Center for Food Safety of central provinces
Đơn vị chủ quản:
Pasteur Institute in Nha Trang
Số VILAS:
410
Tỉnh/Thành phố:
Khánh Hòa
Lĩnh vực:
Biological
Chemical
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
(Kèm theo quyết định số: /QĐ - VPCNCL ngày tháng 12 năm 2023
của giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/22
Tên phòng thí nghiệm:
Trung tâm An toàn thực phẩm khu vực miền Trung
Laboratory:
Center for Food Safety of central provinces
Cơ quan chủ quản:
Viện Pasteur Nha Trang
Organization:
Pasteur Institute in Nha Trang
Lĩnh vực thử nghiệm:
Hóa, Sinh
Field of testing:
Chemical, Biological
Người quản lý/ Laboratory manager: Đào Thị Vân Khánh
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory :
TT
Họ và tên/ Name
Phạm vi được ký/ Scope
1.
Đỗ Thái Hùng
Các phép thử được công nhận/ Accredited tests
2.
Đào Thị Vân Khánh
3.
Hoàng Thị Ái Vân
Số hiệu/ Code: VILAS 410
Hiệu lực công nhận/ period of validation: Kể từ ngày /12/2023 đến ngày 25/11/2025
Địa chỉ / Address: 6-8-10 đường Trần Phú, phường Xương Huân, Tp. Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa
Địa điểm / Location: 6-8-10 đường Trần Phú, phường Xương Huân, Tp. Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa
Điện thoại/ Tel: 02583811856
Fax:
E-mail: bophannghiepvu@gmail.com
Website:
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 410
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/22
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa
Field of Testing: Chemical
TT
Tên sản phẩm, vật liệu thử
Materials or products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) / Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
1.
Nước uống đóng chai,
nước khoáng thiên nhiên đóng chai
Bottled drinking water,
bottled natural mineral water
Xác định hàm lượng As, Pb, Cd, Hg, Sb, Se, Ba, Cr, Cu, Mn, Mo, Ni
Phương pháp ICP-MS
Determination of As, Pb, Cd, Hg, Sb, Se, Ba, Cr, Cu, Mn, Mo, Ni content
ICP-MS method
As: 0,6 μg/L
Pb: 0,9 μg/L
Cd: 0,1 μg/L
Hg: 0,4 μg/L
Sb: 1,2 μg/L
Se: 1,4 μg/L
Ba: 1,6 μg/L
Cr: 1,7 μg/L
Cu: 2,2 μg/L
Mn: 1,6 μg/L
Mo: 2,0 μg/L
Ni: 1,6 μg/L
QT.HH 13-19
2.
Nước đá,
nước uống đóng chai
Edible ice
bottled drinking water
Xác định hàm lượng clo dư/ clo tổng số
Phương pháp chuẩn độ iod
Determination of free chlorine/ total chlorine content
Iodometric titration method
1,2 mg/L
TCVN 6225-3: 2011
(ISO 7393-3:1990)
3.
Thực phẩm,
phụ gia thực phẩm,
thực phẩm bảo vệ sức khỏe
Food,
food additive,
health supplement
Xác định hàm lượng As
Phương pháp ICP-MS
Determination of As content
ICP-MS method - Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe /Food, health supplement: 0,044 mg/kg
- Nước mắm/ Fish sauce: 0,054 mg/L
- Nước giải khát/ Beverage:
0,005 mg/L
- Phụ gia thực phẩm (dạng rắn)/ Food additive (solid):
0,055 mg/kg
- Phụ gia thực phẩm (dạng lỏng)/ Food additive (liquid):
0,056 mg/L
QT.HH 12-19
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 410
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/22
TT
Tên sản phẩm, vật liệu thử
Materials or products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) / Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
4.
Thực phẩm,
phụ gia thực phẩm,
thực phẩm bảo vệ sức khỏe
Food,
food additive,
health supplement
Xác định hàm lượng Pb
Phương pháp ICP-MS
Determination of Pb content
ICP-MS method - Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe /Food, health supplement: 0,079 mg/kg
- Nước mắm/Fish sauce:
0,096 mg/L
- Nước giải khát/ Beverage:
0,016 mg/L
- Phụ gia thực phẩm (dạng rắn)/ Food additive (solid):
0,086 mg/kg
- Phụ gia thực phẩm (dạng lỏng)/ Food additive (liquid):
0,091 mg/L
QT.HH 12-19
5.
Xác định hàm lượng Cd
Phương pháp ICP-MS
Determination of Cd content
ICP-MS method
- Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe /Food, health supplement:
0,012 mg/kg
- Nước mắm/Fish sauce:
0,014 mg/L
- Nước giải khát/Soft drink:
0,001 mg/L
- Phụ gia thực phẩm (dạng rắn)/ Food additive (solid):
0,037 mg/kg
- Phụ gia thực phẩm (dạng lỏng)/ Food additive (liquid):
0,024 mg/L
QT.HH 12-19
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 410
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 4/22
TT
Tên sản phẩm, vật liệu thử
Materials or products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) / Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
6.
Thực phẩm,
phụ gia thực phẩm,
thực phẩm bảo vệ sức khỏe
Food,
food additive,
health supplement
Xác định hàm lượng Hg
Phương pháp ICP-MS
Determination of Hg content
ICP-MS method - Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe /Food, health supplement: 0,023 mg/kg
- Nước mắm/Fish sauce:
0,015 mg/L
- Nước giải khát/Beverage:
0,005 mg/L
- Phụ gia thực phẩm (dạng rắn)/ Food additive (solid):
0,019 mg/kg
- Phụ gia thực phẩm (dạng lỏng)/ Food additive (liquid):
0,019 mg/L
QT.HH 12-19
7.
Thực phẩm,
thực phẩm bảo vệ sức khỏe,
thức ăn chăn nuôi (dạng rắn/bột)
Food,
health supplement,
animal feed (solid/powder)
Xác định hàm lượng nitơ tổng số và tính toán protein thô
Phương pháp Kjeldahl
Determination of total nitrogen and calculation of the crude protein content
Kjeldahl method
1,4 mgN/100g
1,4 mgN/L
QT.HH 06-19
8.
Xác định hàm lượng lipit
Phương pháp khối lượng
Determination of of lipid content
Gravimetric method
0,1 %
QT.HH 19-19
9.
Thực phẩm,
thực phẩm bảo vệ sức khỏe
Food,
health supplement
Xác định hàm lượng đường khử
Phương pháp chuẩn độ
Determination of invert sugar content
Titrimetric method
0,01 %
QT.HH 11-19
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 410
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 5/22
TT
Tên sản phẩm, vật liệu thử
Materials or products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) / Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
10.
Thực phẩm,
thực phẩm bảo vệ sức khỏe
Food,
health supplement
Xác định hàm lượng đường tổng
Phương pháp chuẩn độ
Determination of total sugar content
Titrimetric method
0,01 %KL
QT.HH 11-19
11.
Xác định hàm lượng saccaro
Phương pháp chuẩn độ
Determination of saccarose content
Titrimetric method
0,01 %KL
QT.HH 11-19
12.
Thủy sản và sản phẩm thủy sản, thịt và sản phẩm thịt
Fish and fisheries products, meat and meat products
Xác định hàm lượng nitơ amoniac
Phương pháp chuẩn độ
Determination of Nitrogen ammonium content
Titrimetric method
2,8 mg/100g
2,8 mg/L
QT.HH 59-21
13.
Thủy sản và sản phẩm thủy sản, thực phẩm bảo vệ sức khỏe
(dạng rắn)
Fish and fisheries products, health supplement (solid)
Xác định hàm lượng nitơ axit amin
Phương pháp chuẩn độ
Determination of Nitrogen amino acid content
Titrimetric method
0,28 g/kg
0,07 g/L
QT.HH 55-21
14.
Tổ yến và sản phẩm từ tổ yến
Salanganes Nest and products
Xác định hàm lượng nitơ axit amin
Phương pháp chuẩn độ
Determination of Nitrogen amino acid content
Titrimetric method
0,28 g/kg
0,07 g/L
QT.HH 76-22
15.
Thực phẩm,
phụ gia thực phẩm (dạng bột),
thực phẩm bảo vệ sức khỏe
(dạng bột)
Food,
food additive,
health supplement
Xác định hàm lượng muối (theo NaCl) và hàm lượng clorua
Phương pháp chuẩn độ
Determination of salts (as NaCl) and chloride content
Titrimetric method
0,3 g/100g
0,3 g/L
QT.HH 53-21
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 410
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 6/22
TT
Tên sản phẩm, vật liệu thử
Materials or products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) / Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
16.
Thực phẩm
Food
Xác định hàm lượng axit /độ axit
Phương pháp chuẩn độ
Determination of acid content / acidity
Titrimetric method
QT.HH 52-21
17.
Xác định hàm lượng SO2
Phương pháp chuẩn độ
Determination of SO2 content
Titrimetric method
11,5 mg/kg
QT.HH 56-21
18.
Thực phẩm,
phụ gia thực phẩm, thực phẩm bổ sung,
thực phẩm bảo vệ sức khỏe
Food,
food additive,
supplement food,
health supplement
Định tính phẩm màu hữu cơ tổng hợp tính kiềm (Auramine O và Rhodamin B)
Qualitative of unauthorized basic colorants (Auramine O and Rhodamin B)
- Thực phẩm (dạng rắn)/Food (solid):
Auramine O:
2 mg/kg
Rhodamine B:
2 mg/kg
- Phụ gia thực phẩm (dạng rắn)/ Food additive (solid):
Auramine O:
1 mg/kg
Rhodamine B:
1 mg/kg
- Thực phẩm bổ sung/ Supplemented food:
Auramine O:
0,5 mg/L
Rhodamine B:
0,5 mg/L
- Thực phẩm bảo vệ sức khỏe/ Health supplement:
Auramine O/ Rhodamine B:
0,02 mg/2g
Auramine O/ Rhodamine B:
0,02 mg/15mL
QT.HH 50-20
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 410
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 7/22
TT
Tên sản phẩm, vật liệu thử
Materials or products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) / Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
19.
Thực phẩm,
phụ gia thực phẩm,
thực phẩm bảo vệ sức khỏe
Food,
food additive,
health supplement
Xác định hàm lượng phẩm màu hữu cơ tổng hợp tan trong nước (Sunset yellow, Tartrazine)
Phương pháp HPLC Determination of water soluble synthetic organic colorants (Sunset yellow, Tartrazine) content
HPLC method
- Nước giải khát/ Beverage:
Sunset yellow:
6 mg/L
Tartrazine:
6 mg/L
- Thực phẩm/Food:
Sunset yellow:
6 mg/kg
Tartrazine:
6 mg/kg
QT.HH 09-19
20.
Sản phẩm thịt và sản phẩm tinh bột, phụ gia thực phẩm (dạng bột)
Meat products and starch products, food additive (powder)
Xác định hàm lượng natri borat và axit boric
Phương pháp định tính và bán định lượng
Determination of sodium borate and boric acid content
Qualitative and semiquantitative method
0,03 %
TCVN 8895:2012
21.
Thực phẩm,
phụ gia thực phẩm
Food,
food additive
Xác định hàm lượng formaldehyt
Phương pháp định tính và bán định lượng
Determination of formaldehyde content
Qualitative and semiquantitative method
- Thực phẩm/Food:
6mg/kg
- Phụ gia thực phẩm/ Food additive:
3mg/kg
QT.HH 18-19
22.
Thực phẩm,
phụ gia thực phẩm (dạng bột),
thực phẩm bổ sung,
thực phẩm bảo vệ sức khỏe
Food,
food additive,
supplement food,
health supplement
Xác định độ ẩm
Phương pháp khối lượng
Determination of moisture
Gravimetric method
QT.HH 47-20
23.
Xác định hàm lượng tro tổng số
Phương pháp khối lượng
Determination of total ash content
Gravimetric method
QT.HH 37-19
24.
Xác định hàm lượng tro không tan trong HCl
Phương pháp khối lượng
Determination of ash insoluble in hydrochloric acid content
Gravimetric method
QT.HH 37-19
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 410
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 8/22
TT
Tên sản phẩm, vật liệu thử
Materials or products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) / Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
25.
Thực phẩm,
thực phẩm bảo vệ sức khỏe
Food,
health supplement
Xác định hàm lượng benzoat
Phương pháp HPLC
Determination of benzoate content
HPLC method
- Nước giải khát/ Beverage:
9 mg/L
- Thực phẩm /Food:
9 mg/kg
- Thực phẩm bảo vệ sức khỏe (dạng rắn)/ Health supplement (solid):
9 μg/g
- Thực phẩm bảo vệ sức khỏe (dạng lỏng)/ Health supplement (liquid):
9 μg/mL
QT.HH 02-19
26.
Xác định hàm lượng sorbate
Phương pháp HPLC
Determination of sorbate content
HPLC method
- Nước giải khát/ Beverag:
6 mg/L
- Thực phẩm/Food:
6 mg/kg
- Thực phẩm bảo vệ sức khỏe (dạng rắn)/ Health supplement (solid):
6 μg/g
- Thực phẩm bảo vệ sức khỏe (dạng lỏng)/ Health supplement (liquid):
6 μg/mL
QT.HH 02-19
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 410
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 9/22
TT
Tên sản phẩm, vật liệu thử
Materials or products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) / Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
27.
Thực phẩm,
thực phẩm bảo vệ sức khỏe
Food,
health supplement
Xác định hàm lượng cafein
Phương pháp HPLC
Determination of cafein content
HPLC method
- Nước giải khát/ Beverage:
3 mg/L
- Cà phê bột, chè/ Coffee powder, tea:
0,06 % (w/w)
- Thực phẩm bảo vệ sức khỏe (dạng rắn)/ Health supplement (solid):
7,5 μg/g
- Thực phẩm bảo vệ sức khỏe (dạng lỏng)/ Health supplement (liquid):
7,5 μg/mL
QT.HH 03-19
28.
Thực phẩm,
thực phẩm bảo vệ sức khỏe,
phụ gia thực phẩm
health supplement,
food additive
Xác định hàm lượng acesulfame-K
Phương pháp HPLC
Determination of acesulfame-K content
HPLC method
- Nước giải khát/Beverage:
6 mg/L
- Thực phẩm/Food:
6 mg/kg
- Thực phẩm bảo vệ sức khỏe (dạng rắn)/ Health supplement (solid):
6 μg/g
- Thực phẩm bảo vệ sức khỏe (dạng lỏng)/ Health supplement (liquid):
6 μg/mL
- Phụ gia thực phẩm/ Food additive:
6 mg/kg
QT.HH 23-19
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 410
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 10/22
TT
Tên sản phẩm, vật liệu thử
Materials or products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) / Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
29.
Thực phẩm,
thực phẩm bảo vệ sức khỏe,
phụ gia thực phẩm
Food,
health supplement,
food additive
Xác định hàm lượng saccharin
Phương pháp HPLC
Determination of saccharin content
HPLC method
- Nước giải khát/Beverage:
6 mg/L
- Thực phẩm/Food:
6 mg/kg
- Thực phẩm bảo vệ sức khỏe (dạng rắn)/ Health supplement (solid):
6 μg/g
- Thực phẩm bảo vệ sức khỏe (dạng lỏng)/ Health supplement (liquid):
6 μg/mL
- Phụ gia thực phẩm/ Food additive:
6 mg/kg
QT.HH 23-19
30.
Xác định hàm lượng aspartame
Phương pháp HPLC
Determination of aspartame content
HPLC method
- Nước giải khát/ Beverage:
15 mg/L
- Thực phẩm/Food:
15 mg/kg
- Thực phẩm bảo vệ sức khỏe (dạng rắn)/ Health supplement (solid):
15 μg/g
- Thực phẩm bảo vệ sức khỏe (dạng lỏng)/ Health supplement (liquid):
15 μg/mL
- Phụ gia thực phẩm/ Food additive:
15 mg/kg
QT.HH 23-19
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 410
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 11/22
TT
Tên sản phẩm, vật liệu thử
Materials or products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) / Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
31.
Thực phẩm,
thực phẩm bảo vệ sức khỏe,
phụ gia thực phẩm
Food,
health supplement,
food additive
Xác định hàm lượng cyclamat
Phương pháp UPLC-MS/MS
Determination of cyclamate content
UPLC-MS/MS method
- Nước giải khát/Beverage:
6 mg/L
- Thực phẩm/Food:
6 mg/kg
- Thực phẩm bảo vệ sức khỏe (dạng rắn)/ Health supplement (solid):
6 μg/g
- Thực phẩm bảo vệ sức khỏe (dạng lỏng)/ Health supplement (liquid):
6 μg/mL
- Phụ gia thực phẩm/ Food additive:
6 mg/kg
QT.HH 24-19
32.
Thực phẩm,
thực phẩm bảo vệ sức khỏe
Food,
health supplement
Xác định hàm lượng Sucralose
Phương pháp UPLC-MS/MS
Determination of sucralose content
UPLC-MS/MS method
- Nước giải khát/ Beverage:
15 mg/L
- Thực phẩm/Food:
15 mg/kg
- Thực phẩm bảo vệ sức khỏe (dạng rắn)/ Health supplement (solid):
15 μg/g
- Thực phẩm bảo vệ sức khỏe (dạng lỏng)/ Health supplement (liquid):
15 μg/mL
- Phụ gia thực phẩm/ Food additive:
15 mg/kg
QT.HH 24-19
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 410
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 12/22
TT
Tên sản phẩm, vật liệu thử
Materials or products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) / Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
33.
Thực phẩm,
thực phẩm bảo vệ sức khỏe
Food,
health supplement
Xác định hàm lượng cucurmin
Phương pháp HPLC
Determination of cucurmin content
HPLC method
- Thực phẩm/Food:
7,5 mg/kg
- Thực phẩm bảo vệ sức khỏe (dạng rắn)/ Health supplement (solid):
7,5 μg/g
- Thực phẩm bảo vệ sức khỏe (dạng lỏng)/ Health supplement (liquid):
7,5 μg/mL
QT.HH 34-19
34.
Thực phẩm,
thực phẩm bảo vệ sức khỏe,
thức ăn chăn nuôi,
thực phẩm cho trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ
Food,
health supplement, animal feed,
food for babies and young children
Xác định hàm lượng aflatoxin B1
Phương pháp HPLC
Determination of aflatoxin B1 content
HPLC method
- Thực phẩm (dạng lỏng)/Food (liquid):
0,21 μg/L
- Thực phẩm (dạng rắn), thực phẩm bảo vệ sức khỏe, thức ăn chăn nuôi/ Food (solid), health supplement, animal feed:
0,3 μg/kg
Thực phẩm cho trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ/ Food for babies and young children:
0,09μg/kg
QT.HH 67- 21
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 410
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 13/22
TT
Tên sản phẩm, vật liệu thử
Materials or products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) / Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
35.
Thực phẩm,
thực phẩm bảo vệ sức khỏe,
thức ăn chăn nuôi
Food,
health supplement,
animal feed
Xác định hàm lượng aflatoxin tổng số
Phương pháp HPLC
Determination of total aflatoxin content
HPLC method
- Thực phẩm (dạng lỏng)/Food (liquid):
0,21 μg/L
- Thực phẩm (dạng rắn), thực phẩm bảo vệ sức khỏe, thức ăn chăn nuôi/ Food (solid), health supplement, animal feed:
0,3 μg/kg
Thực phẩm cho trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ/ Food for babies and young children:
0,09μg/kg
QT. HH 67- 21
36.
Dầu mỡ động vật và thực vật
Animal and vegetable fats and oils
Xác định trị số Iốt Phương pháp chuẩn độ Determination of iodine value
Titrimetric method
TCVN 6122:2015 (ISO 3961:2013)
37.
Xác định trị số axit và độ axit
Phương pháp chuẩn độ
Determination of acid value and acidity
Titrimetric method
TCVN 6127:2010 (ISO 660:2009)
38.
Xác định chỉ số xà phòng hóa Phương pháp chuẩn độ
Determination of saponification value Titrimetric method
TCVN 6126:2015 (ISO 3657:2013)
39.
Đồ uống có cồn, cồn thực phẩm
Alcoholic beverages,
food alcohol
Xác định hàm lượng etanol ở 200C
Phương pháp tỷ trọng kế/cồn kế
Determination of ethanol content at 200C
Hydrometer /alcoholmeter method
Rượu/Alcoholic beverages:
(0 ~ 60) %
Bia/Beer:
(0 ~ 8) %
Cồn thực phẩm/ Food alcohol:
(60 ~ 99) %
QT.HH 10-19
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 410
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 14/22
TT
Tên sản phẩm, vật liệu thử
Materials or products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) / Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
40.
Đồ uống có cồn
Alcoholic beverages
Xác định hàm lượng etanol
Phương pháp GC-FID
Determination of ethanol content
GC-FID method
Bia/Beer:
(0 ~ 8) %
Đồ uống có cồn/ Alcoholic beverages:
(0 ~ 15) %
QT.HH 14-19
41.
Xác định hàm lượng metanol
Phương pháp GC-FID
Determination of methanol content
GC-FID method
- Rượu trắng, rượu mùi/ white spirit, liqueur:
15 mg/L etanol 100o
- Rượu vang/wine:
6 mg/L
QT.HH 07-19
42.
Xác định hàm lượng aldehyt
Phương pháp GC-FID
Determination of aldehyde content
GC-FID method
- Rượu trắng, rượu mùi/ white spirit, liqueur:
3 mg/L etanol 100o
- Rượu vang/wine:
1,2 mg/L
QT.HH 07-19
43.
Xác định hàm lượng ester
Phương pháp GC-FID Determination of esters content
GC-FID method
- Rượu trắng, rượu mùi/ white spirit, liqueur:
11,25 mg/L etanol 100o
- Rượu vang/wine:
4,5 mg/L
QT.HH 15-19
44.
Xác định hàm lượng rượu bậc cao
Phương pháp GC-FID Determination of alcohols (higher) content
GC-FID method
- Rượu trắng, rượu mùi/ white spirit, liqueur:
2,76mg/L etanol 100o
- Rượu vang/wine:
1,1mg/L
QT.HH 16-19
45.
Xác định hàm lượng furfurol
Phương pháp GC-FID Determination of furfural content
GC-FID method
- Rượu trắng, rượu mùi/ white spirit, liqueur:
1,2mg/L
- Rượu vang/wine:
1,2mg/L
QT.HH 17-19
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 410
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 15/22
TT
Tên sản phẩm, vật liệu thử
Materials or products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) / Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
46.
Đồ uống có cồn, đồ uống không cồn
Alcoholic beverages, soft drinks
Xác định hàm lượng CO2
Phương pháp chuẩn độ
Determination of CO2 content
Titrimetric method
0,05 g/L
QT.HH 70-21
47.
Thực phẩm bảo vệ sức khỏe
Health supplement
Xác định hàm lượng sibutramine
Phương pháp UPLC-MS/MS
Determination of sibutramin content
UPLC-MS/MS method
- Dạng rắn (nang cứng, nang mềm, viên nén)/Solid (hard capsules, soft capsules, tablet):
0,050 μg/g*
- Dạng lỏng (nước, dung dịch)/Liquid:
0,050 μg/mL*
QT.HH 20-19
48.
Xác định hàm lượng phenolphatalein
Phương pháp UPLC-MS/MS
Determination of phenolphatalein content
UPLC-MS/MS method
- Dạng rắn (nang cứng, nang mềm, viên nén)/Solid (hard capsules, soft capsules, tablet):
0,30 μg/g*
- Dạng lỏng (nước, dung dịch)/Liquid:
0,30 μg/mL*
QT.HH 20-19
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 410
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 16/22
TT
Tên sản phẩm, vật liệu thử
Materials or products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) / Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
49.
Xác định hàm lượng nhóm PDE-5 (Sildenafil, tadalafil)
Phương pháp UPLC-MS/MS
Determination of PDE-5 (Sildenafil, tadalafil) content
UPLC-MS/MS method
- Dạng rắn (nang cứng, nang mềm, viên nén)/Solid (hard capsules, soft capsules, tablet):
Sildelnafil:
0,050 μg/g*
Tadalafil:
0,050 μg/g*
- Dạng lỏng (nước, dung dịch)/Liquid:
Sildenafil:
0,050 μg/mL*
Tadalafil:
0,050 μg/mL*
QT.HH 21-19
50.
Xác định hàm lượng vardenafil
Phương pháp UPLC-MS/MS
Determination of vardenafil content
UPLC-MS/MS method
- Dạng rắn (nang cứng, nang mềm, viên nén)/Solid (hard capsules, soft capsules, tablets):
0,050 μg/g*
- Dạng lỏng (nước, dung dịch)/Liquid:
0,050 μg/mL*
QT.HH 21-19
51.
Xác định hàm lượng piroxicam
Phương pháp UPLC-MS/MS
Determination of piroxicam content
UPLC-MS/MS method
- Dạng rắn (nang cứng, nang mềm, viên nén)/Solid (hard capsules, soft capsules, tablets):
0,30 μg/g*
- Dạng lỏng (nước, dung dịch)/Liquid:
0,30 μg/mL*
QT.HH 22-19
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 410
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 17/22
TT
Tên sản phẩm, vật liệu thử
Materials or products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) / Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
52.
Thực phẩm bảo vệ sức khỏe
Health supplement
Xác định hàm lượng các chất nhóm Corticoid (hydrocortisone acetate, dexamethasone acetate, fluocinolone acetonide, prednisone, prednisolone, triamcinolone acetonide, betamethasone)
Phương pháp UPLC-MS/MS
Determination of corticoid content
UPLC-MS/MS method
- Dạng rắn (nang cứng, nang mềm, viên nén)/Solid (hard capsules, soft capsules, tablets):
Hydrocotisone acetate:
0,30 μg/g*
Dexamethasone acetate:
0,050 μg/g*
Fluocinolone acetonide:
0,30 μg/g*
Prednisone:
0,30 μg/g*
Prednisolone:
0,050 μg/g*
Triamcinolone acetonide:
0,30 μg/g*
Betamethasone:
0,050 μg/g*
- Dạng lỏng (nước, dung dịch)/Liquid:
Hydrocotisone acetate:
0,30 μg/mL*
Dexamethasone acetate:
0,050 μg/mL*
Fluocinolone acetonide:
0,30 μg/mL*
Prednisone:
0,30 μg/mL*
Prednisolone:
0,050 μg/mL*
Triamcinolone acetonide:
0,30 μg/mL*
Betamethasone:
0,050 μg/mL*
QT.HH 22-19
Ghi chú/Note:
QT.HH: Phương pháp do PTN xây dựng/ Laboratory developed method
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 410
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 18/22
Lĩnh vực thử nghiệm: Sinh
Field of testing: Biological
TT
Tên sản phẩm, vật liệu thử
Materials or products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) / Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
1.
Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, bề mặt tiếp xúc trong môi trường chuỗi thực phẩm
Food, health supplement, contact surfaces in the food chain environment
Định lượng vi sinh vật trên đĩa thạch Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 30oC
Enumeration of microorganisms
Colony count technique at 30oC
TCVN 4884-1:2015
ISO 4833-1:2013
2.
Định lượng vi khuẩn Coliforms
Kỹ thuật đếm khuẩn lạc
Enumeration of coliforms bacteria
Colony count technique
TCVN 6848:2007
(ISO 4832:2006)
3.
Định lượng vi khuẩn Coliforms
Kỹ thuật đếm số có xác suất lớn nhất (MPN)
Enumeration of Coliforms bacteria
Most probaple number technique
TCVN 4882:2007
(ISO 4831:2006)
4.
Định lượng Staphylococci có phản ứng dương tính với coagulase
Kỹ thuật sử dụng môi trường Baird parker
Enumeration of coagulase positive staphylococci
Technique using Baird parker agar medium
TCVN 4830-1:2005
5.
Định lượng Enterobacteriaceae
Kỹ thuật MPN có tiền tăng sinh
Enumeration of Enterobacteriaceae
MPN technique with pre-enrichment
TCVN 5518-1:2007
ISO 21528-1:2017
6.
Định lượng Enterobacteriaceae
Kỹ thuật đếm khuẩn lạc
Enumeration of Enterobacteriaceae Colony count technique
TCVN 5518-2:2007
ISO 21528-2:2017
7.
Phát hiện Listeria monocytogenes
Detection of Listeria monocytogenes
eLOD50:
1,7 CFU/ 25g/mL
TCVN 7700-1:2007
ISO 11290-1:2017
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 410
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 19/22
TT
Tên sản phẩm, vật liệu thử
Materials or products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) / Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
8.
Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, bề mặt tiếp xúc trong môi trường chuỗi thực phẩm
Food, health supplement, contact surfaces in the food chain environment
Định lượng Listeria monocytogenes
Enumeration of Listeria monocytogenes
TCVN 7700-2:2007
ISO 11290-2:2017
9.
Định lượng Staphylococci có phản ứng dương tính với coagulase
Kỹ thuật đếm số có xác suất lớn nhất (MPN) để đếm số lượng nhỏ
Enumeration of coagulase positive staphylococci
MPN technique for low numbers
TCVN 4830-3:2005
(ISO 6888-3:2003)
10.
Định lượng Bacillus cereus giả định
Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 30oC
Enumeration of presumptive Bacillus cereus
Colony count technique at 30oC
TCVN 4992:2005
11.
Định lượng Clostridium perfringens trên đĩa thạch
Kỹ thuật đếm khuẩn lạc
Enumeration of Clostridium perfringens
Colony count technique
TCVN 4991:2005
(ISO 7937:2004)
12.
Định lượng Escherichia coli dương tính với β-Glucuronidase
Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 44oC sử dụng 5-bromo-4-clo-3-indolyl β-glucuronid
Enumeration of β-Glucuronidase- positive Escherichia coli-
Colony count technique at 44 oC using 5-bromo-4-chloro-3-indolyl β-D-glucuronide
TCVN 7924-2:2008
(ISO 16649-2:2001)
13.
Định lượng nấm men và nấm mốc
Kỹ thuật đếm khuẩn lạc trong các sản phẩm có hoạt độ nước lớn hơn 0,95
Enumeration of yeasts and moulds
Colony count technique in products with water activity greater than 0,95
TCVN 8275-1:2010
(ISO 21527-1:2008)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 410
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 20/22
TT
Tên sản phẩm, vật liệu thử
Materials or products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) / Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
14.
Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, bề mặt tiếp xúc trong môi trường chuỗi thực phẩm
Food, health supplement, contact surfaces in the food chain environment
Định lượng nấm men và nấm mốc
Kỹ thuật đếm khuẩn lạc trong các sản phẩm có hoạt độ nước ≤ 0,95
Enumeration of yeasts and moulds
Colony count technique in products with water activity ≤ 0,95
TCVN 8275-2:2010
(ISO 21527-2:2008)
15.
Định lượng Bacillus cereus giả định (số lượng nhỏ)
Kỹ thuật tính số có xác suất lớn nhất
Enumeration of low number of presumptive Bacillus cereus
Most probable number technique
TCVN 7903:2008
(ISO 21871:2006)
16.
Định lượng Escherichia coli giả định
Kỹ thuật đếm số có xác suất lớn nhất
Enumeration of Escherichia coli
Most probaple number technique
TCVN 6846:2007
ISO 7251:2005
17.
Phát hiện Salmonella spp.
Detection of Salmonella spp.
eLOD50:
1,7 CFU / 25g/mL
TCVN
10780-1:2017
ISO 6579-1:2017
18.
Phát hiện Vibrio parahaemolyticus
Detection Vibrio parahaemolyticus
eLOD50:
1,7 CFU / 25g/mL
ISO 21872-1:2017
19.
Thủy sản và sản phẩm thủy sản
Fish and fisheries products
Định lượng Vibrio parahaemolyticus
Enumeration of Vibrio parahaemolyticus
TCVN 8988:2012
FDA/BAM 2004 (chapter 9)
20.
Đường
Sugar
Định lượng tổng số vi sinh vật hiếu khí
Enumeration of total plate count
ICUMSA GS2/3-41
21.
Định lượng nấm men và nấm mốc
Enumeration of yeasts and molds
ICUMSA GS2/3-47
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 410
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 21/22
TT
Tên sản phẩm, vật liệu thử
Materials or products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) / Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
22.
Nước khoáng, nước đá, nước tinh khiết, nước uống đóng chai,
Mineral water, edible ice, pure water bottled drinking water
Định lượng vi khuẩn E.coli và Coliform Phương pháp màng lọc
Enumeration of Escherichia coli and coliform bacteria.
Membrane filtration method
TCVN 6187-1:2019
(ISO 9308-1:2014)
23.
Định lượng vi khuẩn đường ruột
Phương pháp màng lọc
Enumeration of intestinal enterococci
Membrane filtration method
TCVN 6189-2:2009
(ISO 7899-2:2000)
24.
Nước khoáng, nước đá, nước tinh khiết, nước uống đóng chai,
Mineral water, edible ice, pure water bottled drinking water
Định lượng Pseudomonas aeruginosa
Phương pháp màng lọc
Enumeration of Pseudomonas aeruginosa
Membrane filtration method
TCVN 8881:2011
(ISO 16266:2006)
25.
Định lượng bào tử vi khuẩn kỵ khí khử sulfite (clostridia)
Phương pháp màng lọc
Enumeration of the spores of sulfite-reducing anaerobes (clostridia)
Membrane filtration method
TCVN 6191-2:1996
(ISO 6461-2:1986)
26.
Đồ uống không cồn,
đồ uống có cồn
Non-alcoholic beverages, alcoholic beverages
Định lượng vi khuẩn đường ruột
Phương pháp màng lọc
Enumeration of intestinal enterococci
Membrane filtration method
QT.IPN.VSTP
01.19
(Ref: ISO
7899-2:2000)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 410
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 22/22
TT
Tên sản phẩm, vật liệu thử
Materials or products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) / Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
27.
Đồ uống không cồn,
đồ uống có cồn
Non-alcoholic beverages, alcoholic beverages
Định lượng Pseudomonas aeruginosa
Kỹ thuật đếm số có xác suất lớn nhất
Enumeration of Pseudomonas aeruginosa
Most probaple number technique
QT.IPN.VSTP
02.19
(Ref. SMEWW
9213F:2017)
28.
Định lượng Enterococci/ Fecal Streptococci
Kỹ thuật đếm số có xác suất lớn nhất
Enumeration of Enterococci/ Fecal Streptococci
Most probaple number technique
QT.IPN.VSTP
04.19
(Ref. SMEWW
9230B:2017)
Ghi chú/Note: ICUMSA: International Commission for Uniform Methods of Sugar Analysis
SMEWW: Standard Methods for the Examination of Water and Waste water
QT.IPN.VSTP: Phương pháp do PTN xây dựng/ Laboratory developed method
Ref.: Reference
*: cập nhật LOQ / Update LOD (12/2023)
Ngày hiệu lực:
25/11/2025
Địa điểm công nhận:
Số 6 - 8 -10, đường Trần Phú, phường Xương Huân, TP Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa
Số thứ tự tổ chức:
410