Battery Testing Center – VINES

Đơn vị chủ quản: 
VinES Energy Solution Joint Stock Company
Số VILAS: 
1447
Tỉnh/Thành phố: 
Hải Phòng
Lĩnh vực: 
Electrical - electronic
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS (Kèm theo quyết định số: / QĐ-VPCNCL ngày tháng 06 năm 2022 của giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng) AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/11 Tên phòng thí nghiệm: Trung tâm thử nghiệm Pin - VINES Laboratory: Battery Testing Center - VINES Cơ quan chủ quản: Công ty Cổ phần giải pháp năng lượng VinES Organization: VinES Energy Solution Joint Stock Company Lĩnh vực thử nghiệm: Điện - Điện tử Field of testing: Electrical - Electronic Người quản lý: Bùi Xuân Bình Laboratory manager: Bui Xuan Binh Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory: TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope 1. Bùi Xuân Bình Các phép thử được công nhận/Accredited Tests 2. Khandait Santosh Mahedeorao Các phép thử phòng thử nghiệm cell pin/ All accredited tests in Battery Cell Testing Department 3. Barry Zhang Các phép thử phòng thử nghiệm pack pin/ All accredited tests in Battery Pack Testing Department Số hiệu/ Code: VILAS 1447 Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 20/05/2025 Địa chỉ/ Address: Khu kinh tế Đình Vũ-Cát Hải, Đảo Cát Hải, thị trấn Cát Hải, huyện Cát Hải, TP Hải Phòng Dinh Vu - Cat Hai Economic Zone, Cat Hai Island, Cat Hai Town, Cat Hai District, Hai Phong city Địa điểm/Location: Khu kinh tế Đình Vũ-Cát Hải, Đảo Cát Hải, thị trấn Cát Hải, huyện Cát Hải, TP Hải Phòng Dinh Vu - Cat Hai Economic Zone, Cat Hai Island, Cat Hai Town, Cat Hai District, Hai Phong city Điện thoại/ Tel: +84 975092660 E-mail: v.dainv17@vines.net.vn DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1447 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/11 1. Phòng thử nghiệm Cell Battery Cell Testing Department Lĩnh vực thử nghiệm: Điện – Điện tử Field of testing: Electrical - Electronic TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 1. Pin Lithium ion – Cell pin Lithium ion battery - Cell Đo kích thước Dimension measurement --- IEC 62660-1:2018 TCVN 12241-1:2018 2. Đo khối lượng Mass measurement --- IEC 62660-1:2018 TCVN 12241-1:2018 3. Thử nghiệm dung lượng Capacity test Đến/ To 400 Ah IEC 62660-1:2018 TCVN 12241-1:2018 4. Thử nghiệm công suất Power test Đến/ To 4 000 W IEC 62660-1:2018 TCVN 12241-1:2018 5. Thử nghiệm năng lượng Energy test Đến/ To 4 000 Wh IEC 62660-1:2018 TCVN 12241-1:2018 6. Thử nghiệm lưu trữ Storage test Đến/ To 400 Ah IEC 62660-1:2018 TCVN 12241-1:2018 7. Thử nghiệm tuổi thọ Cycle life test Đến/ To 400 Ah IEC 62660-1:2018 TCVN 12241-1:2018 8. Thử nghiệm hiệu suất năng lượng Energy efficiency test Đến/ To 400 Ah IEC 62660-1:2018 TCVN 12241-1:2018 9. Thử nghiệm rung Vibration test Đến/ To 2 000 Hz TCVN 12241-3:2018 IEC 62660-2:2018 TCVN 12241-2:2018 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1447 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/11 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 10. Pin Lithium ion – Cell pin Lithium ion battery - Cell Thử nghiệm sốc cơ học Mechanical shock test Đến/ To 180g IEC 62660-3:2022 và/ and IEC 62660-2:2018 TCVN 12241-3:2018 và/ and TCVN 12241-2:2018 11. Thử nghiệm chu kỳ nhiệt độ Temperature cycling test (-40 ~ 85) °C IEC 62660-3:2022 và/ and IEC 62660-2:2018 TCVN 12241-3:2018 và/ and TCVN 12241-2:2018 12. Pin Lithium – Cell pin Lithium battery - Cell Thử chèn ép Crush test Đến/ To 20kN IEC 62660-3:2022 13. Thử quá sạc Overcharge test Đến/ To 10V/ 30A IEC 62660-3:2022 14. Thử nghiệm độ bền chu kỳ Endurance in cycles test Đến/ To 400 Ah IEC 61960-3:2017 15. Thử nghiệm thả rơi Free fall test Đến/ To 1,8m IEC 62133-2:2017 TCVN 11919-2:2017 16. Thử nghiệm chèn ép Crush test Đến/ To 13 kN IEC 62133-2:2017 TCVN 11919-2:2017 17. Thử nghiệm khả năng chịu nhiệt độ cao Thermal abuse test Đến/ To 180°C IEC 62133-2:2017 TCVN 11919-2:2017 18. Thử nghiệm ngắn mạch ngoài External short circuit test --- IEC 62133-2:2017 TCVN 11919-2:2017 19. Thử nghiệm sạc liên tục tại điện áp không đổi Continuous charging at constant voltage test Đến/ To 10 V IEC 62133-2:2017 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1447 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 4/11 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 20. Pin Lithium – Cell pin Lithium battery - Cell Thử nghiệm đâm xuyên Penetration test --- SAE J2464-2021 21. Thử mô phỏng độ cao Altitude Simulation test Tại/ At 11.6 kPa UN ST/SG/AC.10/11/ Rev.7/ Amend.1 - 2021 Section 38.3 22. Thử nghiệm nhiệt độ Thermal test (-40 ~ 70) °C UN ST/SG/AC.10/11/ Rev.7/ Amend.1 - 2021 Section 38.3 23. Thử nghiệm rung Vibration test Đến/ To 2 000 Hz UN ST/SG/AC.10/11/ Rev.7/ Amend.1 - 2021 Section 38.3 24. Thử nghiệm sốc cơ học Mechanical shock test Đến/ To 180g UN ST/SG/AC.10/11/ Rev.7/ Amend.1 - 2021 Section 38.3 25. Thử nghiệm ngắn mạch ngoài External short circuit test --- UN ST/SG/AC.10/11/ Rev.7/ Amend.1 - 2021 Section 38.3 26. Thử nghiệm va đập Impact test Quả nặng/ Heavy object 9.1 kg Chiều cao/ Height 610 mm UN ST/SG/AC.10/11/ Rev.7/ Amend.1 - 2021 Section 38.3 27. Thử nghiệm xả quá mức Forced discharge test --- UN ST/SG/AC.10/11/ Rev.7/ Amend.1 - 2021 Section 38.3 28. Thử áp suất thấp (mô phỏng độ cao) Low Pressure (Altitude Simulation) test Tại/ At 11.6 kPa UL 1642-2022 29. Thử khả năng chống cháy Projectile Test UL 1642-2022 30. Thử nghiệm gia nhiệt Heating test Đến/ To 180°C UL 1642-2022 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1447 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 5/11 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 31. Pin Lithium – Cell pin Lithium battery - Cell Thử nghiệm chu kỳ nhiệt độ Temperature cycling test (-40 ~ 85) °C UL 1642-2022 32. Thử nghiệm ngắn mạch Short circuit test --- UL 1642-2022 33. Thử nghiệm sạc bất thường Abnormal charging test Đến/ To 400 A UL 1642-2022 34. Thử nghiệm chèn ép Crush test Đến/ To 13kN UL 1642-2022 35. Thử nghiệm rung Vibration test Đến/ To 2 000 Hz UL 1642-2022 36. Thử nghiệm sốc cơ học Mechanical shock test Đến/ To 180 g UL 1642-2022 37. Thử nghiệm va đập Impact test Quả nặng/ Heavy object 9,1 kg Chiều cao/ Height 610 mm UL 1642-2022 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1447 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 6/11 2. Phòng thử nghiệm Pack Pin Battery Pack Testing Department Lĩnh vực thử nghiệm: Điện – Điện tử Field of testing: Electrical - Electronic TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 1. Pin lithium – Pin lớn (Module)/ Lithium battery – Large battery (Module) Thử xả mức module ở nhiệt độ phòng Module discharge capacity at room temperature test GB/T 31486:2015 2. Thử xả mức module ở nhiệt độ thấp Module discharge capacity at low temperature test Tại/ At -20°C GB/T 31486:2015 3. Thử xả mức module ở nhiệt độ cao Module discharge capacity at high temperature test Tại/ At 55°C GB/T 31486:2015 4. Pin lithium (không bao gồm cell) – Lithium battery (not include cell) Thử áp suất thấp Altitude simulation test Tại/ At 11.6 kPa UN ST/SG/AC.10/11/ Rev.7/ Amend.1 - 2021 Section 38.3 5. Thử nhiệt độ Thermal test Từ/ From -40°C đến/ to 72°C UN ST/SG/AC.10/11/ Rev.7/ Amend.1 - 2021 Section 38.3 6. Thử rung Vibration test (7 ~ 200) Hz Gia tốc lớn nhất (sine)/ Max. acceleration (sine) 2gn Tải trọng tối đa/ Specimen Payload 400kg UN ST/SG/AC.10/11/ Rev.7/ Amend.1 - 2021 Section 38.3 7. Thử sốc cơ học Mechanical shock test Đến/ To 50gn Half-sine Tải trọng tối đa/ Specimen Payload 400kg UN ST/SG/AC.10/11/ Rev.7/ Amend.1 - 2021 Section 38.3 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1447 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 7/11 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 8. Pin lithium (không bao gồm cell) – Lithium battery (not include cell) Thử ngắn mạch ngoài External short circuit test UN ST/SG/AC.10/11/ Rev.7/ Amend.1 - 2021 Section 38.3 9. Thử quá sạc Overcharge test UN ST/SG/AC.10/11/ Rev.7/ Amend.1 - 2021 Section 38.3 10. Pin Lithium – Pack pin Lithium battery - Pack Thử rung Vibration test (7 ~ 50) Hz Gia tốc lớn nhất (sine)/ Max acceleration (Sine)10 m/s2 UNECE Regulation No.100 Revision 2 – 2013 Annex 8A 11. Thử sốc nhiệt và vòng đời Thermal shock and cycling test (-40 ~ 60) °C UNECE Regulation No.100 Revision 2 - 2013 Annex 8B 12. Thử sốc cơ học Mechanical shock test Tải trọng tối đa/ Specimen Payload: 1,500 kg Độ rông xung sốc/ Shock Duration Time: 80 – 120mS Gia tốc tối đa/ Max. Acceleration: 28g UNECE Regulation No.100 Revision 2 - 2013 Annex 8C 13. Thử tính toàn vẹn cơ học Mechanical integrity test Lực nén/ Crush force: (100~105) kN UNECE Regulation No.100 Revision 2 - 2013 Annex 8D 14. Thử khả năng chống cháy Fire resistance test UNECE Regulation No.100 Revision 2 - 2013 Annex 8E 15. Thử bảo vệ ngắn mạch ngoài External short circuit protection Điện trở ngoài/ External resistance (5~100) mΩ Dòng điện lớn nhất/ Max. Operating Current 15000 A UNECE Regulation No.100 Revision 2 - 2013 Annex 8F DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1447 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 8/11 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 16. Pin Lithium – Pack pin Lithium battery - Pack Thử bảo vệ sạc quá ngưỡng Overcharge protection test UNECE Regulation No.100 Revision 2 - 2013 Annex 8G 17. Thử bảo vệ khi quá xả Over-discharge protection test UNECE Regulation No.100 Revision 2 - 2013 Annex 8H 18. Thử bảo vệ khi quá nhiệt Over temperature protection Test Đến/ To 55°C UNECE Regulation No.100 Revision 2 - 2013 Annex 8I 19. Thử sạc quá ngưỡng Overcharge test ANSI/CAN/UL/ULC 2580:2022 20. Thử ngắn mạch Short circuit test Điện trở ngoài/ External resistance (5~100) mΩ Dòng điện lớn nhất/ Max. Operating Current 15000 A ANSI/CAN/UL/ULC 2580:2022 21. Thử bảo vệ khi quá xả Over-discharge protection test ANSI/CAN/UL/ULC 2580:2022 22. Thử sạc không cân bằng Imbalance charging test ANSI/CAN/UL/ULC 2580:2022 23. Thử khả năng chịu đựng điện áp Dielectric voltage withstand test Đến/ To 1500 A ANSI/CAN/UL/ULC 2580:2022 24. Thử điện trở cách điện Isolation resistance test Đến/ To 55 °C ANSI/CAN/UL/ULC 2580:2022 25. Thử kiểm tra tính liên tục Continuity test Đến/ To 1500 A ANSI/CAN/UL/ULC 2580:2022 26. Thử hệ thống làm mát không hoạt động Failure of cooling/thermal stability system test Đến/ To 55 °C ANSI/CAN/UL/ULC 2580:2022 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1447 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 9/11 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 27. Pin Lithium – Pack pin Lithium battery - Pack Thử độ bền khi rung Vibration endurance test Tần số/ Frequency (10 ~ 190) Hz Gia tốc ngẫu nhiên lớn nhất/ Max.acceleration random: 1.9g rms ANSI/CAN/UL/ULC 2580:2022 and/ và SAE J2380:2013 28. Thử thả rơi Drop test Đến/ To 1m ANSI/CAN/UL/ULC 2580:2022 29. Thử đè nén pin. Crush test Lực nén/ Crush force: 100 kN Tốc độ/ Speed: (5 ~ 75) mm/sec ANSI/CAN/UL/ULC 2580:2022 30. Thử phun nước muối Salt spray test Thể tích buồng/ Useful capacity 17.5 m3 ANSI/CAN/UL/ULC 2580:2022 and/ và IEC 60068-2-52:2017 31. Thử lan truyền nhiệt trong battery pack Single cell failure design tolerance test ANSI/CAN/UL/ULC 2580:2022 32. Thử nhiệt độ Temperature test ANSI/CAN/UL/ULC 2580:2022 33. Thử năng lượng và dung lượng ở nhiệt độ và cường độ phóng điện khác nhau Energy and capacity at different temperatures and discharge rates test (-70 ~ 150) °C ISO 12405-4:2018 34. Thử sốc cơ học Mechanical shock test Gia tốc lớn nhất/ Max. Acceleration 196.2 m/s2 Half-sine ISO 19453-6:2020 Category 3 35. Thử khả năng chống bụi Dust protection test IP6KX Kích thước trong tủ/ Internal dimension: 4000x3000x2000 mm(WxDxH) ISO 20653:2013 36. Thử khả năng chống nước khi phun nước làm sạch với áp suất cao High pressure/steam jet cleaning test IPX9K Thể tích tủ/ Useful volume: 74250L ISO 20653:2013 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1447 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 10/11 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 37. Pin Lithium – Pack pin Lithium battery - Pack Thử ngâm trong nước (IPX7) IPX7 test IPX7 Kích thước trong tủ/ Internal dimension 3500×2500×1500 mm (WxDxH) ISO 20653:2013 38. Thử rung Vibration test Tần số/ Frequency (7 ~ 50) Hz Gia tốc lớn nhất (sine)/ Max acceleration (Sine)10 m/s2 UNECE Regulation No.100 Revision 3 – 2021 Annex 9A 39. Thử sốc nhiệt và vòng đời Thermal shock and cycling test Từ/ From (-40 ~ 60) °C UNECE Regulation No.100 Revision 3 – 2021 Annex 9B 40. Thử sốc cơ học Mechanical shock test Tải trọng tối đa/ Specimen Payload: 1,500 kg Độ rông xung sốc/ Shock Duration Time: (80 ~ 120) mS Gia tốc tối đa/ Max. Acceleration: 28g UNECE Regulation No.100 Revision 3 – 2021 Annex 9C 41. Thử tính toàn vẹn cơ học Mechanical integrity test Lực nén/ Crush force: (100~105) kN UNECE Regulation No.100 Revision 3 – 2021 Annex 9D 42. Thử khả năng chống cháy Fire resistance test UNECE Regulation No.100 Revision 3 – 2021 Annex 9E DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1447 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 11/11 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 43. Pin Lithium – Pack pin Lithium battery - Pack Thử bảo vệ ngắn mạch ngoài External short circuit protection test Điện trở ngoài/ External resistance 5~100mΩ Dòng điện lớn nhất/ Max. Operating Current 15000A UNECE Regulation No.100 Revision 3 – 2021 Annex 9F 44. Thử bảo vệ sạc quá ngưỡng Overcharge protection test UNECE Regulation No.100 Revision 3 – 2021 Annex 9G 45. Thử bảo vệ khi quá xả Over-discharge protection test UNECE Regulation No.100 Revision 3 – 2021 Annex 9H 46. Thử bảo vệ khi quá nhiệt Over temperature protection test Đến/ To 55°C UNECE Regulation No.100 Revision 3 – 2021 Annex 9I 47. Thử bảo vệ quá dòng Over – current protection test UNECE Regulation No.100 Revision 3 – 2021 Annex 9J Ghi chú/Note: - IEC: International Electrotechnical Commission - ISO: International Organization for Standardization - ANSI/CAN/UL/ULC: Joint Canada-United States National Standard - UNECE: United Nations Economic Commission for Europe - ST/SG/AC.10/11: Recommendations on the Transport of Dangerous - GB/T: Chinese standard
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS (Kèm theo Quyết định số: /QĐ-VPCNCL ngày tháng 08 năm 2024 của Giám đốc Văn phòng Công nhận chất lượng) AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/11 Tên phòng thí nghiệm : Phòng kiểm thử linh kiện xe Laboratory : Vehicle Component Testing Laboratory Tổ chức/Cơ quan chủ quản : Công ty Cổ phần Giải Pháp Năng Lượng Xanh VinEG Organization : VinEG Green Energy Solutions Joint Stock Company Lĩnh vực thử nghiệm : Điện - Điện tử Field of testing : Electrical - Electronic Người quản lý/ Laboratory manager : Feng Jinchao Số hiệu/ Code : VILAS 1447 Hiệu lực công nhận kể từ ngày /08/2024 đến ngày 20/05/2025 Địa chỉ/ Address : Khu kinh tế Đình Vũ - Cát Hải, đảo Cát Hải, thị trấn Cát Hải, huyện Cát Hải, thành phố Hải Phòng, Việt Nam Dinh Vu - Cat Hai Economic Zone, Cat Hai Island, Cat Hai Town, Cat Hai District, Hai Phong City, Viet Nam Địa điểm/ Location : Khu kinh tế Đình Vũ - Cát Hải, đảo Cát Hải, thị trấn Cát Hải, huyện Cát Hải, thành phố Hải Phòng, Việt Nam Dinh Vu - Cat Hai Economic Zone, Cat Hai Island, Cat Hai Town, Cat Hai District, Hai Phong City, Viet Nam Điện thoại/ Tel : 02439749999 E-mail : v.chuyennd2@vinfast.vn DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1447 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/11 1. Phòng thử nghiệm Cell Battery Cell Testing Department Lĩnh vực thử nghiệm: Điện – Điện tử Field of testing: Electrical - Electronic TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 1. Pin Lithium ion – Cell pin Lithium ion battery - Cell Đo kích thước Dimension measurement -- IEC 62660-1:2018 TCVN 12241-1:2018 2. Đo khối lượng Mass measurement -- IEC 62660-1:2018 TCVN 12241-1:2018 3. Thử nghiệm dung lượng Capacity test Đến/ To 400 Ah IEC 62660-1:2018 TCVN 12241-1:2018 4. Thử nghiệm công suất Power test Đến/ To 4 000 W IEC 62660-1:2018 TCVN 12241-1:2018 5. Thử nghiệm năng lượng Energy test Đến/ To 4 000 Wh IEC 62660-1:2018 TCVN 12241-1:2018 6. Thử nghiệm lưu trữ Storage test Đến/ To 400 Ah IEC 62660-1:2018 TCVN 12241-1:2018 7. Thử nghiệm tuổi thọ Cycle life test Đến/ To 400 Ah IEC 62660-1:2018 TCVN 12241-1:2018 8. Thử nghiệm hiệu suất năng lượng Energy efficiency test Đến/ To 400 Ah IEC 62660-1:2018 TCVN 12241-1:2018 9. Thử nghiệm rung Vibration test Đến/ To 2 000 Hz TCVN 12241-3:2018 IEC 62660-2:2018 TCVN 12241-2:2018 10. Thử nghiệm sốc cơ học Mechanical shock test Đến/ To 180 g IEC 62660-3:2022 và/ and IEC 62660-2:2018 TCVN 12241-3:2018 và/ and TCVN 12241-2:2018 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1447 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/11 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 11. Pin Lithium ion – Cell pin Lithium ion battery - Cell Thử nghiệm chu kỳ nhiệt độ Temperature cycling test (-40 ~ 85) °C IEC 62660-3:2022 và/ and IEC 62660-2:2018 TCVN 12241-3:2018 và/ and TCVN 12241-2:2018 12. Pin Lithium – Cell pin Lithium battery - Cell Thử chèn ép Crush test Đến/ To 20 kN IEC 62660-3:2022 13. Thử quá sạc Overcharge test Đến/ To 10 V; 30 A IEC 62660-3:2022 14. Thử nghiệm độ bền chu kỳ Endurance in cycles test Đến/ To 400 Ah IEC 61960-3:2017 15. Thử nghiệm thả rơi Free fall test Đến/ To 1,8 m IEC 62133-2:2017 TCVN 11919-2:2017 16. Thử nghiệm chèn ép Crush test Đến/ To 13 kN IEC 62133-2:2017 TCVN 11919-2:2017 17. Thử nghiệm khả năng chịu nhiệt độ cao Thermal abuse test Đến/ To 180 °C IEC 62133-2:2017 TCVN 11919-2:2017 18. Thử nghiệm ngắn mạch ngoài External short circuit test -- IEC 62133-2:2017 TCVN 11919-2:2017 19. Thử nghiệm sạc liên tục tại điện áp không đổi Continuous charging at constant voltage test Đến/ To 10 V IEC 62133-2:2017 20. Thử nghiệm đâm xuyên Penetration test -- SAE J2464-2021 21. Thử mô phỏng độ cao Altitude Simulation test Tại/ At 11,6 kPa UN ST/SG/AC.10/11/ Rev.7/ Amend.1 - 2021 Section 38.3 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1447 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 4/11 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 22. Pin Lithium – Cell pin Lithium battery - Cell Thử nghiệm nhiệt độ Thermal test (-40 ~ 70) °C UN ST/SG/AC.10/11/ Rev.7/ Amend.1 - 2021 Section 38.3 23. Thử nghiệm rung Vibration test Đến/ To 2 000 Hz UN ST/SG/AC.10/11/ Rev.7/ Amend.1 - 2021 Section 38.3 24. Thử nghiệm sốc cơ học Mechanical shock test Đến/ To 180 g UN ST/SG/AC.10/11/ Rev.7/ Amend.1 - 2021 Section 38.3 25. Thử nghiệm ngắn mạch ngoài External short circuit test -- UN ST/SG/AC.10/11/ Rev.7/ Amend.1 - 2021 Section 38.3 26. Thử nghiệm va đập Impact test Quả nặng/ Heavy object 9.1 kg Chiều cao/ Height 610 mm UN ST/SG/AC.10/11/ Rev.7/ Amend.1 - 2021 Section 38.3 27. Thử nghiệm xả quá mức Forced discharge test -- UN ST/SG/AC.10/11/ Rev.7/ Amend.1 - 2021 Section 38.3 28. Thử áp suất thấp (mô phỏng độ cao) Low Pressure (Altitude Simulation) test Tại/ At 11,6 kPa UL 1642-2022 29. Thử khả năng chống cháy Projectile Test UL 1642-2022 30. Thử nghiệm gia nhiệt Heating test Đến/ To 180 °C UL 1642-2022 31. Thử nghiệm chu kỳ nhiệt độ Temperature cycling test (-40 ~ 85) °C UL 1642-2022 32. Thử nghiệm ngắn mạch Short circuit test -- UL 1642-2022 33. Thử nghiệm sạc bất thường Abnormal charging test Đến/ To 400 A UL 1642-2022 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1447 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 5/11 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 34. Pin Lithium – Cell pin Lithium battery - Cell Thử nghiệm chèn ép Crush test Đến/ To 13 kN UL 1642-2022 35. Thử nghiệm rung Vibration test Đến/ To 2 000 Hz UL 1642-2022 36. Thử nghiệm sốc cơ học Mechanical shock test Đến/ To 180 g UL 1642-2022 37. Thử nghiệm va đập Impact test Quả nặng/ Heavy object 9,1 kg Chiều cao/ Height 610 mm UL 1642-2022 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1447 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 6/11 2. Phòng thử nghiệm Pack Pin Battery Pack Testing Department Lĩnh vực thử nghiệm: Điện – Điện tử Field of testing: Electrical - Electronic TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 1. Pin lithium – Pin lớn (Module)/ Lithium battery – Large battery (Module) Thử xả mức module ở nhiệt độ phòng Module discharge capacity at room temperature test -- GB/T 31486:2015 2. Thử xả mức module ở nhiệt độ thấp Module discharge capacity at low temperature test Tại/ At -20°C GB/T 31486:2015 3. Thử xả mức module ở nhiệt độ cao Module discharge capacity at high temperature test Tại/ At 55°C GB/T 31486:2015 4. Pin lithium (không bao gồm cell) – Lithium battery (not include cell) Thử áp suất thấp Altitude simulation test Tại/ At 11,6 kPa UN ST/SG/AC.10/11/ Rev.7/ Amend.1 - 2021 Section 38.3 5. Thử nhiệt độ Thermal test -40°C ~ 72°C UN ST/SG/AC.10/11/ Rev.7/ Amend.1 - 2021 Section 38.3 6. Thử rung Vibration test (7 ~ 200) Hz Gia tốc lớn nhất (sine)/ Max. acceleration (sine) 2 gn Tải trọng tối đa/ Specimen Payload 400 kg UN ST/SG/AC.10/11/ Rev.7/ Amend.1 - 2021 Section 38.3 7. Thử sốc cơ học Mechanical shock test Đến/ To 50 gn Half-sine Tải trọng tối đa/ Specimen Payload 400 kg UN ST/SG/AC.10/11/ Rev.7/ Amend.1 - 2021 Section 38.3 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1447 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 7/11 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 8. Pin lithium (không bao gồm cell) – Lithium battery (not include cell) Thử ngắn mạch ngoài External short circuit test -- UN ST/SG/AC.10/11/ Rev.7/ Amend.1 - 2021 Section 38.3 9. Thử quá sạc Overcharge test -- UN ST/SG/AC.10/11/ Rev.7/ Amend.1 - 2021 Section 38.3 10. Pin Lithium – Pack pin Lithium battery - Pack Thử rung Vibration test (7 ~ 50) Hz Gia tốc lớn nhất (sine)/ Max acceleration (Sine)10 m/s2 UNECE Regulation No.100 Revision 2 – 2013 Annex 8A 11. Thử sốc nhiệt và vòng đời Thermal shock and cycling test (-40 ~ 60) °C UNECE Regulation No.100 Revision 2 - 2013 Annex 8B 12. Thử sốc cơ học Mechanical shock test Tải trọng tối đa/ Specimen Payload: 1 500 kg Độ rông xung sốc/ Shock Duration Time: (80 ~ 120) mS Gia tốc tối đa/ Max. Acceleration: 28 g UNECE Regulation No.100 Revision 2 - 2013 Annex 8C 13. Thử tính toàn vẹn cơ học Mechanical integrity test Lực nén/ Crush force: (100 ~ 105) kN UNECE Regulation No.100 Revision 2 - 2013 Annex 8D 14. Thử khả năng chống cháy Fire resistance test UNECE Regulation No.100 Revision 2 - 2013 Annex 8E 15. Thử bảo vệ ngắn mạch ngoài External short circuit protection Điện trở ngoài/ External resistance (5 ~ 100) mΩ Dòng điện lớn nhất/ Max. Operating Current 15 000 A UNECE Regulation No.100 Revision 2 - 2013 Annex 8F DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1447 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 8/11 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 16. Pin Lithium – Pack pin Lithium battery - Pack Thử bảo vệ sạc quá ngưỡng Overcharge protection test -- UNECE Regulation No.100 Revision 2 - 2013 Annex 8G 17. Thử bảo vệ khi quá xả Over-discharge protection test -- UNECE Regulation No.100 Revision 2 - 2013 Annex 8H 18. Thử bảo vệ khi quá nhiệt Over temperature protection Test Đến/ To 55 °C UNECE Regulation No.100 Revision 2 - 2013 Annex 8I 19. Thử sạc quá ngưỡng Overcharge test -- ANSI/CAN/UL/ULC 2580:2022 20. Thử ngắn mạch Short circuit test Điện trở ngoài/ External resistance (5~100) mΩ Dòng điện lớn nhất/ Max. Operating Current 15 000 A ANSI/CAN/UL/ULC 2580:2022 21. Thử bảo vệ khi quá xả Over-discharge protection test -- ANSI/CAN/UL/ULC 2580:2022 22. Thử sạc không cân bằng Imbalance charging test -- ANSI/CAN/UL/ULC 2580:2022 23. Thử khả năng chịu đựng điện áp Dielectric voltage withstand test Đến/ To 1 500 A ANSI/CAN/UL/ULC 2580:2022 24. Thử điện trở cách điện Isulation resistance test Đến/ To 55 °C ANSI/CAN/UL/ULC 2580:2022 25. Thử kiểm tra tính liên tục Continuity test Đến/ To 1 500 A ANSI/CAN/UL/ULC 2580:2022 26. Thử hệ thống làm mát không hoạt động Failure of cooling/thermal stability system test Đến/ To 55 °C ANSI/CAN/UL/ULC 2580:2022 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1447 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 9/11 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 27. Pin Lithium – Pack pin Lithium battery - Pack Thử độ bền khi rung Vibration endurance test Tần số/ Frequency (10 ~ 190) Hz Gia tốc ngẫu nhiên lớn nhất/ Max.acceleration random: 1,9g rms ANSI/CAN/UL/ULC 2580:2022 và/ and SAE J2380:2013 28. Thử thả rơi Drop test Đến/ To 1m ANSI/CAN/UL/ULC 2580:2022 29. Thử đè nén pin Crush test Lực nén/ Crush force: 100 kN Tốc độ/ Speed: (5 ~ 75) mm/sec ANSI/CAN/UL/ULC 2580:2022 30. Thử phun nước muối Salt spray test Thể tích buồng/ Useful capacity 17,5 m3 ANSI/CAN/UL/ULC 2580:2022 và/ and IEC 60068-2-52:2017 31. Thử lan truyền nhiệt trong battery pack Single cell failure design tolerance test -- ANSI/CAN/UL/ULC 2580:2022 32. Thử nhiệt độ Temperature test -- ANSI/CAN/UL/ULC 2580:2022 33. Thử năng lượng và dung lượng ở nhiệt độ và cường độ phóng điện khác nhau Energy and capacity at different temperatures and discharge rates test (-70 ~ 150) °C ISO 12405-4:2018 34. Thử sốc cơ học Mechanical shock test Gia tốc lớn nhất/ Max. Acceleration 196,2 m/s2 Half-sine ISO 19453-6:2020 Category 3 35. Thử khả năng chống bụi Dust protection test IP6KX Kích thước trong tủ/ Internal dimension: 4000 × 3000 × 2000 mm (WxDxH) ISO 20653:2013 36. Thử khả năng chống nước khi phun nước làm sạch với áp suất cao High pressure/steam jet cleaning test IPX9K Thể tích tủ/ Useful volume: 74250 L ISO 20653:2013 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1447 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 10/11 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 37. Pin Lithium – Pack pin Lithium battery - Pack Thử ngâm trong nước (IPX7) IPX7 test IPX7 Kích thước trong tủ/ Internal dimension 3500 × 2500 × 1500 mm (WxDxH) ISO 20653:2013 38. Thử rung Vibration test Tần số/ Frequency (7 ~ 50) Hz Gia tốc lớn nhất (sine)/ Max acceleration (Sine)10 m/s2 UNECE Regulation No.100 Revision 3 – 2021 Annex 9A 39. Thử sốc nhiệt và vòng đời Thermal shock and cycling test -40 °C ~ 60 °C UNECE Regulation No.100 Revision 3 – 2021 Annex 9B 40. Thử sốc cơ học Mechanical shock test Tải trọng tối đa/ Specimen Payload: 1 500 kg Độ rộng xung sốc/ Shock Duration Time: (80 ~ 120) ms Gia tốc tối đa/ Max. Acceleration: 28 g UNECE Regulation No.100 Revision 3 – 2021 Annex 9C 41. Thử tính toàn vẹn cơ học Mechanical integrity test Lực nén/ Crush force: (100 ~ 105) kN UNECE Regulation No.100 Revision 3 – 2021 Annex 9D 42. Thử khả năng chống cháy Fire resistance test -- UNECE Regulation No.100 Revision 3 – 2021 Annex 9E DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1447 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 11/11 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 43. Pin Lithium – Pack pin Lithium battery - Pack Thử bảo vệ ngắn mạch ngoài External short circuit protection test Điện trở ngoài/ External resistance (5 ~ 100) mΩ Dòng điện lớn nhất/ Max. Operating Current 15 000 A UNECE Regulation No.100 Revision 3 – 2021 Annex 9F 44. Thử bảo vệ sạc quá ngưỡng Overcharge protection test -- UNECE Regulation No.100 Revision 3 – 2021 Annex 9G 45. Thử bảo vệ khi quá xả Over-discharge protection test -- UNECE Regulation No.100 Revision 3 – 2021 Annex 9H 46. Thử bảo vệ khi quá nhiệt Over temperature protection test Đến/ To 55 °C UNECE Regulation No.100 Revision 3 – 2021 Annex 9I 47. Thử bảo vệ quá dòng Over – current protection test -- UNECE Regulation No.100 Revision 3 – 2021 Annex 9J Ghi chú/Note: - IEC: International Electrotechnical Commission - ISO: International Organization for Standardization - ANSI/CAN/UL/ULC: Joint Canada-United States National Standard - UNECE: United Nations Economic Commission for Europe - ST/SG/AC.10/11: Recommendations on the Transport of Dangerous - GB/T: Chinese standard - Trường hợp Phòng kiểm thử linh kiện xe cung cấp dịch vụ thử nghiệm chất lượng sản phẩm, hàng hoá thì Phòng kiểm thử linh kiện xe phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này./ It is mandatory for the Vehicle Component Testing Center that provides the product quality testing services must register their activities and be granted a certificate of registration./.  
   
   
   
   
   
   
 
         
         
       
         
   
   
   
   
     
     
               
1. Phòng thử nghiệm Cell Battery Cell Testing Department Lĩnh vực thử nghiệm: Điện – Điện tử Field of testing: Electrical - Electronic
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method
  1.  
Pin Lithium – Cell pin Lithium battery - Cell Thử mô phỏng độ cao Altitude simulation test Tại/ At 11.6 kPa ST/SG/AC.10/11/ Rev 7 -2019 Section 38.3  
  1.  
Thử áp suất thấp (mô phỏng độ cao) Low pressure (Altitude simulation) test Tại/ At 11.6 kPa UL 1642-2022  
  1.  
Thử khả năng chống cháy Projectile test   UL 1642-2022  
  1.  
Thử chèn ép Crush test Đến/ To 20kN IEC 62660-3:2022  
  1.  
Thử quá sạc Overcharge test Đến/ To 10V/ 30A IEC 62660-3:2022  
2. Phòng thử nghiệm Pack Pin Battery Pack Testing Department Lĩnh vực thử nghiệm: Điện – Điện tử Field of testing: Electrical - Electronic
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method
  1.  
Pin lithium – Pin lớn (Module)/ Lithium battery – Large battery (Module) Thử xả mức module ở nhiệt độ phòng Module discharge capacity at room temperature test   GB/T 31486:2015 
  1.  
Thử xả mức module ở nhiệt độ thấp Module discharge capacity at low temperature test Tại/ At -20°C GB/T 31486:2015 
  1.  
Thử xả mức module ở nhiệt độ cao Module discharge capacity at high temperature test Tại/ At  55°C GB/T 31486:2015  
  1.  
Thử áp suất thấp Altitude simulation test Tại/ At 11.6 kPa ST/SG/AC.10/11/ Rev 7 -2019 Section 38.3  
  1.  
Thử nhiệt độ Thermal test Từ/ From -40°C đến/ to 72°C ST/SG/AC.10/11/ Rev 7 -2019 Section 38.3  
  1.  
Thử rung Vibration test Từ/ From 7Hz đến/ to 200Hz Gia tốc lớn nhất (sine)/ Max. acceleration (sine) 2gn Tải trọng tối đa/ Specimen Payload 400kg ST/SG/AC.10/11/ Rev 7 -2019 Section 38.3  
  1.  
Thử sốc cơ học Mechanical shock test  Đến/ To 50gn Half-sine Tải trọng tối đa/ Specimen Payload 400kg ST/SG/AC.10/11/ Rev 7 -2019 Section 38.3  
  1.  
Thử ngắn mạch ngoài External short circuit test   ST/SG/AC.10/11/ Rev 7 -2019 Section 38.3  
  1.  
Pin Lithium – Pack pin Lithium battery - Pack Thử rung Vibration test (7~50) Hz Gia tốc lớn nhất (sine)/ Max acceleration (Sine)10 m/s2 UNECE Regulation No.100 Revision 2 – 2013 Annex 8A
  1.  
Thử sốc nhiệt và vòng đời Thermal shock and cycling test (-40 ~60) °C UNECE Regulation No.100 Revision 2 - 2013 Annex 8B 
  1.  
Thử sốc cơ học Mechanical shock test Tải trọng tối đa/ Specimen Payload: 1,500 kg  Độ rộng xung sốc/ Shock Duration Time: (80~120) mS Gia tốc tối đa/ Max. Acceleration: 28g UNECE Regulation No.100 Revision 2 - 2013 Annex 8C
  1.  
Thử tính toàn vẹn cơ học Mechanical integrity test Lực nén/ Crush force: 100kN~105kN UNECE Regulation No.100 Revision 2 - 2013 Annex 8D
  1.  
Thử khả năng chống cháy Fire resistance test   UNECE Regulation No.100 Revision 2 - 2013 Annex 8E
  1.  
Thử bảo vệ ngắn mạch ngoài External short circuit protection Điện trở ngoài/ External resistance (5~100) mΩ Dòng điện lớn nhất/ Max. Operating Current 15000A UNECE Regulation No.100 Revision 2 - 2013 Annex 8F 
  1.  
Thử bảo vệ sạc quá ngưỡng Overcharge protection test   UNECE Regulation No.100 Revision 2 - 2013 Annex 8G
  1.  
Thử bảo vệ khi quá xả Over-discharge protection test   UNECE Regulation No.100 Revision 2 - 2013 Annex 8H 
  1.  
Thử bảo vệ khi quá nhiệt Over temperature protection Test Đến/ To 55°C UNECE Regulation No.100 Revision 2 - 2013 Annex 8I 
  1.  
Pin Lithium – Pack pin Lithium battery - Pack Thử sạc quá ngưỡng Overcharge test   ANSI/CAN/UL/ULC 2580:2022
  1.  
Thử ngắn mạch Short circuit test Điện trở ngoài/ External resistance 5~100mΩ Dòng điện lớn nhất/ Max. Operating Current 15000A ANSI/CAN/UL/ULC 2580:2022
  1.  
Thử bảo vệ khi quá xả Over-discharge protection test   ANSI/CAN/UL/ULC 2580:2022
  1.  
Thử sạc không cân bằng Imbalance charging test   ANSI/CAN/UL/ULC 2580:2022
  1.  
Thử khả năng chịu đựng điện áp Dielectric voltage withstand test Đến/ To 1500A ANSI/CAN/UL/ULC 2580:2022
  1.  
Thử điện trở cách điện Isolation resistance test Đến/ To 55°C ANSI/CAN/UL/ULC 2580:2022
  1.  
Thử kiểm tra tính liên tục Continuity test Đến/ To 1500A ANSI/CAN/UL/ULC 2580:2022
  1.  
Thử hệ thống làm mát không hoạt động Failure of cooling/thermal stability system test Đến/ To 55°C ANSI/CAN/UL/ULC 2580:2022
  1.  
Thử độ bền khi rung Vibration endurance test Tần số/ Frequency từ/ from 10 đến/ to 190 Hz Gia tốc ngẫu nhiên lớn nhất/ Max.acceleration random: 1.9g rms ANSI/CAN/UL/ULC 2580:2022 and/ và  SAE J2380:2013
  1.  
Thử thả rơi Drop test Đến/ To 1m ANSI/CAN/UL/ULC 2580:2022
  1.  
Thử đè nén pin. Crush test Lực nén/ Crush force: 100kN Tốc độ/ Speed (5 ~ 75) mm/sec ANSI/CAN/UL/ULC 2580:2022
  1.  
Pin Lithium – Pack pin Lithium battery - Pack Thử phun nước muối Salt spray test Thể tích buồng/ Useful capacity 17.5m3 ANSI/CAN/UL/ULC 2580:2022 and/ và IEC 60068-2-52:2017  
  1.  
Thử lan truyền nhiệt trong battery pack Single cell failure design tolerance test   ANSI/CAN/UL/ULC 2580:2022
  1.  
Thử năng lượng và dung lượng ở nhiệt độ và cường độ phóng điện khác nhau Energy and capacity at different temperatures and discharge rates test Từ/ From -70°C đến/ to 150°C ISO 12405-4:2018 
  1.  
Thử sốc cơ học Mechanical shock test Gia tốc lớn nhất/ Max. Acceleration 196.2 m/s2 Half-sine ISO 19453-6:2020 Category 3 
  1.  
Thử khả năng chống bụi Dust protection test IP6KX Kích thước trong tủ/ Internal dimension: 4000x3000x2000 mm(WxDxH) ISO 20653:2013 
  1.  
Thử khả năng chống nước khi phun nước làm sạch với áp suất cao High pressure/steam jet cleaning test IPX9K Thể tích tủ/ Useful volume: 74250L ISO 20653:2013 
  1.  
Thử ngâm trong nước (IPX7) IPX7 test IPX7 Kích thước trong tủ/ Internal dimension 3500×2500×1500 mm(WxDxH) ISO 20653:2013 
Ghi chú/Note:
  • IEC: International Electrotechnical Commission
  • ISO: International Organization for Standardization
 
  • ANSI/CAN/UL/ULC: Joint Canada-United States National Standard
  • UNECE: United Nations Economic Commission for Europe
  • ST/SG/AC.10/11: Recommendations on the Transport of Dangerous
  • GB/T: Chinese standard
Tên phòng thí nghiệm/ Trung tâm thử nghiệm Pin – VINES
Laboratory: Battery Testing Center – VINES
Cơ quan chủ quản/  Công ty Cổ phần giải pháp năng lượng VinES
Organization: VinES Energy Solutions Joint Stock Company
Lĩnh vực thử nghiệm/ Điện – Điện tử
Field of testing: Electrical – Electronic
Người quản lý/ Bùi Xuân Bình
Laboratory manager:  Bui Xuan Binh
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:
TT/ No Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope
  1.  
Bùi Xuân Bình Các phép thử được công nhận/ All accredited tests
  1.  
Nguyễn Văn Đại
Số hiệu/ Code:               VILAS 1447
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation:     20/ 05/ 2025
Địa chỉ/Address: Tòa nhà văn phòng Symphony, Đường Chu Huy Mân, KĐT sinh thái Vinhomes Riverside, phường Phúc Lợi, quận Long Biên, Tp. Hà Nội Symphony office building, Chu Huy Man Street, Vinhomes Riverside Eco - urban area, Phuc Loi ward, Long Bien district, Hanoi City Địa điểm/ Location: Khu kinh tế Đình Vũ - Cát Hải, đảo Cát Hải, thị trấn Cát Hải, huyện Cát Hải, Tp. Hải Phòng Dinh Vu - Cat Hai Economic Zone, Cat Hai island, Cat Hai town, Cat Hai district, Hai Phong city
Điện thoại/ Tel:        (+84) 975092660 E-mail:                     v.dainv17@vines.net.vn Website:
Lĩnh vực thử nghiệm: Điện – Điện tử Field of testing:                         Electrical – Electronic
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or products tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng        (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/ Range of measurement Phương pháp thử Test methods
  1.  
Pin Lithium ion – Cell pin Lithium ion battery - Cell   Đo kích thước Dimension measurement --- IEC 62660-1:2018 TCVN 12241-1:2018
  1.  
Đo khối lượng Mass measurement --- IEC 62660-1:2018 TCVN 12241-1:2018
  1.  
Thử nghiệm dung lượng Capacity test Đến/ To 400 Ah IEC 62660-1:2018 TCVN 12241-1:2018
  1.  
Thử nghiệm công suất Power test Đến/ To 4 000 W IEC 62660-1:2018 TCVN 12241-1:2018
  1.  
Thử nghiệm năng lượng Energy test Đến/ To 4 000 Wh IEC 62660-1:2018 TCVN 12241-1:2018
  1.  
Thử nghiệm lưu trữ Storage test Đến/ To 400 Ah IEC 62660-1:2018 TCVN 12241-1:2018
  1.  
Thử nghiệm tuổi thọ Cycle life test Đến/ To 400 Ah IEC 62660-1:2018 TCVN 12241-1:2018
  1.  
Thử nghiệm hiệu suất năng lượng Energy efficiency test Đến/ To 400 Ah IEC 62660-1:2018 TCVN 12241-1:2018
  1.  
Thử nghiệm rung Vibration test Đến/ To 2 000 Hz TCVN 12241-3:2018 IEC 62660-2:2018 TCVN 12241-2:2018
  1.  
Thử nghiệm sốc cơ học Mechanical shock test Đến/ To 180g IEC 62660-3:2022 và/ and IEC 62660-2:2018 TCVN 12241-3:2018 và/ and  TCVN 12241-2:2018
  1.  
Thử nghiệm chu kỳ nhiệt độ Temperature cycling test (-40 ~ 85) °C IEC 62660-3:2022 và/and IEC 62660-2:2018 TCVN 12241-3:2018 và/and TCVN 12241-2:2018
  1.  
Pin Lithium – Cell pin Lithium battery - Cell Thử nghiệm độ bền chu kỳ Endurance in cycles test Đến/ To 400 Ah IEC 61960-3:2017
  1.  
Thử nghiệm rung Vibration test Đến/ To 2 000 Hz UN ST/SG/AC.10/11/Rev.6/ Amend.1-2017 Section 38.3 UL 1642-2020
  1.  
Thử nghiệm sốc cơ học Mechanical shock test Đến/ To 180 g UN ST/SG/AC.10/11/Rev.6/ Amend.1-2017 Section 38.3 UL 1642-2020
  1.  
Pin Lithium – Cell pin Lithium battery - Cell Thử nghiệm thả rơi Free fall test Đến/ To 1,8m IEC 62133-2:2017 TCVN 11919-2:2017
  1.  
Thử nghiệm chèn ép Crush test Đến/ To 13 kN IEC 62133-2:2017 TCVN 11919-2:2017 UL 1642-2020
  1.  
Thử nghiệm va đập Impact test Quả nặng/ Heavy object 9,1 kg Chiều cao/ Height 610 mm UL 1642-2020 UN ST/SG/AC.10/11/Rev.6/ Amend.1-2017 Section 38.3
  1.  
Thử nghiệm khả năng chịu nhiệt độ cao Thermal abuse test Đến/ To 180°C IEC 62133-2:2017 TCVN 11919-2:2017
  1.  
Thử nghiệm gia nhiệt Heating test Đến/ To 180°C UL 1642-2020
  1.  
Thử nghiệm chu kỳ nhiệt độ Temperature cycling test (-40 ~ 85) °C UL 1642-2020
  1.  
Thử nghiệm nhiệt độ Thermal test (-40°C ~ 70) °C UN ST/SG/AC.10/11/Rev.6/ Amend.1-2017 Section 38.3
  1.  
Thử nghiệm ngắn mạch ngoài External short circuit test --- UN ST/SG/AC.10/11/Rev.6/ Amend.1-2017 Section 38.3 IEC 62133-2:2017 TCVN 11919-2:2017
  1.  
Thử nghiệm ngắn mạch Short circuit test --- UL 1642-2020
  1.  
Thử nghiệm xả quá mức Forced discharge test --- UN ST/SG/AC.10/11/Rev.6/ Amend.1-2017 Section 38.3
  1.  
Thử nghiệm đâm xuyên Penetration test --- SAE J2464-2021
  1.  
Thử nghiệm sạc liên tục tại điện áp không đổi Continuous charging at constant voltage test Đến/ To 10 V IEC 62133-2:2017
  1.  
Thử nghiệm sạc bất thường Abnormal charging test Đến/ To 400 A UL 1642-2020
  Ghi chú/ Note:
  • TCVN: Tiêu chuẩn Quốc gia Việt Nam/ Vietnam national standards;
  • IEC: Uỷ ban Kỹ thuật Điện Quốc tế/ International Electrotechnical Commission;
  • UL: Tổ chức hợp tác giữa các phòng thí nghiệm/ Underwriters Laboratories;
  • UN: Khuyến nghị Liên hợp quốc/ United Nations Recommendation;
  • SAE:  Hiệp hội kỹ sư ô tô xe máy/ Society of Automotive Engineers;
  • “---”: Để trống giá trị/ Left blank./.
Ngày hiệu lực: 
20/05/2025
Địa điểm công nhận: 
Khu kinh tế Đình Vũ - Cát Hải, đảo Cát Hải, thị trấn Cát Hải, huyện Cát Hải, Tp. Hải Phòng
Số thứ tự tổ chức: 
1447
© 2016 by BoA. All right reserved