Laboratory Department - MEDLATEC General Hospital
Đơn vị chủ quản:
Medlatec Vietnam Company Limited
Số VILAS MED:
043
Tỉnh/Thành phố:
Hà Nội
Lĩnh vực:
Biochemistry
Hematology
Microbiology
|
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
STT No. | Loại mẫu (chất chống đông-nếu có) Type of sample (anticoagulant-if any) | Tên các chỉ tiêu xét nghiệm (The name of medical tests) | Kỹ thuật xét nghiệm (Technical test) | Phương pháp xét nghiệm (Test method) |
|
Huyết thanh, Huyết tương Serum, Plasma (Lithium heparin) | Xác định lượng AST Determination of Aspatat Aminotransferase (AST) | Động học enzym Enzym kinetics | MED.QTXN.HSMD.195 (2023) (Alinity C) |
|
Xác định lượng ALT Determination of Aminotransferase (ALT) | MED.QTXN.HSMD.196 (2023) (Alinity C) | ||
|
Xác định lượng Urê Determination of Urea | MED.QTXN.HSMD.198 (2023) (Alinity C) | ||
|
Xác định lượng Creatinin Determination of Creatinine | Động học enzym 2 điểm Enzym kinetics colorimetric two points | MED.QTXN.HSMD.197 (2023) (Alinity C) | |
|
Xác định lượng Cholesterol toàn phần Determination of Cholesterol total | Đo màu Enzym Enzymetic colour | MED.QTXN.HSMD.199 (2023) (Cobas C502) | |
|
Xác định lượng Glucose Determination of Glucose | Động học enzym Enzym kinetics | MED.QTXN.HSMD.200 (2023) (Cobas C502) | |
|
Xác định lượng Triglycerid Determination of Triglycerid | Đo màu Enzym Enzymetic colour | MED.QTXN.HSMD.201 (2023) (Cobas C502) | |
|
Xác Xác định lượng CEA Determination of Carcino Embryonic antigen | Nguyên lý Sandwich Sandwich principle | MED.QTXN.MD.07 (2023) (Alinity I) | |
|
Xác định lượng Beta HCG Determination of β- subunit intact human chorionic gonadotropin | Nguyên lý Sandwich Sandwich principle | MED.QTXN.MD.27 (2023) (Alinity I) | |
|
Xác định lượng Acid Uric Determination of Acid uric | Đo màu Enzym Enzymetic colour | MED.QTXN.HSMD.202 (2023) (Cobas C502) |
STT No. | Loại mẫu (chất chống đông-nếu có) Type of sample (anticoagulant-if any) | Tên các chỉ tiêu xét nghiệm (The name of medical tests) | Kỹ thuật xét nghiệm (Technical test) | Phương pháp xét nghiệm (Test method) |
|
Máu toàn phần (EDTA-K2/K3) Whole blood (EDTA-K2/K3) | Xác định lượng huyết sắc tố Determination of Hemoglobin (Hb) | Đo quang Optical | MED.QTXN.HH.87 (2023) (XN-1000) |
|
Xác định thể tích khối hồng cầu Determination of Hematocrit (HCT) | Điện trở kháng. Electric impedance | MED.QTXN.HH.88 (2023) (XN-1000) | |
|
Đếm số lượng tiểu cầu Platelet count (PLT) | MED.QTXN.HH.86 (2023) (XN-1000) | ||
|
Đếm số lượng hồng cầu Red blood cell count (RBC) | MED.QTXN.HH.85 (2023) (XN-1000) | ||
|
Đếm số lượng bạch cầu White blood cell count (WBC) | Đếm tế bào dòng chảy sử dụng laser bán dẫn. Flow Cytometry Method with using the semiconductor laser | MED.QTXN.HH.84 (2023) (XN-1000) |
STT No. | Loại mẫu (chất chống đông-nếu có) Type of sample (anticoagulant-if any) | Tên các chỉ tiêu xét nghiệm (The name of medical tests) | Kỹ thuật xét nghiệm (Technical test) | Phương pháp xét nghiệm (Test method) |
|
Huyết thanh, Huyết tương Serum, Plasma (Heparin Lithium) | Phát hiện HbsAg Detected of HbsAg | Nguyên lý Sandwich Sandwich principle | MED.QTXN.HSMD.203 (2023) (Cobas E801) |
Ngày hiệu lực:
24/06/2025
Địa điểm công nhận:
Tầng 5, Số 42-44 Nghĩa Dũng, P. Phúc Xá, Q. Ba Đình, TP Hà Nội
Số thứ tự tổ chức:
43