Industry, construction testing and verification section under Phateco

Đơn vị chủ quản: 
Phateco Technical Services Joint Stock Company
Số VILAS: 
404
Tỉnh/Thành phố: 
Hải Phòng
Lĩnh vực: 
Chemical
Mechanical
NDT
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS (Kèm theo quyết định số: /QĐ - VPCNCL ngày tháng 08 năm 2024 của giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng) AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1 / 7 Tên phòng thí nghiệm: Phòng thí nghiệm và kiểm định công nghiệp, xây dựng Phateco Laboratory: Industry, construction testing and verification section under Phateco Tổ chức/ Cơ quan chủ quản: Công ty cổ phần dịch vụ kỹ thuật Phateco Organization: Phateco Technical Services Joint Stock Company Lĩnh vực thử nghiệm: Cơ, Hóa, Không phá hủy Field of testing: Mechanical, Chemical, Non-destructive Testing (NDT) Người quản lý: Laboratory manager Đào Quang Tùng Số hiệu/ Code: VILAS 404 Hiệu lực công nhận kể từ ngày /08/2024 đến ngày 13/05/2025 Địa chỉ/ Address: Số 5A/613 , đường Thiên Lôi, phường Vĩnh Niệm, Quận Lê Chân, Tp. Hải Phòng Địa điểm/Location: Số 24 đường Dầu Lửa, phường Sở Dầu, quận Hồng Bàng, Tp. Hải Phòng Điện thoại/ Tel: 0225 3870 870 Fax: 0225 3559 448 E-mail: admin@phateco.com Website: www.phateco.com DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 404 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2 / 7 Lĩnh vực thử nghiệm: Cơ Field of testing: Mechanical TT Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or products tested Tên phép thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn phát hiện (nếu có)/ Phạm vi đo Detection limit (if any)/ range of measurement Phương pháp thử Test methods 1. Vật liệu kim loại Metallic materials Thử kéo Tensile test Đến/ to 1000 kN TCVN 197-1 : 2014 (ISO 6892-1 : 2009) ASTM A370-21 JIS Z 2241 : 2011 ASTM E8/E8M-21 2. Thử uốn Bend test Đến/ to 180o TCVN 198:2008 ASTM A370-21 JIS Z 2248 : 2014 3. Thử va đập kiểu con lắc Chapy Charpy pendulum impact test Đến/ to 300 J Nhiệt độ /Temperature: (-65 ~ 25) oC TCVN 312-1:2007 (ISO 148-1:2006) ASTM A370-21 ASTM E23 : 2018 JIS Z 2242 : 2018/Amd.1:2020 4. Thử độ cứng Brinell Brinell hardness test (31,8 ~ 218) HBW1/10 (95,5 ~ 650) HBW1/30 ASTM E10-18 5. Thử độ cứng Vickers Vickers hardness test Đến/ to 1000 HV Tải trọng/Weight: (5~30) kg ASTM E92-17 6. Mối hàn kim loại Welding metals Thử kéo Tensile test Đến/ to 1000 kN ASME BPVC.IX - 2021 AWS D1.1/D1.1M : 2020 và ASTM A370-21 7. Thử uốn Bend test Đến/ to 180o ASME BPVC. IX - 2021 AWS D1.1/D1.1M : 2020 EN ISO 5173: 2009/Amd.1: 2011 8. Thử va đập kiểu con lắc Chapy Charpy pendulum impact test Đến/ to 300 J Nhiệt độ /Temperature: (-65 ~ 25) oC AWS D1.1/D1.1M : 2020 ASME BPVC.IX - 2021 và ASTM A370 / ASME SA-370 (2016) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 404 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3 / 7 TT Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or products tested Tên phép thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn phát hiện (nếu có)/ Phạm vi đo Detection limit (if any)/ range of measurement Phương pháp thử Test methods 9. Mối hàn kim loại Welding metals Thử độ cứng Vickers Vickers hardness test Đến/ to 1000 HV Tải trọng/ Weight: (5 ~ 30) kg ASME BPVC. IX - 2021 AWS D1.1/D1.1M : 2020 và ASTM E92-17 10. Thử bẻ gãy Fracture test -- ISO 9017:2018 11. Xác định tổ chức thô đại Determination of macro structure -- AWS D1.1/D1.1M : 2020 ASME BPVC. IX - 2021 ASTM E340-15 BS EN ISO 17639:2013 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 404 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 4 / 7 Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa Field of testing: Chemical TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or products tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có )/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/ range of measurement Phương pháp thử Test methods 1. Thép cacbon và Thép hợp kim thấp Carbon steel and low-alloy steel Xác định thành phần hóa học Phương pháp phân tích bằng quang phổ phát xạ Determination of chemical composition Test method for Analysis by Spark atomic emission spectrometry C: (0,02 ~ 1,10)% ASTM E415-21 Si: (0,02 ~ 1,10)% Mn: (0,03 ~ 2,00)% P: (0,006 ~ 0,085)% S: (0,001 ~ 0,055)% Cr: (0,07 ~ 8,14)% Ni: (0,006 ~ 5,000)% Cu: (0,004 ~ 0,500)% Mo: (0,007 ~ 1,300)% V: (0,003 ~ 0,300)% A1: (0,006 ~ 0,093)% 2. Thép không gỉ austenitic Austenitic stainless Steel Xác định thành phần hóa học Phương pháp phân tích bằng quang phổ phát xạ Determination of chemical composition Test method for Analysis by Spark atomic emission spectrometry C: (0,005 ~ 0,25)% ASTM E1086-14 Si: (0,01 ~ 0,90)% Mn: (0,01 ~ 2,00)% P: (0,003 ~ 0,150)% S: (0,003 ~ 0,065)% Cr: (17,0 ~ 23,0)% Ni: (7,5 ~ 13,0)% Cu: (0,01 ~ 0,30)% Mo: (0,01 ~ 3,00)% 3. Kim loại, Hợp kim Metal, Alloy Phân tích thành phần hoá học. Kỹ thuật huỳnh quang tia X Analysis of chemical composition. Technical X-ray fluorescence spectrometry Cr: đến/to 22,38% Ni: đến/to 12,6% Mn: đến/to 1,67% Mo: đến/to 2,33% Cu: đến/to 0,25% Nb: đến/to 0,25% Ta: đến/to 0,07% ASTM E572-21 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 404 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 5 / 7 Lĩnh vực thử nghiệm: NDT Field of testing: Non-destructive Testing TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 1. Mối hàn kim loại Welding Metal Kiểm tra khuyết tật. (x) Phương pháp chụp ảnh bức xạ (RT) Examination defect. Radiographic testing method (RT) Chiều dày xuyên thấu Penetrant thickness Ir-192: đến/to 100 mm Se-75: đến/to 40 mm X-ray: đến/to 40 mm ASME BPVC.V-2021, Article 2 BS EN ISO 17636-1:2013 AWS D1.1/D1.1M:2020 AWS D1.5M/D1.5:2020 AWS D1.6/D1.6M:2017 JIS Z 3104:1995 ASTM E94:2017 AS 2177:2006 2. Kiểm tra khuyết tật. (x) Phương pháp siêu âm Examination defect. Ultrasonic testing method (UT) (8 ~ 400) mm ASME BPVC.V-2021, Article 4 (8 ~ 400) mm BS EN ISO 17640:2020 (8 ~ 200) mm AWS D1.1/D1.1M:2020 Item 8, Part F (8 ~ 200) mm AWS D1.5M/D1.5:2020 Item 8, Part C (6 ~ 400) mm JIS Z 3060:2015 (6,4 ~ 203) mm ASTM E164-19 3. Kiểm tra ngoại quan (x) Visual Check -- ASME BPVC.V-2021, Article 9 BS EN ISO 17637:2016 4. Vật đúc Casting Kiểm tra khuyết tật. (x) Phương pháp chụp ảnh bức xạ (RT) Examination defect. Radiographic testing method (RT) Chiều dày xuyên thấu: Penetrant thickness đến/ to 100 mm ASME BPVC.V-2021, Article 2 đến/ to 25,4 mm ASTM E192-20 đến/ to 50,8 mm ASTM E446-20 (50,8 ~ 114) mm ASTM E186-20 (114 ~ 305) mm ASTM E280-21 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 404 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 6 / 7 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 5. Vật liệu kim loại Metallic materials Đo chiều dày bằng siêu âm (x) Ultrasonic Thickness Measurement (2 ~ 200) mm ASME BPVC.V-2021, Article 5 ASTM E797-15 BS EN ISO 16809-2019 6. Vật liệu sắt từ Ferromagnetic materials Phát hiện vết nứt và bất liên tục. (x) Phương pháp kiểm tra từ tính (MT) Detecting crack and discontinuities. Magnetic particle testing method (MT) -- ASME BPVC.V-2021, Article 7 ASTM E709-15 BS EN ISO 17638:2016 7. Vật liệu kim loại và mối hàn Metallic materials and welds Phát hiện vết nứt và bất liên tục. (x) Phương pháp kiểm tra thẩm thấu chất lỏng (PT) Detecting crack and discontinuities Liquid penetrant testing method (PT) -- ASME BPVC.V-2021, Article 6 ASTM E165/E165M-18 BS EN ISO 3452-1:2021 8. Ống không từ tính Nonferromagnetic Tubes Phát hiện bất liên tục. (x) Phương pháp kiểm tra dòng điện xoáy Detecting crack and discontinuities Eddy Current Testing method -- ASME BPVC.V-2021, Article 8 9. Ống đồng và hợp kim đồng Copper and Copper Alloy Tubes Phát hiện bất liên tục. (x) Phương pháp kiểm tra dòng điện xoáy Detecting crack and discontinuities Eddy Current Testing method -- ASTM E243-18 Ghi chú/ Note: - ASTM: the American Society for Testing and Materials - JIS Z: Japanese Industrial Standards for Miscellaneous - ASME: American Society of Mechanical Engineers - BS EN : British adoption of EN standards - AWS: American Welding Society - ISO: the International Organization for Standardization - AS: Australian standard DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 404 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 7 / 7 - Trường hợp Phòng thí nghiệm và kiểm định công nghiệp, xây dựng Phateco cung cấp dịch vụ thử nghiệm chất lượng sản phẩm, hàng hoá thì Phòng thí nghiệm và kiểm định công nghiệp, xây dựng Phateco phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này./ It is mandatory for the Industry, construction testing and verification section under Phateco that provides product quality testing services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service.
Ngày hiệu lực: 
13/05/2025
Địa điểm công nhận: 
Số 24 đường Dầu Lửa, phường Sở Dầu, quận Hồng Bàng, Tp. Hải Phòng
Số thứ tự tổ chức: 
404
© 2016 by BoA. All right reserved