Control Union Vietnam Co., Ltd.
Đơn vị chủ quản:
Control Union Vietnam Co., Ltd.
Số VILAS:
1168
Tỉnh/Thành phố:
TP Hồ Chí Minh
Lĩnh vực:
Biological
Chemical
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG
LIST OF EXTENDED ACCREDITED TESTS
(Kèm theo Quyết định số / QĐ-VPCNCL ngày tháng 12 năm 2023
của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page:1/3
Tên phòng thí nghiệm:
Phòng thử nghiệm thực phẩm
Công ty TNHH Control Union Việt Nam
Laboratory: Food Laboratory Control Union Vietnam Co., Ltd.
Cơ quan chủ quản:
Công ty TNHH Control Union Việt Nam
Organization:
Control Union Vietnam Co., Ltd.
Lĩnh vực thử nghiệm:
Hóa, Sinh
Field of testing:
Chemical, Biological
Người quản lý
Laboratory management:
Nguyễn Văn Liêm
Nguyen Van Liem
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:
TT
Họ và tên/ Name
Phạm vi được ký/ Scope
1.
Nguyễn Văn Liêm
Tất cả các phép thử được công nhận/ All accredited tests
2.
Nguyễn Thị Thu Kiều
Các phép thử Sinh được công nhận/ Accredited Biological tests
3.
Lê Thị Thu Vân
Các phép thử Hoá được công nhận/ Accredited Chemical tests
Số hiệu/ Code: VILAS 1168
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: kể từ ngày /12/2023 đến ngày 03/12/2024.
Địa chỉ/ Address:
182-184 Bùi Tá Hán, Khu phố 5, Phường An Phú, Tp. Thủ Đức, Tp. Hồ Chí Minh
182-184 Bui Ta Han,Quarter 5, An Phu Ward, Thu Duc City, Ho Chi Minh City
Địa điểm/ Location:
Lô II -1, đường số 1, nhóm CNII, KCN Tân Bình, Phường Tây Thạnh, Quận Tân Phú, Thành Phố Hồ Chí Minh
Lot II-1, street 1, Tan Binh Industrial Zone, Tay Thanh Ward, Tan Phú District, Ho Chi Minh City, Vietnam
Điện thoại/ Tel: +84 28 6281 3361 Ext. 522
Fax: +84 28 6281 0966
E-mail: labvietnam@controlunion.com
Website: www.controlunion.com
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG
LIST OF EXTENDED ACCREDITED TESTS
VILAS 1168
Phòng thử nghiệm thực phẩm
Food laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang 2/3
Field of testing: Chemical
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
1.
Hạt điều
Cashew
Xác định hàm lượng Dimethyl sulfide
Phương pháp Headspace Trap GC-MS/MS
Determination of Dimethyl sulfide content
Headspace Trap GC-MS/MS method
10 μg/kg
CUV-LAB-WI
069-2023
2.
Xác định hàm lượng Naphthalene
Phương pháp GC-MS/MS
Determination of Naphthalene content
GC-MS/MS method
10 μg/kg
CUV-LAB-WI
070-2023
Ghi chúú/ Note:
- CUV-LAB-WI: Phương pháp do phòng thử nghiệm xây dựng / Laboratory’s developed method
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG
LIST OF EXTENDED ACCREDITED TESTS
VILAS 1168
Phòng thử nghiệm thực phẩm
Food laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang 3/3
Lĩnh vực thử nghiệm: Sinh
Field of testing: Biological
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
1.
Thực phẩm ăn liền
Instant Food
Định lượng Staphylococcus aureus
Phương pháp sử dụng đĩa đếm 3M™™ PetrifilmTM
Enumeration of Staphylococcus aureus
3M™™ PetrifilmTM count plate method
AOAC 2003.07
2.
Sữa và sản phẩm chế biến từ sữa
Milk and milk products
Định lượng Staphylococcus aureus
Phương pháp sử dụng đĩa đếm 3M™™ PetrifilmTM
Enumeration of Staphylococcus aureus
3M™™ PetrifilmTM count plate method
AOAC 2003.08
3.
Thực phẩm
Foods
Phát hiện Listeria spp.
Detection of Listeria spp.
eLOD50:
3,8 CFU/25g
1,0 CFU/125g
AOAC 2016.07
Ghi chúú/ Note:
- AOAC: Association of Official Analytical Chemists
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG
LIST OF EXTENDING ACCREDITED TESTS
(Kèm theo Quyết định số: 91.2023/ QĐ-VPCNCL ngày 20 tháng 02 năm 2023
của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page:1/3
Tên phòng thí nghiệm:
Công ty TNHH Control Union Việt Nam
Phòng thử nghiệm nhiên liệu sinh học
Laboratory: Control Union Vietnam Co., Ltd. Biomass Laboratory
Cơ quan chủ quản:
Công ty TNHH Control Union Việt Nam
Organization:
Control Union Vietnam Co., Ltd.
Lĩnh vực thử nghiệm:
Hóa
Field of testing:
Chemical
Người quản lý/
Laboratory management:
Nguyễn Văn Liêm
Nguyen Van Liem
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:
TT
Họ và tên/ Name
Phạm vi được ký/ Scope
1.
Nguyễn Văn Liêm
Tất cả các phép thử được công nhận/ All accredited tests
2.
Nguyễn Thị Minh Tuyền
Số hiệu/ Code: VILAS 1168
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 03/12/2024
Địa chỉ/ Address:
182-184 Bùi Tá Hán, Khu phố 5, Phường An Phú, Tp. Thủ Đức, Tp. Hồ Chí Minh
182-184 Bui Ta Han,Quarter 5, An Phu Ward, Thu Duc City, Ho Chi Minh City
Địa điểm/ Location:
Lô II -1, đường số 1, nhóm CNII, KCN Tân Bình, Phường Tây Thạnh, Quận Tân Phú, Thành Phố Hồ Chí Minh
Lot II-1, street 1, Tan Binh Industrial Zone, Tay Thanh Ward, Tan Phú District, Ho Chi Minh City
Điện thoại/ Tel: +84 28 6281 3361
Fax:
E-mail: labvietnam@controlunion.com
Website: www.petersoncontrolunion.com
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG
LIST OF EXTENDING ACCREDITED TESTS
VILAS 1168
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang 2/3
Phòng thử nghiệm nhiên liệu sinh học
Biomass laboratory
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa
Field of testing: Chemical
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
1.
Viên nén gỗ
Wood pellets
Xác định chiều dài và đường kính
Determination of length and diameter
ISO 17829:2015
2.
Xác định độ bền cơ học
Determination of mechanical durability
ISO 17831-1:2015
3.
Xác định hàm lượng vụn
Determination of fines content
ISO 18846:2016
4.
Xác định phân bố thành phần hạt Determination of particle size
ISO 17830:2016
ISO 17827-2:2016
5.
Nhiên liệu sinh học rắn
Solid biofuels
Xác định khối lượng riêng biểu kiến
Determination of bulk density
ISO 17828:2015
6.
Xác định hàm lượng ẩm
Phương pháp sấy khô
Determination of moisture content
Oven dry method
1 %
ISO 18134-1:2022
ISO 18134-2:2017
ISO 18134-3:2015
7.
Xác định hàm lượng tro
Determination of ash content
0.5 %
ISO 18122:2022
8.
Xác định hàm lượng tổng cacbon, hydro, nito.
Phương pháp đốt khô
Determination of total carbon, hydrogen, nitrogen content
Combustion method
C: 7 %
H: 0.8 %
N: 0.1 %
ISO 16948:2015
9.
Xác định hàm lượng nguyên tố vi lượng (Ni, As, Cr, Zn, Cu, Pb, Cd, Hg)
Phương pháp ICP/OES
Determination of minor elements content (Ni, As, Cr, Zn, Cu, Pb, Cd, Hg)
ICP/OES method
Ni: 2 mg/kg
Cr: 1 mg/kg
Zn: 3 mg/kg
Cu: 2 mg/kg
Pb: 2 mg/kg
Cd: 0.2 mg/kg
As: 0.3 mg/kg
Hg: 0.04 mg/kg
ISO 16968:2015
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG
LIST OF EXTENDING ACCREDITED TESTS
VILAS 1168
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang 3/3
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
10.
Nhiên liệu sinh học rắn
Solid biofuels
Xác định hàm lượng nguyên tố đa lượng (Na, K)
Phương pháp ICP/OES
Determination of major elements content
(Na, K)
ICP/OES method
Na: 30 mg/kg
K: 120 mg/kg
ISO 16967:2015
11.
Xác định hàm lượng tổng lưu huỳnh, clo
Phương pháp sắc kí ion
Determination of total content of sulfur and chlorine
Ion chromatography method
S: 80 mg/kg
Cl: 110 mg/kg
ISO 16994:2016
12.
Xác định giá trị nhiệt lượng
Determination of calorific value
1000 cal/g
(4.18 MJ/kg)
ISO 18125:2017
13.
Xác định hàm lượng chất bốc
Determination of volatile matter content
4 %
ISO 18123:2015
14.
Xác định nhiệt độ nóng chảy tro
Determination of ash melting behaviour
(500~1500) oC
ISO 21404:2020
15.
Xác định hàm lượng oxygen
Determination of oxygen content
ISO 16993:2016
16.
Xác định hàm lượng carbon cố định
Determination of fixed carbon content
ISO 17225-1:2020
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
(Kèm theo Quyết định số: 68.2023/ QĐ-VPCNCL ngày 08 tháng 02 năm 2023
của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page:1/13
Tên phòng thí nghiệm:
Công ty TNHH Control Union Việt Nam
Phòng thử nghiệm thực phẩm
Laboratory: Control Union Vietnam Co., Ltd. Food Laboratory
Cơ quan chủ quản:
Công ty TNHH Control Union Việt Nam
Organization:
Control Union Vietnam Co., Ltd.
Lĩnh vực thử nghiệm:
Hóa, Sinh
Field of testing:
Chemical, Biological
Người quản lý/
Laboratory management:
Nguyễn Phan Chinh
Nguyen Phan Chinh
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:
TT
Họ và tên/ Name
Phạm vi được ký/ Scope
1.
Nguyễn Phan Chinh
Tất cả các phép thử được công nhận/ All accredited tests
2.
Nguyễn Thị Thu Kiều
Các phép thử Sinh được công nhận/ Accredited biological tests
Số hiệu/ Code: VILAS 1168
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 03/12/2024
Địa chỉ/ Address:
182-184 Bùi Tá Hán, Khu phố 5, Phường An Phú, Tp. Thủ Đức, Tp. Hồ Chí Minh
182-184 Bui Ta Han,Quarter 5, An Phu Ward, Thu Duc City, Ho Chi Minh City
Địa điểm/ Location:
Lô II -1, đường số 1, nhóm CNII, KCN Tân Bình, Phường Tây Thạnh, Quận Tân Phú, Thành Phố Hồ Chí Minh
Lot II-1, street 1, Tan Binh Industrial Zone, Tay Thanh Ward, Tan Phú District, Ho Chi Minh City, Vietnam
Điện thoại/ Tel: +84 28 6281 3361 Ext. 522
Fax: +84 28 6281 0966
E-mail: labvietnam@controlunion.com
Website: www.petersoncontrolunion.com
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1168
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang 2/13
Phòng thử nghiệm thực phẩm
Food laboratory
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa
Field of testing: Chemical
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
1.
Nguyên liệu thức ăn chăn nuôi dạng khô
Dry Animal feeding stuffs
Xác định độ ẩm và hàm lượng chất bay hơi khác
Determination of moisture and other volatile matter content
0.5%
GAFTA 130 - Method 2.1:2018 & 2.2:2018 ISO 6496:1999 TCVN 4326:2001
2.
Bột của hạt có dầu
Oilseed meals
Xác định protein hòa tan trong dung dịch Kali hydroxit
Determination of soluble proteins in potassium hydroxide solution
0.50%
ISO 14244:2014
TCVN 11079:2015
3.
Nguyên liệu thức ăn chăn nuôi
Animal feeding stuffs
Xác định hàm lượng chất béo Determination of fat content
0.2%
GAFTA 130 - Method 3.0:2018 ISO 6492:1999 TCVN 4331:2001
4.
Xác định hàm lượng nitơ và protein thô.
Phương pháp phân hủy kín và chưng cất bằng hơi nước
Determination of nitrogen and crude protein content
Block digestion and steam distillation method
0.50%
GAFTA 130 – Method 4.1:2018 ISO 5983-2:2009 TCVN 4328-2:2011
5.
Xác định hàm lượng xơ thô
Phương pháp có lọc trung gian
Determination of crude fibre content Method with intermediate filtration
1.0%
GAFTA 130 – Method 9.0:2018 ISO 6865:2000 TCVN 4329:2007
6.
Xác định tro thô
Determination of crude ash
0.1%
GAFTA 130 – Method 11.1:2018 ISO 5984:2002 TCVN 4327:2007
7.
Xác định hàm lượng tro không tan trong axit clohydric
Determination of ash insoluble in hydrochloric acid
0.1% GAFTA 130-Method 12.0:2018 ISO 5985:2012
TCVN 9474:2012
8.
Xác định aflatoxin B1
Phương pháp Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao-FD (FD-HPLC)
Determination of aflatoxin B1
FD- High performance liquid chromatographic (FD-HPLC) method
1 μg/kg
ISO 17375:2006 TCVN 9126:2011
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1168
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang 3/13
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
9.
Thức ăn chăn nuôi
Animal feeding stuffs
Xác định hàm lương aflatoxin B1, B2, G1 và G2
Phương pháp FD-HPLC
Determination of Aflatoxin B1, B2, G1 and G2 content
FD- HPLC method
- B1: 1.0 μg/kg
- B2: 0.3 μg/kg
- G1: 1.0 μg/kg
- G2: 0.3 μg/kg
GAFTA 130-Method 18.1:2018
10.
Khô dầu
Oilseed meals
Xác định độ ẩm và các chất bay hơi
Determination of moisture and other volatile matter content
0.1%
GAFTA 130-Method 2.6:2018
ISO 771:2021
TCVN 4801:1989
11.
Sản phẩm từ hạt có dầu
Oilseed meals
Xác định độ ẩm và các chất bay hơi
Determination of moisture and other volatile matter content
0.1%
AOCS Ba 2a-38 : 2017
12.
Xác định hàm lượng chất béo
Determination of fat content
0.1%
AOCS Ba 3-38 : 2017
13.
Xác định hàm lượng nitơ và tính hàm lượng protein thô
Determination of nitrogen content and calculation of crude protein content
0.50%
AOCS Ba 4d-90 : 2017
14.
Xác định hàm lượng xơ thô
Determination of crude fibre content
3 g/kg
AOCS Ba 6-84 : 2017
15.
Xác định tro thô
Determination of crude ash
0.1%
AOCS Ba 5a-49 : 2017
16.
Xác định hàm lượng tro không tan trong axit clohydric
Determination of ash insoluble in hydrochloric acid
0.1%
AOCS Ba 5b-68 : 2017
17.
Ngũ cốc, đậu đỗ
Cereals, pulses
Xác định hàm lượng nitơ và tính hàm lượng protein thô
Phương pháp Kjeldahl
Determination of the nitrogen and crude protein content
Kjeldahl method
0.10%
GAFTA 130 – Method 4.2:2018 ISO 20483:2013 TCVN 8125:2015
18.
Xác định hàm lượng tro
Phương pháp nung
Determination of ash yield
Incineration method
0.10%
GAFTA 130 – Method 11.2:2018 ISO 2171:2007 TCVN 8124:2009
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1168
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang 4/13
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
19.
Ngũ cốc
Cereals
Xác định Aflatoxin B1, và hàm lượng tổng số Aflatoxin B1, B2, G1 và G2
Phương pháp FD-HPLC
Determination of aflatoxin B1, and the total content of aflatoxins B1, B2, G1 and G2
FD-HPLC method
- B1: 0.4 μg/kg
- B2: 0.1 μg/kg
- G1: 0.4 μg/kg
- G2: 0.1 μg/kg
CUV-LAB-WI-045-V4
(refer: ISO 16050:2003)
20.
Xác định Aflatoxin B1, và hàm lượng tổng số Aflatoxin B1, B2, G1 và G2
Phương pháp FD-HPLC
Determination of aflatoxin B1, and the total content of aflatoxins B1, B2, G1 and G2
FD-HPLC method
- B1: 3.2 μg/kg
- B2: 0.8 μg/kg
- G1: 3.2 μg/kg
- G2: 0.8 μg/kg
ISO 16050:2003 TCVN 7596:2007
21.
Ngũ cốc
Cereals
Xác định dung trọng, khối lượng của 100 lít hạt
Phương pháp thông dụng
Determination of bulk density, called mass per hectoliter
Routine method
(48.8 ~ 87.6) kg/hl
GAFTA 130 – Method 24.0:2018 ISO 7971-3:2019
22.
Xác định độ ẩm
Determination of moisture content
0.10%
GAFTA 130 - Method 2.3:2018 ISO 712:2009
23.
Lúa mì, lúa mạch, lúa mạch, yến mạch, ngũ cốc và đậu
Wheat, Barley, Rye, Oats, Triticale and Pulses
Xác định hạt lạ trong lúa mì, lúa mạch, lúa mạch, yến mạch, ngũ cốc và đậu Phương pháp khối lượng
Determination of Admixture in Wheat, Barley, Rye, Oats, Triticale and Pulses
Gravimetric method
-
GAFTA 130 - Method 26.1:2018
24.
Lúa mì và bột mì
Wheat and wheat flour
Xác định hàm lượng Gluten ướt, gluten khô
Determination of Wet gluten content, Dry gluten content
-
AACC 38-10.01: 1999
25.
Xác định hàm lượng Gluten ướt
Determination of Wet gluten content
-
TCVN 7871-1:2008
ISO 21415-1:2006
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1168
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang 5/13
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
26.
Đậu
Pulses
Xác định độ ẩm
Determination of moisture content
0.10%
GAFTA 130 – Method 2.5:2018 ISO 24557: 2009
27.
Sản phẩm đậu tương Soya bean products
Xác định hoạt độ urê
Determination of urease activity
0.02 mgN/g.min
GAFTA 130 – Method 21.0:2018 ISO 5506:2018 TCVN 4847:1989
71/250/EEC
28.
Định tính hoạt độ urê
Determination of the presence of residual urease
-
AOCS Ba 9-58 : 2017
29.
Ngô, Bắp (Ngô bột và ngô nguyên hạt)
Maize (on milled grains and on whole grains)
Xác định độ ẩm
Determination of moisture content
0.10%
GAFTA 130- Method 2.4:2018 ISO 6540:2021 TCVN 4846:1989
30.
Ngô và lúa miến
Maize and sorghum
Xác định hàm lượng tạp chất
Determination of impurities content
-
EN 16378:2013
31.
Bắp
Maize
Xác định hàm lượng hạt bắp non Determination of immature Grains
-
Technical Specifications for MAIZE (WFP)- 2013 -Definition
32.
Xác định hàm lượng hạt biến đổi màu
Determination of discoloured grains
-
Technical Specifications for MAIZE (WFP)- 2013 - Definition
33.
Xác định Aflatoxin B1, và hàm lượng tổng số Aflatoxin B1, B2, G1 và G2
Phương pháp FD-HPLC
Determination of aflatoxin B1, and the total content of aflatoxins B1, B2, G1 and G2
FD-HPLC method
- B1: 1.0 μg/kg
- B2: 0.3 μg/kg
- G1: 1.0 μg/kg
- G2: 0.3 μg/kg
CUV-LAB-WI-045-V4
(Refer ISO 16050:2003, GAFTA 130 – Method 18.2:2018)
34.
Hạt chứa dầu
Oilseeds
Xác định độ ẩm và các chất bay hơi
Determination of moisture and volatile matter content
0.1%
EN-ISO 665:2020 TCVN 8949:2011
35.
Xác định hàm lượng dầu
Determination of oil content
0.1%
ISO 659:2009
TCVN 8948:2011
36.
Xác định các tạp chất
Determination of impurities
-
ISO 658:2002
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1168
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang 6/13
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
37.
Dầu của hạt có dầu
Oil of oilseed
Xác định trị số peroxide của dầu
Phương pháp xác định điểm kết thúc chuẩn độ Iod (quan sát bằng mắt thường)
Determination of peroxide of oil
Value Iodometric (visual) Endpoint determination
0.05 meq/kg Fat
ISO 3960:2017
TCVN 6121:2018
38.
Tôm, cá
Fish, shrimp
Xác định hàm lượng ẩm và tổng chất rắn
Determination of Solids total and moisture content
0.10%
CUV-LAB-WI-021-V2
(Refer ISO 1442:1997
TCVN 8135:2009)
39.
Xác định hàm lượng đạm thô
Phương pháp Kjeldahl
Determination of crude protein content
Kjeldahl method
0.10%
CUV-LAB-WI-022-V2
(Refer ISO 937:1978
TCVN 8134:2009)
40.
Cá ngừ đóng hộp
Canned tuna
Xác định hàm lượng Histamine
Phương pháp FD-HPLC
Detection and quantification of histamine
FD-HPLC method
3.5 mg/kg
AOAC 977.13
41.
Hạt điều
Cashew
Xác định độ axit của dầu
Determination of acidity of oil
0.05%
ISO 729:1988
TCVN 8950:2011
42.
Xác định hàm lượng aflatoxin B1, B2, G1 và G2
Phương pháp FD-HPLC
Determination of Aflatoxin B1, B2, G1 and G2
FD-HPLC method
-B1: 0.4 μg/kg
-B2: 0.1 μg/kg
-G1: 0.4 μg/kg
-G2: 0.1 μg/kg
CUV-LAB-WI-045-V4
(refer ISO 16050:2003)
43.
Xác định hàm lượng aflatoxin B1, B2, G1 và G2
Phương pháp FD-HPLC
Determination of Aflatoxin B1, B2, G1 and G2
FD-HPLC method
- B1: 3.2 μg/kg
- B2: 0.8 μg/kg
- G1: 3.2 μg/kg
- G2: 0.8 μg/kg
ISO 16050:2003 TCVN 7596:2007
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1168
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang 7/13
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
44.
Hạt điều
Cashew
Xác định hàm lượng Ochratoxin A
Phương pháp FD-HPLC
Determination of Ochratoxin A
FD- HPLC method
0,4 μg/kg
CUV-LAB-WI
036-V2
45.
Cà phê
rang xay
Roasted coffee
Xác định hàm lượng Ochratoxin A
Phương pháp FD-HPLC
Determination of Ochratoxin A
FD-HPLC method
1 μg/kg
AOAC 2000.09
46.
Cà phê
tươi
Green coffee
Xác định hàm lượng Ochratoxin A
Phương pháp FD-HPLC
Determination of Ochratoxin A
FD-HPLC method
1 μg/kg
AOAC 2004.10
47.
Cà phê bột
Coffee powder
Xác định độ ẩm và các chất bay hơi
Determination of moisture and volatile matter content
0.1%
ISO 11294: 1994
TCVN 7035:2002
48.
Cà phê
Coffee
Xác định hàm lượng tro không tan trong axit clohydric
Determination of ash insoluble in hydrochloric acid
0.1%
TCVN 5253:1990
49.
Xác định hàm lương aflatoxin B1, B2, G1 và G2
Phương pháp FD-HPLC
Determination of Aflatoxin B1, B2, G1 and G2
FD-HPLC method
-B1: 1.8 μg/kg
-B2: 1 μg/kg
-G1: 1.8 μg/kg
-G2: 1 μg/kg
CUV-LAB-WI-047-V2
(Refer ISO 16050:2003)
50.
Cà phê bột
Coffee powder
Xác định hàm lượng chất tan trong nước
Determination of Soluble matter content
0.1%
AOAC 973.21
51.
Xác định độ mịn
Determination of Particle size
-
TCVN 10821:2015
52.
Cà phê
Coffee
Xác định hàm lượng tro tổng
Determination of Total ash content
0.1%
TCVN 5253:1990
53.
Xác định hàm lượng tro tan và tro không tan trong nước
Determination of water-soluble ash and water-insoluble ash content
0.1%
CUV-LAB-WI-032-V1
(Refer TCVN 5253:1990
TCVN 5084:2007)
54.
Cà phê bột
Coffee powder
Cảm quan
Sensory analysis
-
TCVN 5251:2015
55.
Cà phê nhân Green coffee
Xác định hao hụt khối lượng ở 105oC
Determination of loss in mass at 105 °C
0.10%
ISO 6673:2003
TCVN 6928:2007
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1168
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang 8/13
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
56.
Cà phê nhân Green coffee
Xác định cỡ hạt sàng tay
Determination of size-manual
-
ISO 4150:2011
TCVN 4807:2013
57.
Xác định tạp chất
Determination of foreign matter
-
ISO 4149:2005
TCVN 4808:2007
58.
Xác định hạt lỗi – nhân còn vỏ trấu
Determination of defects bean - bean in parchment
-
ISO 4149:2005
TCVN 4193:2014
59.
Xác định hạt lỗi – nhân đen
determination of defects bean – black bean
-
60.
Xác định hạt lỗi – nhân non
Determination of defects bean -Immature bean
-
61.
Xác định hạt lỗi – nhân xốp trắng
Determination of defects bean -sponpy bean
-
62.
Xác định hạt lỗi – nhân nâu
Determination of defects bean -brown bean
-
63.
Gạo trắng
Milled rice
Xác định mùi
Determination of odour
-
ISO 7301:2021
TCVN 11888:2017
64.
Xác định chiều dài trung bình hạt
Determination of average length of kernels
-
65.
Xác định thóc lẫn
Determination of Paddy kernels
-
66.
Xác định tạp chất
Determination of impurities, foreign matter
-
67.
Xác định hạt vàng, biến màu và hư hỏng
Determination of yellow, heat damage, discolor and damaged kernels
-
68.
Xác định hạt đỏ và hạt sọc đỏ
Determination of red and red-streaked kernels
-
69.
Xác định hạt non
Determination of immature kernels
-
70.
Xác định tấm
Determination of broken kernels
-
71.
Xác định hạt bạc phấn
Determination of chalky kernels
-
72.
Xác định số lượng côn trùng sống, chết
Determination of living, dead insect number
-
73.
Xác định hạt nếp Determination of waxy kernels, glutinous rice
-
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1168
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang 9/13
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
74.
Gạo trắng
Milled rice
Xác định mức độ xát gạo
Determination of milling degree
-
ISO 7301:2021
TCVN 11888:2017
75.
Gạo trắng
Milled rice
Xác định hạt nguyên
Determination of whole kernel
-
ISO 7301:2021
TCVN 11888:2017
76.
Xác định hạt chưa phát triển
Determination of undeveloped kernels
-
Technical Specifications for
THAI WHITE RICE 15% (WFP) – 2011- Definition
77.
Dầu thực vật Vegetable oils
Xác định trị số axit và độ axit
Determination of acid value and acidity
0.05%
ISO 660:2020
TCVN 6127:2010
78.
Xác định trị số peroxide
Phương pháp chuẩn độ Iod
Determination of peroxide value Iodometric titration
0.05 meq/kg
ISO 3960:2017
TCVN 6121:2018
79.
Cacao
Cocoa
Xác định hàm lương aflatoxin B1, B2, G1 và G2
Phương pháp FD-HPLC
Determination of Aflatoxin B1, B2, G1 and G2
FD-HPLC method
-B1: 1.8μg/kg
- B2: 1 μg/kg
-G1: 1.8 μg/kg
-G2: 1 μg/kg
CUV-LAB-WI-047-V2
(Refer ISO 16050:2003)
80.
Cacao và sô cô la
Cocoa and chocolate
Xác định độ ẩm và các chất bay hơi
Determination of moisture and volatile matter content
0.1%
AOAC 931.04
81.
Xác định hàm lượng chất béo
Determination of fat content
0.1%
AOAC 963.15
82.
Xác định hàm lượng chất khô không béo từ cacao lỏng
Determination of Cocoa mass (fat-free) of chocolate liquid
-
AOAC 931.05
83.
Tiêu
Pepper
Xác định hàm lượng tro không tan trong axit clohydric
Determination of ash insoluble in hydrochloric acid
0.1%
TCVN 5484:2002
ISO 930:1997
84.
Xác định hàm lượng tro tổng
Determination of total ash content
0.1%
TCVN 7038:2002
ISO 928:1997
85.
Xác định hàm lượng xơ thô
Determination of crude fibre content
0.3%
TCVN 5103:1990
ISO 5498:1981
86.
Xác định hàm lượng dầu bay hơi
Determination of volatile oil content
0.2 mL/100g
TCVN 7039:2013
ISO 6571:2008
AOAC 962.17
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1168
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang 10/13
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
87.
Chè
Tea
Xác định hao hụt khối lượng ở 103oC
Determination of loss in mass at 103 °C
0.1%
TCVN 5613:2007
ISO 1573:1980
88.
Chè
Tea
Xác định hàm lượng chất chiết trong nước
Determination of water extract content
0.1%
TCVN 5610:2007 ISO 9768:1994
89.
Xác định hàm lượng tro không tan trong axit clohydric
Determination of ash insoluble in hydrochloric acid
0.1%
TCVN 5612:2007 ISO 1577:1987
90.
Xác định hàm lượng tro tổng
Determination of total ash content
0.1%
TCVN 5611:2007
ISO 1575:1987
91.
Xác định hàm lượng tro tan và tro không tan trong nước
Determination of water-soluble ash and water-insoluble ash content
0.1%
TCVN 5084:2007 ISO 1576:1988
92.
Xác định độ kiềm của tro tan trong nước
Determination of Alkalinity of water soluble ash content
-
ISO 1578:1975
93.
Xác định hàm lượng xơ thô
Determination of crude fiber content
0.3%
TCVN 5714:2007
ISO 15598:1999
94.
Chè xanh
Green tea
Cảm quan – nhận xét tình trạng ngoại quan
Sensory analysis
-
TCVN 9740:2013
ISO 11287:2011
Ghi chú/ Note:
- GAFTA: The Grain And Feed Trade Association
- ISO: International Organization for Standardization
- TCVN: Tiêu chuẩn Quốc gia
- AOCS: American Oil Chemists’ Society
- AOAC: Association of Official Analytical Chemists
- AACC: Analytical Association of Cereal Chemists
- WFP: World Food Programme
- CUV-LAB-WI: Phương pháp do phòng thử nghiệm phát triển / Laboratory’s developed method
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1168
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang 11/13
Lĩnh vực thử nghiệm: Sinh
Field of testing: Biological
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
1.
Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi
Food, animal feed
Định lượng tổng vi sinh vật hiếu khí ở 30 oC
Enumeration of aerobic microorganisms at 30 oC
10 CFU/g TCVN 4884-1:2015
ISO 4833-1:2013/Amd 1: 2022
2.
Định lượng E. coli dương tính β-D-glucuronidase
Enumeration of β-D-glucuronidase positive E. coli
10 CFU/g TCVN 7924-2 : 2008
ISO 16649-2:2001
3.
Định lượng Coliforms tổng
Enumeration of total Coliforms
10 CFU/g TCVN 6848:2007
ISO 4832:2006
4.
Định lượng Staphylococci dương tính coagulase
Enumeration of coagulase positive Staphylococci
10 CFU/g TCVN 4830-1 : 2005
ISO 6888-1:2021
5.
Định lượng nấm men, nấm mốc trong sản phẩm có hoạt độ nước ≤ 0,95
Enumeration of yeasts and molds in products with water activity ≤ 0,95
10 CFU/g TCVN 8275-2 : 2010
ISO 21527-2:2008
6.
Định lượng Clostridium perfringens
Kỹ thuật đếm khuẩn lạc
Enumeration of Clostridium perfringens
Colony count technique
10 CFU/g TCVN 4991 : 2005
ISO 7937:2004
7.
Định lượng Bacillus cereus giả định
Kỹ thuật đếm khuẩn lạc
Enumeration of presumptive Bacillus cereus
Colony count technique at 30oC
10 CFU/g TCVN 4992 : 2005
ISO 7932:2004
8.
Định lượng Coliforms
Phương pháp MPN
Enumeration of Coliforms
Most probable number technique
0 MPN/g TCVN 4882 : 2007 ISO 4831:2006
9.
Định lượng E. coli
Phương pháp MPN
Enumeration of E. coli
Most probable number technique
0 MPN/g TCVN 6846:2007 ISO 7251: 2005
10.
Thực phẩm
Food
Định lượng tổng vi sinh vật hiếu khí ở 35 oC
Enumeration of aerobic microorganisms at 35 oC
10 CFU/g
AOAC 990.12
11.
Định lượng Enterobacteriaceae
Enumeration of Enterobacteriaceae
10 CFU/g
AOAC 2003.01
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1168
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang 12/13
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
12.
Thực phẩm
Food
Định lượng E. coli và Coliforms
Enumeration of E. coli and Coliforms
10 CFU/g
AOAC 991.14
13.
Định lượng Staphylococcus aureus
Enumeration Staphylococcus aureus
10 CFU/g
AOAC 2003.11
14.
Định lượng nấm men và nấm mốc
Enumeration yeasts and molds
10 CFU/g
AOAC 2014.05
15.
Thức ăn chăn nuôi
Animal Feed
Định lượng tổng vi sinh vật hiếu khí ở 35 oC
Enumeration of aerobic microorganisms at 35 oC
10 CFU/g
CUV-LAB-WI-MI.08-V5
(Ref. AOAC 990.12)
16.
Định lượng Enterobacteriaceae
Enumeration of Enterobacteriaceae
10 CFU/g
CUV-LAB-WI-MI.09-V5
(Ref. AOAC 2003.01)
17.
Định lượng E. coli và Coliforms
Enumeration of E. coli and Coliforms
10 CFU/g
CUV-LAB-WI-MI.10-V5
(Ref. AOAC 991.14)
18.
Định lượng Staphylococcus aureus
Enumeration Staphylococcus aureus
10 CFU/g
CUV-LAB-WI-MI.11-V5
(Ref. AOAC 2003.11)
19.
Định lượng nấm men và nấm mốc
Enumeration of yeasts and molds
10 CFU/g
CUV-LAB-WI-MI.12-V5
(Ref. AOAC 2014.05)
20.
Mẫu bề mặt trong môi trường công nghệ chế biến thực phẩm (không bao gồm lấy mẫu)
Surfaces sample in the food chain environment (excluded sampling)
Định lượng tổng vi sinh vật hiếu khí ở 30 oC
Enumeration of aerobic microorganisms at 30 oC
10 CFU/mẫu/ sample TCVN 4884-1:2015
ISO 4833-1:2013/Amd 1: 2022
21.
Định lượng tổng số Coliforms
Enumeration of total coliforms
10 CFU/mẫu/ sample TCVN 6848:2007
ISO 4832:2006
22.
Định lượng Staphylococci dương tính coagulase
Enumeration of coagulase positive Staphylococci
10 CFU/
mẫu/ sample
ISO 6888-1:2021
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1168
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang 13/13
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
23.
Mẫu bề mặt trong môi trường công nghệ chế biến thực phẩm (không bao gồm lấy mẫu)
Surfaces sample in the food chain environment (excluded sampling)
Định lượng nấm men và nấm mốc trong sản phẩm có hoạt độ nước ≤ 0.95
Enumeration yeasts and molds in products with water activity ≤ 0.95
10 CFU/ mẫu/sample
CUV-LAB-WI-MI.05-V5
(Ref: ISO 21527-2:2008)
24.
Định lượng E. coli dương tính β-D glucuronidase Enumeration of β-D-glucuronidase positive E. coli
10 CFU/ mẫu/sample
TCVN 7924-2 : 2008 ISO 16649-2:2001
25.
Thực phẩm, mẫu bề mặt trong môi trường công nghệ chế biến thực phẩm (không bao gồm lấy mẫu), thức ăn chăn nuôi, thức ăn thú cưng
Food and surfaces sample in the food chain environment (excluded sampling) Animal feed, pet food
Phát hiện Salmonella spp.
Detection of Salmonella spp.
/25g; /375g
/ mẫu/sample TCVN 10780-1:2017
ISO 6579-1:2017/Amd 1: 2020
26.
Phát hiện Salmonella spp.
Detection of Salmonella spp.
/25g; /375g
/ mẫu/sample
AOAC 2016.01
27.
Phát hiện Listeria monocytogenes
Detection of Listeria monocytogenes
/25g; /125g
/ mẫu/sample
AOAC 2016.08
28.
Phát hiện Listeria monocytogenes và Listeria spp.
Detection of Listeria monocytogenes and Listeria spp.
/25g; /125g
/ mẫu/sample
ISO 11290-1:2017
29.
Phát hiện Escherichia coli giả định
Detection of presumptive Escherichia coli
/g
/ mẫu/sample TCVN 6846:2007
ISO 7251:2005
30.
Phát hiện Coliforms
Detection of Coliforms
/g
/mẫu/sample TCVN 4882 : 2007 ISO 4831:2006
Ghi chú/ Note:
- ISO: International Organization for Standardization
- TCVN: Tiêu chuẩn Việt Nam
- AOAC: Association of Official Analytical Chemists
- CUV-LAB-WI: Phương pháp do phòng thử nghiệm phát triển/ Laboratory’s developed method
- Ref.: phương pháp tham chiếu/Reference method
Ngày hiệu lực:
31/12/2024
Địa điểm công nhận:
Lô II -1, đường số 1, nhóm CNII, KCN Tân Bình, Phường Tây Thạnh, Quận Tân Phú, Thành Phố Hồ Chí Minh
Số thứ tự tổ chức:
1168