Blood Screening Department
Đơn vị chủ quản:
National institute of hematology and blood transfusion (NIHBT)
Số VILAS MED:
053
Tỉnh/Thành phố:
Hà Nội
Lĩnh vực:
Microbiology
Tên phòng xét nghiệm: | Khoa Xét nghiệm sàng lọc máu |
Medical Testing Laboratory | Blood Screening Department |
Cơ quan chủ quản: | Viện Huyết học – Truyền máu Trung ương |
Organization: | National institute of hematology and blood transfusion (NIHBT) |
Lĩnh vực xét nghiệm: | Vi sinh |
Field of medical testing: | Microbiology |
TT | Họ và tên/ Name | Phạm vi được ký/ Scope |
|
ThS. Nguyễn Thị Thanh Dung | Các xét nghiệm được công nhận/ Accredited medical tests |
|
ThS. Trần Vân Chi | |
|
ThS. Trần Thị Thúy Lan | |
|
KTV. Nguyễn Thị Thương | |
|
KTV. Nguyễn Văn Linh | |
|
KTV. Vũ Văn Hùng | |
|
KTV. Nguyễn Thị Hòa | |
|
KTV. Nguyễn Thị Huyền Trang | |
|
CN. Hoàng Văn Phương | |
|
CN. Trần Thị Hoài Thu | |
|
KTV. Nguyễn Hoàng Yến | |
|
KTV. Nguyễn Thị Điều | |
|
KTV. Phí Thị Yên Tâm | |
|
CN. Phạm Thị Hồng Liên | |
|
KTV. Ngọc Thị Hà | |
|
KTV. Trịnh Thị Ngọc Phương |
TT | Họ và tên/ Name | Phạm vi được ký/ Scope |
|
KTV. Nguyễn Huy Long | Các xét nghiệm được công nhận/ Accredited medical tests |
|
KTV. Nguyễn Thị Dịu | |
|
KTV. Nguyễn Thị Thắm | |
|
KTV. Đào Thị Mai | |
|
KTV. Nguyễn Viết Tùng | |
|
KTV. Nguyễn Hữu Hiệp | |
|
KTV. Đinh Công Đạt | |
|
KTV. Nguyễn Thị Trinh | |
|
KTV. Nguyễn Thị Thúy Quỳnh | |
|
CN. Phạm Ngọc Tú | |
|
KTV. Nguyễn Thị Huệ |
STT No. | Loại mẫu (chất chống đông- nếu có) Type of sample (anticoagulant-if any) | Tên các chỉ tiêu xét nghiệm (The name of medical tests) | Kỹ thuật xét nghiệm (Technical test) | Phương pháp xét nghiệm (Test method) |
|
Huyết tương (EDTA) | Xét nghiệm định tính kháng nguyên HBsAg Qualitative detection of HBsAg | Miễn dịch Immunology | QT.SL.82/ 2022 (Cobas E801) |
|
Xét nghiệm định tính kháng thể HCV Qualitative detection of Anti-HCV | QT.SL.83/ 2022 (Cobas E801) | ||
|
Xét nghiệm định tính kháng nguyên, kháng thể HIV Qualitative detection of HIV Ag/Ab | QT.SL.84/ 2022 (Cobas E801) | ||
|
Xét nghiệm định tính kháng nguyên HBsAg Qualitative detection of HBsAg | QT.SL.95/ 2019 (Abbott Alinity i) | ||
|
Xét nghiệm định tính kháng thể HCV Qualitative detection of Anti-HCV | QT.SL.96/ 2019 (Abbott Alinity i) | ||
|
Xét nghiệm định tính kháng nguyên, kháng thể HIV Qualitative detection of HIV Ag/Ab | QT.SL.97/ 2019 (Abbott Alinity i) | ||
|
Xét nghiệm định tính kháng thể giang mai (Qualitative detection of Antibodies to Treponema pallidum) | QT.SL.51/ 2022 (PK 7300) | ||
|
Xét nghiệm định tính kháng thể giang mai Detection of Syphilis-associated antibody | QT.SL.09/ 2022 (Manual) | ||
|
Xét nghiệm định tính ADN-HBV, ARN-HCV, ARN-HIV Qualitative detection of HBV, HCV, HIV nucleic acid by Realtime PCR | Phản ứng khuếch đại phát hiện axit nucleic theo thời gian thực Realtime Polymerase Chain Reaction | QT.SL.76/ 2022 (Roche Cobas 6800) | |
|
Xét nghiệm định tính ADN-HBV, ARN-HCV, ARN-HIV Qualitative detection of HBV, HCV, HIV nucleic acid by amplification | Phản ứng khuếch đại phát hiện axit nucleic qua trung gian phiên mã Transcription Mediated Amplification | QT.SL.55/ 2022 (Grifols Panther Procleix) |
Ngày hiệu lực:
31/12/2025
Địa điểm công nhận:
Tầng 5 nhà T, đường Phạm Văn Bạch, Phường Yên Hoà, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội
Số thứ tự tổ chức:
53