Chemical Laboratory - Chemical Workshop
Đơn vị chủ quản:
Quang Ninh Thermal Power Joint Stock Company
Số VILAS:
1449
Tỉnh/Thành phố:
Quảng Ninh
Lĩnh vực:
Chemical
Tên phòng thí nghiệm/ | Tổ thí nghiệm Hóa - Phân xưởng Hóa | ||||
Laboratory: | Chemical Laboratory - Chemical Workshop | ||||
Cơ quan chủ quản/ | Công ty Cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh | ||||
Organization: | Quang Ninh Thermal Power Joint Stock Company | ||||
Lĩnh vực thử nghiệm/ | Hóa | ||||
Field of testing: | Chemical | ||||
Người quản lý/ Laboratory manager: | Phạm Xuân Nhân | ||||
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory: | |||||
TT | Họ và tên/ Name | Phạm vi được ký/ Scope | |||
|
Phạm Xuân Nhân | Các phép thử được công nhận/ Accredited Tests | |||
|
Vũ Thị Lý | ||||
Số hiệu/ Code: VILAS 1449 | |
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 15/ 07/ 2025 | |
Địa chỉ/ Address: Tổ 33, Khu 5, phường Hà Khánh, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh Group 33, Quarter 5, Ha Khanh ward, Ha Long city, Quang Ninh province | |
Địa điểm/Location: Tổ 33, Khu 5, phường Hà Khánh, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh Group 33, Quarter 5, Ha Khanh ward, Ha Long city, Quang Ninh province | |
Điện thoại/ Tel: (0203) 365 7539 | Fax: (0203) 365 7540 |
E-mail: tothinghiemhoa@gmail.com | Website: quangninhtpc.com.vn |
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử/ Test method |
|
Than đá Hard coal | Xác định hàm lượng ẩm toàn phần Phương pháp 1 giai đoạn- làm khô trong không khí Determination of total moisure content. One stage in air drying method | TCVN 172:2019 (ISO 589:2008) | |
|
Xác định hàm lượng tro Determination of ash content | TCVN 173:2011 (ISO 1171:2010) | ||
|
Xác định hàm lượng chất bốc Determination of volatile matter content | TCVN 174:2011 (ISO 562:2010) | ||
|
Xác định nhiệt trị toàn phần. Phương pháp bom đo nhiệt lượng Determination of gross calorific value. Bomb calormetric method | (3300~8300) cal/g | TCVN 200:2011 (ISO 1928:2009) |
- ISO: International Organization for Standardization
Ngày hiệu lực:
15/07/2025
Địa điểm công nhận:
Tổ 33, Khu 5, phường Hà Khánh, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh
Số thứ tự tổ chức:
1449