DNP Laboratory
Đơn vị chủ quản:
DNP HOLDING Joint Stock Company
Số VILAS:
928
Tỉnh/Thành phố:
Đồng Nai
Lĩnh vực:
Mechanical
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG
LIST OF EXTENDED ACCREDITED TESTS
(Kèm theo Quyết định số: /QĐ-VPCNCL ngày tháng 09 năm 2024
của Giám đốc Văn phòng Công nhận chất lượng)
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/2
Tên phòng thí nghiệm:
Phòng thử nghiệm DNP
Laboratory:
DNP Laboratory
Cơ quan chủ quản:
Công ty Cổ phần DNP HOLDING
Organization:
DNP HOLDING Joint Stock Company
Lĩnh vực thử nghiệm:
Cơ
Field of testing:
Mechanical
Người quản lý / Laboratory manager: Trần Hữu Chuyền
Số hiệu/ Code: VILAS 928
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: Kể từ ngày / /2024 đến ngày 07/06/2025
Địa chỉ/ Address:
Khu công nghiệp Biên Hòa 1, đường số 9, phường An Bình, Tp. Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai
Bien Hoa 1 Industrial Park, Street 9, An Binh Ward, City. Bien Hoa, Dong Nai Province
Địa điểm/Location:
Khu công nghiệp Biên Hòa 1, đường số 9, phường An Bình, Tp. Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai
Bien Hoa 1 Industrial Park, Street 9, An Binh Ward, City. Bien Hoa, Dong Nai Province
Điện thoại/ Tel: +84 2513 836 843
Fax: +84 2513 836 174
E-mail: giap.le@dnpcorp.vn
Website: www.nhuadongnai.com.vn
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG
LIST OF EXTENDED ACCREDITED TESTS
VILAS 928
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/2
Lĩnh vực thử nghiệm: Cơ
Field of testing: Mechanical
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/ range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
1.
Ống nhựa PVC-M
Plastics pipe PVC-M
Xác định độ bền va đập tốc độ cao ở 23 ⁰C
Determination of high velocity impact at 23 ⁰C
( 114 ~ 400) mm
Chiều cao/ Height: 20 m
AS/NZS 4765:2017
TCVN 11822:2017
2.
Ống nhựa và phụ tùng uPVC
uPVC Plastic Pipes and Fittings
Xác định áp suất phá nổ ở 23 ⁰C
Determination brusting pressure at 23 ⁰C
( 20 ~ 500) mm
ASTM D1599-18
Procedure A
3.
Ống nhựa và phụ tùng HDPE
HDPE Plastic Pipes and Fittings
Xác định áp suất phá nổ ở 23 ⁰C
Determination brusting pressure at 23 ⁰C
( 20 ~ 710) mm
4.
Ống nhựa và phụ tùng PPR
PPR Plastic Pipes and Fittings
Xác định áp suất phá nổ ở 23 ⁰C
Determination brusting pressure at 23 ⁰C
( 20 ~ 250) mm
Ghi chú/ Note:
- TCVN: Tiêu chuẩn Quốc gia Việt Nam/ Vietnam National standard;
- ASTM: Hội Thử nghiệm và Vật liệu Hoa Kỳ/ American Society for Testing and Materials;
- AS/NZS: Tiêu chuẩn Úc/ New Zealand / Australian/New Zealand Standards;
- Trường hợp Phòng thử nghiệm DNP cung cấp dịch vụ thử nghiệm chất lượng sản phẩm, hàng hoá thì phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này. It is mandatory for the DNP Laboratory that provides the product quality testing services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service./.
Số hiệu/ Code: VILAS 928
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 07/06/2025
Địa chỉ/ Address: Khu công nghiệp Biên Hòa 1, đường số 9, phường An Bình,
Tp. Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai
Bien Hoa 1 Industrial Park, Street 9, An Binh Ward, City. Bien Hoa,
Dong Nai Province
Địa điểm/ Location: Khu công nghiệp Biên Hòa 1, đường số 9, phường An Bình,
Tp. Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai
Bien Hoa 1 Industrial Park, Street 9, An Binh Ward, City. Bien Hoa,
Dong Nai Province
Lĩnh vực thử nghiệm: Cơ
Field of testing: Mechanical
Ghi chú:
TCVN: Tiêu chuẩn Quốc gia Việt Nam/ Viet Nam National Standard;
ASTM: Hội Thử nghiệm và Vật liệu Mỹ/ American Society for Testing and Materials;
ISO: Tổ chức tiêu chuẩn hoá quốc tế/ International Organization for Standardization;
EN: Tiêu chuẩn châu Âu/ European Standard./.
Tên phòng thí nghiệm: | Phòng thử nghiệm DNP |
Laboratory: | DNP Laboratory |
Cơ quan chủ quản: | Công ty Cổ phần DNP HOLDING |
Organization: | DNP HOLDING Joint Stock Company |
Lĩnh vực thử nghiệm: | Cơ |
Field of testing: | Mechanical |
Người quản lý: | Trần Hữu Chuyền |
Laboratory manager: | Tran Huu Chuyen |
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory: |
TT | Họ và tên/ Name | Phạm vi được ký/ Scope |
|
Trần Hữu Chuyền | Các phép thử được công nhận/ All accredited tests |
|
Lê Trạc Giáp |
Điện thoại/ Tel: +84 2513 836 843 | Fax: +84 2513 836 174 |
E-mail: giap.le@dnpcorp.vn | Website: www.nhuadongnai.com.vn |
TT No | Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or products tested | Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/ range of measurement | Phương pháp thử Test methods |
|
Hạt nhựa PE Material PE | Xác định chỉ số chảy. Phương pháp A Determination of melt index. Method A | ≥ 0,1 g/10 min | ISO 1133-1:2011 |
|
Xác định hàm lượng chất bay hơi Determination of volatile content | ≥ 0,01 % | EN 12099:1997 | |
|
Xác định khối lượng riêng. Phương pháp A Determination of density. Method A | ≥ 0,001 g/cm3 | ASTM D792-20 | |
|
Màng bao bì Plastics film | Xác định cường độ chịu kéo Determination of tensile strength | Đến/ To 1 000 N | ASTM D 882-18 ISO 527-3:2019 |
|
Xác định độ giãn dài tương đối Determination of tensile elongation | Đến/ To 1 080 mm | ASTM D 882-18 ISO 527-3:2019 | |
|
Xác định độ chịu va đập Determination of impact resistance | Chiều cao/ Height: 660 ± 10 mm | ASTM D1709-16ae1 | |
|
Xác định độ bền xé rách Determination of tear resistance | Quả tải/ Load weight 200 gram | ASTM D1922-15 (2020) | |
|
Ống nhựa uPVC Plastics pipe uPVC | Xác định cường độ chịu kéo Determination of tensile strength | Đến/ To 10 000 N | ISO 6259-2:2015 ASTM D638-14 |
|
Xác định độ giãn dài khi đứt Determination of tensile elongation | Đến/ To 920 mm | ISO 6259-2:2015 ASTM D638-14 | |
|
Ống nhựa HDPE Plastics pipe HDPE | Xác định cường độ chịu kéo Determination of tensile strength | Đến/ To 10 000N | ISO 6259-3:2015 ASTM D638-14 |
|
Xác định độ giãn dài khi đứt Determination of tensile elongation | Đến/ To 920 mm | ISO 6259-2:2015 ASTM D638-14 |
TT No | Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or products tested | Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/ range of measurement | Phương pháp thử Test methods |
|
Ống nhựa Plastics pipe | Xác định khả năng chịu áp lực bên trong ở 20 ⁰C (trong 01 giờ ở áp suất nước quy định) Determination of resistance to internal pressure at 20 ⁰C (at specified pressure of water for 01 hour) | (Ø 20 ~ Ø 1 000) mm Tmax = 30 mm | ISO 1167-1:2006 TCVN 6149-1: 2007 |
|
Xác định khả năng chịu áp lực bên trong ở 20 ⁰C (trong 100 giờ ở áp suất nước quy định) Determination of resistance to internal pressure at 20 ⁰C (at specified pressure of water for 100 hours) | (Ø 20 ~ Ø 1 000) mm Tmax = 60 mm | ISO 1167-1:2006 TCVN 6149-1: 2007 | |
|
Xác định khả năng chịu áp lực bên trong ở 80 ⁰C (trong 165 giờ ở áp suất nước quy định) Determination of resistance to internal pressure at 80 ⁰C (at specified pressure of water for 165 hours) | (Ø 20 ~ Ø 1 000) mm Tmax = 60 mm | ISO 1167-1:2006 TCVN 6149-1: 2007 | |
|
Xác định khả năng chịu áp lực bên trong ở 95 ⁰C (trong 1 000 giờ ở áp suất nước quy định) Determination of resistance to internal pressure at 95 ⁰C (at specified pressure of water for 1 000 hours) | (Ø 20 ~ Ø 1 000) mm Tmax = 45 mm | ISO 1167-1:2006 TCVN 6149-1: 2007 | |
|
Xác định bề dày thành Determination of wall thickness | ≥ 0,1 mm | ISO 3126:2005 TCVN 6145:2007 | |
|
Xác định đường kính ngoài Determination of outside diameter | ≥ 0,1 mm | ISO 3126:2005 TCVN 6145:2007 | |
|
Xác định độ Ovan Determination of oval | ≥ 0,1 mm | ISO 3126:2005 TCVN 6145:2007 | |
|
Xác định độ bền va đập ở 0 ⁰C Determination of impact resistance at 0 ⁰C | (Æ 20 ~ Æ 450) mm | ISO 3127:1994 TCVN 6144:2003 | |
|
Xác định độ bền va đập ở 20 ⁰C Determination of impact resistance at 20 ⁰C | (Æ 20 ~ Æ 450) mm | ISO 3127:1994 TCVN 6144:2003 |
Ngày hiệu lực:
07/06/2025
Địa điểm công nhận:
Khu công nghiệp Biên Hòa 1, đường số 9, phường An Bình, Tp. Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai
Số thứ tự tổ chức:
928