Laboratory
Đơn vị chủ quản:
The Vietnam PROQC Inspection Company limited
Số VILAS:
1459
Tỉnh/Thành phố:
Quảng Ninh
Lĩnh vực:
Chemical
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG
LIST OF EXTEND ACCREDITED TESTS
(Kèm theo quyết định số: / QĐ - VPCNCL ngày tháng 11 năm 2023
của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/3
Tên phòng thí nghiệm:
Phòng thử nghiệm
Laboratory:
Laboratory
Cơ quan chủ quản
Công ty TNHH Giám định PROQC Việt Nam
Organization:
The Vietnam PROQC Inspection Company Limited
Lĩnh vực thử nghiệm:
Hóa
Field of testing:
Chemical
Người quản lý:
Vũ Thị Dung
Laboratory manager:
Vu Thi Dung
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:
TT
Họ và tên/ Name
Phạm vi được ký/ Scope
1.
Vũ Thị Dung
Các phép thử được công nhận/Accredited Tests
2.
Nguyễn Hữu Nam
Các phép thử được công nhận/Accredited Tests
Số hiệu/ Code:
VILAS 1459
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation:
từ ngày /11 /2023 đến ngày 18/10/2025
Địa chỉ/ Address:
Tầng 2, tòa nhà Goldenwest, Số 2 Lê Văn Thiêm, phường Nhân Chính, quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội
2nd Floor, Goldenwest Building, No.2 Le Van Thiem Street, Nhan Chinh ward, Thanh Xuan district, Ha Noi City, Vietnam
Địa điểm/Location:
Ô số 3, Lô A’1, KĐT mới Cao Xanh - Hà Khánh A, phường Cao Xanh, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh
No.3, Lot A’1, Cao Xanh – Ha Khanh A Area, Cao Xanh Ward, Ha Long city, Quang Ninh province, Vietnam
Điện thoại/ Tel:
(+84) 0203 3 629 098 /0904 617 828
E-mail:
lab@proqc.vn Website: http://www.proqc.vn
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG
LIST OF EXTEND ACCREDITED TESTS
VILAS 1459
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/3
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa
Field of testing: Chemical
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
1.
Nhiên liệu sinh Khối rắn/Sinh
khối (bao gồm
củi, trấu các
loại, viên gỗ
nén các loại)
Solid biomass
fuel/biomass
(including all
type of rice husk,
Charcoal wood pellet)
Xác định chiều dài, đường kính
Determination of length and diameter
ISO 17829:2015
2.
Xác định tỷ khối
Determination of bulk density
ISO 17828:2015
3.
Xác định hàm lượng hạt mịn của viên nén
Determination of fines content in quantities of pellets
ISO 18846:2016
4.
Xác định độ ẩm toàn phần
Phần 1: Phương pháp trọng tài
Determination of Total moisture content
Part 1: Reference method
Đến/to: 40 %
ISO 18134-1:2022
5.
Xác định độ ẩm toàn phần
Phần 2: Phương pháp rút gọn
Determination of Total moisture content
Part 2: Simplifed method
ISO 18134-2:2017
6.
Xác định hàm lượng độ ẩm trong mẫu thử phân tích chung
Determination of moisture in the general analysis
0.1 %wt
ISO 18134-3: 2023
7.
Xác định giá trị trị số tỏa nhiệt toàn phần.
Determination of calorific value
(52~12.000) cal/g
ISO 18125: 2017
8.
Xác định hàm lượng tro
Determination of ash content
Đến/to: 45 %
ISO 18122:2022
9.
Xác định hàm lượng chất bốc
Determination of volatile matter
-
ISO 18123:2023
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG
LIST OF EXTEND ACCREDITED TESTS
VILAS 1459
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/3
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
10.
Nhiên liệu sinh Khối rắn/Sinh
khối (bao gồm
củi, trấu các
loại, viên gỗ
nén các loại)
Solid biomass
fuel/biomass
(including all
type of rice husk,
Charcoal wood pellet)
Xác định hàm lượng Lưu huỳnh
Phương pháp đo phổ hồng ngoại (IR).
Determination of sulfur content
IR spectrometry method
0,020%
ISO 16994:2016
Ghi chú/Note:
-
ASTM: American Society for Testing and Materials
-
ISO: International Organization for Standardization
Người quản lý/ Laboratory manager: Vũ Thị Dung
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory :
Số hiệu/ Code: VILAS 1459
Hiệu lực công nhận/ period of validation: 18/ 10/ 2025
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa
Field of Testing: Chemical
Ghi chú/ Note:
SCAN CM 40:1994: Scandinavian pulp, paper and board testing committee
Proqc.vn /O.04/ 2022: Phương pháp do PTN xây dựng/ Laboratory developed method
Tên phòng thí nghiệm/ | Phòng thử nghiệm |
Laboratory: | Laboratory |
Cơ quan chủ quản/ | Công ty TNHH Giám định PROQC Việt Nam |
Organization: | The Vietnam PROQC Inspection Company limited |
Lĩnh vực thử nghiệm/ | Hóa |
Field of testing: | Chemical |
TT | Họ và tên/ Name | Phạm vi được ký/ Scope |
|
Vũ Thị Dung | Các phép thử được công nhận/ Accredited tests |
|
Nguyễn Hữu Nam | Các phép thử dăm gỗ được công nhận/ Accredited wood chip tests |
Địa chỉ/ Address: Ô số 3, Lô A1, khu đô thị mới Cao Xanh - Hà Khánh A, phường Cao Xanh, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh | |
Địa điểm/ Location: Ô số 3, Lô A1, khu đô thị mới Cao Xanh - Hà Khánh A, phường Cao Xanh, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh | |
Điện thoại/ Tel.: 0904 617 828 | |
E-mail: lab@proqc.vn | Website: http://www.proqc.vn |
TT | Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or products tested | Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử Test methods |
|
Than đá và cốc Hard coal & coke | Chuẩn bị mẫu phân tích Preparation of test samples | ISO 13909-4:2016 TCVN 1693:2008 | |
|
Xác định độ ẩm toàn phần Phương pháp A2, B2 Determination of total moisture A2, B2 method | Đến/ to 70% | TCVN 172:2019 ISO 589:2008 | |
|
Xác định độ ẩm trong mẫu phân tích chung Determination of moisture in general analysis test sample | Đến/ to 45% | TCVN 4919:2007 (ISO 687:2010) | |
|
Xác định hàm lượng ẩm trong mẫu phân tích chung Phương pháp làm khô trong nitơ Determination of moisture in the general analysis test sample Drying in nitrogen method | Đến/ to 45% | TCVN 11152:2015 ISO 11722:2013 | |
|
Xác định hàm lượng tro Determination of ash content | 0,2 % | TCVN 173:2011 ISO 1171:2010 | |
|
Xác định hàm lượng chất bốc Determination of volatile matter content | Đến/ to 65 % | TCVN 174:2011 ISO 562:2010 | |
|
Xác định trị số toả nhiệt toàn phần Phương pháp bom đo nhiệt lượng và tính giá trị tỏa nhiệt thực Determination of gross calorific value Calorimeter bomb method and calculation of net calorific value. | (52-12.000) cal/g | TCVN 200:2011 ISO 1928:2020 | |
|
Xác định hàm lượng lưu huỳnh Phương pháp đo phổ hồng ngoại (IR) Determination of sulfur content IR spectrometry method | Đến/ to 10% | TCVN 8622:2010 ISO 19579:2006 | |
|
Than đá và cốc Hard coal & coke | Xác định cỡ hạt Phương pháp sàng Determination of size Sieve method | Đến/ to 100 mm | TCVN 251:2018 ISO 1953:2015 |
|
Dăm gỗ Wood chip | Xác định kích cỡ Phương pháp sàng Particle size wood fuels Sieve method | Đến/ to 45mm | SCAN CM 40:1994 Proqc.vn /O.04/ 2022 |
|
Xác định độ ẩm Determination of moisture | Đến/ to 80% | SCAN CM 39:1994 Proqc.vn /O.04/ 2022 |
Ngày hiệu lực:
18/10/2025
Địa điểm công nhận:
Ô số 3, Lô A1, khu đô thị mới Cao Xanh - Hà Khánh A, phường Cao Xanh, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh
Số thứ tự tổ chức:
1459