Quality Control center
Đơn vị chủ quản:
Binh Duong Department of Health
Số VILAS:
931
Tỉnh/Thành phố:
Bình Dương
Lĩnh vực:
Biological
Chemical
Pharmaceutical
Tên phòng thí nghiệm: | Trung tâm kiểm nghiệm | ||||
Laboratory: | Binh Duong Quality Control center | ||||
Cơ quan chủ quản: | Sở Y tế tỉnh Bình Dương | ||||
Organization: | Binh Duong Department of Health | ||||
Lĩnh vực thử nghiệm: | Hoá, Sinh, Dược | ||||
Field of testing: | Chemical, Biological, Pharmaceutical | ||||
Người quản lý/ Laboratory manager: Lê Văn Cương Người có thẩm quyền ký / Approved signatory: | |||||
TT | Họ và tên/ Name | Phạm vi được ký/ Scope | |||
|
Lê Văn Cương | Tất cả các phép thử được công nhận/ All the Accredited tests. | |||
|
Đoàn Xuân Tuyền | Các phép thử lĩnh vực Dược được công nhận/ Accredited pharmaceutical tests. | |||
|
Lê Hà Minh Tú | Các phép thử lĩnh vực Sinh được công nhận/ Accredited biological tests. | |||
|
Nguyễn Huy Vỹ | Các phép thử lĩnh vực Hoá được công nhận/ Accredited tests. | |||
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (If any)/range of measurement | Phương pháp thử/ Test method |
|
Thực phẩm, Thực phẩm bảo vệ sức khỏe. Food, Health Supplements. | Xác định hàm lượng Nitơ tổng số. Phương pháp Kjeldahl. Determination of total Nitrogen content. Kjeldahl method. | 0,1% | PP/HD-TP-05:2019 |
|
Xác định hàm lượng Ẩm. Phương pháp sấy. Determination of Moisture content. Drying method. | 0,1% | PP/HD-CN-12:2019 | |
|
Thực phẩm bảo vệ sức khỏe. Health Supplements. | Xác định Độ rã. Determination of Disintegration. | - | PP/HD-CN-01:2019 |
|
Xác định Độ đồng đều khối lượng. Determination of Uniformity of weight. | - | PP/HD-CN-02:2021 | |
|
Xác định Tro tan trong nước. Determination of Water-soluble ash. | - | PP/HD-CN-05:2019 | |
|
Xác định Tro toàn phần. Determination of Total ash. | - | PP/HD-CN-06:2019 | |
|
Xác định Tro không tan trong acid. Determination of Acid insoluble ash. | - | PP/HD-CN-07:2019 | |
|
Xác định tro Sulfat. Determination of Sulphated ash. | - | PP/HD-CN-08:2019 | |
|
Xác định pH. Determination of pH value. | 2 ~ 12 | PP/HD-CN-13:2019 | |
|
Xác định Tỷ trọng. Determination of Density. | - | PP/HD-CN-15:2019 | |
|
Xác định hàm lượng Vitamin E. Phương pháp HPLC. Determination of Vitamine E content. HPLC method. | 33 mg/mL | PP/HD-CN-19:2019 | |
|
Xác định hàm lượng Vitamin C. Phương pháp HPLC. Determination of Vitamine C content. HPLC method. | 0,013 mg/mL | PP/HD-CN-21:2022 (Ref. USP 44-2021) | |
|
Thực phẩm bảo vệ sức khỏe. Health Supplements. | Xác định hàm lượng Flavonoid toàn phần Phương pháp HPLC. Determination of total Flavonoid content. HPLC method. | 4 mg/mL | PP/HD-CN-16:2022 (Ref. USP 44-2021) |
|
Nước sạch, nước uống đóng chai. Domestic water, bottled water. | Xác định pH. Determination of pH value. | 2 ~ 12 | TCVN 6492:2011 (ISO 10523:2008) |
|
Xác định hàm lượng Clorua Phương pháp sắc ký ion. Determination of Chloride content Ion chromatography method. | 0,250 mg/L | PP/HD-NU-12:2022 (Ref. US. EPA, method 300.1-1999) | |
|
Xác định hàm lượng Florua. Phương pháp sắc ký ion. Determination of Floride content Ion chromatography method. | 0,080 mg/L | ||
|
Xác định hàm lượng Nitrit. Phương pháp sắc ký ion. Determination of Nitrite content Ion chromatography method. | 0,040 mg/L | ||
|
Xác định hàm lượng Nitrat. Phương pháp sắc ký ion. Determination of Nitrate content Ion chromatography method. | 0,300 mg/L | ||
|
Xác định hàm lượng Sulfat. Phương pháp sắc ký ion. Determination of Sulfate content Ion chromatography method. | 0,250 mg/L | ||
|
Xác định hàm lượng Bromua. Phương pháp sắc ký ion. Determination of Bromide content Ion chromatography method. | 0,75 mg/L | ||
|
Xác định Độ cứng tổng (tính từ Ca2+, Mg2+) Phương pháp sắc ký ion. Determination of total Hardness (calculated by Ca2+, Mg2+) Ion chromatography method. | 0,75 mg/L | PP/HD-NU-14:2022 (Ref. TCVN 6660: 2000) | |
|
Nước sạch, nước uống đóng chai. Domestic water, bottled water. | Xác định chỉ số Permanganat. Phương pháp chuẩn độ. Determination of Permanganate index. Titration method. | 0,50 mg/L | TCVN 6186:1996 (ISO 8467:1993 (E)) |
|
Xác định hàm lượng Amoni (NH4+) Phương pháp sắc ký ion. Determination of Ammonium (NH4+) content Ion chromatography method. | 0,10 mg/L | PP/HD-NU-14:2022 (Ref. TCVN 6660: 2000) | |
|
Xác định hàm lượng Na+ Phương pháp sắc ký ion. Determination of Na+ content Ion chromatography method. | 0,4 mg/L | PP/HD-NU-14:2022 (Ref. TCVN 6660: 2000) | |
|
Xác định hàm lượng K+ Phương pháp sắc ký ion. Determination of K+ content Ion chromatography method. | 0,75 mg/L | PP/HD-NU-14:2022 (Ref. TCVN 6660: 2000) |
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (If any)/range of measurement | Phương pháp thử/ Test method |
|
Thực phẩm, Thực phẩm bảo vệ sức khỏe. Food, Health Supplements. | Định lượng vi sinh vật. Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 30 0C. Enumeration of microorganisms. Colony count technique at 30 0C. | 10 CFU/g 1 CFU/mL | TCVN 4884-1:2015 (ISO 4833-1:2013) |
|
Định lượng Bacillus cereus giả định. Kỹ thuật đếm khuẩn lạc. Enumeration of presumptive Bacillus cereus. Colony count technique. | 10 CFU/g 1 CFU/mL | TCVN 4992:2005 (ISO 7932:2004) | |
|
Định lượng Staphylococci có phản ứng dương tính với Coagulase. Kỹ thuật sử dụng môi trường thạch Baird-Parker. Enumeration of Coagulase-positive Staphylococci. Technique using Baird-Parker agar medium. | 10 CFU/g 1 CFU/mL | TCVN 4830-1:2005 (ISO 6888-1:1999/ Amd.1:2003) | |
|
Định lượng Escherichia coli giả định. Kỹ thuật đếm số có xác suất lớn nhất. Enumeration of presumptive Escherichia coli. Most probable number technique. | 0 MPN/g (mL) | TCVN 6846:2007 (ISO 7251:2005) | |
|
Định lượng Coliform. Kỹ thuật đếm khuẩn lạc. Enumeration of Coliforms. Colony count technique. | 10 CFU/g 1 CFU/mL | TCVN 6848:2007 (ISO 4832:2007) | |
|
Phát hiện Salmonella spp. Detection of Salmonella spp. | LOD50 04 CFU/25g (mL) | TCVN 10780-1: 2017 (ISO 6579-1:2017) | |
|
Định lượng Enterobacteriaceae. Kỹ thuật đếm khuẩn lạc. Detection and enumeration of Enterobacteriaceae. Colony count technique. | 10 CFU/g 1 CFU/mL | TCVN 5518-2:2007 (ISO 21528-2:2004) | |
|
Mỹ phẩm Cosmetics | Định lượng tổng số vi sinh vật Enumeration of total microorganisms. | 10 CFU/g 1 CFU/mL | ISO 21149:2017 |
|
Phát hiện Staphylococcus aureus. Detection of Staphylococcus aureus. | LOD 07 CFU/0,1g (mL) | ISO 22718:2015 | |
|
Phát hiện Pseudomonas aeruginosa. Detection of Pseudomonas aeruginosa. | LOD 07 CFU/0,1g (mL) | ISO 22717:2015 | |
|
Phát hiện Candida albicans. Detection of Candida albicans. | LOD 07 CFU/0,1g (mL) | ISO 18416 :2015 | |
|
Nước sạch, nước uống đóng chai, nước đá. Domestic water, bottled water, ice water. | Định lượng Escherichia coli, Coliform Phương pháp màng lọc. Enumenation of Escherichia coli, Coliform bacteria. Membrane filtration method. | Nước uống đóng chai/ drinking water: 01 CFU/250mL Nước sạch/ Domestic water: 01 CFU/100mL | TCVN 6187-1:2019 (ISO 9308-1:2014/ Amd.1:2016) |
|
Định lượng Pseudomonas aeruginosa. Phương pháp màng lọc. Enumenation of Pseudomonas aeruginosa. Membrane filtration method. | 1 CFU/250 mL | TCVN 8881:2011 (ISO 16266:2006) | |
|
Định lượng Streptococci faecal. Phương pháp màng lọc. Enumenation of Streptococci faecal. Membrane filtration method. | 1 CFU/250 mL | TCVN 6189-2:2009 (ISO 7899-2:2000) | |
|
Định lượng Bào tử vi khuẩn kỵ khí khử sunphit (Clostridia). Enumenation of spores of anaerobic sulphide-reducing bacteria (Clostridia). Membrane filtration method. | 1 CFU/50 mL | TCVN 6191-2:1996 (ISO 6461-2:1986) | |
|
Nguyên liệu, thuốc thành phẩm Raw materials and finished products) | Thử giới hạn nhiễm khuẩn (Pseudomonas spp., Staphylococci, E. coli, Salmonella spp., vi khuẩn gram âm dung nạp mật, Candida spp.) Test for microbial contamination (Pseudomonas spp., Staphylococci, E. coli, Salmonella spp., total count of biletolerant gram negative bacteria, Candida spp.) | - | Dược điển Việt Nam, dược điển các nước và tiêu chuẩn cơ sở do Bộ Y tế cấp số đăng ký. Vietnamese pharmacopoeia, foreign pharmacopoeia and specifications of manufacturers approved by MOH. |
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (If any)/range of measurement | Phương pháp thử/ Test method |
|
Nguyên liệu, thuốc thành phẩm Raw materials and finished products) | Định lượng Nitơ tổng số. Phương pháp Kjeldahl. Determination of total nitrogen content. Kjeldahl method. | - | Dược điển Việt Nam, dược điển các nước và tiêu chuẩn cơ sở do Bộ Y tế cấp số đăng ký. Vietnamese pharmacopoeia, foreign pharmacopoeia and specifications of manufacturers approved by MOH. |
|
Định tính các hoạt chất chính. Phương pháp hóa học, quang phổ tử ngoại và khả kiến, quang phổ hồng ngoại, sắc ký lớp mỏng, sắc ký lỏng hiệu năng cao, sắc ký khí. Identification of main substances. Chemical, ultraviolet and visible spectrum, infrared spectrum, thin layer chromatography, high performance liquid chromatography, gas chromatography. | - | ||
|
Định lượng các hoạt chất chính. Phương pháp đo thể tích, chuẩn độ điện thế, quang phổ tử ngoại và khả kiến, quang phổ hồng ngoại, sắc ký lỏng hiệu năng cao, sắc ký khí. Assay of main substances. Volumetry, potentiometry, ultraviolet and visible spectrum, infrared spectrum, high performance liquid chromatography, gas chromatography. | - | ||
|
Xác định Tỷ trọng. Determination of Density. | - | ||
|
Thử Độ đồng đều hàm lượng. Phương pháp thể tích, quang phổ tử ngoại và khả kiến, quang phổ hồng ngoại, sắc ký lỏng hiệu năng cao, sắc ký khí. Uniformity test of content. Volumetry, ultraviolet and visible spectrum, infrared spectrum, high performance liquid, chromatography, gas chromatography. | - | ||
|
Nguyên liệu, thuốc thành phẩm Raw materials and finished products) | Xác định Độ rã. Determination of Disintegration | - | Dược điển Việt Nam, Dược điển các nước và Tiêu chuẩn cơ sở được bộ Y tế cấp số đăng ký Vietnamese Pharmacopeia, Foreign Pharmacopoeiasand In- House Specifications approved by MOH |
|
Xác định Độ ẩm. Phương pháp sấy, Karl-Fischer. Determination of Moisture. Drying, Karl-Fischer. | - | ||
|
Xác định Độ hòa tan. Determination of Dissolution | - | ||
|
Xác định pH. Determination of pH value. | - | ||
|
Thử Độ đồng đều khối lượng. Uniformity test of weight | - | ||
|
Dược liệu. Herbals. | Xác định Độ ẩm. Phương pháp sấy, cất với dung môi. Determination of Moisture Drying, solvent distillation method. | - | |
|
Soi bột dược liệu. Herbals power microscopical identification. | - | ||
|
Xác định Chất chiết được trong dược liệu. Determination of Extracted substances in herbals. | - |
Ngày hiệu lực:
15/11/2025
Địa điểm công nhận:
209 đường Yersin, phường Phú Cường, TP. Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương
Số thứ tự tổ chức:
931