Laboratory of Firstunion Animation Technology Vietnam Co.,ltd

Đơn vị chủ quản: 
Firstunion Animation Technology Vietnam Co.,ltd
Số VILAS: 
1464
Tỉnh/Thành phố: 
Thái Bình
Lĩnh vực: 
Chemical
Mechanical
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS (Kèm theo quyết định số: / QĐ - VPCNCL ngày tháng năm của giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng) AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/28 Tên phòng thí nghiệm : Phòng thí nghiệm Công ty TNHH Kỹ thuật Hoạt hình Firstunion Việt Nam Laboratory : Firstunion Animation Technology Vietnam Co.,ltd. Laboratory Tổ chức/ Cơ quan chủ quản: : Công ty TNHH Kỹ thuật Hoạt hình Firstunion Việt Nam Organization : Firstunion Animation Technology Vietnam Co.,ltd. Lĩnh vực thử nghiệm : Cơ, Hóa Field of testing: : Mechanical, Chemical Người quản lý/ Laboratory manager: : Seamas He Số hiệu/ Code : VILAS 1464 Hiệu lực công nhận/ Period of Validation : Kề từ ngày / 01 / 2025 đến ngày / 20 / 10 / 2025 Địa chỉ/ Address : Lô CCN1+CCN2, cụm công nghiệp Thụy Sơn, xã Thụy Sơn, huyện Thái Thụy, tỉnh Thái Bình CCN1+CCN2 Lot, Thuy Son Industrial Zone, Thuy Son Commune, Thai Thuy District, Thai Binh Province, Vietnam Địa điểm/ Location : Lô CCN1+CCN2, cụm công nghiệp Thụy Sơn, xã Thụy Sơn, huyện Thái Thụy, tỉnh Thái Bình CCN1+CCN2 Lot, Thuy Son Industrial Zone, Thuy Son Commune, Thai Thuy District, Thai Binh Province, Vietnam Điện thoại/ Tel : (+84) 227 3757 777 Fax: (+84) 2273 757 666 E-mail : seamashe@firstunion.vn, FrankHu@firstunion.vn, chen.qifen@firstunion.vn Website: https://www.facebook.com/FIRSTUNIONVIETNAM/ DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1464 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/28 Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa Field of testing: Chemical TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 1. Sản phẩm kim loại dành cho trẻ em– cho một đứa trẻ 12 tuổi hoặc nhỏ hơn Children’s Metal Products– for a child 12 years of age or younger Xác định hàm lượng Pb Phương pháp ICP-OES Determination of Pb content. ICP-OES method 12,5 mg/kg CPSC-CH-E1001-08.3 (2012.11.15) 2. Sản phẩm phi kim loại (nhựa, vải) - dành cho trẻ dưới 12 tuổi Non-metal children’s product (including: plastic, fabric) – for a child 12 years of age or younger Xác định hàm lượng Pb Phương pháp ICP-OES Determination of Pb content. ICP-OES method 8,3 mg/kg CPSC-CH-E1002-08.3 (2012.11.15) 3. Sơn và lớp phủ bề mặt tương tự khác Paint and Other Similar Surface Coatings Xác định hàm lượng Pb Phương pháp ICP-OES Determination of Pb content. ICP-OES method 12,5 mg/kg CPSC-CH-E1003-09.1 (2011.02.25) 4. Sơn và các vật liệu phủ bề mặt tương tự, chất nền của đồ chơi dễ tiếp cận Paints and similar surface coating materials, accessible toy substrates Xác định tổng hàm lượng Pb. Phương pháp ICP-OES Determination of total Pb content. ICP-OES method 12,5 mg/kg ASTM F963-23 Section 4.3.5.1(1) & 4.3.5.2(2) (a) & 8.3.1 5. Xác định hàm lượng Pb Phương pháp ICP-OES Determination of Pb content. ICP-OES method 2,5 mg/kg 6. Xác định hàm lượng Cd Phương pháp ICP-OES Determination of Cd content. ICP-OES method 2,5 mg/kg DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1464 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/28 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 7. Sơn và các vật liệu phủ bề mặt tương tự, chất nền của đồ chơi dễ tiếp cận Paints and similar surface coating materials, accessible toy substrates Xác định hàm lượng Cr Phương pháp ICP-OES Determination of Cr content. ICP-OES method 2,5 mg/kg ASTM F963-23 Section 4.3.5.1(2) & 4.3.5.2(2)(b) & 8.3 8. Xác định hàm lượng Hg Phương pháp ICP-OES Determination of Hg content. ICP-OES method 2,5 mg/kg 9. Xác định hàm lượng Se Phương pháp ICP-OES Determination of Se content. ICP-OES method 5 mg/kg 10. Xác định hàm lượng Sb Phương pháp ICP-OES Determination of Sb content. ICP-OES method 5 mg/kg 11. Xác định hàm lượng Ba Phương pháp ICP-OES Determination of Ba content. ICP-OES method 5 mg/kg 12. Xác định hàm lượng As Phương pháp ICP-OES Determination of As content. ICP-OES method 5 mg/kg 13. Loại III: Vật liệu có thể trầy, cạo ra Đồ chơi, các bộ phận có thể tiếp xúc của vật liệu đồ chơi Category III: Scraped –off materials Toys, Accessible parts of Toy materials Xác định hàm lượng Sb Phương pháp ICP-OES Determination of Sb content. ICP-OES method 5 mg/kg EN 71-3 : 2019 + A1 : 2021 (III) 14. Xác định hàm lượng As Phương pháp ICP-OES Determination of As content. ICP-OES method 5 mg/kg 15. Xác định hàm lượng Ba Phương pháp ICP-OES Determination of Ba content. ICP-OES method 5 mg/kg DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1464 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 4/28 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 16. Loại III: Vật liệu có thể trầy, cạo ra Đồ chơi, các bộ phận có thể tiếp xúc của vật liệu đồ chơi Category III: Scraped –off materials Toys, Accessible parts of Toy materials Xác định hàm lượng Cd Phương pháp ICP-OES Determination of Cd content. ICP-OES method 2,5 mg/kg EN 71-3: 2019 + A1 : 2021 (III) 17. Xác định hàm lượng Cr Phương pháp ICP-OES Determination of Cr content. ICP-OES method 2,5 mg/kg 18. Xác định hàm lượng Pb Phương pháp ICP-OES Determination of Pb content. ICP-OES method 2,5 mg/kg 19. Xác định hàm lượng Hg Phương pháp ICP-OES Determination of Hg content. ICP-OES method 2,5 mg/kg 20. Xác định hàm lượng Se Phương pháp ICP-OES Determination of Se content. ICP-OES method 5 mg/kg 21. Xác định hàm lượng Al Phương pháp ICP-OES Determination of Al content. ICP-OES method 25 mg/kg 22. Xác định hàm lượng B Phương pháp ICP-OES Determination of B content. ICP-OES method 25 mg/kg 23. Xác định hàm lượng Co Phương pháp ICP-OES Determination of Co content. ICP-OES method 5 mg/kg 24. Xác định hàm lượng Cu Phương pháp ICP-OES Determination of Cu content. ICP-OES method 25 mg/kg DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1464 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 5/28 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 25. Loại III: Vật liệu có thể trầy, cạo ra Đồ chơi, các bộ phận có thể tiếp xúc của vật liệu đồ chơi Category III: Scraped –off materials Toys, Accessible parts of Toy materials Xác định hàm lượng Mn Phương pháp ICP-OES Determination of Mn content. ICP-OES method 25 mg/kg EN 71-3:2019+A1: 2021 (III) 26. Xác định hàm lượng Ni Phương pháp ICP-OES Determination of Ni content. ICP-OES method 5 mg/kg 27. Xác định hàm lượng Sr Phương pháp ICP-OES Determination of Sr content. ICP-OES method 2,5 mg/kg 28. Xác định hàm lượng Sn Phương pháp ICP-OES Determination of Sn content. ICP-OES method 2,5 mg/kg 29. Xác định hàm lượng Zn Phương pháp ICP-OES Determination of Zn content. ICP-OES method 25 mg/kg 30. Đồ chơi Toys Xác định tổng hàm lượng Pb Phương pháp ICP-OES Determination of total Pb content. ICP-OES method 12,5 mg/kg ISO 8124-5:2015 31. Xác định tổng hàm lượng Cd Phương pháp ICP-OES Determination of total Cd content. ICP-OES method 12,5 mg/kg 32. Xác định tổng hàm lượng Cr Phương pháp ICP-OES Determination of total Cr content. ICP-OES method 12,5 mg/kg 33. Xác định tổng hàm lượng Hg Phương pháp ICP-OES Determination of total Hg content. ICP-OES method 12,5 mg/kg 34. Xác định tổng hàm lượng Se Phương pháp ICP-OES Determination of total Se content. ICP-OES method 25 mg/kg DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1464 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 6/28 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 35. Đồ chơi Toys Xác định tổng hàm lượng Sb Phương pháp ICP-OES Determination of total Sb content. ICP-OES method 25 mg/kg ISO 8124-5:2015 36. Xác định tổng hàm lượng Ba Phương pháp ICP-OES Determination of total Ba content. ICP-OES method 25 mg/kg 37. Xác định tổng hàm lượng As Phương pháp ICP-OES Determination of total As content. ICP-OES method 25 mg/kg 38. Đồ chơi Toys Xác định hàm lượng Pb thôi nhiễm. Phương pháp ICP-OES. Determination of the Soluble Migrated Pb content. ICP-OES method 2,5 mg/kg ISO 8124-3 : 2020 /Amd 1:2023 (Ngoại trừ/ Except for: 9.7-9.9) 39. Xác định hàm lượng Cd thôi nhiễm. Phương pháp ICP-OES. Determination of the Soluble Migrated Cd content. ICP-OES method 2,5 mg/kg 40. Xác định hàm lượng Cr thôi nhiễm. Phương pháp ICP-OES. Determination of the Soluble Migrated Cr content. ICP-OES method 2,5 mg/kg 41. Xác định hàm lượng Hg thôi nhiễm. Phương pháp ICP-OES. Determination of the Soluble Migrated Hg content. ICP-OES method 2,5 mg/kg 42. Xác định hàm lượng Se thôi nhiễm. Phương pháp ICP-OES. Determination of the Soluble Migrated Se content. ICP-OES method 5 mg/kg DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1464 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 7/28 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 43. Đồ chơi Toys Xác định hàm lượng Sb thôi nhiễm. Phương pháp ICP-OES. Determination of the Soluble Migrated Sb content. ICP-OES method 5 mg/kg ISO 8124-3 : 2020/ Amd 1:2023 (Ngoại trừ/ Except for: 9.7-9.9) 44. Xác định hàm lượng Ba thôi nhiễm. Phương pháp ICP-OES. Determination of the Soluble Migrated Ba content. ICP-OES method 5 mg/kg 45. Xác định hàm lượng As thôi nhiễm. Phương pháp ICP-OES. Determination of the Soluble Migrated As content. ICP-OES method 5 mg/kg 46. Đồ chơi Toys Xác định hàm lượng Pb thôi nhiễm. Phương pháp ICP-OES. Determination of the Soluble Migrated Pb content. ICP-OES method 2,5 mg/kg AS/NZS ISO 8124-3 : 2021 Amd 1:2023* (Ngoại trừ/ Except for: 9.7-9.9) 47. Xác định hàm lượng Cd thôi nhiễm. Phương pháp ICP-OES. Determination of the Soluble Migrated Cd content. ICP-OES method 2,5 mg/kg 48. Xác định hàm lượng Cr thôi nhiễm. Phương pháp ICP-OES. Determination of the Soluble Migrated Cr content. ICP-OES method 2,5 mg/kg 49. Xác định hàm lượng Hg thôi nhiễm. Phương pháp ICP-OES. Determination of the Soluble Migrated Hg content. ICP-OES method 2,5 mg/kg DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1464 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 8/28 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 50. Đồ chơi Toys Xác định hàm lượng Se thôi nhiễm. Phương pháp ICP-OES. Determination of the Soluble Migrated Se content. ICP-OES method 5 mg/kg AS/NZS ISO 8124.3: 2021 Amd 1:2023 * (Ngoại trừ/ Except for: 9.7-9.9) 51. Xác định hàm lượng Sb thôi nhiễm. Phương pháp ICP-OES. Determination of the Soluble Migrated Sb content. ICP-OES method 5 mg/kg 52. Xác định hàm lượng Ba thôi nhiễm. Phương pháp ICP-OES. Determination of the Soluble Migrated Ba content. ICP-OES method 5 mg/kg 53. Xác định hàm lượng As thôi nhiễm. Phương pháp ICP-OES. Determination of the Soluble Migrated As content. ICP-OES method 5 mg/kg 54. Vật liệu phủ bề mặt ở sản phẩm tiêu dùng Surface Coating Materials in Consumer Products Xác định hàm lượng Pb Phương pháp ICP-OES Determination of Pb content. ICP-OES method 25 mg/kg CCPSA Test method C02.2.2 (2020.01.23) 55. Xác định hàm lượng Cd Phương pháp ICP-OES Determination of Cd content. ICP-OES method 50 mg/kg CCPSA Test method C02.7 (2020.05.05) 56. Xác định hàm lượng Pb Phương pháp ICP-OES Determination of Pb content. ICP-OES method 33,3 mg/kg CCPSA Test method C02.3.1 (2021.02.22) 57. Sản phẩm nhựa tiêu dùng Plastic Consumer Products Xác định hàm lượng Cd Phương pháp ICP-OES Determination of Cd content. ICP-OES method 33,3 mg/kg CCPSA Test method C02.3.1 (2021.02.22) 58. Xác định hàm lượng Pb Phương pháp ICP-OES Determination of Pb content. ICP-OES method 33.3 mg/kg CCPSA Test method C02.3.2 (2021.02.22) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1464 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 9/28 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 59. Sản phẩm kim loại tiêu dùng Metallic Consumer Products Xác định hàm lượng Cd Phương pháp ICP-OES Determination of Cd content. ICP-OES method 100 mg/kg CCPSA Test method C02.4.1 (2019.03.15) 60. Xác định hàm lượng Pb Phương pháp ICP-OES Determination of Pb content. ICP-OES method 250 mg/kg 61. Vật liệu phủ bề mặt Surface Coating Materials Xác định hàm lượng As Phương pháp ICP-OES Determination of As content. ICP-OES method 5mg/kg CCPSA Test method C08.1 (2022.10.18) 62. Xác định hàm lượng Ba Phương pháp ICP-OES Determination of Ba content. ICP-OES method 5 mg/kg 63. Xác định hàm lượng Cd Phương pháp ICP-OES Determination of Cd content. ICP-OES method 5 mg/kg 64. Xác định hàm lượng Sb Phương pháp ICP-OES Determination of Sb content. ICP-OES method 5 mg/kg 65. Xác định hàm lượng Se Phương pháp ICP-OES Determination of Se content. ICP-OES method 5 mg/kg 66. Đồ chơi và sản phẩm chăm sóc trẻ em Child toys and childcare items Xác định hàm lượng DBP Phương pháp GC-MS Determination of DBP content. GC-MS method 42 mg/kg CPSC-CH-C1001-09.4 (2018.01.17) 67. Xác định hàm lượng DIBP Phương pháp GC-MS Determination of DIBP content. GC-MS method 42 mg/kg DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1464 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 10/28 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 68. Đồ chơi và sản phẩm chăm sóc trẻ em Child toys and childcare items Xác định hàm lượng DPP Phương pháp GC-MS Determination of DPP content. GC-MS method 42 mg/kg CPSC-CH-C1001-09.4 (2018.01.17) 69. Xác định hàm lượng DNHP Phương pháp GC-MS Determination of DNHP content. GC-MS method 42 mg/kg 70. Xác định hàm lượng DCHP Phương pháp GC-MS Determination of DCHP content. GC-MS method 42 mg/kg 71. Xác định hàm lượng DEHP Phương pháp GC-MS Determination of DEHP content. GC-MS method 42 mg/kg 72. Xác định hàm lượng BBP Phương pháp GC-MS Determination of BBP content. GC-MS method 42 mg/kg 73. Xác định hàm lượng DINP Phương pháp GC-MS Determination of DINP content. GC-MS method 180 mg/kg 74. Vật liệu nhựa Plastic materials Xác định hàm lượng DBP Phương pháp GC-MS Determination of DBP content. GC-MS method 50 mg/kg EN 14372:2004 (Điều/ Clause 6.3.2) 75. Xác định hàm lượng DEHP Phương pháp GC-MS Determination of DEHP content. GC-MS method 50 mg/kg 76. Xác định hàm lượng BBP Phương pháp GC-MS Determination of BBP content. GC-MS method 50 mg/kg 77. Xác định hàm lượng DNOP Phương pháp GC-MS Determination of DNOP content. GC-MS method 50 mg/kg DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1464 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 11/28 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 78. Vật liệu nhựa Plastic materials Xác định hàm lượng DINP Phương pháp GC-MS Determination of DINP content. GC-MS method 250 mg/kg EN 14372:2004 (Điều/ Clause 6.3.2) 79. Xác định hàm lượng DIDP Phương pháp GC-MS Determination of DIDP content. GC-MS method 250 mg/kg 80. Đồ chơi và các sản phẩm cho trẻ em Toys and children's products Xác định hàm lượng DIBP Phương pháp GC-MS Determination of DIBP content. GC-MS method 5 mg/kg * ISO 8124-6:2023*(Method A&C) 81. Xác định hàm lượng DBP Phương pháp GC-MS Determination of DBP content. GC-MS method 5 mg/kg * 82. Xác định hàm lượng BBP Phương pháp GC-MS Determination of BBP content. GC-MS method 5 mg/kg * 83. Xác định hàm lượng DEHP Phương pháp GC-MS Determination of DEHP content. GC-MS method 5 mg/kg * 84. Xác định hàm lượng DNOP Phương pháp GC-MS Determination of DNOP content. GC-MS method 5 mg/kg * 85. Xác định hàm lượng DINP Phương pháp GC-MS Determination of DINP content. GC-MS method 25 mg/kg * 86. Xác định hàm lượng DIDP Phương pháp GC-MS Determination of DIDP content. GC-MS method 25 mg/kg * DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1464 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 12/28 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 87. Sản phẩm hàng tiêu dùng từ nhựa PVC Polyvinyl chloride consumer products Xác định hàm lượng DBP Phương pháp GC-MS Determination of DBP content. GC-MS method 25 mg/kg CCPSA * Test method C34 (2023.06.05) 88. Xác định hàm lượng BBP Phương pháp GC-MS Determination of BBP content. GC-MS method 100 mg/kg * CCPSA * Test method C34 (2023.06.05) 89. Xác định hàm lượng DEHP Phương pháp GC-MS Determination of DEHP content. GC-MS method 25 mg/kg CCPSA * Test method C34 (2023.06.05) 90. Xác định hàm lượng DNOP Phương pháp GC-MS Determination of DNOP content. GC-MS method 100 mg/kg * CCPSA * Test method C34 (2023.06.05) 91. Xác định hàm lượng DINP Phương pháp GC-MS Determination of DINP content. GC-MS method 200 mg/kg * CCPSA * Test method C34 (2023.06.05) 92. Xác định hàm lượng DIDP Phương pháp GC-MS Determination of DIDP content. GC-MS method 500 mg/kg * CCPSA * Test method C34 (2023.06.05) Chú thích/ Note: - *: Phép thử cập nhật phiên bản; cập nhật LOQ / Update version tests, Update LOQ (tháng 1.2025/ January 2025) - EN: Tiêu chuẩn châu Âu/ European standard - ASTM: Tiêu chuẩn hiệp hội vật liệu và thử nghiệm Hoa Kỳ/ American Society for Testing and Materials - ISO: Tổ chức quốc tế về tiêu chuẩn hoá/ International Organization for Standardization - CPSC: Ủy ban an toàn sản phẩm tiêu dùng/ Consumer Product Safety Committee - CCPSA: Đạo luật an toàn sản phẩm tiêu dùng Canada/ Canada consumer product safety act - AS/NZS ISO: Tiêu chuẩn Australia và New Zealand/ Australia Standards and New Zealand Standards DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1464 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 13/28 Lĩnh vực thử nghiệm: Cơ Field of testing: Mechanical TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 1. Đồ chơi (dưới 14 tuổi) Toys (under 14 years of age) Kiểm tra tính sạch sẽ của vật liệu Check for material cleanliness - EN 71- 1:2014+A1: 2018(E) Điều/ Clause 4.1 2. Kiểm tra lắp ráp Check for assembly - EN 71 -1:2014+A1: 2018(E) Điều/ Clause 4.2 3. Kiểm tra mảnh túi nhựa Check for flexible plastic sheeting - EN 71-1:2014+A1: 2018(E) Điều/ Clause 4.3; Điều/ Clause 8.25.1 4. Kiểm tra cạnh Check for edges - EN 71-1:2014+A1: 2018(E) Điều/ Clause 4.7 5. Kiểm tra điểm nhọn và dây kim loại Check for points and metallic wires - EN 71-1:2014+A1: 2018(E) Điều/ Clause 4.8 6. Kiểm tra các bộ phận nhô ra Check for protruding parts - EN 71-1:2014+A1: 2018 (E) Điều/ Clause 4.9 7. Kiểm tra các bộ phận chuyển động ngược nhau Check for Parts moving against each other - EN 71-1:2014+A1: 2018(E) Điều/ Clause 4.10.2, 4.10.3 8. Kiểm tra đồ chơi bắn phóng Check for projectile toys - EN 71 -1:2014+A1: 2018 (E) Điều/ Clause 4.17 9. Kiểm tra đồ chơi phát ra âm thanh Check for Acoustics - EN 71 -1:2014+A1: 2018 (E) Điều/ Clause 4.20.2.3 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1464 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 14/28 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 10. Đồ chơi (dưới 14 tuổi) Toys (under 14 years of age) Kiểm tra bóng nhỏ Check for small balls - EN 71 -1:2014+A1: 2018 (E) Điều/ Clause 4.22 11. Kiểm tra các yêu cầu chung Check for general requirements - EN 71 -1:2014+A1: 2018 (E) Điều/ Clause 5.1 a), b), loại trừ/ exclude requirement of paperboard, magnets, springs) 12. Kiểm tra mảnh túi nhựa Check for plastic sheeting - EN 71 -1:2014+A1: 2018 (E) Điều/ Clause 5.3 13. Kiểm tra dây thừng, dây xích và dây cáp điện trong đồ chơi Check for cords, chains and electrical cables in toys - EN 71 -1:2014+A1: 2018 (E) Điều/ Clause 5.4 (loại trừ/ exclude 5.4.2.2, 5.4.3.2, 5.4.6, 5.4.9) 14. Kiểm tra hình dạng và kích cỡ của đồ chơi nhất định Check for Shape and size of certain toys - EN 71 -1:2014+A1: 2018 (E) Điều/ Clause 5.8 15. Kiểm tra bóng nhỏ Check for Small balls - EN 71 -1:2014+A1:2018 (E) Điều/ Clause 5.10 16. Kiểm tra dây có thể quấn quanh cổ hoặc một phần cổ Check for Straps intended to be worn fully or partially around the neck - EN 71 -1:2014+A1:2018 (E) Điều/ Clause 5.14 17. Kiểm tra bao bì Check for Packaging - EN 71 -1:2014+A1: 2018 (E) Điều/ Clause 6 18. Kiểm tra cảnh báo, nhãn mác và hướng dẫn sử dụng Check for Warnings, markings and instructions for use - EN 71 -1:2014+A1: 2018 (E) Điều/ Clause 7 19. Kiểm tra các vật thể nhỏ Check for Small parts - EN 71 -1:2014+A1: 2018 (E) Điều/ Clause 8.2 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1464 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 15/28 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 20. Đồ chơi (dưới 14 tuổi) Toys (under 14 years of age) Thử lực xoắn Torque test - EN 71 -1:2014+A1: 2018 (E) Điều/ Clause 8.3 CPSC 16CFR 1500.51(e)-2024* CPSC 16CFR 1500.52(e)-2024* CPSC 16CFR 1500.53(e)-2024* 21. Thử lực kéo Tension test - EN 71 -1:2014+A1: 2018 (E) Điều/ Clause 8.4 CPSC 16CFR 1500.51(f)-2024* CPSC 16CFR 1500.52(f)-2024* CPSC 16CFR 1500.53(f)-2024* 22. Thử rơi Drop test - EN 71 -1:2014+A1: 2018 (E) Điều/ Clause 8.5 CPSC 16CFR 1500.51(b)-2024* CPSC 16CFR 1500.52(b)-2024* CPSC 16CFR 1500.53(b)-2024* 23. Thử lật nghiêng Tip over test - EN 71 -1:2014+A1: 2018 (E) Điều/ Clause 8.6 24. Thử va đập Impact test - EN 71 -1:2014+A1: 2018 (E) Điều/ Clause 8.7 25. Thử lực nén Compression test - EN 71 -1:2014+A1: 2018 (E) Điều/ Clause 8.8 CPSC 16CFR 1500.51(g)-2024* CPSC 16CFR 1500.52(g)-2024* CPSC 16CFR 1500.53(g)-2024* DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1464 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 16/28 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 26. Đồ chơi (dưới 14 tuổi) Toys (under 14 years of age) Kiểm tra tiếp xúc của bộ phận hoặc chi tiết Check for Accessibility of a part or component - EN 71 -1:2014+ A1: 2018 (E) Điều/ Clause 8.10 CPSC 16CFR 1500.48(c)-2024* CPSC 16CFR 1500.49(c)-2024* 27. Kiểm tra cạnh sắc Check for Sharpness of edges - EN 71 -1: 2014+ A1: 2018 (E) Điều/ Clause 8.11 CPSC 16CFR 1500.49-2024* 28. Kiểm tra điểm nhọn Check for Sharpness of points - EN 71 -1: 2014 +A1 : 2018 (E) Điều/ Clause 8.12 CPSC 16CFR 1500.48-2024* 29. Kiểm tra độ cong của dây kim loại Check for Flexibility of metallic wires - EN 71 -1: 2014 + A1 : 2018 (E) Điều/ Clause 8.13 CPSC 16CFR 1500.51(d)-2024* CPSC 16CFR 1500.52(d)-2024* CPSC 16CFR 1500.53(d)-2024* 30. Kiểm tra một số hình dạng của đồ chơi đặc biệt Check for Geometric shape of certain toys - EN 71 -1:2014+A1: 2018 (E) Điều/ Clause 8.16 31. Xác định động năng Determination of Kinetic energy of projectiles - EN 71 -1:2014+A1: 2018 (E) Điều/ Clause 8.24 32. Kiểm tra màng nhựa mỏng Check for Plastic sheeting - EN 71 -1:2014+A1: 2018 (E) Điều/ Clause 8.25 33. Xác định mức áp suất âm thanh phát ra Determination of emission sound pressure levels - EN 71 -1:2014+A1: 2018 (E) Điều/ Clause 8.28.2.2 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1464 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 17/28 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 34. Đồ chơi (dưới 14 tuổi) Toys (under 14 years of age) Thử quả cầu nhỏ và ống giác hút Small balls and suction cups test - EN 71 -1:2014+A1: 2018 (E) Điều/ Clause 8.32 35. Kiểm tra chu vi của dây thừng và dây xích Check for Perimeter of cords and chains - EN 71 -1:2014+A1:2 018 (E) Điều/ Clause 8.36 36. Thử phân tách với kết cấu có thể phân tách Breakaway feature separation test - EN 71 -1:2014+A1: 2018 (E) Điều/ Clause 8.38 37. Kiểm tra dây co tự do Check for Self-retracting cords - EN 71 -1:2014+A1: 2018 (E) Điều/ Clause 8.39 38. Kiểm tra độ dài của dây điện và dây xích Check for Length of cords, chains and electrical cables - EN 71 -1:2014+A1: 2018 (E) Điều/ Clause 8.40 39. Xác định tầm bắn của vật phóng Determination of projectile range - EN 71 -1:2014+A1: 2018 (E) Điều/ Clause 8.42 40. Đánh giá biên giới của đạn và đồ chơi bay Assessment of leading parts of projectiles and flying toys - EN 71 -1:2014+A1: 2018 (E) Điều/ Clause 8.43 41. Kiểm tra chiều dài của giác hút vật phóng Check for Length of suction cup projectiles - EN 71 -1:2014+A1: 2018 (E) Điều/ Clause 8.44 42. Kiểm tra chất lượng vật liệu Check for Material Quality - ASTM F963-23* Section 4.1 43. Thử tính dễ bốc cháy Flammability test - ASTM F963-23* Section 4.2, Annex A5 44. Đồ chơi phát ra âm thanh Sound-Producing Toys - ASTM F963-23* Section 4.5.1.5 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1464 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 18/28 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 45. Đồ chơi (dưới 14 tuổi) Toys (under 14 years of age) Kiểm tra các chi tiết nhỏ Check for Small Objects - ASTM F963-23* Section 4.6 (loại trừ/ exclude 4.6.2) 46. Kiểm tra các cạnh sắc có thể tiếp xúc Check for Accessible Edges - ASTM F963-23* Section 4.7 47. Kiểm tra chi tiết nhô lên Check for Projections - ASTM F963-23* Section 4.8 48. Kiểm tra các điểm có thể tiếp xúc Check for Accessible Points - ASTM F963-23* Section 4.9 49. Kiểm tra dây và thanh Check for Wires or Rods - ASTM F963-23* Section 4.10 50. Kiểm tra chốt và đinh Check for Nails and Fasteners - ASTM F963-23* Section 4.11 51. Kiểm tra màng phim nhựa Check for Plastic Film - ASTM F963-23* Section 4.12 52. Kiểm tra cơ cấu gấp và khe hở bản lề Check for Folding Mechanisms and Hinges - ASTM F963-23* Section 4.13 (loại trừ/ exclude 4.13.1) 53. Kiểm tra dây, dây luồn và dây co dãn Check for Cord, Straps, and Elastics - ASTM F963-23* Section 4.14 (loại trừ/ exclude 4.14.4, 4.14.5) 54. Kiểm tra bánh xe, lốp xe và trục Check for Wheels, Tires, and Axles - ASTM F963-23* Section 4.17 55. Kiểm tra lỗ, khe hở và khả năng có thể tiếp xúc được của các cơ cấu Check for Holes, Clearances and Accessibility of Mechanisms - ASTM F963-23* Section 4.18 (loại trừ/ exclude 4.18.3, 4.18.6) 56. Kiểm tra đồ chơi phóng Check for Projectile Toys - ASTM F963-23* Section 4.21 (loại trừ/ exclude 4.21.4) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1464 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 19/28 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 57. Đồ chơi (dưới 14 tuổi) Toys (under 14 years of age) Kiểm tra một số đồ chơi có đuôi gần như hình cầu Check for Certain Toys with Nearly Spherical Ends - ASTM F963-23* Section 4.32 58. Kiểm tra các quả bóng nhỏ Check for Marbles - ASTM F963-23* Section 4.33 59. Kiểm tra quả bóng nhỏ Check for Balls - ASTM F963-23* Section 4.34 60. Kiểm tra yêu cầu nhãn mác Check for Labeling Requirements - ASTM F963-23* Section 5 61. Kiểm tra hướng dẫn sử dụng Check for Instructional Literature - ASTM F963-23* Section 6 62. Kiểm tra các ký hiệu của nhà sản xuất Check for Producer’s Markings - ASTM F963-23* Section 7 63. Thử lạm dụng Abuse Testing - ASTM F963-23* Section 8.6 64. Thử va đập Impact Tests - ASTM F963-23* Section 8.7 (loại trừ/ exclude 8.7.3, 8.7.4) 65. Thử kéo xoắn ở các bộ phận có thể tháo rời Torque Tests for Removal of Components - ASTM F963-23* Section 8.8 66. Thử lực kéo ở các bộ phận có thể tháo rời Tension Test for Removal of Components - ASTM F963-23* Section 8.9 67. Thử lực nén ép Compression Test - ASTM F963-23* Section 8.10 68. Thử tháo rời lốp xe và thử lắp ráp trục bánh xe Tests for Tire Removal and Snap-in Wheel and Axle Assembly Removal - ASTM F963-23* Section 8.11 69. Thử độ uốn cong Flexure Test - ASTM F963-23* Section 8.12 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1464 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 20/28 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 70. Đồ chơi (dưới 14 tuổi) Toys (under 14 years of age) Kiểm tra đồ chơi phóng Check for Projectiles - ASTM F963-23* Section 8.14 71. Kiểm tra đồ chơi phát ra tiếng ồn Tests for Toys which Produce Noise - ASTM F963-23* Section 8.20.2.2 72. Xác định độ dày của màng chất dẻo Check for Plastic Film Thickness - ASTM F963-23* Section 8.22 73. Kiểm tra dây rút và dây luồn Test for Loops and Cords - ASTM F963-23* Section 8.23 74. Nhận dạng Identification - ASTM F963-23* Section 9 75. Kiểm tra việc sử dụng thông thường Check for Normal use - ISO 8124-1:2022 Điều/ Clause 4.1 AS/NZS ISO 8124.1: 2023 Điều/ Clause 4.1 76. Kiểm tra việc sử dụng sai dự kiến Check for Reasonably foreseeable abuse - ISO 8124-1:2022 Điều/ Clause 4.2 AS/NZS ISO 8124.1: 2023 Điều/ Clause 4.2 77. Kiểm tra vật liệu Check for Material - ISO 8124-1:2022 Điều/ Clause 4.3 AS/NZS ISO 8124.1: 2023 Điều/ Clause 4.3 (loại trừ/ exclude 4.3.2) 78. Kiểm tra các vật thể nhỏ Check for Small parts - ISO 8124-1:2022 Điều/ Clause 4.4 AS/NZS ISO 8124.1: 2023 Điều/ Clause 4.4 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1464 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 21/28 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 79. Đồ chơi (dưới 14 tuổi) Toys (under 14 years of age) Kiểm tra hình dạng, kích cỡ và độ bền của một số đồ chơi Check for Shape, size and strength of certain toys - ISO 8124-1:2022 Điều/ Clause 4.5 AS/NZS ISO 8124.1: 2023 Điều/ Clause 4.5 (loại trừ/ exclude 4.5.1.2, 4.5.1.3, 4.5.3, 4.5.4, 4.5.5, 4.5.6) 80. Kiểm tra cạnh sắc Check for Edges - ISO 8124-1:2022 Điều/ Clause 4.6 AS/NZS ISO 8124.1: 2023 Điều/ Clause 4.6 81. Kiểm tra điểm nhọn Check for Points - ISO 8124-1:2022 Điều/ Clause 4.7 AS/NZS ISO 8124.1: 2023 Điều/ Clause 4.7 82. Kiểm tra chi tiết nhô lên Check for Projections - ISO 8124-1:2022 Điều/ Clause 4.8 AS/NZS ISO 8124.1: 2023 Điều/ Clause 4.8 83. Kiểm tra dây và thanh kim loại Check for Metal wires and rods - ISO 8124-1:2022 Điều/ Clause 4.9 AS/NZS ISO 8124.1: 2023 Điều/ Clause 4.9 84. Kiểm tra màng nhựa hoặc túi nhựa trong bao bì và trong đồ chơi Check for Plastic film or plastic bags in packaging and in toys - ISO 8124-1:2022 Điều/ Clause 4.10 AS/NZS ISO 8124.1: 2023 Điều/ Clause 4.10 85. Kiểm tra dây Check for Cords - ISO 8124-1:2022 Điều/ Clause 4.11 AS/NZS ISO 8124.1: 2023 Điều/ Clause 4.11 (loại trừ/ exclude 4.11.9, 4.11.10,4.11.11) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1464 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 22/28 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 86. Đồ chơi (dưới 14 tuổi) Toys (under 14 years of age) Kiểm tra khe hở bản lề Check for Hinge-line clearance - ISO 8124-1:2022 Điều/ Clause 4.12.3 AS/NZS ISO 8124.1:2023 Điều/ Clause 4.12.3 87. Kiểm tra các lỗ, khe hở và khả năng tiếp xúc của cơ cấu Check for Holes, clearances and accessibility of mechanisms - ISO 8124-1:2022 Điều/ Clause 4.13 AS/NZS ISO 8124.1: 2023 Điều/ Clause 4.13 (loại trừ/ exclude 4.13.3, 4.13.5) 88. Kiểm tra đồ chơi bắn phóng Check for Projectile toys - ISO 8124-1:2022 Điều/ Clause 4.18 AS/NZS ISO 8124.1: 2023 Điều/ Clause 4.18 (loại trừ/ exclude 4.18.4.1) 89. Kiểm tra các yêu cầu về âm thanh Check for Acoustic requirements - ISO 8124-1:2022 Điều/ Clause 4.29 AS/NZS ISO 8124.1: 2023 Điều/ Clause 4.29 d),f) 90. Kiểm tra lắp ráp Check for Assembly - ISO 8124-1:2022 Điều/ Clause 4.36 AS/NZS ISO 8124.1: 2023 Điều/ Clause 4.36 91. Thử các vật thể nhỏ Small parts test - ISO 8124-1:2022 Điều/ Clause 5.2 AS/NZS ISO 8124.1: 2023 Điều/ Clause 5.2 92. Kiểm tra hình dạng và kích cỡ Check for shape and size of certain toys - ISO 8124-1:2022 Điều/ Clause 5.3 AS/NZS ISO 8124.1:2023 Điều/ Clause 5.3 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1464 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 23/28 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 93. Đồ chơi (dưới 14 tuổi) Toys (under 14 years of age) Thử các quả bóng nhỏ Small balls test - ISO 8124-1:2022 Điều/ Clause 5.4 AS/NZS ISO 8124.1:2023 Điều/ Clause 5.4 94. Đánh giá khả năng tiếp xúc được của một phần hoặc một chi tiết Accessibility of a part or component - ISO 8124-1:2022 Điều/ Clause 5.7 AS/NZS ISO 8124.1:2023 Điều/ Clause 5.7 95. Thử cạnh sắc Sharp-edge test - ISO 8124-1:2022 Điều/ Clause 5.8 AS/NZS ISO 8124.1:2023 Điều/ Clause 5.8 96. Thử điểm nhọn Sharp-point test - ISO 8124-1:2022 Điều/ Clause 5.9 AS/NZS ISO 8124.1:2023 Điều/ Clause 5.9 97. Xác định độ dày tấm nhựa và màng nhựa mỏng Determination of thickness of plastic film and sheeting - ISO 8124-1:2022 Điều/ Clause 5.25 (loại trừ/ exclude 5.25.2.1; 5.25.2.4; 5.25.2.5; 5.25.2.6) AS/NZS ISO 8124.1 : 2023 Điều/ Clause 5.25 (loại trừ/ exclude 5.25.2.1; 5.25.2.4; 5.25.2.5; 5.25.2.6) 98. Thử dây Test for cords - ISO 8124-1:2022 Điều/ Clause 5.11 AS/NZS ISO 8124.1: 2023 Điều/ Clause 5.11 (loại trừ/ exclude 5.11.6) 99. Thử động năng và va đập tường Kinetic energy and wall impact test - ISO 8124-1:2022 Điều/ Clause 5.15 AS/NZS ISO 8124.1: 2023 Điều/ Clause 5.15 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1464 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 24/28 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 100. Đồ chơi (dưới 14 tuổi) Toys (under 14 years of age) Xác định mức áp suất âm thanh Determination of sound pressure levels - ISO 8124-1:2022 Điều/ Clause 5.25.2.2 AS/NZS ISO 8124.1: 2023 Điều/ Clause 5.25.2.2 101. Thử sai có thể gặp Reasonably foreseeable abuse tests - ISO 8124-1:2022 Điều/ Clause 5.24 AS/NZS ISO 8124.1: 2023 Điều/ Clause 5.24 (loại trừ/ exclude 5.24.4, 5.24.6.3) 102. Xác định phạm vi bắn đạn Determination of projectile range - ISO 8124-1:2022 Điều/ Clause 5.35 AS/NZS ISO 8124.1: 2023 Điều/ Clause 5.35 103. Phán định đầu mút vật bắn ra Tip assessment of rigid projectiles - ISO 8124-1:2022 Điều/ Clause 5.36 AS/NZS ISO 8124.1: 2023 Điều/ Clause 5.36 104. Kiểm tra độ dài đạn hình giác hút Check for Length of suction cup projectiles - ISO 8124-1:2022 Điều/ Clause 5.37 AS/NZS ISO 8124.1: 2023 Điều/ Clause 5.37 105. Kiểm tra hướng dẫn nhãn mác an toàn và nhãn hiệu của nhà sản xuất Check for Safety-labelling guidelines and manufacturer's markings - ISO 8124-1:2022 Annex B AS/NZS ISO 8124.1: 2023 Annex B DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1464 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 25/28 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 106. Đồ chơi (dưới 14 tuổi) Toys (under 14 years of age) Kiểm tra dễ bốc cháy Flammability test - EN 71-2: 2020(E) ISO 8124-2:2023(E) AS/NZS ISO 8124.2: 2023* Điều/ Clause 4.1 (loại trừ/ exclude gases, liquids and gels material and materials with a piled surface) 107. Kiểm tra ngôn ngữ chính thức Check for Official languages - SOR/2011-17* (June 19, 2024) Section 3 108. Kiểm tra túi nhựa Check for Flexible film bags - SOR/2011-17* (June 19, 2024) Section 4 Health Canada Test Method: M03 (2022-03-16) 109. Kiểm tra vật thể nhỏ Check for Small parts - SOR/2011-17* (June 19, 2024) Section 7 Health Canada Test Method: M00.1* (2024-02-26) 110. Kiểm tra cạnh kim loại Check for Metal edges - SOR/2011-17* (June 19, 2024) Section 8 Health Canada Test Method: M00.2* (2024-02-27) 111. Kiểm tra khung dây Check for Wire frames - SOR/2011-17* (June 19, 2024) Section 9 Health Canada Test Method: M01.1*(2024-03-11), M00.3*(2024-02-29) 112. Kiểm tra cạnh của vật liệu nhựa Check for Plastic edges - SOR/2011-17* (June 19, 2024) Section 10 Health Canada Test Method: M01.1*(2024-03-11), M00.2*(2024-02-27) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1464 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 26/28 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 113. Đồ chơi (dưới 14 tuổi) Toys (under 14 years of age) Kiểm tra dây đinh và chốt Check for Fasteners - SOR/2011-17* (June 19, 2024) Section 13 Health Canada Test Method: M01.1*(2024-03-11), M00.2*(2024-02-27), M00.3* (2024-02-29) 114. Kiểm tra các cơ cấu dẫn động lò xo Check for Spring-wound driving mechanisms - SOR/2011-17* (June 19, 2024) Section 15(a, b) Health Canada Test Method: M01.1*(2024-03-11), M00.2*(2024-02-27), M00.3* (2024-02-29) 115. Kiểm tra các vật có thể bắn phóng Check for Projectile components - SOR/2011-17* (June 19, 2024) Section 16 Method: M01.1*(2024-03-11), M00.2*(2024-02-27), M00.3* (2024-02-29) 116. Xác định mức áp suất âm thanh phát ra Determination of emission sound pressure levels - SOR/2011-17* (June 19, 2024) Section 19 Health Canada Test Method: M04: B.4 (2022-07-04) 117. Kiểm tra tính dễ bốc cháy Check for Flamability - SOR/2011-17* (June 19, 2024) Section 21 118. Kiểm tra các vật thể nhỏ Check for Small parts - SOR/2011-17* (June 19, 2024) Section 30 Health Canada Test Method: M00.1* (2024-02-26) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1464 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 27/28 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 119. Cổng chắn mở rộng và tấm vây mở rộng Expansion Gates and Expandable Enclosures Kiểm tra độ bền của nhãn Tests for Indelibility and Durability (Only Check for markings and label) - SOR/2016-179* (June 19, 2024) /SCHEDULE 1 Health Canada Test Method: M17 (2023-01-18) Section 4.5 120. Đồ chơi và những sản phẩm cho trẻ em Toys and Children's Products Xác định chất rắn có khả năng cháy và chất rắn dễ cháy Method for determining extremely flammable and flammable solids - CPSC 16CFR 1500.3(c)(6)(vi) -2024* CPSC 16CFR 1500.44-2024* 121. Đồ chơi và mặt hàng khác (dưới 8 tuổi) Toys and other articles (under 8 years of age) Xác định điểm nhọn Determining a sharp point - CPSC 16CFR 1500.48-2024* 122. Xác định cạnh sắc Determining a sharp edge - CPSC 16CFR 1500.49-2024* 123. Đồ chơi và mặt hàng khác dùng cho trẻ em Toys and other articles for use by children Thử mô phỏng sử dụng và lạm dụng đồ chơi và các vật phẩm khác dành cho trẻ em sử dụng Test methods for simulating use and abuse of toys and other articles intended for use by children - CPSC 16CFR 1500.50-2024* b), c), d), e), f), g) 124. Đồ chơi và mặt hang khác (dưới 18 tháng tuổi) Toys and other articles (18 months of age or less) Thử mô phỏng sử dụng và lạm dụng đồ chơi và các vật phẩm khác dành cho trẻ em sử dụng 18 tháng tuổi trở xuống Test methods for simulating use and abuse of toys and other articles intended for use by children 18 months of age or less - CPSC 16CFR 1500.51-2024* b), c), d), e), f), g) 125. Đồ chơi và các mặt hàng khác (trên 18 tháng tuổi nhưng không quá 36 tháng tuổi) Toys and other articles (over 18 but not over 36 months of age) Thử mô phỏng sử dụng và lạm dụng đồ chơi và các vật phẩm khác dành cho trẻ em sử dụng trên 18 tháng tuổi nhưng không quá 36 tháng tuổi Test methods for simulating use and abuse of toys and other articles intended for use by children over 18 but not over 36 months of age - CPSC 16CFR 1500.52-2024* b), c), d), e), f), g) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1464 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 28/28 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 126. Đồ chơi và các mặt hàng khác (trên 36 tháng tuổi nhưng không quá 96 tháng tuổi) Toys and other articles (over 36 but not over 96 months of age) Thử mô phỏng sử dụng và lạm dụng đồ chơi và các vật phẩm khác dành cho trẻ em sử dụng trên 36 tháng nhưng không quá 96 tháng tuổi. Test methods for simulating use and abuse of toys and other articles intended for use by children over 36 but not over 96 months of age - CPSC 16CFR 1500.53-2024* b), c), d), e), f), g) 127. Đồ chơi và mặt hàng khác (dưới 3 tuổi) Toys and other articles (under 3 years of age) Xác định các vật thể nhỏ Determination of small parts - CPSC 16CFR 1501-2024* 128. Vật liệu dệt, sợi, vải và sản phẩm dệt Materials of textile, fibers, fabrics and textile products Thử độ bền màu ma sát Colour fastness to Crocking rubbing test - AATCC 8:2016e(2022)e* Chú thích/ Note: - (*) Phép thử cập nhật phiên bản phương pháp thử/ Update version tests (tháng 01.2025/ January 2025) - EN: Tiêu chuẩn châu Âu/ European standard - ASTM: Tiêu chuẩn hiệp hội vật liệu và thử nghiệm Hoa Kỳ/ American Society for Testing and Materials - ISO: Tổ chức quốc tế về tiêu chuẩn hoá/ International Organization for Standardization - AS/NZS ISO: Tiêu chuẩn Australia và New Zealand/ Australia Standards and New Zealand Standards - CFR: Quy định Liên bang Hoa Kỳ/ the Code of Federal Regulations - SOR: Tiêu chuẩn Canada/ Canada Standard - AATCC: Tiêu chuẩn của Hiệp hội Vật liệu Dệt may Hoa Kỳ/ American Textile Materials Association standards - Trường hợp Phòng thí nghiệm Công ty TNHH Kỹ thuật Hoạt hình Firstunion Việt Nam cung cấp dịch vụ thử nghiệm chất lượng sản phẩm, hàng hoá thì Phòng thí nghiệm Công ty TNHH Kỹ thuật Hoạt hình Firstunion Việt Nam phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này./ It is mandatory for the Firstunion Animation Technology Vietnam Co.,ltd. Laboratory that provides the product quality testing services must register their activities and be granted a certificate of registration.
Ngày hiệu lực: 
20/10/2025
Địa điểm công nhận: 
Lô CCN1+CCN2, cụm công nghiệp Thụy Sơn, xã Thụy Sơn, xã Thụy Sơn, huyện Thái Thụy, tỉnh Thái Bình
Số thứ tự tổ chức: 
1464
© 2016 by BoA. All right reserved