Laboratory analysis department
Đơn vị chủ quản:
Geological Division for Radioactive and Rare elements
Số VILAS:
331
Tỉnh/Thành phố:
Hà Nội
Lĩnh vực:
Chemical
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
(Kèm theo quyết định số: /QĐ-VPCNCL ngày tháng 11 năm 2023
của giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/7
Tên phòng thí nghiệm:
Phòng Phân tích Thí nghiệm
Laboratory: Laboratory analysis department
Cơ quan chủ quản:
Liên đoàn Địa chất Xạ - Hiếm
Organization:
Geological Division for Radioactive and Rare elements
Lĩnh vực thử nghiệm:
Hóa
Field of testing:
Chemical
Người quản lý/ Laboratory manager:
Đỗ Quốc Hùng
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:
TT
Họ và tên/ Name
Phạm vi được ký/ Scope
1.
Đỗ Quốc Hùng
Các phép thử được công nhận/Accredited tests
2.
Đinh Thị Nam Liên
3.
Trần Quang Thành
Các phép thử được công nhận (từ mục 1 đến 28)/
Accredited tests (from 1st to 28th)
4.
Nguyễn Hải Minh
Các phép thử được công nhận (từ mục 29 đến 32)/
Accredited tests (from 29th to 32th)
Số hiệu/ Code: VILAS 331
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: Kể từ ngày /11/ 2023 đến ngày 11/08/2025
Địa chỉ/ Address:
Phường Xuân Phương, quận Nam Từ Liêm, thành phố Hà Nội
Xuan Phuong ward, Nam Tu Liem district, Ha Noi City
Địa điểm/Location:
Phường Xuân Phương, quận Nam Từ Liêm, thành phố Hà Nội
Xuan Phuong ward, Nam Tu Liem district, Ha Noi City
Điện thoại/ Tel: 0243 7643 829
Fax: 0243 763 1965
E-mail: hungxn156@gmail.com
Website:
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 331
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/7
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa
Field of testing: Chemical
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
1.
Quặng xạ, hiếm
Ratioactivity, Rare Ore
Xác định hàm lượng Uran (U)
Phương pháp đo quang với thuốc thử asenazo (III)
Determination of U content Photometric method with asenazo (III) method
U3O8 : 0,009%
QTXH.01-HH/05
:2006
2.
Xác định hàm lượng Thorium Phương pháp đo quang với thuốc thử asenazo (III)
Determination of Thorium content
Photometric method with asenazo (III) method
ThO2 : 0,005%
QTXH.02-HH/05
:2006
3.
Xác định hàm lượng tổng các oxit đất hiếm (TR2O3)
Phương pháp khối lượng
Determination of total rare earth Oxides (TR2O3) content Gravimetric method
TR2O3 : (0,01~10)%
QTXH.03-HH/05
:2006
4.
Quặng sắt
Iron ore
Xác định hàm lượng Silic dioxit
Phương pháp khối lượng
Determination of Silicon dioxide content
Gravimetric method
SiO2 : (0,1~30)%
QTSA.01-HH/05
:2006
5.
Xác định hàm lượng sắt tổng số
Phương pháp chuẩn độ bicromat
Determination of Total iron content Bicromat titrimetric method
Fe : (5~50)%
QTSA.06-HH/05
:2006
6.
Xác định hàm lượng sắt (II)
Phương pháp chuẩn độ Bicromat
Determination of Iron (II)
content Bicromat titrimetric method
FeO : (0,05~30)%
QTSA.07-HH/05
:2006
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 331
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/7
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
7.
Quặng sắt
Iron ore
Xác định hàm lượng nhôm
Phương pháp chuẩn độ complexon
Determination of Aluminum content Complexon titrimetric method
Al2O3 : (0,02~20)%
QTSA.08-HH/05
:2006
8.
Xác định hàm lượng Titan Phương pháp đo quang với thuốc thử hydro peoxit
Determination of Titanium content
Photometric method with hydro peoxit
TiO2 : 0,015%
QTSA.03-HH/05
:2006
9.
Quặng Boxit
Bauxite Ore
Xác định hàm lượng sắt (II) Phương pháp chuẩn độ Bicromat
Determination of Iron (II)
content Bicromat titrimetric method
FeO : (0,2~20)%
QTBX.09-HH/05
:2006
10.
Xác định hàm lượng sắt tổng số Phương pháp chuẩn độ bicromat
Determination of total iron content Bicromat titrimetric method
Fe : (1~40)%
TCN.02-IV PTH/94
:1994
11.
Xác định hàm lượng nhôm
Phương pháp chuẩn độ complexon
Determination of Aluminum content Complexon titrimetric method
Al2O3 : (0,2 ~60)%
TCN.02-III PTH/94
:1994
12.
Xác định hàm lượng Silic dioxit Phương pháp khối lượng
Determination of Silicon dioxide content
Gravimetric method
SiO2 : (0,2~50)%
TCN.02-I PTH/94
:1994
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 331
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 4/7
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
13.
Quặng Boxit
Bauxite Ore
Xác định hàm lượng Titan Phương pháp đo quang với thuốc thử hydro peoxit
Determination of Titanium content
Photometric method with hydro peoxit
TiO2 : 0,15%
TCN.02-II PTH/94
:1994
14.
Xác định hàm lượng chất mất khi nung
Phương pháp khối lượng
Determination of Loss on ignition Gravimetric method
(0,02~50)%
TCN.02-VI PTH/94
:1994
15.
Đá vôi, cacbonat
Limestone, cacbonate
Xác định hàm lượng chất không tan (CKT)
Phương pháp khối lượng
Determination of Residue content Gravimetric method
(0,2~30)%
QTĐV.08-HH/05
:2006
16.
Xác định hàm lượng chất mất khi nung
Phương pháp khối lượng
Determination of Loss on ignition Gravimetric method
(1~50)%
QTĐV.07-HH/05
:2006
17.
Xác định hàm lượng canxi
Phương pháp chuẩn độ complexon
Determination of Calcium content Complexon titrimetric method
CaO : (0,1~20)%
QTĐV.12 HH/05
:2006
18.
Quặng Barit
Barit Ore
Xác định hàm lượng Barium
Phương pháp khối lượng
Determination of Barium
Gravimetric method
Ba : (0,2~40)%
QTBA.01-HH/05
:2006
19.
Silicat
Silicate
Xác định hàm lượng Lưu huỳnh tổng số
Phương pháp khối lượng
Determination of Sulfur content
Gravimetric method
S : (0,2~5)%
QTSI.11-HH/05
:2006
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 331
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 5/7
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
20.
Silicat
Silicate
Xác định hàm lượng Silic dioxit Phương pháp khối lượng
Determination of Silicon dioxide content
Gravimetric method
SiO2 : (20~70)%
TCN.01-I PTH/94
:1994
21.
Xác định hàm lượng sắt tổng số Phương pháp chuẩn độ Bicromat
Determination of total iron content Bicromat titrimetric method
Fe : (0,05~20)%
TCN.01-IV PTH/94
:1994
22.
Xác định hàm lượng Photpho tổng số
Phương pháp đo quang
Determination of total phosphorus content
Photometric method
P2O5 : 0,005%
QTSI.13-HH/05
:2006
23.
Xác định hàm lượng Mangan tổng số
Phương pháp đo quang
Determination of total manganese content
Photometric method
MnO : 0,20%
QTSI.12-HH/05
:2006
24.
Quặng uran
Ores of uranium
Xác định hàm lượng các nguyên tố urani (U), thori (Th)
Phương pháp quang phổ phát xạ Plasma (ICP-OES)
Determination uranium and thorium content
ICP-OES method
U: 40 μg/kg
Th: 36 μg/kg
TCCS 01/XH:2012
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 331
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 6/7
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
25.
Quặng đất hiếm
Ores of rare earth elements
Xác định hàm lượng các nguyên tố đất hiếm (Sc; Y; La; Ce; Pr; Nd; Sm; Eu; Gd; Tb; Dy; Ho; Er; Tm; Yb; Lu)
Phương pháp quang phổ phát xạ Plasma (ICP-OES)
Determination of rare earth elements content
ICP-OES method
Sc: 83 μg/kg
Y: 181μg/kg
La: 254μg/kg
Ce: 53 μg/kg
Pr: 72 μg/kg
Nd: 225μg/kg
Sm: 214 μg/kg
Eu: 367μg/kg
Gd: 97 μg/kg
Tb: 50 μg/kg
Dy: 45 μg/kg
Ho: 95 μg/kg
Er: 35 μg/kg
Tm: 38 μg/kg
Yb: 33 μg/kg
Lu: 208 μg/kg
TCCS 01/XH:2012
26.
Đất, đá và quặng tantal, niobi
Solid, rock and ore of tantalium and nioum
Xác định hàm lượng các nguyên tố Tantal (Ta), Niobi (Nb)
Phương pháp quang phổ phát xạ Plasma (ICP-OES)
Determination of tantalium and nioum content
ICP-OES method
Ta: 90 g/kg
Nb: 63μg/kg
TCCS 02/XH:2012
27.
Quặng Apatit, phophorit
Ores of Apatite, phosphorus
Xác định hàm lượng Photpho pentoxit
Phương pháp khối lượng
Determination of Phosphorus pentoxide
Gravimetric method
P2O5 : 0,5%
TCVN 180:2009
28.
Xác định hàm lượng chất không tan
Phương pháp khối lượng
Determination of Residue content Gravimetric method
(0,2~70)%
QT AP.01-HH/05
:2006
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 331
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 7/7
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
29.
Đất
Soil
Xác định hoạt độ: U238, Th232, Cs137, K40
Phương pháp phổ Gamma phông thấp
Determination of radionuclides: U238, Th232, Cs137, K40
Low background Gramma spectrometric method
LOD:
U238 : 0,94 Bq/kg
Th232 : 5,18 Bq/kg
Cs137 : 1,58 Bq/kg
K40 : 32,80 Bq/kg
TCVN 9420:2012
30.
Nước mặt
Surface water
Xác định hoạt độ: U238, Th232, Cs137, K40
Phương pháp phổ Gamma phông thấp
Determination of radionuclides:
U238, Th232, Cs137, K40
Low background Gramma spectrometric method
LOD:
U238: 0,005 Bq/L
Th232: 0,008 Bq/L
Cs137: 0,003 Bq/L
K40: 0,034 Bq/L
TCVN 9420:2012
31.
Sol khí
Aerosol
Xác định hoạt độ: U238, Th232, Cs137, K40
Phương pháp phổ Gamma phông thấp
Determination of radionuclides: U238, Th232, Cs137, K40
Low background Gramma spectrometric method
LOD:
U238: 1,46x10-5 Bq/m3
Th232: 3,02x10-5 Bq/m3
Cs137: 1,08x10-5 Bq/m3
K40: 1,37x10-4 Bq/m3
TCVN 9420:2012
32.
Thực vật
Plant
Xác định hoạt độ: U238, Th232, Cs137, K40
Phương pháp phổ Gamma phông thấp
Determination of radionuclides: U238, Th232, Cs137, K40
Low background Gramma spectrometric method
LOD:
U238 : 0,94 Bq/kg
Th232 : 1,51 Bq/kg
Cs137: 0,54 Bq/kg
K40: 6,84 Bq/kg
TCVN 9420:2012
Ghi chú / Notes:
−
TCVN: Tiêu chuẩn Việt Nam/ Vietnam standards
−
QTXH; QTSA; QTBX; TCN; QTĐV; QTBA; QTSI; TCCS: Phương pháp thử do phòng thí nghiệm xây dựng/Laboratory developed method
-
LOD: giới hạn phát hiện/Limit of detection
Ngày hiệu lực:
11/08/2022
Địa điểm công nhận:
Phường Xuân Phương, quận Nam Từ Liêm, thành phố Hà Nội
Số thứ tự tổ chức:
331