Central laboratory
Đơn vị chủ quản:
Vedan Viet Nam Enterprise Corp., Ltd.
Số VILAS:
416
Tỉnh/Thành phố:
Đồng Nai
Lĩnh vực:
Biological
Chemical
Tên phòng thí nghiệm: | Phòng hóa nghiệm trung tâm |
Laboratory: | Central laboratory |
Cơ quan chủ quản: | Công ty cổ phần hữu hạn Vedan Việt Nam |
Organization: | Vedan Viet Nam Enterprise Corp., Ltd. |
Lĩnh vực thử nghiệm: | Hóa, Sinh |
Field of testing: | Chemical, Biological |
TT | Họ và tên/ Name | Phạm vi được ký/ Scope |
|
Phan Thị Huy Hà | Các phép thử được công nhận/ Accredited tests |
|
Dương Thừa Ân | |
|
Vũ Trần Cao Thanh | |
|
Dương Thị Long | Các phép thử sinh được công nhận/ Accredited biological tests |
|
Tạ Văn Phúc | |
|
Lê Thị Chiêu Huyên | Các phép thử hóa được công nhận/ Accredited biological tests |
Địa chỉ: Quốc lộ 51, ấp 1A, xã Phước Thái, huyện Long Thành, tỉnh Đồng Nai, Việt Nam | |
Address: National Road 51, Hamlet 1A, Phuoc Thai Village, Long Thanh District, Dong Nai Province, Viet Nam | |
Địa điểm: Quốc lộ 51, ấp 1A, xã Phước Thái, huyện Long Thành, tỉnh Đồng Nai, Việt Nam | |
Location: National Road 51, Hamlet 1A, Phuoc Thai Village, Long Thanh District, Dong Nai Province, Viet Nam | |
Điện thoại/ Tel: +84 251 382 5111 | Fax: +84 251 382 5138 |
E-mail: thanh-vtc@vedaninternational.com | Website: www.vedan.com.vn |
TT | Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or products tested | Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử Test methods |
|
Bột ngọt Monosodium glutamate | Xác định độ ẩm Determination of moisture | 0,03 % | TCVN 1459:2008 |
|
Xác định pH Determination of pH | 3 ~ 10 | TCVN 1459:2008 | |
|
Xác định độ quay cực [a]20D Determination of specific rotation [a]20D | (24 ~ 26) 0 | TCVN 1459:2008 | |
|
Xác định hàm lượng clorua Determination of chloride content | 0,01 % | JSFA IX (2018) | |
|
Xác định hàm lượng bột ngọt Determination of monosodium glutamate content | (90 ~ 101) % | JSFA IX (2018) | |
|
Hạt nêm, gia vị Seasoning | Xác định hàm lượng đường tổng số Determination of total sugar content | (10 ~ 30) % | PD100060 (2020) (Ref. TCVN 4594:1988) |
|
Xác định hàm lượng tro không tan trong axit Determination ofacid- insoluble ash | 0,02 % | TCVN 5484:2002 (ISO 930:1997) | |
|
Axit glutamic Glutamic acid | Xác định hàm lượng axit glutamic Determination of glutamic acid content | (90 ~ 101) % | FCC 12 (2021) |
|
Xác định độ ẩm Determination of moisture | 0,03 % | FCC 12 (2021) | |
|
Xác định độ ẩm Determination of moisture | 0,03 % | QCVN 4-1:2010/BYT | |
|
Xác định độ quay cực [a]20D Determination of specific rotation [a]20D | (31 ~ 33) 0 | FCC 12 (2021) | |
|
Xác định hàm lượng tro sulphate Determination of sulfated ash content | 0,04 % | FCC 12 (2021) | |
|
Nguyên liệu thức ăn thủy sản giàu đạm, nguyên liệu, thức ăn chăn nuôi giàu đạm. Protein-rich feed ingredients for aquaculture, protein-rich animal feed and animal feed ingredients. | Xác định hàm lượng đạm (thô) Determination of protein (crude) content | 0,8 % | AOAC 984.13 (2019) |
|
Xác định hàm lượng đạm (thô) Determination of protein (crude) content | 0,8 % | TCVN 4328-1:2007 | |
|
Xác định độ ẩm Determination of moisture | 0,1 % | TCVN 4326:2001 | |
|
Phân hữu cơ khoáng, phân khoáng Mineral organic fertilizer, mineral fertilizer | Xác định độ ẩm Determination of moisture | 0,1 % | TCVN 9297:2012 |
|
Phân hữu cơ khoáng, phân khoáng, phân hữu cơ sinh học Mineral organic fertilizer, mineral fertilizer, bio-organic fertilizer | Xác định pHH2O Determination of pHH2O | 2 ~ 10 | TCVN 5979:2007 ISO 10390:2005 |
|
Xác định hàm lượng nitơ tổng số Determination of total nitrogen content | (2 ~ 15) % | TCVN 8557:2010 | |
|
Xác định hàm lượng kali hữu hiệu Phương pháp quang kế ngọn lửa Determination of available potassium content Flame photometric method | (1 ~ 7) % | TCVN 8560:2018 | |
|
Phân hữu cơ sinh học Bio-organic fertilizer | Xác định hàm lượng phốt pho tổng số Determination of total phosphorus content | 0,06 % | TCVN 8563:2010 |
|
Phân hữu cơ sinh học, phân hữu cơ khoáng, phân khoáng Bio-organic fertilizer, mineral organic fertilizer, mineral fertilizer | Xác định hàm lượng phốt pho hữu hiệu Determination of available phosphorus content | 0,05 % | TCVN 8559:2010 |
|
Phân hữu cơ khoáng, phân hữu cơ sinh học Mineral organic fertilizer, bio-organic fertilizer | Xác định hàm lượng cacbon hữu cơ tổng số/ hợp chất hữu cơ Determination of total organic carbon/ organic matter content | 0,5 % | TCVN 9294:2012 |
|
Tinh bột biến tính Modified starch | Xác định hàm lượng chất béo thô Determination of crude fat content | 0,03 % | FCC 12 (2021) |
|
Xác định hàm lượng đạm Determination of protein content | 0,03 % | FCC 12 (2021) | |
|
Xác định dư lượng phốt phat (tính ra P) Determination of residual phosphate (as phosphorus) | 15,6 mg/kg | FCC 12 (2021) | |
|
Natri hydroxit Sodium Hydroxide | Xác định hàm lượng NaOH Determination of NaOH content | 0,7 % | TCVN 3795:1983 |
|
Axit clohydric Hydrochloric Acid | Xác định hàm lượng HCl Determination of HCl content | (25 ~ 37) % | TCVN 1556:1997 |
|
Natri hypoclorit Sodium Hypochlorite | Xác định hàm lượng NaOCl Determination of NaOCl content | (3 ~ 15) % | ASTM D2022-89 (2016) |
|
Xác định hàm lượng NaOCl Determination of NaOCl content | (3 ~ 15) % | JSFA IX (2018) |
TT | Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or products tested | Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử Test methods |
|
Bột ngọt, tinh bột biến tính, các sản phẩm từ ngũ cốc, đường, hạt nêm, gia vị. Monosodium glutamate, modified Starch and products from cereal, sugar, seasoning | Định lượng tổng số vi sinh vật hiếu khí Enumeration of total aerobic plate count | 10 CFU/g | FDA Bacteriological Manual-2001 (chương 3) FDA Bacteriological Manual-2001 (Chapter 3) |
|
Định lượng nấm men và nấm mốc Enumeration of yeast and mould | 10 CFU/g | FDA Bacteriological Manual-2001 (chương 18) FDA Bacteriological Manual-2001 (Chapter 18) | |
|
Định lượng Escherichia coli Enumeration of Escherichia coli | 10 CFU/g | AOAC 991.14 (2019) | |
|
Định lượng Coliform Enumeration of Coliform | 10 CFU/g 1 CFU/ mL |
Ngày hiệu lực:
16/05/2025
Địa điểm công nhận:
Quốc lộ 51, ấp 1A, xã Phước Thái, huyện Long Thành, tỉnh Đồng Nai
Số thứ tự tổ chức:
416