Department for Analysis and Quality Control of Products
Đơn vị chủ quản:
Minerals and Trading Corporation - JSC
Số VILAS:
131
Tỉnh/Thành phố:
Hà Tĩnh
Lĩnh vực:
Chemical
Tên phòng thí nghiệm: | Phòng Phân tích Kiểm soát Chất lượng Sản phẩm | |||||
Laboratory: | Department for Analysis and Quality Control of Products | |||||
Cơ quan chủ quản: | Tổng Công ty Khoáng sản và Thương mại Hà Tĩnh - CTCP | |||||
Organization: | Minerals and Trading Corporation - JSC | |||||
Lĩnh vực thử nghiệm: | Hóa | |||||
Field of testing: | Chemical | |||||
Người quản lý: | Trần Đức Thắng | |||||
Laboratory manager: | Tran Duc Thang | |||||
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory: | ||||||
TT | Họ và tên/ Name | Phạm vi được ký/ Scope | ||||
|
Trần Đức Thắng | Các phép thử được công nhận/ Accredited tests | ||||
Số hiệu/ Code: VILAS 131 | ||||||
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 09/6/2025 | ||||||
Địa chỉ/ Address: Số 2 đường Vũ Quang, phường Trần Phú, TP. Hà Tĩnh, tỉnh Hà Tĩnh | ||||||
No 2 Vu Quang street, Tran Phu ward, Ha Tinh city, Ha Tinh province | ||||||
Địa điểm/Location: Thị trấn Cẩm Xuyên, huyện Cẩm Xuyên, tỉnh Hà Tĩnh | ||||||
Cam Xuyen town, Cam Xuyen District, Ha Tinh province | ||||||
Điện thoại/ Tel: 0393 861 718 | Fax: 0393 760 357 | |||||
E-mail: kcs@mitraco.com.vn | Website: | |||||
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử/ Test method |
|
Quặng Titan và các sản phẩm có nguồn gốc từ Titan Titanium ores and Titanium products | Xác định hàm lượng Titan dioxit Phương pháp chuẩn độ Determine of Titan dioxide content Titrimetric method | - | TCVN 8911:2012 |
|
Xác định hàm lượng Sắt tổng số Phương pháp chuẩn độ Bicromat Determination of total Iron content Bicromate titration method. | - | TC Ti.02-HH.2022 | |
|
Xác định hàm lượng Sắt (II) Phương pháp chuẩn độ Bicromat Determination of Iron II content Bicromate titration method | - | TCVN 8911:2012 | |
|
Xác định hàm lượng Mangan tổng số. Phương pháp chuẩn độ Determination of total Manganese content Titration method | TCVN 8911:2012 | ||
|
Xác định hàm lượng Phốt pho Phương pháp so màu Determination of Phosphorus content Colorimetry method | TCVN 8911:2012 | ||
|
Xác định hàm lượng Crom Phương pháp so màu Determination of Chromium content Colorimetry method | TCVN 8911:2012 | ||
|
Xác định hàm lượng Silic (SiO2). Determination of Silicon dioxide (SiO2) content | TCVN 8911:2012 | ||
|
Xác định hàm lượng khoáng vật Ilmenite, Monazite, Zircon, Rutile Phương pháp soi kính Determination of Ilmenite, Monazite, Zircon, Rutile content Candling microscopical method | TC 34.Ti.SK.2022 | ||
|
Zircon và các sản phẩm từ zircon Zircon ores and Zircon products | Xác định hàm lượng Zircon dioxit Phương pháp soi kính Determination of dioxide Zirconi content Candling microscopical method | TC 08-I PTH/2022 | |
|
Xác định hàm lượng Titan. Phương pháp so màu Determination of Titanium content. Colorimetry method | - | TC 10.Zr.UV.2022 | |
|
Xác định hàm lượng Sắt. Phương pháp so màu Determination of Iron content. Colorimetry method | - | TC 35.Zr.UV.2022 | |
|
Quặng Mangan và các sản phẩm từ Mangan Manganese ores and Manganese products | Xác định hàm lượng Lưu huỳnh tổng số Phương pháp khối lượng Determination of total Sulphur content Mass method | - | TC MA.04-HH/2022 |
|
Xác định hàm lượng Phốt pho Phương pháp so màu Determination of Phosphorus content Colorimetry method | - | TC MA.05-HH/2022 | |
|
Xác định hàm lượng Mangan tổng số Determination of total Manganese content. | - | TC 05-II.PTN/2022 | |
|
Xác định lượng tổng Sắt Phương pháp chuẩn độ Kalibromat Determination of total Iron content Potassium bicromate titration method. | - | TC 12 M.A.PTH.2022 | |
|
Quặng Sắt Iron ores | Xác định hàm lượng Lưu huỳnh Determination of Sulphur content | - | TCVN 4654-1:2009 |
|
Quặng Sắt Iron ores | Xác định tổng hàm lượng sắt Phương pháp chuẩn độ sau khi khử bằng thiếc (II) clorua. Determination of total Iron content. Titrimetric method after tin (II) chloride reduction | - | TCVN 4653-1:2009 |
|
Quặng Cát Sand ores | Xác định hàm lượng Silic (SiO2) Determination of Silica (SiO2) content. | - | TCVN 6227:1996 |
|
Xác định hàm lượng sắt oxit, titan dioxit. Phương pháp phân tích quang phổ UV - VIS Determination of iron, titanium dioxide content Spectrophotometric method | - | TCVN 6927:2001 | |
|
Quặng Thiếc Tin ores | Xác định hàm lượng Thiếc Determination of Tin content | - | TC 04-I PTH/2022 |
|
Quặng Đồng, Chì, Kẽm Copper, Lead, Zinc ores | Xác định hàm lượng Đồng và Kẽm Determination of Copper and Zinc content | - | TC 06-II .PTH/2022 |
|
Xác định hàm lượng Chì Determination of Lead content | - | TC 06-III PTH/2022 | |
|
Đất đá và quặng Gravelly soil and ores | Xác định cỡ hạt bằng thiết bị sàng rung Analysete 3. Determination of size bands by Analysete 3. | - | TC 01.CH.NB.2022 |
|
Xác định cỡ hạt bằng máy lazer Mastersizer. Determination of size bands by lazer Mastersizer machine. | - | TC 02.CH.NB.2022 | |
|
Xác định phân bố cỡ hạt bằng máy LA-950V2 Horiba Phương pháp nhiễu xạ ánh sáng Determination of particle size distributions by LA-950V2 Horiba machine Laser diffraction method | - | TC 03.CH.NB.2022 | |
|
Đất đá và quặng Gravelly soil and ores | Xác định độ trắng bằng thiết bị NW-1 Nippon Denshoku. Determination of whiteness by NW-1 Nippon Denshoku instrument. | - | TC 04.DT.NB.2022 |
|
Đá vôi trắng White stones | Xác định hàm lượng canxi. Determination of Calcium content | - | TCVN 9191:2012 |
|
Quặng Nhôm (Bauxit) Aluminum ores (Bauxite) | Xác định hàm lượng Nhôm Phương pháp chuẩn độ EDTA Determination of Aluminium content EDTA titrimetric method. | - | TCVN 2827:1999 |
|
Phân bón Fertilizers | Xác định độ ẩm Determination of moisture | - | TCVN 9297:2012 |
|
Xác định hàm lượng Kali hữu hiệu Determination of available Potassium content | - | TCVN 8560:2018 | |
|
Xác định hàm lượng Kali tổng số Determination of total Potassium content | - | TCVN 8562:2010 | |
|
Than Coal | Xác định hàm lượng ẩm toàn phần Phương pháp B2 Determination of total moisture B2 method | - | TCVN 172:2019 |
|
Xác định hàm lượng Tro Determination of ash content | - | TCVN 173:2011 | |
|
Xác định hàm lượng chất bốc Determination of volatile matter content | - | TCVN 174:2011 | |
|
Xác định hàm lượng lưu huỳnh tổng Phương pháp Eschka Determination of total sulfur content Eschka method | - | TCVN 175:2015 |
Ngày hiệu lực:
09/06/2025
Địa điểm công nhận:
Thị trấn Cẩm Xuyên, huyện Cẩm Xuyên, tỉnh Hà Tĩnh
Số thứ tự tổ chức:
131