ICC Survey and Certification Joint Stock Company
Số VIAS:
066
Tỉnh/Thành phố:
TP Hồ Chí Minh
PHỤ LỤC CÔNG NHẬN
SCHEDULE OF INSPECTION ACCREDITATION
(Kèm theo quyết định số: / QĐ - VPCNCL ngày tháng năm 2023
của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
AFI 01/07 Lần ban hành: 3.01 Soát xét/ ngày/ Revised/ dated: 15/11/2022 Trang: 1/2
Tên Tổ chức giám định/
Inspection Body:
Công ty Cổ phần Giám định và Chứng nhận ICC
ICC Survey and Certification Joint Stock Company
Mã số công nhận/
Accreditation Code:
VIAS 066
Địa chỉ trụ sở chính /
The head office address:
Số 53 đường 31E, Khu phố 5, Phường An Phú, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh
No. 53, Road 31E, Urban area 5, An Phu Ward, Thu Duc City, Ho Chi Minh City
Địa điểm công nhận/
Accredited locations:
Số 53 đường 31E, Khu phố 5, Phường An Phú, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh
No. 53, Road 31E, Urban area 5, An Phu Ward, Thu Duc City, Ho Chi Minh City
Điện thoại/ Tel:
028 22222079
Email:
info@icccert.com.vn Website:
www.icccontrol.com
Loại tổ chức giám định/
Type of Inspection:
Loại A/Type A
Người đại diện/
Authorized Person:
Nguyễn Công Minh
Hiệu lực công nhận từ ngày / / 2023 đến ngày 21 / 08 / 2024
Period of validation from / / 2023 to 21/ 08 / 2024
PHAM VI GIÁM ĐỊNH ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG
SCOPE OF EXTENDED ACCREDITED INSPECTIONS
VIAS 066
AFI 01/07 Lần ban hành: 3.01 Soát xét/ ngày/ Revised/ dated: 15/11/2022 Trang: 2/2
Lĩnh vực
giám định
Category of Inspection
Nội dung giám định
Type and Range of Inspection
Phương pháp, qui trình giám định
Inspection Methods/ Procedures
Địa điểm và bộ phận liên quan Location(s) and relating division(s)
Máy, thiết bị và
dây chuyền sản xuất đã qua sử dụng
Used machinery, equipment and procduction line
Năm sản xuất, hãng sản xuất/nước sản xuất, công suất, mức tiêu hao, công nghệ và sự phù hợp với các quy chuẩn/tiêu chuẩn về an toàn, tiết kiệm năng lượng và bảo vệ môi trường theo quyết định 18/2019/QĐ-TTg và Quyết định 28/2022/QĐ-TTg
Year of manufacture, manufacturer/country of manufacture, productivity, consumption, technology and conformity with regulations/standards on safety, energy saving and environmental protection
Decision 18/2019/QĐ-TTg and 28/2022/QĐ-TTg
17020ICC-I-QT06 (2023)
17020ICC-I-QT16 (2023)
Phòng
giám định
Ghi chú/ Note:
17020ICC-I-QT…: Qui trình giám định do tổ chức giám định xây dựng / IB's developed methods
DANH MỤC PHƯƠNG PHÁP/ QUI TRÌNH GIÁM ĐỊNH
LIST OF INSPECTION METHODS/ PROCEDURES
Tên phương pháp/ quy trình giám định
Name of inspection methods/ procedures
Mã số phương pháp/ quy trình giám định và năm ban hành
Code of inspection methods/ procedures, Version and Date of issue
Quy trình giám định chất lượng còn lại của máy móc thiết bị
17020ICC-I-QT06 (2023)
Quy trình giám định máy móc, thiết bị dây chuyền công nghệ đã qua sử dụng nhập khẩu
17020ICC-I-QT16 (2023)
Ghi chú/ Note:
Tên Tổ chức giám định/ | Công ty Cổ phần Giám định và Chứng nhận ICC | |
Inspection Body: | ICC Survey and Certification Joint Stock Company | |
Mã số công nhận/ Accreditation Code: | VIAS 066 | |
Địa chỉ trụ sở chính / | Số 53 đường 31E, khu phố 5, phường An Phú, thành phố Thủ Đức, thành phố Hồ Chí Minh | |
The head office address: | No. 53, road 31E, urban area 5, An Phu ward, Thu Duc city, Ho Chi Minh city | |
Địa điểm công nhận/ | Số 53 đường 31E, khu phố 5, phường An Phú, thành phố Thủ Đức, thành phố Hồ Chí Minh | |
Accredited locations: | No. 53, road 31E, urban area 5, An Phu ward, Thu Duc city, Ho Chi Minh city | |
Điện thoại/ Tel: | 028 22222079 | |
Email: | info@icccert.com.vn | Website:www.icccontrol.com |
Loại tổ chức giám định/ | Loại A | |
Type of Inspection: | Type A | |
Người đại diện / | Nguyễn Công Minh | |
Authorized Person: | Nguyen Cong Minh | |
Hiệu lực công nhận: | 21/08/2024 | |
Period of Validation |
Lĩnh vực giám định Category of Inspection | Nội dung giám định Type and Range of Inspection | Phương pháp, qui trình giám định Inspection Methods/ Procedures | Địa điểm và bộ phận liên quan Location(s) and relating division(s) |
Phế liệu Scraps Sắt/thép phế liệu, nhựa phế liệu, giấy phế liệu, thuỷ tinh phế liệu, kim loại màu phế liệu, hạt xỉ lò cao phế liệu (từ công nghiệp luyện sắt/ thép) phế liệu nhập khẩu. Imported steel scrap, plastic scrap, paper scrap, glass scrap, non-ferrous metal scrap, slag from iron or steel industry | + Phân loại Grading + Xác định tỉ lệ tạp chất cho phép Allowable impurity ratio | QCVN 31:2018 QCVN32:2018 QCVN 33:2018 QCVN 65:2018 QCVN 66:2018 QCVN 67: 2018 Và/ and 17020ICC-I-QT04 | Phòng giám định |
Máy móc và thiết bị Machines and equipments Máy thiết bị đơn lẻ và dây chuyền sản xuất Machines, equipments and production line | + Chất lượng còn lại: tình trạng ngoại quan, tình trạng hoạt động Quality of rest: visual condition, operating status + Tính đồng bộ Completeness | 17020ICC-I-QT06 17020ICC-I-QT08 | Phòng giám định |
- 17020ICC-I-QT: Qui trình giám định do tổ chức giám định xây dựng / IB's developed methods
- QCVN: Quy chuẩn Việt Nam / National technical regulation
Tên phương pháp/ quy trình giám định Name of inspection methods/ procedures | Mã số phương pháp/ quy trình giám định và năm ban hành Code of inspection methods/ procedures, Version and Date of issue |
Quy trình giám định phế liệu | 17020ICC-I-QT04 (2021) |
Quy trình giám định chất lượng còn lại của máy thiết bị | 17020ICC-I-QT06 (2021) |
Quy trình giám định tình đồng bộ của thiết bị | 17020ICC-I-QT08 (2021) |
Ngày hiệu lực:
21/08/2024
Địa điểm công nhận:
Số 53 đường 31E, khu phố 5, phường An Phú, thành phố Thủ Đức, thành phố Hồ Chí Minh
Số thứ tự tổ chức:
66