Quality Assurance Department
Đơn vị chủ quản:
Loc Ninh Rubber Company Limited
Số VILAS:
382
Tỉnh/Thành phố:
Bình Phước
Lĩnh vực:
Chemical
Mechanical
Tên phòng thí nghiệm: | Phòng Quản lý Chất lượng |
Laboratory: | Quality Assurance Department |
Cơ quan chủ quản: | Công ty TNHH MTV Cao su Lộc Ninh |
Organization: | Loc Ninh Rubber Company Limited |
Lĩnh vực thử nghiệm: | Hóa, Cơ |
Field of testing: | Chemical, Mechanical |
TT | Họ và tên/ Name | Phạm vi được ký/ Scope |
|
Võ Công Thành | Các phép thử được công nhận/ All accredited tests |
|
Trần Đức | |
|
Đỗ Chí Tâm | |
|
Nguyễn Hương Mai |
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử/ Test method |
|
Cao su thiên nhiên SVR Rubber, raw natural | Xác định hàm lượng tạp chất. Determination of dirt content | (0,005 ~ 0,115) % m/m | TCVN 6089:2016 (ISO 249:2016) |
|
Xác định hàm lượng tro. Determination of ash content | (0,160 ~ 0,610) % m/m | TCVN 6087:2010 (ISO 247:2006) | |
|
Xác định hàm lượng nitơ. Determination of nitrogen content | (0,28 ~ 0,40) % | TCVN 6091:2016 (ISO 1656:2014) | |
|
Xác định hàm lượng chất bay hơi. Phương pháp tủ sấy – Quy trình A Determination of volatile - matter content Oven method – Process A | (0,180 ~ 0,600) % m/m | TCVN 6088-1:2014 (ISO 248:2011) | |
|
Xác định chỉ số màu Colour index test | (3,0 ~ 7,0) đơn vị Lovibond/ Lovibond unit | TCVN 6093:2013 (ISO 4660:2011) | |
|
Latex cao su thiên nhiên cô đặc Rubber latex, natural, concentrate | Xác định tổng hàm lượng chất rắn. Determination of total solids content. | (61,50~ 62,40) % m/m | TCVN 6315:2015 (ISO 124:2014) |
|
Xác định hàm lượng cao su khô. Determination of dry rubber content | (60,10 ~ 60,50 ) % m/m | TCVN 4858:2007 (ISO 126:2005) | |
|
Xác định độ kiềm (Quy đổi ra NH3), tính theo khối lượng Latex cô đặc Determination of alkalinity (Calculated to NH3), Calculated by concentrate Latex’gravimetric | (0,65 ~ 0,72) % m/m | TCVN 4857:2015 (ISO 125:2011) | |
|
Latex cao su thiên nhiên cô đặc Rubber latex, natural, concentrate | Xác định trị số axít béo bay hơi. Determination of volatile fatly acid number | 0,020 ~ 0,041 | TCVN 6321:1997 (ISO 506:1992) |
|
Xác định trị số KOH. Determination of KOH number. | 0,350 ~ 0,600 | TCVN 4856:2015 (ISO 127:2012) | |
|
Xác định pH Determination of pH | 10.65 ~ 10.8 | TCVN 4860:2015 (ISO 976:2013) |
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử/ Test method |
|
Cao su thiên nhiên SVR Rubber, raw natural | Xác định độ dẻo Phương pháp máy đo độ dẻo nhanh. Determination of Plasticity Rapid Plastimeter method | 31,0 ~ 45,0 | TCVN 8493:2010 (ISO 2007:2007) |
|
Xác định chỉ số duy trì độ dẻo (PRI). Determination of plasticity retention index (PRI) | 70,0 ~ 92,0 đơn vị Wallace/ Wallace unit | TCVN 8494:2010 (ISO 2930:2009) | |
|
Xác định độ nhớt Mooney. Phương pháp sử dụng nhớt kế đĩa trượt Determination of Mooney viscosity Method using a shearing - disc viscometer. | (45,0 ~ 90) đơn vị Mooney/ Mooney unit | TCVN 6090-1:2015 (ISO 289-1:2015) | |
|
Latex cao su thiên nhiên cô đặc Rubber latex, natural, concentrate | Xác định độ nhớt biểu kiến Phương pháp thử Brookfield Determination of apparent viscosity Brookfield test method | (75 ~ 102,5) cP | TCVN 4859:2013 (ISO 1652:2011) |
|
Xác định độ ổn định cơ học. Determination of mechanical stability. | (150 ~ 1455) Sec | TCVN 6316:2007 (ISO 35:2004) |
Ngày hiệu lực:
13/11/2024
Địa điểm công nhận:
Ấp Hiệp Quyết, xã Lộc Hiệp, huyện Lộc Ninh, tỉnh Bình Phước
Số thứ tự tổ chức:
382