INCOSAF - Construction Consultant and Safety Technique Inspection Joint Stock Company
Số VIAS:
027
Tỉnh/Thành phố:
Hà Nội
Tổ chức giám định / Inspection Body: | Công ty Cổ phần Kiểm định Kỹ thuật, An toàn và Tư vấn xây dựng - INCOSAF | |||||
INCOSAF - Construction Consultant and Safety Technique Inspection Joint Stock Company | ||||||
Mã số/ Code: | VIAS 027 | |||||
Địa chỉ trụ sở chính/ The head office address: | Tầng 18, tòa nhà ICON 4, Số 243A Đê La Thành, phường Láng Thượng, quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội | |||||
18th Floor, ICON 4 Tower, 243A De La Thanh street, Lang Thuong ward, Dong Da district, Ha Noi Capital | ||||||
Địa điểm công nhận/ Accredited locations: | Tầng 18, tòa nhà ICON 4, Số 243A Đê La Thành, phường Láng Thượng, quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội | |||||
18th Floor, ICON 4 Tower, 243A De La Thanh street, Lang Thuong ward, Dong Da district, Ha Noi Capital | ||||||
Điện thoại/ Tel: | 0243 8527102 | |||||
Email: | vp@incosaf.com.vn | Website: | www.incosaf.com.vn | |||
Loại tổ chức giám định/ Type of Inspection: | Loại A Type A | |||||
Người phụ trách/ Representative: | Lâm Văn Khánh | |||||
Người có thẩm quyền ký Approved signatory : | ||||||
TT | Họ và tên/ Name | Phạm vi được ký/ scope | ||||
|
Lâm Văn Khánh | Các chứng thư giám định được công nhận/ All accredited certificates | ||||
|
Ngô Quang Hưng | |||||
Hiệu lực công nhận: Period of Validation | 29/ 04/ 2025 |
Lĩnh vực giám định Field of Inspection | Đối tượng giám định Inspection Items | Nội dung giám định Range of Inspection | Phương pháp, quy trình giám định Inspection Methods/ Procedures |
Máy, thiết bị Equipments and machines | Thiết bị nâng (cần trục, cầu trục, cổng trục, trục tải, pa lăng, tời điện, tời thủ công) Lifting appliances | Kiểm định an toàn Safety inspection | QTKĐ 09:2016/ BLĐTBXH QTKĐ 10:2016/ BLĐTBXH QTKĐ 13:2016/ BLĐTBXH QTKĐ 14:2016/ BLĐTBXH QTKĐ 16:2016/ BLĐTBXH QTKĐ 01:2016/BXD QTKĐ 01:2018/BGTVT |
Kiểm tra chất lượng nhập khẩu và sản xuất trong nước / Imported poducts and goods quality inspection | QT 01 | ||
Thang máy các loại Elevator | Kiểm định an toàn Safety inspection | QTKĐ 02:2021/ BLĐTBXH | |
Kiểm tra chất lượng nhập khẩu và sản xuất trong nước / Imported poducts and goods quality inspection | QT 03 | ||
Thang cuốn, băng tải chở người Escalator | Kiểm định an toàn Safety inspection | QTKĐ 25:2016/ BLĐTBXH | |
Kiểm tra chất lượng nhập khẩu và sản xuất trong nước / Imported poducts and goods quality inspection | QT 02 | ||
Sàn nâng người Raised floor to lift people | Kiểm định an toàn Safety inspection | QTKĐ 12:2016/ BLĐTBXH QTKĐ 03:2016/BXD | |
Kiểm tra chất lượng nhập khẩu và sản xuất trong nước/ Imported poducts and goods quality inspection | QT 01 | ||
Xe nâng hàng, xe nâng người Forklift | Kiểm định an toàn Safety inspection | QTKĐ 17:2016/ BLĐTBXH QTKĐ 18:2016/ BLĐTBXH | |
Máy, thiết bị Equipments and machines | Xe nâng hàng, xe nâng người Forklift | Kiểm tra chất lượng nhập khẩu và sản xuất trong nước/ Imported poducts and goods quality inspection | QT 01 |
Vận thăng lồng chở người và hàng, vận thăng hàng Cage Hoist, Goods Hoist | Kiểm định an toàn Safety inspection | QTKĐ 19:2016/ BLĐTBXH QTKĐ 20:2016/ BLĐTBXH QTKĐ 02:2016/BXD | |
Kiểm tra chất lượng nhập khẩu và sản xuất trong nước / Imported poducts and goods quality inspection | QT 01 | ||
Hệ thống cáp treo chở người Passenger Telpher System | Kiểm định an toàn Safety inspection | QTKĐ 30:2016/ BLĐTBXH | |
Kiểm tra chất lượng nhập khẩu và sản xuất trong nước / Imported poducts and goods quality inspection | QT 06 | ||
Sàn biểu diễn di động Mobile stages | Kiểm định an toàn Safety inspection | QTKĐ 26:2016/ BLĐTBXH | |
Kiểm tra chất lượng nhập khẩu và sản xuất trong nước / Imported poducts and goods quality inspection | QT 01 | ||
Thiết bị trò chơi (Tàu lượn cao tốc, đu quay, máng trượt) Gaming device (gliders, giant wheels, chutes) | Kiểm định an toàn Safety inspection | QTKĐ 27:2016/ BLĐTBXH QTKĐ 28:2016/ BLĐTBXH QTKĐ 29:2016/ BLĐTBXH | |
Kiểm tra chất lượng nhập khẩu và sản xuất trong nước / Imported poducts and goods quality inspection | QT 04 | ||
Máy, thiết bị Equipments and machines | Đường ống dẫn hơi, nước nóng Steam, Hot Water Pipe Line | Kiểm định an toàn Safety inspection | QTKĐ 04:2016/ BLĐTBXH QTKĐ 04:2017/BCT |
Kiểm tra chất lượng nhập khẩu và sản xuất trong nước / Imported poducts and goods quality inspection | QT 12 | ||
Nồi hơi, nồi gia nhiệt dầu Boiler | Kiểm định an toàn Safety inspection | QTKĐ 01:2016/ BLĐTBXH QTKĐ 02:2016/ BLĐTBXH QTKĐ 01:2017/BCT | |
Kiểm tra chất lượng nhập khẩu và sản xuất trong nước / Imported poducts and goods quality inspection | QT 09 | ||
Bình áp lực, bồn bể (xitec) chứa khí hóa lỏng, chai chứa khí Pressure Vessel | Kiểm định an toàn Safety inspection | QTKĐ 02:2017/ BCT QTKĐ 03:2017/ BCT QTKĐ 06:2016/ BLĐTBXH QTKĐ 07:2016/ BLĐTBXH | |
Kiểm tra chất lượng nhập khẩu và sản xuất trong nước / Imported poducts and goods quality inspection | QT 10 | ||
Hệ thống lạnh Refrigeration System | Kiểm định an toàn Safety inspection | QTKĐ 08:2016/ BLĐTBXH | |
Kiểm tra chất lượng nhập khẩu và sản xuất trong nước / Imported poducts and goods quality inspection | QT 13 | ||
Máy, thiết bị Equipments and machines | Hệ thống điều chế và nạp khí Gas Filling System | Kiểm định an toàn Safety inspection | QTKĐ 03:2016/ BLĐTBXH QTKĐ 06:2017/ BCT |
Kiểm tra chất lượng nhập khẩu và sản xuất trong nước / Imported poducts and goods quality inspection | QT 14 | ||
Đường ống dẫn khí đốt bằng kim loại Gas pipe line made by metal | Kiểm định an toàn Safety inspection | QTKĐ 05:2017/ BCT | |
Kiểm tra chất lượng nhập khẩu và sản xuất trong nước / Imported poducts and goods quality inspection | QT 16 |
- QT-xx: Quy trình giám định do tổ chức giám định xây dựng / IB's developed methods
- QTKĐ aa:yyyy/ BCT: Quy trình kiểm định của Bộ công thương / Inspection procedure issued by Ministry of Industry and Trade
- QTKĐ aa:yyyy/ BLĐTBXH: Quy trình kiểm định của Bộ Lao động thương binh và xã hội/ Inspection procedure issued by Ministry of Labour – Invalids and Social affairs
- QTKĐ aa:yyyy/ BXD: Quy trình kiểm định của Bộ xây dựng / Inspection procedure issued by Ministry of Construction
- QTKĐ aa:yyyy/ BGTVT: Quy trình kiểm định của Bộ Giao thông vận tải / Inspection procedure issued by Ministry of Transport
Ngày hiệu lực:
29/04/2025
Địa điểm công nhận:
Tầng 18, tòa nhà ICON 4, Số 243A Đê La Thành, phường Láng Thượng, quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội
Số thứ tự tổ chức:
27