Microbiology Department
Đơn vị chủ quản:
Vietnam Sweden Uong Bi Hospital
Số VILAS MED:
047
Tỉnh/Thành phố:
Quảng Ninh
Lĩnh vực:
Microbiology
Tên phòng xét nghiệm: | Khoa Vi sinh |
Medical Testing Laboratory | Microbiology Department |
Cơ quan chủ quản: | Bệnh viện Việt Nam – Thụy Điển Uông Bí |
Organization: | Vietnam Sweden Uong Bi Hospital |
Lĩnh vực xét nghiệm: | Vi sinh |
Field of medical testing: | Microbiology |
TT | Họ và tên/ Name | Phạm vi được ký/ Scope |
|
Bùi Hữu Tạo | Các xét nghiệm được công nhận Accredited medical tests |
|
Trần Thị An | |
|
Vũ Thị Thu Hương | |
|
Đỗ Thị Hồng Vân |
STT No. | Loại mẫu (chất chống đông - nếu có) Type of sample (anticoaggulant - if any) | Tên các chỉ tiêu xét nghiệm The name of medical tests | Kỹ thuật xét nghiệm Technical test | Phương pháp xét nghiệm Test method |
|
Nước tiểu Urine | Cấy nước tiểu Urine Culture | Nuôi cấy, định danh và kháng sinh đồ Culture, identification and antibiogram | QTKT.XN.08 (2021) QTKT.XN.19 (2021) QTKT.XN.36 (2021) QTKT.XN.37 (2021) |
|
Máu toàn phần Whole Blood | Cấy máu Blood Culture | Nuôi cấy, định danh và kháng sinh đồ Culture, identification and antibiogram | QTKT.XN.14 (2021) QTKT.XN.19 (2021) QTKT.XN.36 (2021) QTKT.XN.37 (2021) |
|
Đờm Sputum | Tìm AFB bằng kỹ thuật nhuộm Ziehl - Neelsen AFB by Ziehl – Neelsen stain | Nhuộm Ziehl – Neelsen đếm số lượng AFB/vi trường Ziehl – Neelsen stain count the number of AFB/1 field | QTKT.XN.04 (2021) |
|
Cấy đờm Sputum Culture | Nuôi cấy, định danh và kháng sinh đồ Culture, identification and antibiogram | QTKT.XN.13 (2021) QTKT.XN.19 (2021) QTKT.XN.36 (2021) QTKT.XN.37 (2021) | |
|
Các loại bệnh phẩm All specimens | Phát hiện vi khuẩn, vi nấm Detected bacteria, fungi | Nhuộm Gram Gram stain | QTKT.XN.03 (2021) |
Ngày hiệu lực:
13/12/2025
Địa điểm công nhận:
đường Tuệ Tĩnh, phường Thanh Sơn, thành phố Uông Bí, Quảng Ninh
Số thứ tự tổ chức:
47