Technical Department
Đơn vị chủ quản:
Thai Nguyen Iron and Steel Joint Stock Corporation
Số VILAS:
077
Tỉnh/Thành phố:
Thái Nguyên
Lĩnh vực:
Chemical
Mechanical
Tên phòng thí nghiệm: | Phòng kỹ thuật | ||||
Laboratory: | Technical Department | ||||
Cơ quan chủ quản: | Công ty Cổ phần gang thép Thái Nguyên | ||||
Organization: | Thai Nguyen Iron and Steel Joint Stock Corporation | ||||
Lĩnh vực thử nghiệm: | Cơ, Hóa | ||||
Field of testing: | Mechanical, Chemical | ||||
Người quản lý/ Laboratory manager: | Nguyễn Văn Thế | ||||
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory: | |||||
TT | Họ và tên/ Name | Phạm vi được ký/ Scope | |||
|
Hà Tuấn Hưng | Các phép thử được công nhận/Accredited tests | |||
|
Nguyễn Văn Thế | ||||
Số hiệu/ Code: VILAS 077 | |
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 30/06/2025 | |
Địa chỉ/ Address: Phường Cam Giá, Tp. Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên Cam Gia ward, Thai Nguyen city, Thai Nguyen province | |
Địa điểm/Location: Phường Cam Giá, Tp. Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên Cam Gia ward, Thai Nguyen city, Thai Nguyen province | |
Điện thoại/ Tel: 02083831102 | Fax: 02083832249 |
E-mail: thenvtisco@gmail.com | Website: www.tisco.com.vn |
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử/ Test method |
|
Thép cốt bê tông Steel for reinforcement of concrete | Thử kéo (xác định giới hạn chảy, giới hạn bền, độ giãn dài) Tensile test (determination of yield strength, tensile strength, elongation) | Đến/Up to 2000 KN | ASTM A370-21 TCVN 197-1:2014 (ISO 6892-1:2009) TCVN 1651-1:2018 TCVN 1651-2:2018 TCVN 7937-1:2013 JISZ 2241:2011 |
|
Thử uốn Bend test | Đến/Up to 180o | TCVN 198 - 2008 (ISO 7438:2005) TCVN 1651-1:2018 TCVN 1651-2:2018 TCVN 7937-1:2013 JISZ 2248:2014 ASTM A370-21 |
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử/ Test method |
|
Thép cacbon, thép hợp kim thấp Carbon steel, low-alloy steel | Xác định hàm lượng các nguyên tố C, S, Mn, P, Si, Cr, Ni. Phương pháp quang phổ phát xạ Determination of C, S, Mn, P, Si, Cr, Ni content. Spark atomic emission spectrometry method | C: (0,08 ~ 0,8) % | ASTM E415-17 |
Si: (0,1 ~ 1,0) % | ||||
Mn: (0,1 ~ 2,0) % | ||||
P: (0,02 ~ 0,085) % | ||||
S: (0,01 ~ 0,055) % | ||||
Cr: (0,02 ~ 2,0) % | ||||
Ni: (0,02 ~ 3,0) % | ||||
Cu: (0,04 ~ 0,5) % |
Ngày hiệu lực:
30/06/2025
Địa điểm công nhận:
Phường Cam Giá, Tp. Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên
Số thứ tự tổ chức:
77