The laboratory and Product quality Control
Đơn vị chủ quản:
Branch of VICEM Ha Tien Joint Stock Company - Cam Ranh Station
Số VILAS:
583
Tỉnh/Thành phố:
Khánh Hòa
Lĩnh vực:
Civil-Engineering
Tên phòng thí nghiệm: | Phòng thí nghiệm | ||||
Laboratory: | The laboratory and Product quality Control | ||||
Cơ quan chủ quản: | Chi nhánh Công ty Cổ phần Xi Măng VICEM Hà Tiên - Trạm nghiền Cam Ranh | ||||
Organization: | Branch of VICEM Ha Tien Joint Stock Company - Cam Ranh Station | ||||
Lĩnh vực thử nghiệm: | Vật liệu Xây dựng | ||||
Field of testing: | Civil Engineering | ||||
Người phụ trách: Representative: | Phùng Đại Minh Phung Dai Minh | ||||
Người có thẩm quyền ký Approved signatory | |||||
TT | Họ và tên/ Name | Phạm vi được ký/ Scope | |||
|
Phùng Đại Minh | Các phép thử được công nhận/ Accredited tests | |||
|
Lê Thị Hoàng Trâm | ||||
Số hiệu/ Code: VILAS 583 | |
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 24/12/2024 | |
Địa chỉ/ Address: Thôn Hòn Quy, Xã Cam Thịnh Đông, Thành phố Cam Ranh, Tỉnh Khánh Hòa Hon Quy Hamlet, Cam Ranh Thinh Dong Commune, Cam Ranh City, Khanh Hoa Province | |
Địa điểm/Location: Thôn Hòn Quy, Xã Cam Thịnh Đông, Thành phố Cam Ranh, Tỉnh Khánh Hòa Hon Quy Hamlet, Cam Ranh Thinh Dong Commune, Cam Ranh City, Khanh Hoa Province | |
Điện thoại/ Tel: 02583.978888 | Fax: 02583.978999 |
E-mail: phungdaiminh@hatien1.com.vn |
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể The Name of specific tests | Giới hạn phát hiện (nếu có)/ Phạm vi đo Detection limit (if any)/range of measurement | Phương pháp thử Test method | |
1 | Xi măng Cement | Xác định độ mịn bằng phương pháp thấm không khí Phương pháp Blaine Determination of Fineness by air permeability method Blaine method | - | TCVN 4030:2003 | |
2 | Xác định độ mịn Phương pháp sàng (sàng 0,09 mm) Determination of Fineness Sieve method (sieve 0.09 mm) | - | TCVN 4030:2003 | ||
3 | Xác định độ ổn định thể tích Phương pháp Le Chatelier Determination of Soundness Le Chatelier method | - | TCVN 6017:2015 | ||
4 | Xác định thời gian đông kết Phương pháp Vicat Determination of Time of setting Vicat needle method | - | TCVN 6017:2015 | ||
5 | Xác định độ dẻo tiêu chuẩn Determination of Normal consistency | - | TCVN 6017:2015 | ||
Xác định cường độ nén Determination of Compressive strength | 200 kN | TCVN 6016:2011 | |||
7 | Xi măng, clinker xi măng Cement, Cement clinker | Xác định cặn không tan Determination of Residue insoluble | - | TCVN 141:2008 | |
8 | Xác định mất khi nung Determination of Lost on ignition | - | TCVN 141:2008 | ||
9 | Xác định hàm lượng SO3 Determination of Sulfur trioxide | - | TCVN 141:2008 | ||
10 | Xác định thành phần hóa học (CaO, Al2O3, Fe2O3, MgO, Na2O, K2O, CaOtự do) Phương pháp chuẩn độ Determination of Chemical compositions Titrimetric method | - | TCVN 141:2008 | ||
11 | Xi măng, clinker xi măng Cement, Cement clinker | Xác định hàm lượng SiO2 Phương pháp khối lượng Determination of SiO2 content Gravimetric method | - | TCVN 141:2008 | |
12 | Clinker xi măng Cement clinker | Xác định cỡ hạt Determination of Particle size | - | TCVN 7024:2013 | |
13 | Xác định độ ẩm Determination of Moisture content | - | TCVN 7024:2013 | ||
14 | Xác định hoạt tính cường độ Determination of Compressive strength | 200 kN | TCVN 7024:2013 | ||
15 | Thạch cao Gypsum | Xác định cỡ hạt Determination of Particle size | - | HD-916-01-02 | |
16 | Xác định độ ẩm Determination of Moisture content | - | TCVN 9807:2013 | ||
17 | Xác định hàm lượng SO3 Determination of SO3 content | - | TCVN 8654:2011 | ||
18 | Xác định hàm lượng CaSO4.2H2O Determination of CaSO4.2H2O content | - | TCVN 8654:2011 | ||
19 | Puzzolan, đá vôi Puzzolan, Limestone | Xác định cỡ hạt Determination of Particle size | - | HD-916-01-02 | |
20 | Xác định độ ẩm Determination of Moisture content | - | HD-916-01-04 | ||
21 | Xác định hàm lượng tạp chất bụi và sét Determination of Dust and clay impurities content | - | TCVN 6882:2016 | ||
22 | Puzzolan | Xác định chỉ số hoạt tính cường độ Determination of Strength activity index | 200 kN | TCVN 6882:2016 & TCVN 6016:2011 | |
23 | Đá vôi Limestone | Xác định hàm lượng CaO Determination of CaO content | - | TCVN 9191-2012 | |
Ngày hiệu lực:
24/12/2024
Địa điểm công nhận:
Thôn Hòn Quy, Xã Cam Thịnh Đông, Thành phố Cam Ranh, Tỉnh Khánh Hòa
Số thứ tự tổ chức:
583