Quality Control Team - Technical and Quality Department
Đơn vị chủ quản:
Sai Gon - Bac Lieu Beer Joint Stock Company
Số VILAS:
917
Tỉnh/Thành phố:
Bạc Liêu
Lĩnh vực:
Biological
Chemical
Tên phòng thí nghiệm: | Tổ Kiểm Nghiệm - Phòng Kỹ Thuật Chất Lượng | ||||
Laboratory: | Quality Control Team - Technical and Quality Department | ||||
Cơ quan chủ quản: | Công ty Cổ Phần Bia Sài Gòn-Bạc Liêu | ||||
Organization: | Sai Gon-Bac Lieu Beer Joint Stock Company | ||||
Lĩnh vực thử nghiệm: | Hoá, Sinh | ||||
Field of testing: | Chemical, Biological | ||||
Người quản lý/ Laboratory manager: Đặng Thị Phúc Người có thẩm quyền ký / Approved signatory: | |||||
TT | Họ và tên/ Name | Phạm vi được ký/ Scope | |||
|
Đặng Thị Phúc | Các phép thử được công nhận/ Accredited tests | |||
|
Lê Hồ Tú Trinh | ||||
|
Dương Hồng Nhi | Các phép thử Hoá được công nhận/ Accredited Chemical tests | |||
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (If any)/range of measurement | Phương pháp thử/ Test method |
|
Nước sạch Nước ngầm Domestic water, Underground water | Xác định pH Determination of pH value | 2 ~ 12 | TCVN 6492:2011 (ISO 10523:2008) |
|
Xác định độ kiềm tổng số và độ kiềm composit Determination of total and composite alkalinity | 2 mg/L | TCVN 6636-1:2000 (ISO 9936-1:1994) | |
|
Xác định hàm lượng Clorua Chuẩn độ bạc nitrate với chỉ thị màu cromat. Phương pháp MO Determination of choloride Silver nitrate titration with chromate indicator. Mohr’s method | 5 mg/L | TCVN 6194:1996 (ISO 9297:1989) | |
|
Xác định độ cứng tổng (tổng canxi và magiê) Phương pháp chuẩn độ EDTA Determination of the sum calcium and magnesium EDTA titrimetric method | 5 mg/L | TCVN 6224:1996 (ISO 6059:1984 (E) | |
|
Bia thành phẩm Beer | Xác định chỉ số I-ốt Determination of Iodine value | 0,02 ~ 0,4 | MEBAK 2.3:2013 |
|
Xác định độ đắng Determination of Bitterness | (1,0 ~ 40) BU | Analytica - EBC Method 9.8:2004 | |
|
Xác định độ cồn Phương pháp quang phổ cận hồng ngoại Determination of Alcohol Near Infrared Spectroscopy method | (0,37 ~ 8,77) % (v/v) | Analytica - EBC Method 9.2.6:2008 | |
|
Xác định độ hòa tan nguyên thủy Determination of Orginal Extract | (1~ 13) % | Mebak 2.9.3:2013 Mebak 2.9.6.3:2013 | |
|
Xác định độ hòa tan biểu kiến Determination of Real Extract and Apperant Extract | (0,15~ 2,4) % w/w | Mebak 2.9.3:2013 Mebak 2.9.6.3:2013 | |
|
Bia thành phẩm Beer | Xác định hàm lượng carbon dioxide (CO2) Phương pháp giãn nở thể tích Determination of Carbon Dioxide (CO2) content Volumetric expansion method | (2,47 ~ 6,2) g/L | Analytica- EBC Method 9.28.5:2008 |
|
Xác định diacetyl và các chất diketon khác Phương pháp đo quang Determination of diacetyl and other diketones Spectrohotometric method | 0,03 mg/L | Analytica- EBC Method 9.24.1:2000 | |
|
Xác định độ bền bọt Sử dụng máy đo NIBEM-T Determination of Foam Stability Using the NIBEM- T Meter | (5 ~ 500) s | Analytica - EBC EBC 9.42:2004 |
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (If any)/range of measurement | Phương pháp thử/ Test method |
|
Nước sạch Nước nấu bia Domestic water, Brewing water | Định lượng vi khuẩn Coliform Phương pháp lọc màng Enumeration of Coliform bacteria Membrane filtration method | 1 CFU/100 mL | ISO 9308-1:2014/ Amd 1:2016 |
|
Định lượng vi khuẩn Escherichia coli Phương pháp lọc màng Enumeration of E. coli bacteria Membrane filtration method | 1 CFU/100 mL | ISO 9308-1:2014/ Amd 1:2016 | |
|
Bia thành phẩm Beer | Định lượng tổng số vi sinh vật. Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 30oC Enumeration of total aerobic microorganisms. Colony-count technique at 30oC | 1 CFU/mL | ISO 4833-1:2013/ Amd 1:2022 |
|
Định lượng nấm men và nấm mốc. Kỹ thuật đếm khuẩn lạc trong các sản phẩm có hoạt độ nước lớn hơn 0,95 Enumeration of yeast and moulds. Colony count technique in products with water activity greater than 0,95 | 1 CFU/mL | TCVN 8275-1:2010 (ISO 21527-1:2008) |
Ngày hiệu lực:
06/08/2025
Địa điểm công nhận:
Lô B5, Khu Công Nghiệp Trà Kha, P8, TP.Bạc Liêu, Tỉnh Bạc Liêu
Số thứ tự tổ chức:
917