Ba Ria - Vung Tau Inspection Center
Đơn vị chủ quản:
Vinacomin - Quacontrol Joint Stock Company (V-Quacontrol)
Số VILAS:
1229
Tỉnh/Thành phố:
Đồng Nai
Lĩnh vực:
Chemical
Tên phòng thí nghiệm: | Trung tâm giám định Bà Rịa - Vũng Tàu | ||||
Laboratory: | Ba Ria - Vung Tau Inspection Center | ||||
Cơ quan chủ quản: | Công ty Cổ phần Giám định - Vinacomin | ||||
Organization: | Vinacomin - Quacontrol Joint Stock Company (V-Quacontrol) | ||||
Lĩnh vực thử nghiệm: | Hóa | ||||
Field of testing: | Chemical | ||||
Người quản lý/Laboratory manager: Nguyễn Ngọc Ngoạn | |||||
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory: | |||||
TT | Họ và tên/ Name | Phạm vi được ký/ Scope | |||
|
Nguyễn Ngọc Ngoạn | Các phép thử được công nhận/Accredited Tests | |||
Số hiệu/ Code: VILAS 1229 | |
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 12/09/2025 | |
Địa chỉ/ Address: Số 55 Lê Thánh Tông, Phường Hồng Gai, Thành phố Hạ Long, Tỉnh Quảng Ninh No.55 Le Thanh Tong, Ha Long City, Quang Ninh Province | |
Địa điểm/Location: Tổ 8, ấp 1, xã Phước Bình, huyện Long Thành, tỉnh Đồng Nai Civil group 8, hamlet 1, Phuoc Binh commune, Long Thanh district, Dong Nai province | |
Điện thoại/ Tel: 0913.539.662 | |
E-mail: vungtauquacontrol@gmail.com | Website: www.quacontrol.com.vn |
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử/ Test method |
|
Than đá và cốc Hard coal and coke | Chuẩn bị mẫu phân tích Preparation of test samples | ISO 13909-4:2016 ASTM D2013/ D2013M-21 | |
|
Xác định hàm lượng chất bốc Determination of Volatile matter content | TCVN 174:2011 ISO 562:2010 ASTM D3175-20 | ||
|
Xác định hàm lượng các bon cố định Standard practice for proximate analysis | ISO 17246:2010 ASTM D3172-13 (reapproved 2021) | ||
|
Than đá Hard coal | Xác định độ ẩm toàn phần Phương pháp B2: một giai đoạn, sấy khô trong không khí. Determination of total moisture content B2 method: one step, dry in air | TCVN 172:2019 ISO 589:2008 ASTM D3302/ D3302M-19 | |
|
Phân tích cỡ hạt Size analysis | TCVN 251:2018 ISO 1953:2015 ASTM D4749-87 (Reapproved 2019) | ||
|
Xác định tỷ lệ dưới cỡ hoặc trên cỡ Determination of Undersized or Oversized propotions | TCVN 4307:2005 | ||
|
Cốc Coke | Xác định độ ẩm trong mẫu phân tích chung Determination of moiture in general analysis test sample | TCVN 4919:2007 ISO 687:2010 | |
|
Than đá và cốc Hard coal and coke | Xác định hàm lượng tro Determination of ash content | TCVN 173: 2011 ISO 1171:2010 ASTM D3174-12 (Reapproved 2018) | |
|
Than đá và cốc Hard coal and coke | Xác định hàm lượng lưu huỳnh Phương pháp đo phổ hồng ngoại (IR) Determination of sulfur content IR spectrometry method | 0.034 % | TCVN 8622:2010 ISO19579:2006 ASTM D4239-18e1 |
|
Xác định trị số toả nhiệt toàn phần Phương pháp bom đo nhiệt lượng và tính giá trị tỏa nhiệt thực Determination of gross calorific value Calorimeter bomb method & calculation of net calorific value. | TCVN 200:2011 ISO 1928:2020 ASTM D5865-19 |
- TCVN: Vietnamese National Standard
- ASTM: American Society for Testing and Materials
- ISO: International Organization for Standardization
Ngày hiệu lực:
12/09/2025
Địa điểm công nhận:
Tổ 8, ấp 1, xã Phước Bình, huyện Long Thành, tỉnh Đồng Nai
Số thứ tự tổ chức:
1229