Chemistry Testing Laboratory
Đơn vị chủ quản:
Uong Bi Thermal Power Company
Số VILAS:
1445
Tỉnh/Thành phố:
Quảng Ninh
Lĩnh vực:
Chemical
Tên phòng thí nghiệm/ | Phòng thí nghiệm Hóa |
Laboratory: | Chemistry Testing Laboratory |
Cơ quan chủ quản/ | Công ty Nhiệt điện Uông Bí |
Organization: | Uong Bi Thermal Power Company |
Lĩnh vực thử nghiệm/ | Hóa |
Field of testing: | Chemical |
TT | Họ và tên/Name | Phạm vi được ký/Scope |
|
Vũ Quang Chiến | Các phép thử được công nhận/Accredited tests |
|
Nguyễn Mạnh Cường |
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử Test method |
|
Than[AL1] [DNT2] đá Coal | Xác định nhiệt trị Phương pháp đo bom nhiệt lượng Determination of gross calorific value. Method of measuring bomb calorimeter | (5400 ~ 5800) Cal[AL3] [DNT4] /g | TCVN 200 : 2011 (ISO 1928 : 2009) |
|
Xác định hàm lượng chất bốc. Phương pháp nung ở nhiệt độ cao trong môi trường không có không khí Determination of volatile matter content. Method of heating at high temperatures in an environment without air | (0,3 ~ 36) % | TCVN 174 : 2011 (ISO 652 : 2010) | |
|
Xác định hàm lượng tro. Phương pháp tro hóa hoàn toàn trong điều kiện có không khí Determination of ash content. Method completely ashes in the presence of air | (27 ~ 35[AL5] [DNT6] ) % | TCVN 173 : 2011 (ISO 1171 : 2010) | |
|
Xác định hàm lượng lưu huỳnh. Phương pháp đo bằng hấp thụ hồng ngoại Determination of total sulfur content. Method of measurement with infrared absorption detector | (1 ~ 15) % | TCVN 4916 : 2007 (ISO 351 : 1996) | |
|
Xác định độ ẩm toàn phần. Phương pháp sấy loại hơi nước Determination of total moisture. Steam drying method | (0,3 ~ 25[AL7] ) % | TCVN 172 : 2019 |
Ngày hiệu lực:
17/05/2025
Địa điểm công nhận:
Khu 6, Phường Quang Trung, phành phố Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh
Số thứ tự tổ chức:
1445