Quality Control Department
Đơn vị chủ quản:
Chuse Rubber Company Limited
Số VILAS:
281
Tỉnh/Thành phố:
Gia Lai
Lĩnh vực:
Chemical
Mechanical
Tên phòng thí nghiệm: | Phòng Quản lý Chất lượng Sản phẩm | |||||||
Laboratory: | Quality Control Department | |||||||
Cơ quan chủ quản: | Công ty TNHH MTV Cao su Chư Sê | |||||||
Organization: | Chuse Rubber Company Limited | |||||||
Lĩnh vực thử nghiệm: | Hóa, Cơ | |||||||
Field of testing: | Chemical, Mechanical | |||||||
Người quản lý: | Nguyễn Văn Hoàng | |||||||
Laboratory manager: | Nguyen Van Hoang | |||||||
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory: | ||||||||
TT | Họ và tên/ Name | Phạm vi được ký/ Scope | ||||||
|
Nguyễn Văn Hoàng | Các phép thử được công nhận/ Accredited tests | ||||||
|
Nguyễn Sinh Nhân | |||||||
|
Đinh Như Hà | |||||||
Số hiệu/ Code: VILAS 281 | ||||||||
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 21/02/2025 | ||||||||
Địa chỉ/ Address: Xã Iaglai, huyện Chư sê, tỉnh Gia Lai | ||||||||
Iaglai Commune, Chư Sê District, Gia Lai Province | ||||||||
Địa điểm/Location: Xã Iaglai, huyện Chư sê, tỉnh Gia Lai | ||||||||
Iaglai Commune, Chư Sê District, Gia Lai Province | ||||||||
Điện thoại/ Tel: 0269 3851159 | Fax: 0269 3851244 | |||||||
E-mail: phongqlcl.cscs@gmail.com | Website: www.chuserubber.vn | |||||||
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử/ Test method |
|
Cao su thiên nhiên Raw natural Rubber | Xác định hàm lượng tạp chất Determination of dirt content | (0,004 ~ 0,06) % m/m | TCVN 6089:2016 (ISO 249:2016) |
|
Xác định hàm lượng tro Phương pháp A Determination of ash content Method A | (0,150 ~ 0,600) % m/m | TCVN 6087:2010 (ISO 247:2006) | |
|
Xác định hàm lượng nitơ Phương pháp bán vi lượng Determination of nitrogen content Semi micro Kjeldahl method | (0,18 ~ 0,48) % m/m | TCVN 6091:2016 (ISO 1656:2014) | |
|
Xác định hàm lượng chất bay hơi Phương pháp cán nóng và phương pháp tủ sấy Phương pháp tủ sấy - Quy trình A Determination of volatile - matter content Hot-mill method and oven method Oven method - Process A | (0,17 ~ 0,60) % m/m | TCVN 6088-1:2014 (ISO 248:2011) | |
|
Xác định chỉ số màu Colour index test | (3.0 ~ 5.0) đơn vị Lovibond/ Lovibond unit | TCVN 6093:2013 (ISO 4660:2011) | |
|
Xác định độ dẻo (P0) Phương pháp máy đo độ dẻo nhanh Determination of Plasticity (P0) Rapid Plastimeter method | (30 ~ 50) đơn vị Wallace/ Wallace unit | TCVN 8493:2010 (ISO 2007:2007) | |
|
Xác định chỉ số duy trì độ dẻo (PRI). Determination of plasticity retention index (PRI) | (60 ~ 95) % | TCVN 8494:2020 (ISO 2930:2009) |
Ngày hiệu lực:
21/02/2025
Địa điểm công nhận:
Xã Iaglai, huyện Chư sê, tỉnh Gia Lai
Số thứ tự tổ chức:
281