Laboratory

Đơn vị chủ quản: 
Viet Trung pesticide join stock company
Số VILAS: 
1453
Tỉnh/Thành phố: 
Long An
Lĩnh vực: 
Chemical
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG LIST OF EXTENDED ACCREDITED TESTS (Kèm theo quyết định số: /QĐ-VPCNCL ngày tháng 10 năm 2023 của giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng) AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/3 Tên phòng thí nghiệm: Phòng thí nghiệm Laboratory: Laboratory Cơ quan chủ quản: Công ty Cổ phần Thuốc Bảo vệ Thực vật Việt Trung Organization: Viet Trung Pesticide Join Stock Company Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa Field of testing: Chemical Người quản lý: Trần Vũ Lâm Laboratory manager: Người có thẩm quyền ký: Approved signatory: TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope 1. Trần Vũ Lâm Các phép thử được công nhận/ Accredited tests 2. Nguyễn Thị Ngọc Ánh Số hiệu/ Code: VILAS 1453 Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: Từ /10/2023 đến 05/08/2025 Địa chỉ/ Address: Lô G05-1, Khu công nghiệp Đức Hòa 1 – Hạnh Phúc, ấp 5, xã Đức Hòa Đông, huyện Đức Hòa, tỉnh Long An, Việt Nam Địa điểm/Location: Lô G05-1, Khu công nghiệp Đức Hòa 1 – Hạnh Phúc, ấp 5, xã Đức Hòa Đông, huyện Đức Hòa, tỉnh Long An, Việt Nam Điện thoại/ Tel: 02723.799.688 Fax: 02723.799.909 E-mail: viettrunggroup2004@gmail.com Website: DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG LIST OF EXTENDED ACCREDITED TESTS VILAS 1453 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/3 Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa Field of testing: Chemical TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 1. Thuốc bảo vệ thực vật Pesticides Xác định hàm lượng Alpha – Cypermethrin Phương pháp GC-FID Determination of Alpha – Cypermethrin content GC-FID method 1.0 % TCVN 8979:2011 2. Xác định hàm lượng Dimethomorph Phương pháp HPLC-UV Determination of Dimethomorph content HPLC-UV method 1.5 % TC 11/CL:2006 3. Xác định hàm lượng Metalaxyl M Phương pháp GC-FID Determination of Metalaxyl M content GC-FID method 1.5 % TCCS 06:2009/BVTV 4. Xác định hàm lượng Metaldehyde Phương pháp GC-FID Determination of Metaldehyde content GC-FID method 1.0 % TC 09/CL:2004 5. Xác định hàm lượng Niclosamide Phương pháp HPLC-UV Determination of Niclosamide content HPLC-UV method 4.5 % TCVN 12787:2019 6. Xác định hàm lượng Phoxim Phương pháp HPLC-UV Determination of Phoxim content HPLC-UV method 1.0 % TCCS 347:2015/BVTV 7. Xác định hàm lượng Propargite Phương pháp GC-FID Determination of Propargite content GC-FID method 3.5 % TCVN 9479:2012 8. Xác định hàm lượng Pymetrozine Phương pháp HPLC-UV Determination of Pymetrozine content HPLC-UV method 2.5 % TCCS 13:2010/BVTV 9. Xác định Ngoại quan Determination of Appearance HD.10 (2022) 10. Xác định hàm lượng S-Metolachlor Phương pháp HPLC-UV Determination of S-Metolachlor content HPLC-UV method 1.0 % TCCS 10/CL:2005 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG LIST OF EXTENDED ACCREDITED TESTS VILAS 1453 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/3 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 11. Thuốc bảo vệ thực vật dạng: GR Pesticide formulations: GR Xác định Độ bụi Determination of dust degree TCVN 8750:2014 Chú thích/ Note: - HD: Tiêu chuẩn do PTN xây dựng/ Laboratory development method - TCCS, TC: Tiêu chuẩn cơ sở về thuốc bảo vệ thực vật do Cục Bảo vệ thực vật ban hành/ Standard issued by plant protection department
Ngày hiệu lực: 
05/08/2025
Địa điểm công nhận: 
Lô G05-1, Khu công nghiệp Đức Hòa 1 – Hạnh Phúc, ấp 5, xã Đức Hòa Đông, huyện Đức Hòa, tỉnh Long An
Số thứ tự tổ chức: 
1453
© 2016 by BoA. All right reserved