickness - JIS G 3302:2019 JIS G 3321:2019
  1.  
Xác định chiều rộng Determination of width -
  1.  
Thử kéo Tensile test Đến/to 20 kN JIS Z 2241:2011 TCVN 197-1:2014
  1.  
Xác định độ phẳng Determination of flatness - JIS G 3302:2019 JIS G 3321:2019
  1.  
Thép các bon dạng cuộn mạ kẽm, mạ nhôm- kẽm nhúng nóng được phủ sơn Prepainted hot-dip zinc-coated, aluminum-zinc coated carbon steel sheet in coil Xác định độ bám dính bằng phương pháp uốn Determination of adhesion by bending method - JIS G 3312:2019 JIS G 3322:2019 TCVN 7471:2005
  1.  
Xác định độ bám dính bằng phương pháp ép phồng Determination of adhesion by Erichson method - JIS Z 2247:2006 TCVN 7471:2005
  1.  
Xác định độ bám dính bằng phương pháp va đập Du Pont Determination of adhesion by Du Pont impact method - JIS G 3312:2019 JIS G 3322:2019 TCVN 7471:2005
  1.  
Thép các bon dạng cuộn mạ kẽm, mạ nhôm- kẽm nhúng nóng được phủ sơn Prepainted hot-dip zinc-coated, aluminum-zinc coated carbon steel sheet in coil Xác định độ cứng màng sơn bằng phương pháp cà bút chì Determination of hardness paint film by pencil hardness method - JIS G 3312:2019 JIS G 3322:2019 TCVN 7471:2005
  1.  
Xác định độ dày sản phẩm Determination of thickness - JIS G 3312:2019 JIS G 3322:2019
  1.  
Xác định độ dày lớp sơn Determination of thickness paint coating - ASTM D4138-07a (2017) TCVN 7471:2005
  1.  
Xác định chiều rộng Determination of width - JIS G 3312:2019 JIS G 3322:2019 TCVN 7471:2005
  1.  
Xác định độ phẳng Determination of flatness -
  1.  
Xác định độ bền màng sơn bằng phương pháp phun sương muối Determination of strong paint coating by method of salt spray test - JIS Z 2371:2015 AS 2331.3.1-2001
Ghi chú/ Notes - JIS : Japanese Industrial Standards - ASTM: American Society for Testing and Materials - AS: Australian Standard  
Ngày hiệu lực: 
29/12/2024
Địa điểm công nhận: 
Đường số 3, KCN Nhơn Trạch 2 - Nhơn Phú, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai
Số thứ tự tổ chức: 
191
© 2016 by BoA. All right reserved