Centre for Technical Safety Inspection- Zone I

Số VIAS: 
026
Tỉnh/Thành phố: 
Hà Nội
Hải Phòng
PHỤ LỤC CÔNG NHẬN APPENDIX OF INSPECTION ACCREDITATION (Kèm theo quyết định số: / QĐ - VPCNCL ngày tháng 02 năm 2025 của giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng) AFI 01/07 Lần ban hành: 4.24 Soát xét/ ngày/ Revised/ dated: 05/01/2024 Trang: 1/7 Tên Tổ chức giám định / Name of Inspection Body: Trung tâm Kiểm định Kỹ thuật An toàn Khu vực I Centre for Technical Safety Inspection- Zone I Mã số công nhận / Accreditation Code: VIAS 026 Địa chỉ trụ sở chính / Head office address: Tầng 17, nhà làm việc LCQ Bộ LĐTBXH, số 3, ngõ 7 phố Tôn Thất Thuyết, phường Dịch Vọng Hậu, quận Cầu Giấy, thành phố Hà Nội. 17th floor, Ministry of Labour-Invalids and Social Affairs office complex, No. 3, Lance 7, Ton That Thuyet Street, Dich Vong Hau ward, Cau Giay districh, Ha Noi capital. Địa điểm công nhận/ Accredited locations: A) TT 05A, tổ 6, phường Giang Biên, quận Long Biên, thành phố Hà Nội TT 05 A, Group 6, Giang Bien ward, Long Bien district, Ha Noi capital B) Trạm kiểm định chai áp lực Hải Phòng: KCN Cảnh Hầu, phường Quán Trữ, quận Kiến An, thành phố Hải Phòng Hai Phong Pressure Cylinder Technical Inspection Station: Canh Hau Industrial Zone, Quan Tru ward, Kien An district, Hai Phong city, Vietnam Điện thoại/ Tel: 024.39438049 Email: TTKDKTATKH1@molisa.gov.vn Website:Kiemdinh.vn Loại tổ chức giám định / Type of Inspection: Loại A Type A Người đại diện / Authorized Person: Nguyễn Minh Phúc Hiệu lực công nhận / Period of Validation: Kể từ ngày /02/2025 đến ngày 09/09/2025 PHAM VI GIÁM ĐỊNH ĐƯỢC CÔNG NHẬN SCOPE OF ACCREDITED INSPECTIONS VIAS 026 AFI 01/07 Lần ban hành: 4.24 Soát xét/ ngày/ Revised/ dated: 05/01/2024 Trang: 2/7 Lĩnh vực giám định Field of Inspection Nội dung giám định Type and Range of Inspection Phương pháp, quy trình giám định Inspection methods, procedures Địa điểm và bộ phận liên quan Location(s) and relating division(s) Máy móc, thiết bị: Machines, equipments : Thiết bị nâng Lifting appliances Kiểm định kỹ thuật an toàn Safety Inspection QTKĐ 09:2016/BLĐTBXH QTKĐ 10:2016/BLĐTBXH QTKĐ 11:2016/BLĐTBXH QTKĐ 12:2016/BLĐTBXH QTKĐ 13:2016/BLĐTBXH QTKĐ 14:2016/BLĐTBXH QTKĐ 15:2016/BLĐTBXH QTKĐ 16:2016/BLĐTBXH QTKĐ 18:2016/BLĐTBXH QTKĐ 19:2016/BLĐTBXH QTKĐ 20:2016/BLĐTBXH QTKĐ : 01-2016/BXD QTKĐ : 02-2016/BXD QTKĐ : 03-2016/BXD QTKĐ: 01-2018/BGTVT QTKĐ: 06-2018/BGTVT QTKĐ: 07-2018/BGTVT (A) - Phòng thiết bị nâng / Lifting inspection department (B) Hệ thống cốp pha trượt Slipform Systems Kiểm định kỹ thuật an toàn Safety Inspection QTKĐ : 04 - 2017/BXD (A) - Phòng thiết bị nâng / Lifting inspection department (B) Cần phân phối bê tông độc lập Separate Concrete Placing booms Kiểm định kỹ thuật an toàn Safety Inspection QTKĐ : 05 - 2017/BXD (A) - Phòng thiết bị nâng / Lifting inspection department (B) Máy khoan, máy ép cọc, đóng cọc sử dụng trong thi công xây dựng công trình Drilling and foundation equipments Kiểm định kỹ thuật an toàn Safety Inspection QTKĐ : 06 - 2017/BXD (A) - Phòng thiết bị nâng / Lifting inspection department (B) Thang cuốn và băng tải chở người Escalator and passenger conveyors Kiểm định kỹ thuật an toàn Safety Inspection QTKĐ 25:2016/BLĐTBXH QTKĐ: 05-2018/BGTVT (A) - Phòng thiết bị nâng / Lifting inspection department (B) PHAM VI GIÁM ĐỊNH ĐƯỢC CÔNG NHẬN SCOPE OF ACCREDITED INSPECTIONS VIAS 026 AFI 01/07 Lần ban hành: 4.24 Soát xét/ ngày/ Revised/ dated: 05/01/2024 Trang: 3/7 Lĩnh vực giám định Field of Inspection Nội dung giám định Type and Range of Inspection Phương pháp, quy trình giám định Inspection methods, procedures Địa điểm và bộ phận liên quan Location(s) and relating division(s) Đu quay Perris wheel Kiểm định kỹ thuật an toàn Safety Inspection QTKĐ 29:2016/BLĐTBXH (A) - Phòng thiết bị nâng / Lifting inspection department (B) Xe nâng hàng Forklift Kiểm định kỹ thuật an toàn Safety Inspection QTKĐ 17:2016/BLĐTBXH (A) - Phòng thiết bị nâng / Lifting inspection department (B) Thang máy Elevator Kiểm định kỹ thuật an toàn Safety Inspection QTKĐ 02:2021/BLĐTBXH QTKĐ: 02-2018/BGTVT QTKĐ: 03-2018/BGTVT QTKĐ: 04-2018/BGTVT (A) - Phòng thiết bị nâng / Lifting inspection department (B) Hệ thống cáp treo chở người Cable car Kiểm định kỹ thuật an toàn Safety Inspection QTKĐ 30:2016/BLĐTBXH (A) - Phòng thiết bị nâng / Lifting inspection department (B) Tàu lượn cao tốc Roller coaster Kiểm định kỹ thuật an toàn Safety Inspection QTKĐ 27:2016/BLĐTBXH (A) - Phòng thiết bị nâng / Lifting inspection department (B) Hệ thống máng trượt Slide Kiểm định kỹ thuật an toàn Safety Inspection QTKĐ 28:2016/BLĐTBXH (A) - Phòng thiết bị nâng / Lifting inspection department (B) PHAM VI GIÁM ĐỊNH ĐƯỢC CÔNG NHẬN SCOPE OF ACCREDITED INSPECTIONS VIAS 026 AFI 01/07 Lần ban hành: 4.24 Soát xét/ ngày/ Revised/ dated: 05/01/2024 Trang: 4/7 Lĩnh vực giám định Field of Inspection Nội dung giám định Type and Range of Inspection Phương pháp, quy trình giám định Inspection methods, procedures Địa điểm và bộ phận liên quan Location(s) and relating division(s) Máy móc, thiết bị: Machines, equipments: Đường ống dẫn hơi nước, nước nóng Steam, Hot Water Pipe Line Kiểm định kỹ thuật an toàn Safety Inspection QTKĐ 04:2016/BLĐTBXH QTKĐ: 04: 2017/BCT (A) - Phòng thiết bị áp lực / Pressure inspection department (B) Hệ thống lạnh Refrigeration System Kiểm định kỹ thuật an toàn Safety Inspection QTKĐ 08:2016/BLĐTBXH (A) - Phòng thiết bị áp lực / Pressure inspection department (B) Nồi hơi Boiler Kiểm định kỹ thuật an toàn Safety Inspection QTKĐ 01:2016/BLĐTBXH QTKĐ01: 2017/BCT QTKĐ 02:2016/BLĐTBXH (A) - Phòng thiết bị áp lực / Pressure inspection department (B) Hệ thống điều chế và nạp khí Gas Filling System Kiểm định kỹ thuật an toàn Safety Inspection QTKĐ 03:2016/BLĐTBXH (A) - Phòng thiết bị áp lực / Pressure inspection department (B) Trạm nạp khí dầu mỏ hoá lỏng Filling plant of Liquefied Petroleum Gas Kiểm định kỹ thuật an toàn Safety Inspection QTKĐ 06:2017/BCT (A) - Phòng thiết bị áp lực / Pressure inspection department (B) Trạm cấp khí dầu mỏ hoá lỏng Collective Supply of Liquefled Petroleum Gas Kiểm định kỹ thuật an toàn Safety Inspection QTKĐ 07:2017/BCT (A) - Phòng thiết bị áp lực / Pressure inspection department (B) Chai chứa khí công nghiệp Industry Gas Cylinder Kiểm định kỹ thuật an toàn Safety Inspection QTKĐ 06 : 2021/BLĐTBXH (A) - Phòng thiết bị áp lực / Pressure inspection department (B) PHAM VI GIÁM ĐỊNH ĐƯỢC CÔNG NHẬN SCOPE OF ACCREDITED INSPECTIONS VIAS 026 AFI 01/07 Lần ban hành: 4.24 Soát xét/ ngày/ Revised/ dated: 05/01/2024 Trang: 5/7 Lĩnh vực giám định Field of Inspection Nội dung giám định Type and Range of Inspection Phương pháp, quy trình giám định Inspection methods, procedures Địa điểm và bộ phận liên quan Location(s) and relating division(s) Chai chứa khí LPG LPG Cylinder Kiểm định kỹ thuật an toàn Safety Inspection QTKĐ 08:2017/BCT (A) - Phòng thiết bị áp lực / Pressure inspection department (B) Bình chịu áp lực Pressure Vessel Kiểm định kỹ thuật an toàn Safety Inspection QTKĐ 07: 2016/BLĐTBXH QTKĐ 02: 2017/BCT (A) - Phòng thiết bị áp lực / Pressure inspection department (B) Bình chứa khí dầu mỏ hoá lỏng Liquefied Petroleum Gas Tank Kiểm định kỹ thuật an toàn Safety Inspection QTKĐ 03: 2017/BCT (A) - Phòng thiết bị áp lực / Pressure inspection department (B) Đường ống dẫn khí đốt cố định bằng kim loại Metallic Rigid gas Pipelines Kiểm định kỹ thuật an toàn Safety Inspection QTKĐ 05: 2017/BCT (A) - Phòng thiết bị áp lực / Pressure inspection department (B) Hệ thống đường ống bằng kim loại dẫn khí nén, khí hóa lỏng, khí hòa tan Metal pipeline system for compressed air, liquefied gas, dissolved gas Kiểm định kỹ thuật an toàn Safety Inspection QTKĐ 31: 2021/BLĐTBXH (A) - Phòng thiết bị áp lực / Pressure inspection department (B) Ghi chú/ Note: - QTKĐ:xxxx/BLĐTBXH: Quy trình kiểm định do Bộ Lao động Thương binh và Xã hội ban hành/ Methods are issued by the Ministry of Labour-Invalids and Social Affairs - QTKĐ:xxxx/BCT: Quy trình kiểm định do Bộ Công thương ban hành/ Methods are issued by the Ministry of Industry and Trade - QTKĐ: xxxx/BGTVT: Quy trình kiểm định do Bộ Giao thông vận tải ban hành/ Methods are issued by the Ministry of Transport - QTKĐ : xxxx/BXD: Quy trình kiểm định do Bộ xây dựng ban hành/ Methods are issued by the Ministry of Construction - Trường hợp Trung tâm Kiểm định Kỹ thuật An toàn Khu vực I cung cấp dịch vụ giám định Trung tâm phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này./ It is mandatory for the Centre for Technical Safety Inspection- Zone I that provides the inspection services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service. PHAM VI GIÁM ĐỊNH ĐƯỢC CÔNG NHẬN SCOPE OF ACCREDITED INSPECTIONS VIAS 026 AFI 01/07 Lần ban hành: 4.24 Soát xét/ ngày/ Revised/ dated: 05/01/2024 Trang: 6/7 DANH MỤC PHƯƠNG PHÁP/ QUI TRÌNH GIÁM ĐỊNH LIST OF INSPECTION METHODS/ PROCEDURES Tên phương pháp/ qui trình giám định Name of inspection methods/ procedures Mã số phương pháp, qui trình giám định Code of inspection methods, procedures Quy trình kiểm định kỹ thuật an toàn nồi hơi và nồi đun nước nóng có nhiệt độ môi chất trên 1150C QTKĐ 01:2016/BLĐTBXH Quy trình kiểm định kỹ thuật an toàn nồi gia nhiệt dầu QTKĐ 02:2016/BLĐTBXH Quy trình kiểm định kỹ thuật an toàn hệ thống điều chế tồn trữ và nạp khí QTKĐ 03:2016/BLĐTBXH Quy trình kiểm định kỹ thuật an toàn đường ống dẫn hơi nước, nước nóng QTKĐ 04:2016/BLĐTBXH Quy trình kiểm định kỹ thuật an toàn chai chứa khí công nghiệp QTKĐ 06 : 2021/BLĐTBXH Quy trình kiểm định kỹ thuật an toàn bình chịu áp lực QTKĐ 07: 2016/BLĐTBXH Quy trình kiểm định kỹ thuật an toàn hệ thống lạnh QTKĐ 08:2016/BLĐTBXH Quy trình kiểm định kỹ thuật an toàn thiết bị nâng kiểu cầu (Cầu trục, cổng trục, bán cổng trục, pa lăng điện) QTKĐ 09:2016/BLĐTBXH Quy trình kiểm định kỹ thuật an toàn cần trục tự hành QTKĐ 10:2016/BLĐTBXH Quy trình kiểm định kỹ thuật an toàn bàn nâng QTKĐ 11:2016/BLĐTBXH Quy trình kiểm định kỹ thuật an toàn sàn nâng người QTKĐ 12:2016/BLĐTBXH Quy trình kiểm định kỹ thuật an toàn palăng xích kéo tay QTKĐ 13:2016/BLĐTBXH Quy trình kiểm định kỹ thuật an toàn tời điện dùng để nâng tải QTKĐ 14:2016/BLĐTBXH Quy trình kiểm định kỹ thuật an toàn tời điện dùng để kéo tải theo phương nghiêng QTKĐ 15:2016/BLĐTBXH Quy trình kiểm định kỹ thuật an toàn tời tay QTKĐ 16:2016/BLĐTBXH Quy trình kiểm định kỹ thuật an toàn xe nâng hàng QTKĐ 17:2016/BLĐTBXH Quy trình kiểm định kỹ thuật an toàn xe nâng người QTKĐ 18:2016/BLĐTBXH Quy trình kiểm định kỹ thuật an toàn vận thăng nâng hàng có người đi kèm QTKĐ 19:2016/BLĐTBXH Quy trình kiểm định kỹ thuật an toàn vận thăng nâng hàng QTKĐ 20:2016/BLĐTBXH Quy trình kiểm định kỹ thuật an toàn thang thang máy QTKĐ 02:2021/BLĐTBXH Quy trình kiểm định kỹ thuật an toàn thang cuốn và băng tải chở người QTKĐ 25:2016/BLĐTBXH Quy trình kiểm định kỹ thuật an toàn tàu lượn cao tốc QTKĐ 27:2016/BLĐTBXH Quy trình kiểm định kỹ thuật an toàn hệ thống máng trượt QTKĐ 28:2016/BLĐTBXH Quy trình kiểm định kỹ thuật an toàn đu quay QTKĐ 29:2016/BLĐTBXH Quy trình kiểm định kỹ thuật an toàn hệ thống cáp treo chở người QTKĐ 30:2016/BLĐTBXH Quy trình kiểm định kỹ thuật an toàn hệ thống đường ống bằng kim loại dẫn khí nén, khí hóa lỏng, khí hòa tan QTKĐ 31: 2021/BLĐTBXH Quy trình kiểm định kỹ thuật an toàn cần trục tháp trong thi công xây dựng QTKĐ : 01 - 2016/BXD Quy trình kiểm định kỹ thuật an toàn máy vận thăng sử dụng trong thi công xây dựng QTKĐ : 02 - 2016/BXD Quy trình kiểm định kỹ thuật an toàn sàn treo nâng người sử dụng trong thi công xây dựng QTKĐ : 03 - 2016/BXD Quy trình kiểm định kỹ thuật an toàn hệ thống cốp pha trượt QTKĐ : 04 - 2017/BXD Quy trình kiểm định kỹ thuật an toàn cần phân phối bê tông độc lập QTKĐ : 05 - 2017/BXD Quy trình kiểm định kỹ thuật an toàn máy khoan, máy ép cọc, đóng cọc sử dụng trong khi xây dựng công trình QTKĐ : 06 - 2017/BXD PHAM VI GIÁM ĐỊNH ĐƯỢC CÔNG NHẬN SCOPE OF ACCREDITED INSPECTIONS VIAS 026 AFI 01/07 Lần ban hành: 4.24 Soát xét/ ngày/ Revised/ dated: 05/01/2024 Trang: 7/7 Tên phương pháp/ qui trình giám định Name of inspection methods/ procedures Mã số phương pháp, qui trình giám định Code of inspection methods, procedures Quy trình kiểm định an toàn kỹ thuật, phương tiện thiết bị xếp dỡ QTKĐ : 01 - 2018/BGTVT Quy trình kiểm định kỹ thuật an toàn thang thang máy điện QTKĐ : 02 - 2018/BGTVT Quy trình kiểm định kỹ thuật an toàn thang thang máy thủy lực QTKĐ : 03 - 2018/BGTVT Quy trình kiểm định kỹ thuật an toàn thang thang máy chở hàng QTKĐ : 04 - 2018/BGTVT Quy trình kiểm định kỹ thuật an toàn thang cuốn và băng tải chở người QTKĐ: 05-2018/BGTVT Quy trình kiểm định an toàn kỹ thuật vận thăng chở hàng có người đi kèm QTKĐ: 06-2018/BGTVT Quy trình kiểm định an toàn kỹ thuật vận thăng chở hàng QTKĐ: 07-2018/BGTVT Quy trình kiểm định kỹ thuật an toàn lao động nồi hơi có áp suất trên 16 bar QTKĐ 01: 2017/BCT Quy trình kiểm định kỹ thuật an toàn lao động bình chịu áp lực QTKĐ 02: 2017/BCT Quy trình kiểm định kỹ thuật an toàn lao động bồn chứa khí dầu mỏ hóa lỏng (LPG) QTKĐ 03: 2017/BCT Quy trình kiểm định kỹ thuật an toàn lao động hệ thống đường ống dẫn hơi và nước nóng QTKĐ 04: 2017/BCT Quy trình kiểm định kỹ thuật an toàn lao động đường ống dẫn khí đốt cố định bằng kim loại QTKĐ 05: 2017/BCT Quy trình kiểm định kỹ thuật an toàn lao động hệ thống nạp khí dầu mỏ hóa lỏng (LPG) QTKĐ 06:2017/BCT Quy trình kiểm định kỹ thuật an toàn lao động hệ thống cung cấp khí dầu mỏ hóa lỏng (LPG) QTKĐ 07:2017/BCT Quy trình kiểm định kỹ thuật an toàn lao động chai thép hàn nạp lại được dùng cho khí dầu mỏ hóa lỏng (LPG) QTKĐ 08:2017/BCT
Ngày hiệu lực: 
09/09/2025
Địa điểm công nhận: 
- TT 05A, tổ 6, phường Giang Biên, quận Long Biên, thành phố Hà Nội
- Trạm kiểm định chai áp lực Hải Phòng - KCN Cảnh Hầu, phường Quán Trữ, quận Kiến An, thành phố Hải Phòng
Số thứ tự tổ chức: 
26
© 2016 by BoA. All right reserved