Laboratory of physical parameter measurement of rock and mine sample
Đơn vị chủ quản:
Geological mapping group 203 – North geological mapping division
Số VILAS:
107
Tỉnh/Thành phố:
Hưng Yên
Lĩnh vực:
Chemical
Electrical - electronic
Tên phòng thí nghiệm: | Phòng xác định tính chất vật lý của đá và quặng |
Laboratory: | Laboratory of physical parameter measurement of rock and mine sample |
Cơ quan chủ quản: | Đoàn Bản đồ địa chất 203 - Liên đoàn Bản đồ địa chất miền Bắc |
Organization: | Geological mapping group 203 – North geological mapping divison |
Lĩnh vực thử nghiệm: | Điện – Điện tử, Hóa |
Field of testing: | Electrical – Electronic, Chemical |
Người quản lý/ Laboratory manager: | Phạm Văn Hùng |
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory: |
TT | Họ và tên/ Name | Phạm vi được ký/ Scope |
|
Phạm Văn Hùng | Các phép thử được công nhận/ All accredited tests |
|
Nguyễn Ngọc Tuấn |
Số hiệu/ Code: VILAS 107 | |
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 28/03/2025 | |
Địa chỉ/ Address: xã Tân Quang, huyện Văn Lâm, tỉnh Hưng Yên | |
Địa điểm/Location: xã Tân Quang, huyện Văn Lâm, tỉnh Hưng Yên | |
Điện thoại/ Tel: 0978 204 322 | Fax: |
E-mail: diavatly209@gmail.com | Website: |
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử/ Test method |
|
Mẫu đá, quặng Rock, ore sample | Xác định tham số mật độ bằng cân kỹ thuật UX 6200H và mật độ kế chuyên dụng Determination of parameters density with UX 6200H technical scales and dedicated density meter | 0,01 g/cm3 | PP.01:2020 |
|
Xác định tham số điện trở suất và hệ số phân cực bằng máy DWJ-2 Determination of parameters resistivity and induced polarization with DWJ-2 | 0,10 % | PP.02:2020 | |
|
Xác định hệ số từ cảm, từ dư bằng máy MA-21 Determination of remanent magnetism, coefficient induced magnetism with MA-21 | 1.10-6 CGS | PP.04:2020 |
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử/ Test method |
|
Mẫu đá, quặng Rock, ore sample | Xác định tham số hàm lượng các nguyên tố Uranium (U), Thorium (Th), Kalium (K). Phương pháp phổ gamma đa kênh kiểu GR 320, GS 512 Determination of eleements parameters Uranium (U), Thorium (Th), Kalium (K). Multi channel gamma spectral type of GR 320, GS 512 method | U: 0,86 mg/kg | PP.03:2020 |
Th: 1,96 mg/kg | ||||
K: 0,10 mg/kg |
Ngày hiệu lực:
28/03/2025
Địa điểm công nhận:
Xã Tân Quang, huyện Văn Lâm, tỉnh Hưng Yên
Số thứ tự tổ chức:
107