Quality control center
Đơn vị chủ quản:
Vinh Long Province Department of Health
Số VILAS:
349
Tỉnh/Thành phố:
Vinh Long
Lĩnh vực:
Biological
Pharmaceutical
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
(Kèm theo quyết định số: QĐ VPCNCL ngày tháng 11 năm 2024
của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/5
Tên phòng thí nghiệm: Trung tâm Kiểm nghiệm
Laboratory: Quality Control Center
Tổ chức/ Cơ quan chủ quản Sở Y tế Vĩnh Long
Organization: Vinh Long Department of Health
Lĩnh vực thử nghiệm: Dược, Sinh
Field of testing: Pharmaceutical, Biological
Người quản lý/ Laboratory manager: Trần Văn Sang
Số hiệu/ Code: VILAS 349
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: Kể từ ngày /11/2024 đến ngày 30/12/2029
Địa chỉ/ Address: Số 52, Đường 3/2, Phường 1, TP. Vĩnh Long, Tỉnh Vĩnh Long
No 52, 3/2 Street, Ward 1, Vinh Long City, Vinh Long Province
Địa điểm/ Location: Số 52, Đường 3/2, Phường 1, TP. Vĩnh Long, Tỉnh Vĩnh Long
No 52, 3/2 Street, Ward 1, Vinh Long City, Vinh Long Province
Điện thoại/ Tel: 0270 3823650 Fax: 0270 3823650
E-mail: ttknvinhlong@yahoo.com Website: www.ttkn.vinhlong.gov.vn
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 349
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/5
Lĩnh vực thử nghiệm: Dược
Field of testing: Pharmaceutical
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định
lượng (nếu có)/
Phạm vi đo
Limit of
quantitation
(if any)/range
of measurement
Phương pháp thử
Test method
1.
Thuốc
(thành phẩm)
Medicines
(Finished
products)
Xác định độ đồng đều thể tích
Determination of volume
Dược điển Việt
Nam, Dược điển
nước ngoài, các
Tiêu chuẩn cơ sở
do Bộ Y tế cấp số
đăng ký
Vietnamese
Pharmacopeia,
Foreign
pharmacopeia,
in-house
specifications
licensed by MoH
2.
Xác định độ đồng đều khối lượng
Test for uniformity of weight
3.
Xác định độ đồng đều hàm lượng
Test for uniformity of content
4.
Xác định độ rã
Determination of disintegration
5.
Xác định độ hòa tan
Determination of dissolution
6.
Xác định cỡ hoàn
Determination of pilute size
7.
Thuốc
(nguyên liệu
làm thuốc và
thành phẩm)
Medicines
(raw materials
and finished
products)
Xác định độ trong, màu sắc của dung dịch
Determination of clarity, colour of solution
8.
Xác định độ đồng nhất
Determination of homogeneity
9.
Xác định tỷ trọng
Determination of relative density
10.
Định tính các hoạt chất chính
Phương pháp hoá học, UV-Vis, TLC,
HPLC, soi bột dược liệu
Identification of main substances
Chemical method, UV-Vis, TLC, HPLC,
microscopical identification for crude
herbal drugs method
11.
Xác định pH
Determination of pH value
2~12
12.
Định lượng các hoạt chất chính
Assay of main substances
Phương pháp HPLC, UV-Vis, đo thể tích
HPLC, UV-Vis, Volumetric method
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 349
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/5
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định
lượng (nếu có)/
Phạm vi đo
Limit of
quantitation
(if any)/range
of measurement
Phương pháp thử
Test method
13.
Thuốc
(nguyên liệu
làm thuốc và
thành phẩm)
Medicines
(raw materials
and finished
products)
Xác định độ tinh khiết
Phương pháp hóa học
Determination of purity
Chemical method
Dược điển Việt
Nam, Dược điển
nước ngoài, các
tiêu chuẩn cơ sở
do Bộ Y tế cấp số
đăng ký
Vietnamese
Pharmacopeia,
Foreign
pharmacopeia,
in-house
specifications
licensed by MoH
14.
Xác định độ lắng cặn
Determination of dry residue
15.
Xác định giới hạn acid
Limit test for acid
16.
Xác định chất bảo quản
Determination of preservative
17.
Định lượng nước
Phương pháp chuẩn độ Karl Fischer
Determination of water content
Karl Fischer Titration method
18.
Xác định tạp chất liên quan
Phương pháp TLC, HPLC
Determination of relative substances
TLC, HPLC method
19.
Dược liệu
Herbals
Xác định hàm lượng tro (tro, tro sulfat, tro
không tan trong acid hydrocloric)
Determination of ash (ash, sulphated ash,
acid insoluble ash)
20.
Xác định tỷ lệ vụn nát
Determination of scraps
21.
Định lượng tinh dầu
Determination of volatile oil
22.
Xác định chất chiết được
Determination of extracted ingredients
23.
Định tính các hoạt chất chính
Phương pháp hoá học, UV-Vis, TLC,
HPLC, soi bột dược liệu
Identification of main substances
Chemical method, UV-Vis, TLC, HPLC,
microscopical identification for crude
herbal drugs method
24.
Xác định mất khối lượng do làm khô
Determination of loss on drying
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 349
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 4/5
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định
lượng (nếu có)/
Phạm vi đo
Limit of
quantitation
(if any)/range
of measurement
Phương pháp thử
Test method
25.
Mỹ phẩm
Cosmetics
Xác định độ đồng đều đơn vị đóng gói
Determination of Uniformity of dosage unit
HD-37-KH:2024
26.
Xác định chỉ số pH
Determination of pH value
2~12 HD-36-KH:2024
Ghi chú/Note:
HD: Phương pháp thử do PTN phát triển /Laboratory’s developed method.
ACM THA: Phương pháp hòa hợp ASEAN
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 349
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 5/5
Lĩnh vực thử nghiệm: Sinh
Field of testing: Biological
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định
lượng (nếu có)/
Phạm vi đo
Limit of
quantitation
(if any)/range of
measurement
Phương pháp thử
Test method
1.
Thuốc
(nguyên liệu
làm thuốc và
thành phẩm)
Medicines
(raw materials
and finished
products)
Thử giới hạn nhiễm khuẩn:
Pseudomonas aeruginosa,
Staphylococcus aureus
Escherichia coli
Salmonella spp.
Candida albicans.
Vi khuẩn gram âm dung nạp mật
Test for microbial contamination:
Pseudomonas aeruginosa,
Staphylococcus aureus
Escherichia coli
Salmonella spp.
Candida albicans.
Total count of bile-tolerant gramnegative
bacteria
Dược điển Việt
Nam, Dược điển
nước ngoài, các
tiêu chuẩn cơ sở do
Bộ Y tế cấp số
đăng ký
Vietnamese
Pharmacopeia,
Foreign
pharmacopeia,
in-house
specifications
licensed by MoH
2.
Mỹ phẩm
Cosmetics
Định lượng tổng số vi khuẩn hiếu khí,
nấm men, nấm mốc có thể sống lại được
Enumeration of aerobic mesophilic
bacteria, yeast, and mould recovery
ACM 006:2013
3.
Phát hiện Staphylococcus aureus
Detection of Staphylococcus aureus
LOD90
7 CFU/0,1g
(mL)
ISO 22718:2015/
Amd 1:2022
4.
Phát hiện Pseudomonas aeruginosa
Detection of Pseudomonas aeruginosa
LOD90
9 CFU/0,1g
(mL)
ISO 22717:2015/
Amd 1:2022
5.
Phát hiện Candida albicans
Detection of Candida albicans
LOD90
7 CFU/0,1g
(mL)
ISO 18416:2015/
Amd 1:2022
Ghi chú/Note:
TCVN: Tiêu chuẩn Quốc gia Việt Nam
ACM THA: Phương pháp hòa hợp ASEAN
Trường hợp Trung tâm Kiểm nghiệm cung cấp dịch vụ thử nghiệm chất lượng sản phẩm, hàng hoá thì Trung tâm
Kiểm nghiệm phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật
trước khi cung cấp dịch vụ này/ It is mandatory for the Quality Control Center that provides product quality testing
services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before
providing the service.
Ngày hiệu lực:
30/12/2029
Địa điểm công nhận:
Số 52, Đường 3/2, Phường 1, TP. Vĩnh Long, Tỉnh Vĩnh Long
Số thứ tự tổ chức:
349