Laboratory
Đơn vị chủ quản:
Cadovimex II Seafood Import-Export and Processing Joint Stock Company
Số VILAS:
1201
Tỉnh/Thành phố:
Đồng Tháp
Lĩnh vực:
Biological
Tên phòng thí nghiệm: | Phòng kiểm nghiệm | ||||
Laboratory: | Laboratory | ||||
Cơ quan chủ quản: | Công ty Cổ phần chế biến và xuất nhập khẩu thủy sản Cadovimex II | ||||
Organization: | Cadovimex II Seafood Import-Export and Processing Joint Stock Company | ||||
Lĩnh vực thử nghiệm: | Sinh | ||||
Field of testing: | Biological | ||||
Người quản lý/ Laboratory manager: Bùi Thị Hồng Vân Người có thẩm quyền ký / Approved signatory: | |||||
TT | Họ và tên/ Name | Phạm vi được ký/ Scope | |||
|
Bùi Thị Hồng Vân | Các phép thử được công nhận/ Accredited tests | |||
|
Ngô Thụy Thùy Tâm | ||||
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (If any)/range of measurement | Phương pháp thử/ Test method |
|
Cá Fish | Định lượng tổng số vi sinh vật. Kỹ thuật đếm khuẩn lạc. Enumeration of total aerobic microorganisms. Colony-count technique | 10 CFU/g | ISO 4833-1:2013/ Amd 1:2022 |
|
Định lượng Coliform. Kỹ thuật đếm khuẩn lạc. Enumeration of Coliform. Colony-count technique | 10 CFU/g | ISO 4832:2006 | |
|
Định lượng Escherichia coli dương tính β-glucuronidaza. Kỹ thuật đếm khuẩn lạc. Enumeration of β-glucuronidase-positive Escherichia coli. Colony-count technique | 10 CFU/g | ISO 16649-2:2001 | |
|
Định tính Salmonella spp. Detection of Salmonella spp. | eLOD: 1,7 CFU/25g | ISO 6579-1:2017/ Amd 1:2020 | |
|
Định tính Listeria monocytogenes Detection of Listeria monocytogenes | eLOD: 0,8 CFU/25g | ISO 11290-1:2017 |
Ngày hiệu lực:
21/02/2025
Địa điểm công nhận:
Lô III-8, Khu C mở rộng, Khu Công nghiệp Sa Đéc, xã Tân Khánh Đông, thành phố Sa Đéc, tỉnh Đồng Tháp
Số thứ tự tổ chức:
1201