Công ty TNHH Bureau Veritas Consumer Products Services Việt Nam
Đơn vị chủ quản:
Công ty TNHH Bureau Veritas Consumer Products Services Việt Nam
Số VILAS:
330
Tỉnh/Thành phố:
Hà Nội
TP Hồ Chí Minh
Lĩnh vực:
Chemical
Electrical - electronic
Measurement - Calibration
Mechanical
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG
LIST OF EXTENDED ACCREDITED TESTS
(Kèm theo Quyết định số: /QĐ-VPCNCL ngày tháng 05 năm 2024
của Giám đốc Văn phòng Công nhận chất lượng)
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/ 3
Tên phòng thí nghiệm:
Phòng thử nghiệm điện
Laboratory:
Electrical Laboratory
Cơ quan chủ quản:
Công ty TNHH Bureau Veritas Consumer Products Services Việt Nam
Organization:
Bureau Veritas Consumer Products Services Vietnam Limited
Lĩnh vực thử nghiệm:
Điện – Điện tử
Field of testing:
Electrical – Electronic
Người quản lý:
Chan Wing Kwan
Laboratory manager:
Chan Wing Kwan
Số hiệu/ Code:
VILAS 330
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation:
từ ngày /05/2024 đến ngày 12/04/2026
Địa chỉ/ Address:
Lô C7-C9, Khu Công Nghiệp Cát Lái - Cụm 2 (Giai đoạn 1), Phường Thạnh Mỹ Lợi, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh
Địa điểm/Location:
648 Nguyễn Thị Định, P. Thạnh Mỹ Lợi, TP. Thủ Đức, TP. Hồ Chí Minh
Điện thoại/ Tel:
(84) 963 624 839 Fax: 028 37421603
Email:
shirley.duong@bureauveritas.com
Website:
www.bureauveritas.com
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG
LIST OF EXTENED ACCREDITED TESTS
VILAS 330
Phòng thử nghiệm điện/ Electrical laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/ 3
Lĩnh vực thử nghiệm: Điện – Điện tử
Field of testing: Electrical – Electronic
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or products tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/ Range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
1.
Sản phẩm gia dụng không phải đồ chơi có chứa hoặc sử dụng pin nút hoặc pin dạng đồng xu (*)
Non-toy household type products incorporate or may use button batteries or coin cells batteries
Kiểm tra kết cấu cho sản phẩm có pin cúc áo / pin đồng xu
Construction check for products with button / coin cell batteries
---
ANSI/UL 4200A-2023
Section 5
2.
Kiểm tra nguy cơ rủi ro dẫn đến việc nuốt hoặc hít phải pin
Check for present a risk of ingestion or aspiration of batteries
---
ANSI/UL 4200A-2023
Section 6
3.
Thử thả rơi cho thiết bị di động và sản phẩm cầm tay
Drop test for portable devices and hand-held products
---
ANSI/UL 4200A-2023
Clause 6.3.2
4.
Thử va đập
Impact test
Quả cầu thép/ Steel sphere
Đường kính/ Diameter: 50,8 mm (2 inches);
Khối lượng/Mass 0,5 kg (1,1 lb)
ANSI/UL 4200A-2023
Clause 6.3.3
5.
Thử nghiền
Crush test
Lực/ Force
(330 ± 5) N
(74,2 ± 1,1) lbf
Thời gian/ Time
10 giây/seconds
ANSI/UL 4200A-2023
Clause 6.3.4
6.
Thử mômen xoắn
Torque test
Mômen/ Torque
≥ 0,50 N . m
(4,4 in . lbf)
ANSI/UL 4200A-2023
Clause 6.3.4A
7.
Thử kéo
Tension test
Lực/ Force
≥ 72,0 N
(16,2 lbf)
ANSI/UL 4200A-2023
Clause 6.3.4B
8.
Thử sức ép
Compression test
Lực/ Force
≥ 136 N
(30,6 lbf)
ANSI/UL 4200A-2023
Clause 6.3.4C
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG
LIST OF EXTENED ACCREDITED TESTS
VILAS 330
Phòng thử nghiệm điện/ Electrical laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/ 3
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or
products tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/ Range of
measurement
Phương pháp thử
Test methods
9.
Sản phẩm gia
dụng không
phải đồ chơi có
chứa hoặc sử
dụng pin nút
hoặc pin dạng
đồng xu (*)
Non-toy
household type
products
incorporate or
may use button
batteries or
coin cells
batteries
Kiểm tra sự phù hợp bằng cách xem
xét ngăn/ nắp chứa pin, viên pin có
bị mở ra, vẫn hoạt động hay bị hở
ra hay không khi có lực tác dụng
Check for compliance by
considering battery compartment
door /cover whether to be opened,
remain functional or accessible
when applying a force
Lực/ Force
N 10
0 50+
−
( 2,2 lbf
0 11,2+
− )
Thời gian/ Time
10 giây/seconds
ANSI/UL 4200A-2023
Clause 6.3.5
10.
Kiểm tra tính an toàn bằng cách
xem xét viên pin có bị tung ra khỏi
sản phẩm hay không khi có lực tác
dụng
Test for secureness by considering
button/ coin cell whether become
separated from product when
applying a force
Lực/ Force
(20 ± 2) N
(4,5 ± 0,4) lbf
Thời gian/ Time
10 giây/seconds
ANSI/UL 4200A-2023
Clause 6.4
11.
Kiểm tra việc ghi nhãn
Markings check
---
ANSI/UL 4200A-2023
Section 7
12.
Thử độ bền ghi nhãn
Permanence of markings test
---
ANSI/UL 4200A-2023
Clause 7D
13.
Kiểm tra hướng dẫn sử dụng, nếu
có kèm theo
Check for instructions and manuals,
if provided
---
ANSI/UL 4200A-2023
Section 9
Ghi chú/ Note:
- ANSI: Viện Tiêu chuẩn Quốc gia Hoa Kỳ / American National Standard Institute;
- UL: Tổ Chức Hợp Tác Giữa Các Phòng Thí Nghiệm / Underwriter Laboratory;
- “*”: Không áp dụng đối với các sản phẩm sử dụng chuyên dụng công nghệ pin kẽm – không khí/ Do not
cover products that exclusively use zinc-air battery technologies;
- “---”: Để trống/ Left blank;
- Trường hợp Phòng thử nghiệm điện cung cấp dịch vụ thử nghiệm chất lượng sản phẩm, hàng hoá thì
Phòng thử nghiệm điện phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy
định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này/ It is mandatory for the Electrical Laboratory that
provides the product quality testing services must register their activities and be granted a certificate of
registration according to the law before providing the service./.
Lĩnh vực Thử nghiệm: Điện - Điện tử
Field of testing: Electrical- Electronics
Chú thích/ Note:
- TCVN: Tiêu chuẩn Quốc gia Việt Nam/ Vietnam national Standard;
- QCVN xx:yyyy/BTTTT: Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia do Bộ Thông tin và Truyền thông ban hành/ National technical regulation of the Ministry of Information and Communications;
- RSS: Quy chuẩn thử nghiệm vô tuyến điện của Canada/ Radio Standard Specifications;
- FCC: Ủy ban viễn thông liên bang Mỹ/ Federal Communications Commission;
- ETSI : Phòng nghiên cứu tiêu chuẩn viễn thông châu Âu/ European Telecommunications Standards Institute;
- EN: Ủy ban tiêu chuẩn điện châu Âu/ European Committee for Electrotechnical Standardization;
- ANSI: Viện tiêu chuẩn quốc gia Mỹ/ American National Standards Institute;
- IEC: Ủy ban Kỹ thuật điện quốc tế/ International Electrotechnical Commission;
- CISPR: Ủy ban quốc tế đặc biệt về nhiễu vô tuyến/ International Special Committee on Radio Interference./.
Số hiệu/ Code: VILAS 330
Hiệu lực công nhận / Period of Validation: 17/01/2026
Địa chỉ/ Address:
Lô C7-C9, Cụm 2 (Giai đoạn 1), KCN Cát Lái, phường Thạnh Mỹ Lợi, quận 2, Thành phố Hồ Chí Minh
Đia điểm/ Location:
Tòa nhà văn phòng tại khu dịch vụ sân bay Gia Lâm, tổ 1, đường Đàm Quang Trung, Phường Phúc Đồng, quận Long Biên, Thành phố Hà Nội
Điện thoại/ Tel: (+84) 24 367 41371 Fax: (+84) 24 367 41371
E-mail: bvcps_info@vn.bureauveritas.com Website: www/bureauveritas.com/cps
Lĩnh vực thử nghiệm: Cơ
Field of testing: Mechanical
Lĩnh vực thử nghiệm: Điện – Điện tử
Field of testing: Electrical – Electronic
Chú thích/ Notes:
- ASTM: The American Society for Testing and Materials
- EN: European Standard
- BS: British Standard
- ST: The Japan Toy Association
- SOR: Toys regulation (Canada standard)
- ISO: International standard organization
- CFR: The Code of Federal Regulations
- AS/NZS: Australian/New Zealand Standard
- Ref.: References/phương pháp tham khảo
Lĩnh vực thử nghiệm: Hoá
Field of testing: Chemical
Chú thích/ Notes:
- ASTM: The American Society for Testing and Materials
- EN: European Standard
- BS: British Standard
- ST: The Japan Toy Association
- SOR: Toys regulation (Canada standard)
- ISO: International standard organization
- CFR: The Code of Federal Regulations
- AS/NZS: Australian/New Zealand Standard
- US-EPA: US EPA: Cơ quan bảo vệ môi trường Hoa Kỳ/United State Environmental Protection Agency
- SMEWW: Phương pháp chuẩn phân tích nước và nước thải/Standard Methods for the examination of Water and Wastewater
- APHA: Standard Methods for the Examination of Water and Wastewater
- AFIRM: Apparel & Footwear International RSL Management Working Group
- CHPA: Consumer Healthcare Products Association
- CNS: Chinese National Standards
- GB: Chinese Standard
- ZDHC: Zero Discharge of Hazardous Chemicals
- DIN: Germany Institute for Standard
- CPSD: in-house method
- AFPS GS PAK: Product Safety Commission (Germany) polycyclic aromatic hydrocarbons
- Ref.: References/phương pháp tham khảo
Tên phòng thí nghiệm: | Công ty TNHH Bureau Veritas Consumer Products Services Việt Nam Công ty TNHH Bureau Veritas Consumer Products Services Việt Nam (Chi nhánh Hưng Yên) | ||||||
Laboratory: | Bureau Veritas Consumer Products Services Vietnam Ltd. Bureau Veritas Consumer Products Services Vietnam Ltd (Hung Yen Branch) | ||||||
Cơ quan chủ quản: | Công ty TNHH Bureau Veritas Consumer Products Services Việt Nam | ||||||
Organization: | Bureau Veritas Consumer Products Services Vietnam Ltd. | ||||||
Lĩnh vực Thử nghiệm: | Điện - Điện tử | ||||||
Field of testing: | Electrical - Electronics | ||||||
Người quản lý: | Phan Hải Đăng | ||||||
Laboratory manager: | Phan Hai Dang (Chris Phan) | ||||||
Người có thẩm quyền ký: | |||||||
Approved signatory: | |||||||
TT | Họ và tên/ Name | Phạm vi được ký/ Scope | |||||
|
Phan Hải Đăng Chris Phan | Các phép thử được công nhận mở rộng All extended accredited tests | |||||
Số hiệu/ Code: VILAS 330 | |||||||
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 17/01/2026 | |||||||
Địa chỉ/ Address: Lô C7-C9, Khu Công Nghiệp Cát Lái – Cụm II (giai đoạn 1), phường Thạnh Mỹ Lợi, Tp. Thủ Đức, Tp. Hồ Chí Minh Lot C7-C9, Cat Lai Industrical Zone - Conurbation 2, Thanh My Loi Ward, Thu Duc City, Ho Chi Minh City | |||||||
Địa điểm/Location: Thôn Đông Khúc, xã Vĩnh Khúc, huyện Văn Giang, tỉnh Hưng Yên, Việt Nam Dong Khuc village, Vinh Khuc commune, Van Giang district, Hung Yen province, Vietnam | |||||||
E-mail: chris.phan@bureauveritas.com | Website: www.bureauveritas.com | ||||||
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested | Tên phép Thử cụ thể The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/ Range of test | Phương pháp thử Test method |
|
Thiết bị đầu cuối thông tin di động E-UTRA FDD E-UTRA FDD Mobile communication Ternimal | Thử công suất ra cực đại của máy phát Transmitter maximum output power test | 30 MHz ~ 12,75 GHz | QCVN 117:2020/BTTTT EN 301 908-13 V13.2.1 (2022-02) |
|
Thử mặt nạ phổ phát xạ của máy phát Transmitter emission spectrum mask test | |||
|
Thử phát xạ giả của máy phát Transmitter spurious emissions test | |||
|
Thử công suất ra cực tiểu của máy phát Transmitter minimum output power test | |||
|
Thử độ chọn lọc kênh lân cận của máy thu (ACS) Receiver Adjacent Channel Selectivity (ACS) test | |||
|
Thử đặc tính chặn của máy thu Receiver Blocking Characteristics test | |||
|
Thử đáp ứng giả của máy thu Receiver spurious response test | |||
|
Thử đặc tính xuyên điều chế của máy thu Receiver intermodulation characteristics test | |||
|
Thử phát xạ giả của máy thu Receiver spurious emissions test | |||
|
Thử tỉ số công suất rò kênh lân cận của máy phát Transmitter adjacent channel leakage power ratio test | |||
|
Thử độ nhạy tham chiếu của máy thu Receiver reference sensitivity test | |||
|
Thử phát xạ giả bức xạ Radiated emissions test | |||
|
Thử chức năng điều khiển và giám sát Control and monitoring functions test | |||
|
Thiết bị đầu cuối thông tin di động WCDMA WCDMA Mobile communication Terminal | Thử công suất ra cực đại của máy phát Transmitter maximum output power test | 30 MHz ~ 12,75 GHz | QCVN 117:2020/BTTTT |
|
Thử mặt nạ phổ phát xạ của máy phát Transmitter spectrum emission masks test | |||
|
Thử phát xạ giả của máy phát Transmitter Spurious Emissions test | |||
|
Thử công suất ra cực tiểu của máy phát Transmitter minimum output power test | |||
|
Thử độ chọn lọc kênh lân cận của máy thu (ACS) Receiver adjacent channel selectivity (ACS) test | |||
|
Thử đặc tính chặn của máy thu Receiver blocking characteristics test | |||
|
Thử đáp ứng giả của máy thu Receiver spurious response test | |||
|
Thử đặc tính xuyên điều chế của máy thu Receiver intermodulation characteristics test | |||
|
Thử phát xạ giả của máy thu Receiver spurious emissions test | |||
|
Thử tỉ số công suất rò kênh lân cận của máy phát Transmitter Adjacent Channel Leakage Power Ratio test | |||
|
Thử độ nhạy tham chiếu của máy thu Receiver reference sensitivity Level test | |||
|
Thử phát xạ giả bức xạ Radiated emissions test | |||
|
Thử chức năng điều khiển và giám sát Control and monitoring functions test | |||
|
Thiết bị đầu cuối thông tin di động GSM GSM Mobile communication Terminal | Thử sai số pha và sai số tần số Phase error and frequency error test | 30 MHz ~ 12,75 GHz | QCVN 117:2020/BTTTT |
|
Thử công suất ra máy phát và định thời cụm Transmitter output power test and burst timing test | |||
|
Thử phổ RF đầu ra Output RF spectrum test | |||
|
Thiết bị đầu cuối thông tin di động GSM GSM Mobile communication Terminal | Thử phát xạ giả dẫn Conducted spurious emission test | 30 MHz ~ 12,75 GHz | QCVN 117:2020/BTTTT |
|
Thử đặc tính chặn của máy thu và đáp ứng giả Receiver interception and spurious response test | |||
|
Thử sai số tần số và độ chính xác điều chế trong cấu hình EGPRS Frequency error and modulation accuracy in EGPRS configuration test | |||
|
Thiết bị đầu cuối thông tin di động E-ULTRA FDD E-ULTRA FDD Mobile communication Terminal | Thử phát xạ bức xạ Radiated emission test | 30 MHz ~ 12,75 GHz | ETSI EN 301 908-1 V13.1.1 (2019-11) |
|
Thử chức năng điều khiển và giám sát Control and monitorning test | |||
|
Thiết bị đầu cuối thông tin di động W-CDMA FDD W-CDMA FDD Mobile communication Terminal | Thử công suất ra cực đại của máy phát Transmitter maximum output power test | 30 MHz ~ 12,75 GHz | ETSI EN 301 908-2 V13.1.1 (2020-06) |
|
Thử mặt nạ phổ phát xạ của máy phát Transmitter spectrum emission mask test | |||
|
Thử phát xạ giả của máy phát Transmitter spurious emissions test | |||
|
Thử công suất ra cực tiểu của máy phát Transmitter minimum output power test | |||
|
Thử độ chọn lọc kênh lân cận của máy thu (ACS) Receiver adjacent channel selectivity (ACS) test | |||
|
Thử đặc tính chặn của máy thu Receiver blocking characteristics test | |||
|
Thử đáp ứng giả của máy thu Receiver spurious response test | |||
|
Thử đặc tính xuyên điều chế của máy thu Receiver intermodulation characteristics test | |||
|
Thử phát xạ giả của máy thu Receiver spurious emissions test | |||
|
Thiết bị đầu cuối thông tin di động W-CDMA FDD W-CDMA FDD Mobile communication Terminal | Thử xử lý ngoài đồng bộ công suất phát Out-of-synchronization handling of output power test | 30 MHz ~ 12,75 GHz | ETSI EN 301 908-2 V13.1.1 (2020-06) |
|
Thử tỉ số công suất rò kênh lân cận của máy phát Transmitter adjacent channel leakage power ratio test | |||
|
Thử độ nhạy tham chiếu của máy thu Receiver reference sensitivity level test | |||
|
Thiết bị đầu cuối thông tin di động W-CDMA FDD W-CDMA FDD Mobile communication Terminal | Thử công suất bức xạ đẳng hướng tương đương, tỉ số đỉnh và trung bình Effective radiated power, equivalent isotropic radiated power, peak to average ratio test | 9 kHz ~ 27 GHz | FCC Title 47 – 2022 (Part 2, Part 22, Part 24, Part 27, Subpart H, Subpart C, Subpart E) ANSI/TIA-603-E- 2016 ANSI/TIA-603-C- 2004 ANSI C 63.26-2015 |
|
Thử phát xạ giả đầu cuối anten, Cường độ trường bức xạ giả Spurious emissions at antenna terminals, field strength of spurious radiation test | |||
|
Thử độ ổn định tần số Frequency stability test | |||
|
Thử công suất phát RF RF power output test | |||
|
Thử đặc tính điều chế Modulation characteristics test | |||
|
Thử băng thông chiếm dụng Occupied bandwidth test | |||
|
Thử phổ tần số được kiểm tra Frequency spectrum to be investigated test | |||
|
Thiết bị đầu cuối thông tin di động W-CDMA FDD W-CDMA FDD Mobile communication Terminal | Thử công suất bức xạ đẳng hướng tương đương, tỉ số đỉnh và trung bình Equivalent Isotropic Radiated Power, Peak to avergae ratio test | 9 kHz ~ 10 GHz | RSS-132 Issue 3 (January 2013) RSS-Gen Issue 5 (April 2018) |
|
Thử phát xạ giả đầu cuối anten, Cường độ trường bức xạ giả Spurious emissions at antenna terminals, Field strength of spurious radiation test | |||
|
Thử độ ổn định tần số Frequency stability test | |||
|
Thử băng thông chiếm dụng Occupied Bandwidth test | |||
|
Thiết bị đầu cuối thông tin di động W-CDMA FDD W-CDMA FDD Mobile communication Terminal | Thử công suất bức xạ đẳng hướng tương đương, tỉ số đỉnh và trung bình Equivalent Isotropic Radiated Power, Peak to average ratio test | 9 kHz ~ 20 GHz | RSS-133 Issue 6 Amendment 1 (January 2018) RSS-Gen Issue 5 (April 2018) |
|
Thử phát xạ giả đầu cuối anten, Cường độ trường bức xạ giả Spurious emissions at antenna terminals, Field strength of spurious radiation test | |||
|
Thử độ ổn định tần số Frequency stability test | |||
|
Thử băng thông chiếm dụng Occupied Bandwidth test | |||
|
Thiết bị dịch vụ vô tuyến Advanced Wireless Services Equipment | Thử công suất bức xạ đẳng hướng tương đương, tỉ số đỉnh và trung bình Equivalent Isotropic Radiated Power, Peak to average ratio test | 9 kHz ~ 22 GHz | RSS-139 Issue 3 (July 2015) RSS-Gen Issue 5 (April 2018) |
|
Thử phát xạ giả đầu cuối anten, cường độ trường bức xạ giả Spurious emissions at antenna terminals, field strength of spurious radiation test | |||
|
Thử độ ổn định tần số Frequency stability test | |||
|
Thử băng thông chiếm dụng Occupied Bandwidth test | |||
|
Thiết bị truyền dữ liệu băng rộng hoạt động trong băng tần 2,4 GHz Broadband data transmission equipment operating in the 2.4 GHz band | Thử công suất phát RF, chu kỳ làm việc, chuỗi phát, khoảng ngừng phát, hệ số sử dụng môi trường RF output power, Duty Cycle, Tx- sequence, Tx-gap, Medium Utilization factor test | 30 MHz ~ 12,75 GHz | QCVN 54:2020/BTTTT ETSI EN 300 328 V2.2.2 (2019-07) |
|
Thử mật độ phổ công suất Power spectral density test | |||
|
Thử khả năng thích nghi (cơ chế truy nhập kênh) Adaptability test (channel access mechanism) | |||
|
Thử băng thông kênh chiếm dụng Occupied Channel Bandwidth test | |||
|
Thiết bị truyền dữ liệu băng rộng hoạt động trong băng tần 2,4 GHz Broadband data transmission equipment operating in the 2.4 GHz band | Thử phát xạ không mong muốn của máy phát trong miền ngoài băng Transmitter unwanted emissions in the out-of-band domain test | 30 MHz ~ 12,75 GHz | QCVN 54:2020/BTTTT ETSI EN 300 328 V2.2.2 (2019-07) |
|
Thử phát xạ không mong muốn của máy phát trong miền giả Transmitter unwanted emissions in the spurious domain test | |||
|
Thử phát xạ giả của máy thu Receiver spurious emissions test | |||
|
Thử đặc tính chặn của máy thu Receiver Blocking test | |||
|
Thiết bị truyền dữ liệu băng rộng hoạt động trong băng tần 2,4 GHz Broadband data transmission equipment operating in the 2.4 GHz band | Thử băng thông phát xạ, mật độ phổ công suất Emission bandwidth, power spectral density test | 9 kHz ~ 40 GHz | FCC Title 47 – 2022 (Part 15 Subpart C) RSS-247: Issue 2 (February 2017) RSS-Gen Issue 5 (April 2018) ANSI C63.10-2013 |
|
Thử công suất phát Output power test | |||
|
Thử phát xạ không mong muốn Unwanted emissions test | |||
|
Thử băng thông chiếm dụng Occupied Bandwidth test | |||
|
Thử cường độ trường General field strength test | |||
|
Thử phát xạ dẫn cổng nguồn AC AC Power-line Conducted test | |||
|
Thiết bị truy nhập vô tuyến băng tần 5 GHz 5 GHz band radio access equipment | Thử tần số sóng mang Carrier frequencies test | 30 MHz ~ 26 GHz | QCVN 65:2021/BTTTT |
|
Thử công suất phát RF, TPC RF output power tes, TPC | |||
|
Thử mật độ công suất Power density test | |||
|
Thử các phát xạ không mong muốn ngoài băng RLAN 5 GHz Transmitter unwanted emissions outside 5 GHz RLAN bands test | |||
|
Thử các phát xạ không mong muốn trong băng tần RLAN 5 GHz Transmitter unwanted emissions within 5 GHz RLAN bands test | |||
|
Thử Phát xạ giả của máy thu Receiver spurious emissions test | |||
|
Thiết bị truy nhập vô tuyến băng tần 5 GHz 5 GHz band radio access equipment | Thử băng thông kênh chiếm dụng Occupied Channel Bandwidth test | 30 MHz ~ 26 GHz | QCVN 65:2021/BTTTT |
|
Đặc tính chặn máy thu Receiver Blocking | |||
|
Thử lựa chọn tần số động DFS Dynamic frequency selection (DFS) test | |||
|
Thử tần số trung tâm danh định, băng thông kênh danh định Center frequencies, norminal channel bandwidth test | |||
|
Thiết bị truy nhập vô tuyến băng tần 5 GHz 5 GHz band radio access equipment | Thử tần số sóng mang Carrier frequencies test | 30 MHz ~ 26 GHz | ETSI EN 301 893 V2.1.1 (2017-05) |
|
Thử băng thông kênh chiếm dụng Occupied Channel Bandwidth test | |||
|
Thử công suất phát RF, điều khiển công suất phát (TPC) và mật độ công suất RF output power, Transmit Power Control (TPC) and Power Density test | |||
|
Thử phát xạ không mong muốn máy phát ngoài băng tần RLAN 5 GHz Transmitter unwanted emissions outside 5 GHz RLAN bands test | |||
|
Thử phát xạ không mong muốn máy phát trong băng tần RLAN 5 GHz Transmitter unwanted emissions within 5 GHz RLAN bands test | |||
|
Thử phát xạ giả máy thu Receiver spurious emissions test | |||
|
Thử khả năng thích nghi (cơ chế truy nhập kênh) Adaptivity test (channel access mechanism) | |||
|
Thử đặc tính chặn của máy thu Receiver Blocking test | |||
|
Thiết bị vô tuyến cự ly ngắn Short range radio frequency equipment | Thử băng thông phát xạ, mật độ phổ công suất, công suất phát, phát xạ không mong muốn, lựa chọn tần số động Emission bandwidth, power spectral density, output power, unwanted emissions, dynamic frequency selection test | 9 kHz ~ 40 GHz | FCC Title 47 – 2022 (Part 15 Subpart C, Part 15 Subpart E) ANSI C63.10-2013 |
|
Thử cường độ trường General field strength test | |||
|
Thử phát xạ dẫn cổng nguồn AC AC Power-line Conducted test | |||
|
Thiết bị vô tuyến cự ly ngắn Short range radio frequency equipment | Thử dải tần số hoạt động cho phép Permitted range of operating frequencies test | 9 kHz ~ 25 MHz | ETSI EN 300 330 V2.1.1 (2017-02) |
|
Thử dải tần số hoạt động Operating frequency ranges test | |||
|
Thử H-field của máy phát Transmitter H-field test | |||
|
Thử trường điện từ bức xạ Transmitter Radiated E-Field test | |||
|
Thử phát xạ giả dẫn Transmitter conducted spurious emission test | |||
|
Thử phát xạ bức xạ miền giả Transmitter radiated spurious domain emission test | |||
|
Thử ổn định tần số máy phát Transmitter frequency stability test | |||
|
Thử chọn lọc kênh lân cận Adjacent channel selectivity test | |||
|
Thử chặn hoặc khử nhạy cảm máy thu Receiver blocking or desensitization test | |||
|
Thiết bị vô tuyến cự ly ngắn Short range radio frequency equipment | Phân loại máy phát Transimitter classification check. | 9 kHz ~ 25 MHz | QCVN 55:2011/BTTTT |
|
Thử H-field của máy phát Transmitter H-field test | |||
|
Thử dòng sóng mang RF RF carrier test. | |||
|
Thử trường điện từ bức xạ Transmitter Radiated E-Field test | |||
|
Thử dải tần cho phép của băng thông điều chế Allowable frequency band of modulation bandwidth test | |||
|
Thử phát xạ giả máy phát Transmitter spurious emission test | |||
|
Thử chu kỳ hoạt động Duty cycles test | |||
|
Thử chọn lọc kênh lân cận Adjacent channel selectivity test | |||
|
Thử phát xạ giả máy thu Receiverr spurious emission test | |||
|
Giảm độ nhạy thu đối với tín hiệu không mong muốn Reduce reception sensitivity to unwanted signals | |||
|
Thiết bị vô tuyến cự ly ngắn Short range radio frequency equipment | Thử công suất bức xạ đẳng hướng tương đương (EIRP) Equivalent isotropically radiated power (EIRP) test | 1 GHz ~ 40 GHz | QCVN 74:2020/BTTTT ETSI EN 300 440 V2.1.1 (2017-03) |
|
Thử phạm vi các tần số hoạt động được cho phép Permitted range of operating frequencies test | |||
|
Thử các phát xạ không mong muốn trong vùng giả Unwanted emissions in the spurious domain test | |||
|
Thử chu kỳ làm việc Duty cycle test | |||
|
Thử độ chọn lọc kênh lân cận Adjacent channel selectivity test | |||
|
Thử bức xạ giả Spurious radiation test | |||
|
Thiết bị vô tuyến cự ly ngắn Short range radio frequency equipment | Thử sai số tần số Frequency error test | 25 Mz ~ 1 GHz | QCVN 73:2013/BTTTT ETSI EN 300 220 V2.3.1 (2010-02) |
|
Thử công suất trung bình (dẫn) Average power (conducted) test | |||
|
Thử công suất phát xạ hiệu dụng Effective radiated power test | |||
|
Thử công suất tức thời Transient power test | |||
|
Thử công suất kênh lân cận Adjacent channel power test | |||
|
Thử độ rộng băng tần điều chế Modulation bandwidth test | |||
|
Thử phát xạ không mong muốn trong miền giả Unwanted emissions in the spurious domain test | |||
|
Thử độ ổn định tần số dưới các điều kiện của điện áp Frequency stability under low voltage conditions test | |||
|
Thử chu kỳ hoạt động Duty cycle test | |||
|
Thử triệt đáp ứng giả Spurious response rejection test | |||
|
Thử phát xạ giả máy thu Receiver spurious radiation test | |||
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested | Tên phép Thử cụ thể The name of specific tests | Giới hạn phát hiện (nếu có)/Phạm vi đo Detection limit (if any)/ range of test | Phương pháp thử Test method |
|
Thiết bị đa phương tiện Multimedia equipment | Thử nhiễu dẫn tại cổng điện lưới Conducted emission test at mains ports | 150 kHz ~ 30 MHz | CISPR 16-2- 1:2014+ AMD1:2017 CSV Ed 3.1 CISPR 32:2015/COR1: 2016 Ed 2.0 EN 55032:2015/AC:2016 EN 55016-2-1:2014/ A1:2017 AS/NZS CISPR 32:2015 QCVN 118:2018/BTTTT |
|
Thử nhiễu dẫn tại cổng viễn thông/ tín hiệu/ điều khiển Conducted emission test at telecom/ signal/ control port | |||
|
Thử nhiễu bức xạ Radiated emission test | 30 MHz ~ 6 GHz | CISPR 16-2-3:2016 Ed 4.0 CISPR 32:2015/COR1: 2016 Ed 2.0 EN 55032:2015/AC:2016 EN 55016-2-3:2017 AS/NZS CISPR 32:2015 QCVN 118:2018/BTTTT | |
|
Thử miễn nhiễm phóng tĩnh điện Immunity test to electrostatic discharge | ± (0,2 ~ 30) kV | CISPR 35:2016 Ed 1.0 EN 55035:2017 EN 61000-4-2:2009 | |
|
Thử miễn nhiễm trường điện từ bức xạ Immunity test to radiated electromagnetic field | 80 MHz ~ 6 GHz; (1 ~ 10) V/m; 1 kHz, 80 % AM; sine wave | CISPR 35:2016 Ed 1.0 IEC 61000-4-3:2020 Ed 4.0 EN 55035:2017 | |
|
Thử miễn nhiễm bướu/ quá độ nhanh về điện Immunity test to fast transient/ burst immunity | ± (200 ~ 4 800) V | CISPR 35:2016 Ed 1.0 IEC 61000-4-4:2012 Ed 3.0 EN 55035:2017 | |
|
Thử miễn nhiễm với sự đột biến Immunity test to surge | ± (200 ~ 4 800) V | CISPR 35:2016 Ed 1.0 EN 55035:2017 EN 61000-4-5:2014/ A1:2017 | |
|
Thử miễn nhiễm với nhiễu dẫn Immunity test to conducted disturbance | 150 kHz~230 MHz (1 ~ 10) V; 1 kHz; 80 % AM; sine wave | CISPR 35:2016 Ed 1.0 EN 55035:2017 EN 61000-4-6:2014 | |
|
Thử miễn nhiễm từ trường tần số nguồn Immunity test to power frequency magnetic field | (1 ~ 30) A/m; 50/60 Hz | CISPR 35:2016 Ed 1.0 EN 55035:2017 EN 61000-4-8:2010 | |
|
Thử miễn nhiễm sụt điện áp, gián đoạn ngắn hạn và thay đổi điện áp Immunity test to voltage dips, shortinterruptions and voltage variations | Đến/ To 100 % | CISPR 35:2016 Ed 1.0 IEC 61000-4-11:2020 Ed 3.0 EN 55035:2017 | |
|
Thiết bị phát, thu - phát vô tuyến cự ly ngắn Short range radio transmitters, receivers and transmitters | Thử nhiễu dẫn tại cổng điện lưới Conducted emission test at mains ports | 150 kHz ~ 30 MHz | QCVN 96:2015/BTTTT và/ and QCVN 18:2014/BTTTT |
|
Thử nhiễu dẫn tại cổng viễn thông/ tín hiệu/ điều khiển Conducted emission test at telecom/ signal/ control port | |||
|
Thử nhiễu bức xạ Radiated emission test | 30 MHz ~ 6 GHz | ||
|
Thử phát xạ dòng hài Harmonic current emissions test | Max 16 A | ||
|
Thử nhấp nháy và biến động điện áp Voltage changes, voltage fluctuations and flicker test | Max 16 A | ||
|
Thử miễn nhiễm phóng tĩnh điện Immunity test to electrostatic discharge | ± (0,2 ~ 30) kV | ||
|
Thử miễn nhiễm trường điện từ bức xạ Immunity test to radiated electromagnetic field | 80 MHz ~ 6 GHz; (1 ~ 10) V/m; 1 kHz; 80 % AM; sine wave | ||
|
Thiết bị phát, thu - phát vô tuyến cự ly ngắn Short range radio transmitters, receivers and transmitters | Thử miễn nhiễm bướu/ quá độ nhanh về điện Immunity test to fast transient/ burst immunity | ± (200 ~ 4 800) V | QCVN 96:2015/BTTTT và/ and QCVN 18:2014/BTTTT |
|
Thử miễn nhiễm với sự đột biến Immunity test to surge | ± (200 ~ 4 800) V | ||
|
Thử miễn nhiễm với nhiễu dẫn Immunity test to conducted disturbance | 150 kHz ~230 MHz; (1 ~ 10) V; 1 kHz; 80 % AM; sine wave | ||
|
Thử miễn nhiễm sụt điện áp, gián đoạn ngắn hạn và thay đổi điện áp Immunity test to voltage dips, shortinterruptions and voltage variations | Đến/ To 100 % | ||
|
Thiết bị vô tuyến truyền dữ liệu băng rộng Radio broadband data transmission equipment | Thử nhiễu dẫn tại cổng điện lưới Conducted emission test at mains ports | 150 kHz ~ 30 MHz | QCVN 112:2017/BTTTT và/ and QCVN 18:2014/BTTTT |
|
Thử nhiễu dẫn tại cổng viễn thông/ tín hiệu/ điều khiển Conducted emission test at telecom/ signal/ control port | |||
|
Thử nhiễu bức xạ Radiated emission test | 30 MHz ~ 6 GHz | ||
|
Thử phát xạ dòng hài Harmonic current emissions test | Max 16 A | ||
|
Thử nhấp nháy và biến động điện áp Voltage changes, voltage fluctuations and flicker test | Max 16 A | ||
|
Thử miễn nhiễm phóng tĩnh điện Immunity test to electrostatic discharge | ± (0,2 ~ 30) kV | ||
|
Thử miễn nhiễm trường điện từ bức xạ Immunity test to radiated electromagnetic field | Đến/ To 6 GHz; (1 ~ 10) V/m, 1 kHz; 80 % AM; sine wave | ||
|
Thử miễn nhiễm bướu/ quá độ nhanh về điện Immunity test to fast transient/ burst immunity | ± (200 ~ 4 800) V | ||
|
Thử miễn nhiễm với sự đột biến Immunity test to surge | ± (200 ~ 4 800) V | ||
|
Thử miễn nhiễm với nhiễu dẫn Immunity test to conducted disturbance | 150 kHz ~ 230 MHz; (1 ~ 10) V; 1 kHz; 80 % AM; sine wave | ||
|
Thử miễn nhiễm sụt điện áp, gián đoạn ngắn hạn và thay đổi điện áp Immunity test to voltage dips, shortinterruptions and voltage variations | Đến/ To 100 % | ||
|
Thiết bị đầu cuối và phụ trợ trong hệ thống thông tin di động Mobile terminals and ancillary equipment of digital cellular telecommuni_ cation systems | Thử nhiễu dẫn tại cổng điện lưới Conducted emission test at mains ports | 150 kHz ~ 30 MHz | QCVN 86:2019/BTTTT và/ and QCVN 18:2014/BTTTT |
|
Thử nhiễu dẫn tại cổng viễn thông/ tín hiệu/ điều khiển Conducted emission test at telecom/ signal/ control port | |||
|
Thử nhiễu bức xạ Radiated emission test | 30 MHz ~ 6 GHz | ||
|
Thử miễn nhiễm phóng tĩnh điện Immunity test to electrostatic discharge | ± (0,2 ~ 30) kV | ||
|
Thử miễn nhiễm trường điện từ bức xạ Immunity test to radiated electromagnetic field | 80 MHz ~ 6 GHz; (1 ~ 10) V/m; 1 kHz; 80 % AM; sine wave | ||
|
Thử miễn nhiễm bướu/ quá độ nhanh về điện Immunity test to fast transient/ burst immunity | ± (200 ~ 4 800) V | ||
|
Thử miễn nhiễm với sự đột biến Immunity test to surge | ± (200 ~ 4 800) V | ||
|
Thử miễn nhiễm với nhiễu dẫn Immunity test to conducted disturbance | 150 kHz ~ 230 MHz; (1 ~ 10) V; 1 kHz; 80 % AM; sine wave | ||
|
Thử miễn nhiễm sụt điện áp, gián đoạn ngắn hạn và thay đổi điện áp Immunity test to voltage dips, shortinterruptions and voltage variations | Đến/ To 100 % | ||
|
Thiết bị thu phát vô tuyến điện Radio Telecommuni_ cations Equipments | Thử dung sai tần số Frequency tolerance test | 30 MHz ~ 50 GHz | QCVN 47:2015/BTTTT |
|
Thử phát xạ giả Spurious emission test. | |||
|
Thử phát xạ ngoài băng Out-of-band emission test | |||
|
Thử băng thông chiếm dụng Occupied bandwidth test | |||
|
Thiết bị vô tuyến truyền dữ liệu băng siêu rộng Radio Ultra wide band communication equipment | Thử nhiễu dẫn tại cổng điện lưới Conducted emission test at mains ports | 150 kHz ~ 30 MHz | QCVN 94:2015/BTTTT và/ and QCVN 18:2014/BTTTT |
|
Thử nhiễu dẫn tại cổng viễn thông/ tín hiệu/ điều khiển Conducted emission test at telecom/ signal/ control port | |||
|
Thử nhiễu bức xạ Radiated emission test | 30 MHz ~ 6 GHz | ||
|
Thử miễn nhiễm phóng tĩnh điện Immunity test to electrostatic discharge | ± (0,2 ~ 30) kV | ||
|
Thử miễn nhiễm trường điện từ bức xạ Immunity test to radiated electromagnetic field | 80 MHz ~ 6 GHz; (1 ~ 10) V/m; 1 kHz; 80 % AM; sine wave | ||
|
Thử miễn nhiễm bướu/ quá độ nhanh về điện Immunity test to fast transient/ burst immunity | ± (200 ~ 4 800) | ||
|
Thử miễn nhiễm với sự đột biến Immunity test to surge | ± (200 ~ 4 800) V | ||
|
Thử miễn nhiễm với nhiễu dẫn Immunity test to conducted disturbance | 150 kHz~230 MHz; (1 ~ 10) V; 1 kHz; 80 % AM; sine wave | ||
|
Thử miễn nhiễm sụt điện áp, gián đoạn ngắn hạn và thay đổi điện áp Immunity test to voltage dips, shortinterruptions and voltage variations | Đến/ To 100 % |
Tên phòng thí nghiệm: | Công ty TNHH Bureau Veritas Consumer Product Service Việt Nam Công ty TNHH Bureau Veritas Consumer Product Services Việt Nam (chi nhánh Hà Nội) | ||||
Laboratory: | Bureau Veritas Consumer Product Services Vietnam Ltd Bureau Veritas Consumer Product Services Vietnam Ltd (Ha Noi Branch) | ||||
Cơ quan chủ quản: | Công ty TNHH Bureau Veritas Consumer Product Service Việt Nam | ||||
Organization: | Bureau Veritas Consumer Product Services Vietnam Ltd | ||||
Lĩnh vực thử nghiệm: | Hoá, Cơ, Điện-Điện tử | ||||
Field of testing: | Chemical, Mechanical, Electrical – Electronic | ||||
Người quản lý/ Laboratory manager: Cai Thị Ngọc Tiếm Người có thẩm quyền ký / Approved signatory: | |||||
TT | Họ và tên/ Name | Phạm vi được ký/ Scope | |||
|
Cai Thị Ngọc Tiếm (Jessy Cai) | Các phép thử Cơ và Điện được công nhận/ Accredited Mechanical & Electrical tests | |||
|
Selvam Gunasekaran | Các phép thử Cơ của đối tượng thử dệt may được công nhận/ Accredited Mechanical for softline tests | |||
|
Nguyễn Tiến Thưởng (Tonie Nguyen) | Các phép thử Cơ của đối tượng thử đồ chơi và nến và Điện được công nhận/ Accredited Mechanical for toys & candle & Electrical tests | |||
|
Nguyễn Ngọc Anh Thư (Tiffany Nguyen) | Các phép thử Hóa được công nhận/ Accredited Chemical tests | |||
|
Bùi Trọng Đạo | Các phép thử Hóa được công nhận/ Accredited Chemical tests | |||
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử/ Test method |
|
Sản phẩm dệt may Textile Products | Thử độ bền màu với nước bọt Colorfastness to saliva test | GB-T 18886:2019 DIN 53160-1:2010 | |
|
Thử độ bền màu đối với dung dịch tẩy có chứa Chlor Phương pháp nhỏ đốm giọt Colorfastness to chlorine bleach test Spot method | AATCC/ASTM TS-001 | ||
|
Thử độ bền màu với mồ hôi Colorfastness to perspiration test | AATCC TM15-2021 ISO 105 E04:2013 GB/T 3922:2013 | ||
|
Thử khả năng loang màu nhuộm trong quá trình tồn trữ từ vải sang vải Colorfastness to Dye transfer in storage, fabric to fabric test | AATCC 163:2012 GB/T 22700 Annex C:2016 | ||
|
Thử độ bền màu với vệt nước Colorfastness to water spotting test | AATCC TM104-2010(2014)e2 | ||
|
Thử độ bền màu với nước biển Colorfastness to sea water test | AATCC TM106-2009e(2013)e3 ISO 105 E02:2013 GB/T 5714:2019 | ||
|
Thử độ bền màu với nước Colorfastness to water test | AATCC TM107-2013e2 ISO 105 E01:2013 GB/T 5713 : 2013 | ||
|
Thử độ bền màu ma sát Phương pháp dùng máy ma sát xoay thẳng đứng Colorfastness to Crocking test Rotary vertical crockmeter method | AATCC TM116-2018e ISO 105 X16:2016 (E) | ||
|
Thử độ bền màu ma sát Test method for Colorfastness to crocking | AATCC TM8-2016e ISO 105 X12:2016 (E) GB/T 3920:2008 | ||
|
Thử độ bền màu giặt gia dụng và thương mại, cấp độ tăng dần Colorfastness to accelerated laundering test - home and commercial | AATCC TM61-2013e(2020) ISO 105 C06:2010 ISO 105 C09:2010 ISO 105 C10:2010 GB/T 3921:2008 | ||
|
Sản phẩm dệt may Textile Products | Thử bền màu đối với Ozone trong môi trường độ ẩm thấp Colorfastness to Ozone test, in the Atmosphere under low Humidities | AATCC TM109-2011(2016)e | |
|
Thử độ bền màu ánh sáng Phương pháp sử dụng đèn Xenon-Arc Colorfastness to light test Using the Xenon-Arc method | AATCC TM16.3-2020 | ||
|
Thử độ bền màu với quá trình ép nóng Colourfastness to hot pressing test | ISO 105 X11:1994 | ||
|
Thử độ ngả vàng phenolic Phenollic yellowing test | ISO 105-X18:2007 | ||
|
Thử khả năng chống thấm nước Phương pháp phun mưa Water resistance test Rain test method | AATCC TM35-2018e2 | ||
|
Xác định độ chống thấm nước Phương pháp phun tia Detetmination of Water repellency Spray method | AATCC TM22-2017e ISO 4920:2012 (E) | ||
|
Thử khả năng hấp thụ Absorbency test | AATCC TM79-2010e2(2018)e | ||
|
Thử độ thấm nước theo phương thẳng đứng Vertical wicking test. | AATCC TM197-2011e2(2018)e | ||
|
Phân tích thành phần sợi Phương pháp định tính Test method for Fiber analysis: Qualitative method | AATCC TM20A-2021 | ||
|
Thử Phân tích thành phần sợi Phương pháp định lượng Test for Fiber analysis Quantitative method | AATCC TM20-2021 (Section 1, 2, 3, 4, 5, 7) | ||
|
Xác định sự thay đối kích thước sau khi giặt máy giặt gia dụng Determination of Dimensional changes in after home laundering | AATCC 135:2018 AATCC 150: 2018 BS EN ISO 6330: 2021 BS EN ISO 5077: 2008 ISO 3759: 2011 ISO 5077: 2007 | ||
|
Sản phẩm dệt may Textile Products | Kiểm tra thông tin nhãn Check labelling: care | ASTM D3136-14 ASTM D5489: 2018 16 CFR 423:2011 | |
|
Xác định độ xiên sau khi giặt Determination of Spirality after washing/drycleaning | AATCC 179: 2017 | ||
|
Xác định độ xoắn sau khi giặt Determination of skewness after washing/drycleaning | AATCC 207-2019 | ||
|
Kiểm tra an toàn dây luồn ở cổ áo hoặc mũ áo Check safety specification for drawstrings in the hood | 16 CFR 1120:2017 | ||
|
Xác định độ bền tách của nút bấm Determination of Resistance to unsnapping of snap fasteners | ASTM D4846-96 (2021) | ||
|
Xác định sự hiện diện của các chi tiết nhỏ Thử lực xoắn Determination of Small Parts, Torque test | 16 CFR 1501:2017 | ||
|
Xác định sự hiện diện của các chi tiết nhỏ Thử lực lực căng kéo Determination of Small Parts Tension test | 16 CFR 1501:2017 | ||
|
Xác định điểm nhọn Determination of sharp points | 16 CFR 1500.48: 2017 ASTM F963-17 Section 4.7 | ||
|
Xác định cạnh sắc Determination of Sharp Edges | 16 CFR 1500. 49: 2017 ASTM F963-17 Section 4.9 | ||
|
Xác định độ sần sùi và các thay đổi bề mặt Phương pháp sử dụng máy Martindale Determination of Pilling resistance and other related surface changes, Using Martindale tester | ASTM D4970/D4970M-16e3 ISO 12945-2:2000 | ||
|
Sản phẩm dệt may Textile Products | Xác định độ bền xé rách bằng thiết bị con lắc rơi Elmendorf Determination of Tearing strength by falling- pendulum type (Elmendorf) apparatus. | ASTM D1424-21 ISO 13937 – 1: 2000 | |
|
Xác định độ sần sùi và những thay đổi khác trên bề mặt Phương pháp sử dụng máy Random Tumble Pilling Determination of Pilling resistance and other related surface changes Using Random tumble pilling tester method | ASTM D3512/D3512M-16 | ||
|
Xác định khối lượng trên một đơn vị diện tích của vải Determination of mass per unit area (weight) of fabric | ASTM D3776/D3776M-20 ISO 3801: 1977 BS EN 12127:1998 | ||
|
Xác định độ bền bục Phương pháp sử dụng máy lực nổ rách dạng màng chắn Determination of bursting strength Diaphragm bursting method | ASTM D3786-18 ISO 13938-1:2019 | ||
|
Độ mài mòn của vải Phương pháp Martindale Martindale abrasion resistance Martindale method | ASTM D4966-16 BS EN ISO 12947- 2: 2016 BS EN ISO 12947- 3: 1999 BS EN ISO 12947- 4: 1999 | ||
|
Độ bền đứt và độ giãn đứt của vải Phương pháp Grab Tensile strength and elongation of fabric Grab method | ASTM D5034-21 ISO 13934 – 2 : 2014 | ||
|
Xác định Độ bền giữ của nút bấm Determination of Holding Strength of Prong-Ring Attached Snap Fasteners | ASTM D7142-05(2021) Option 2 | ||
|
Xác định độ bền tại các điểm yếu của túi Determination of Reinforcement (Bar-Tacking) Strength for All Pockets | ASTM D7506/D7506M-17(2021) | ||
|
Sản phẩm dệt may Textile Products | Xác định độ vón vuốt và các thay đổi bề mặt liên quan khác Phương pháp sử dụng miếng nhựa dẻo dàn hồi Determination of Pilling resistance and other related surface changes Using elastomeric pad method | ASTM D3514/D3514M-16 | |
|
Xác định độ bền mài mòn. Phương pháp ma sát Determination of abrasion resistance Flexing and abrasion method | ASTM D3885 -07a (2019) | ||
|
Xác định tốc độ khô của vải Phương pháp bề mặt nhiệt Drying Rate Of Fabrics Heated Plate Method | AATCC TM201-2012(2014)e2 | ||
|
Xác định khả năng cháy của quần áo Determination of Flammability of Clothing Textiles | 16 CFR 1610:2017 CGSB-4.2, No. 27.5:2008 | ||
|
Sản phẩm dệt may (Nút và các chi tiết nhỏ của vải, quần áo và phụ kiện trẻ em dưới 96 tháng tuổi) Textile Products (Button and small parts of Fabric, Garment & Accessories for children not over 96 months of age) | Thử chịu lực xoắn và lực kéo căng Torque test and tension test | 16 CFR Part 1500.51-53:2017 ASTM F963-17 Section 8.8, 8.9 | |
|
Sản phẩm dệt thoi Woven Products | Xác định độ bền đường may. Determination of Failure in Sewn Seam | ASTM D1683/D1683M-17(2018) ISO 13935 – 1:2014 ISO 13935 – 2: 2014 ASTM D434-95 | |
|
Xác định độ bền xé rách bằng phương pháp xé Single Tongue (Tốc độ giãn cố định – Máy Xác định Tensile) Determination of Tearing strength by the tongue (single rip) procedure (constant-rate-ofextension tensile testing machine). | ASTM D2261-13 (2017) ISO 13937-2: 2000(E) | ||
|
Xác định mật độ sợi Determination of Warp end/wale count and filling pick/course count | ASTM D3775-017 ISO 7211-2 :1984 BS EN 1049-2: 1994 | ||
|
Sản phẩm dệt kim Knitted products | Xác định khả năng kéo căng đường may của vải Determination of Seam Stretchability | AATCC/ASTM TS-015 | |
|
Xác định mật độ sợi Determination of Warp end/wale count and filling pick/course count. | ASTM D8007-2019 | ||
|
Xác định mật độ vải Assessment of Standard Specification for Tolerances for Knitted Fabrics | ASTM D3887-96 (R2008) Section 12 | ||
|
Dây kéo trên sản phẩm dệt may Zippers on textile products | Độ bền dây khóa kéo Zipper strength test | ASTM D2061-07(2021) except section 33-42, 43-51, 62-71 BS 3084: 2006 Annex B, C, D, E, F, G, H, I. | |
|
Xác định khả năng vận hành của dây kéo Operability test of zippers | ASTM D2062-03(2021) | ||
|
Quần áo ngủ cho trẻ em từ 0 đến 6 tuổi Textile product for children from 0 to 6 years old | Xác định khả năng cháy của quần áo Determination of Flammability of Clothing Textiles | 16 CFR 1615:2017 | |
|
Sản phẩm dệt may cho trẻ em từ 7 đến 14 tuổi Textile product for children from 7 to 14 years old | Xác định khả năng cháy của quần áo Determination of Flammability of Clothing Textiles | 16 CFR 1616:2017 | |
|
Nến / Đèn cầy Candle | Kiểm tra chiều cao ngọn lửa Checking for Flame Height | ASTM F2417-17 Section 4.1 and Section 5.2.3.9 | |
|
Kiểm tra sự phù hợp với các yêu cầu an toàn của cốc nến Checking for compliance with safety requirement for candle container integrity | ASTM F2417-17 Section 4.2 and Section 5.2.4.2 | ||
|
Kiểm tra sự phù hợp đối với ngọn lửa thứ hai Checking for compliance with safety requirement for secondary ignition | ASTM F2417-17 Section 4.3 and Section 5.2.4.3 | ||
|
Kiểm tra khả năng bén lửa Checking for flame impingement | ASTM F2417-17 Section 4.4 and Section 5.2.4.4 | ||
|
Thử độ ổn định cây nến Stability test of candle | ASTM F2417-17 Section 4.5 and Section 5.3 | ||
|
Kiêm tra khả năng chống cháy của cốc đựng nến bằng nhựa Checking for fire resistance of plastic container | ASTM F2417-17 Section 4.6 and Section 5.4 | ||
|
Kiểm tra sự phù hợp của yêu cầu an toàn của lớp phủ đèn cầy Checking for compliance with safety requirement for fire resistance of coating on candles | ASTM F2417-17 Section 4.7 and Section 5.2 | ||
|
Kiểm tra an toàn cháy của nến Thử ổn định cây nến Checking for fire safety of candle Stability test of candle | BS EN 15493 : 2019 Clause 4.1 | ||
|
Nến / Đèn cầy Candle | Kiểm tra an toàn cháy của nến Thử cháy Checking for fire safety of candle Burning test | BS EN 15493:2019 Clause 9.3.1 | |
|
Kiểm tra an toàn cháy của nến Đo chiều cao ngọn lửa Checking for fire safety of candle Measurement of flame hight | BS EN 15493:2019 Clause 9.3.2 | ||
|
Kiểm tra an toàn cháy của nến Xác định thời gian khói tắt Checking for fire safety of candle Detemination of disable time of smoke | BS EN 15493:2019 Clause 4.5; 9.3.3 | ||
|
Kiểm tra an toàn cháy của nến cốc Kiểm tra độ bền cốc nến Checking for fire Safety of containter candle Stability test for containter | BS EN 15493:2019 Clause 4.6 | ||
|
Kiểm tra an toàn của nến Kiểm tra ngọn lửa thứ cấp Checking for Fire safety of candle Secondary ignition check | BS EN 15493:2019 Clause 4.2 | ||
|
Kiểm tra nhãn mác cảnh báo Checking for safety label | ASTM F2058- 07 (2021) | ||
|
Kiểm tra thông tin an toàn trên nhãn mác Checking for safety information of label | BS EN 15494-2019 | ||
|
Phụ kiện sử dụng chung với nến Candle accessory | Kiểm tra an toàn về khả năng bắt cháy phụ kiện đi kèm Checking for Safety for Flammability of Trim candle wick | ASTM F2601-18 Section 4.1, 5.2 | |
|
Kiểm tra khả năng chống cháy và chịu nhiệt cho khay đựng nến Checking for fire resistance and heat resistance for Candle burners performance | ASTM F2601-18 Section 4.2, 5.3, 6.1 | ||
|
Kiểu tra an toàn cho khay đựng nến Tealight & Nến Checking for fire resistance and heat resistance Taper Tealight and Taper Candle Holder | ASTM F2601-18 Section 4.3, 5.4, 6.1 | ||
|
Phụ kiện sử dụng chung với nến Candle accessory | Kiểm tra an toàn về độ vững Checking for Safety for Stability | ASTM F2601-18 Section 4.4, 5.5, 6.2 | |
|
Kiểm tra đặc tính ủ (tôi) của cốc thủy tinh Annealling for glass check | ASTM F2179-20 Section 4.1; 5 | ||
|
Kiểm tra khả năng chịu sốc nhiệt của sản phẩm (cốc thủy tinh) Checking for Thermal shock resistance (Glass container) | ASTM F2179-20 section 4.2 và/and ASTM C149-14 (2020) | ||
|
Đồ chơi và các sản phẩm khác sử dụng bởi trẻ em từ 18 tháng tuổi trở xuống Toys and other articles intended for use by children18 months of age or less | Thử va đập Impact test | 16 CFR Part 1500.51 (b) (2017) | |
|
Thử cắn Bite test | 16 CFR Part 1500.51 (c) (2017) | ||
|
Thử độ uốn Flexure test | 16 CFR Part 1500.51 (d) (2017) | ||
|
Thử vặn xoắn Torque test | 16 CFR Part 1500.51 (e) (2017) | ||
|
Thử kéo Tension test | 16 CFR Part 1500.51 (f) (2017) | ||
|
Thử nén Compression test | 16 CFR Part 1500.51 (g) (2017) | ||
|
Đồ chơi và các sản phẩm khác sử dụng bởi trẻ em trên 18 tháng đến 36 tháng tuổi Toys and other articles intended for use by children over 18 but not over 36 months of age | Thử va đập Impact test | 16 CFR Part 1500.52 (b) (2017) | |
|
Thử cắn Bite test | 16 CFR Part 1500.52 (c) (2017) | ||
|
Thử độ uốn Flexure test | 16 CFR Part 1500.52 (d) (2017) | ||
|
Thử vặn xoắn Torque test | 16 CFR Part 1500.52 (e) (2017) | ||
|
Thử kéo Tension test | 16 CFR Part 1500.52 (f) (2017) | ||
|
Thử nén Compression test | 16 CFR Part 1500.52 (g) (2017) | ||
|
Đồ chơi và các sản phẩm khác sử dụng bởi trẻ em trên 36 tháng đến 96 tháng tuổi Toys and other articles intended for use by children over 36 but not over 96 months of age | Thử va đập Impact test | 16 CFR Part 1500.53 (b) (2017) | |
|
Thử cắn Bite test | 16 CFR Part 1500.53 (c) (2017) | ||
|
Thử độ uốn Flexure test | 16 CFR Part 1500.53 (d) (2017) | ||
|
Thử vặn xoắn Torque test | 16 CFR Part 1500.53 (e) (2017) | ||
|
Thử kéo Tension test | 16 CFR Part 1500.53 (f) (2017) | ||
|
Thử nén Compression test | 16 CFR Part 1500.53 (g) (2017) | ||
|
Đồ chơi phát ra âm thanh Toys producing sound | Kiểm tra âm lượng phát ra Checking for Sound level | ASTM F963-17 Clause 4.5, 8.20, 8.1 (exclude 8.13), 8.5 BS EN 71-1:2014 +A1:2018 Clause 4.20, 7.14, 8.28 ISO 8124-1:2022 Clause 4.29, 5.25, B.2.19 AS/NZS ISO 8124.1:2019 + A1:2020 + A2:2020 Clause 4.29, 5.25, B.2.19 ST 2016 (3rd edition 2019) Clause 4.23; 5.23 GB 6675.2:2014 +A1:2022 Clause 4.28; 5.25 | |
|
Đồ chơi cho trẻ em dưới 14 tuổi Toys for children under 14 years of age | Kiểm tra ngoại quan về độ sạch của vật liệu Visual checking for cleaniness of material | ASTM F963-17 Clause 4.1, 8.1 (exclude 8.13), 8.5 BS EN 71-1:2014 +A1:2018 Clause 4.1 ISO 8124-1:2022 Clause 4.3.1 AS/NZS ISO 8124.1:2019 + A1:2020 + A2:2020 Clause 4.3.1 ST 2016 2016 (3rd edition 2019) Clause 4.3.1 GB 6675.2:2014+A1:2022 Clause 4.3.1 | |
|
Kiểm tra ngoại quan về độ sạch của vật liệu nhồi Visual checking for cleaniness of stuffing material | ASTM F963-17 Clause 4.3.7, 8.29, 8.1 (exclude 8.13), 8.5 | ||
|
Kiểm tra sự hiện diện của các thành phần nhỏ Checking for existence of small parts | ASTM F963-17 Clause 4.6 (Excluding 4.6.2), 5.8, 5.11.2, 8.1 (exclude 8.13), 8. 16 CFR 1501 (2017) BS EN 71-1:2014 +A1:2018 Clause 8.2, 5.1, 5.2, 4.6, 4.11, 4.18, 4.23.2, 4.23.3, 4.25, 7.2 ISO 8124-1:2022 Clause 5.2, 4.4, 4.3.2, 4.31, 5.24, B.2.3, 4.1, 5.1 AS/NZS ISO 8124.1:2019 + A1:2020 + A2:2020 Clause 5.2, 4.4, 4.3.2, 4.31, 5.24, B.2.3, 4.1, 5.1 ST 2016 2016 (3rd edition 2019) Clause 4.4 GB 6675.2:2014+A1:2022 Clause 4.4 | ||
|
Đồ chơi cho trẻ em dưới 14 tuổi Toys for children under 14 years of age | Kiểm tra sự hiện diện của cạnh sắc Checking for existence of sharp-edge | ASTM F963-17 Clause 4.7, 5.8, 5.10, 8.1 (exclude 8.13), 8.5 16 CFR 1500.49 (2017) BS EN 71-1:2014 +A1:2018 Clause 8.11, 4.5, 4.7, 4.9, 4.14.2, 5.1, 7.6 ISO 8124-1:2022 Clause 5.8, 4.6, 4.9, B.2.12, 4.1, 5.1 AS/NZS ISO 8124.1:2019 + A1:2020 + A2:2020 Clause 5.8, 4.6, 4.9, B.2.12, 4.1, 5.1 ST 2016 2016 (3rd edition 2019) Clause 4.6 GB 6675.2:2014+A1:2022 Clause 4.6 | |
|
Kiểm tra thành phần nhô ra Checking for Protruding part | ASTM F963-17 Clause 4.8, 8.1 (exclude 8.13), 8.5 BS EN 71-1:2014 +A1:2018 Clause 4.9 ISO 8124-1:2022 Clause 4.8, 4.1, 5.1 AS/NZS ISO 8124.1:2019 + A1:2020 + A2:2020 Clause 4.8, 4.1, 5.1 ST 201 2016 (3rd edition 2019) Clause 4.8 GB 6675.2:2014+A1:2022 Clause 4.8 | ||
|
Đồ chơi cho trẻ em dưới 14 tuổi Toys for children under 14 years of age | Kiểm tra sự hiện diện của các đầu nhọn Checking for existence of sharp-point | ASTM F963-17 Clause 4.9, 5.8, 5.10, 8.1 (exclude 8.13), 8.5 16 CFR 1500.48 (2017) BS EN 71-1:2014 +A1:2018 Clause 8.12, 4.8, 4.14.2, 5.1, 7.6 ISO 8124-1:2022 Clause 5.9, 4.7, 4.9, B.2.12, 4.1, 5.1 AS/NZS ISO 8124.1:2019 + A1:2020 + A2:2020 Clause 5.9, 4.7, 4.9, B.2.12, 4.1, 5.1 ST 2016 2016 (3rd edition 2019) Clause 4.7 GB 6675.2:2014+A1:2022 Clause 4.7 | |
|
Đồ chơi trẻ em có đinh và chốt giữ Toys with nail and fasteners | Kiểm tra đinh và chốt giữ Checking for nail and fasteners | ASTM F963-17 Clause 4.11, 8.1 (exclude 8.13), 8.5 | |
|
Túi nhựa và tấm nhựa sử dụng trên đồ chơi Plastic bag & plactic sheet on Toy | Kiểm tra độ dày của bao bì làm bằng plastic Checking for thickness of plastic film and sheeting | ASTM F963-17 Clause 4.12, 8.22, 8.1 (exclude 8.13), 8.5 BS EN 71-1:2014 +A1:2018 Clause 8.25, 4.3, 5.3, 6 ISO 8124-1:2022 Clause 4.10, 5.10, 4.1, 5.1 AS/NZS ISO 8124.1:2019 + A1:2020 + A2:2020 Clause 4.10, 5.10, 4.1, 5.1 ST 2016 2016 (3rd edition 2019) Clause 4.10; 5.10 GB 6675.2:2014+A1:2022 Clause 4.10; 5.10 | |
|
Đồ chơi trẻ em có cơ cấu bản lề Toys with hinges | Kiểm tra khe hở trên cơ cấu bản lề Checking for the clearance on hinge | ASTM F963-17 Clause 4.13.2, 8.1 (exclude 8.13), 8.5 BS EN 71-1:2014 +A1:2018 Clause 4.10.3 ISO 8124-1:2022 Clause 4.12.3, 4.1, 5.1 AS/NZS ISO 8124.1:2019 + A1:2020 + A2:2020 Clause 4.12.3, 4.1, 5.1 ST 2016 2016 (3rd edition 2019) Clause 4.12.3; GB 6675.2:2014+A1:2022 Clause 4.12.3 | |
|
Đồ chơi trẻ em có dây đính kèm Toys with cord | Kiểm tra kích thước của dây, dây đai và dây co giãn Checking for dimensions of cords, straps and eleastics | ASTM F963-17 Clause 4.14, 8.5-8.10, 8.23, 8.1 (exclude 8.13) | |
|
Đồ chơi trẻ em có dạng bao kín xung quanh Toys that form enclosures | Kiểm tra khả năng đóng mở và thoáng khí của khoảng không được bao kín Checking for enclosures and ventilation of confined spaces | ASTM F963-17 Clause 4.16, 8.5-8.10, 8.1 BS EN 71-1:2014 +A1:2018 Clause 4.14 (Excluding 4.14.1c) ISO 8124-1:2022 Clause 4.16 (Excluding 4.16.2.2), 4.1, 5.1 AS/NZS ISO 8124.1:2019 + A1:2020 + A2:2020 Clause 4.16 (Excluding 4.16.2.2), 4.1, 5.1 ST 2016 2016 (3rd edition 2019) Clause 4.16 (Excluding 4.16.2.2); GB 6675.2:2014+A1:2022 Clause 4.16 (Excluding 4.16.2.2) | |
|
Đồ chơi trẻ em có bánh xe, vỏ xe và trục bánh xe Toys with wheel tire and axles | Kiểm tra khả năng an toàn của các chi tiết có thể tách rời bánh xe, lốp và trục bánh xe Checking the safety requirement of ingestion hazards separated from wheel, tire and axles | ASTM F963-17 Clause 4.17, 8.5-8.10, 8.11, 8.1 | |
|
Đồ chơi trẻ em có lỗ, khoảng hở Toys with holes, clearance | Thử kiểm tra lỗ trống, khoảng trống và khả năng chạm đến của các cơ cấu, lò xo Checking for holes, clearance and accessibility of mechanisms, springs | ASTM F963-17 Clause 4.18, 8.5-8.10, 8.1 BS EN 71-1:2014 +A1:2018 Clause 4.10.4 ISO 8124-1:2022 Clause 4.13 (Excluding 4.13.3), 4.14, 4.1, 5.1 AS/NZS ISO 8124.1:2019 + A1:2020 + A2:2020 Clause 4.13 (Excluding 4.13.3), 4.14, 4.1, 5.1 ST 2016 (3rd edition 2019) Clause 4.13 (Excluding 4.13.3), 4.14; GB 6675.2:2014+A1:2022 Clause 4.13 (Excluding 4.13.3), 4.14 | |
|
Đồ chơi trẻ em mô phỏng thiết bị bảo hộ Toys – Simulated protective devices | Kiểm tra tính an toàn đồ chơi mô phỏng thiết bị bảo hộ trước và sau Thử va đập, vặn xoắn, kéo, nén Checkingthe safety requirement for simulated protective devices before and after abuse testing, Impact tests, Torque, Tension, and Compression Test | ASTM F963-17 Clause 4.19, 8.7.4, 5.9, 8.1 (exclude 8.13), 8.5 ISO 8124-1:2022 Clause 4.17, 5.14, B.2.11, 4.1, 5.1 AS/NZS ISO 8124.1:2019 + A1:2020 + A2:2020 Clause 4.17, 5.14, B.2.11, 4.1, 5.1 ST 2016 (3rd edition 2019) Clause 4.17; GB 6675.2:2014+A1:2022 Clause 4.17 | |
|
Đồ chơi bóp, đồ chơi ngậm, lúc lắc, chi tiết lắp xiết và những dạng đồ chơi tương tự Squeeze toys, teether toys, rattles, fastener, certain other toys and components of toys | Kiểm tra hình dạng và kích thước Checking for Shape and size | ASTM F963-17 Clause 4.22, 4.23, 4.24, 4.32 (Excluding 4.32.3) 16 CFR 1510 (2017) BS EN 71-1:2014 +A1:2018 Clause 8.16, 5.8 ISO 8124-1:2022 Clause 5.3, 4.5.1, 4.1, 5.1 AS/NZS ISO 8124.1:2019 + A1:2020 + A2:2020 Clause 5.3, 4.5.1, 4.1, 5.1 ST 2016 (3rd edition 2019) Clause 4.5.1; GB 6675.2:2014+A1:2022 Clause 4.5.1 | |
|
Đồ chơi trẻ em được gắn lên cũi Crib/ Playpen Toys | Kiểm tra khả năng gây vướng của các thành phần nhô ra Checking for entanglement of protruding part | ASTM F963-17 Clause 4.26, 5.5, 5.6, 6.2, 6.3, 8.5-8.10, 8.1 (exclude 8.13) | |
|
Đồ chơi trẻ em có dạng súng Toys Gun | Kiểm tra các chi tiết nhận biết đồ chơi dạng súng Checking for the article have appearance/shape of firearm | ASTM F963-17 Clause 4.30, 8.1 (exclude 8.13), 8.5 | |
|
Đồ chơi trẻ em có hình nhân vật Pre-school play figures Toys | Kiểm tra khả năng gây nghẹt thở Phương pháp sử dụng dưỡng Checking the choking/obstruction hazard Using template method | ASTM F963-17 Clause 4.32.3, 8.1 (exclude 8.13), 8.5 BS EN 71-1:2014 +A1:2018 Clause 5.11, 8.33 ISO 8124-1:2022 Clause 4.5.4, 5.6 AS/NZS ISO 8124.1:2019 + A1:2020 + A2:2020 Clause 4.5.4, 5.6 ST 2016 (3rd edition 2019) Clause 4.5.4; 5.6 GB 6675.2:2014+A1:2022 Clause 4.5.4; 5.6 | |
|
Đồ chơi trẻ em có dạng quả bóng Toys – Balls | Kiểm tra khả năng gây nghẹt thở Phương pháp sử dụng dưỡng Checking the choking/obstruction hazard Using template method | ASTM F963-17 Clause 4.34, 5.11.3, 8.1 (exclude 8.13), 8.5 16 CFR 1500.18 (a)(17) BS EN 71-1:2014 +A1:2018 Clause 4.22, 5.10, 6, 8.32, 7.2 ISO 8124-1:2022 Clause 4.5.2, 5.4, B.2.5, 4.1, 5.1 AS/NZS ISO 8124.1:2019 + A1:2020 + A2:2020 Clause 4.5.2, 5.4, B.2.5, 4.1, 5.1 ST 2016 (3rd edition 2019) Clause 4.5.2; 5.4 GB 6675.2:2014+A1:2022 Clause 4.5.2; 5.4 | |
|
Đồ chơi trẻ em có dạng quả cầu len Toys - Pompoms | Kiểm tra khả năng gây nghẹt thở Phương pháp sử dụng dưỡng Checking the choking/obstruction hazard Using template method | ASTM F963-17 Clause 4.35, 8.16, 8.1 (exclude 8.13), 8.5 BS EN 71-1:2014 +A1:2018 Clause 4.22, 5.10, 8.32 ISO 8124-1:2022 Clause 4.5.3, 5.5, 4.1, 5.1 AS/NZS ISO 8124.1:2019 + A1:2020 + A2:2020 Clause 4.5.3, 5.5, 4.1, 5.1 ST 2016 (3rd edition 2019) Clause 4.5.3, 5.5 GB 6675.2:2014+A1:2022 Clause 4.5.3, 5.5 | |
|
Đồ chơi trẻ em có hình bán cầu Toys – Hemispheric Shaped | Kiểm tra khả năng gây nghẹt thở Phương pháp sử dụng dưỡng Checking the choking/obstruction hazard Using template method | ASTM F963-17 Clause 4.36, 8.6-8.10, 8.1 (exclude 8.13), 8.5 BS EN 71-1:2014 +A1:2018 Clause 5.12, 6 ISO 8124-1:2022 Clause 4.5.8, 4.1, 5.1 AS/NZS ISO 8124.1:2019 + A1:2020 + A2:2020 Clause 4.5.8, 4.1, 5.1 ST 2016 (3rd edition 2019) Clause 4.5.8 GB 6675.2:2014+A1:2022 Clause 4.5.8 | |
|
Đồ chơi trẻ em có nam châm Magnet Toys | Thử kéo nam châm Tension test for Magnet | ASTM F963-17 Clause 4.38, 5.17, 8.25.4.2, 8.1 (exclude 8.13), 8.5, BS EN 71-1:2014 +A1:2018 Clause 4.23, 7.20, 8.34 ISO 8124-1:2022 Clause 4.31, 5.31, B.2.21, 4.1, 5.1 AS/NZS ISO 8124.1:2019 + A1:2020 + A2:2020 Clause 4.3, 5.31, B.2.21, 4.1, 5.1 SOR/2011-17 Clause 43, Schedule 9 -1(b,c,d) ST 2016 (3rd edition 2019) Clause 4.24, 5.24; 5.26; 5.27 GB 6675.2:2014+A1:2022 Clause 4.29, 5.26; 5.28; 5.29 16 CFR 1262 | |
|
Đồ chơi trẻ em có nam châm Magnet Toys | Xác định chỉ số từ thông Determination of flux index | ASTM F963-17 Clause 4.38, 5.17, 6, 8.25.1, 8.25.2, 8.25.3, 8.1 (exclude 8.13), 8.5 BS EN 71-1:2014 +A1:2018 Clause 4.23, 7.20, 8.35 ISO 8124-1:2022 Clause 4.31, 5.32, B.2.21, 4.1, 5.1 AS/NZS ISO 8124.1:2019 + A1:2020 + A2:2020 Clause 4.31, 5.32, B.2.21, 4.1, 5.1 SOR/2011-17 Clause 43, Schedule 10 Heath Canada Test Method: M18 ST 2016 (3rd edition 2019) Clause 4.24, 5.25 GB 6675.2:2014+A1:2022 Clause 4.29, 5.27 16 CFR 1262 | |
|
Thử va đập của nam châm Impact Test for Magnets | ASTM F963-17 Clause 4.38, 5.17, 8.25.4.6, 8.1(exclude 8.13), 8.5 ISO 8124-1:2022 Clause 4.31, 5.33, B.2.21, 4.1, 5.1 AS/NZS ISO 8124.1:2019 + A1:2020 + A2:2020 Clause 4.31, 5.33, B.2.21, 4.1, 5.1 SOR/2011-17 Clause 43, Schedule 9 -1(e)(v) ST 2016 (3rd edition 2019) Clause 4.24, 5.26 GB 6675.2:2014+A1:2022 Clause 4.29; 5.28 16 CFR 1262 | ||
|
Đồ chơi trẻ em và đồ chơi có nam châm Toys & magnet Toys | Thử ngâm đồ chơi và nam châm Soaking test for toy and magnets | ASTM F963-17 Clause 4.38, 5.17, 8.25.4.1, 8.1 (exclude 8.13), 8.5 BS EN 71-1:2014 +A1:2018 Clause 4.23.2, 5.1, 5.10, 5.12, 6, 8.9 ISO 8124-1:2022 Clause 4.31, 5.34, B.2.21, 4.1, 5.1 AS/NZS ISO 8124.1:2019 + A1:2020 + A2:2020 Clause 4.31, 5.34, B.2.21, 4.1, 5.1 SOR/2011-17 Clause 43, Schedule 9-1(a) ST 2016 (3rd edition 2019) Clause 4.24, 5.27 GB 6675.2:2014+A1:2022 Clause 4.29, 5.29 16 CFR 1262 | |
|
Đồ chơi trẻ em có dạng tay cầm và bánh lái Toys with handles and steering wheels | Kiểm tra khả năng mắc kẹt vào đồ chơi Checking for jaw entrapment | ASTM F963-17 Clause 4.39, 8.1 (exclude 8.13), 8.5 ISO 8124-1:2022 Clause 4.35, 4.1, 5.1 AS/NZS ISO 8124.1:2019 + A1:2020 + A2:2020 Clause 4.35, 4.1, 5.1 | |
|
Đồ chơi trẻ em làm bằng vật liệu dãn nở Toys with expanding material | Kiểm tra độ giãn nở của vật liệu Checking for expansion of materials | ASTM F963-17 Clause 4.40, 8.30, 8.1 (exclude 8.13), 8.5 BS EN 71-1:2014 +A1:2018 Clause 4.6, 8.14 ISO 8124-1:2022 Clause 4.3.2, 5.21, 4.1, 5.1 AS/NZS ISO 8124.1:2019 + A1:2020 + A2:2020 Clause 4.3.2, 5.21, 4.1, 5.1 ST 2016 (3rd edition 2019) Clause 4.3.2, 5.19 GB 6675.2:2014+A1:2022 Clause 4.3.2, 5.21 | |
|
Đồ chơi cho trẻ em có kích thước lớn Large and bulky toys | Thử va đập bằng phương pháp xô đổ cho các loại đồ chơi có kích thước lớn Impact test by tip-over method for large and bulky toys | ASTM F963-17 Clause 8.7.2, 8.25.4.3, 8.1 (exclude 8.13) BS EN 71-1:2014 +A1:2018 Clause 8.6, 4.22, 4.23.2, 5.1, 5.10, 5.12, 5.13 ISO 8124-1:2022 Clause 5.24.3, 4.2, 4.1, 5.1 AS/NZS ISO 8124.1:2019 + A1:2020 + A2:2020 Clause 5.24.3, 4.2, 4.1, 5.1 ST 2016 (3rd edition 2019) Clause 5.22.3 GB 6675.2:2014+A1:2022 Clause 5.24.3 | |
|
Đồ chơi cho trẻ em dưới 14 tuổi Toys for children under 14 years of age | Thử va đập bằng phương pháp thả rơi Impact test by drop method | ASTM F963-17 Clause 8.7.1, 8.25.4.3, 8.1 (exclude 8.13) BS EN 71-1:2014 +A1:2018 Clause 8.5, 4.5, 4.6, 4.14.2, 4.22, 4.23.3, 4.25, 5.1, 5.10, 5.12, 5.13. ISO 8124-1:2022 Clause 4.31.2, 5.24.2, 4.2, 4.1, 5.1 AS/NZS ISO 8124.1:2019 + A1:2020 + A2:2020 Clause 4.31.2, 5.24.2, 4.2, 4.1, 5.1 ST 2016 (3rd edition 2019) Clause 5.24.2 GB 6675.2:2014+A1:2022 Clause 5.22.2 | |
|
Thử vặn xoắn Torque test | ASTM F963-17 Clause 8.8, 8.25.4.4, 8.1(exclude 8.13) BS EN 71-1:2014 +A1:2018 Clause 8.3, 4.6, 4.14.2, 4.18, 4.22, 4.23.2, 5.1, 5.10, 5.12, 5.13 ISO 8124-1:2022 Clause 5.24.5, 4.2, 4.1, 5.1 AS/NZS ISO 8124.1:2019 + A1:2020 + A2:2020 Clause 5.24.5, 4.2, 4.1, 5.1 ST 2016 (3rd edition 2019) Clause 5.22.5 GB 6675.2:2014+A1:2022 Clause 5.24.5 | ||
|
Đồ chơi cho trẻ em dưới 14 tuổi Toys for children under 14 years of age | Thử kéo Tension test | ASTM F963-17 Clause 8.9, 8.25.4.5, 8.1 (exclude 8.13) BS EN 71-1:2014 +A1:2018 Clause 8.4, 4.6, 4.14.2, 4.18, 4.22, 4.23.2, 5.1, 5.10, 5.12, 5.13 ISO 8124-1:2022 Clause 5.24.6, 4.2, 4.1, 5.1 AS/NZS ISO 8124.1:2019 + A1:2020 + A2:2020 Clause 5.24.6, 4.2, 4.1, 5.1 ST 2016 (3rd edition 2019) Clause 5.22.6 GB 6675.2:2014+A1:2022 Clause 5.24.6 | |
|
Thử nén Compression test | ASTM F963-17 Clause 8.10, 8.25.4.7, 8.1 (exclude 8.13) BS EN 71-1:2014 +A1:2018 Clause 8.8, 4.6, 4.14.2, 4.22, 4.23.2, 4.25, 5.1, 5.10, 5.12, 5.13 ISO 8124-1:2022 Clause 5.24.7, 4.2, 4.1, 5.1 AS/NZS ISO 8124.1:2019 + A1:2020 + A2:2020 Clause 5.24.7 , 4.2, 4.1, 5.1 ST 2016 (3rd edition 2019) Clause 5.22.7 GB 6675.2:2014+A1:2022 Clause 5.24.7 | ||
|
Đồ chơi cho trẻ em dưới 14 tuổi Toys for children under 14 years of age | Thử độ uốn Flexure test | ASTM F963-17 Clause 8.12, 4.10, 8.1 (exclude 8.13) BS EN 71-1:2014 +A1:2018 Clause 8.13, 4.8 ISO 8124-1:2022 Clause 4.9, 5.24.8, B.2.12, 4.2, 4.1, 5.1 AS/NZS ISO 8124.1:2019 + A1:2020 + A2:2020 Clause 4.9, 5.24.8, B.2.12, 4.2, 4.1, 5.1 ST 2016 (3rd edition 2019) Clause 5.22.8 GB 6675.2:2014+A1:2022 Clause 5.24.8 | |
|
Thử va đập bằng cách thả rơi khối lượng Impact test by dropping mass | BS EN 71-1:2014 +A1:2018 Clause 8.7, 4.5, 4.6, 4.14.2, 4.22, 4.23.2, 4.25, 5.1, 5.10, 5.12, 5.13, | ||
|
Xác định các thành phần có thể chạm vào Determination of accessibility component | 16 CFR 1500.48 (c) & 16 CFR 1500.49 (c) BS EN 71-1:2014 +A1:2018 Clause 8.10, 4.5, 4.7, 4.8, 4.10.4, 4.21, 5.2, 5.7 ISO 8124-1:2022 Clause 5.7, 4.6, 4.7, 4.13, 4.14 , 4.1, 5.1 AS/NZS ISO 8124.1:2019 + A1:2020 + A2:2020 Clause 5.7, 4.6, 4.7, 4.13, 4.14 , 4.1, 5.1 ST 2016 (3rd edition 2019) Clause 5.7, 4.6, 4.7, 4.13, 4.14 GB 6675.2:2014+A1:2022 Clause 5.7, 4.6, 4.7, 4.13, 4.14 | ||
|
Đồ chơi cho trẻ em dưới 14 tuổi Toys for children under 14 years of age | Kiểm tra vị trí nhãn, hướng dẫn sử dụng và thông tin nhà sản xuất Checking for position of labeling, instructional literature, producer’s making | ASTM F963-17 Clause 5, 6, 7, 4.28, 5.7, 4.29, 5.13, 4.31, 5.11.5, 4.33, 5.11.4 | |
|
Kiểm tra thông tin ngôn ngữ trên nhãn đồ chơi Checking for Offical Languages | SOR/2011-17 Clause 3 | ||
|
Thử đốt để kiểm tra sự hiện diện của chất cellulose Checking for Cellulose nitrate | SOR/2011-17 Clause 21 | ||
|
Đồ chơi trẻ em có bánh xe Wheeled Toys | Thử va đập bằng phương pháp lật nhào Impact test by Tumble method | ASTM F963-17 Clause 8.7.3, 8.1 (exclude 8.13) | |
|
Đồ chơi trẻ em có khả năng giặt Washable Toys | Kiểm tra đồ chơi sau khi giặt Checking toys after washing | ASTM F963-17 Clause 8.5.1, 8.1 (exclude 8.13) ISO 8124-1:2022 Clause 5.23, 4.1, 5.1 AS/NZS ISO 8124.1:2019 + A1:2020 + A2:2020 Clause 5.23, 4.1, 5.1 ST 2016 (3rd edition 2019) Clause 5.21 GB 6675.2:2014+A1:2022 Clause 5.23 | |
|
Đồ chơi trẻ em có yêu cầu lắp ráp Toys with assembly requirement | Kiểm tra trực quan để phân loại đồ chơi lắp ráp và không lắp ráp Visual checking for division of assembled and unassembled toy | BS EN 71-1:2014 +A1:2018 Clause 4.2 | |
|
Đồ chơi trẻ em có túi Toys with bag | Kiểm tra trực quan về khả năng thông khí của túi đồ chơi Visaul checking for permeable to air of bag | BS EN 71-1:2014 +A1:2018 Clause 4.4 | |
|
Đồ chơi cho trẻ em có vật liệu thủy tinh Toys with glass material | Kiểm tra sự hiện diện của vật liệu thủy tinh trên đồ chơi Checking for presence of glass | BS EN 71-1:2014 +A1:2018 Clause 4.5, 5.7 | |
|
Đồ chơi trẻ em sử dụng trong nước Aquatic Toys | Kiểm tra đồ chơi sử dụng trong nước Checking for aquatic toys | BS EN 71-1:2014 +A1:2018 Clause 4.18, 7.4 ISO 8124-1:2022 Clause 4.20, B.2.6, 4.1, 5.1 AS/NZS ISO 8124.1:2019 + A1:2020 + A2:2020 Clause 4.20, B.2.6, 4.1, 5.1 ST 2016 (3rd edition 2019) Clause 4.19 GB 6675.2:2014+A1:2022 Clause 4.19 | |
|
Đồ chơi trẻ em có chứa nguồn nhiệt Toys containing a heat source | Kiểm tra nhiệt độ Checking for temperature | BS EN 71-1:2014 +A1:2018 Clause 4.21, 8.30 ISO 8124-1:2022 Clause 4.24, 5.18, 4.1, 5.1 AS/NZS ISO 8124.1:2019 + A1:2020 + A2:2020 Clause 4.24, 5.18, 4.1, 5.1 ST 2016 (3rd edition 2019) Clause 4.20 GB 6675.2:2014+A1:2022 Clause 4.23 | |
|
Đồ chơi trẻ em gắn vào thức ăn Toys attached to food | Kiểm tra hình dáng Checking for shape | BS EN 71-1:2014 +A1:2018 Clause 4.25, 8.2, 8.32.1, 8.3, 8.4.2.1, 8.5, 8.7, 8.8 | |
|
Đồ chơi trẻ em mô phỏng trang phục Toys disguise costumes | Kiểm tra kích thước dây trên đồ chơi mô phỏng trang phục Checking for dimension of cord | BS EN 71-1:2014 +A1:2018 Clause 4.26, 8.38 | |
|
Đồ chơi trẻ em dạng nhồi Soft-filled Toys | Kiểm tra khả năng chịu lực kéo của đường may, kích thước vật liệu nhồi Checking for seam strength, size of stuffing material | BS EN 71-1:2014 +A1:2018 Clause 5.2, 8.2, 8.4, 8.10 | |
|
Kiểm tra tính dễ bốc cháy của vật liệu nhồi Flammability check of stuffed material | BS EN 71-2:2020 Clause 4.5, 5.5, 5.1 ISO 8124-2:2014 Clause 4.5, 5.5, 5.1 AS/NZS ISO 8124.2 2016 Clause 4.5, 5.5, 5.1 GB 6675.3:2014 Clause 4.5; 5.5 | ||
|
Kiểm tra khả năng chịu lực của đường may Checking for seam strength | ASTM F963-17 Clause 4.27, 8.9.1, 8.1 (exclude 8.13), 8.5 | ||
|
Đồ chơi trẻ em đính kèm dây Toys with cord | Xác định kích thước mặt cắt ngang của dây Determination of cord cross-sectional | BS EN 71-1:2014 +A1:2018 Clause 5.4, 7.21, 7.22, 8.20 ISO 8124-1:2022 Clause 4.11 (excluding 4.11.11) 5.11.1, B.2.10, B.2.22, B.2.23, B.2.25, 4.1, 5.1 AS/NZS ISO 8124.1:2019 + A1:2020 + A2:2020 Clause 4.11 (excluding 4.11.11) 5.11.1, B.2.10, B.2.22, B.2.23, B.2.25, 4.1, 5.1 ST 2016 (3rd edition 2019) Clause 4.11; 5.11.1 GB 6675.2:2014+A1:2022 Clause 4.11; 5.11.1 | |
|
Xác định chu vi dây Determination of cord Perimeter | BS EN 71-1:2014 +A1:2018 Clause 5.4, 7.21, 7.22, 8.36 | ||
|
Đồ chơi trẻ em đính kèm dây Toys with cord | Xác định lực kéo trên dây có chức năng tháo lắp Determination of tension force on breakaway feature | BS EN 71-1:2014 +A1:2018 Clause 5.4, 5.14, 7.21, 7.22, 8.38 ISO 8124-1:2022 Clause 4.11 (excluding 4.11.11), 4.33, 5.11.3, B.2.10, B.2.22, B.2.23, B.2.25, 4.1, 5.1 AS/NZS ISO 8124.1:2019 + A1:2020 + A2:2020 Clause 4.11 (excluding 4.11.11), 4.33, 5.11.3, B.2.10, B.2.22, B.2.23, B.2.25, 4.1, 5.1 ST 2016 (3rd edition 2019) Clause 5.11.3 | |
|
Xác định chiều dài phần dây rút Determination of self-retracting cords length | BS EN 71-1:2014 +A1:2018 Clause 5.4, 7.21, 7.22, 8.39 ISO 8124-1:2022 Clause 4.11 (excluding 4.11.11) 5.11.5, B.2.10, B.2.22, B.2.23, B.2.25, 4.1, 5.1 AS/NZS ISO 8124.1:2019 + A1:2020 + A2:2020 Clause 4.11 (excluding 4.11.11) 5.11.5 , B.2.10, B.2.22, B.2.23, B.2.25, 4.1, 5.1 ST 2016 (3rd edition 2019) Clause 5.11.5 GB 6675.2:2014+A1:2022 Clause 5.11.2 | ||
|
Đồ chơi trẻ em đính kèm dây Toys with cord | Xác định chiều dài của dây Determination of cord length | BS EN 71-1:2014 +A1:2018 Clause 5.4, 7.21, 7.22, 8.40 ISO 8124-1:2022 Clause 4.11 (excluding 4.11.11) 5.11.2, B.2.10, B.2.22, B.2.23, B.2.25, 4.1, 5.1 AS/NZS ISO 8124.1:2019 + A1:2020 + A2:2020 Clause 4.11 (excluding 4.11.11) 5.12, B.2.10, B.2.22, B.2.23, B.2.25, 4.1, 5.1 ST 2016 (3rd edition 2019) Clause 4.11 GB 6675.2:2014+A1:2022 Clause 4.11; 5.11.2 | |
|
Kiểm tra khả năng quấn vào nhau của 2 sợi dây Checkingt of the tangle potential of two cords | BS EN 71-1:2014 +A1:2018 Clause 5.4, 7.21, 7.22, 8.41 | ||
|
Đo kích thước vòng dây cố định Determination of dimension of fixed loop | ISO 8124-1:2022 Clause 4.11 (excluding 4.11.11) 5.11.4 , B.2.10, B.2.22, B.2.23, B.2.25, 4.1, 5.1 AS/NZS ISO 8124.1:2019 + A1:2020 + A2:2020 Clause 4.11 (excluding 4.11.11) 5.11.4, B.2.10, B.2.22, B.2.23, B.2.25, 4.1, 5.1 ST 2016 (3rd edition 2019) Clause 4.11; 5.11 GB 6675.2:2014+A1:2022 Clause 4.11; 5.11 | ||
|
Đồ chơi trẻ em có chứa chất lỏng Liquid-filled Toys | Kiểm tra khả năng chịu nén của bình chứa chất lỏng Checking for compression strength of liquid container | BS EN 71-1:2014 +A1:2018 Clause 5.5, 8.15, 7.12 ISO 8124-1:2022 Clause 4.25, 5.19, B.3.5, 4.1, 5.1 AS/NZS ISO 8124.1:2019 + A1:2020 + A2:2020 Clause 4.25, 5.19, B.3.5, 4.1, 5.1 ST 2016 (3rd edition 2019) Clause 4.21; 5.17 GB 6675.2:2014+A1:2022 Clause 4.24; 5.19 | |
|
Đồ chơi trẻ em có chứa sợi monofilament Toys comprising monofilament fibres | Kiểm tra chiều dài sợi monofilament trên đồ chơi Checking for length of comprising monofilament fibres | BS EN 71-1:2014 +A1:2018 Clause 5.9, 7.17 | |
|
Đồ chơi trẻ em có miếng hút chân không Toys with suction cups | Kiểm tra hình dáng đồ chơi có miếng hút chân không Checking for shape of suction cups | BS EN 71-1:2014 +A1:2018 Clause 5.13, 8.3, 8.4.2.1, 8.5, 8.6, 8.7, 8.8, 8.32.1 | |
|
Đồ chơi trẻ em Toys | Kiểm tra vị trí nhãn cho các loại đồ chơi Checking for position of warning on toy | BS EN 71-1:2014 +A1:2018 Clause 5.15, 7, 7.1, 7.2, 7.3, 7.4, 7.5, 7.6, 7.8, 7.11, 7.12, 7.14, 7.17, 7.20, 7.22, 7.23, 7.24 ISO 8124-1:2022 Clause 4.34, B.2.24, 4.5.6, B.2.4, 4.5.7, B.2.5 AS/NZS ISO 8124.1:2019 + A1:2020 + A2:2020 Clause 4.34, B.2.24, 4.5.6, B.2.4, 4.5.7, B.2.5 | |
|
Đồ chơi trẻ em Toys | Thử kiểm tra tính dễ bốc cháy của vật rắn Checking for Flammability of solid | ASTM F963-17 Clause 4.2/ Annex A5, 8.1, 8.5 16 CFR 1500.44 (2017) | |
|
Thử kiểm tra tính dễ bốc cháy của vải Checking for Flammability of Fabric | ASTM F963-17 Clause 4.2/ Annex A6, 8.1, 8.5 | ||
|
Kiểm tra vật liệu có celluloid nitrate và vật liệu có khả năng cháy bề mặt Checking of material with celluloid nitrate, surface flash | BS EN 71-2:2020 Clause 4.1, 5.2, 5.1 ISO 8124-2:2014 Clause 4.1, 5.2, 5.1 AS/NZS ISO 8124.2 2016 Clause 4.1, 5.2, 5.1 GB 6675.3:2014 Clause 4.1 | ||
|
Đồ chơi trẻ em dưới 36 tháng tuổi Toys intended for children under 36 months | Kiểm tra khả năng làm sạch và giặt Checking for Cleaning and Washing | EN 71-1 & EN 71-2 Directive 2009/48/EC CPSD-TY-40123-GB-MTHD – V3:2018 CPSD-TY-40124-GB-MTHD – V4:2018 | |
|
Thành phần nhô ra quá 50mm so với bề mặt của đồ chơi trẻ em Components protruding more than and equal to 50mm from surface of the toy | Kiểm tra tính dễ bốc cháy Flammability check | BS EN 71-2:2020 Clause 4.2.2, 5.2, 5.1 ISO 8124-2:2014 Clause 4.2.2, 5.2, 5.1 AS/NZS ISO 8124.2 2016 Clause 4.2.2, 5.2, 5.1 GB 6675.3:2014 Clause 4.2.2; 5.2 | |
|
Thành phần nhô ra không quá 50 mm so với bề mặt của đồ chơi trẻ em Mặt nạ đồ chơi nửa mặt và nguyên mặt. Components protruding less than 50mm from surface of the toy. Full or partial molded head masks | Kiểm tra tính dễ bốc cháy Flammability check | BS EN 71-2:2020 Clause 4.2.3, 4.2.4, 5.3, 5.1 ISO 8124-2:2014 4.2.3, 4.2.4, 5.3, 5.1 AS/NZS ISO 8124.2 2016 Clause 4.2.3, 4.2.4, 5.3, 5.1 GB 6675.3:2014 Clause 4.2.3; 5.3 | |
|
Đồ chơi dùng đội lên đầu và đồ chơi mà trẻ em có thể chui vào trong. Toys to be worn on the head and toys intended to be entered by a child | Kiểm tra tính dễ bốc cháy Flammability check. | BS EN 71-2:2020 Clause 4.2.5, 4.3, 4.4, 5.4, 5.1 ISO 8124-2:2014 Clause 4.2.5, 4.3, 4.4, 5.4, B.2.1, 5.1 AS/NZS ISO 8124.2 2016 Clause 4.2.5, 4.3, 4.4, 5.4, B.2.1, 5.1 GB 6675.3:2014 Clause 4.2.5; 4.4; 4.3; 5.4 | |
|
Đồ chơi trẻ em có túi nhựa Toys with flexible film bags | Kiểm tra độ dày túi nhựa đóng gói cùng đồ chơi Checking for Thickessk of flexible film bags | SOR/2011-17 Clause 4 Heath Canada Test Method: M03 | |
|
Đồ chơi trẻ em có chứa vật nhỏ Toys containing small parts | Kiểm tra sự hiện diện của vật nhỏ trên đồ chơi Checking for existence of small parts | SOR/2011-17 Clause 7 Heath Canada Test Method: M00.1 | |
|
Đồ chơi trẻ em có cạnh bằng kim loại Toys with metal edge | Kiểm tra cạnh sắc trên thành phần bằng kim loại Checking for the sharp of metal edges | SOR/2011-17 Clause 8 Heath Canada Test Method: M00.2 | |
|
Đồ chơi trẻ em có dây kim loại Toys with metal wire | Kiểm tra điểm nhọn trên dây bằng kim loại Checking for the sharp of wire frame | SOR/2011-17 Clause 9 Heath Canada Test Method: M01.1, M00.3 | |
|
Đồ chơi trẻ em có thành phần nhựa Toys with plastic component | Kiểm tra cạnh sắc trên thành phần bằng nhựa Checking for the sharp of plastic edges | SOR/2011-17 Clause 10 Heath Canada Test Method: M01.1, M00.2 | |
|
Đồ chơi trẻ em có thành phần gỗ Toyswith wood component | Kiểm tra cạnh sắc trên thành phần bằng nhựa Checking for the sharp & sharp point of wood | SOR/2011-17 Clause 11 Heath Canada Test Method: M00.2, M00.3 | |
|
Đồ chơi trẻ em có thành phần thủy tinh Toys with glass component | Kiểm tra cạnh sắc trên thành phần bằng thủy tinh Checking for the sharp & sharp point of glass | SOR/2011-17 Clause 12 Heath Canada Test Method: M00.2, M00.3 | |
|
Đồ chơi trẻ em có chốt giữ Toys with fastenners | Kiểm tra ngoại quan mối nguy của chốt giữ Visaul checking for Fasteners hazards | SOR/2011-17 Clause 13 Heath Canada Test Method: M01.1 | |
|
Đồ chơi trẻ em có cơ cấu khóa an toàn Toys with locking device | Kiểm tra ngoại quan cơ cấu khóa an toàn Visual checking for Safety stops/ locking device | SOR/2011-17 Clause 14 | |
|
Đồ chơi trẻ em có vật phóng ra Toys with projectile component | Kiểm tra khả năng chịu kéo của bộ phận phóng ra từ đồ chơi Checking for tension strength of projectile component | SOR/2011-17 Clause 16 Heath Canada Test Method: M01.1 | |
|
Đồ chơi trẻ em có dạng bao kín xung quanh EnclosuresToys | Kiểm tra kích thước khoảng thông khí trên đồ chơi có dạng bao kín xung quanh Checking for ventilation dimension of enclosures | SOR/2011-17 Clause 17 CPSD-TY-30042-GB-MTHD – V4:2018 | |
|
Đồ chơi trẻ em phát ra âm thanh Toys producing sound | Kiểm tra mức độ âm thanh Checking for Auditory Hazards | SOR/2011-17 Clause 19 Heath Canada Test Method: M04 | |
|
Búp bê, đồ chơi nhồi và đồ chơi dạng mềm Dolls, Plush Toys and Soft Toys | Kiểm tra điểm nhọn, cạnh sắc trên chốt giữ Checking for sharp point sharp edges on fastening | SOR/2011-17 Clause 28 Heath Canada Test Method: M01.1, M00.2, M00.3 | |
|
Búp bê, đồ chơi nhồi và đồ chơi dạng mềm Dolls, Plush Toys and Soft Toys | Kiểm tra trực quan độ sạch của vật liệu nhồi Visual checking for cleaniness of stuffing material | SOR/2011-17 Clause 29 (a) & (b) | |
|
Kiểm tra sự hiện diện của vật có kích thước nhỏ Checking for existence of Small parts | SOR/2011-17 Clause 30 Heath Canada Test Method: M01.1, M00.1 | ||
|
Thử kéo mắt và mũi Tension test of eyes and noses | SOR/2011-17 Clause 31 Schedule 4, Heath Canada Test Method: M00.4 | ||
|
Kiểm tra tính dễ cháy trên vật liệu phủ ngoài Checking for Flammability of outer covering | SOR/2011-17 Clause 32 Heath Canada Test Method: F02 | ||
|
Búp bê, đồ chơi nhồi và đồ chơi dạng mềm Dolls, Plush Toys and Soft Toys | Kiểm tra tính dễ cháy trên vật liệu dạng sợi Checking for Flammability of yarn | SOR/2011-17 Clause 33 Heath Canada Test Method: F02 | |
|
Kiểm tra tính dễ cháy trên bộ phận tóc hoặc bờm Checking for Flammability of hair or mane | SOR/2011-17 Clause 34 Heath Canada Test Method: F02 | ||
|
Đồ chơi kéo/ đẩy Pull and Push toys | Kiểm tra kích thước và lực kéo trên bộ phận dạng thanh nắm Checking for size & tension strentht of shaft-like handle | SOR/2011-17 Clause 37 Heath Canada Test Method: M01.1 | |
|
Đồ chơi trẻ em có dạng sơn Toys – Finger Paint | Kiểm tra khả năng hòa tan của sơn gốc nước Checking for the water based of Finger Paint | SOR/2011-17 Clause 39 CPSD-TY-30043-GB-MTHD – V5:2018 | |
|
Đồ chơi trẻ em – Lúc lắc Toys - Rattle | Kiểm tra cấu trúc của lúc lắc Checking for Rattles – Construction | SOR/2011-17 Clause 40 Heath Canada Test Method: M00.1, M00.2, M00.3, M05 | |
|
Đồ chơi trẻ em có dây cao su Toys with elastics crod | Kiểm tra chiều dài và khả năng kéo dãn của dây cao su Checking for length or extensibility of elastic | SOR/2011-17 Clause 41 | |
|
Đồ chơi có vật phóng Projectile toys | Xác định khoảng cách phóng Determination of projectile range | ASTM F963-17 Clause 4.21, 8.14.4 EN 71- 1:2014+A1:2018 Clause 4.17, 8.42 ISO 8124-1:2022 Clause 4.18, 5.35 AS/NZS ISO 8124.1:2019 + A1:2020 + A2:2020 Clause 4.18, 5.35 ST 2016 (3rd edition 2019) (3rd edition 2019) Clause 4.18, 5.28 | |
|
Đồ chơi có vật phóng Projectile toys | Đánh giá đầu vật phóng Tip assessment of rigid projectiles | ASTM F963-17 Clause 4.21, 8.14.1 EN 71- 1:2014+A1:2018 Clause 4.17, 8.43 ISO 8124-1:2018 + A1:2020 + A2:2020 Clause 4.18, 5.36 AS/NZS ISO 8124.1:2019 + A1:2020 + A2:2020 Clause 4.18, 5.36 ST 2016 (3rd edition 2019) (3rd edition 2019) Clause 4.18, 5.29 | |
|
Xác đinh chiều dài vật phóng có đầu mút Determination of length of suction cup projectile | ASTM F963-17 Clause 4.21, 8.14.2 EN 71- 1:2014+A1:2018 Clause 4.17, 8.44 ISO 8124-1:2022 Clause 4.18, 5.37 AS/NZS ISO 8124.1:2019 + A1:2020 + A2:2020 Clause 4.18, 5.37 ST 2016 (3rd edition 2019) (3rd edition 2019) Clause 4.18, 5.30 | ||
|
Xác định động năng và thử va đập thành Kinetic energy determination and wall impact test | ASTM F963-17 Clause 4.21, 8.14.3, 8.14.5, 8.14.6 EN 71- 1:2014+A1:2018 Clause 4.17, 8.24, 8.4.2.5 ISO 8124-1:2022 Clause 4.18, 5.15 AS/NZS ISO 8124.1:2019 + A1:2020 + A2:2020 Clause 4.18, 5.15 GB 6675.2:2014 +A1:2022 Clause 4.18, 5.15 ST 2016 (3rd edition 2019) Pt.1 (3rd edition 2019) Clause 4.18, 5.15 |
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử/ Test method |
|
Đồ chơi trẻ em sử dụng pin Battery Operated Toys | Kiểm tra điện áp giữa hai điểm Checking for voltage betwwen any two accessible electrical points | ASTM F963-17 Clause 4.25.2, 4.25.8, 8.1, 8.5 | |
|
Kiểm tra khả năng chống sạc cho đồ chơi chứa pin không sạc Checking for the possible resist charge of non-rechargeable battery toy | ASTM F963-17 Clause 4.25.3, 4.25.8, 8.1, 8.5 | ||
|
Kiểm tra vị trí của nhãn chứa thông tin về pin Checking for position of battery labeling, warning | ASTM F963-17 Clause 4.25.1, 4.25.8, 4.25.9, 8.1 (exclude 8.13), 8.5 | ||
|
Kiểm tra hình dáng và khả năng chạm đến của pin Checking for shape & accessibility of battery | ASTM F963-17 Clause 4.25.4, 4.25.5, 4.25.8, 8.1 (exclude 8.13), 8.5 | ||
|
Kiểm tra loại và vị trí của pin Checking for type and position of battery | ASTM F963-17 Clause 4.25.6, 4.25.8, 8.1 (exclude 8.13), 8.5 | ||
|
Kiểm tra nhiệt độ trên bề mặt pin Checking for temperature of battery’s surface | ASTM F963-17 Clause 4.25.7, 4.25.8, 8.17, 8.1 (exclude 8.13), 8.5 |
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử/ Test method |
|
Sản phẩm dệt may Textile Products | Xác định các amin thơm từ thuốc nhuộm Azo trong vải sợi Phương pháp GC-MS (Phụ lục 1) Determination of certain aromatic amines derived from azo colorants GC-MS method (Appendix 1) | 10 mg/kg | BS EN 14362-1:2012 ISO 24362-1:2014 ISO 17234-1:2010 EN ISO 14362-1:2017 CNS 16113-1:2019, GB/T 17592:2011 |
|
Xác định Formaldehyde Phương pháp vết Determination of Formaldehyde Spot test method | 30 mg/kg | AATCC Method 94- 2020 | |
|
Xác định hàm lượng formaldehyde tự do và thủy phân Phương pháp chiết trong nước, đo UV-Vis Determination of free and hydrolized formaldehyde content water extraction UV-Vis method | 16 mg/kg | ISO 14184-1: 2011 B/T 2912-1: 2009 SASO ISO 14184-1 A&B JAPAN LAW NO.112 Japan Toy Safety Standard ST 2016 Part 3 GB/T 2912-1:2009 | |
|
Xác định hàm lượng formaldehyde Phương pháp chiết nước, đo UV-Vis Determination of Formaldehyde content Water extraction, UV-Vis method | 16 mg/kg | AATCC Test Method 112:2020 | |
|
Xác định hàm lượng formaldehyde Phương pháp acetyl acetone, đo UV-Vis Determination of formaldehyde content Acetyl acetone, UV-Vis method | 16 mg/kg | JIS L 1041:2011 | |
|
Xác định giá trị pH trong dung dịch chiết (bằng máy đo điện cực pH) Determination of pH value of aqueous extract (pH meter) | 2~12 | BS EN ISO 3071:2020 AATCC TM81:2016 GB/T 7573:2009 81 JIS L1096:2010 DIN 54275:1977 AS 2001.3.1:1998 (R2016) SASO 3071:2014 | |
|
Sản phẩm dệt may và nhựa Textile and polymer product | Xác định hàm lượng Alkylphenol Ethoxylates (APEO) Phương pháp GC/MS Determination of APEO content GC/MS method | NPEOs: 30 mg/kg OPEOs: 30 mg/kg NPs: 10 mg/kg OPs: 10 mg/kg | ISO 18254-1:2016 ISO 18218-1:2015 CNS 15579:2012 AFIRM:2017 ISO 21084:2019 GB/T 23322:2018 |
|
Sản phẩm dệt may và nhựa Textile and plastic product | Xác định hàm lượng Organotin Phương pháp GCMS (Phụ lục 2) Determination of Organotin content GCMS method (Appendix 2) | 0.2 mg/kg | OEKO-TEX Standard 100:2011 ISO 16179:2012 ISO 22744-1:2020 EN 71-3:2019 + A1:2021 |
|
Da Leather | Xác định giá trị pH Determination of pH value | 2~12 | EN 420:2003+A1:2009 QB/T 2724-2018 BS EN ISO 4045:2018 |
|
Xác định hàm lượng Formaldehyde Phương pháp LC-DAD Determination of Formaldehyde content LC-DAD method | 3.75 mg/kg | ISO 17226-1:2021 ISO 17226-2:2018 GB/T 19941.1:2019, GB/T 19941.2:2019 | |
|
Sơn, lớp sơn phủ Paint, Surface coating | Xác định hàm lượng Chì Phương pháp ICP-OES Determination of Lead content ICP- OES method | 10 mg/kg | 16 CFR1303:2013 CPSC-CH-E1003-09- 1:2011 EN 16711-1:2015 |
|
Kim loại, hợp kim Metal, metal alloy | Xác định hàm lượng Chì Phương pháp ICP-OES Determination of Lead content ICP- OES method | 10 mg/kg | EPA 3050B-1996 |
|
Xác định hàm lượng nguyên tố: Se, As, Ba, Bd, Cr, Hg, Pb, Sb, Ni Phương pháp ICP-OES Determination of elements: Se, As, Ba, Bd, Cr, Hg, Pb, Sb, Ni ICP- OES method | Se:12,5 mg/kg As; Ba; Cd; Cr; Hg; Pb; Sb; Ni: 10 mg/kg | CPSD-AN-00066-MTHD-V26:2019 (Ref. CPSC-CH-E1001-08.3:2012 ASTM E1613-12) | |
|
Nhựa, da, vải sợi, giấy Plastic, leather, fabric, paper | Xác định hàm lượng nguyên tố: Al, Ba, Cu, Mn, B, Sr, Zn, As, Cd, Co. Hg, Sn, Sb, Pb, Ni, Cr, Se Phương pháp ICP-OES Determination of elements: Al, Ba, Cu, Mn, B, Sr, Zn, As, Cd, Co. Hg, Sn, Sb, Pb, Ni, Cr, Se content ICP- OES method | Al: 10 mg/kg Ba: 10 mg/kg Cu: 10 mg/kg Mn: 10 mg/kg B: 10 mg/kg Sr: 10 mg/kg Zn: 10 mg/kg As: 10 mg/kg Cd: 10 mg/kg Co: 10 mg/kg Hg: 10 mg/kg Sn: 10 mg/kg Sb: 10 mg/kg Pb: 10 mg/kg Ni: 10 mg/kg Cr: 10 mg/kg Se: 12.5 mg/kg | CPSD-AN-00164-MTHD-V46:2022 (Ref. EPA 3052-1996 EPA 3051A:2007 CPSC-CH-E1002-08:2012) |
|
Sản phẩm nhựa Plastic | Xác định hàm lượng các nguyên tố: Pb, Hg, Ba, Sb, Sn, Cd, Se, As, Ni, Cr Phương pháp ICP-MS Determination of heavy metals: Pb, Hg, Ba, Sb, Sn, Cd, Se, As, Ni, Cr content ICP- MS Method | Hg: 0.04 mg/kg Sn: 0.1 mg/kg As: 0.1 mg/kg Ni: 0.5 mg/kg Cr: 0.5 mg/kg Cd: 0.5 mg/kg Ba: 0.5 mg/kg Sb: 0.5 mg/kg Pb: 0.5 mg/kg Se: 2.0 mg/kg | EN 16711-1:2015 USEPA 3052:1996 |
|
Kim loại Metal | Xác định hàm lượng Chì Phương pháp ICP-OES Determination of Lead content ICP- OES method | 10 mg/kg | CPSC-CH-E1001-08:2008 (Hot plate)/ CHPA-Method C-02.4:2013 (ICP-AES) |
|
Sản phẩm kim loại và kim loại có lớp phủ bề mặt Metal and coating product | Xác định hàm lượng Nickel Phương pháp ICP-AES Determination of Nickel content ICP-AES method | 0.04 mg/cm2/week | EN 1811:2021 BS EN 1811:2011 + A1: 2015 EN 12472:2005 + A1:2009 |
|
Sơn, nhựa dùng cho sản phẩm dệt may Giấy (bao bì) Paint, Plastic of Textile product Paper (packaging) | Xác định hàm lượng Cr (VI) Phương pháp UV-VIS Determination of Chromium (VI) content UV-VIS method | 1 mg/kg | EPA 3060A:1996 (US), IEC 62321-7-2:2017, GB/T 28019:2011 |
|
Kim loại dùng cho sản phẩm dệt may Metal of Textile product | Xác định hàm lượng Cr (VI) Phương pháp UV-VIS Determination of Chromium (VI) content UV-VIS method | 1 mg/kg | ISO 3613:2010 |
|
Đồ chơi (Dạng bột, dạng lỏng, dạng rắn) Toy (Powder, dry, brittle) | Xác định hàm lượng các nguyên tố xâm nhập As, Ba, Cd, Cr, Hg, Pb, Sb, Se Phương pháp ICP-OES Migration of certain element: As, Ba, Cd, Cr, Hg, Pb, Sb, Se content ICP- OES method | As: 2.5 mg/kg Hg: 2.5 mg/kg Cr: 2.5 mg/kg Cd: 5.0 mg/kg Sb: 6.0 mg/kg Pb: 9.0 mg/kg Ba: 25 mg/kg Se: 50 mg/kg | ISO 8124-3 : 2010 ASTM F963-17 (Clause 4.3.5.1 (2) and 4.3.5.2) EN 71-3:2019 + A1:2021 CNS 4797: 2015 AS/NZS ISO 8124.3: 2012 AS/NZS 2172-2013 CNS 15493-2015 |
|
Đồ chơi (Dạng bột, dạng lỏng, dạng rắn) Toy (Powder, dry, brittle) | Xác định hàm lượng các nguyên tố xâm nhập Al, Ba, Cu, Mn, B, Sr, Zn, As, Cd, Co, Hg, Sn, Sb, Cr, Pb, Ni, Se Phương pháp ICP-MS Migration of certain element: Al, Ba, Cu, Mn, B, Sr, Zn, As, Cd, Co, Hg, Sn, Sb, Cr, Pb, Ni, Se content ICP-MS method | As: 0.02 mg/kg Cd: 0.02 mg/kg Co: 0.02 mg/kg Hg: 0.02 mg/kg Sn: 0.02 mg/kg Cr: 0.05 mg/kg Sb: 0.08 mg/kg Pb: 0.08 mg/kg Ni: 0.08 mg/kg Se: 0.08 mg/kg Al: 2 mg/kg Ba: 2 mg/kg Cu: 2 mg/kg Mn: 2 mg/kg B: 2 mg/kg Sr: 2 mg/kg Zn: 2 mg/kg | BS EN 71-3:2019 + A1:2021 |
|
Vật Liệu Nhựa Polymer material | Xác định Polynuclear aromatic hydrocarbons (PAHs) Phương pháp GCMS (Phụ lục 3) Determination of Polycyclic Aromatic Hydrocarbons (PAHs) content GCMS method (Appendix 3) | 0.05 mg/kg | AFPS GS 2014:01 PAK:2015 CNS 15493:2015 CNS 15331:2021 CNS 15289: 2016 ISO 16190:2013 |
|
Nhựa Polymer | Xác định hàm lượng Phthalates (Phụ lục 4) Phương pháp sắc ký khí GC/MS Determination of Phthalates content (Appendix 4) GC/MS method | 50 mg/kg (mỗi chất/ each compound) | CPSD-AN-00095-MTHD-V55:2022 (Ref. CPSC-CH-C1001-09.4:2018 BS EN 71-5:2013 CNS 15138-1:2012, ISO 14389:2022 GB/T 20388:2016 ) |
|
Nước thải Wastewater | Xác định hàm lượng chất rắn lơ lửng (TSS) Phương pháp khối lượng Determination of Total Suspended Solids Mass balance method | 5 mg/L | SMEWW 2540D 2017 |
|
Xác định hàm lượng chất rắn hòa tan trong nước (TDS) Phương pháp khối lượng Determination of Total Dissolved Solids Mass balance method (TDS) | 20 mg/L | SMEWW 2540C 2017 | |
|
Xác định nhu cầu Oxy hóa học (COD) Phương pháp chuẩn độ Determination of Chemical Oxygen Demand Titration method | 40 mg O2/L | SMEWW 5220C 2017 | |
|
Nước sạch, nước thải Domestic water, wastewater | Xác định giá trị pH Determination of pH value | 2 ~ 12 | SMEWW 4500-H+ 2017 |
|
Xác định độ màu trong nước Phương pháp đo quang tại các bước sóng 436 nm; 525 nm và 620 nm Determination of colour light Absorption measurement at wavelength of 436nm; 525nm and 620nm | 436 nm: 1 m-1 525 nm: 0.5 m-1 620 nm: 0.5 m-1 | ISO 7887-B:2015 | |
|
Nước thải Wastewater | Xác định tổng dầu và mỡ Phương pháp khối lượng Determination of Oil and Grease content Mass balance method | 5.0 mg/L | U.S EPA 1664:2010 |
|
Nước sạch, nước thải, bùn thải Domestic water, wastewater, sludge | Xác định hàm lượng các nguyên tố: P, Cr, Co, Ni, Cu, Zn, As, Ag, Cd, Sb, Hg, Pb, Ba, Sn, Se Phương pháp ICP-MS Determination of elements P, Cr, Co, Ni, Cu, Zn, As, Ag, Cd, Sb, Hg, Pb, Ba, Sn, Se contents ICP-MS Method | Nước sạch, nước thải/ domestic water, wastewater P: 20 µg/L Cr, Co, Ni, Cu, Zn, As, Ag, Cd, Sb, Hg, Pb, Ba, Sn, Se: 1 µg/L Bùn/Sludge: Cr, Co, Ni, Cu, Zn, As, Ag, Cd, Sb, Hg, Pb, Ba, Sn, Se: 1 mg/kg | ISO 17294-2:2016 USEPA 200.8:1994, USEPA 6020B:1998 |
|
Nước sạch, nước thải, bùn Domestic Water, wastewater, Sluge | Xác định hàm lượng các polynuclear aromatic hydrocarbons (PAHs) (phụ lục 5) Phương pháp GC-MS Determination of PAHs (Appendix 5) GC-MS method | Nước sạch, nước thải/ domestic water, wastewater 0.5 µg/L từng chất/each compound Bùn/Sludge 10 µg/kg | USEPA 8260D:2017 USEPA 8270E:2018 DIN 38407-39:2011 ZDCH harmonized method:2022 |
|
Xác định hàm lượng Alkylphenol (AP) và Alkylphenilethoxylate (APEO) (Phụ lục 6) Phương pháp GC-MS và LC-MS Determination of AP and APEO (Appendix 6) GC-MS and LC-MS method | Phụ lục 6 Appendix 6 | CPSD-AN-00556-MTHD-V14:2022 (Ref.ISO 18857-2:2009, ASTM D7065:2017) | |
|
Nước sạch, nước thải Domestic Water, wastewater | Xác định amin thơm từ thuốc nhộm Azo (Phụ lục 7) Phương pháp GC-MS Determination of acromatic amine from Dyes –Azo (Appendix 7) GC-MS method | Phụ lục 7 Appendix 7 0.3 µg/L từng chất/each compound | EPA 8270:2018, ZDCH harmonized method:2022 |
|
Xác định hàm lượng Phthalate (Phụ lục 8) Phương pháp GC-MS Determination of Phthalate (Appendix 8) GC-MS method | Phụ lục 8 Appendix 8 (3 µg/L for each Phthalates) | USEPA 8270E:2018, ISO 18856:2004, ZDCH harmonized method:2022 | |
|
Nước sạch, nước thải sau xử lý, Domestic water, wastewater after treatment | Xác định hàm lượng Cr(VI) Phương pháp quang phổ UV-VIS Determination of Chromium VI. UV-VIS spectrometry method | 0.001 mg/L | ISO 18412:2005 |
|
Nước sạch, nước thải Domestic water, wastewater | Xác định hàm lượng chlorophenols and cresols (Phụ lục 9) Phương pháp LC-MS Determination of chlorophenols và cresols (Appendix 9) LC-MS method | Phụ lục 9 Appendix 9 0.5 µg/L từng chất/each compound | USEPA 8270E:2018/ BS EN 12673-1999 ZDCH harmonized method:2022 |
|
Xác định hàm lượng thuốc nhuộm gây ung thư (Phụ lục 10) Phương pháp LC- MS Determination of carcinogenic dyes (Appendix 10) LC-MS method | Phụ lục 10 Appendix 10 | ISO 16373:2014 | |
|
Sản phẩm dệt may và nhựa Textile and plastic product | Xác định hàm lượng Bis-phenol A Phương pháp LC-MS Determination of Bis-phenol A LC-MS method | 0.1 mg/kg | DIN EN ISO 11936:2022 |
|
Sản phẩm dệt may và Da Textile and Leather | Xác định hàm lượng Penta-chloro phenol Phương pháp GC-MS Determination of Penta-chloro phenol GC-MS method | 0.05 mg/kg | LFGB §64 B 82.02-8: 2001 DD CEN/TS 14494: 2003 DIN 53313:1996 GB/T 24166:2021 |
|
Nước sạch, nước thải Domestic water, wastewater | Xác định nhiệt độ Determination of temperature | US EPA 170.1:1974 | |
|
Bùn thải Sludge | Xác định hàm lượng chất rắn Phương pháp khối lượng Determination of the solid content Mass balancemethod | 10% | US EPA 160.3:1971 |
|
Xác định giá trị pH Determination of pH value | 2 ~ 12 | ISO 10523:2008, EPA 150.2:1982, APHA 4500-H+:2017 |
Phụ lục 1: Danh sách các hợp chất amin thơm từ thuốc nhuộm azo Appendix 1: List of Amines in Azo Dyestuff | |||||
No. | Name of Analytes | CAS-No. | No. | Name of Analytes | CAS-No. |
1. | 4-Aminodiphenyl | 92-67-1 | 13. | 4,4’-Methylenedi-o-toluidine (3,3’-Dimethyl-4,4’- diaminodiphenylmethane) | 838-88-0 |
2. | Benzidine | 92-87-5 | 14. | p-Cresidine | 120-71-8 |
4-Chloro-o-toluidine | 95-69-2 | 15. | 4,4’-Methylene-bis-(2- chloraniline) | 101-14-4 | |
4. | 2-Naphthylamine | 91-59-8 | 16. | 4,4’-Oxydianiline | 101-80-4 |
5. | o-Aminoazotoluene | 97-56-3 | 17. | 4,4’-Thiodianiline | 139-65-1 |
6. | 5-nitro-o-toluidine (2-Amino-4-nitrotoluene) | 99-55-8 | 18. | o-Toluidine | 95-53-4 |
7. | 4-Chloroaniline (p-Chloroaniline) | 106-47-8 | 19. | 4-Methyl-mphenylenediamine (2,4- Toluenediamine) | 95-80-7 |
8. | 4-Methoxy-mphenylenediamine (2,4-Diaminoanisole) | 615-05-4 | 20. | 2,4,5-Trimethylaniline | 137-17-7 |
9. | 4,4’-Methylenedianiline (4,4’- Diaminodiphenylmethane) | 101-77-9 | 21. | o-Anisidine | 90-04-0 |
10. | 3,3’-Dichlorobenzidine | 91-94-1 | 22. | 4-Aminoazobenzene (p-Aminoazobenzene) | 60-09-3 |
11. | 3,3’-Dimethoxybenzidine (o-Dianisidine) | 119-90-4 | 23. | 2,4-Xylidine | 95-68-1 |
12. | 3,3’-Dimethylbenzidine (4,4’-Bi-o-tolidine) | 119-93-7 | 24. | 2,6-Xylidine | 87-62-7 |
Phụ lục 2: Danh sách các hợp chất organotin Appendix 2: List of Organotin Compounds | |||||
No. | Name of Analytes | CAS-No. | No. | Name of Analytes | CAS-No. |
1. | Monobutyltin trichloride (MBT) | 1118-46-3 | 10. | Dimethyltin dichloride (DMeT) | 753-73-1 |
2. | Dibutyltin dichloride (DBT) | 683-18-1 | 11. | Trimethyltin chloride (TMeT) | 1066-45-1 |
Tributyltin chloride (TBT) | 1461-22-9 | 12. | Tripropyltin chloride (TPT) | 2279-76-7 | |
4. | Tetrabutyltin (TBT) | 1461-25-2 | 13. | Trioctyltin chloride (TOT) | 2587-76-0 |
5. | Monooctyltin trichloride (MOT) | 3091-25-6 | 14. | Diphenyltin dichloride (DPhT) | 1135-99-5 |
6. | Dioctyltin dichloride (DOT) | 3542-36-7 | 15. | Phenyltin trichloride (PhT) | 1124-19-2 |
7. | Triphenyltin chloride (TPhT) | 639-58-7 | 16. | Tetraoctyltin (TeOT) | 3590-84-9 |
8. | Tricyclohexyltin chloride (TCyT) | 3091-32-5 | 17. | Tetraethyltin (TeET) | 597-64-8 |
9. | Methyltin trichloride (MeT) | 993-16-8 | 18. | Dipropyltin dichloride (DProT) | 867-36-7 |
Phụ lục 3: Danh sách các hợp chất hydrocacbon đa vòng thơm Appendix 3: List of Polynuclear Aromatic Hydrocarbons | |||||
No. | Name of Analytes | CAS-No. | No. | Name of Analytes | CAS-No. |
|
Naphthalene | 91-20-3 |
|
Cyclopenta (c,d) pyrene | 27208-37-3 |
|
Acenaphthylene | 208-96-8 |
|
Dibenzo (a,e) pyrene | 192-65-4 |
|
Acenaphthene | 83-32-9 |
|
Dibenzo (a,h) pyrene | 189-64-0 |
|
Fluorene | 86-73-7 |
|
Dibenzo (a,i) pyrene | 189-55-9 |
|
Phenanthrene | 85-01-8 |
|
Dibenzo (a,l) pyrene | 191-30-0 |
|
Antracene | 120-12-7 |
|
1-Methylpyrene | 2381-21-7 |
|
Fluoranthene | 206-44-0 |
|
Dibenz[a,h]acridine | 226-36-8 |
|
Pyrene | 129-00-0 |
|
Dibenz[a,j]acridine | 224-42-0 |
|
Benzo (a) anthracene | 56-55-3 |
|
Dibenzo[a,e]fluoranthene | 5385-75-1 |
Phụ lục 4: Danh sách hợp chất Phthalate Appendix 4: List of Phthalate | |||||
No. | Name of Analytes | CAS-No. | No. | Name of Analytes | CAS-No. |
|
di-n-butyl phthalate (DBP) | 84-74-2 |
|
butyl benzyl phthalate (BBP) | 85-68-7 |
|
di(ethylhexyl) phthalate (DEHP) | 117-81-7 |
|
di-n-octyl phthalate (DNOP) | 117-84-0 |
|
di-isononyl phthalate (DINP) | 28553-12-0 68515-48-0 |
|
di-iso-decyl phthalate (DIDP) | 26761-40-0 68515-49-1 |
|
di-n-hexylphthalate (DHP) | 84-75-3 |
|
dimethyl phthalate (DMP) | 131-11-3 |
|
diethyl phthalate (DEP) | 84-66-2 |
|
di-n-propyl phthalate (DPRP) | 131-16-8 |
|
diisobutyl phthalate (DIBP) | 84-69-5 |
|
dimethoxyethyl phthalate (DMEP) | 117-82-8 |
|
dicyclohexyl phthalate (DCHP) | 84-61-7 |
|
dinonyl phthalate (DNP) | 84-76-4 |
|
diisooctyl phthalate (DIOP) | 27554-26-3 |
|
di-n-pentyl phthalate (DnPP) | 131-18-0 |
|
1,2-benzenedicarboxylic acid, dipentylester, branched and linear (DPP) | 84777-06-0 |
|
di-iso-pentyl phthalate (DiPP) | 605-50-5 |
|
n-pentyl iso-pentyl phthalate (PiPP) | 776297-69-9 |
|
1,2-benzenedicarboxylic acid, di-C6- 8- branched alkyl esters, C7-rich (DIHP) | 71888-89-6 |
|
1,2-benzenedicarboxylic acid, di-C7- 11 branched and linear alkyl esters (DHNUP) | 68515-42-4 |
|
1,2-benzenedicarboxylic acid, di-C7- 11 branched and linear alkyl esters (DHNUP) | 68515-42-4 |
|
1,2-Benzenedicarboxylic acid, dihexyl ester, branched and linear - Diisohexyl phthalate (DIHxP) | 71850-09-4 |
|
1,2-benzenedicarboxylic acid, di-C6- 10- alkyl esters; 1,2- benzenedicarboxylic acid, mixed decyl and hexyl and octyl diesters with ≥ 0.3% of dihexyl phthalate (EC No. 201-559-5) (DDHOP) | 68515-51-5 68648-93-1 |
Phụ lục 5: Danh sách các hợp chất PAHs Appendix 5: List of PAHs | |||||
No. | Name of Analytes | CAS-No. | No. | Name of Analytes | CAS-No. |
1. | Naphthalene | 91-20-3 | 10. | Acenaphthylene | 208-96-8 |
2. | Acenaphthene | 83-32-9 | 11. | Fluorene | 86-73-7 |
3. | Phenanthrene | 85-01-8 | 12. | Anthracene | 120-12-7 |
4. | Fluoranthene | 206-44-0 | 13. | Pyrene | 129-00-0 |
5. | Benzo[a]anthracene | 56-55-3 | 14. | Chrysene | 218-01-9 |
6. | Benzo[b]fluoranthene | 205-82-3 | 15. | Benzo[j]fluoranthene | 207-08-9 |
7. | Benzo[k]fluoranthene | 205-99-2 | 16. | Benzo[e]pyrene | 192-97-2 |
8. | Benzo[a]pyrene | 50-32-8 | 17. | Indeno[1,2,3-cd]pyrene | 193-39-5 |
9. | Dibenzo(a,h)anthracene | 53-70-3 | 18. | Benzo[g,h,i]perylene | 191-24-2 |
Phụ lục 6: Danh sách hợp chất Alkylphenol (AP) and Alkylphenolethoxylate (APEO) Appendix 6: List of Alkylphenol (AP) and Alkylphenolethoxylate (APEO) | |||||
Hợp chất Substance (Testing parameter) | CAS No. | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | |||
Giới hạn (Report Limit) | Đơn vị (Unit) | ||||
Nước/Nước thải (Water/ Wastewater) | Bùn (Sluge) | ||||
4-tert-Octylphenol (tert-4-OP) | 140-66-9 | 0.5 | 0.2 | (µg/L)/(ppb) | |
Nonylphenol (NP) | 84852-15-3 | 0.5 | 0.2 | (µg/L)/(ppb) | |
4-n-Octylphenol (n-OP) | 1806-26-4 | 0.5 | 0.2 | (µg/L)/(ppb) | |
4-n-Nonylphenol (4-n-NP) | 104-40-5 | 0.5 | 0.2 | (µg/L)/(ppb) | |
Octylphenol ethoxylate (OPEOs) | Various (incl. 9002-93-1, 9036-19-5, 68987-90-6) | 5 | 0.4 | (µg/L)/(ppb) | |
Nonylphenol ethoxylate (NPEO) | Various (incl. 9016-45-9, 26027-38-3, 37205-87-1, 68412-54-4, 127087-87-0) | 5 | 0.4 | (µg/L)/(ppb) |
Phụ lục 7: Danh sách các hợp chất nhuộm Azo Appendix 7: List of Dyes – Azo | |||
Hợp chất Substance (Testing parameter) | CAS No. | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | |
Giới hạn (Report Limit) | Đơn vị (Unit) | ||
Aniline | 62-53-3 | 0.3 | (µg/L)/(ppb) |
o-toluidine (2-aminotoluene) | 95-53-4 | 0.3 | (µg/L)/(ppb) |
2,4-xylidine (1-Amino-2,4-dimethylbenzene; 4-Amino-m-xylene) | 95-68-1 | 0.3 | (µg/L)/(ppb) |
2,6-xylidine (2-Amino-1,3-dimethylbenzene; 2-Amino-m-xylene) | 87-62-7 | 0.3 | (µg/L)/(ppb) |
2-methoxyaniline (o-anisidine) | 90-04-0 | 0.3 | (µg/L)/(ppb) |
p-chloroaniline | 106-47-8 | 0.3 | (µg/L)/(ppb) |
p-cresidine (6-methoxy-m-toluidine) | 120-71-8 | 0.3 | (µg/L)/(ppb) |
2,4,5-trimethylaniline | 137-17-7 | 0.3 | (µg/L)/(ppb) |
1,4-phenylenediamine | 106-50-3 | 0.3 | (µg/L)/(ppb) |
4-chloro-o-toluidine | 95-69-2 | 0.3 | (µg/L)/(ppb) |
2,4-toluylenediamine (4-methyl-m-phenylenediamine) | 95-80-7 | 0.3 | (µg/L)/(ppb) |
2,4-diaminoanisole (4-methoxy-m-phenylenediamine) | 615-05-4 | 0.3 | (µg/L)/(ppb) |
2-naphthylamine | 91-59-8 | 0.3 | (µg/L)/(ppb) |
4-aminobiphenyl (4- biphenylamine; xenylamine) | 92-67-1 | 0.3 | (µg/L)/(ppb) |
4,4’-oxydianiline | 101-80-4 | 0.3 | (µg/L)/(ppb) |
4,4’-diamino-diphenylmethane (4,4’-methylenedianiline) | 101-77-9 | 0.3 | (µg/L)/(ppb) |
Benzidine | 92-87-5 | 0.3 | (µg/L)/(ppb) |
3,3’-dimethyl-4,4’-diamino-diphenylmethane (4,4’-methylenedi-o-toluidine) | 838-88-0 | 0.3 | (µg/L)/(ppb) |
3,3’-dimethylbenzidine (4,4’-bi-o-toluidine) | 119-93-7 | 0.3 | (µg/L)/(ppb) |
4,4’-thiodianiline | 139-65-1 | 0.3 | (µg/L)/(ppb) |
4,4’-methylene-bis-(2-chloroaniline) (2,2’-dichloro-4,4’-methylene-dianiline) | 101-14-4 | 0.3 | (µg/L)/(ppb) |
3,3’-dichlorobenzidine (3,3’-dichlorobiphenyl-4,4’-ylenediamine) | 91-94-1 | 0.3 | (µg/L)/(ppb) |
3,3'-dimethoxybenzidine (o-dianisidine) | 119-90-4 | 0.3 | (µg/L)/(ppb) |
4-aminoazobenzene | 60-09-3 | 0.3 | (µg/L)/(ppb) |
Phụ lục 8: Danh sách hợp chất Phthalate Appendix 8: List of Phthalate | ||||
Hợp chất Substance (Testing parameter) | CAS No. | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | ||
Giới hạn (Report Limit) | Đơn vị (Unit) | |||
Di-n-propyl phthalate (DPRP) | 131-16-8 | 3 | (µg/L)/(ppb) | |
Di-isononyl phthalate (DINP) | 28553-12-0 and 68515-48-0 | 3 | (µg/L)/(ppb) | |
Diethyl phthalate (DEP) | 84-66-2 | 3 | (µg/L)/(ppb) | |
Dimethoxyethyl phthalate (DMEP) | 117-82-8 | 3 | (µg/L)/(ppb) | |
Diisobutyl phthalate (DIBP) | 84-69-5 | 3 | (µg/L)/(ppb) | |
Dinonyl phthalate (DNP) | 84-76-4 | 3 | (µg/L)/(ppb) | |
Dicyclohexyl phthalate (DCHP) | 84-61-7 | 3 | (µg/L)/(ppb) | |
Dimethyl phthalate (DMP) | 131-11-3 | 3 | (µg/L)/(ppb) | |
Butyl benzyl phthalate (BBP) | 85-68-7 | 3 | (µg/L)/(ppb) | |
Di-n-butyl phthalate (DBP) | 84-74-2 | 3 | (µg/L)/(ppb) | |
Di-n-hexyl phthalate (DHP) | 84-75-3 | 3 | (µg/L)/(ppb) | |
Di(ethylhexyl) phthalate (DEHP) | 117-81-7 | 3 | (µg/L)/(ppb) | |
Di-n-octyl phthalate (DnOP) | 117-84-0 | 3 | (µg/L)/(ppb) | |
Di-iso-decyl phthalate (DIDP) | 26761-40-0 and 68515-49-1 | 3 | (µg/L)/(ppb) | |
1,2-Benzenedicarboxylic acid, di-C6-8-branched alkyl esters, C7-rich | 71888-89-6 | 3 | (µg/L)/(ppb) | |
Diisooctyl phthalate (DIOP) | 27554-26-3 | 3 | (µg/L)/(ppb) | |
Butyl octyl phthalate (BOP) | 84-78-6 | 3 | (µg/L)/(ppb) | |
Diundecyl phthalate (DUP) | 3648-20-2 | 3 | (µg/L)/(ppb) | |
Di-n-pentylphthalates | 131-18-0 | 3 | (µg/L)/(ppb) | |
Diisopentylphthalates | 605-50-5 | 3 | (µg/L)/(ppb) | |
n-pentyl iso-pentyl phthalate | 776297-69-9 | 3 | (µg/L)/(ppb) |
Phụ lục 9: Danh sách Chlorophenols Appendix 9: List of Chlorophenols | |||
Hợp chất Substance (Testing parameter) | CAS No. | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | |
Giới hạn (Report Limit) | Đơn vị | ||
2-chlorophenol | 95-57-8 | 0.5 | (µg/L)/(ppb) |
3-chlorophenol | 108-43-0 | 0.5 | (µg/L)/(ppb) |
4-chlorophenol | 106-48-9 | 0.5 | (µg/L)/(ppb) |
2,3-dichlorophenol | 576-24-9 | 0.5 | (µg/L)/(ppb) |
4-Chloro-3-methylphenol | 59-50-7 | 0.5 | (µg/L)/(ppb) |
3,4-dichlorophenol | 95-77-2 | 0.5 | (µg/L)/(ppb) |
3,5-dichlorophenol | 591-35-5 | 0.5 | (µg/L)/(ppb) |
2,3,4-trichlorophenol | 15950-66-0 | 0.5 | (µg/L)/(ppb) |
2,3,5-trichlorophenol | 933-78-8 | 0.5 | (µg/L)/(ppb) |
2,3,6-trichlorophenol | 933-75-5 | 0.5 | (µg/L)/(ppb) |
2,4,5-trichlorophenol | 95-95-4 | 0.5 | (µg/L)/(ppb) |
2,4,6-trichlorophenol | 88-06-2 | 0.5 | (µg/L)/(ppb) |
3,4,5-trichlorophenol | 609-19-8 | 0.5 | (µg/L)/(ppb) |
2,3,4,5-tetrachlorophenol | 4901-51-3 | 0.5 | (µg/L)/(ppb) |
2,3,4,6-tetrachlorophenol | 58-90-2 | 0.5 | (µg/L)/(ppb) |
2,3,5,6-tetrachlorophenol | 935-95-5 | 0.5 | (µg/L)/(ppb) |
Pentachlorophenol | 87-86-5 | 0.5 | (µg/L)/(ppb) |
o-phenylphenol (OPP) | 90-43-7 | 0.5 | (µg/L)/(ppb) |
Phụ lục 10: Danh sách thuốc nhuộm gây ung thư Appendix 10: List of Carcinogenic dyes | |||
Hợp chất Substance (Testing parameter) | CAS No. | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/ range of measurement | |
Giới hạn (Report Limit) | Đơn vị (Unit) | ||
Basic violet 3 | 548-62-9 | 0.5 | mg/L |
Direct Blue 6 | 2602-46-2 | 0.5 | mg/L |
Acid Red 26 | 3761-53-3 | 0.5 | mg/L |
Acid Violet 49 | 1694-09-3 | 0.5 | mg/L |
Direct Red 28 | 573-58-0 | 0.5 | mg/L |
Direct Black 38 | 1937-37-7 | 0.5 | mg/L |
Disperse blue 1 | 2475-45-8 | 0.5 | mg/L |
Disperse blue 3 | 2475-46-9 | 0.5 | mg/L |
Disperse orange 11 | 82-28-0 | 0.5 | mg/L |
Basic violet 14 | 632-99-5 | 0.5 | mg/L |
Basic green 4 | 569-64-2 (Chloride) | 0.5 | mg/L |
Basic red 9 | 569-61-9 | 0.5 | mg/L |
Basic blue 26 | 2580-56-5 | 0.5 | mg/L |
Ngày hiệu lực:
07/01/2023
Địa điểm công nhận:
Lô C7-C9, Cụm 2 (Giai đoạn 1), KCN Cát Lái, phường Thạnh Mỹ Lợi, Quận 2, Thành phố Hồ Chí Minh
Khu dịch vụ sân bay Gia Lâm, tổ 1, Đường dẫn cầu Vĩnh Tuy, Phường Phúc Đồng, quận Long Biên, Thành phố Hà Nội
Số thứ tự tổ chức:
330