Accreditation – Testing Department
Đơn vị chủ quản:
Vinacomin mine rescue Center
Số VILAS:
358
Tỉnh/Thành phố:
Quảng Ninh
Lĩnh vực:
Chemical
Mechanical
Tên phòng thí nghiệm/ | Phòng Kiểm định - Thử nghiệm |
Laboratory: | Accreditation – Testing Department |
Cơ quan chủ quản/ | Trung tâm Cấp cứu mỏ - Vinacomin |
Organization: | Vinacomin mine rescue Center |
Lĩnh vực thử nghiệm/ | Hóa, Cơ |
Field of testing: | Chemical, Mechanical |
Người phụ trách/ Representative: | Vũ Hoàng Tùng Vu Hoang Tung |
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory: |
TT/ No | Họ và tên/ Name | Phạm vi được ký / Scope |
|
Vũ Hoàng Tùng | Các phép thử được công nhận/ All accredited tests |
|
Nguyễn Tuấn Anh |
Điện thoại/ Tel: 0203 3 834 886 | Fax: 0203 3 836 346 |
E-mail: anhmtkv@gmail.com |
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử/ Test method |
|
Khí Gas | Xác định hàm lượng CH4. Thiết bị sắc ký khí Agilent Determine content of CH4. Gas chromatography Agilent instrument | (0,0001 ~ 5) % mol | KĐTN/QT/01 (2021) |
|
Xác định hàm lượng CO2. Thiết bị sắc ký khí Agilent Determine content of CO2. Gas chromatography Agilent instrument | (0,001 ~ 5) % mol | ||
|
Xác định hàm lượng CO. Thiết bị sắc ký khí Agilent Determine content of CO Gas chromatography Agilent instrument | (0,0001 ~ 5) % mol | ||
|
Xác định hàm lượng O2. Thiết bị sắc ký khí Agilent Determine content of O2. Gas chromatography Agilent instrument | (0,15 ~ 25) % mol | ||
|
Xác định hàm lượng N2. Thiết bị sắc ký khí Agilent Determine content of N2. Gas chromatography Agilent instrument | (1 ~ 95) % mol |
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử/ Test method |
|
Thiết bị thở W-70 Breathing equiment W-70 | Kiểm tra độ kín cao áp High presssure tightness check | (-1 000 ~ 1 000) Pa | KĐTN/QT/03 (2021) |
|
Thiết bị thở PSS-BG 4 Breathing equiment PSS - BG 4 | Kiểm tra độ kín cao áp High presssure tightness check | Đến/Up to 25 mbar | KĐTN/QT/05 (2021) |
|
Thiết bị thở Oxygem - 11 Breathing equiment Oxygem - 11 | Kiểm tra độ kín cao áp High presssure tightness check | Đến/Up to 2 kPa | KĐTN/QT/06 (2021) |
|
Thiết bị cứu sinh GC - 11C Rescue equipment GC - 11C | Kiểm tra lưu lượng hô hấp nhân tạo Artificial breathing flow check | (-8 ~ 24) mmHg | KĐTN/QT/08 (2021) |
|
Thiết bị thở P-34 Breathing equiment P - 34 | Kiểm tra độ kín cao áp High presssure tightness check | (-1 000 ~ 1 000) Pa | KĐTN/QT/09 (2021) |
|
Bình tự cứu kiểu hấp thụ Self-rescue flask absorb | Kiểm tra độ kín Tightness check | (4,9 ~ 5,1) kPa | KĐTN/QT/10 (2021) |
|
Bình tự cứu kiểu cách ly độc lập Independent selfrescue flask | Kiểm tra độ kín Tightness check | (4,9 ~ 5,1) kPa | KĐTN/QT/11 (2021) |
|
Thiết bị cứu sinh GO-5 Rescue equipment GO - 5 | Kiểm tra áp suất cấp khí tối đa Maximum air supply pressure check | (40 ~ 60) cmH2O | KĐTN/QT/12 (2021) |
Ngày hiệu lực:
06/06/2025
Địa điểm công nhận:
Phường Hà Tu, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh
Số thứ tự tổ chức:
358