Department of Microbiology and National TB reference Laboratory

Đơn vị chủ quản: 
National Lung Hospital
Số VILAS MED: 
025
Tỉnh/Thành phố: 
Hà Nội
Lĩnh vực: 
Microbiology
Tên phòng xét nghiệm: Khoa Vi sinh và labo lao chuẩn Quốc gia
Medical Testing Laboratory: Department of Microbiology and National TB reference Laboratory
Cơ quan chủ quản:  Bệnh viện Phổi Trung ương
Organization: National Lung Hospital
Lĩnh vực xét nghiệm: Vi sinh
Field of testing: Microbiology
Người phụ trách/ Representative:   PGS. Nguyễn Văn Hưng Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:
TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope
  1.  
PGS. Bs. Nguyễn Văn Hưng Các chỉ tiêu được công nhận All accredited tests
  1.  
Ths. Bs Đoàn Thu Hà
  1.  
CN. Lê Thị Nguyệt
  1.  
BS. Hoàng Thị Chang
  1.  
CN. Nguyễn Thị Huế
  1.  
BsNT. Nguyễn Thị Hoa Các chỉ tiêu được công nhận (Trừ xét nghiệm HIV) Accredited tests (except HIV test)  
  1.  
Ths. Bs Vũ Phương Thơm
  1.  
Ths. Nguyễn Thị Kim Thanh
  1.  
CN. Hoàng Quỳnh Trang
  1.  
CN. Nguyễn Thị Nhàn
  1.  
CN. Nguyễn Thị Trang
  1.  
CN. Lê Thị Thu Hiền
  1.  
CN. Phan Quang Tuấn
Số hiệu/ Code:VILAS Med 025 Hiệu lực công nhận/ Period of Validation:  22/02/2025 Địa chỉ/ Address:     463 Hoàng Hoa Thám, Ba Đình, Hà Nội Địa điểm/Location: 463 Hoàng Hoa Thám, Ba Đình, Hà Nội Điện thoại/ Tel:  0243 8326 249               E-mail: www.bvptw@bvptw.org                                 Lĩnh vực xét nghiệm:    Vi sinh Discipline of medical testing: Microbiology
STT No. Loại mẫu (chất chống đông – nếu có) Type of sample (anticoagulant - if any) Tên các chỉ tiêu xét nghiệm (The name of medical tests) Kỹ thuật xét nghiệm (Technical test) Phương pháp xét nghiệm (Test method)
  1.  
Các loại mẫu bệnh phẩm (ngoại trừ máu) All kinds of Samples (exclude blood) MTB nuôi cấy môi trường đặc MTB culture on solid media Nuôi cấy và định danh trên môi trường đặc Culture and identification on solid media QTKT.VKL.01 (2021)
  1.  
Các loại mẫu bệnh phẩm (ngoại trừ máu, phân, nước tiểu) All kinds of Samples (exclude blood, stool, urine) MTB nuôi cấy môi trường lỏng MTB culture on liquid media Nuôi cấy định danh trên môi trường lỏng MGIT Culture and identification on liquid media MGIT QTKT.VKL.02 (2019) (BACTEC)
  1.  
Chủng MTB nuôi cấy MTB cultural strain MTB kháng thuốc hàng 1/hàng 2 môi trường đặc MTB drug susceptibility testing on solid media Kháng sinh đồ tỉ lệ trên môi trường LJ có kháng sinh Drug susceptibility of bacteria on LJ media containing antibiotics QTKT.KSĐ.01 (2021)  
  1.  
Cặn vi khuẩn nuôi cấy, đờm, mủ Cultural organism sediment, sputum AFB trực tiếp nhuộm ZIEHL – NEELSEN ZIEHL – NEELSEN staining Nhuộm soi trực tiếp Direct smear QTKT.XNTT.01 (2019)
  1.  
Đờm, dịch phế quản Sputum, bronchial fluid Vi khuẩn nuôi cấy và định danh hệ thống tự động Bacterial culture and identification on the automatic system Nuôi cấy định danh vi khuẩn bằng hệ thống tự động Bacterial culture and identification on the automatic system QTKT.VK-KST.22 (2021) (VITEK 2)
  1.  
Đờm, dịch phế quản Sputum, bronchial fluid Vi khuẩn nhuộm soi Gram staining Nhuộm Gram Gram staining QTKT.VK-KST.01 (2021)
  1.  
Chủng vi khuẩn Bacteria strain Vi khuẩn kháng thuốc định tính Qualitative drug-resistant bacteria Kháng sinh đồ khoanh giấy khuếch tán Drug susceptibility of bacteria by diffusive paper disk QTKT.VK-KST.08 (2019)
  1.  
Đờm, mủ Sputum, pus AFB trực tiếp nhuộm huỳnh quang AFB smear microscopy Nhuộm soi trực tiếp Direct smear QTKT.XNTT.02 (2021)
  1.  
Chủng vi khuẩn MTB cultural strain MTB kháng thuốc hàng 1 môi trường lỏng MTB   first line drug susceptibility testing on liquid media Kháng sinh đồ vi khuẩn lao trên môi trường lỏng MGIT MTB drug susceptibility testing on liquid media MGIT QTKT.KSĐ.02 (2021) (BACTEC)  
  1.  
Máu Blood (EDTA) HIV Ag/Ab miễn dịch bán tự động HIV Ag/Ab semi-automatic immunity ELISA miễn dịch bán tự động ELISA semi-automatic immunity QTKT.VR.01 (2021)
  1.  
HIV Ab test nhanh HIV Ab rapid test HIV Ab test nhanh HIV Ab rapid test QTKT.VR.02 (2021)
  1.  
Đờm, DDD, DNT, DPQ Sputum, Gastric fluid, CSF, Bronchial fluid MTB định danh và kháng RMP Xpert MTB identification and RMP resistance Xpert Realtime PCR hệ thống khép kín Genexpert  Closed Genexpert with a realtime PCR test QTKT.SHPT.01 (2021) (Gene Xpert)
  1.  
            Máu Blood MTB Quantiferon MTB Quantiferon ELISA hệ thống bán tự động ELISA semi-automatic immunity QTKT.VR.03 (2022)
Ghi chú/Note:   QTKT…: Phương pháp nội bộ PXN/ Laboratory Developed Method.                                                                                                                                                                                                                                                                          
Ngày hiệu lực: 
22/02/2025
Địa điểm công nhận: 
463 Hoàng Hoa Thám, Ba Đình, Hà Nội
Số thứ tự tổ chức: 
25
© 2016 by BoA. All right reserved