Products Quality Control department
Đơn vị chủ quản:
Habac Nitrogenous Fertilizer and Chemicals Company Limited
Số VILAS:
378
Tỉnh/Thành phố:
Bắc Giang
Lĩnh vực:
Chemical
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
(Kèm theo quyết định số: /QĐ - VPCNCL ngày tháng năm 2024
của giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/5
Tên phòng thí nghiệm:
Phòng kiểm tra chất lượng sản phẩm
Laboratory: Products quality control department
Tổ chức/Cơ quan chủ quản:
Công ty Cổ phần Phân đạm và Hoá chất Hà Bắc
Organization:
Habac Nitrogenous Fertilizer and Chemicals Joint Stock Company
Lĩnh vực thử nghiệm:
Hóa
Field of testing:
Chemical
Người quản lý:
Phạm Ngọc Lý
Laboratory manager:
Số hiệu/ Code: VILAS 378
Hiệu lực công nhận kể từ ngày / /2024 đến ngày 13/11/2029
Địa chỉ/ Address: Đường Trần Nguyên Hãn - Phường Thọ Xương - TP.Bắc Giang - Tỉnh Bắc Giang
Địa điểm/Location: Đường Trần Nguyên Hãn - Phường Thọ Xương - TP.Bắc Giang - Tỉnh Bắc Giang
Điện thoại/ Tel: (84-204)3854538
Fax: (84-204) 3855018
E-mail: phongkcs10@gmail.com
Website: www.damhabac.com.vn
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 378
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/5
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa
Field of testing: Chemical
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
1.
Than
Coal
Xác định hàm lượng ẩm toàn phần Phương pháp B2
Determination of total moisture B2 method
0,1 %
TCVN 172:2019
2.
Xác định hàm lượng tro
Determination of ash content
0,1 %
TCVN 173:2011
3.
Xác định hàm lượng chất bốc
Determination of volatile matter
0,1 %
TCVN 174:2011
4.
Xác định hàm lượng Lưu huỳnh tổng
Phương pháp Eschka
Determination of total sulfur content
Eschka method
0,1 %
TCVN 175:2015
5.
Xác định cỡ hạt
Phương pháp sàng
Determination of particle size
Sieving method
Đến / to: 15mm
TCVN 251:2018
6.
Xác định trị số toả nhiệt toàn phần
Phương pháp bom đo nhiệt lượng và tính giá trị tỏa nhiệt thực
Determination of gross calorific value
Calorimeter bomb method and calculation of net calorific value
TCVN 200:2011
7.
Nước sạch, nước thải
Domestic water, wastewater
Xác định hàm lượng amoni (tính theo N)
Phương pháp chưng cất và chuẩn độ
Determination of Ammonium content (calculated to N)
Distilation and titration method
(0,2 ~ 1000)
mg/L
TCVN 5988:1995
8.
Xác định độ pH
Determination of pH
2 ~ 12
TCVN 6492:2011
9.
Xác định chất rắn lơ lửng bằng cách lọc qua cái lọc sợi thuỷ tinh
Determination suspended solids by filtration through glass-fibre filtes
2 mg/L
TCVN 6625:2000
10.
Dung dịch amoniac
Ammonia solution
Xác định hàm lượng Amoniac
Phương pháp chuẩn độ
Determination of Ammonia content
Titrimetric method
(2 ~ 35) %
TCVN 2615:2008
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 378
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/5
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
11.
Dung dịch amoniac
Ammonia solution
Xác định hàm lượng Fe
Phương pháp UV-Vis
Determination of Fe content
UV-Vis method
0,12 mg/L
TCVN 2618:1993
12.
Xác định hàm lượng cặn
Phương pháp khối lượng.
Determination of residue content
Gravimetric method
2 mg/L
TCVN 4560:1988
13.
Amoniac lỏng tổng hợp
Liquid synthetic ammonia
Xác định hàm lượng Amoniac
Phương pháp chuẩn độ
Determination of Ammonia content
Titrimetric method
0,1 %
TCCS
321:2012/ĐHB
14.
Xác định hàm lượng nước
Phương pháp thể tích
Determination of water content
Volume method
1,0 g/kg
TCVN 2616:2008
15.
Xác định hàm lượng dầu
Phương pháp khối lượng.
Determination of oil content
Gravimetric method
10 mg/kg
TCVN 2617:2008
16.
Xác định hàm lượng Fe
Phương pháp UV-Vis
Determination of Fe content
UV-Vis method
0,12 mg/L
TCVN 2618:1993
17.
Cacbon đioxit dùng cho thực phẩm
Carbon dioxide for food
Xác định hàm lượng cacbon đioxit
Phương pháp thể tích
Determination of cacbon dioxide content
Volume method
0,1%
TCCS 13:2021/ĐHB
(Ref. TCVN 5778:2015)
18.
Xác định hàm lượng H2S
Phương pháp GC-FID
Determination of H2S content
GC-FID method
0,004 ppm
(mg/kg)
TCCS 15:2021/ĐHB
19.
Xác định mùi
Phương pháp cảm quan
Determination of smell
Appearance method
TCCS 01:2018/ĐHB
(Ref. TCVN
5778:1994)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 378
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 4/5
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
20.
Cacbon đioxit dùng cho thực phẩm
Carbon dioxide for food
Phát hiện cacbon oxit sử dụng thiết bị testo 350
Detection of cacbon oxide by testo 350
1 ppm
(mg/kg)
TCCS 14:2021/ĐHB
21.
Phát hiện Amoniac bằng dung dịch H2SO4 0,01N
Detection of Ammonia by H2SO4 0,01N solution
0,02 ppm
(mg/kg)
TCCS 12:2021/ĐHB
(Ref. TCVN
5778:1994)
22.
Phân urê
Urea fertilizer
Xác định hàm lượng biuret
Phương pháp UV-Vis
Determination of biuret content
UV-Vis method
0,1 %
TCVN 2620:2014
23.
Xác định độ ẩm
Phương pháp sấy
Determination of humidity
Drying method
0,1 %
TCVN 2620:2014
24.
Xác định hàm lượng nitơ tổng
Phương pháp Kjeldahl
Determination of total nitrogen content
Kjeldahl method
0,2 %
TCVN 2620:2014
25.
Xác định cỡ hạt
Phương pháp sàng
Determination of particle size
Sieving method
(1 ~ 2,5) mm
TCVN 2620:2014
26.
Phân urê có màu
Colored urea fertilizer
Xác định hàm lượng biuret
Phương pháp F-AAS
Determination of biuret content
F-AAS method
0,01 %
AOAC 976.01
27.
Phân bón
Fertilizers
Xác định hàm lượng Bo hòa tan trong nước
Phương pháp UV-Vis
Determination of Bo dissolved in water content
UV-Vis method
18 mg/kg
TCVN 13263-7:2020
28.
Xác định hàm lượng Bo hòa tan trong axit
Phương pháp UV-Vis
Determination of Boron dissolved in acid content
UV-Vis method
12 mg/kg
TCVN 13263-8:2020
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 378
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 5/5
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
29.
Phân bón
Fertilizers
Xác định pH
Determination of pH
2 ~ 12
TCVN 13263-9:2020
30.
Xác định tỷ trọng
Determination of density
TCVN
13263-10:2020
31.
Phân hỗn hợp NPK
Mixel fertilizer NPK
Xác định hàm lượng nitơ tổng
Phương pháp Kjeldahl
Determination of total nitrogen content
Kjeldahl method
0,2 %
TCVN 8557:2010
32.
Xác định hàm lượng Photpho hữu hiệu (tính theo P2O5)
Phương pháp UV-Vis
Determination of available phosphorus content (Calculated to P2O5)
UV-Vis method
0,1 %
TCVN 8559:2010
33.
Xác định hàm lượng K2O hữu hiệu
Phương pháp quang kế ngọn lửa
Determination of available K2O content
Flame photometric method
0,2 %
TCVN 8560:2018
Chú thích/ Note:
TCCS…: Phương pháp do Phòng thí nghiệm xây dựng/ Laboratory developed method
AOAC: Association of Official Analytical Chemists
Trường hợp Phòng kiểm tra chất lượng sản phẩm, Công ty Cổ phần Phân đạm và Hoá chất Hà Bắc cung cấp dịch vụ thử nghiệm chất lượng sản phẩm, hàng hoá thì Phòng kiểm tra chất lượng sản phẩm, Công ty Cổ phần Phân đạm và Hoá chất Hà Bắc phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này/ It is mandatory for the Products quality control department, Habac Nitrogenous Fertilizer and Chemicals Joint Stock Company that provides product quality testing services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service.
Ngày hiệu lực:
13/11/2029
Địa điểm công nhận:
Đường Trần Nguyên Hãn, Phường Thọ Xương, TP.Bắc Giang, Tỉnh Bắc Giang
Số thứ tự tổ chức:
378