OLAM spices
Đơn vị chủ quản:
Long Binh Branch of Olam Vietnam Limited
Số VILAS:
1418
Tỉnh/Thành phố:
Đồng Nai
Lĩnh vực:
Biological
Chemical
Tên phòng thí nghiệm: | Phòng thí nghiệm OLAM Spices Giang Điền | ||||||
Laboratory: | Olam Spices Giang Dien | ||||||
Cơ quan chủ quản: | Nhà máy sản xuất của Công ty TNHH OLAM Việt Nam tại KCN Giang Điền | ||||||
Organization: | Manufacturing factory of Olam Viet Nam Co., Ltd in Giang Dien Industrial Park | ||||||
Lĩnh vực thử nghiệm: | Hóa, Sinh | ||||||
Field of testing: | Chemical, Biological | ||||||
Người quản lý: | Mahesh Dhabale | ||||||
Laboratory manager: | Mahesh Dhabale | ||||||
Người có thẩm quyền ký: Approved signatory: | |||||||
TT | Họ và tên/ Name | Phạm vi được ký/ Scope | |||||
|
Nguyễn Thị Phương Anh | Các phép thử được công nhận/ Accredited tests | |||||
Số hiệu/ Code: VLAS 1418 | |||||||
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 14/01/2025 | |||||||
Địa chỉ/ Address: Lô số 15, đường số 8, khu công nghiệp Giang Điền, xã Giang Điền, huyện Trảng Bom, tỉnh Đồng Nai | |||||||
Địa điểm/Location: Lô số 15, đường số 8, khu công nghiệp Giang Điền, xã Giang Điền, huyện Trảng Bom, tỉnh Đồng Nai | |||||||
Điện thoại/ Tel: 02513683536 | Fax: 0251889 9212 | ||||||
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử Test method |
|
Gia vị Spices | Định lượng vi sinh vật Đếm khuẩn lạc ở 30 độ C bằng kỹ thuật đổ đĩa Enumeration of microorganisms Colony count at 30 degrees C by the pour plate technique | 10 CFU/g | ISO 4833-1:2013 |
|
Phát hiện và định lượng Coliform Kỹ thuật đếm số có xác suất lớn nhất. Detection and enumeration of Coliforms Most probable number technique. | 0 MPN/g | ISO 4831: 2006 | |
|
Định lượng Coliform Kỹ thuật đếm khuẩn lạc. Enumeration of coliforms Colony-count technique | 10 CFU/g | ISO 4832-2006 | |
|
Định lượng nấm men và nấm mốc Kỹ thuật đếm khuẩn lạc trong các sản phẩm có hoạt độ nước nhỏ hơn hoặc bằng 0.95 Enumeration of yeasts and moulds Colony count technique in products with water activity less than or equal to 0,95 | 10 CFU/g | ISO 21527-2: 2008 | |
|
Phát hiện Salmonella spp. Detection of Salmonella spp. | Phát hiện/ detection / 25g | ISO 6579-1:2017 | |
|
Định lượng Escherichia coli dương tính beta-glucuronidaza Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 44 độ C sử dụng 5-bromo-4-clo-3-indolyl beta-D-glucuronid Enumeration of β-glucuronidase-positive Escherichia coli Colony-count technique at 44 oC using 5-bromo-4-chloro-3-indolyl β-D-glucuronide | 10 CFU/g | ISO 16649-2 : 2001 | |
|
Phát hiện và định lượng Escherichia coli giả định Kỹ thuật đếm số có xác suất lớn nhất Detection and enumeration of presumptive Escherichia coli Most probable number technique | Phát hiện/ detection/ g 0 MPN/g | ISO 7251:2005 |
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử Test method |
|
Gia vị Spices | Xác định độ ẩm. Phương pháp chưng cất. Determination of moisture. Distillation method. | 0.2 % | ASTA 2.0: 2011 |
|
Xác định độ ẩm. Phương pháp chưng cất lôi cuốn. Determination of moisture. Entrainment method. | 0.2 % | ISO 939:2021 | |
|
Xác định hàm lượng dầu bay hơi. Phương pháp chưng cất. Determination of Steam Volatile Oil content. Distillation method. | 0.2 % | ASTA 5.0: 2010 | |
|
Xác định hàm lượng tro tổng số. Phương pháp trọng lượng. Determination of total ash content. Gravimetric method. | 0.15% | ISO 928 : 1997 | |
|
Xác định hàm lượng tro tổng số. Phương pháp trọng lượng. Determination of total ash content. Gravimetric method. | 0.15% | ASTA 3.0: 1997 | |
|
Xác định hàm lượng tro không tan trong axit. Phương pháp trọng lượng. Determination of acid-insoluble ash content. Gravimetric method. | 0.06% | ISO 930:1997 | |
|
Xác định hàm lượng tro không tan trong axit. Phương pháp trọng lượng. Determination of acid-insoluble ash content. Gravimetric method. | 0.07% | ASTA 4.0: 1997 | |
|
Quế Cassia Cassia | Xác định hàm lượng dầu bay hơi. Phương pháp chưng cất. Determination of Steam Volatile Oil content. Distillation method. | 0.2 % | ASTA 16.0: 2013 |
|
Tiêu Pepper | Xác định hàm lượng piperin Phương pháp quang phổ. Determination of piperine content. Spectrophotometric method. | 1 % | ISO 5564:1982 |
|
Tiêu Pepper | Xác định hàm lượng piperin Phương pháp quang phổ. Determination of piperine content. Spectrophotometric method. | (1 ~8) % | ASTA 12.1: 2018 |
Ngày hiệu lực:
14/01/2025
Địa điểm công nhận:
Lô số 15, đường số 8, khu công nghiệp Giang Điền, xã Giang Điền, huyện Trảng Bom, tỉnh Đồng Nai
Số thứ tự tổ chức:
1418