Hematology and Blood Transfusion Department
Đơn vị chủ quản:
Military Hospital 103
Số VILAS MED:
098
Tỉnh/Thành phố:
Hà Nội
Lĩnh vực:
Hematology
Tên phòng xét nghiệm: | Khoa Huyết học – Truyền máu | |
Medical Testing Laboratory | Hematology and Blood Transfusion Department | |
Cơ quan chủ quản: | Bệnh viện Quân Y 103 | |
Organization: | Military Hospital 103 | |
Lĩnh vực xét nghiệm: | Huyết học | |
Field of medical testing: | Hemaotlogy |
TT | Họ và tên/ Name | Phạm vi được ký/ Scope |
|
Tạ Việt Hưng | Các xét nghiệm được công nhận/ Accredited medical tests |
|
Thái Danh Tuyên | |
|
Nguyễn Giang Nam | |
|
Nguyễn Thị Hiền Hạnh | |
|
Nguyễn Khánh Vân | |
|
Lê Thúy Hà | |
|
Nguyễn Trung Kiên | |
|
Nguyễn Phúc Đạo | |
|
Nguyễ Quang Chiến |
STT No. | Loại mẫu (chất chống đông-nếu có) Type of sample (anticoaggulant - any) | Tên các chỉ tiêu xét nghiệm (The name of medical tests) | Kỹ thuật xét nghiệm (Technical test) | Phương pháp xét nghiệm (Test method) |
1. | Máu toàn phần (K3-EDTA) Whole blood (K3- EDTA) | Xác định số lượng bạch cầu (WBC) Determination of While blood cell (WBC) | Đo quang Photometric | KT.TB.04 (2018) (DxH 600) |
2. | Xác định số lượng Hồng cầu (RBC) Determination of Red blood cell (RBC) | Trở kháng Impedance Resitance | KT.TB.02 (2018) (DxH 600) | |
3. | Xác định lượng Huyết sắc tố (HGB) Determination of of Haemoglobin | Đo quang Photometric | KT.TB.03 (2018) (DxH 600) | |
4. | Xác định số lượng Tiểu cầu (PLT) Determination of Platelete (PLT) | Trở kháng Impedance Resitance | KT.TB.05 (2018) (DxH 600) |
Ngày hiệu lực:
25/03/2025
Địa điểm công nhận:
Số 261, đường Phùng Hưng, phường Phúc La, quận Hà Đông, TP. Hà Nội
Số thứ tự tổ chức:
98