Quality Management Department

Đơn vị chủ quản: 
Phuoc Thanh Rubber co., ltd.
Số VILAS: 
987
Tỉnh/Thành phố: 
Bình Phước
Lĩnh vực: 
Chemical
Mechanical
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS (Kèm theo quyết định số: 30.2023/QĐ -VPCNCL ngày 16 tháng 01 năm 2023 của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng) AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 1/2 Tên phòng thí nghiệm: Phòng quản lý chất lượng Laboratory: Quality Management Department Cơ quan chủ quản: Công ty TNHH MTV Cao su Phước Thành Organization: Phuoc Thanh Rubber co., ltd. Lĩnh vực thử nghiệm: Hoá, Cơ Field of testing: Chemical, Mechanical Người quản lý: Vũ Anh Phong Laboratory manager: Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory: TT Họ và tên/Name Phạm vi được ký/ Scope 1. Vũ Anh Phong Các phép thử được công nhận/ 2. Nguyễn Thị Thanh Xuân Accredited tests Số hiệu/ Code: VILAS 987 Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 16/01/2026 Địa chỉ/ Address: Khu phố Hòa Vinh 2, phường Thành Tâm, thị xã Chơn Thành, tỉnh Bình Phước Hoa Vinh 2 Quarter, Thanh Tam Ward, Chon Thanh Town, Binh Phuoc Province Địa điểm/Location: Khu phố Hòa Vinh 2, phường Thành Tâm, thị xã Chơn Thành, tỉnh Bình Phước Hoa Vinh 2 Quarter, Thanh Tam Ward, Chon Thanh Town, Binh Phuoc Province Điện thoại/ Tel: (0271) 366 8757 Fax: (0271) 366 8758 E-mail: qlcl-pt@viruco.com Website: viruco.com DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 987 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 2/2 Lĩnh vực thử nghiệm: Hoá, Cơ Field of testing: Chemical, Mechanical TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/Range of measurement Phương pháp thử Test method 1. Cao su thiên nhiên SVR Natural rubber SVR Xác định hàm lượng tạp chất Determination of dirt content (0,007 ~ 0,082) % m/m TCVN 6089:2016 (ISO 249:2016) 2. Xác định hàm lượng tro Phương pháp A Determination of Ash content Method A (0,13 ~ 0,83) % m/m TCVN 6087:2010 (ISO 247:2006) 3. Xác định hàm lượng chất bay hơi Phần 1: Phương pháp tủ sấy. Quy trình A Determination of volatile-matter content. Part 1: Oven method. Process A (0,06 ~ 0,27) % m/m TCVN 6088-1:2014 (ISO 248-1:2011) 4. Xác định hàm lượng Nitơ Phương pháp bán vi lượng Determination of nitrogen content. Semi-micro method (0,24 ~ 0,39) % m/m TCVN 6091:2016 (ISO 1656:2014) 5. Xác định đô deo Phương pháp máy đo đô deo nhanh (Po) Determination of plasticity Rapid –plastimeter method (Po) (26 ~ 40) Đơn vị/Unit Wallace TCVN 8493:2010 (ISO 2007:2007) 6. Xác định chỉ số duy trì đô deo (PRI) Determination of plasticity retention index (PRI) (54 ~ 79) % mm TCVN 8494:2020 (ISO 2930:2017) 7. Xác định chỉ số màu Determination of Colour index (1,0 ~ 16,0) Đơn vị/Unit Lovibond TCVN 6093:2013 (ISO 4660:2011) 8. Xác định đô nhơt Mooney Phần 1: Phương pháp sử dung nhơt kê đĩa trượt Determination of Mooney viscosity Part 1: Using a shearing-disc viscometer method (48,9 ~ 64,8) % mm TCVN 6090-1:2015 (ISO 289-1:2015) Ghi chú/note: - TCVN: Tiêu chuẩn Quốc gia. - ISO: International Organization for Standardization
Ngày hiệu lực: 
16/01/2026
Địa điểm công nhận: 
Khu phố Hòa Vinh 2, phường Thành Tâm, thị xã Chơn Thành, tỉnh Bình Phước
Số thứ tự tổ chức: 
987
© 2016 by BoA. All right reserved