Cochi Lab
Đơn vị chủ quản:
Co Chien Seafood Joint Stock Company (Cochi co., ltd.)
Số VILAS:
1209
Tỉnh/Thành phố:
Cần Thơ
Lĩnh vực:
Biological
Tên phòng thí nghiệm: | Cochi Lab | ||||
Laboratory: | Cochi Lab | ||||
Cơ quan chủ quản: | Công ty Cổ Phần Thủy Sản Cổ Chiên | ||||
Organization: | Co Chien Seafood Joint Stock Company (Cochi co., ltd.) | ||||
Lĩnh vực thử nghiệm: | Sinh | ||||
Field of testing: | Biological | ||||
Người quản lý/ Laboratory manager: Ngô Mỹ Quyên Người có thẩm quyền ký / Approved signatory: | |||||
TT | Họ và tên/ Name | Phạm vi được ký/ Scope | |||
|
Ngô Mỹ Quyên | Các phép thử được công nhận/ Accredited tests | |||
|
Huỳnh Thị Bửu Trân | ||||
|
Võ Kim Huyền | ||||
|
Nguyễn Thị Trúc Mai | ||||
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử/ Test method |
|
Thủy sản và sản phẩm thủy sản Fishery and fishery products | Định lượng Coliforms Kỹ thuật đỗ đĩa Quantitative analysis of Coliforms Pour plate technique | 10 CFU/g | TCVN 6848:2007 ISO 4832:2006 |
|
Định lượng E.coli dương tính ß-glucuronidase. Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 440 C sử dụng 5-bromo-4- chloro-3-indolyl ß-D-glucuronide Enumeration of ß-glucuronidase positive E. coli. Colony count technique at 44o C using 5-bromo-4- chloro-3-indolyl ß-D-glucuronide | 10 CFU/g | TCVN 7924-2:2008 ISO 16649-2:2001 | |
|
Định lượng Staphylococci có phản ứng dương tính coagulase (Staphylococcus aureus và các loài khác) Kỹ thuật sử dụng môi trường thạch Baird-Parke. Enumeration of coagulase positive Staphylococci (Staphylococcus aureus and other species) Technique using Baird-Parker agar medium | 10 CFU/g | TCVN 4830-1:2005 ISO 6888-1:2021 | |
|
Phát hiện Coliforms Detection of Coliforms | LOD50 = 3 CFU/g | TCVN 4882:2007 ISO 4831:2006 | |
|
Phát hiện E.coli giả định Detection of presumptive E.coli | LOD50 = 2 CFU/g | TCVN 6846:2007 ISO 7251:2005 | |
|
Phát hiện Salmonella spp. Detection of Salmonella spp. | LOD50 = 3 CFU/25g | TCVN 10780-1: 2017 ISO 6579-1:2017 | |
|
Phát hiện Vibrio parahaemolyticus Detection of Vibrio parahaemolyticus | LOD50 = 4 CFU/25g | TCVN 7905-1:2008 ISO/TS 21872-1: 2017 | |
|
Thủy sản và sản phẩm thủy sản Fishery and fishery products | Phát hiện Staphylococci có phản ứng dương tính coagulase (Staphylococcus aureus và các loài khác). Detection of coagulase-positive Staphylococci (Staphylococcus aureus and other species). | LOD50 = 4 CFU/g | TCVN 4830-3:2005 ISO 6888-3:2003 |
|
Phát hiện E.coli dương tính ß-glucuronidase. Detection of ß-glucuronidase positive E. coli. | LOD50 = 3 CFU/g | TCVN 7924-3:2017 ISO 16649-3:2015 |
Ngày hiệu lực:
20/04/2025
Địa điểm công nhận:
Lô 2-9A1, Khu Công nghiệp Trà Nóc 2, Phường Phước Thới, Quận Ô Môn, Thành phố Cần Thơ
Số thứ tự tổ chức:
1209