Laboratory of Firstunion Animation Technology Vietnam Co.,ltd
Đơn vị chủ quản:
Firstunion Animation Technology Vietnam Co.,ltd
Số VILAS:
1464
Tỉnh/Thành phố:
Thái Bình
Lĩnh vực:
Chemical
Mechanical
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
(Kèm theo quyết định số: / QĐ - VPCNCL ngày tháng năm
của giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/28
Tên phòng thí nghiệm
:
Phòng thí nghiệm Công ty TNHH Kỹ thuật Hoạt hình Firstunion Việt Nam
Laboratory : Firstunion Animation Technology Vietnam Co.,ltd. Laboratory
Tổ chức/ Cơ quan chủ quản:
:
Công ty TNHH Kỹ thuật Hoạt hình Firstunion Việt Nam
Organization
:
Firstunion Animation Technology Vietnam Co.,ltd.
Lĩnh vực thử nghiệm
:
Cơ, Hóa
Field of testing:
:
Mechanical, Chemical
Người quản lý/ Laboratory manager:
:
Seamas He
Số hiệu/ Code
:
VILAS 1464
Hiệu lực công nhận/
Period of Validation
:
Kề từ ngày / 01 / 2025 đến ngày / 20 / 10 / 2025
Địa chỉ/ Address
:
Lô CCN1+CCN2, cụm công nghiệp Thụy Sơn, xã Thụy Sơn, huyện Thái Thụy, tỉnh Thái Bình
CCN1+CCN2 Lot, Thuy Son Industrial Zone, Thuy Son Commune, Thai Thuy District, Thai Binh Province, Vietnam
Địa điểm/ Location
:
Lô CCN1+CCN2, cụm công nghiệp Thụy Sơn, xã Thụy Sơn, huyện Thái Thụy, tỉnh Thái Bình
CCN1+CCN2 Lot, Thuy Son Industrial Zone, Thuy Son Commune, Thai Thuy District, Thai Binh Province, Vietnam
Điện thoại/ Tel
:
(+84) 227 3757 777
Fax: (+84) 2273 757 666
E-mail
:
seamashe@firstunion.vn, FrankHu@firstunion.vn, chen.qifen@firstunion.vn
Website: https://www.facebook.com/FIRSTUNIONVIETNAM/
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1464
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/28
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa
Field of testing: Chemical
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
1.
Sản phẩm kim loại dành cho trẻ em– cho một đứa trẻ 12 tuổi hoặc nhỏ hơn Children’s Metal Products– for a child 12 years of age or younger
Xác định hàm lượng Pb
Phương pháp ICP-OES
Determination of Pb content.
ICP-OES method
12,5 mg/kg
CPSC-CH-E1001-08.3 (2012.11.15)
2.
Sản phẩm phi kim loại (nhựa, vải) - dành cho trẻ dưới 12 tuổi
Non-metal children’s product (including: plastic, fabric) – for a child 12 years of age or younger
Xác định hàm lượng Pb
Phương pháp ICP-OES
Determination of Pb content.
ICP-OES method
8,3 mg/kg
CPSC-CH-E1002-08.3
(2012.11.15)
3.
Sơn và lớp phủ bề mặt tương tự khác
Paint and Other Similar Surface Coatings
Xác định hàm lượng Pb
Phương pháp ICP-OES
Determination of Pb content.
ICP-OES method
12,5 mg/kg
CPSC-CH-E1003-09.1
(2011.02.25)
4.
Sơn và các vật liệu phủ bề mặt tương tự, chất nền của đồ chơi dễ tiếp cận
Paints and similar surface coating materials, accessible toy substrates
Xác định tổng hàm lượng Pb.
Phương pháp ICP-OES
Determination of total Pb content.
ICP-OES method
12,5 mg/kg
ASTM F963-23 Section 4.3.5.1(1) & 4.3.5.2(2) (a) & 8.3.1
5.
Xác định hàm lượng Pb
Phương pháp ICP-OES
Determination of Pb content.
ICP-OES method
2,5 mg/kg
6.
Xác định hàm lượng Cd
Phương pháp ICP-OES
Determination of Cd content.
ICP-OES method
2,5 mg/kg
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1464
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/28
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
7.
Sơn và các vật liệu phủ bề mặt tương tự, chất nền của đồ chơi dễ tiếp cận
Paints and similar surface coating materials, accessible toy substrates
Xác định hàm lượng Cr
Phương pháp ICP-OES
Determination of Cr content.
ICP-OES method
2,5 mg/kg
ASTM F963-23 Section 4.3.5.1(2) & 4.3.5.2(2)(b) & 8.3
8.
Xác định hàm lượng Hg
Phương pháp ICP-OES
Determination of Hg content.
ICP-OES method
2,5 mg/kg
9.
Xác định hàm lượng Se
Phương pháp ICP-OES
Determination of Se content.
ICP-OES method
5 mg/kg
10.
Xác định hàm lượng Sb
Phương pháp ICP-OES
Determination of Sb content.
ICP-OES method
5 mg/kg
11.
Xác định hàm lượng Ba
Phương pháp ICP-OES
Determination of Ba content.
ICP-OES method
5 mg/kg
12.
Xác định hàm lượng As
Phương pháp ICP-OES
Determination of As content.
ICP-OES method
5 mg/kg
13.
Loại III: Vật liệu có thể trầy, cạo ra
Đồ chơi, các bộ
phận có thể tiếp
xúc của vật liệu
đồ chơi
Category III: Scraped –off materials Toys, Accessible parts of Toy materials
Xác định hàm lượng Sb
Phương pháp ICP-OES
Determination of Sb content.
ICP-OES method
5 mg/kg
EN 71-3 : 2019 + A1 : 2021 (III)
14.
Xác định hàm lượng As
Phương pháp ICP-OES
Determination of As content.
ICP-OES method
5 mg/kg
15.
Xác định hàm lượng Ba
Phương pháp ICP-OES
Determination of Ba content.
ICP-OES method
5 mg/kg
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1464
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 4/28
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
16.
Loại III: Vật liệu có thể trầy, cạo ra
Đồ chơi, các bộ
phận có thể tiếp
xúc của vật liệu
đồ chơi
Category III: Scraped –off materials Toys, Accessible parts of Toy materials
Xác định hàm lượng Cd
Phương pháp ICP-OES
Determination of Cd content.
ICP-OES method
2,5 mg/kg
EN 71-3: 2019 + A1 : 2021 (III)
17.
Xác định hàm lượng Cr
Phương pháp ICP-OES
Determination of Cr content.
ICP-OES method
2,5 mg/kg
18.
Xác định hàm lượng Pb
Phương pháp ICP-OES
Determination of Pb content.
ICP-OES method
2,5 mg/kg
19.
Xác định hàm lượng Hg
Phương pháp ICP-OES
Determination of Hg content.
ICP-OES method
2,5 mg/kg
20.
Xác định hàm lượng Se
Phương pháp ICP-OES
Determination of Se content.
ICP-OES method
5 mg/kg
21.
Xác định hàm lượng Al
Phương pháp ICP-OES
Determination of Al content.
ICP-OES method
25 mg/kg
22.
Xác định hàm lượng B
Phương pháp ICP-OES
Determination of B content.
ICP-OES method
25 mg/kg
23.
Xác định hàm lượng Co
Phương pháp ICP-OES
Determination of Co content.
ICP-OES method
5 mg/kg
24.
Xác định hàm lượng Cu
Phương pháp ICP-OES
Determination of Cu content.
ICP-OES method
25 mg/kg
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1464
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 5/28
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
25.
Loại III: Vật liệu có thể trầy, cạo ra
Đồ chơi, các bộ
phận có thể tiếp
xúc của vật liệu
đồ chơi
Category III: Scraped –off materials Toys, Accessible parts of Toy materials
Xác định hàm lượng Mn
Phương pháp ICP-OES
Determination of Mn content.
ICP-OES method
25 mg/kg
EN 71-3:2019+A1: 2021 (III)
26.
Xác định hàm lượng Ni
Phương pháp ICP-OES
Determination of Ni content.
ICP-OES method
5 mg/kg
27.
Xác định hàm lượng Sr
Phương pháp ICP-OES
Determination of Sr content.
ICP-OES method
2,5 mg/kg
28.
Xác định hàm lượng Sn
Phương pháp ICP-OES
Determination of Sn content.
ICP-OES method
2,5 mg/kg
29.
Xác định hàm lượng Zn
Phương pháp ICP-OES
Determination of Zn content.
ICP-OES method
25 mg/kg
30.
Đồ chơi
Toys
Xác định tổng hàm lượng Pb
Phương pháp ICP-OES
Determination of total Pb content.
ICP-OES method
12,5 mg/kg
ISO 8124-5:2015
31.
Xác định tổng hàm lượng Cd
Phương pháp ICP-OES
Determination of total Cd content.
ICP-OES method
12,5 mg/kg
32.
Xác định tổng hàm lượng Cr
Phương pháp ICP-OES
Determination of total Cr content.
ICP-OES method
12,5 mg/kg
33.
Xác định tổng hàm lượng Hg
Phương pháp ICP-OES
Determination of total Hg content.
ICP-OES method
12,5 mg/kg
34.
Xác định tổng hàm lượng Se
Phương pháp ICP-OES
Determination of total Se content.
ICP-OES method
25 mg/kg
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1464
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 6/28
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
35.
Đồ chơi
Toys
Xác định tổng hàm lượng Sb
Phương pháp ICP-OES
Determination of total Sb content.
ICP-OES method
25 mg/kg
ISO 8124-5:2015
36.
Xác định tổng hàm lượng Ba
Phương pháp ICP-OES
Determination of total Ba content.
ICP-OES method
25 mg/kg
37.
Xác định tổng hàm lượng As
Phương pháp ICP-OES
Determination of total As content.
ICP-OES method
25 mg/kg
38.
Đồ chơi
Toys
Xác định hàm lượng Pb thôi nhiễm. Phương pháp ICP-OES.
Determination of the Soluble Migrated Pb content.
ICP-OES method
2,5 mg/kg
ISO 8124-3 : 2020 /Amd 1:2023
(Ngoại trừ/ Except for: 9.7-9.9)
39.
Xác định hàm lượng Cd thôi nhiễm. Phương pháp ICP-OES.
Determination of the Soluble Migrated Cd content.
ICP-OES method
2,5 mg/kg
40.
Xác định hàm lượng Cr thôi nhiễm. Phương pháp ICP-OES.
Determination of the Soluble Migrated Cr content.
ICP-OES method
2,5 mg/kg
41.
Xác định hàm lượng Hg thôi nhiễm. Phương pháp ICP-OES.
Determination of the Soluble Migrated Hg content.
ICP-OES method
2,5 mg/kg
42.
Xác định hàm lượng Se thôi nhiễm.
Phương pháp ICP-OES.
Determination of the Soluble Migrated Se content.
ICP-OES method
5 mg/kg
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1464
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 7/28
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
43.
Đồ chơi
Toys
Xác định hàm lượng Sb thôi nhiễm.
Phương pháp ICP-OES.
Determination of the Soluble Migrated Sb content.
ICP-OES method
5 mg/kg
ISO 8124-3 : 2020/ Amd 1:2023
(Ngoại trừ/ Except for: 9.7-9.9)
44.
Xác định hàm lượng Ba thôi nhiễm.
Phương pháp ICP-OES.
Determination of the Soluble Migrated Ba content.
ICP-OES method
5 mg/kg
45.
Xác định hàm lượng As thôi nhiễm.
Phương pháp ICP-OES.
Determination of the Soluble Migrated As content.
ICP-OES method
5 mg/kg
46.
Đồ chơi
Toys
Xác định hàm lượng Pb thôi nhiễm. Phương pháp ICP-OES.
Determination of the Soluble Migrated Pb content.
ICP-OES method
2,5 mg/kg
AS/NZS ISO 8124-3 : 2021 Amd 1:2023*
(Ngoại trừ/ Except for: 9.7-9.9)
47.
Xác định hàm lượng Cd thôi nhiễm. Phương pháp ICP-OES.
Determination of the Soluble Migrated Cd content.
ICP-OES method
2,5 mg/kg
48.
Xác định hàm lượng Cr thôi nhiễm.
Phương pháp ICP-OES.
Determination of the Soluble Migrated Cr content.
ICP-OES method
2,5 mg/kg
49.
Xác định hàm lượng Hg thôi nhiễm. Phương pháp ICP-OES.
Determination of the Soluble Migrated Hg content.
ICP-OES method
2,5 mg/kg
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1464
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 8/28
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
50.
Đồ chơi
Toys
Xác định hàm lượng Se thôi nhiễm. Phương pháp ICP-OES.
Determination of the Soluble Migrated Se content.
ICP-OES method
5 mg/kg
AS/NZS ISO 8124.3: 2021 Amd 1:2023 *
(Ngoại trừ/ Except for: 9.7-9.9)
51.
Xác định hàm lượng Sb thôi nhiễm.
Phương pháp ICP-OES.
Determination of the Soluble Migrated Sb content.
ICP-OES method
5 mg/kg
52.
Xác định hàm lượng Ba thôi nhiễm. Phương pháp ICP-OES.
Determination of the Soluble Migrated Ba content.
ICP-OES method
5 mg/kg
53.
Xác định hàm lượng As thôi nhiễm. Phương pháp ICP-OES.
Determination of the Soluble Migrated As content.
ICP-OES method
5 mg/kg
54.
Vật liệu phủ bề mặt ở sản phẩm tiêu dùng
Surface Coating Materials in
Consumer Products
Xác định hàm lượng Pb
Phương pháp ICP-OES
Determination of Pb content.
ICP-OES method
25 mg/kg
CCPSA Test method C02.2.2
(2020.01.23)
55.
Xác định hàm lượng Cd
Phương pháp ICP-OES
Determination of Cd content.
ICP-OES method
50 mg/kg
CCPSA Test method C02.7
(2020.05.05)
56.
Xác định hàm lượng Pb
Phương pháp ICP-OES
Determination of Pb content.
ICP-OES method
33,3 mg/kg
CCPSA Test method C02.3.1
(2021.02.22)
57.
Sản phẩm nhựa tiêu dùng
Plastic Consumer Products
Xác định hàm lượng Cd
Phương pháp ICP-OES
Determination of Cd content.
ICP-OES method
33,3 mg/kg
CCPSA Test method C02.3.1
(2021.02.22)
58.
Xác định hàm lượng Pb
Phương pháp ICP-OES
Determination of Pb content.
ICP-OES method
33.3 mg/kg
CCPSA Test method C02.3.2
(2021.02.22)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1464
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 9/28
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
59.
Sản phẩm kim loại tiêu dùng
Metallic Consumer Products
Xác định hàm lượng Cd
Phương pháp ICP-OES
Determination of Cd content.
ICP-OES method
100 mg/kg
CCPSA Test method C02.4.1
(2019.03.15)
60.
Xác định hàm lượng Pb
Phương pháp ICP-OES
Determination of Pb content.
ICP-OES method
250 mg/kg
61.
Vật liệu phủ bề mặt
Surface Coating Materials
Xác định hàm lượng As
Phương pháp ICP-OES
Determination of As content.
ICP-OES method
5mg/kg
CCPSA Test method C08.1
(2022.10.18)
62.
Xác định hàm lượng Ba
Phương pháp ICP-OES
Determination of Ba content.
ICP-OES method
5 mg/kg
63.
Xác định hàm lượng Cd
Phương pháp ICP-OES
Determination of Cd content.
ICP-OES method
5 mg/kg
64.
Xác định hàm lượng Sb
Phương pháp ICP-OES
Determination of Sb content.
ICP-OES method
5 mg/kg
65.
Xác định hàm lượng Se
Phương pháp ICP-OES
Determination of Se content.
ICP-OES method
5 mg/kg
66.
Đồ chơi và sản phẩm chăm sóc trẻ em
Child toys and childcare items
Xác định hàm lượng DBP
Phương pháp GC-MS
Determination of DBP content.
GC-MS method
42 mg/kg
CPSC-CH-C1001-09.4
(2018.01.17)
67.
Xác định hàm lượng DIBP
Phương pháp GC-MS
Determination of DIBP content.
GC-MS method
42 mg/kg
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1464
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 10/28
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
68.
Đồ chơi và sản phẩm chăm sóc trẻ em
Child toys and childcare items
Xác định hàm lượng DPP
Phương pháp GC-MS
Determination of DPP content.
GC-MS method
42 mg/kg
CPSC-CH-C1001-09.4
(2018.01.17)
69.
Xác định hàm lượng DNHP
Phương pháp GC-MS
Determination of DNHP content.
GC-MS method
42 mg/kg
70.
Xác định hàm lượng DCHP
Phương pháp GC-MS
Determination of DCHP content.
GC-MS method
42 mg/kg
71.
Xác định hàm lượng DEHP
Phương pháp GC-MS
Determination of DEHP content.
GC-MS method
42 mg/kg
72.
Xác định hàm lượng BBP
Phương pháp GC-MS
Determination of BBP content.
GC-MS method
42 mg/kg
73.
Xác định hàm lượng DINP
Phương pháp GC-MS
Determination of DINP content.
GC-MS method
180 mg/kg
74.
Vật liệu nhựa
Plastic materials
Xác định hàm lượng DBP
Phương pháp GC-MS
Determination of DBP content.
GC-MS method
50 mg/kg
EN 14372:2004
(Điều/ Clause 6.3.2)
75.
Xác định hàm lượng DEHP
Phương pháp GC-MS
Determination of DEHP content.
GC-MS method
50 mg/kg
76.
Xác định hàm lượng BBP
Phương pháp GC-MS
Determination of BBP content.
GC-MS method
50 mg/kg
77.
Xác định hàm lượng DNOP
Phương pháp GC-MS
Determination of DNOP content.
GC-MS method
50 mg/kg
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1464
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 11/28
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
78.
Vật liệu nhựa
Plastic materials
Xác định hàm lượng DINP
Phương pháp GC-MS
Determination of DINP content.
GC-MS method
250 mg/kg
EN 14372:2004
(Điều/ Clause 6.3.2)
79.
Xác định hàm lượng DIDP
Phương pháp GC-MS
Determination of DIDP content.
GC-MS method
250 mg/kg
80.
Đồ chơi và các sản phẩm cho trẻ em
Toys and children's products
Xác định hàm lượng DIBP
Phương pháp GC-MS
Determination of DIBP content.
GC-MS method
5 mg/kg *
ISO 8124-6:2023*(Method A&C)
81.
Xác định hàm lượng DBP
Phương pháp GC-MS
Determination of DBP content.
GC-MS method
5 mg/kg *
82.
Xác định hàm lượng BBP
Phương pháp GC-MS
Determination of BBP content.
GC-MS method
5 mg/kg *
83.
Xác định hàm lượng DEHP
Phương pháp GC-MS
Determination of DEHP content.
GC-MS method
5 mg/kg *
84.
Xác định hàm lượng DNOP
Phương pháp GC-MS
Determination of DNOP content.
GC-MS method
5 mg/kg *
85.
Xác định hàm lượng DINP
Phương pháp GC-MS
Determination of DINP content.
GC-MS method
25 mg/kg *
86.
Xác định hàm lượng DIDP
Phương pháp GC-MS
Determination of DIDP content.
GC-MS method
25 mg/kg *
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1464
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 12/28
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
87.
Sản phẩm hàng tiêu dùng từ nhựa PVC
Polyvinyl chloride consumer products
Xác định hàm lượng DBP
Phương pháp GC-MS
Determination of DBP content.
GC-MS method
25 mg/kg
CCPSA *
Test method C34 (2023.06.05)
88.
Xác định hàm lượng BBP
Phương pháp GC-MS
Determination of BBP content.
GC-MS method
100 mg/kg *
CCPSA *
Test method C34 (2023.06.05)
89.
Xác định hàm lượng DEHP
Phương pháp GC-MS
Determination of DEHP content.
GC-MS method
25 mg/kg
CCPSA *
Test method C34 (2023.06.05)
90.
Xác định hàm lượng DNOP
Phương pháp GC-MS
Determination of DNOP content.
GC-MS method
100 mg/kg *
CCPSA *
Test method C34 (2023.06.05)
91.
Xác định hàm lượng DINP
Phương pháp GC-MS
Determination of DINP content.
GC-MS method
200 mg/kg *
CCPSA *
Test method C34 (2023.06.05)
92.
Xác định hàm lượng DIDP
Phương pháp GC-MS
Determination of DIDP content.
GC-MS method
500 mg/kg *
CCPSA *
Test method C34 (2023.06.05)
Chú thích/ Note:
- *: Phép thử cập nhật phiên bản; cập nhật LOQ / Update version tests, Update LOQ (tháng 1.2025/ January 2025)
- EN: Tiêu chuẩn châu Âu/ European standard
- ASTM: Tiêu chuẩn hiệp hội vật liệu và thử nghiệm Hoa Kỳ/ American Society for Testing and Materials
- ISO: Tổ chức quốc tế về tiêu chuẩn hoá/ International Organization for Standardization
- CPSC: Ủy ban an toàn sản phẩm tiêu dùng/ Consumer Product Safety Committee
- CCPSA: Đạo luật an toàn sản phẩm tiêu dùng Canada/ Canada consumer product safety act
- AS/NZS ISO: Tiêu chuẩn Australia và New Zealand/ Australia Standards and New Zealand Standards
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1464
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 13/28
Lĩnh vực thử nghiệm: Cơ
Field of testing: Mechanical
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
1.
Đồ chơi (dưới 14 tuổi)
Toys (under 14 years of age)
Kiểm tra tính sạch sẽ của vật liệu
Check for material cleanliness
-
EN 71- 1:2014+A1: 2018(E) Điều/ Clause 4.1
2.
Kiểm tra lắp ráp
Check for assembly
-
EN 71 -1:2014+A1: 2018(E)
Điều/ Clause 4.2
3.
Kiểm tra mảnh túi nhựa
Check for flexible plastic sheeting
-
EN 71-1:2014+A1: 2018(E)
Điều/ Clause 4.3; Điều/ Clause 8.25.1
4.
Kiểm tra cạnh
Check for edges
-
EN 71-1:2014+A1: 2018(E)
Điều/ Clause 4.7
5.
Kiểm tra điểm nhọn và dây kim loại
Check for points and metallic wires
-
EN 71-1:2014+A1: 2018(E)
Điều/ Clause 4.8
6.
Kiểm tra các bộ phận nhô ra
Check for protruding parts
-
EN 71-1:2014+A1: 2018 (E)
Điều/ Clause 4.9
7.
Kiểm tra các bộ phận chuyển động ngược nhau
Check for Parts moving against each other
-
EN 71-1:2014+A1: 2018(E)
Điều/ Clause 4.10.2, 4.10.3
8.
Kiểm tra đồ chơi bắn phóng
Check for projectile toys
-
EN 71 -1:2014+A1: 2018 (E)
Điều/ Clause 4.17
9.
Kiểm tra đồ chơi phát ra âm thanh
Check for Acoustics
-
EN 71 -1:2014+A1: 2018 (E)
Điều/ Clause 4.20.2.3
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1464
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 14/28
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
10.
Đồ chơi (dưới 14 tuổi)
Toys (under 14 years of age)
Kiểm tra bóng nhỏ
Check for small balls
-
EN 71 -1:2014+A1: 2018 (E)
Điều/ Clause 4.22
11.
Kiểm tra các yêu cầu chung
Check for general requirements
-
EN 71 -1:2014+A1: 2018 (E)
Điều/ Clause 5.1 a), b), loại trừ/ exclude requirement of paperboard, magnets, springs)
12.
Kiểm tra mảnh túi nhựa
Check for plastic sheeting
-
EN 71 -1:2014+A1: 2018 (E)
Điều/ Clause 5.3
13.
Kiểm tra dây thừng, dây xích và dây cáp điện trong đồ chơi
Check for cords, chains and electrical cables in toys
-
EN 71 -1:2014+A1: 2018 (E)
Điều/ Clause 5.4
(loại trừ/ exclude 5.4.2.2, 5.4.3.2, 5.4.6, 5.4.9)
14.
Kiểm tra hình dạng và kích cỡ của đồ chơi nhất định
Check for Shape and size of certain toys
-
EN 71 -1:2014+A1: 2018 (E)
Điều/ Clause 5.8
15.
Kiểm tra bóng nhỏ
Check for Small balls
-
EN 71 -1:2014+A1:2018 (E)
Điều/ Clause 5.10
16.
Kiểm tra dây có thể quấn quanh cổ hoặc một phần cổ
Check for Straps intended to be worn fully or partially around the neck
-
EN 71 -1:2014+A1:2018 (E)
Điều/ Clause 5.14
17.
Kiểm tra bao bì
Check for Packaging
-
EN 71 -1:2014+A1: 2018 (E)
Điều/ Clause 6
18.
Kiểm tra cảnh báo, nhãn mác và hướng dẫn sử dụng
Check for Warnings, markings and instructions for use
-
EN 71 -1:2014+A1: 2018 (E)
Điều/ Clause 7
19.
Kiểm tra các vật thể nhỏ
Check for Small parts
-
EN 71 -1:2014+A1: 2018 (E)
Điều/ Clause 8.2
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1464
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 15/28
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
20.
Đồ chơi (dưới 14 tuổi)
Toys (under 14 years of age)
Thử lực xoắn
Torque test
-
EN 71 -1:2014+A1: 2018 (E)
Điều/ Clause 8.3
CPSC 16CFR 1500.51(e)-2024*
CPSC 16CFR 1500.52(e)-2024*
CPSC 16CFR 1500.53(e)-2024*
21.
Thử lực kéo
Tension test
-
EN 71 -1:2014+A1: 2018 (E)
Điều/ Clause 8.4
CPSC 16CFR 1500.51(f)-2024*
CPSC 16CFR 1500.52(f)-2024*
CPSC 16CFR 1500.53(f)-2024*
22.
Thử rơi
Drop test
-
EN 71 -1:2014+A1: 2018 (E)
Điều/ Clause 8.5
CPSC 16CFR 1500.51(b)-2024*
CPSC 16CFR 1500.52(b)-2024*
CPSC 16CFR 1500.53(b)-2024*
23.
Thử lật nghiêng
Tip over test
-
EN 71 -1:2014+A1: 2018 (E)
Điều/ Clause 8.6
24.
Thử va đập
Impact test
-
EN 71 -1:2014+A1: 2018 (E)
Điều/ Clause 8.7
25.
Thử lực nén
Compression test
-
EN 71 -1:2014+A1: 2018 (E)
Điều/ Clause 8.8
CPSC 16CFR 1500.51(g)-2024*
CPSC 16CFR 1500.52(g)-2024*
CPSC 16CFR 1500.53(g)-2024*
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1464
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 16/28
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
26.
Đồ chơi (dưới 14 tuổi)
Toys (under 14 years of age)
Kiểm tra tiếp xúc của bộ phận hoặc chi tiết
Check for Accessibility of a part or component
-
EN 71 -1:2014+ A1: 2018 (E)
Điều/ Clause 8.10
CPSC 16CFR 1500.48(c)-2024*
CPSC 16CFR 1500.49(c)-2024*
27.
Kiểm tra cạnh sắc
Check for Sharpness of edges
-
EN 71 -1: 2014+ A1: 2018 (E)
Điều/ Clause 8.11
CPSC 16CFR 1500.49-2024*
28.
Kiểm tra điểm nhọn
Check for Sharpness of points
-
EN 71 -1: 2014 +A1 : 2018 (E)
Điều/ Clause 8.12
CPSC 16CFR 1500.48-2024*
29.
Kiểm tra độ cong của dây kim loại
Check for Flexibility of metallic wires
-
EN 71 -1: 2014 + A1 : 2018 (E)
Điều/ Clause 8.13
CPSC 16CFR 1500.51(d)-2024*
CPSC 16CFR 1500.52(d)-2024*
CPSC 16CFR 1500.53(d)-2024*
30.
Kiểm tra một số hình dạng của đồ chơi đặc biệt
Check for Geometric shape of certain toys
-
EN 71 -1:2014+A1: 2018 (E)
Điều/ Clause 8.16
31.
Xác định động năng
Determination of Kinetic energy of projectiles
-
EN 71 -1:2014+A1: 2018 (E)
Điều/ Clause 8.24
32.
Kiểm tra màng nhựa mỏng
Check for Plastic sheeting
-
EN 71 -1:2014+A1: 2018 (E)
Điều/ Clause 8.25
33.
Xác định mức áp suất âm thanh phát ra
Determination of emission sound pressure levels
-
EN 71 -1:2014+A1: 2018 (E)
Điều/ Clause 8.28.2.2
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1464
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 17/28
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
34.
Đồ chơi (dưới 14 tuổi)
Toys (under 14 years of age)
Thử quả cầu nhỏ và ống giác hút
Small balls and suction cups test
-
EN 71 -1:2014+A1: 2018 (E)
Điều/ Clause 8.32
35.
Kiểm tra chu vi của dây thừng và dây xích
Check for Perimeter of cords and chains
-
EN 71 -1:2014+A1:2 018 (E)
Điều/ Clause 8.36
36.
Thử phân tách với kết cấu có thể phân tách
Breakaway feature separation test
-
EN 71 -1:2014+A1: 2018 (E)
Điều/ Clause 8.38
37.
Kiểm tra dây co tự do
Check for Self-retracting cords
-
EN 71 -1:2014+A1: 2018 (E)
Điều/ Clause 8.39
38.
Kiểm tra độ dài của dây điện và dây xích
Check for Length of cords, chains and electrical cables
-
EN 71 -1:2014+A1: 2018 (E)
Điều/ Clause 8.40
39.
Xác định tầm bắn của vật phóng
Determination of projectile range
-
EN 71 -1:2014+A1: 2018 (E)
Điều/ Clause 8.42
40.
Đánh giá biên giới của đạn và đồ chơi bay
Assessment of leading parts of projectiles and flying toys
-
EN 71 -1:2014+A1: 2018 (E)
Điều/ Clause 8.43
41.
Kiểm tra chiều dài của giác hút vật phóng
Check for Length of suction cup projectiles
-
EN 71 -1:2014+A1: 2018 (E)
Điều/ Clause 8.44
42.
Kiểm tra chất lượng vật liệu
Check for Material Quality
-
ASTM F963-23* Section 4.1
43.
Thử tính dễ bốc cháy
Flammability test
-
ASTM F963-23*
Section 4.2, Annex A5
44.
Đồ chơi phát ra âm thanh
Sound-Producing Toys
-
ASTM F963-23*
Section 4.5.1.5
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1464
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 18/28
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
45.
Đồ chơi (dưới 14 tuổi)
Toys (under 14 years of age)
Kiểm tra các chi tiết nhỏ
Check for Small Objects
-
ASTM F963-23*
Section 4.6
(loại trừ/ exclude 4.6.2)
46.
Kiểm tra các cạnh sắc có thể tiếp xúc
Check for Accessible Edges
-
ASTM F963-23*
Section 4.7
47.
Kiểm tra chi tiết nhô lên
Check for Projections
-
ASTM F963-23*
Section 4.8
48.
Kiểm tra các điểm có thể tiếp xúc
Check for Accessible Points
-
ASTM F963-23*
Section 4.9
49.
Kiểm tra dây và thanh
Check for Wires or Rods
-
ASTM F963-23*
Section 4.10
50.
Kiểm tra chốt và đinh
Check for Nails and Fasteners
-
ASTM F963-23*
Section 4.11
51.
Kiểm tra màng phim nhựa
Check for Plastic Film
-
ASTM F963-23*
Section 4.12
52.
Kiểm tra cơ cấu gấp và khe hở bản lề
Check for Folding Mechanisms and Hinges
-
ASTM F963-23*
Section 4.13
(loại trừ/ exclude 4.13.1)
53.
Kiểm tra dây, dây luồn và dây co dãn
Check for Cord, Straps, and Elastics
-
ASTM F963-23*
Section 4.14
(loại trừ/ exclude 4.14.4, 4.14.5)
54.
Kiểm tra bánh xe, lốp xe và trục
Check for Wheels, Tires, and Axles
-
ASTM F963-23*
Section 4.17
55.
Kiểm tra lỗ, khe hở và khả năng có thể tiếp xúc được của các cơ cấu
Check for Holes, Clearances and Accessibility of Mechanisms
-
ASTM F963-23*
Section 4.18
(loại trừ/ exclude 4.18.3, 4.18.6)
56.
Kiểm tra đồ chơi phóng
Check for Projectile Toys
-
ASTM F963-23*
Section 4.21
(loại trừ/ exclude 4.21.4)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1464
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 19/28
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
57.
Đồ chơi (dưới 14 tuổi)
Toys (under 14 years of age)
Kiểm tra một số đồ chơi có đuôi gần như hình cầu
Check for Certain Toys with Nearly Spherical Ends
-
ASTM F963-23*
Section 4.32
58.
Kiểm tra các quả bóng nhỏ
Check for Marbles
-
ASTM F963-23*
Section 4.33
59.
Kiểm tra quả bóng nhỏ
Check for Balls
-
ASTM F963-23*
Section 4.34
60.
Kiểm tra yêu cầu nhãn mác
Check for Labeling Requirements
-
ASTM F963-23*
Section 5
61.
Kiểm tra hướng dẫn sử dụng
Check for Instructional Literature
-
ASTM F963-23*
Section 6
62.
Kiểm tra các ký hiệu của nhà sản xuất
Check for Producer’s Markings
-
ASTM F963-23*
Section 7
63.
Thử lạm dụng
Abuse Testing
-
ASTM F963-23*
Section 8.6
64.
Thử va đập
Impact Tests
-
ASTM F963-23*
Section 8.7
(loại trừ/ exclude 8.7.3, 8.7.4)
65.
Thử kéo xoắn ở các bộ phận có thể tháo rời
Torque Tests for Removal of Components
-
ASTM F963-23*
Section 8.8
66.
Thử lực kéo ở các bộ phận có thể tháo rời
Tension Test for Removal of Components
-
ASTM F963-23*
Section 8.9
67.
Thử lực nén ép
Compression Test
-
ASTM F963-23*
Section 8.10
68.
Thử tháo rời lốp xe và thử lắp ráp trục bánh xe
Tests for Tire Removal and Snap-in Wheel and Axle Assembly Removal
-
ASTM F963-23*
Section 8.11
69.
Thử độ uốn cong
Flexure Test
-
ASTM F963-23*
Section 8.12
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1464
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 20/28
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
70.
Đồ chơi (dưới 14 tuổi)
Toys (under 14 years of age)
Kiểm tra đồ chơi phóng
Check for Projectiles
-
ASTM F963-23*
Section 8.14
71.
Kiểm tra đồ chơi phát ra tiếng ồn
Tests for Toys which Produce Noise
-
ASTM F963-23*
Section 8.20.2.2
72.
Xác định độ dày của màng chất dẻo
Check for Plastic Film Thickness
-
ASTM F963-23*
Section 8.22
73.
Kiểm tra dây rút và dây luồn
Test for Loops and Cords
-
ASTM F963-23*
Section 8.23
74.
Nhận dạng
Identification
-
ASTM F963-23*
Section 9
75.
Kiểm tra việc sử dụng thông thường
Check for Normal use
-
ISO 8124-1:2022
Điều/ Clause 4.1
AS/NZS ISO 8124.1: 2023
Điều/ Clause 4.1
76.
Kiểm tra việc sử dụng sai dự kiến
Check for Reasonably foreseeable abuse
-
ISO 8124-1:2022
Điều/ Clause 4.2
AS/NZS ISO 8124.1: 2023
Điều/ Clause 4.2
77.
Kiểm tra vật liệu
Check for Material
-
ISO 8124-1:2022
Điều/ Clause 4.3
AS/NZS ISO 8124.1: 2023
Điều/ Clause 4.3
(loại trừ/ exclude 4.3.2)
78.
Kiểm tra các vật thể nhỏ
Check for Small parts
-
ISO 8124-1:2022
Điều/ Clause 4.4
AS/NZS ISO 8124.1: 2023
Điều/ Clause 4.4
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1464
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 21/28
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
79.
Đồ chơi (dưới 14 tuổi)
Toys (under 14 years of age)
Kiểm tra hình dạng, kích cỡ và độ bền của một số đồ chơi
Check for Shape, size and strength of certain toys
-
ISO 8124-1:2022 Điều/ Clause 4.5
AS/NZS ISO 8124.1: 2023
Điều/ Clause 4.5
(loại trừ/ exclude 4.5.1.2, 4.5.1.3, 4.5.3, 4.5.4, 4.5.5, 4.5.6)
80.
Kiểm tra cạnh sắc
Check for Edges
-
ISO 8124-1:2022 Điều/ Clause 4.6
AS/NZS ISO 8124.1: 2023
Điều/ Clause 4.6
81.
Kiểm tra điểm nhọn
Check for Points
-
ISO 8124-1:2022 Điều/ Clause 4.7
AS/NZS ISO 8124.1: 2023
Điều/ Clause 4.7
82.
Kiểm tra chi tiết nhô lên
Check for Projections
-
ISO 8124-1:2022 Điều/ Clause 4.8
AS/NZS ISO 8124.1: 2023
Điều/ Clause 4.8
83.
Kiểm tra dây và thanh kim loại
Check for Metal wires and rods
-
ISO 8124-1:2022 Điều/ Clause 4.9
AS/NZS ISO 8124.1: 2023
Điều/ Clause 4.9
84.
Kiểm tra màng nhựa hoặc túi nhựa trong bao bì và trong đồ chơi
Check for Plastic film or plastic bags in packaging and in toys
-
ISO 8124-1:2022 Điều/ Clause 4.10
AS/NZS ISO 8124.1: 2023
Điều/ Clause 4.10
85.
Kiểm tra dây
Check for Cords
-
ISO 8124-1:2022 Điều/ Clause 4.11
AS/NZS ISO 8124.1: 2023
Điều/ Clause 4.11
(loại trừ/ exclude 4.11.9, 4.11.10,4.11.11)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1464
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 22/28
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
86.
Đồ chơi (dưới 14 tuổi)
Toys (under 14 years of age)
Kiểm tra khe hở bản lề
Check for Hinge-line clearance
-
ISO 8124-1:2022
Điều/ Clause 4.12.3
AS/NZS ISO 8124.1:2023
Điều/ Clause 4.12.3
87.
Kiểm tra các lỗ, khe hở và khả năng tiếp xúc của cơ cấu
Check for Holes, clearances and accessibility of mechanisms
-
ISO 8124-1:2022 Điều/ Clause 4.13
AS/NZS ISO 8124.1: 2023
Điều/ Clause 4.13
(loại trừ/ exclude 4.13.3, 4.13.5)
88.
Kiểm tra đồ chơi bắn phóng
Check for Projectile toys
-
ISO 8124-1:2022
Điều/ Clause 4.18
AS/NZS ISO 8124.1: 2023
Điều/ Clause 4.18
(loại trừ/ exclude 4.18.4.1)
89.
Kiểm tra các yêu cầu về âm thanh Check for Acoustic requirements
-
ISO 8124-1:2022
Điều/ Clause 4.29
AS/NZS ISO 8124.1: 2023
Điều/ Clause 4.29 d),f)
90.
Kiểm tra lắp ráp
Check for Assembly
-
ISO 8124-1:2022
Điều/ Clause 4.36
AS/NZS ISO 8124.1: 2023
Điều/ Clause 4.36
91.
Thử các vật thể nhỏ
Small parts test
-
ISO 8124-1:2022
Điều/ Clause 5.2
AS/NZS ISO 8124.1: 2023
Điều/ Clause 5.2
92.
Kiểm tra hình dạng và kích cỡ
Check for shape and size of certain toys
-
ISO 8124-1:2022
Điều/ Clause 5.3
AS/NZS ISO 8124.1:2023
Điều/ Clause 5.3
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1464
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 23/28
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
93.
Đồ chơi (dưới 14 tuổi)
Toys (under 14 years of age)
Thử các quả bóng nhỏ
Small balls test
-
ISO 8124-1:2022
Điều/ Clause 5.4
AS/NZS ISO 8124.1:2023
Điều/ Clause 5.4
94.
Đánh giá khả năng tiếp xúc được của một phần hoặc một chi tiết
Accessibility of a part or component
-
ISO 8124-1:2022
Điều/ Clause 5.7
AS/NZS ISO 8124.1:2023
Điều/ Clause 5.7
95.
Thử cạnh sắc
Sharp-edge test
-
ISO 8124-1:2022
Điều/ Clause 5.8
AS/NZS ISO 8124.1:2023
Điều/ Clause 5.8
96.
Thử điểm nhọn
Sharp-point test
-
ISO 8124-1:2022
Điều/ Clause 5.9
AS/NZS ISO 8124.1:2023
Điều/ Clause 5.9
97.
Xác định độ dày tấm nhựa và màng nhựa mỏng
Determination of thickness of plastic film and sheeting
-
ISO 8124-1:2022
Điều/ Clause 5.25 (loại trừ/ exclude 5.25.2.1; 5.25.2.4; 5.25.2.5; 5.25.2.6)
AS/NZS ISO 8124.1 : 2023
Điều/ Clause 5.25 (loại trừ/ exclude 5.25.2.1; 5.25.2.4; 5.25.2.5; 5.25.2.6)
98.
Thử dây
Test for cords
-
ISO 8124-1:2022
Điều/ Clause 5.11
AS/NZS ISO 8124.1: 2023
Điều/ Clause 5.11
(loại trừ/ exclude 5.11.6)
99.
Thử động năng và va đập tường
Kinetic energy and wall impact test
-
ISO 8124-1:2022
Điều/ Clause 5.15
AS/NZS ISO 8124.1: 2023
Điều/ Clause 5.15
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1464
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 24/28
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
100.
Đồ chơi (dưới 14 tuổi)
Toys (under 14 years of age)
Xác định mức áp suất âm thanh Determination of sound pressure levels
-
ISO 8124-1:2022
Điều/ Clause 5.25.2.2
AS/NZS ISO 8124.1: 2023
Điều/ Clause 5.25.2.2
101.
Thử sai có thể gặp
Reasonably foreseeable abuse tests
-
ISO 8124-1:2022
Điều/ Clause 5.24
AS/NZS ISO 8124.1: 2023
Điều/ Clause 5.24
(loại trừ/ exclude 5.24.4, 5.24.6.3)
102.
Xác định phạm vi bắn đạn Determination of projectile range
-
ISO 8124-1:2022
Điều/ Clause 5.35
AS/NZS ISO 8124.1: 2023
Điều/ Clause 5.35
103.
Phán định đầu mút vật bắn ra
Tip assessment of rigid projectiles
-
ISO 8124-1:2022
Điều/ Clause 5.36
AS/NZS ISO 8124.1: 2023
Điều/ Clause 5.36
104.
Kiểm tra độ dài đạn hình giác hút
Check for Length of suction cup projectiles
-
ISO 8124-1:2022
Điều/ Clause 5.37
AS/NZS ISO 8124.1: 2023
Điều/ Clause 5.37
105.
Kiểm tra hướng dẫn nhãn mác an toàn và nhãn hiệu của nhà sản xuất
Check for Safety-labelling guidelines and manufacturer's markings
-
ISO 8124-1:2022
Annex B
AS/NZS ISO 8124.1: 2023
Annex B
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1464
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 25/28
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
106.
Đồ chơi (dưới 14 tuổi)
Toys (under 14 years of age)
Kiểm tra dễ bốc cháy
Flammability test
-
EN 71-2: 2020(E)
ISO 8124-2:2023(E)
AS/NZS ISO 8124.2: 2023*
Điều/ Clause 4.1
(loại trừ/ exclude gases, liquids and gels material and materials with a piled surface)
107.
Kiểm tra ngôn ngữ chính thức Check for Official languages
-
SOR/2011-17*
(June 19, 2024)
Section 3
108.
Kiểm tra túi nhựa
Check for Flexible film bags
-
SOR/2011-17*
(June 19, 2024)
Section 4
Health Canada Test
Method: M03
(2022-03-16)
109.
Kiểm tra vật thể nhỏ
Check for Small parts
-
SOR/2011-17*
(June 19, 2024)
Section 7
Health Canada Test
Method: M00.1*
(2024-02-26)
110.
Kiểm tra cạnh kim loại
Check for Metal edges
-
SOR/2011-17*
(June 19, 2024)
Section 8
Health Canada Test
Method: M00.2*
(2024-02-27)
111.
Kiểm tra khung dây
Check for Wire frames
-
SOR/2011-17*
(June 19, 2024)
Section 9
Health Canada Test
Method:
M01.1*(2024-03-11),
M00.3*(2024-02-29)
112.
Kiểm tra cạnh của vật liệu nhựa
Check for Plastic edges
-
SOR/2011-17*
(June 19, 2024)
Section 10
Health Canada Test
Method:
M01.1*(2024-03-11),
M00.2*(2024-02-27)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1464
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 26/28
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
113.
Đồ chơi (dưới 14 tuổi)
Toys (under 14 years of age)
Kiểm tra dây đinh và chốt
Check for Fasteners
-
SOR/2011-17*
(June 19, 2024)
Section 13
Health Canada Test
Method:
M01.1*(2024-03-11),
M00.2*(2024-02-27),
M00.3* (2024-02-29)
114.
Kiểm tra các cơ cấu dẫn động lò xo Check for Spring-wound driving mechanisms
-
SOR/2011-17*
(June 19, 2024)
Section 15(a, b)
Health Canada Test
Method:
M01.1*(2024-03-11),
M00.2*(2024-02-27),
M00.3* (2024-02-29)
115.
Kiểm tra các vật có thể bắn phóng
Check for Projectile components
-
SOR/2011-17*
(June 19, 2024)
Section 16
Method:
M01.1*(2024-03-11),
M00.2*(2024-02-27),
M00.3* (2024-02-29)
116.
Xác định mức áp suất âm thanh phát ra
Determination of emission sound pressure levels
-
SOR/2011-17*
(June 19, 2024)
Section 19
Health Canada Test
Method: M04: B.4
(2022-07-04)
117.
Kiểm tra tính dễ bốc cháy
Check for Flamability
-
SOR/2011-17*
(June 19, 2024)
Section 21
118.
Kiểm tra các vật thể nhỏ
Check for Small parts
-
SOR/2011-17*
(June 19, 2024)
Section 30
Health Canada Test
Method: M00.1* (2024-02-26)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1464
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 27/28
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
119.
Cổng chắn mở rộng và tấm vây mở rộng
Expansion Gates and
Expandable Enclosures
Kiểm tra độ bền của nhãn
Tests for Indelibility and Durability
(Only Check for markings and label)
-
SOR/2016-179*
(June 19, 2024)
/SCHEDULE 1
Health Canada Test
Method: M17
(2023-01-18)
Section 4.5
120.
Đồ chơi và những sản phẩm cho trẻ em
Toys and Children's Products
Xác định chất rắn có khả năng cháy và chất rắn dễ cháy
Method for determining extremely flammable and flammable solids
-
CPSC 16CFR 1500.3(c)(6)(vi) -2024*
CPSC 16CFR 1500.44-2024*
121.
Đồ chơi và mặt hàng khác (dưới 8 tuổi)
Toys and other articles (under 8 years of age)
Xác định điểm nhọn
Determining a sharp point
-
CPSC 16CFR 1500.48-2024*
122.
Xác định cạnh sắc
Determining a sharp edge
-
CPSC 16CFR 1500.49-2024*
123.
Đồ chơi và mặt hàng khác dùng cho trẻ em
Toys and other articles for use by children
Thử mô phỏng sử dụng và lạm dụng đồ chơi và các vật phẩm khác dành cho trẻ em sử dụng
Test methods for simulating use and abuse of toys and other articles intended for use by children
-
CPSC 16CFR 1500.50-2024*
b), c), d), e), f), g)
124.
Đồ chơi và mặt hang khác (dưới 18 tháng tuổi)
Toys and other articles (18 months of age or less)
Thử mô phỏng sử dụng và lạm dụng đồ chơi và các vật phẩm khác dành cho trẻ em sử dụng 18 tháng tuổi trở xuống
Test methods for simulating use and abuse of toys and other articles intended for use by children 18 months of age or less
-
CPSC 16CFR 1500.51-2024*
b), c), d), e), f), g)
125.
Đồ chơi và các mặt hàng khác (trên 18 tháng tuổi nhưng không quá 36 tháng tuổi)
Toys and other articles (over 18 but not over 36 months of
age)
Thử mô phỏng sử dụng và lạm dụng đồ chơi và các vật phẩm khác dành cho trẻ em sử dụng trên 18 tháng tuổi nhưng không quá 36 tháng tuổi
Test methods for simulating use and abuse of toys and other articles intended for use by children over 18 but not over 36 months of age
-
CPSC 16CFR 1500.52-2024*
b), c), d), e), f), g)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1464
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 28/28
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
126.
Đồ chơi và các mặt hàng khác (trên 36 tháng tuổi nhưng không quá 96 tháng tuổi)
Toys and other articles (over 36 but not over 96 months of
age)
Thử mô phỏng sử dụng và lạm dụng đồ chơi và các vật phẩm khác dành cho trẻ em sử dụng trên 36 tháng nhưng không quá 96 tháng tuổi.
Test methods for simulating use and abuse of toys and other articles intended for use by children over 36 but not over 96 months of age
-
CPSC 16CFR 1500.53-2024*
b), c), d), e), f), g)
127.
Đồ chơi và mặt hàng khác (dưới 3 tuổi)
Toys and other articles (under 3 years of age)
Xác định các vật thể nhỏ
Determination of small parts
-
CPSC 16CFR 1501-2024*
128.
Vật liệu dệt, sợi,
vải và sản phẩm
dệt
Materials of textile,
fibers, fabrics and
textile products
Thử độ bền màu ma sát
Colour fastness to Crocking
rubbing test
-
AATCC 8:2016e(2022)e*
Chú thích/ Note:
- (*) Phép thử cập nhật phiên bản phương pháp thử/ Update version tests (tháng 01.2025/ January 2025)
- EN: Tiêu chuẩn châu Âu/ European standard
- ASTM: Tiêu chuẩn hiệp hội vật liệu và thử nghiệm Hoa Kỳ/ American Society for Testing and Materials
- ISO: Tổ chức quốc tế về tiêu chuẩn hoá/ International Organization for Standardization
- AS/NZS ISO: Tiêu chuẩn Australia và New Zealand/ Australia Standards and New Zealand Standards
- CFR: Quy định Liên bang Hoa Kỳ/ the Code of Federal Regulations
- SOR: Tiêu chuẩn Canada/ Canada Standard
- AATCC: Tiêu chuẩn của Hiệp hội Vật liệu Dệt may Hoa Kỳ/ American Textile Materials Association standards
- Trường hợp Phòng thí nghiệm Công ty TNHH Kỹ thuật Hoạt hình Firstunion Việt Nam cung cấp dịch vụ thử nghiệm chất lượng sản phẩm, hàng hoá thì Phòng thí nghiệm Công ty TNHH Kỹ thuật Hoạt hình Firstunion Việt Nam phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này./ It is mandatory for the Firstunion Animation Technology Vietnam Co.,ltd. Laboratory that provides the product quality testing services must register their activities and be granted a certificate of registration.
Ngày hiệu lực:
20/10/2025
Địa điểm công nhận:
Lô CCN1+CCN2, cụm công nghiệp Thụy Sơn, xã Thụy Sơn, xã Thụy Sơn, huyện Thái Thụy, tỉnh Thái Bình
Số thứ tự tổ chức:
1464